1. Tổng quan

Maeda Ryoichi (前田 遼一Maeda RyōichiJapanese, sinh ngày 9 tháng 10 năm 1981) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản từng thi đấu ở vị trí tiền đạo và hiện là một huấn luyện viên bóng đá. Ông được biết đến là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất J.League trong kỷ nguyên của mình, hai lần giành danh hiệu Vua phá lưới J.League vào các mùa giải 2009 và 2010 - một thành tích chưa từng có trong lịch sử giải đấu. Sự nghiệp cầu thủ của ông gắn liền với Júbilo Iwata, nơi ông trải qua 15 năm và giành nhiều danh hiệu cấp câu lạc bộ. Ông cũng là một thành viên quan trọng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản, góp công lớn vào chức vô địch Cúp bóng đá châu Á 2011. Sau khi giải nghệ, Maeda chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, bắt đầu từ đội trẻ Júbilo Iwata và hiện đang là trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp đào tạo trẻ
Maeda Ryoichi đã có những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp bóng đá từ thời thơ ấu và tiếp tục phát triển tài năng tại các cấp độ trẻ trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Maeda Ryoichi sinh ra tại Kobe, Hyōgo, Nhật Bản. Khi mới một tuổi, gia đình ông chuyển đến Hoa Kỳ và ông đã trải qua sáu năm đầu đời ở Los Angeles. Sau đó, ông trở về Nhật Bản, học tiểu học ở Tokyo rồi chuyển đến Yokohama khi học lớp ba và theo học tại Trường tiểu học Kamoshida Midori. Ông bắt đầu chơi bóng đá từ năm ba tuổi do ảnh hưởng của người anh trai lớn hơn hai tuổi, nhưng chỉ thực sự nghiêm túc với môn thể thao này từ khi học lớp ba tiểu học.
Khi còn là một cậu bé, Maeda đã xem Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc Nhật Bản và ngưỡng mộ lối chơi của Trường trung học Gyosei khi đội này tham dự giải đấu năm 1993. Điều này đã thôi thúc ông quyết định theo học tại trường này. Năm 1994, ông nhập học Trường trung học cơ sở Gyosei và trong thời gian học cấp hai, ông được chọn vào đội tuyển Tokyo cũng như Trung tâm đào tạo quốc gia. Ở cấp trung học phổ thông, Maeda là đội trưởng của đội bóng đá Trường trung học Gyosei và đã cùng đội tuyển Tokyo giành vị trí thứ 8 tại Đại hội Thể thao Quốc gia khi ông học năm thứ hai. Mặc dù đã cố gắng, đội của ông vẫn không thể vượt qua vòng bán kết vòng loại giải vô địch quốc gia ở Tokyo trong hai năm học cuối cấp, do đó ông chưa bao giờ được tham dự giải đấu toàn quốc này. Trong thời gian này, ông cũng được đăng ký là Cầu thủ chỉ định đặc biệt cho Verdy Kawasaki, một đội bóng thuộc J.League, nhưng ông không có cơ hội ra sân trong bất kỳ trận đấu chính thức nào cho câu lạc bộ này.
2.2. Sự nghiệp câu lạc bộ trẻ
Maeda Ryoichi bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ thiếu niên Reverse Jr. FC trước khi chuyển đến đội bóng của Trường trung học cơ sở Gyosei (1994-1996) và sau đó là Trường trung học phổ thông Gyosei (1997-1999). Trong thời gian học cấp ba, ông được J.League và Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (JFA) chọn là một Cầu thủ chỉ định đặc biệt. Điều này cho phép ông được đăng ký thi đấu cho Verdy Kawasaki (nay là Tokyo Verdy) khi vẫn còn đủ điều kiện chơi cho đội bóng trường trung học của mình. Tuy nhiên, Maeda đã không thi đấu bất kỳ trận đấu chính thức nào cho Verdy Kawasaki trong vai trò cầu thủ được chỉ định.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Maeda Ryoichi kéo dài hơn hai thập kỷ, nơi ông đã tạo dựng tên tuổi của mình tại nhiều câu lạc bộ khác nhau, đặc biệt là Júbilo Iwata.
3.1. Júbilo Iwata
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 2000, Maeda gia nhập câu lạc bộ Júbilo Iwata của J1 League. Trận ra mắt chuyên nghiệp của ông diễn ra vào ngày 3 tháng 5 năm 2000 trong một trận đấu giải Vô địch quốc gia gặp Kawasaki Frontale. Bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của ông được ghi vào ngày 28 tháng 8 năm 2001 trong trận đấu Cúp J.League 2001 gặp JEF United Chiba. Mặc dù không thể ra sân thường xuyên dưới cái bóng của Masashi Nakayama và Naohiro Takahara cho đến năm 2002, ông bắt đầu được thi đấu thường xuyên từ năm 2003. Trong mùa giải đó, ông đã ghi 7 bàn thắng tại giải Vô địch quốc gia.
Từ năm 2005, Maeda bắt đầu ghi được hai chữ số bàn thắng trong ba mùa giải liên tiếp. Mùa giải 2007, ông phải nghỉ thi đấu sớm do chấn thương sụn chêm đầu gối phải, nhưng sau khi hồi phục, ông đã thể hiện phong độ cao và trở thành trụ cột trên hàng công. Ngày 9 tháng 10 năm 2007, đúng vào ngày sinh nhật của mình, ông kết hôn. Mùa giải 2008, ông tiếp tục gặp phải chấn thương sụn chêm và phải nghỉ thi đấu một thời gian, nhưng đã trở lại mạnh mẽ từ giữa mùa giải và ghi một hat-trick vào ngày 5 tháng 10 trong trận gặp Consadole Sapporo, đây là hat-trick đầu tiên của ông sau ba năm.
Năm 2009, Maeda lần thứ ba ghi hat-trick tại J1 League trong trận gặp Nagoya Grampus vào ngày 25 tháng 10. Ông đã thi đấu trọn vẹn tất cả các trận đấu trong mùa giải và ghi được 20 bàn thắng (không bao gồm các quả phạt đền), giành danh hiệu Vua phá lưới J.League lần đầu tiên. Ông cũng lần đầu tiên được bầu vào Đội hình tiêu biểu J.League. Mặc dù nhận được nhiều lời đề nghị chuyển nhượng từ các câu lạc bộ khác vào cuối mùa giải, Maeda vẫn quyết định ở lại Júbilo Iwata.
Năm 2010, ông ký hợp đồng hai năm với Júbilo Iwata và được đề nghị mặc áo số 9 của Masashi Nakayama sau khi Nakayama rời đội, nhưng Maeda đã từ chối (áo số 9 sau đó bị bỏ trống trong hai mùa giải 2010 và 2011). Vào tháng 11 cùng năm, trong trận Chung kết Cúp J.League 2010 gặp Sanfrecce Hiroshima, Maeda đã thi đấu xuất sắc, ghi hai bàn thắng và góp công vào bốn bàn thắng của đội, giúp Júbilo giành chức vô địch. Với màn trình diễn đó, ông đã được trao giải MVP Cúp J.League. Ngày 27 tháng 11, trong trận đấu thuộc vòng 33 J1 League gặp Nagoya Grampus, Maeda đã ghi một bàn thắng bằng đầu, đạt mốc 100 bàn thắng tại J1 League. Ông là cầu thủ thứ 9 (và là người Nhật Bản thứ 5) trong lịch sử đạt được cột mốc này, đồng thời là cầu thủ trẻ nhất từ trước đến nay. Maeda cũng là cầu thủ duy nhất cùng với Nakayama Masashi ghi được 100 bàn thắng cho một câu lạc bộ duy nhất tại J1. Với phong độ ổn định xuyên suốt mùa giải, dù số bàn thắng giảm so với năm trước nhưng ông vẫn ghi tổng cộng 17 bàn, đồng thời giành danh hiệu Vua phá lưới J.League lần thứ hai liên tiếp (cùng với Joshua Kennedy của Nagoya Grampus), trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử J.League đạt được thành tích này. Ông cũng được bầu vào Đội hình tiêu biểu J.League năm thứ hai liên tiếp.
Năm 2011, Maeda phải nghỉ thi đấu một thời gian giữa mùa giải do chấn thương, khiến ông không thể giành danh hiệu Vua phá lưới năm thứ ba liên tiếp, nhưng vẫn ghi được 14 bàn thắng. Hợp đồng của ông với Júbilo Iwata sắp hết, và ông nhận được lời đề nghị từ các câu lạc bộ như Yokohama F. Marinos cũng như West Ham United của giải hạng hai Anh. Ông đã tới Anh để kiểm tra y tế và tập luyện, nhưng gặp khó khăn trong việc xin thị thực lao động (Anh có yêu cầu nghiêm ngặt về thị thực lao động cho cầu thủ nước ngoài) và cuối cùng không thể ký hợp đồng, phải ở lại Júbilo Iwata.
Năm 2012, Maeda thích nghi với vai trò tiền đạo cắm duy nhất của đội và dù bị đối thủ kèm chặt, ông vẫn nỗ lực trong việc tạo khoảng trống cho đồng đội. Mặc dù phải nghỉ một trận do chấn thương khi đang tập trung đội tuyển quốc gia, ông vẫn ra sân 33 trận và ghi 13 bàn thắng. Mùa giải 2013, sự phối hợp giữa ông và các đồng đội trên hàng công gặp khó khăn, khiến số cơ hội ghi bàn giảm sút nghiêm trọng. Ông không thể đạt được hai chữ số bàn thắng tại J1 League lần thứ năm liên tiếp, và Júbilo Iwata đã phải xuống hạng J2 League.
Năm 2014, dù có thông tin về việc Yokohama F. Marinos tái đề nghị, nhưng các cuộc đàm phán không thành công. Maeda quyết định ở lại Júbilo Iwata để thi đấu tại J2, lần đầu tiên trong sự nghiệp của mình. Ngày 5 tháng 7 năm 2014, trong trận đấu vòng 21 J2 League gặp Kyoto Sanga, Maeda đã ghi bàn thắng thứ 150 trong sự nghiệp tại J.League. Khi Nanami Hiroshi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên vào cuối mùa giải, Maeda được giao băng đội trưởng ngay trong trận đấu đầu tiên của Nanami, vòng 34 J2 League gặp Ehime FC. Dù ghi 17 bàn thắng và trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất của đội trong mùa giải đó, Júbilo Iwata đã thua trong trận playoff thăng hạng và không thể trở lại J1. Júbilo Iwata đã đề nghị gia hạn hợp đồng để giữ chân trụ cột của mình, nhưng với mức giảm lương đáng kể và mong muốn được thi đấu tại J1, Maeda đã quyết định rời câu lạc bộ sau 15 năm gắn bó.
3.2. FC Tokyo
Năm 2015, Maeda chuyển đến câu lạc bộ FC Tokyo của J1 League. Ban đầu, ông gặp khó khăn trong việc thích nghi với J1 sau hai năm và với môi trường câu lạc bộ mới. Tuy nhiên, vào tháng 6, trong trận đấu vòng 17 giai đoạn 1 gặp Shimizu S-Pulse, ông đã ghi hai bàn thắng, nâng tổng số bàn thắng tại J1 League lên 140, vượt qua kỷ lục của Miura Kazuyoshi. Vào tháng 9, trong trận đấu vòng 10 giai đoạn 2 gặp Vissel Kobe, Maeda đã ghi hat-trick thứ tư trong sự nghiệp (lần đầu tiên sau sáu năm). Ông đã trở thành một nhân tố chủ chốt trên hàng công với khả năng giữ bóng tốt và khối lượng di chuyển lớn.
Tháng 5 năm 2016, trong trận đấu vòng 6 AFC Champions League 2016 gặp Becamex Bình Dương, Maeda đã ghi hai bàn thắng quan trọng, giúp FC Tokyo giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp. Ngày 13 tháng 8 năm 2016, trong trận đấu vòng 8 giai đoạn 2 gặp Vissel Kobe, ông đã ghi bàn thắng thứ 150 tại J1 League, trở thành cầu thủ thứ năm trong lịch sử giải đấu đạt được cột mốc này. Vào tháng 9 cùng năm, trong trận đấu vòng 11 gặp Shonan Bellmare, ông đã ghi bàn thắng bằng đầu thứ 45 trong sự nghiệp, phá vỡ kỷ lục của Masashi Nakayama về số bàn thắng bằng đầu tại J.League. Ông cũng đạt tỷ lệ thắng tranh chấp trên không cao nhất trong số các cầu thủ Nhật Bản ở J1 mùa giải 2016.
Ngày 9 tháng 8 năm 2017, Maeda đạt mốc 400 lần ra sân tại J1 League trong trận đấu vòng 21 gặp Omiya Ardija. Tuy nhiên, trong suốt mùa giải đó, ông không thể giành được suất đá chính thường xuyên và thỉnh thoảng phải thi đấu cho đội FC Tokyo U-23 tại J3 League. Mùa giải 2018, Maeda tiếp tục không thể giành suất đá chính. Tuy nhiên, ông đã ghi bàn trong trận đấu cuối cùng của mùa giải gặp Urawa Red Diamonds, đánh dấu 15 mùa giải liên tiếp ghi bàn tại giải Vô địch quốc gia. Sau mùa giải, hợp đồng của ông với FC Tokyo kết thúc và ông rời đội sau bốn năm.
3.3. FC Gifu
Ngày 7 tháng 1 năm 2019, Maeda chuyển đến câu lạc bộ FC Gifu đang thi đấu tại J2 League. Ngày 5 tháng 5, ông ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu vòng 11 gặp FC Ryukyu. Ngày 14 tháng 9 cùng năm, ông đạt mốc 500 trận đấu tại J.League (không bao gồm các trận đấu cúp) tính cả J1, J2 và J3.
Ngày 26 tháng 12 năm 2020, FC Gifu thông báo rằng Maeda sẽ rời câu lạc bộ sau khi hợp đồng của ông hết hạn. Mặc dù nhận được lời đề nghị từ các câu lạc bộ tại Giải bóng đá hạng Tư Nhật Bản (JFL) như FC Maruyasu Okazaki và Kochi United SC, cũng như sự quan tâm từ một đội bóng ở Campuchia, Maeda đã quyết định giã từ sự nghiệp cầu thủ. Ông chia sẻ rằng mình cảm thấy con đường huấn luyện viên sẽ mang lại nhiều ý nghĩa hơn. Ngày 14 tháng 1 năm 2021, Maeda Ryoichi chính thức tuyên bố giải nghệ.
4. Sự nghiệp quốc tế
Maeda Ryoichi đã đại diện cho Nhật Bản ở nhiều cấp độ khác nhau, từ các đội tuyển trẻ cho đến đội tuyển quốc gia cấp cao.
4.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Maeda được chọn vào đội tuyển U-18 Nhật Bản khi còn học cấp ba, tham gia Giải trẻ quốc tế Groningen (hạng 9) và Cúp SBS Quốc tế (vô địch) vào năm 1999. Năm 2000, ông là thành viên của đội tuyển U-19 Nhật Bản, tham dự Giải trẻ quốc tế Terborg (hạng 7) và Vòng loại Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á. Ông cũng góp công vào chức vô địch Cúp SBS và giành vị trí á quân tại Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2000. Mặc dù chỉ ghi một bàn thắng, Maeda vẫn được trao giải Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất châu Á nhờ khả năng kiểm soát bóng linh hoạt và lối chơi đầy sáng tạo.
Năm 2001, Maeda là thành viên của đội tuyển U-20 Nhật Bản, tham gia Giải U-20 Hồng Kông (hạng 4), Cúp trẻ Nhật Bản (vô địch), Giải đấu Toulon (bị loại ở vòng bảng) và Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới FIFA 2001 (bị loại ở vòng bảng). Năm 2002, ông thi đấu cho đội tuyển U-21 Nhật Bản tại Giải đấu Toulon (rút lui vì chấn thương) và giành vị trí á quân tại Đại hội Thể thao châu Á 2002. Năm 2003, ông cùng đội tuyển U-22 Nhật Bản giành vị trí á quân tại Giải đấu hữu nghị quốc tế Qatar và tham dự Vòng loại Olympic Athens 2004 khu vực châu Á.
Năm 2004, Maeda tiếp tục tham gia Vòng loại cuối cùng Olympic Athens 2004 với đội tuyển U-23 Nhật Bản. Mặc dù khi đó ông đã là một tiền đạo tại Júbilo Iwata, huấn luyện viên Yamamoto Masakuni đã xếp ông chơi ở vị trí tiền vệ. Tuy nhiên, trước thềm giải đấu chính thức, Maeda đã không được chọn vào danh sách cuối cùng và chỉ là cầu thủ dự bị.
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Maeda Ryoichi lần đầu tiên được triệu tập vào trại huấn luyện đội tuyển quốc gia cấp cao (đội A) dưới thời huấn luyện viên Philippe Troussier vào tháng 10 năm 2001, khi ông mới 20 tuổi. Tuy nhiên, trong bốn năm sau đó dưới thời huấn luyện viên Zico, ông không nhận được bất kỳ lời triệu tập nào.
Vào mùa thu năm 2006, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Ivica Osim, Maeda lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia chính thức. Osim đánh giá cao Maeda là một cầu thủ có khối lượng di chuyển lớn, kỹ thuật cá nhân tốt, và dù không quá nhanh nhưng luôn xuất hiện ở những khu vực nguy hiểm cho đối thủ, một mẫu cầu thủ mà Nhật Bản còn thiếu. Trận ra mắt quốc tế của ông diễn ra vào ngày 22 tháng 8 năm 2007 trong trận giao hữu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon tại Sân vận động Ōita Bank Dome. Bàn thắng quốc tế đầu tiên của ông được ghi vào ngày 17 tháng 10 năm 2007 trong trận giao hữu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Ai Cập tại Sân vận động Nagai ở Osaka, đây cũng là trận đấu cuối cùng mà Osim dẫn dắt đội tuyển Nhật Bản.
Dưới thời huấn luyện viên kế nhiệm Osim, Takeshi Okada, Maeda tiếp tục được công nhận nhờ khả năng không chiến, kỹ thuật kiểm soát bóng và ý thức phòng ngự. Ông đã tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Á 2008 và ghi bàn thắng quốc tế thứ hai vào lưới Đội tuyển bóng đá quốc gia Triều Tiên. Tuy nhiên, một chấn thương đầu gối phải tái phát đã buộc ông phải rút lui khỏi giải đấu giữa chừng. Okada tiếp tục tìm kiếm cơ hội triệu tập ông, nhưng phong độ của Maeda không ổn định. Sau khi hồi phục và thể hiện tốt ở giải Vô địch quốc gia năm 2009, ông trở lại đội tuyển quốc gia vào tháng 9 cùng năm sau khoảng 15 tháng vắng bóng. Mặc dù Maeda muốn chơi ở vị trí tiền đạo đôi, Okada lại yêu cầu ông đá tiền đạo cắm duy nhất. Cuối cùng, ông không được chọn vào đội hình chính thức cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 và chỉ có tên trong danh sách dự bị.
Năm 2010, sau khi Alberto Zaccheroni được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng, Maeda được chọn vào đội tuyển ngay từ những trận đấu đầu tiên. Ông thích nghi với vai trò tiền đạo cắm duy nhất, kiên cường giữ bóng và hỗ trợ đồng đội. Ông đã được chọn tham dự Cúp bóng đá châu Á 2011 vào tháng 1 năm 2011. Tại giải đấu này, Maeda đã thể hiện sức mạnh thể chất và khả năng không chiến, khéo léo giữ bóng và thích nghi tốt với chiến thuật của đội. Ông đã ra sân đá chính trong cả sáu trận đấu, ghi hai bàn vào lưới Ả Rập Xê Út ở vòng bảng và bàn thắng gỡ hòa quan trọng vào lưới Hàn Quốc ở bán kết, góp phần giúp Nhật Bản giành chức vô địch lần thứ tư sau hai kỳ. Mặc dù phải nghỉ thi đấu một thời gian do chấn thương và không được triệu tập, ông đã trở lại đội tuyển vào tháng 11 cùng năm, ghi một bàn thắng trong trận đấu vòng loại thứ ba Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á gặp Tajikistan và đá chính trong trận gặp Triều Tiên. Với những đóng góp đó, ông được ca ngợi là tiền đạo chủ lực của đội tuyển Nhật Bản.
Năm 2012, Maeda tiếp tục là một phần quan trọng của đội tuyển quốc gia. Ông được triệu tập cho tất cả các trận đấu vòng loại thứ ba và thứ tư Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (ngoại trừ trận gặp Uzbekistan, nơi Zaccheroni muốn thử nghiệm các tiền đạo đang thi đấu ở nước ngoài). Tháng 10 năm 2012, ông phải rời đội giữa chừng trong chuyến tập huấn châu Âu do chấn thương đùi trái trong lúc tập luyện. Trong vòng loại cuối cùng FIFA World Cup, Maeda đã đá chính tất cả các trận đấu với vai trò tiền đạo cắm duy nhất. Ông đã tạo ra nhịp điệu tấn công cho đội và tự mình ghi 3 bàn trong 5 trận đấu, góp phần quan trọng vào việc Nhật Bản giành vé dự World Cup.
Tại Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA 2013, Maeda ra sân trong cả ba trận đấu. Ông được Zaccheroni đánh giá cao về đóng góp trong 90 phút thi đấu, không chỉ riêng việc ghi bàn. Huấn luyện viên người Ý thậm chí đã ca ngợi ông về việc thực hiện hoàn hảo chiến thuật kèm Andrea Pirlo trong trận đấu với Ý. Cựu huấn luyện viên đội tuyển Ý, Arrigo Sacchi, cũng nhận định Maeda là cầu thủ ấn tượng nhất trong trận đấu đó. Tuy nhiên, Maeda đã bỏ lỡ nhiều cơ hội và không ghi được bàn thắng nào tại giải đấu này. Sau đó, khi Kakitani Yoichiro và Osako Yuya thể hiện xuất sắc tại Giải vô địch bóng đá Đông Á, họ đã được ưu tiên hơn, và Maeda cuối cùng bị loại khỏi danh sách tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014. Mặc dù không được chọn, Zaccheroni đã liên hệ với Maeda thông qua phiên dịch viên Yano Daisuke để bày tỏ lòng biết ơn về những đóng góp của ông.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Maeda Ryoichi đã chuyển sang con đường huấn luyện và tiếp tục cống hiến cho bóng đá Nhật Bản.
5.1. Sự nghiệp huấn luyện viên
Ngày 14 tháng 1 năm 2021, cùng với việc tuyên bố giải nghệ, Maeda Ryoichi cũng thông báo sẽ bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với vai trò huấn luyện viên đội U-18 Júbilo Iwata. Đến năm 2022, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội U-18 Júbilo Iwata. Năm 2023, sau khi Yokouchi Akinobu được mời làm huấn luyện viên trưởng của Júbilo Iwata, Maeda đã kế nhiệm Yokouchi để trở thành trợ lý huấn luyện viên cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Moriyasu Hajime.
6. Đời tư và đặc điểm cá nhân
Maeda Ryoichi được biết đến không chỉ với tài năng trên sân cỏ mà còn với những đặc điểm tính cách và thói quen cá nhân độc đáo.
6.1. Tính cách và thói quen
Mặc dù không hoàn toàn là người kiệm lời, Maeda Ryoichi lại nổi tiếng là người trầm tính trước công chúng, thậm chí được ví von là "nỗi sợ hãi của các phóng viên" vì ông thường khó khăn trong các cuộc phỏng vấn. Maeda tự nhận thức về tính cách này của mình và thậm chí còn đùa rằng ông có thể "tận hưởng sự thoải mái khi sống theo hình ảnh một người ít nói."
Maeda Ryoichi còn được biết đến với biệt danh Maechin (マエチンMaechinJapanese). Ông sở hữu chiều cao 183 cm, nặng 78 kg và thuận chân phải.
Một trong những đặc điểm cá nhân nổi bật nhất của Maeda là khả năng ăn uống "khủng khiếp". Khi đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự vòng loại Olympic tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất vào năm 2004, một dịch tiêu chảy đã lan rộng trong đội. Tuy nhiên, Maeda vẫn không hề nao núng và ăn uống bình thường. Trong Cúp bóng đá châu Á 2011, ông cũng bình luận: "Tôi không ghét không khí Trung Đông. Tôi có thể ăn bất cứ thứ gì." Đồng đội Kawashima Eiji kể rằng: "Ngay cả khi tôi đã ăn xong ở các bữa ăn của đội tuyển quốc gia, anh ấy vẫn thường tiếp tục ăn." Dù đã ngoài 30 tuổi, sức ăn của Maeda vẫn không suy giảm. Vào cuối năm 2012, ông thậm chí còn giành giải "Người ăn nhiều nhất năm" tại sự kiện tri ân người mua vé mùa của Júbilo Iwata. Ông từng hoàn thành suất cà ri CoCo Ichibanya 1300 gram trong khoảng 20 phút. Sau khi chuyển đến FC Tokyo, câu lạc bộ cũng tích cực tận dụng "thương hiệu" này của ông, tạo ra hashtag "#GohanDaisukiMaedaSenshu" (Maeda cầu thủ thích cơm) trên Twitter để quảng bá các món ăn tại sân vận động. Khi xuất hiện trong một quảng cáo của Sky PerfecTV! cho Copa América 2015, ông cũng được thể hiện với cảnh ăn cơm chỉ với dưa muối theo đúng hình tượng người ăn khỏe. Maeda cho biết ông không ăn vặt để đảm bảo có thể ăn được nhiều cơm trong bữa chính.
6.2. "Lời nguyền của Maeda"
Một trong những giai thoại nổi tiếng và độc đáo nhất liên quan đến Maeda Ryoichi là "lời nguyền của Maeda". Đây là một tin đồn rằng đội bóng đầu tiên mà Maeda ghi bàn trong một mùa giải J.League sẽ bị xuống hạng J2 League. Lời nguyền này bắt đầu được chú ý rộng rãi vào cuối mùa giải 2012 khi nhiều phương tiện truyền thông đưa tin về nó.
Thực tế, lời nguyền này đã diễn ra liên tiếp trong sáu mùa giải:
- 2007: Ventforet Kofu (xuống hạng J2)
- 2008: Tokyo Verdy (xuống hạng J2)
- 2009: JEF United Chiba (xuống hạng J2)
- 2010: Kyoto Sanga (xuống hạng J2)
- 2011: Montedio Yamagata (xuống hạng J2)
- 2012: Gamba Osaka
Năm 2012, đội bóng bị "nguyền rủa" là Gamba Osaka, một trong những câu lạc bộ "Original 10" của J.League và chưa bao giờ xuống hạng trước đó. Phong độ của Gamba Osaka, vốn luôn nằm trong top 3 ba mùa giải trước đó, bất ngờ sa sút và rơi vào vùng xuống hạng. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải, Gamba Osaka phải đối mặt với Júbilo Iwata của Maeda. Nếu thua, họ sẽ xuống hạng. Kết quả là Júbilo Iwata đã thắng 2-1, với một bàn thắng và một kiến tạo từ chính Maeda, khiến Gamba Osaka chính thức xuống hạng. Điều này đã kéo dài "lời nguyền" lên sáu năm liên tiếp.
Tuy nhiên, "lời nguyền" này cuối cùng đã bị phá vỡ vào năm 2013. Maeda ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải vào lưới Urawa Red Diamonds, nhưng Urawa vẫn trụ hạng thành công tại J1. Trớ trêu thay, chính câu lạc bộ của Maeda, Júbilo Iwata, lại bị xuống hạng J2 trong mùa giải đó. Năm 2014, Maeda ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Kamatamare Sanuki. Sanuki kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 21 và phải tham dự trận playoff thăng/xuống hạng J2/J3, nhưng họ đã giành chiến thắng trước AC Nagano Parceiro và thành công trụ lại J2.
Maeda Ryoichi ban đầu phản ứng khá bình thản về lời nguyền, cho rằng "không có gì để suy nghĩ" hay "không hề nghĩ đến nó từ đầu". Tuy nhiên, sau đó, khi được hỏi về lời nguyền vào đầu mùa giải 2013, ông đã bày tỏ sự không hài lòng: "Tôi mong họ đừng nhắc đến nó nữa. Tôi muốn ghi bàn mà không liên quan gì đến những chuyện như vậy." Huấn luyện viên Morishita Hitoshi của Júbilo Iwata cũng cho rằng "việc gọi đó là 'bàn thắng tử thần' là thiếu tôn trọng Maeda cũng như đối thủ." Ngược lại, huấn luyện viên Dragan Stojkovic của Nagoya Grampus, sau trận hòa 0-0 ở trận mở màn mùa giải 2013 khi Maeda không ghi bàn, đã tự mình phát biểu trong buổi họp báo: "Có một điều quan trọng. Đó là chúng tôi đã không để Maeda ghi bàn. Giờ thì chúng tôi có thể ở lại J1."
Sự chú ý quá mức của truyền thông Nhật Bản, bao gồm nhiều báo thể thao và chương trình truyền hình, đã khiến Júbilo Iwata lo ngại. Tổng giám đốc Hattori Kenji đã yêu cầu các phóng viên tự kiềm chế trong việc đưa tin về vấn đề này cho đến khi Maeda ghi bàn thắng đầu tiên, vì lo ngại nó có thể ảnh hưởng đến phong độ của cầu thủ. "Lời nguyền của Maeda" thậm chí còn được đề cập trên tạp chí bóng đá Anh FourFourTwo, gọi ông là "tiền đạo mang đến cái chết" và một huyền thoại trong lịch sử J.League.
7. Giải thưởng và vinh dự
Maeda Ryoichi đã đạt được nhiều danh hiệu đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp độ câu lạc bộ, quốc tế và cá nhân.
7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- J1 League:
- Vô địch: J1 League 2002
- J.League Cup:
- Vô địch: Cúp J.League 2010
- Siêu cúp Nhật Bản:
- Vô địch: Siêu cúp Nhật Bản 2003
7.2. Danh hiệu quốc tế
- Cúp bóng đá châu Á:
- Vô địch: Cúp bóng đá châu Á 2011
- Cúp bóng đá Phi-Á:
- Vô địch: Cúp bóng đá Phi-Á 2007
7.3. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất châu Á: 2000
- Vua phá lưới J.League: J1 League 2009, J1 League 2010
- Đội hình tiêu biểu J.League: 2009, 2010
- Cúp J.League MVP: Cúp J.League 2010
- J2 Exciting 22: 2014
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Châu Á | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Júbilo Iwata | 2000 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | |
2001 | 9 | 2 | 2 | 1 | 5 | 1 | - | 16 | 4 | ||
2002 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | - | 9 | 1 | ||
2003 | 28 | 7 | 5 | 1 | 9 | 5 | - | 42 | 13 | ||
2004 | 27 | 8 | 5 | 3 | 6 | 1 | 3 | 1 | 41 | 13 | |
2005 | 25 | 12 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 30 | 14 | |
2006 | 27 | 15 | 3 | 2 | 7 | 1 | - | 37 | 18 | ||
2007 | 22 | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | 24 | 13 | ||
2008 | 22 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 22 | 8 | ||
2009 | 34 | 20 | 2 | 1 | 6 | 3 | - | 42 | 24 | ||
2010 | 33 | 17 | 1 | 0 | 10 | 3 | - | 44 | 20 | ||
2011 | 28 | 14 | 0 | 0 | 3 | 1 | - | 31 | 15 | ||
2012 | 33 | 13 | 1 | 1 | 4 | 2 | - | 38 | 16 | ||
2013 | 33 | 9 | 2 | 1 | 4 | 1 | - | 39 | 11 | ||
2014 | 37 | 17 | 0 | 0 | - | - | 37 | 17 | |||
Tổng cộng Júbilo Iwata | 363 | 154 | 29 | 12 | 58 | 20 | 6 | 1 | 456 | 187 | |
FC Tokyo | 2015 | 30 | 9 | 2 | 1 | 6 | 0 | - | 38 | 10 | |
2016 | 29 | 6 | 1 | 0 | 3 | 0 | 8 | 3 | 41 | 9 | |
2017 | 26 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | - | 34 | 2 | ||
2018 | 18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 19 | 1 | ||
Tổng cộng FC Tokyo | 103 | 17 | 4 | 1 | 17 | 1 | 8 | 3 | 132 | 22 | |
FC Tokyo U-23 | 2017 | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | |||
2018 | 8 | 3 | - | - | - | 8 | 3 | ||||
Tổng cộng FC Tokyo U-23 | 10 | 3 | - | - | - | 10 | 3 | ||||
FC Gifu | 2019 | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 34 | 5 | |
2020 | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 25 | 1 | ||
Tổng cộng FC Gifu | 59 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 59 | 6 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 535 | 180 | 33 | 13 | 75 | 21 | 14 | 4 | 657 | 218 |
Các giải đấu chính thức khác:
- J.League Championship: 1 trận, 0 bàn (2001)
- J1/J2 Play-off: 2 trận, 0 bàn (2008)
- J1 Promotion Play-off: 1 trận, 0 bàn (2014)
- A3 Champions Cup: 1 trận, 0 bàn (2003)
- AFC Champions League Play-off: 1 trận, 1 bàn (2016)
Các cột mốc ra sân và ghi bàn:
- 3 tháng 5 2000: Ra mắt J.League - J1 1st Stage Vòng 10 vs Kawasaki Frontale (Sân vận động Todoroki Athletics)
- 28 tháng 8 2001: Bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên - Cúp J.League 2001 vs JEF United Ichihara (Sân vận động Ichihara Rinkai)
- 1 tháng 9 2001: Bàn thắng J.League đầu tiên - J1 2nd Stage Vòng 1 vs Shimizu S-Pulse (Sân vận động Ecopa Shizuoka)
- 12 tháng 7 2006: Trận đấu thứ 100 tại J1 - J1 Vòng 11 vs Gamba Osaka (Sân vận động Ishikawa Seibu Ryokuchi Koen)
- 13 tháng 3 2010: Trận đấu thứ 200 tại J1 - J1 Vòng 2 vs Albirex Niigata (Sân vận động Big Swan Tohoku Denryoku)
- 27 tháng 11 2010: Bàn thắng thứ 100 tại J1 - J1 Vòng 33 vs Nagoya Grampus (Sân vận động Yamaha)
- 20 tháng 4 2013: Trận đấu thứ 300 tại J1 - J1 Vòng 7 vs Sanfrecce Hiroshima (Sân vận động Yamaha)
- 5 tháng 7 2014: Bàn thắng thứ 150 tại J.League - J2 Vòng 21 vs Kyoto Sanga (Sân vận động Nishikyogoku)
- 13 tháng 8 2016: Bàn thắng thứ 150 tại J1 - J1 2nd Stage Vòng 8 vs Vissel Kobe (Sân vận động Noevir)
Các trận đấu ghi hat-trick:
- 9 tháng 7 2005: J1 Vòng 15 vs Cerezo Osaka (Sân vận động Yamaha)
- 5 tháng 10 2008: J1 Vòng 28 vs Consadole Sapporo (Sân vận động Yamaha)
- 25 tháng 10 2009: J1 Vòng 30 vs Nagoya Grampus (Sân vận động Toyota)
- 12 tháng 9 2015: J1 2nd Stage Vòng 10 vs Vissel Kobe (Sân vận động Ajinomoto)
8.2. Thống kê quốc tế
8.2.1. Các lần ra sân quốc tế
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 22 tháng 8 năm 2007 | Ōita | Sân vận động Ōita Bank Dome | Cameroon | Thắng 2-0 | Ivica Osim | Kirin Challenge Cup 2007 |
2. | 17 tháng 10 năm 2007 | Osaka | Sân vận động Nagai | Ai Cập | Thắng 4-1 | Ivica Osim | Cúp bóng đá Phi-Á 2007 |
3. | 17 tháng 2 năm 2008 | Trùng Khánh | Trung tâm Thể thao Olympic Trùng Khánh | Triều Tiên | Hòa 1-1 | Takeshi Okada | Giải vô địch bóng đá Đông Á 2008 |
4. | 9 tháng 9 năm 2009 | Enschede | De Grolsch Veste | Ghana | Thắng 4-3 | Takeshi Okada | Giao hữu quốc tế |
5. | 10 tháng 10 năm 2009 | Yokohama | Sân vận động Nissan | Scotland | Thắng 2-0 | Takeshi Okada | Kirin Challenge Cup 2009 |
6. | 8 tháng 10 năm 2010 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Argentina | Thắng 1-0 | Alberto Zaccheroni | Kirin Challenge Cup 2010 |
7. | 12 tháng 10 năm 2010 | Seoul | Sân vận động World Cup Seoul | Hàn Quốc | Hòa 0-0 | Alberto Zaccheroni | Giao hữu quốc tế |
8. | 9 tháng 1 năm 2011 | Doha | Sân vận động SC Qatar | Jordan | Hòa 1-1 | Alberto Zaccheroni | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
9. | 13 tháng 1 năm 2011 | Doha | Sân vận động SC Qatar | Syria | Thắng 2-1 | Alberto Zaccheroni | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
10. | 17 tháng 1 năm 2011 | Al Rayyan | Sân vận động Ahmed bin Ali | Ả Rập Xê Út | Thắng 5-0 | Alberto Zaccheroni | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
11. | 21 tháng 1 năm 2011 | Doha | Sân vận động Thani bin Jassim | Qatar | Thắng 3-2 | Alberto Zaccheroni | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
12. | 25 tháng 1 năm 2011 | Doha | Sân vận động Thani bin Jassim | Hàn Quốc | Thắng 2-2 (3-0 pen.) | Alberto Zaccheroni | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
13. | 29 tháng 1 năm 2011 | Doha | Sân vận động Quốc tế Khalifa | Úc | Thắng 1-0 | Alberto Zaccheroni | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
14. | 1 tháng 6 năm 2011 | Niigata | Sân vận động Big Swan Tohoku Denryoku | Peru | Hòa 0-0 | Alberto Zaccheroni | Kirin Cup 2011 |
15. | 11 tháng 11 năm 2011 | Dushanbe | Sân vận động Pamir | Tajikistan | Thắng 4-0 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 3) |
16. | 15 tháng 11 năm 2011 | Bình Nhưỡng | Sân vận động Kim Nhật Thành | Triều Tiên | Thua 0-1 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 3) |
17. | 24 tháng 2 năm 2012 | Osaka | Sân vận động Nagai | Iceland | Thắng 3-1 | Alberto Zaccheroni | Kirin Challenge Cup 2012 |
18. | 23 tháng 5 năm 2012 | Fukuroi | Sân vận động Ecopa Shizuoka | Azerbaijan | Thắng 2-0 | Alberto Zaccheroni | Kirin Challenge Cup 2012 |
19. | 3 tháng 6 năm 2012 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Oman | Thắng 3-0 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
20. | 8 tháng 6 năm 2012 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Jordan | Thắng 6-0 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
21. | 12 tháng 6 năm 2012 | Brisbane | Sân vận động Suncorp | Úc | Hòa 1-1 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
22. | 15 tháng 8 năm 2012 | Sapporo | Sapporo Dome | Venezuela | Hòa 1-1 | Alberto Zaccheroni | Kirin Challenge Cup 2012 |
23. | 11 tháng 9 năm 2012 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Iraq | Thắng 1-0 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
24. | 14 tháng 11 năm 2012 | Oman | Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos | Oman | Thắng 2-1 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
25. | 6 tháng 2 năm 2013 | Kobe | Sân vận động Home's Kobe | Latvia | Thắng 3-0 | Alberto Zaccheroni | Kirin Challenge Cup 2013 |
26. | 22 tháng 3 năm 2013 | Al Ain | Sân vận động Quốc tế Khalifa | Canada | Thắng 2-1 | Alberto Zaccheroni | Giao hữu quốc tế |
27. | 26 tháng 3 năm 2013 | Buraidah | Sân vận động King Abdullah Sport City | Jordan | Thua 1-2 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
28. | 30 tháng 5 năm 2013 | Toyota | Sân vận động Toyota | Bulgaria | Thua 0-2 | Alberto Zaccheroni | Kirin Challenge Cup 2013 |
29. | 4 tháng 6 năm 2013 | Saitama | Sân vận động Saitama 2002 | Úc | Hòa 1-1 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
30. | 11 tháng 6 năm 2013 | Doha | Sân vận động Grand Hamad | Iraq | Thắng 1-0 | Alberto Zaccheroni | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
31. | 15 tháng 6 năm 2013 | Brasília | Sân vận động Quốc gia Brasília | Brazil | Thua 0-3 | Alberto Zaccheroni | Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA 2013 |
32. | 19 tháng 6 năm 2013 | Recife | Arena Pernambuco | Ý | Thua 3-4 | Alberto Zaccheroni | Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA 2013 |
33. | 22 tháng 6 năm 2013 | Belo Horizonte | Sân vận động Governador Magalhães Pinto | México | Thua 1-2 | Alberto Zaccheroni | Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA 2013 |
8.2.2. Các bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 17 tháng 10 năm 2007 | Sân vận động Nagai, Ōsaka, Nhật Bản | Ai Cập | 3-0 | 4-1 | Cúp bóng đá Phi-Á 2007 |
2. | 17 tháng 2 năm 2008 | Trung tâm Thể thao Olympic Trùng Khánh, Trùng Khánh, Trung Quốc | Triều Tiên | 1-1 | 1-1 | Giải vô địch bóng đá Đông Á 2008 |
3. | 17 tháng 1 năm 2011 | Sân vận động Ahmed bin Ali, Al Rayyan, Qatar | Ả Rập Xê Út | 3-0 | 5-0 | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
4. | 4-0 | |||||
5. | 25 tháng 1 năm 2011 | Sân vận động Al-Gharafa, Doha, Qatar | Hàn Quốc | 1-1 | 2-2 (3-0 pen.) | |
6. | 11 tháng 11 năm 2011 | Sân vận động Pamir, Dushanbe, Tajikistan | Tajikistan | 3-0 | 4-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 3) |
7. | 24 tháng 2 năm 2012 | Sân vận động Nagai, Ōsaka, Nhật Bản | Iceland | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
8. | 3 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động Saitama 2002, Saitama, Nhật Bản | Oman | 2-0 | 3-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 4) |
9. | 8 tháng 6 năm 2012 | Jordan | 1-0 | 6-0 | ||
10. | 11 tháng 9 năm 2012 | Iraq | 1-0 | 1-0 |
9. Xuất hiện trên truyền thông và tác phẩm
9.1. Quảng cáo
- Nestlé "Nestlé Milo" (2005)
- Tỉnh Shizuoka "Chương trình vui chơi gia đình Fujinokuni" (2011)
9.2. Tác phẩm
- DVD "Ryoichi MAEDA ROAD -まだ何も成し遂げていない- (Chưa đạt được gì)" (2012)