1. Cuộc đời
Hành trình cuộc đời của Lev Shestov đánh dấu sự phát triển tư tưởng không ngừng, từ những năm tháng học vấn đầy thử thách tại Nga cho đến giai đoạn di cư và hoạt động trí tuệ sôi nổi tại Pháp, nơi ông trở thành một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong giới triết học châu Âu.
1.1. Thời thơ ấu, xuất thân và học vấn
Shestov sinh ra với tên khai sinh Yeguda Lev Shvartsman (cũng được biết đến là Lev Isaakovich Shvartsman) tại Kiev, Đế quốc Nga (nay là Ukraina), trong một gia đình thương nhân Do Thái. Ông là anh em họ của Nicholas Pritzker, một luật sư sau này di cư đến Chicago và trở thành người đứng đầu gia tộc Pritzker nổi tiếng trong giới kinh doanh và chính trị.
Quá trình học vấn của Shestov diễn ra ở nhiều nơi khác nhau do những xung đột gay gắt với các nhà chức trách. Ông theo học luật và toán học tại Đại học Quốc gia Moskva. Tuy nhiên, sau một cuộc xung đột với Giám thị Sinh viên, ông được yêu cầu trở về Kiev, nơi ông hoàn thành việc học của mình. Luận văn của Shestov đã bị Đại học Hoàng gia Thánh Vladimir Kiev (nay là Đại học Quốc gia Taras Shevchenko Kiev) từ chối vì những khuynh hướng cách mạng mà nó thể hiện, điều này đã ngăn cản ông trở thành một tiến sĩ luật. Sau đó, ông đã theo học luật tại Berlin.
1.2. Sự nghiệp ban đầu và hoạt động trí tuệ
Năm 1898, Shestov gia nhập một nhóm các trí thức và nghệ sĩ nổi bật của Nga, bao gồm Nikolai Berdyaev, Sergei Diaghilev, Dmitri Merezhkovsky và Vasily Rozanov. Shestov đã đóng góp các bài viết cho một tạp chí do nhóm này thành lập. Trong thời gian này, ông đã hoàn thành tác phẩm triết học lớn đầu tiên của mình, Cái Thiện trong Giáo Lý của Tolstoy và Nietzsche: Triết Học và Giảng Thuyết (1899). Hai tác giả này đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng của Shestov.
Ông tiếp tục phát triển tư duy của mình trong một cuốn sách thứ hai về Fyodor Dostoyevsky và Friedrich Nietzsche, điều này đã làm tăng danh tiếng của Shestov như một nhà tư tưởng độc đáo và sắc sảo. Trong tác phẩm Mọi Thứ Đều Có Thể (xuất bản năm 1905, còn được biết đến với tên Sự Thần Thánh Hóa của Sự Vô Căn Cứ), Shestov đã áp dụng phong cách cách ngôn của Nietzsche để khảo sát sự khác biệt giữa văn học Nga và châu Âu. Mặc dù bề ngoài nó là một sự khám phá nhiều chủ đề trí tuệ, nhưng về cơ bản, đây là một tác phẩm triết học hiện sinh châm biếm, vừa phê phán vừa châm biếm những thái độ cơ bản của chúng ta đối với các tình huống cuộc sống. D. H. Lawrence, người đã viết lời tựa cho bản dịch văn học của S.S. Koteliansky về tác phẩm này, đã tóm tắt triết lý của Shestov bằng những lời: " 'Mọi thứ đều có thể' - đây thực sự là tiếng kêu trung tâm của ông. Đó không phải là chủ nghĩa hư vô. Đó chỉ là sự giải phóng tâm hồn con người khỏi những ràng buộc cũ. Ý tưởng trung tâm tích cực là tâm hồn con người thực sự tin vào chính nó, và không có gì khác." Shestov đã đề cập đến các vấn đề cốt lõi như tôn giáo, chủ nghĩa duy lý và khoa học trong tác phẩm dễ tiếp cận này, những chủ đề mà ông cũng sẽ xem xét trong các tác phẩm sau này như Trong Cán Cân của Gióp. Một câu nói quan trọng của Shestov từ tác phẩm này có lẽ là: "...chúng ta cần nghĩ rằng chỉ có một khẳng định có hoặc có thể có bất kỳ thực tại khách quan nào: rằng không có gì trên trái đất là không thể. Mỗi khi ai đó muốn buộc chúng ta thừa nhận rằng có những sự thật khác, hạn chế và giới hạn hơn, chúng ta phải chống lại bằng mọi phương tiện có thể."
Các tác phẩm của Shestov không được một số người bạn thân nhất của ông ở Nga đón nhận. Nhiều người coi tác phẩm của Shestov là sự từ bỏ lý trí và siêu hình học, thậm chí là sự ủng hộ chủ nghĩa hư vô. Tuy nhiên, ông đã tìm thấy những người ngưỡng mộ ở các nhà văn như D. H. Lawrence và người bạn Georges Bataille.
1.3. Di cư và cuộc sống tại Pháp
Năm 1908, Shestov chuyển đến Freiburg, Đức, và ở đó cho đến năm 1910, khi ông chuyển đến một ngôi làng nhỏ ở Thụy Sĩ tên là Coppet. Trong thời gian này, ông đã làm việc rất năng suất. Một trong những thành quả của những nỗ lực này là việc xuất bản Những Canh Thức Vĩ Đại và Những Lời Cuối Cùng. Ông trở về Moskva vào năm 1915, và trong năm này, con trai ông, Sergei, đã hy sinh trong trận chiến chống lại quân Đức. Trong thời kỳ ở Moskva, tác phẩm của ông ngày càng chịu ảnh hưởng của các vấn đề tôn giáo và thần học.
Việc Bolshevik giành chính quyền vào năm 1917 đã khiến cuộc sống của Shestov trở nên khó khăn, và những người Marxist đã gây áp lực buộc ông phải viết một bản bảo vệ học thuyết Marxist làm lời giới thiệu cho tác phẩm mới của ông, Potestas Clavium; nếu không, nó sẽ không được xuất bản. Shestov đã từ chối điều này, nhưng với sự cho phép của chính quyền, ông đã giảng bài tại Đại học Kiev về triết học Hy Lạp.

Sự không ưa chế độ Liên Xô đã khiến Shestov thực hiện một cuộc hành trình dài rời khỏi Nga, và cuối cùng ông đã đến Pháp. Ông là một nhân vật được yêu mến ở Pháp, nơi sự độc đáo của ông nhanh chóng được công nhận. Tại Paris, ông nhanh chóng kết bạn và gây ảnh hưởng lớn đến Georges Bataille trẻ tuổi. Ông cũng thân thiết với Eugene và Olga Petit, những người đã giúp ông và gia đình ông chuyển đến Paris và hòa nhập vào các giới chính trị và văn học Pháp. Việc nhà tư tưởng Nga này được đánh giá cao được chứng minh qua việc ông được mời đóng góp cho một tạp chí triết học danh tiếng của Pháp.
Trong những năm giữa hai cuộc thế chiến, Shestov tiếp tục phát triển thành một nhà tư tưởng có tầm ảnh hưởng lớn. Trong thời gian này, ông hoàn toàn đắm mình vào việc nghiên cứu các nhà thần học vĩ đại như Blaise Pascal và Plotinus, đồng thời giảng bài tại Sorbonne (Đại học Paris) vào năm 1925. Năm 1926, ông được giới thiệu với Edmund Husserl, người mà ông duy trì mối quan hệ thân thiện mặc dù có những khác biệt căn bản trong quan điểm triết học của họ. Năm 1929, trong chuyến trở lại Freiburg, ông đã gặp Edmund Husserl và được thúc giục nghiên cứu triết gia Đan Mạch Søren Kierkegaard. Ông cũng gặp Martin Heidegger vào năm 1929, và Heidegger đã giúp ông nhận ra tầm quan trọng của Kierkegaard, mở ra cho ông con đường đến với triết học tôn giáo và hiện sinh.
Việc khám phá Kierkegaard đã khiến Shestov nhận ra rằng triết lý của ông có nhiều điểm tương đồng, chẳng hạn như sự từ chối chủ nghĩa duy tâm và niềm tin rằng con người có thể đạt được kiến thức tối thượng thông qua tư duy chủ quan không có căn cứ thay vì lý trí khách quan và khả năng kiểm chứng. Tuy nhiên, Shestov cho rằng Kierkegaard đã không theo đuổi dòng tư tưởng này đủ xa, và ông tiếp tục từ nơi mà ông nghĩ rằng nhà tư tưởng Đan Mạch đã dừng lại. Kết quả của xu hướng này được thể hiện trong tác phẩm Kierkegaard và Triết Học Hiện Sinh: Tiếng Kêu Trong Hoang Mạc, xuất bản năm 1936, một tác phẩm nền tảng của chủ nghĩa hiện sinh Kitô giáo.
1.4. Cuối đời và cái chết
Mặc dù tình trạng sức khỏe suy yếu, Shestov vẫn tiếp tục viết với tốc độ nhanh chóng, và cuối cùng đã hoàn thành kiệt tác của mình, Athens và Jerusalem. Tác phẩm này khảo sát sự đối lập giữa tự do và lý trí, và lập luận rằng lý trí nên bị từ chối trong lĩnh vực triết học. Hơn nữa, nó chỉ ra cách mà phương pháp khoa học đã khiến triết học và khoa học không thể hòa giải, vì khoa học quan tâm đến quan sát kinh nghiệm, trong khi (theo Shestov) triết học phải quan tâm đến tự do ý chí, Chúa và sự bất tử, những vấn đề không thể giải quyết bằng khoa học.
Năm 1938, Shestov mắc một căn bệnh nghiêm trọng khi đang ở nhà nghỉ dưỡng của mình. Trong giai đoạn cuối đời này, ông vẫn tiếp tục nghiên cứu, đặc biệt tập trung vào triết học Ấn Độ cũng như các tác phẩm của người bạn và đồng nghiệp Edmund Husserl, người vừa qua đời gần đây. Shestov qua đời tại một phòng khám ở Paris.
2. Triết học
Triết học của Shestov, thoạt nhìn, không phải là một triết học theo nghĩa truyền thống, mà là một dạng "phản triết học": nó không đưa ra một hệ thống thống nhất, không có lời giải thích lý thuyết cho các vấn đề triết học. Hầu hết các tác phẩm của Shestov đều mang tính rời rạc. Về hình thức (ông thường sử dụng các cách ngôn), phong cách có thể được coi là giống mạng lưới hơn là tuyến tính, và bùng nổ hơn là tranh luận. Ông lập luận rằng bản thân cuộc sống, xét cho cùng, không thể hiểu được thông qua sự tìm tòi logic hay lý trí. Shestov khẳng định rằng không có suy đoán siêu hình nào có thể giải quyết dứt khoát những bí ẩn của cuộc sống. Về cơ bản, triết học của ông không phải là "giải quyết vấn đề", mà là tạo ra vấn đề, với sự nhấn mạnh rõ rệt vào những phẩm chất bí ẩn của cuộc sống.
2.1. Phê phán lý trí và các tư tưởng cốt lõi
Đối với Shestov, triết học đã sử dụng lý trí để đặt cả con người và Chúa vào một vị trí nô lệ đối với những "nhu cầu" vĩnh cửu, không thể thay đổi và cuối cùng là độc tài. Điều quan trọng cần lưu ý là Shestov không hoàn toàn phản đối lý trí, hay khoa học nói chung, mà chỉ phản đối chủ nghĩa duy lý và chủ nghĩa khoa học: xu hướng coi lý trí như một loại Chúa toàn tri, toàn năng, vĩnh cửu đúng đắn và chính đáng.
Ông chỉ ra các tác phẩm của Aristotle, Spinoza, Leibniz, Immanuel Kant và Georg Wilhelm Friedrich Hegel đều phản ánh niềm tin vào một kiến thức vĩnh cửu có thể khám phá thông qua lý trí - các quy luật cơ học, hợp lý (tức là luật phi mâu thuẫn) sẽ ràng buộc ngay cả Chúa bằng sự tất yếu logic. Đối với Shestov, xu hướng thần thánh hóa lý trí này xuất phát từ nỗi sợ hãi một Chúa độc đoán, khó đoán và nguy hiểm; điều này khiến các triết gia thần thánh hóa cái bất biến hay "cái chết" - tức là đối lập với sự sống và cái tuyệt đối. Shestov nhắm vào điều này như một khuyết điểm bị kìm nén trong triết học phương Tây và phản bác, theo Søren Kierkegaard, rằng Chúa bao hàm ý niệm "không có gì là không thể" - cái tuyệt đối không cần bị giới hạn bởi lý trí. Vì lý do này, không thể đạt được kiến thức dứt khoát về cách mà mọi thứ nhất thiết phải như thế nào thông qua lý trí. Như ông đã giải thích trong cuộc trò chuyện với học trò Benjamin Fondane, Shestov từng nói: "Tôi biết rõ rằng Sự Tất Yếu đang ngự trị bây giờ... Nhưng ai có thể chứng minh cho tôi rằng nó đã luôn như vậy? Rằng trước đây không có gì khác? Hay sau này sẽ không có gì khác? Có lẽ con người phải đứng về phía Sự Tất Yếu... Nhưng một triết gia phải tìm kiếm Nguồn gốc - vượt ra ngoài Sự Tất Yếu, vượt ra ngoài Thiện và Ác."
Trong Athens và Jerusalem, ông nói rằng, trong khi con người tìm kiếm sự mạch lạc trong cuộc sống, Shestov đặt câu hỏi: "Tại sao lại gán cho Chúa, Đấng mà cả thời gian lẫn không gian đều không giới hạn, cùng một sự tôn trọng và tình yêu dành cho trật tự? Tại sao mãi mãi nói về "sự thống nhất toàn diện"? ... Hoàn toàn không cần thiết. Do đó, ý tưởng về sự thống nhất toàn diện là một ý tưởng hoàn toàn sai lầm. ... Lý trí không bị cấm nói về sự thống nhất và thậm chí về các sự thống nhất, nhưng nó phải từ bỏ sự thống nhất toàn diện - và những điều khác nữa. Và con người sẽ thở phào nhẹ nhõm biết bao khi họ đột nhiên khám phá ra rằng Chúa sống động, Chúa thật, hoàn toàn không giống với Đấng mà lý trí đã chỉ cho họ cho đến nay!"
Thông qua cuộc tấn công vào "những sự thật hiển nhiên", Shestov ngụ ý rằng tất cả chúng ta dường như đơn độc với kinh nghiệm và nỗi đau của mình, và không thể được giúp đỡ bởi các hệ thống triết học. Nhắc lại Martin Luther, Fyodor Dostoyevsky và Søren Kierkegaard, ông lập luận rằng triết học đích thực liên quan đến việc tư duy chống lại những giới hạn của lý trí và sự tất yếu đã được quy định, và chỉ có thể bắt đầu khi, "theo lời chứng của lý trí, mọi khả năng đã cạn kiệt" và "chúng ta đâm vào bức tường của sự bất khả thi." Học trò của Shestov, Fondane, giải thích rằng thực tại đích thực "bắt đầu vượt ra ngoài giới hạn của cái bất khả thi về mặt logic" và chỉ khi "mọi sự chắc chắn và xác suất có thể nghĩ được của con người đã chứng tỏ sự bất khả thi của nó." Điều này giải thích việc ông không có một khuôn khổ triết học có hệ thống. Những ý tưởng như vậy sẽ ảnh hưởng đến Gilles Deleuze nhiều thập kỷ sau đó.

2.2. Tuyệt vọng và đức tin
Điểm khởi đầu của Shestov không phải là một lý thuyết hay một ý tưởng, mà là một trải nghiệm - trải nghiệm về sự tuyệt vọng. Shestov mô tả sự tuyệt vọng là sự mất mát của những điều chắc chắn, sự mất mát của tự do, và sự mất mát của ý nghĩa cuộc sống. Cội rễ của sự tuyệt vọng này là điều ông thường gọi là 'Sự Tất Yếu', nhưng cũng là 'Lý Trí', 'Chủ Nghĩa Duy Tâm' hay 'Số Phận': một cách tư duy nhất định (nhưng đồng thời cũng là một khía cạnh rất thực của thế giới) đã làm cho cuộc sống phải phục tùng các ý tưởng, sự trừu tượng, các khái quát hóa và do đó làm mất đi sức sống của nó, thông qua việc bỏ qua tính độc đáo và sự sống động của thực tại.
Nhưng sự tuyệt vọng không phải là lời cuối cùng, nó chỉ là 'lời áp chót'. Lời cuối cùng không thể diễn tả bằng ngôn ngữ con người, không thể bị nắm bắt trong lý thuyết. Triết học của ông bắt đầu bằng sự tuyệt vọng, toàn bộ tư duy của ông là tuyệt vọng, nhưng Shestov cố gắng chỉ ra một điều gì đó vượt ra ngoài sự tuyệt vọng - và vượt ra ngoài triết học.
Đây là điều ông gọi là 'đức tin': không phải một niềm tin, không phải một sự chắc chắn, mà là một cách tư duy khác nảy sinh giữa sự nghi ngờ và bất an sâu sắc nhất. Đó là trải nghiệm rằng "mọi thứ đều có thể" (Dostoyevsky), rằng đối lập với Sự Tất Yếu không phải là ngẫu nhiên hay tai nạn, mà là khả năng, rằng thực sự tồn tại một sự tự do do Chúa ban cho không có giới hạn, không có tường hay biên giới. Shestov viết: "Trong "giới hạn của lý trí", người ta có thể tạo ra một khoa học, một đạo đức cao cả, và thậm chí là một tôn giáo; nhưng để tìm thấy Chúa, người ta phải thoát khỏi sự cám dỗ của lý trí với tất cả những ràng buộc vật lý và đạo đức của nó, và đi đến một nguồn chân lý khác. Trong Kinh Thánh, nguồn này mang tên bí ẩn "đức tin", đó là chiều kích của tư tưởng nơi chân lý từ bỏ mình một cách không sợ hãi và vui vẻ trước toàn bộ sự sắp đặt của Đấng Tạo Hóa."
Hơn nữa, mặc dù là một triết gia Do Thái, Shestov đã nhìn thấy trong sự phục sinh của Kitô giáo chiến thắng này trước sự tất yếu. Ông mô tả sự nhập thể và sự phục sinh của Giêsu Kitô như một cảnh tượng biến đổi, qua đó chứng minh rằng mục đích của cuộc sống không phải là sự đầu hàng "huyền bí" trước "cái tuyệt đối", mà là cuộc đấu tranh khổ hạnh:
"Cur Deus homo? Tại sao, với mục đích gì, Ngài lại trở thành người, phơi mình trước sự đối xử tàn bạo, cái chết nhục nhã và đau đớn trên thập tự giá? Chẳng phải là để chỉ cho con người, qua gương của Ngài, rằng không có quyết định nào là quá khó, rằng đáng để chịu đựng bất cứ điều gì để không ở lại trong lòng Đấng Duy Nhất? Rằng bất kỳ sự tra tấn nào đối với sinh vật sống cũng tốt hơn 'hạnh phúc' của 'cái lý tưởng' đã no đủ sự nghỉ ngơi?"
Tương tự, những lời cuối cùng trong tác phẩm cuối cùng của ông, Athens và Jerusalem, là: "Triết học không phải là Besinnen [suy nghĩ kỹ] mà là đấu tranh. Và cuộc đấu tranh này không có hồi kết và sẽ không có hồi kết. Vương quốc của Chúa, như đã viết, được đạt đến bằng bạo lực."
2.3. Ảnh hưởng đến tư tưởng
Các nhà tư tưởng và văn hào như Friedrich Nietzsche, Søren Kierkegaard, Fyodor Dostoyevsky, Lev Tolstoy và Anton Chekhov đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển triết học của Shestov. Đặc biệt, Nietzsche và Kierkegaard đã định hình quan điểm của ông về việc phê phán chủ nghĩa duy tâm và nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy chủ quan vượt lên trên lý trí khách quan.
3. Các tác phẩm chính
Dưới đây là các công trình triết học quan trọng nhất của Lev Shestov, cùng với năm viết hoặc xuất bản của chúng:
- Shakespeare và Nhà Phê Bình Brandes (1898)
- Cái Thiện trong Giáo Lý của Tolstoy và Nietzsche (1899 hoặc 1900)
- Triết Học Bi Kịch, Dostoevsky và Nietzsche (1903)
- Mọi Thứ Đều Có Thể (Sự Thần Thánh Hóa của Sự Vô Căn Cứ) (1905)
- Sáng Tạo Từ Hư Vô (luận về Chekhov) (1908)
- Chỉ Bằng Đức Tin (viết 1910-1914)
- Potestas Clavium (1919)
- Dostoevsky và Tolstoy (1923)
- Trong Cán Cân của Gióp (1923-1929)
- Đêm ở Gethsemane (1923)
- Parmenides Bị Xiềng Xích (1930)
- Kierkegaard và Triết Học Hiện Sinh (1933-1934, xuất bản 1936)
- Athens và Jerusalem (1930-1937, xuất bản 1937)
4. Ảnh hưởng và Đánh giá
Shestov đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong tư tưởng thế kỷ 20, mặc dù tầm ảnh hưởng của ông không phải lúc nào cũng được công nhận rộng rãi. Các nhà tư tưởng từ nhiều nền văn hóa khác nhau đã tiếp nhận và đánh giá di sản triết học của ông theo những cách riêng biệt.
4.1. Ảnh hưởng đến các nhà tư tưởng cùng thời và hậu thế
Shestov được ngưỡng mộ và tôn vinh bởi Nikolai Berdyaev và Sergei Bulgakov ở Nga; Jules de Gaultier, Georges Bataille, Lucien Lévy-Bruhl, Paul Celan, Gilles Deleuze và Albert Camus ở Pháp; và D. H. Lawrence, Isaiah Berlin và John Middleton Murry ở Anh. Trong số các nhà tư tưởng Do Thái, ông đã ảnh hưởng đến Hillel Zeitlin.
Albert Camus, trong tác phẩm Huyền thoại Sisyphus của mình, đã viết về Shestov. Benjamin Fondane được coi là "học trò" của Shestov. Nhà văn Emil Cioran đã nhận xét về Shestov: "Ông là triết gia của thế hệ tôi, một thế hệ không thành công trong việc tự hiện thực hóa về mặt tinh thần, nhưng vẫn hoài niệm về một sự hiện thực hóa như vậy. Shestov [...] đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc đời tôi. [...] Ông đã đúng khi cho rằng những vấn đề thực sự đã thoát khỏi các triết gia. Họ làm gì khác ngoài việc che khuất những nỗi thống khổ thực sự của cuộc đời?"
Shestov cũng xuất hiện trong tác phẩm của Gilles Deleuze; ông được nhắc đến rải rác trong Nietzsche và Triết học và cũng xuất hiện trong Khác biệt và Lặp lại. Leo Strauss đã viết "Jerusalem và Athens" một phần để đáp lại tác phẩm "Athens và Jerusalem" của Shestov.
Gần đây hơn, bên cạnh triết học của Dostoyevsky, nhiều người đã tìm thấy sự an ủi trong cuộc chiến của Shestov chống lại cái hợp lý, tự nhất quán và hiển nhiên; ví dụ, Bernard Martin của Đại học Case Western Reserve, người đã dịch các tác phẩm của ông; và học giả Liza Knapp, người đã viết Sự Hủy Diệt của Quán Tính: Dostoevsky và Siêu Hình Học. Cuốn sách này là một đánh giá về cuộc đấu tranh của Dostoyevsky chống lại "bức tường" hiển nhiên, và nhắc đến Shestov nhiều lần.
Theo nghiên cứu của Michael Richardson về Georges Bataille, Shestov là một trong những người ảnh hưởng sớm đến Bataille và chịu trách nhiệm trong việc giới thiệu Bataille với Nietzsche. Richardson lập luận rằng những quan điểm cấp tiến của Shestov về thần học và sự quan tâm đến hành vi cực đoan của con người có lẽ đã định hình tư tưởng của Bataille.
Isaiah Berlin đã nhận xét về Shestov: "Khi tôi đưa sách của Shestov cho bất cứ ai, họ thường rất thích thú. Có hai tác giả mà tôi tuyên truyền: một là Herzen, người kia là Shestov. Cả hai đều là những con người hoàn toàn tử tế, cởi mở, chân thành."
4.2. Tiếp nhận tại Nga và Châu Âu
Tại Nga, các tác phẩm của Shestov ban đầu không được một số người bạn thân nhất của ông chấp nhận, họ coi đó là sự từ bỏ lý trí, siêu hình học và thậm chí là sự ủng hộ chủ nghĩa hư vô. Tuy nhiên, các tác phẩm của ông, với phong cách hùng biện mạnh mẽ và tư tưởng chống chủ nghĩa hiện thực, lại được các nhà văn biểu tượng luận yêu thích.
Sau Thế chiến thứ nhất, các tác phẩm của Shestov đã được đón nhận tại châu Âu như một "triết học của sự bất an" hay "triết học của sự tuyệt vọng". Tuy nhiên, trong thế giới nói tiếng Anh, Shestov ít được biết đến. Điều này một phần là do các tác phẩm của ông không dễ tìm thấy. Một phần khác là do các chủ đề cụ thể mà ông thảo luận thường không hợp thời và mang tính "xa lạ". Một bầu không khí u ám nhưng cũng đầy hưng phấn thấm đẫm các bài viết của ông. Và lập trường gần như hư vô chủ nghĩa cùng với quan điểm tôn giáo của ông tạo thành một sự kết hợp bất thường và khó hiểu thoạt nhìn.
4.3. Tiếp nhận tại Nhật Bản
Tại Nhật Bản, tư tưởng của Shestov bắt đầu được giới thiệu vào năm 1934 với bản dịch tác phẩm Triết Học Bi Kịch. Sự ra đời của các tác phẩm này đã tạo nên một làn sóng phổ biến mạnh mẽ và tạm thời trong giới trí thức Nhật Bản, đặc biệt trong bối cảnh bị đàn áp tư tưởng và đối mặt với sự bất ổn xã hội sau Sự biến Mãn Châu. Nhà văn và dịch giả Kawakami Tetsutaro (河上徹太郎) là người đã dịch Triết Học Bi Kịch và sau đó là Sáng Tạo Từ Hư Vô sang tiếng Nhật. Trong giới văn học Nhật Bản, thuật ngữ "sự bất an kiểu Shestov" (シェストフ的不安) đã ra đời để mô tả một trạng thái tinh thần đặc trưng chịu ảnh hưởng từ triết lý của ông.