1. Cuộc đời
Cuộc đời của Georg Wilhelm Friedrich Hegel, từ khi sinh ra cho đến khi qua đời, là một hành trình đầy biến động và trải nghiệm, định hình nên một trong những hệ thống triết học phức tạp và có ảnh hưởng nhất mọi thời đại.
1.1. Những năm đầu đời và giáo dục
Georg Wilhelm Friedrich Hegel chào đời vào ngày 27 tháng 8 năm 1770 tại Stuttgart, thủ phủ Công quốc Württemberg (nay thuộc tây nam Đức), lúc đó là một phần của Đế quốc La Mã Thần thánh. Trong gia đình, ông được gọi thân mật là Wilhelm. Cha ông, Georg Ludwig Hegel (1733-1799), là thư ký của văn phòng thuế vụ tại triều đình của Công tước Karl Eugen, Công tước của Württemberg. Mẹ ông, Maria Magdalena Louisa Hegel (nhũ danh Fromm, 1741-1783), là con gái của Ludwig Albrecht Fromm (1696-1758), một luật sư tại Tòa án Công lý Cấp cao của triều đình Württemberg. Mẹ ông là một người phụ nữ sùng đạo và có học thức, đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển trí tuệ của các con và hình thành nên tính cách kiên định, thực tế của Hegel.
Hegel là con cả trong gia đình trung lưu theo đạo Tin lành, có một em gái tên Christiane Luise (1773-1832), người mà ông có mối quan hệ đặc biệt thân thiết suốt đời, và một em trai tên Georg Ludwig (1776-1812), người đã tử trận trong chiến dịch xâm lược Nga của Napoléon năm 1812. Thuở nhỏ, Hegel thường xuyên đau ốm và suýt mất mạng vì bệnh đậu mùa trước khi lên sáu tuổi. Ông và cha mình cũng mắc bệnh sốt bilirubin khi ông mười ba tuổi, nhưng cả hai may mắn sống sót, trong khi mẹ ông qua đời vì căn bệnh này.
Năm ba tuổi, Hegel bắt đầu học tại Trường Đức và hai năm sau đó vào học Trường Latinh. Năm 1776, ông nhập học Eberhard-Ludwigs-Gymnasium ở Stuttgart. Trong suốt thời niên thiếu, ông đọc rất nhiều sách, sao chép các đoạn trích dài vào nhật ký cá nhân. Các tác giả ông đọc bao gồm nhà thơ Friedrich Gottlieb Klopstock và các nhà văn gắn liền với Thời kỳ Khai sáng như Christian Garve và Gotthold Ephraim Lessing. Giáo dục của ông tại Gymnasium được miêu tả là "thuộc về Thời kỳ Khai sáng về nguyên tắc, và thuộc về cổ đại kinh điển về chương trình giảng dạy." Ông đặc biệt yêu thích bi kịch Hy Lạp, đặc biệt là các tác phẩm của Sophocles như Vua Oedipus, Oedipus tại Colonus và Antigone, thậm chí ông còn cố gắng dịch chúng. Tình yêu này đã định hình tư tưởng của ông, hướng đến việc khám phá mâu thuẫn, sự phân ly và đấu tranh không thể tránh khỏi trong thế giới. Luận văn tốt nghiệp của ông có tựa đề "Tình trạng nghệ thuật và học thuật thất bại ở Thổ Nhĩ Kỳ."
Ông cũng rất quan tâm đến lịch sử, đọc các tác phẩm của Thucydides (về Chiến tranh Peloponnesus) và Montesquieu (về sự hưng suy của người La Mã). Từ năm 1785, ông đã nhận ra tầm quan trọng của việc nghiên cứu cách các sự kiện và nhân vật lịch sử ảnh hưởng đến đặc điểm, phong tục của các quốc gia và dân tộc, từ đó dẫn đến việc hình thành các hiến pháp và thể chế. Điều này đã đặt nền móng cho triết học lịch sử của ông, tìm cách khám phá các quy luật ẩn sâu trong dòng chảy lịch sử. Năm 1788, ở tuổi 18, Hegel rời Stuttgart sau khi tốt nghiệp Gymnasium.
1.2. Sự nghiệp ban đầu và bước đầu học thuật
Năm 18 tuổi, Hegel chuyển đến Tübinger Stift, một chủng viện Tin lành thuộc Đại học Tübingen. Tại đây, ông là bạn cùng phòng với thi sĩ kiêm triết gia Friedrich Hölderlin và triết gia tương lai Friedrich Schelling. Cả ba đều không thích môi trường gò bó của chủng viện và trở thành bạn thân, ảnh hưởng lẫn nhau. Họ ngưỡng mộ văn minh Hy Lạp và Hegel còn nghiên cứu sâu về Jean-Jacques Rousseau và Lessing. Cùng với bạn bè, ông nhiệt tình theo dõi diễn biến của Cách mạng Pháp, thậm chí còn cùng họ trồng "cây tự do" và uống rượu mừng cuộc tấn công ngục Bastille vào ngày 14 tháng 7 hàng năm - một ngày kỷ niệm suốt đời của ông.
Tuy nhiên, bạo lực của Triều đại Khủng bố năm 1793 đã làm nguội bớt niềm hy vọng của Hegel. Ông bắt đầu nhận ra nguy cơ chuyên chế tiềm ẩn trong dân chủ, điều này sau này định hình tư tưởng của ông về sự cân bằng giữa tự do và trật tự. Dù Schelling và Hölderlin đắm mình vào các tranh luận về triết học Kant, Hegel lúc đó vẫn còn xa lạ với nó. Ông tự hình dung mình sẽ trở thành một Popularphilosoph (người truyền bá triết học) để phổ biến các ý tưởng trừu tượng cho công chúng. Mãi đến năm 1800, ông mới thấy cần phải phê phán và giải quyết các vấn đề cốt lõi của chủ nghĩa Kant.
Sau khi nhận chứng chỉ thần học từ chủng viện Tübingen, Hegel làm Hofmeister (gia sư) cho một gia đình quý tộc ở Bern (1793-1796). Trong giai đoạn này, ông biên soạn tác phẩm Cuộc đời của Jesus và bản thảo "Tính thực định của Kitô giáo". Mối quan hệ căng thẳng với gia chủ khiến ông chấp nhận lời mời của Hölderlin, sang làm gia sư cho một gia đình buôn rượu ở Frankfurt vào năm 1797. Tại đây, ông chịu ảnh hưởng quan trọng từ Hölderlin, và sau đó trải qua một sự thay đổi trong tư tưởng, khám phá kinh nghiệm thần bí của tình yêu như bản chất thực sự của tôn giáo, khác với sự phê phán Kitô giáo chính thống trước đó. Cũng trong năm 1797, bản thảo không tên "Chương trình hệ thống cổ nhất của Chủ nghĩa duy tâm Đức" được viết, mà tác giả có thể là Hegel, Schelling, hoặc Hölderlin. Năm 1799, ông viết bài luận "Tinh thần của Kitô giáo và số phận của nó," nhưng không được xuất bản khi còn sống.
Khi ở Bern, Hegel cảm thấy bị gò bó bởi môi trường bảo thủ và sự độc tài của giới quý tộc. Ông viết thư cho Schelling, chỉ trích chế độ đầu sỏ ở Bern và Triều đại Khủng bố của Robespierre. Sự quan tâm của ông đến chính trị và hiến pháp Đức đã dẫn đến bản thảo chưa xuất bản Hiến pháp nước Đức (1800-02), trong đó ông nhận định rằng Đế quốc La Mã Thần thánh "không còn là một nhà nước" và cần một sự thống nhất quyền lực tập trung hơn, nhưng vẫn phải đảm bảo tự do cá nhân và xã hội dân sự - một quân chủ lập hiến.

Năm 1801, Hegel chuyển đến Jena theo lời động viên của Schelling, người đang là Giáo sư Đặc biệt tại Đại học Jena. Hegel được nhận vị trí giảng viên không lương (Privatdozent) sau khi nộp luận án De Orbitis Planetarum (Về quỹ đạo hành tinh), trong đó ông chỉ trích các lập luận toán học về sự tồn tại của một hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc (mà sau này được biết đến là tiểu hành tinh Ceres). Cuối năm đó, ông hoàn thành tiểu luận Sự khác biệt giữa Hệ thống triết học của Fichte và Schelling. Ông giảng dạy các khóa học về "Logic học và Siêu hình học", "Giới thiệu về ý tưởng và giới hạn của triết học đích thực", và điều hành một "diễn đàn tranh luận triết học" cùng Schelling. Năm 1802, Schelling và Hegel cùng sáng lập Kritische Journal der Philosophie (Tạp chí Phê bình Triết học) và đóng góp nhiều bài viết cho đến khi Schelling chuyển đến Würzburg năm 1803.
Năm 1805, Hegel được thăng chức Giáo sư Đặc biệt không lương. Ông cũng cố gắng tìm một vị trí ở Đại học Heidelberg nhưng không thành. Tháng 2 năm sau, con trai ngoài giá thú của ông, Georg Ludwig Friedrich Fischer (1807-1831), ra đời. Do khó khăn tài chính, Hegel chịu áp lực lớn phải hoàn thành cuốn sách của mình, Hiện tượng học tinh thần. Ông đang hoàn thiện tác phẩm này thì Napoléon giao chiến với quân Phổ tại Trận Jena vào ngày 14 tháng 10 năm 1806. Một ngày trước trận chiến, Napoléon tiến vào Jena. Hegel đã thuật lại ấn tượng của mình về Napoléon trong một lá thư gửi bạn Friedrich Immanuel Niethammer:
"Tôi đã thấy vị hoàng đế - thứ linh hồn thế giới ấy - cưỡi ngựa ra khỏi thành phố để đi trinh sát. Quả là một xúc động phi thường khi chiêm ngưỡng một cá nhân như vậy, người mà, tập trung ở đây tại một điểm duy nhất, ngồi trên yên ngựa, dang tay ra thế giới và làm chủ nó." (Hegel, Thư gửi Niethammer, 1806)
Theo nhà nghiên cứu tiểu sử Hegel, Terry Pinkard, nhận xét này "càng nổi bật hơn vì ông lúc đó đã soạn xong phần quan trọng của cuốn Hiện tượng học, trong đó ông nhận xét rằng cuộc Cách mạng hiện đã chính thức lan sang một vùng đất khác (nước Đức) mà sẽ hoàn thành 'trong tư tưởng' những gì Cách mạng chỉ mới hoàn thành một phần trên thực tế." Ông ngưỡng mộ Napoléon không phải vì quyền lực quân sự mà vì ông thấy Napoléon là hiện thân của lý tính và tự do trong lịch sử thế giới, có khả năng kiến tạo một trật tự hiến pháp mới, phá vỡ các thể chế cũ không có tính dân chủ hay trách nhiệm giải trình.
Mặc dù Đại học Jena không bị tàn phá nặng nề như phần còn lại của thành phố, nhưng số lượng sinh viên giảm mạnh sau trận chiến, khiến tình hình tài chính của Hegel càng tệ hơn. Năm 1807, ông phải chuyển đến Bamberg vì tiền tiết kiệm và nhuận bút từ Hiện tượng học đã cạn kiệt, ông cần tiền nuôi con trai Ludwig. Tại đây, với sự giúp đỡ của Niethammer, ông trở thành biên tập viên của tờ báo địa phương thân Pháp Bamberger Zeitung, thường xuyên ca ngợi Napoléon và chỉ trích tường thuật chiến trường của Phổ. Ông cũng tham gia vào đời sống xã hội địa phương, nhưng vẫn khinh thường "Bavaria cũ" và lo ngại các "thị trấn quê hương" sẽ mất quyền tự chủ dưới sự cai trị của nhà nước Bavaria mới.

Tháng 9 năm 1808, Hegel bị chính quyền Bavaria điều tra vì bị cáo buộc vi phạm an ninh quốc gia do xuất bản thông tin về quân Pháp, nhưng ông may mắn thoát tội. Sau đó, ông viết thư cầu cứu Niethammer, lúc đó là một quan chức cấp cao ở München, để xin một vị trí giảng dạy. Với sự giúp đỡ của Niethammer, tháng 11 năm 1808, Hegel được bổ nhiệm làm hiệu trưởng một gymnasium ở Nürnberg, vị trí ông giữ đến năm 1816. Trong thời gian ở Nürnberg, Hegel đã điều chỉnh cuốn Hiện tượng học tinh thần để sử dụng trong giảng dạy, đặc biệt là khóa học "Dẫn nhập kiến thức về tính thống nhất phổ quát của các khoa học."
Năm 1811, Hegel kết hôn với Marie Helena Susanna von Tucher (1791-1855), con gái cả của một Thượng nghị sĩ. Cuộc hôn nhân của ông gặp một số trở ngại, bao gồm sự can thiệp của Christiana Burkhardt, mẹ của con trai ngoài giá thú của ông, và sự phản đối kịch liệt của em gái Christiane, người có tình cảm sâu sắc với anh trai. Hegel đã giải quyết vấn đề bằng cách nhận nuôi Ludwig, con trai ngoài giá thú của mình, cho thấy trách nhiệm của ông đối với con cái. Giai đoạn này chứng kiến sự ra đời của tác phẩm lớn thứ hai của ông, Khoa học Logic (3 tập, 1812, 1813 và 1816), và hai con trai, Karl Friedrich Wilhelm (1813-1901) và Immanuel Thomas Christian (1814-1891).
1.3. Sự nghiệp đại học và các vị trí chính thức
Sau khi nhận được lời mời từ các trường Đại học Erlangen, Đại học Berlin và Đại học Heidelberg, Hegel đã chọn Heidelberg, và chuyển đến đó vào năm 1816. Chẳng bao lâu sau, con trai ngoài giá thú của ông, Ludwig Fischer (khi đó 10 tuổi), đã được gia đình Hegel đón về vào tháng 4 năm 1817, sau khi đã ở trại mồ côi một thời gian sau cái chết của mẹ. Năm 1817, Hegel xuất bản cuốn Bách khoa thư các Khoa học Triết học như một bản tóm tắt triết học của mình dành cho sinh viên tham dự các bài giảng ở Heidelberg. Cũng trong thời gian ở Heidelberg, Hegel lần đầu tiên giảng về triết học nghệ thuật.
Năm 1818, Hegel chấp nhận lời mời tái ký hợp đồng làm chủ tịch triết học tại Đại học Berlin, vị trí đã bị bỏ trống kể từ khi Johann Gottlieb Fichte qua đời vào năm 1814. Tại đây, Hegel xuất bản Các nguyên lý của triết học pháp quyền (1821), tác phẩm cuối cùng được ông xuất bản khi còn sống. Ông dành phần lớn thời gian cho việc giảng dạy; các bài giảng của ông về triết học nghệ thuật, triết học tôn giáo, triết học lịch sử và lịch sử triết học đã được xuất bản sau khi ông mất, dựa trên ghi chép của sinh viên. Mặc dù cách diễn đạt của ông thường được nhận xét là khó hiểu, nhưng danh tiếng của ông lan rộng và các bài giảng của ông thu hút sinh viên từ khắp nước Đức và nước ngoài. Trong khi đó, Hegel và các học trò của ông, như Leopold von Henning và Friedrich Wilhelm Carové, bị quấy rối và đặt dưới sự giám sát của Wilhelm Ludwig Sayn-Wittgenstein, Bộ trưởng Nội vụ Phổ, cùng các nhóm phản động trong triều đình Phổ. Điều này cho thấy ngay cả một triết gia nổi tiếng ủng hộ lý tính và trật tự như Hegel cũng phải đối mặt với sự kiểm soát chính trị từ một chính quyền bảo thủ. Trong phần còn lại của sự nghiệp, ông đã thực hiện hai chuyến đi đến Weimar, nơi ông gặp Goethe lần cuối, và các chuyến đi đến Brussels, Bắc Hà Lan, Leipzig, Viên, Praha và Paris.
Hegel được bổ nhiệm làm Hiệu trưởng Đại học Berlin vào tháng 10 năm 1829, nhưng nhiệm kỳ của ông kết thúc vào tháng 9 năm 1830. Ông đặc biệt lo lắng trước các cuộc bạo loạn đòi cải cách ở Berlin vào năm đó, điều này củng cố niềm tin của ông vào sự cần thiết của sự phát triển xã hội có trật tự và dựa trên lý tính, thay vì cách mạng bạo lực. Năm 1831, Friedrich Wilhelm III đã trao tặng ông Huân chương Đại bàng Đỏ, Hạng 3, vì những đóng góp của ông cho nhà nước Phổ. Việc này cho thấy sự công nhận của chính quyền Phổ đối với vai trò của Hegel trong việc định hình tư tưởng về một nhà nước lý tính và có trật tự.
1.4. Đời sống cá nhân và cái chết
Trong mười năm cuối đời, Hegel không xuất bản thêm cuốn sách nào nữa mà chỉ tập trung vào việc chỉnh sửa Bách khoa thư (tái bản lần hai, 1827; lần ba, 1830). Về triết học chính trị, ông chỉ trích mạnh mẽ các tác phẩm phản động của Karl Ludwig von Haller, người cho rằng luật pháp là điều không cần thiết, cho thấy sự kiên định của ông trong việc bảo vệ một nhà nước dựa trên luật pháp và lý tính. Một số tác phẩm khác về triết học lịch sử, triết học tôn giáo, mỹ học và lịch sử triết học đã được biên soạn từ các ghi chép bài giảng của sinh viên và xuất bản sau khi ông mất.
Tháng 8 năm 1831, một trận dịch tả bùng phát ở Berlin, buộc Hegel phải rời thành phố và tìm chỗ trọ ở Kreuzberg. Trong tình trạng sức khỏe yếu, ông hiếm khi ra ngoài. Khi học kỳ mới bắt đầu vào tháng 10, Hegel trở lại Berlin, lầm tưởng rằng dịch bệnh đã lắng xuống. Tuy nhiên, ông lại nhiễm bệnh và qua đời vào ngày 14 tháng 11 năm 1831. Các bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân cái chết là do tả, nhưng cũng có khả năng ông mất vì một bệnh tiêu hóa khác. Tương truyền, những lời trăng trối cuối cùng của ông là: "Chỉ có một người từng hiểu tôi, và ngay cả ông ta cũng chẳng hiểu tôi."
Ông được an táng vào ngày 16 tháng 11 tại Nghĩa trang Dorotheenstadt ở Berlin, theo đúng ý nguyện của ông, bên cạnh nơi yên nghỉ của Fichte và Karl Wilhelm Ferdinand Solger. Con trai ngoài giá thú của Hegel, Ludwig Fischer, đã qua đời không lâu trước đó khi đang phục vụ trong quân đội Hà Lan tại Batavia, nhưng tin tức về cái chết của anh chưa bao giờ đến được với ông. Đầu năm sau, em gái của Hegel, Christiane, cũng tự tử bằng cách dìm mình. Hai người con trai còn lại của Hegel - Karl, người sau này trở thành một nhà sử học; và Immanuel Hegel, người theo con đường thần học - đã sống lâu và có công bảo quản các bản thảo và thư từ của cha mình, cũng như xuất bản các tác phẩm của ông.
2. Ảnh hưởng và tiền đề tư tưởng
Hegel là một triết gia độc đáo, nhưng tư tưởng của ông không xuất hiện trong chân không. Hệ thống triết học đồ sộ của ông là kết quả của sự tổng hợp, phê phán và vượt qua nhiều dòng chảy tư tưởng từ cổ đại đến hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh Đức đang chuyển mình mạnh mẽ về cả chính trị, xã hội và văn hóa.
2.1. Triết học Cổ đại và Khai sáng
Hegel chịu ảnh hưởng sâu sắc từ triết học Hy Lạp cổ đại. Khi Hegel vào chủng viện Tübingen năm 1788, ông là "sản phẩm tiêu biểu của Khai sáng Đức - một độc giả nhiệt thành của Rousseau và Lessing, quen thuộc với Kant, nhưng có lẽ tâm huyết hơn cả cho các tác phẩm cổ điển." Giai đoạn đầu đời, "người Hy Lạp - đặc biệt là Platon - được ưu tiên hơn cả." Mặc dù sau này ông đề cao Aristoteles hơn Platon, Hegel chưa bao giờ từ bỏ tình yêu của mình với triết học cổ đại; dấu ấn của nó hiện hữu khắp nơi trong tư tưởng của ông. Ông đặc biệt ngưỡng mộ Aristoteles với khái niệm về mô thức bản thể, điều mà ông đã biến đổi và phát triển trong triết học của mình.


Mối quan tâm ban đầu của Hegel đối với các hình thức thống nhất văn hóa khác nhau (Do Thái, Hy Lạp, Trung Cổ, hiện đại) đã theo ông suốt sự nghiệp. Ông bị cuốn hút bởi hiện tượng "tình yêu" như một kiểu "thống nhất trong khác biệt," thể hiện cả trong diễn giải cổ đại của Platon và học thuyết agape của Kitô giáo, mà ông thấy "đã 'dựa trên Lý trí phổ quát' sẵn rồi." Mối quan tâm này, cùng với nền tảng thần học của ông, tiếp tục ghi dấu ấn trong tư tưởng của ông ngay cả khi nó phát triển theo hướng lý thuyết hoặc siêu hình học hơn.
Triết học Phê phán của Kant đã cung cấp cho Hegel những kiến giải hiện đại về các phân rẽ cần được vượt qua. Điều này dẫn đến sự gắn bó của ông với các chương trình triết học của Fichte và Schelling, cũng như sự chú ý của ông đến Spinoza và cuộc tranh cãi về thuyết phiếm thần. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Johann Gottfried von Herder đã khiến Hegel sau này bác bỏ một cách có điều kiện tính phổ quát mà chương trình Kant tuyên bố, thay vào đó ủng hộ một cách hiểu về lý tính mang đậm tính văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử hơn.
2.2. Chủ nghĩa Duy tâm Đức và Lãng mạn
Hegel là một sản phẩm tiêu biểu của chủ nghĩa lãng mạn Đức thời kỳ đầu. "Sự thống nhất của đời sống" là cụm từ mà Hegel và thế hệ ông dùng để diễn tả khái niệm về cái thiện tối cao. Nó bao hàm sự thống nhất "với chính mình, với người khác, và với tự nhiên. Mối đe dọa chính đối với sự thống nhất đó là sự phân ly (Entzweiung) hoặc sự tha hóa (Entfremdung)."
Ông tiếp thu từ Spinoza quan điểm nhất nguyên luận và chủ nghĩa quyết định về tính nhất quán của quy luật, đồng thời chịu ảnh hưởng từ Fichte và Schelling về tầm quan trọng của sự đồng nhất giữa chủ thể và khách thể. Từ đó, ông đã phát triển một hệ thống triết học mới, vượt lên trên chủ nghĩa duy tâm chủ quan của Kant và Fichte, và chủ nghĩa duy tâm khách quan của Schelling, bằng cách đặt nền móng trên một sự thống nhất được thải hồi từ sự đối lập chủ thể/khách thể.
2.3. Các ảnh hưởng khác
Tư tưởng của Hegel cũng chịu ảnh hưởng từ truyền thống chủ nghĩa Hermes, đặc biệt là các tác phẩm của Jakob Böhme, người mà các tác phẩm thần bí của ông đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến Hegel. Böhme đã viết rằng Sự sa ngã là một giai đoạn cần thiết trong sự tiến hóa của vũ trụ, và sự tiến hóa này là kết quả của mong muốn Thiên Chúa đạt được sự tự-nhận thức hoàn toàn. Hegel cũng đọc rộng rãi và chịu ảnh hưởng lớn từ Adam Smith và các nhà lý thuyết khác của kinh tế chính trị.
3. Các tác phẩm chính và Hệ thống Triết học
Hegel đã phát triển một hệ thống triết học đồ sộ, được trình bày một cách cô đọng trong Bách khoa thư các Khoa học Triết học (1817) và được khai triển chi tiết trong các tác phẩm chuyên biệt và các bài giảng của ông. Hệ thống này được chia thành ba phần chính: khoa học logic, triết học tự nhiên và triết học tinh thần (hai phần sau cùng nhau cấu thành triết học hiện tồn - Realphilosophie). Cấu trúc này được Hegel tiếp thu từ quan niệm Tân Platon về bộ ba 'tồn đọng - diễn biến - hồi quy' và từ học thuyết Ba Ngôi của Kitô giáo.

Hegel được xem là một chỉnh thể luận gia. Đối với ông, cái phổ quát luôn được ưu tiên trong trật tự giải thích, ngay cả khi cái đặc thù tự nhiên được ưu tiên trong trật tự tồn tại. Cái phổ quát này được cung cấp bởi logic học. Theo Michael J. Inwood, "ý tưởng logic là phi thời gian và do đó không tồn tại vào bất kỳ thời điểm nào ngoài những biểu hiện của nó." Nhiệm vụ của logic học là trình bày rõ ràng thứ mà Hegel gọi là "tính đồng nhất của sự đồng nhất và bất đồng nhất" của tự nhiên và tinh thần, nhằm vượt qua lưỡng phân luận chủ thể-khách thể. Điều này có nghĩa là, dự án triết học của Hegel cố gắng cung cấp cơ sở siêu hình cho một sự tường thuật về tinh thần, thứ vừa liên tục vừa khác biệt với thế giới 'đơn thuần' tự nhiên, mà không làm giảm bản chất của cái này xuống cái kia.
Các phần cuối cùng của Bách khoa thư của Hegel gợi ý rằng việc ưu tiên bất kỳ một trong ba phần nào của hệ thống này sẽ dẫn đến một cách giải thích "phiến diện", không đầy đủ hoặc không chính xác. Như Hegel đã tuyên bố, "Cái chân lý là cái toàn bộ."
3.1. Hiện tượng học tinh thần
Hiện tượng học tinh thần (Phänomenologie des Geistes), tác phẩm nổi tiếng nhất của Hegel, được xuất bản năm 1807. Đây là lần đầu tiên, ở tuổi 36, Hegel trình bày "cách tiếp cận đặc trưng của riêng mình" và áp dụng một "quan điểm rõ ràng là mang 'chất Hegel' đối với các vấn đề triết học hậu Kant." Tuy nhiên, cuốn sách này rất khó hiểu ngay cả đối với những người cùng thời và nhận phần lớn đánh giá tiêu cực. Cho đến ngày nay, Hiện tượng học vẫn nổi tiếng vì tính dày đặc về khái niệm và ẩn dụ, thuật ngữ riêng biệt và các chuyển đoạn khó hiểu.
Hegel mô tả Hiện tượng học vừa là "phần dẫn nhập" vào hệ thống triết học của ông, vừa là "phần đầu tiên" của hệ thống với tư cách "khoa học về kinh nghiệm của ý thức." Bắt đầu với những "sự xác tín cơ bản nhất của chính ý thức," như "sự xác tín rằng tôi ý thức về đối tượng này, tại đây và ngay lúc này," Hegel nhằm mục đích chỉ ra rằng những "sự xác tín của ý thức tự nhiên" dẫn đến quan điểm của logic tư biện như một hệ quả. Quá trình này được Hegel mô tả là "con đường của sự tuyệt vọng", trong đó sự tự ý thức liên tục thấy mình mắc lỗi.

Cuốn Hiện tượng học chứng minh rằng việc tìm kiếm một tiêu chí chân lý khách quan từ bên ngoài là một việc vô ích. Các ràng buộc đối với tri thức nhất thiết phải có tính nội tại đối với bản thân tinh thần. Mặc dù các lý thuyết và quan niệm về bản thân có thể luôn được đánh giá lại, thương lượng lại và sửa đổi, nhưng đây không chỉ là một bài tập tưởng tượng đơn thuần. Các tuyên bố về tri thức luôn phải chứng minh sự phù hợp của chúng trong kinh nghiệm lịch sử thực sự.
Mặc dù trong những năm tháng ở Berlin, Hegel dường như đã từ bỏ Hiện tượng học tinh thần, nhưng vào thời điểm ông đột ngột qua đời, ông thực tế đang lên kế hoạch sửa đổi và tái bản nó.
3.1.1. Hành trình của ý thức
Trong Hiện tượng học tinh thần, hành trình của ý thức là một quá trình phát triển biện chứng từ những hình thái đơn giản nhất của nhận thức đến tự nhận thức tuyệt đối. Hegel bắt đầu với "sự chắc chắn giác quan," là sự nhận thức trực tiếp, không qua trung gian về các đối tượng "ở đây" và "bây giờ." Tuy nhiên, ông chỉ ra rằng sự chắc chắn này luôn chứa đựng những mâu thuẫn và sự trừu tượng, đòi hỏi ý thức phải tiến lên các hình thái phức tạp hơn.
Ý thức sau đó chuyển sang "tri giác," nơi nó cố gắng nắm bắt các đối tượng như những tổng thể có nhiều thuộc tính. Nhưng điều này cũng dẫn đến những mâu thuẫn giữa tính đơn nhất của đối tượng và tính đa dạng của các thuộc tính. Cuối cùng, ý thức đạt đến cấp độ "giác tính," nơi nó nhận ra các quy luật và sức mạnh ẩn giấu đằng sau các hiện tượng, vượt lên trên sự xuất hiện bề ngoài.
Hành trình này là một quá trình tự phê phán liên tục, trong đó mỗi hình thái ý thức đều khám phá những giới hạn và mâu thuẫn nội tại của mình, buộc nó phải vượt lên thành một hình thái cao hơn. Đây là một "con đường của sự tuyệt vọng" bởi vì ý thức liên tục nhận ra những sai lầm và giới hạn của mình, nhưng chính sự "khủng hoảng" này lại thúc đẩy sự phát triển. Qua quá trình này, ý thức nhận ra rằng không có đối tượng "cho sẵn" nào có thể được nhận biết một cách trực tiếp mà không bị tư tưởng làm trung gian. Điều này dẫn đến sự nhận thức về tự ý thức và vai trò của nó trong việc kiến tạo thế giới kinh nghiệm.
3.1.2. Biện chứng chủ-nô và Sự thừa nhận
Chương thứ tư của Hiện tượng học bao gồm phần trình bày đầu tiên của Hegel về biện chứng chủ - nô (Herrschaft und Knechtschaft), đây là phần có ảnh hưởng lớn nhất trong văn hóa đại chúng. Cái cốt lõi của xung đột mà Hegel trình bày là sự thừa nhận hay công nhận (Anerkennung) thực tiễn (không phải lý thuyết) về tính phổ quát - tức là nhân cách, nhân loại - của mỗi trong hai sự tự-ý thức đối lập.
Điều mà độc giả học được, nhưng các sự tự-ý thức được mô tả chưa nhận ra, là sự thừa nhận chỉ có thể thành công và thực sự khi có tính tương hỗ hay lẫn nhau. Điều này đơn giản vì sự thừa nhận một người mà bạn không coi là con người đúng nghĩa thì không thể được tính là sự thừa nhận chân thực. Hegel cũng chỉ trích ở đây quan điểm chủ nghĩa cá nhân về con người và xã hội như một tập hợp các cá nhân bị nguyên tử hóa. Thay vào đó, ông ủng hộ quan điểm toàn thể luận rằng tự ý thức của con người đòi hỏi sự thừa nhận từ người khác, và cách con người nhìn nhận bản thân được định hình bởi cách người khác nhìn nhận họ.
Sau này, nhà triết học Alexandre Kojève đã diễn giải và phổ biến rộng rãi khái niệm này dưới dạng "biện chứng chủ-nô lệ" (maître et l'esclave), dù Hegel không dùng từ "nô lệ" mà là "đầy tớ" hay "bầy tôi" (Knecht). Dù có sự khác biệt về thuật ngữ, phân tích của Kojève đã nhấn mạnh chiều kích xã hội học và chính trị của biện chứng này, đặc biệt là trong sự hình thành nhận thức về bản thân thông qua đấu tranh để được thừa nhận. Điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các trào lưu chủ nghĩa hiện sinh và chủ nghĩa Marx sau này.
3.2. Khoa học Logic
Hegel có hai văn bản về Logic của mình. Bản thứ nhất, Khoa học Logic (1812, 1813, 1816; quyển I sửa đổi 1831), đôi khi được gọi là "Đại Logic." Bản thứ hai là tập đầu tiên của Bách khoa thư các Khoa học Triết học và đôi khi được gọi là "Tiểu Logic." Logic trong Bách khoa thư là một bản trình bày rút gọn của cùng một phép biện chứng. Hegel biên soạn nó để sử dụng cho sinh viên trong giảng đường, không phải để thay thế cho phần trình bày đầy đủ, dài như sách.
Khái niệm logic của Hegel rất khác so với nghĩa thông thường của thuật ngữ này. Ông coi logic là "khoa học về những sự vật được nắm bắt ở trong tư tưởng, tức trong những gì được xem là để diễn tả những tính bản chất của sự vật." Đối với Hegel, logic là một khoa học không có tiền giả định, tìm hiểu những quy định tư duy (Denkbestimmungen) cơ bản nhất, hay các phạm trù Kantian, và do đó cấu thành cơ sở của triết học. Hegel tuyên bố rằng "logic trùng khớp với siêu hình học." Điều này có nghĩa là logic của ông không chỉ là một công cụ hình thức để suy luận đúng, mà còn là sự khám phá cấu trúc thực tại.
Hegel bác bỏ mọi hình thức siêu hình học như là suy đoán về cái siêu nghiệm. Phương pháp của ông, một sự tiếp thu khái niệm mô thức bản thể của Aristoteles, hoàn toàn mang tính tính nội tại. Ông đồng ý với việc Kant bác bỏ mọi hình thức chủ nghĩa giáo điều và cũng đồng ý rằng mọi siêu hình học trong tương lai phải vượt qua bài kiểm tra của phê phán. Theo George di Giovanni, logic của Hegel là một tác phẩm siêu nghiệm nội tại; các phạm trù của nó được xây dựng trong "bản thân sự sống", và định nghĩa cái gì là "một đối tượng nói chung."
3.2.1. Logic Khách thể (Tồn tại, Bản chất)
Hai quyển đầu của Logic là các học thuyết về "Tồn tại" và "Bản chất." Cùng với nhau, chúng tạo nên Logic Khách thể, phần lớn giải quyết việc vượt qua các giả định của siêu hình học truyền thống. "Tồn tại" mô tả các khái niệm đúng theo cách chúng xuất hiện, trong khi "Bản chất" cố gắng giải thích chúng thông qua sự quy chiếu đến các đối lập. Các phạm trù của Tồn tại "chuyển hóa" từ cái này sang cái khác như là biểu thị các quy định tư duy chỉ được kết nối một cách ngoại tại. Các phạm trù của Bản chất "phản chiếu" lẫn nhau.
3.2.2. Logic Chủ quan (Khái niệm, Ý niệm)
Quyển ba là phần cuối cùng của Logic, bàn về học thuyết "Khái niệm." Phần này nhằm tích hợp lại các phạm trù khách quan vào một sự diễn giải hoàn toàn duy tâm về thực tại. "Khái niệm" của Hegel không phải là một khái niệm tâm lý thông thường. Khi dùng với mạo từ xác định ("cái Khái niệm") và đôi khi được bổ nghĩa bởi thuật ngữ "logic", Hegel đang nói đến cấu trúc khả niệm của thực tại như được trình bày trong Logic Chủ quan.
Sự nghiên cứu của Hegel về tư tưởng tập trung vào việc hệ thống hóa sự tự-khác biệt hóa nội tại của tư tưởng, tức là cách các khái niệm thuần túy (các phạm trù logic) khác nhau trong các mối quan hệ hàm chỉ và phụ thuộc lẫn nhau đa dạng của chúng. Ví dụ, trong phép biện chứng mở đầu của Logic, Hegel cho rằng tư tưởng về "tồn tại, tồn tại thuần túy - mà không có thêm sự xác định nào" là không thể phân biệt được với khái niệm về hư vô, và rằng, trong sự "qua lại" giữa tồn tại và hư vô này, "mỗi cái ngay lập tức biến mất trong cái đối lập của nó." Sự vận động này không phải là khái niệm này hay khái niệm kia, mà là phạm trù của trở thành.
Phạm trù cuối cùng của Logic là "cái ý niệm." Cũng như "cái Khái niệm," ý nghĩa của thuật ngữ này đối với Hegel không phải là tâm lý. Theo Kant trong Phê phán lý tính thuần túy, cách dùng của Hegel liên hệ đến từ eidos tiếng Hy Lạp, khái niệm về mô thức của Platon mà tồn tại hoàn toàn và phổ quát. "Ý niệm (Idee) của Hegel (giống ý niệm của Platon) là sản phẩm của một nỗ lực nhằm hợp nhất bản thể học, nhận thức luận, đánh giá, v.v., thành một tập hợp khái niệm duy nhất."
Cuốn Logic tự nó chứa đựng sự cần thiết của lĩnh vực tính ngẫu nhiên tự nhiên-tinh thần, điều không thể được xác định trước: "Để đi xa hơn, nó phải từ bỏ tư duy hoàn toàn và để mình tự do, mở lòng với cái khác biệt tư tưởng trong sự tiếp nhận thuần túy." Đơn giản là, logic chỉ hiện thực hóa chính nó trong lĩnh vực tự nhiên và tinh thần, nơi nó đạt được sự "xác tín" của mình. Do đó, Khoa học Logic kết thúc với "cái ý niệm tự do thoát ra (entläßt) chính nó" vào "tính khách quan và đời sống bên ngoài" - và cũng từ đó, chuyển tiếp một cách có hệ thống sang phần Realphilosophie (Triết học hiện tồn).
3.3. Triết học Tự nhiên
Triết học tự nhiên của Hegel sắp xếp vật chất ngẫu nhiên của các khoa học tự nhiên một cách có hệ thống. Là một phần của triết học hiện tồn (Realphilosophie), nó hoàn toàn không có ý định "bảo tự nhiên rằng nó phải như thế nào." Mặc dù trong lịch sử, nhiều nhà diễn giải đã nghi ngờ sự hiểu biết của Hegel về các khoa học tự nhiên thời ông, nhưng tuyên bố này phần lớn đã bị các nghiên cứu gần đây bác bỏ.
Một trong số rất ít cách mà triết học tự nhiên có thể điều chỉnh các khẳng định của chính các khoa học tự nhiên là chống lại các giải thích quy giản; tức là làm mất uy tín các cách giải thích sử dụng các phạm trù không đủ để giải thích sự phức tạp của các hiện tượng mà chúng định giải thích, ví dụ như cố gắng giải thích sự sống chỉ bằng các thuật ngữ hóa học.
Mặc dù Hegel và các nhà triết học tự nhiên khác (Naturphilosophen) nhằm mục đích phục hồi một cách hiểu mục đích luận về tự nhiên, họ lập luận rằng khái niệm mục đích luận "nội tại" hoặc "siêu việt" của họ "chỉ giới hạn ở những mục đích có thể quan sát được trong chính tự nhiên." Do đó, họ tuyên bố, nó không vi phạm sự phê phán của Kant. Mạnh mẽ hơn nữa, Hegel và Schelling cho rằng việc Kant giới hạn mục đích luận ở trạng thái quy định thực tế đã làm suy yếu chính dự án phê phán của ông trong việc giải thích khả năng tri thức. Lập luận của họ là "chỉ khi giả định rằng có một sinh vật thì mới có thể giải thích sự tương tác thực tế giữa cái chủ quan và cái khách quan, cái lý tưởng và cái hiện thực." Do đó, sinh vật phải được thừa nhận có trạng thái cấu thành.
Dieter Wandschneider, khi giới thiệu triết học tự nhiên của Hegel cho độc giả thế kỷ 21, nhận xét rằng "triết học khoa học đương đại" đã bỏ qua "vấn đề bản thể luận đang bị đe dọa, cụ thể là câu hỏi về một tự nhiên có quy luật nội tại": "Ví dụ, hãy xem xét vấn đề cái gì cấu thành một quy luật tự nhiên. Vấn đề này là trung tâm của sự hiểu biết của chúng ta về tự nhiên. Tuy nhiên, triết học khoa học cho đến nay vẫn chưa đưa ra một câu trả lời dứt khoát. Và chúng ta cũng không thể mong đợi có một câu trả lời như vậy từ đó trong tương lai." Chính vì thế, Wandschneider đã hướng các nhà triết học khoa học tìm kiếm sự hướng dẫn trong triết học tự nhiên của Hegel.
Các học giả gần đây cũng lập luận rằng cách tiếp cận của Hegel đối với triết học tự nhiên cung cấp nguồn lực quý giá cho việc lý thuyết hóa và đối mặt với những thách thức môi trường hiện tại mà Hegel chưa từng lường trước. Những triết gia này chỉ ra các khía cạnh trong triết học của ông như nền tảng siêu hình độc đáo và sự liên tục trong quan niệm của ông về mối quan hệ tự nhiên-tinh thần.
3.4. Triết học Tinh thần
Trong ý nghĩa rộng nhất của Hegel, thuật ngữ Geist (tinh thần) của Đức "biểu thị tâm trí con người và các sản phẩm của nó, đối lập với tự nhiên và cả ý niệm logic." Khái niệm tinh thần của Hegel là một sự tiếp thu và biến đổi khái niệm tự tham chiếu energeia của Aristoteles. Tinh thần không phải là cái gì đó ở trên hoặc nằm ngoài tự nhiên. Nó là "sự tổ chức và phát triển cao nhất" của các sức mạnh tự nhiên.
Theo Hegel, "bản chất của tinh thần là tự do." Triết học Tinh thần trong Bách khoa thư mô tả các giai đoạn phát triển tăng tiến của tự do này cho đến khi tinh thần hoàn thành mệnh lệnh từ Delphi mà Hegel bắt đầu: "biết mình." Khái niệm tự do của Hegel không phải (hoặc không chỉ đơn thuần) là khả năng lựa chọn tùy tiện, mà có "quan niệm cốt lõi" rằng "một cái gì đó, đặc biệt là một con người, là tự do nếu và chỉ nếu, nó độc lập và tự-quyết, không bị quy định hoặc phụ thuộc vào cái gì khác ngoài chính nó." Nói cách khác, nó là một tường thuật về điều mà Isaiah Berlin sau này gọi là tự do thực định.
3.4.1. Tinh thần Chủ quan
Tinh thần Chủ quan đóng vai trò chuyển tiếp từ tự nhiên sang tinh thần, phân tích "các yếu tố cần thiết hoặc được giả định bởi các mối quan hệ [của tinh thần khách quan], cụ thể là các cấu trúc đặc trưng và cần thiết cho tác nhân lý tính cá nhân." Nó làm điều này bằng cách làm rõ "bản chất cơ bản của cá nhân con người về mặt sinh học/tinh thần cùng với các tiền đề về nhận thức và thực tiễn của tương tác xã hội giữa con người."
Phần này, đặc biệt là đoạn đầu tiên, chứa nhiều bình luận phổ biến trong thời Hegel nhưng nay được nhìn nhận là phân biệt chủng tộc công khai, như các tuyên bố vô căn cứ về sự phát triển trí tuệ và cảm xúc "tự nhiên" thấp kém của người da đen. Trong quan điểm của ông, những khác biệt về chủng tộc này liên quan đến "khí hậu": theo Hegel, không phải đặc điểm chủng tộc, mà chính điều kiện khí hậu mà một dân tộc sinh sống mới là yếu tố giới hạn hoặc cho phép khả năng tự-quyết tự do của họ. Ông tin rằng chủng tộc không phải là định mệnh: bất kỳ nhóm nào cũng có thể, về nguyên tắc, cải thiện và thay đổi tình trạng của mình bằng cách di cư đến những vùng khí hậu thuận lợi hơn. Mặc dù quan điểm này thể hiện sự phân biệt chủng tộc dựa trên yếu tố khí hậu, nhưng nó cũng ngụ ý khả năng thay đổi và tiến bộ cho mọi chủng tộc thông qua sự di cư.
Hegel chia triết học về tinh thần chủ quan của mình thành ba phần: nhân chủng học, hiện tượng học và tâm lý học. Nhân chủng học "xử lý 'linh hồn', tức là tinh thần vẫn còn chìm đắm trong tự nhiên: tất cả những gì trong chúng ta đi trước tâm trí hay trí tuệ tự-ý thức của chúng ta." Trong phần "Hiện tượng học", Hegel xem xét mối quan hệ giữa ý thức và đối tượng của nó, cùng sự xuất hiện của lý tính liên-chủ quan. Tâm lý học "xử lý nhiều vấn đề ngày nay sẽ được phân loại là nhận thức luận (hay 'lý thuyết tri thức'). Hegel thảo luận, trong số những điều khác, về bản chất của sự chú ý, trí nhớ, trí tưởng tượng và phán đoán."
Phần cuối của Triết học Tinh thần Chủ quan, "Tinh thần Tự do," phát triển khái niệm "ý chí tự do," một nền tảng cho triết học pháp quyền của Hegel.
3.4.2. Tinh thần Khách quan
Triết học tinh thần khách quan của Hegel "là triết học xã hội của ông, triết học của ông về cách tinh thần con người khách quan hóa chính nó trong các hoạt động và sản phẩm xã hội và lịch sử của nó." Hay nói cách khác, đó là một sự tường thuật về sự thiết chế hóa tự do. Frederick C. Beiser tuyên bố đây là một trường hợp nhất trí hiếm hoi trong học thuật Hegel: "tất cả các học giả đều đồng ý rằng không có khái niệm nào quan trọng hơn tự do trong lý thuyết chính trị của Hegel." Điều này là vì tự do là nền tảng của pháp quyền, bản chất của tinh thần, và là telos (mục đích cuối cùng) của lịch sử.

Phần này trong triết học của Hegel được trình bày lần đầu trong cuốn Bách khoa thư các Khoa học Triết học (1817, sửa đổi 1827 và 1830) và sau đó chi tiết hơn trong Các nguyên lý của triết học pháp quyền (1821). Phần cuối của nó, triết học lịch sử thế giới, cũng được khai triển trong các bài giảng của Hegel về chủ đề này.
Các nguyên lý của triết học pháp quyền của Hegel đã gây nhiều tranh cãi kể từ khi xuất bản. Tuy nhiên, nó không phải là một sự biện hộ trực tiếp cho nhà nước Phổ chuyên chế như một số người cáo buộc, mà là một sự bảo vệ "nước Phổ như nó đáng lẽ phải trở thành dưới các chính quyền cải cách." Hegel đã ủng hộ Cải cách Phổ, nhưng chỉ trích cả chủ nghĩa tự do cực đoan lẫn bảo thủ phản động. Mối quan hệ của triết học pháp quyền của Hegel với chủ nghĩa tự do hiện đại rất phức tạp. Ông coi chủ nghĩa tự do là một biểu hiện giá trị và đặc trưng của thế giới hiện đại. Tuy nhiên, nó tự thân mang trong mình nguy cơ phá hoại các giá trị của chính nó. Xu hướng tự hủy hoại này có thể tránh được bằng cách đo lường "các mục tiêu chủ quan của cá nhân bằng một lợi ích khách quan và tập thể lớn hơn."
Hegel mô tả nhà nước thời bấy giờ, một nền quân chủ lập hiến, như là sự hiện thân hợp lý của ba yếu tố hợp tác và bao hàm lẫn nhau: "chế độ dân chủ (quyền cai trị của số đông, những người tham gia vào lập pháp), chế độ quý tộc (quyền cai trị của số ít, những người áp dụng, cụ thể hóa và thi hành luật pháp), và chế độ quân chủ (quyền cai trị của một người, người đứng đầu và bao trùm mọi quyền lực)." Đây là hình thức chính phủ "hỗn hợp" mà Aristoteles đã gọi, được thiết kế để bao gồm những gì tốt nhất của mỗi trong ba hình thức cổ điển. Sự phân chia quyền lực "ngăn chặn một quyền lực duy nhất thống trị những quyền lực khác."
Nếu vị vua lý tưởng của Hegel yếu hơn nhiều so với các vị vua điển hình thời ông, thì yếu tố dân chủ của ông cũng yếu hơn nhiều so với các nền dân chủ hiện đại. Mặc dù ông nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia công chúng, Hegel hạn chế nghiêm ngặt quyền bầu cử và tuân theo mô hình chế độ lưỡng viện của Anh, trong đó chỉ các thành viên của hạ viện, tức là tầng lớp bình dân và giai cấp tư sản, mới được bầu. Quý tộc trong thượng viện, giống như vua, được thừa kế vị trí của mình.
Phần cuối của Triết học Tinh thần Khách quan có tựa đề "Lịch sử thế giới." Trong phần này, Hegel lập luận rằng "nguyên tắc nội tại này [khái niệm logos của phái Khắc kỷ]] tạo ra một cách tất yếu về mặt logic sự mở rộng khả năng tự-quyết ('tự do') của loài người và sự đào sâu hiểu biết về bản thân ('tự-biết')." Theo lời Hegel: "Lịch sử thế giới là sự tiến bộ trong ý thức về tự do - một sự tiến bộ mà chúng ta phải lĩnh hội có tính khái niệm."
3.4.3. Tinh thần Tuyệt đối
Thuật ngữ "tuyệt đối" (từ tiếng Latinh absolutus) đối với Hegel có nghĩa là "không phụ thuộc vào, không bị điều kiện hóa, không liên quan hay bị giới hạn bởi bất cứ điều gì khác; tự chứa, hoàn hảo, hoàn chỉnh." Đối với Hegel, điều này có nghĩa là tri thức tuyệt đối chỉ có thể biểu thị "một 'quan hệ tuyệt đối' trong đó nền tảng của kinh nghiệm và tác nhân trải nghiệm là một và đồng nhất: đối tượng được biết rõ ràng là chủ thể biết." Tức là, "thứ" duy nhất (mà thực ra là một hoạt động) thực sự tuyệt đối là cái hoàn toàn tự-quy định, và theo Hegel, điều này chỉ xảy ra khi tinh thần tự biến mình thành đối tượng của chính nó. Phần cuối cùng của Triết học Tinh thần của ông trình bày ba hình thái của tri thức tuyệt đối: nghệ thuật, tôn giáo và triết học.

Hegel phân biệt ba hình thái của tri thức tuyệt đối dựa trên các phương thức ý thức khác nhau - trực quan, biểu tượng và tư duy thấu hiểu. Frederick C. Beiser tóm tắt: "nghệ thuật, tôn giáo và triết học đều có cùng một đối tượng, cái tuyệt đối hoặc đích thân chân lý; nhưng chúng bao gồm các hình thức tri thức khác nhau về nó. Nghệ thuật trình bày cái tuyệt đối dưới hình thức trực quan tức thời (Anschauung); tôn giáo trình bày nó dưới hình thức biểu tượng (Vorstellung); và triết học trình bày nó dưới hình thức các khái niệm (Begriffe)."
Rüdiger Bubner làm rõ thêm rằng sự gia tăng tính minh bạch về khái niệm mà theo đó các lĩnh vực này được sắp xếp có hệ thống không phải là tôn ti phân cấp theo bất kỳ nghĩa đánh giá nào. Mặc dù phần thảo luận của Hegel về tinh thần tuyệt đối trong Bách khoa thư khá ngắn gọn, ông đã phát triển chi tiết quan điểm của mình trong các bài giảng về triết học nghệ thuật, triết học tôn giáo, và lịch sử triết học.
3.5. Triết học Lịch sử
"Lịch sử," theo Frederick C. Beiser, "là trung tâm trong quan niệm triết học của Hegel." Triết học chỉ có thể tồn tại "nếu nó có tính lịch sử, chỉ nếu triết gia nhận thức được nguồn gốc, bối cảnh, và sự phát triển của các học thuyết của mình." Trong bài luận năm 1993 mang tựa đề "Chủ nghĩa duy sử Hegel," Beiser tuyên bố điều này "không kém gì một cuộc cách mạng trong lịch sử triết học."
Tiếng Đức có hai từ chỉ "lịch sử," Historie và Geschichte. Từ đầu tiên đề cập đến "sự tổ chức tự sự của vật liệu kinh nghiệm." Từ thứ hai "bao gồm một sự tường thuật về logic phát triển tiềm ẩn ('cơ sở nội tại') của hành động và sự kiện." Chỉ có phương pháp thứ hai mới có thể cung cấp một lịch sử phổ quát hoặc triết học đúng nghĩa, và đây là phương pháp Hegel áp dụng trong tất cả các tác phẩm lịch sử của mình. Theo Hegel, con người là những sinh vật lịch sử đặc biệt vì họ không chỉ tồn tại trong thời gian, mà còn nội hóa các sự kiện thời gian để chúng trở thành, theo nghĩa sâu sắc, một phần của bản thân họ, "không thể thiếu cho sự tự-hiểu và tự-biết của nhân loại."

Trong phần dẫn nhập vào Các bài giảng về triết học lịch sử thế giới, Hegel chia lịch sử nhân loại thành ba kỷ nguyên: Trong thế giới "Phương Đông" (Oriental), một người (pharaoh hoặc hoàng đế) tự do. Trong thế giới Hy-La, một số người (công dân giàu có) tự do. Trong thế giới "Germanic" (tức là Kitô giáo châu Âu), tất cả mọi người đều tự do.
Trong phần thảo luận về thế giới cổ đại, Hegel đưa ra một sự biện hộ có điều kiện về chế độ nô lệ. Theo ông, "nô lệ xảy ra trong một giai đoạn chuyển tiếp giữa sự tồn tại tự nhiên của con người và tình trạng đạo đức thực sự; nó xảy ra trong một thế giới nơi một điều sai vẫn còn đúng. Ở đây, điều sai có hiệu lực, do đó vị trí mà nó chiếm giữ là một vị trí cần thiết." Tuy nhiên, Hegel cũng khẳng định rõ ràng rằng có một đòi hỏi đạo đức vô điều kiện để bác bỏ chế độ nô lệ, và rằng chế độ nô lệ không tương thích với nhà nước lý tính và sự tự do thiết yếu của mỗi cá nhân.
Một số nhà bình luận - đáng chú ý là Alexandre Kojève và Francis Fukuyama - đã hiểu Hegel có ý nói rằng, một khi đã đạt được khái niệm tự do phổ quát, lịch sử sẽ hoàn tất, rằng nó đã đạt đến kết thúc. Tuy nhiên, chống lại điều này, có thể phản đối rằng tự do vẫn có thể được mở rộng cả về phạm vi và nội dung của nó. Kể từ thời Hegel, phạm vi của khái niệm tự do đã được mở rộng để thừa nhận sự bao gồm chính đáng của phụ nữ, những người từng bị nô lệ hoặc thuộc địa hóa, người bị bệnh tâm thần, và những người không tuân thủ các chuẩn mực bảo thủ về xu hướng tình dục hoặc bản dạng giới, v.v.
3.6. Triết học Nghệ thuật
Trong Hiện tượng học tinh thần và ngay cả trong ấn bản năm 1817 của Bách khoa thư các Khoa học Triết học, Hegel chỉ thảo luận về nghệ thuật khi nó xuất hiện trong cái mà ông gọi là "Nghệ thuật - Tôn giáo" của người Hy Lạp cổ đại. Tuy nhiên, từ năm 1818, Hegel bắt đầu giảng dạy về triết học nghệ thuật như một lĩnh vực độc lập. Mặc dù Heinrich Gustav Hotho đã đặt tên cho các bài giảng của ông là Vorlesungen über die Ästhetik (Các bài giảng về mỹ học), Hegel trực tiếp tuyên bố rằng chủ đề của ông không phải "lĩnh vực rộng lớn của cái đẹp," mà là "nghệ thuật, hay đúng hơn, mỹ thuật."

Một số nhà phê bình - nổi bật nhất là Benedetto Croce, vào năm 1907 - đã gán cho Hegel một dạng luận đề rằng nghệ thuật đã "chết." Tuy nhiên, Hegel chưa bao giờ nói như vậy, và quan điểm như vậy cũng không thể được gán cho ông một cách hợp lý. Thực tế, một nhà bình luận đã đặt cuộc tranh luận này vào bối cảnh với nhận xét rằng tuyên bố của Hegel rằng "nghệ thuật không còn phục vụ mục đích cao nhất của chúng ta nữa" là "cực đoan không phải vì gợi ý rằng nghệ thuật bây giờ không làm được điều đó mà vì gợi ý rằng nó đã từng làm được điều đó."
Sự phân tích chi tiết và có hệ thống của Hegel về các loại hình nghệ thuật khác nhau trên một phạm vi rộng lớn đã khiến nhà sử học nghệ thuật Ernst Gombrich gọi Hegel là "cha đẻ của lịch sử nghệ thuật." Trong phần lớn lịch sử của mình, Các bài giảng của Hegel phần lớn bị các nhà triết học bỏ qua và nhận được sự chú ý chủ yếu từ các nhà phê bình văn học và sử học nghệ thuật. Tuy nhiên, dự án khái niệm hẹp hơn của triết học nghệ thuật là nhằm làm rõ và bảo vệ "tính tự trị của nghệ thuật, làm cho khả dĩ một sự tường thuật về tính cá biệt đặc trưng làm nên giá trị thẩm mỹ của các tác phẩm."
Theo Hegel, "cái đẹp nghệ thuật mặc khải chân lý tuyệt đối thông qua tri giác." Ông cho rằng nghệ thuật tốt nhất truyền tải tri thức siêu hình bằng cách mặc khải, thông qua tri giác cảm nhận, điều gì là chân lý vô điều kiện," tức là, "cái mà lý thuyết siêu hình của ông khẳng định là vô điều kiện hoặc tuyệt đối." Vì vậy, mặc dù Hegel "tôn vinh nghệ thuật khi nó truyền tải tri thức siêu hình," nhưng "ông kiềm chế đánh giá của mình vì niềm tin rằng các phương tiện cảm tính của nghệ thuật không bao giờ có thể truyền tải một cách đầy đủ cái gì vượt lên trên tính tùy cơ của cảm giác." Đây là lý do tại sao, theo Hegel, nghệ thuật chỉ có thể là một trong ba hình thức bổ sung lẫn nhau của tinh thần tuyệt đối.
3.7. Triết học Tôn giáo
Mặc dù cách hiểu của ông về Kitô giáo đã phát triển theo thời gian, Hegel vẫn luôn tự nhận mình là một người theo đạo Luther. Một điểm nhất quán trong tư tưởng của ông là sự trân trọng sâu sắc đối với sự thấu hiểu của Kitô giáo về giá trị nội tại và tự do của mỗi cá nhân.
Các tác phẩm đầu tiên của Hegel về Kitô giáo ra đời trong khoảng từ năm 1783 đến năm 1800. Lúc này, ông vẫn đang phát triển các ý tưởng của mình, và tất cả các bản thảo từ giai đoạn này đều bị bỏ dở hoặc chưa hoàn thành. Hegel rất bất mãn với chủ nghĩa giáo điều và tính thực định của Kitô giáo, đối lập nó với tôn giáo tự phát của người Hy Lạp. Trong Tinh thần của Kitô giáo, ông đề xuất một giải pháp bằng cách liên kết tính phổ quát của đạo đức học Kantian với tính phổ quát của các giáo huấn của Jesus; theo cách diễn giải: "Nguyên tắc đạo đức của Phúc âm là bác ái, hay tình yêu, và tình yêu là vẻ đẹp của trái tim, một vẻ đẹp tinh thần kết hợp linh hồn Hy Lạp và Lý tính Đạo đức của Kant." Mặc dù ông không quay lại với công thức chủ nghĩa lãng mạn này, sự thống nhất giữa tư tưởng Hy Lạp và Kitô giáo vẫn là một mối bận tâm trong suốt cuộc đời ông.

Tôn giáo là một chủ đề chính xuyên suốt cuốn Hiện tượng học tinh thần (1807), thậm chí trước khi nó trở thành chủ đề rõ ràng của chương Tôn giáo áp chót. Điều này được thể hiện rõ nhất trong khái niệm "ý thức bất hạnh" siêu hình của Augustinô ở chương IV và trong miêu tả của Hegel về cuộc đấu tranh giữa Giáo hội của những người trung thành với các triết gia Thời kỳ Khai sáng ở chương VI.
Tuy nhiên, cách diễn giải chính xác của Hegel về Kitô giáo nằm ở phần cuối của Hiện tượng học, ngay trước chương kết, Tri thức tuyệt đối. Nó được trình bày dưới tiêu đề "Tôn giáo Mặc khải" (die offenbare Religion). Thông qua việc trình bày triết học các học thuyết Kitô giáo như Xuống thế và Phục sinh, Hegel khẳng định đã chứng minh hoặc làm "hiện ra" chân lý khái niệm của Kitô giáo, và từ đó vượt qua những gì chỉ được mặc khải một cách tích cực bằng việc làm rõ chân lý mặc khải tiềm ẩn của nó.
Trái tim của sự diễn giải Kitô giáo của Hegel có thể được thấy trong sự diễn giải của ông về Ba Ngôi. Thiên Chúa Cha phải tự ban cho mình sự tồn tại như Thiên Chúa Con hữu hạn hình người, cái chết của Người tiết lộ bản chất của Người là Thánh Thần - và, quan trọng là, theo Hegel, chính khái niệm triết học về tinh thần của ông đã làm minh bạch những gì chỉ được biểu tượng một cách mơ hồ trong khái niệm Ba Ngôi của Kitô giáo. Và như vậy nó làm hiện ra chân lý triết học của tôn giáo, cái mà giờ đây được biết đến.
George di Giovanni đối lập đức tin lý tính của Kant với tôn giáo lý tính của Hegel. Theo ông, vai trò hiện đại của tôn giáo là "biểu đạt và nuôi dưỡng tinh thần ở những hình thức cá nhân nhất" chứ không phải giải thích thực tại. Không còn chỗ cho đức tin đối lập với tri thức. Thay vào đó, đức tin mang những hình thức như sự tin tưởng đặt vào "các cá nhân gần gũi với chúng ta, hoặc vào thời gian và nơi chốn mà chúng ta đang sống." Nói cách khác, theo sự diễn giải triết học của Hegel, Kitô giáo không đòi hỏi đức tin vào bất kỳ học thuyết nào mà không được lý tính biện minh hoàn toàn. Điều còn lại, vậy thì, là cộng đồng tôn giáo, tự do để phục vụ các nhu cầu cá nhân và tôn vinh tự do tuyệt đối của tinh thần.
4. Các Khái niệm Triết học Chính
Hegel đã phát triển một hệ thống các khái niệm cốt lõi, độc đáo và phức tạp, tạo nên nền tảng cho toàn bộ triết học của ông. Những khái niệm này không chỉ là công cụ phân tích mà còn là bản chất của thực tại và quá trình vận động của nó.

4.1. Biện chứng và Tư biện
Hegel thường được cho là người đã tiến hành theo một "phương pháp biện chứng"; tuy nhiên, thực tế, Hegel miêu tả triết học của mình là "tư biện" (spekulativ), chứ không phải biện chứng, và ông chỉ sử dụng thuật ngữ "biện chứng" (Dialektik) "khá hiếm khi". Điều này là do, mặc dù "Dialektik đôi khi đại diện cho toàn bộ sự vận động của sự tự-diễn đạt ý nghĩa hoặc tư tưởng, thuật ngữ này đề cập cụ thể hơn đến sự tự-phủ định các quy định của giác tính (Verstand), khi chúng được tư duy xuyên suốt trong sự cố định và đối lập của chúng."
Ngược lại, "Hegel mô tả tư duy đúng đắn là sự tương tác có phương pháp của ba mô-men: (a) trừu tượng và giác tính (verständig), (b) biện chứng hoặc lý tính phủ định (negativvernünftig), và (c) tư biện hoặc lý tính khẳng định (positivvernünftig)." Ví dụ, tự ý thức là "khái niệm mà ý thức có được về chính nó. Vì thế trong trường hợp này khái niệm và đối tượng quy chiếu trùng khớp: ... 'tự ý thức' đề cập đến việc tâm trí đảm nhận vai trò tự-mâu thuẫn (và do đó cũng tự-phủ định) của việc là chủ thể và đối tượng của cùng một hành động nhận thức - đồng thời và theo cùng một khía cạnh." Do đó, nó là một khái niệm tư biện.
Theo Frederick C. Beiser, "nếu Hegel có bất kỳ phương pháp luận nào, thì nó dường như là một phản-phương pháp luận, một phương pháp để đình chỉ mọi phương pháp." Thuật ngữ "biện chứng" của Hegel phải được hiểu trong mối liên hệ với khái niệm của đối tượng nghiên cứu. Cái cần nắm bắt là "sự 'tự tổ chức' của chủ đề, 'tính tất yếu bên trong' và 'sự vận động cố hữu' của nó." Hegel từ bỏ mọi phương pháp bên ngoài có thể "áp dụng" cho một chủ đề nào đó.
Đặc điểm biện chứng của quá trình tư biện của Hegel thường làm cho lập trường của ông về bất kỳ vấn đề nào đó rất khó mô tả. Thay vì tìm cách trả lời trực tiếp một câu hỏi hoặc giải quyết một vấn đề, ông thường tái cấu trúc nó bằng cách chỉ ra, ví dụ, "làm thế nào sự phân đôi nằm dưới tranh chấp là sai, và do đó có thể tích hợp các yếu tố từ cả hai lập trường." Tư duy tư biện bảo tồn những gì đúng từ các lý thuyết dường như đối lập trong một quá trình mà Hegel gọi là "thải hồi" (aufheben).
Động từ aufheben có ba nghĩa chính: 'nâng lên, giữ, nhấc lên'; 'hủy bỏ, bãi bỏ, phá hủy, hủy, đình chỉ'; và 'giữ lại, bảo vệ, bảo tồn.' Hegel thường sử dụng thuật ngữ này với cả ba nghĩa, đặc biệt nhấn mạnh nghĩa thứ hai và thứ ba, trong đó các mâu thuẫn biểu kiến được vượt qua một cách tư biện. Ông gọi cái được thải hồi là "mô-men" (das Moment), có nghĩa là "một đặc điểm hoặc khía cạnh thiết yếu của một tổng thể được hình dung như một hệ thống tĩnh, và một giai đoạn thiết yếu trong một tổng thể được hình dung như một chuyển động hoặc quá trình biện chứng." Khi Hegel mô tả một cái gì đó là "mâu thuẫn," ý ông là nó không thể tự duy trì một cách độc lập trên các điều kiện của chính nó, và do đó nó chỉ có thể được hiểu (begreifen) như một mô-men của một tổng thể lớn hơn.
Cần lưu ý rằng cách diễn giải phổ biến về phép biện chứng của Hegel dưới dạng "luận đề - phản đề - hợp đề" (thesis-antithesis-synthesis) là một sự đơn giản hóa quá mức và không chính xác. Hegel không sử dụng ba thuật ngữ này cùng nhau để mô tả phép biện chứng của mình. Thuật ngữ này phần lớn được phát triển bởi Fichte và được phổ biến bởi Heinrich Moritz Chalybäus.
4.2. Chủ nghĩa Duy tâm và Cái Tuyệt đối
Theo Hegel, việc tư duy về cái hữu hạn như một mô-men của cái toàn thể, thay vì một thực thể độc lập tự-quyết, chính là ý nghĩa của việc nắm bắt nó như một cái ý thể (das Ideelle). Chủ nghĩa duy tâm, vậy thì, "là học thuyết cho rằng các thực thể hữu hạn là có tính ý thể (ideell): sự tồn tại của chúng không phụ thuộc vào chính bản thân chúng mà vào một thực thể tự duy trì lớn hơn nào đó [tức là cái toàn thể] làm nền tảng hoặc bao hàm chúng."
Những biểu thức đại từ - mô-men, thải hồi, và lý tưởng hóa - là đặc trưng cho sự diễn giải chủ nghĩa duy tâm của Hegel. Chúng có thể được hiểu là các giai đoạn tư duy trong đó "đối tượng, về mặt khái niệm, ban đầu chỉ hiện diện ở dạng sơ lược, rồi tùy theo hoàn cảnh cả nội tại lẫn ngoại tại đối với nó, và cuối cùng đứng hoàn toàn độc lập." Phân tích này, về mặt hiện tượng học và khái niệm, phân biệt chủ nghĩa duy tâm của Hegel với chủ nghĩa duy tâm siêu việt của Kant và chủ nghĩa duy tâm tâm thần luận của Berkeley. Trái ngược với những lập trường đó, chủ nghĩa duy tâm của Hegel hoàn toàn tương thích với chủ nghĩa duy thực và chủ nghĩa tự nhiên phi cơ giới. Lập trường này bác bỏ chủ nghĩa duy nghiệm như một sự tường thuật tiên nghiệm về tri thức, nhưng nó không đối lập với tính hợp pháp triết học của tri thức kinh nghiệm. Luận điểm duy tâm của Hegel, mà ông tuyên bố đã chứng minh, là bản thân tồn tại có tính lý tính.
Mặc dù gọi triết học của Hegel là "chủ nghĩa duy tâm tuyệt đối" không hẳn là sai, nhưng biệt danh này lúc bấy giờ thường được liên hệ với Schelling nhiều hơn, và bản thân Hegel chỉ sử dụng biệt danh ấy để chỉ triết học của mình ba lần trong các tư liệu được khảo cứu. Theo Hegel, "mọi triết học đều về bản chất là chủ nghĩa duy tâm." Khẳng định này dựa trên giả thiết rằng sự khái niệm hóa hiện diện ở tất cả các cấp độ nhận thức. Bởi lẽ nếu phủ nhận điều này, niềm tin của chúng ta vào các khả năng khái niệm cần thiết cho tri thức khách quan sẽ bị lung lay - và do đó sẽ dẫn đến chủ nghĩa hoài nghi toàn diện. Vì thế, theo Robert Stern, chủ nghĩa duy tâm của Hegel "chẳng khác gì một dạng chủ nghĩa duy thực khái niệm, được hiểu là 'niềm tin rằng các khái niệm là một phần cấu thành thực tại.'"
4.3. Tinh thần (Geist) và Tự ý thức
Trong triết học Hegel, khái niệm "Tinh thần" (Geist) là trung tâm, mang một phạm vi ý nghĩa rộng lớn. Nó không chỉ đơn thuần là "tâm trí con người và các sản phẩm của nó, đối lập với tự nhiên và ý niệm logic," mà còn là "sự tổ chức và phát triển cao nhất" của các sức mạnh tự nhiên. Tinh thần không phải là một thực thể siêu việt hay tách rời khỏi vật chất, mà là sự hiện thực hóa cao nhất của tự nhiên.
Tự ý thức là một khái niệm quan trọng khác, thể hiện quá trình mà ý thức trở thành đối tượng của chính nó. Nó là "khái niệm mà ý thức có được về chính nó," trong đó "khái niệm và vật sở chỉ trùng khớp." Điều này có nghĩa là tâm trí tự đảm nhận vai trò của cả chủ thể và khách thể của cùng một hành động nhận thức, đồng thời và theo cùng một khía cạnh. Sự phát triển của tự ý thức là một bước thiết yếu trong hành trình của Tinh thần hướng tới tri thức tuyệt đối và tự do.
4.4. Tự do và Đời sống Đạo đức (Sittlichkeit)
Đối với Hegel, tự do không phải là khả năng lựa chọn tùy tiện, mà là "quan niệm cốt lõi" cho rằng một cái gì đó, đặc biệt là một con người, là tự do nếu và chỉ nếu nó độc lập và tự-quyết, không bị quy định hoặc phụ thuộc vào điều gì khác ngoài chính nó. Đây là khái niệm về tự do thực định, tức là khả năng tự mình làm chủ và hiện thực hóa bản chất lý tính của mình.
Đời sống đạo đức (Sittlichkeit) là sự hiện thực hóa của tự do trong các thiết chế xã hội. Nó được Hegel phân tích qua ba hình thái: gia đình, xã hội dân sự và nhà nước.
- Gia đình là nền tảng tự nhiên của đời sống đạo đức, dựa trên tình yêu và sự gắn kết huyết thống, nơi cá nhân học được sự vị tha và tinh thần chung.
- Xã hội dân sự là một lĩnh vực của các nhu cầu và lợi ích cá nhân, nơi các cá nhân theo đuổi mục tiêu riêng của mình thông qua các hoạt động kinh tế và các hiệp hội. Mặc dù nó thể hiện sự phân rẽ và cạnh tranh cá nhân, nhưng đây lại là nơi tự do cá nhân được hiện thực hóa thông qua việc đáp ứng các nhu cầu vật chất và hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, xã hội dân sự cũng tạo ra sự "tha hóa" và "phân cực" giữa sự giàu có quá mức và sự nghèo đói cùng cực.
- Nhà nước là hình thái cao nhất của đời sống đạo đức, nơi các mâu thuẫn của xã hội dân sự được "thải hồi" và hòa giải trong một tổng thể hữu cơ và lý tính. Nhà nước không chỉ là một công cụ bảo vệ lợi ích cá nhân mà là hiện thân của ý chí phổ quát và tự do. Theo Hegel, nhà nước lý tưởng là một quân chủ lập hiến phân chia quyền lực, bao gồm yếu tố dân chủ (lập pháp), quý tộc (hành pháp) và quân chủ (đứng đầu). Mặc dù ông ủng hộ sự tham gia của công dân, quyền bầu cử trong mô hình của ông vẫn còn hạn chế so với dân chủ hiện đại. Nhà nước, với tư cách là hiện thực của ý niệm đạo đức, cung cấp khuôn khổ cho sự phát triển đầy đủ của tự do và lý tính.
5. Di sản và Ảnh hưởng
Ảnh hưởng của Hegel đối với sự phát triển triết học sau này là vô cùng to lớn. Tại Anh vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, một trường phái được gọi là chủ nghĩa duy tâm Anh đã đề xướng một phiên bản chủ nghĩa duy tâm tuyệt đối dựa trên các văn bản của Hegel. Các thành viên nổi bật bao gồm J. M. E. McTaggart, R. G. Collingwood, và Geoffrey Reginald Gilchrist Mure. Độc lập với họ, một số triết gia như Marx, Dewey, Derrida, Adorno, và Gadamer đã phát triển có chọn lọc các ý tưởng của Hegel vào các chương trình triết học của riêng mình. Những người khác đã phát triển lập trường của mình đối lập với hệ thống của Hegel, bao gồm các triết gia đa dạng như Schopenhauer, Kierkegaard, Russell, G. E. Moore, và Foucault. Trong thần học, ảnh hưởng của Hegel đánh dấu các tác phẩm của Karl Barth và Dietrich Bonhoeffer. Những tên tuổi này chỉ là một phần nhỏ trong số những nhân vật quan trọng đã phát triển tư tưởng của họ thông qua sự tương tác với triết học của Hegel.
5.1. Phái Hegel Hữu và Tả

Một số nhà sử học trình bày ảnh hưởng ban đầu của Hegel trong triết học Đức bị chia thành hai phe đối lập, Hữu và Tả. Phái Hegel Hữu, được cho là những môn đệ trực tiếp của Hegel tại Friedrich-Wilhelms-Universität, ủng hộ một thuyết chính thống Tin lành và chủ nghĩa bảo thủ chính trị của thời kỳ Khôi phục hậu-Napoléon. Ngược lại, Phái Hegel Tả, còn được gọi là Phái Hegel Trẻ, diễn giải Hegel theo nghĩa cách mạng, dẫn đến việc ủng hộ vô thần luận trong tôn giáo và dân chủ tự do trong chính trị. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã đặt câu hỏi về mô hình này.
Phái Hegel Hữu "nhanh chóng bị lãng quên" và "ngày nay chủ yếu chỉ được các chuyên gia biết đến"; trái lại, Phái Hegel Tả "bao gồm một số nhà tư tưởng quan trọng nhất thời kỳ đó," và "nhờ sự nhấn mạnh vào thực tiễn, một số nhà tư tưởng này vẫn có ảnh hưởng cực kỳ lớn," chủ yếu thông qua truyền thống chủ nghĩa Marx.
5.2. Ảnh hưởng đến Chủ nghĩa Marx và Lý thuyết Phê phán
Trong số những người đầu tiên có quan điểm phê phán rõ ràng về hệ thống của Hegel là những người thuộc nhóm Đức thế kỷ 19, được gọi là Phái Hegel Trẻ, bao gồm Feuerbach, Marx, Engels và những người theo họ. Trọng tâm chính của sự phê phán của họ được thể hiện ngắn gọn trong Luận đề thứ mười một của Marx về Feuerbach từ tác phẩm Hệ tư tưởng Đức (1845) của ông: "Các triết gia chỉ lý giải thế giới bằng nhiều cách khác nhau; tuy nhiên, vấn đề là thay đổi nó."
Trong thế kỷ 20, một diễn giải Marxist mang màu sắc Hegelian đã được phát triển thêm trong các tác phẩm của các nhà lý thuyết phê phán của Trường phái Frankfurt. Điều này là do (a) sự tái khám phá và đánh giá lại Hegel như một tiền thân triết học khả dĩ của chủ nghĩa Marx bởi các nhà Marxist có định hướng triết học; (b) sự hồi sinh của quan điểm lịch sử của Hegel; và (c) sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của phương pháp biện chứng của ông. Đặc biệt, tác phẩm Lịch sử và ý thức giai cấp của György Lukács (1923) đã giúp tái đưa Hegel vào hệ thống tư tưởng Marxist.
5.3. Tiếp nhận tại Pháp và Hoa Kỳ
Tại Pháp, "Hegel Pháp" thường được gắn với các bài giảng của Alexandre Kojève, người đã nhấn mạnh biện chứng chủ - nô (mà ông đã dịch sai thành chủ - nô lệ) và triết học lịch sử của Hegel. Tuy nhiên, quan điểm này đã bỏ qua hơn sáu mươi năm các tác phẩm của Pháp về Hegel, theo đó chủ nghĩa Hegel được đồng nhất với "hệ thống" được trình bày trong Bách khoa thư các Khoa học Triết học. Cách đọc sau này, dựa trên Hiện tượng học tinh thần, theo nhiều cách là một phản ứng chống lại cách đọc trước đó. Sau năm 1945, "chủ nghĩa Hegel 'kịch tính' này, tập trung vào chủ đề sự-trở-thành lịch sử thông qua xung đột, [đã] được xem là tương thích với chủ nghĩa hiện sinh và chủ nghĩa Marx."
Bằng cách giới hạn phép biện chứng vào lịch sử, các cách đọc thống trị của Pháp của Jean Wahl, Alexandre Kojève, và Jean Hyppolite đã trình bày Hegel như là người cung cấp "một nhân học triết học thay vì một siêu hình học tổng quát." Cách đọc này lấy chủ đề "ham muốn" làm điểm can thiệp trung tâm. Một chủ đề chính là "một lý tính tìm cách bao trùm tất cả đã làm sai lệch thực tại bằng cách đàn áp hoặc kìm nén 'cái khác' của nó." Mặc dù không thể quy hoàn toàn công trạng này cho Kojève, cách đọc Hegel này đã định hình tư tưởng và các diễn giải của các nhà tư tưởng như Sartre, Merleau-Ponty, Claude Levi-Strauss, Jacques Lacan, và Bataille. Sự diễn giải của Kojève về "biện chứng chủ-nô lệ" như mô hình cơ bản của sự phát triển lịch sử cũng đã ảnh hưởng đến chủ nghĩa nữ quyền của Simone de Beauvoir và các công trình chống phân biệt chủng tộc và chống thực dân của Frantz Fanon.
Tại Hoa Kỳ, ảnh hưởng của Hegel đối với chủ nghĩa thực dụng Hoa Kỳ có thể được chia thành ba giai đoạn: cuối thế kỷ 19, giữa thế kỷ 20, và hiện tại. Giai đoạn đầu được thấy trong các số đầu tiên của The Journal of Speculative Philosophy (thành lập năm 1867). Giai đoạn thứ hai thể hiện rõ trong ảnh hưởng được công nhận đối với các nhân vật lớn bao gồm Dewey, Charles Peirce, và William James. Như chính Dewey mô tả sức hấp dẫn, "Tuy nhiên, cũng có những lý do 'chủ quan' cho sự hấp dẫn mà tư tưởng của Hegel tạo ra đối với tôi; nó cung cấp một yêu cầu về sự thống nhất mà chắc chắn là một khao khát cảm xúc mãnh liệt, và là một cơn đói mà chỉ một chủ đề trí tuệ hóa mới có thể thỏa mãn." Dewey chấp nhận phần lớn sự tường thuật của Hegel về lịch sử và xã hội, nhưng bác bỏ quan niệm của ông về tri thức tuyệt đối.
Hai triết gia, John McDowell và Robert Brandom (đôi khi được gọi là "những người Hegelian Pittsburgh"), cấu thành, theo Richard J. Bernstein, giai đoạn thứ ba của ảnh hưởng của Hegel đối với chủ nghĩa thực dụng. Tuy nhiên, trong khi công khai thừa nhận ảnh hưởng, cả hai đều không tuyên bố giải thích các quan điểm của Hegel theo sự tự-hiểu của chính ông. Ngoài ra, cả hai đều chịu ảnh hưởng rõ rệt của Wilfrid Sellars. McDowell đặc biệt quan tâm đến việc xua tan "huyền thoại về cái cho sẵn," sự phân đôi giữa khái niệm và trực giác, trong khi Brandom chủ yếu quan tâm đến việc phát triển tường thuật xã hội của Hegel về việc đưa ra lý do và hàm ý chuẩn mực. Những sự tiếp thu tư tưởng của Hegel này là hai trong số một vài cách đọc "phi-siêu hình."
5.4. Phê phán và Tranh luận
Hegel đã có rất nhiều nhà phê bình trong suốt nhiều thế kỷ. Trong số các nhà phê bình nổi tiếng nhất có Phái Hegel Tả, bao gồm Feuerbach, Marx và Engels, và những người theo họ.
Arthur Schopenhauer khinh miệt Hegel vì cái gọi là chủ nghĩa duy sử của ông (trong số nhiều lý do khác), và miêu tả tác phẩm của Hegel là "triết học nguỵ biện" "triết học giả dối." Schopenhauer, từng là đồng nghiệp của Hegel tại Đại học Berlin, nói rằng: "Đỉnh cao của sự táo bạo trong việc trình bày những điều vô nghĩa thuần túy, trong việc xâu chuỗi những mê cung từ ngữ vô nghĩa và khoa trương, mà trước đây chỉ được biết đến trong các nhà điên, cuối cùng đã đạt đến ở Hegel, và trở thành công cụ của sự lừa dối công khai, trắng trợn nhất từng diễn ra, với một kết quả mà hậu thế sẽ thấy là thần thoại, như một đài kỷ niệm cho sự ngu ngốc của người Đức." Phán xét như vậy là kết quả của việc Hegel bác bỏ, trong cuốn Khoa học Logic của ông, mọi luật tư duy là nền tảng bình thường của tư duy và diễn ngôn hợp lý.
Søren Kierkegaard, một trong những nhà phê bình sớm nhất của Hegel, đã chỉ trích sự thống nhất "tri thức tuyệt đối" của Hegel, không chỉ vì cho rằng một người phàm trần tuyên bố một sự thống nhất như vậy là kiêu ngạo, mà còn vì một hệ thống như vậy phủ nhận tầm quan trọng của cá nhân ủng hộ tổng thể. Trong Hậu bút không khoa học kết thúc, một trong những cuộc tấn công chính của Kierkegaard vào Hegel, Johannes Climacus, tác giả bút danh của Kierkegaard, viết: "Cái gọi là hệ thống thường được đặc trưng và thách thức trong sự khẳng định rằng chúng xóa bỏ sự phân biệt giữa thiện và ác, và phá hủy tự do. Có lẽ người ta sẽ diễn đạt một cách rõ ràng tương tự, nếu nói rằng mỗi hệ thống như vậy đều làm tiêu tan một cách kỳ lạ khái niệm tồn tại. ... Việc là một con người cá nhân đã bị bãi bỏ, và mỗi triết gia tư biện đều nhầm lẫn bản thân với toàn thể nhân loại; qua đó họ trở thành một cái gì đó vô cùng lớn, và đồng thời không là gì cả."
George Santayana đã chỉ ra việc Hegel biện hộ cho bất cứ ai nắm quyền, như thể sự thống trị đồng nghĩa với sự tốt đẹp.
"Sự thờ phụng quyền lực là một tôn giáo cổ xưa, và Hegel, không cần lùi xa hơn, đã thấm đẫm điều đó; nhưng giống như tôn giáo truyền thống, hệ thống của ông đã điều kiện hóa sự tôn kính của mình đối với thành công bằng cách gán cho thành công, ít nhất là trong tương lai, cái gì thực sự có thể truyền cảm hứng tôn kính; và một bậc thầy về sự mơ hồ như vậy sẽ không khó khăn gì trong việc tự thuyết phục bản thân rằng cái thiện phải chiến thắng cuối cùng nếu bất cứ cái gì chiến thắng cuối cùng là cái thiện." (George Santayana, Gió học thuyết, I)
Một số nhà phê bình thế kỷ 20 cho rằng Hegel đã bỏ qua các thực tế của lịch sử để đưa nó vào khuôn mẫu biện chứng của mình. Karl Popper, một nhà phê bình Hegel trong Xã hội mở và những kẻ thù của nó, cho rằng hệ thống của Hegel tạo thành một sự biện minh mỏng manh cho sự cai trị của Friedrich Wilhelm III, và rằng ý tưởng của Hegel về mục tiêu cuối cùng của lịch sử là đạt đến một trạng thái gần giống với Phổ những năm 1830. Quan điểm này về Hegel như một kẻ biện hộ cho quyền lực nhà nước và tiền thân của chủ nghĩa toàn trị thế kỷ 20 đã bị Herbert Marcuse phê phán trong cuốn Lý tính và Cách mạng: Hegel và sự trỗi dậy của Lý thuyết xã hội, với lý do rằng Hegel không phải là kẻ biện hộ cho bất kỳ nhà nước hay hình thức quyền lực nào đơn giản vì nó tồn tại: đối với Hegel, nhà nước luôn phải có lý tính. Các học giả khác, như Walter Kaufmann và Shlomo Avineri, cũng đã chỉ trích các lý thuyết của Popper về Hegel. Một phân tích chống lại các lập luận của Popper cũng có thể được tìm thấy trong tác phẩm có ảnh hưởng của Joachim Ritter, Hegel và Cách mạng Pháp. Popper cũng buộc tội Hegel có một triết học trống rỗng, gọi nó là "lời nói khoa trương và thần bí." Erich Heller trong cuốn Tâm trí bị tước đoạt (1952) của mình cho rằng Hegel đã bị chứng minh là sai - bởi các nhà thơ kế nhiệm ông, chứ không phải bởi thực tại đang diễn ra.
Carl G. Jung, một nhà tâm lý học nổi tiếng, đã đưa ra những lời chỉ trích gay gắt về Hegel, cho rằng triết học của ông có thể liên quan đến bệnh tâm thần:
"Một triết học như của Hegel là sự tự mặc khải của nền tảng tâm linh và, về mặt triết học, là một sự tự phụ. Về mặt tâm lý, nó tương đương với một sự xâm nhập của vô thức. Ngôn ngữ cao siêu, kỳ lạ mà Hegel sử dụng chứng minh quan điểm này - nó gợi nhớ đến ngôn ngữ vĩ cuồng của những người tâm thần phân liệt, những người sử dụng những từ ngữ kinh khủng, mê hoặc để quy giản cái siêu việt về hình thức chủ quan, để ban cho những điều tầm thường sự hấp dẫn của cái mới lạ, hoặc biến những điều sáo rỗng thành trí tuệ sâu sắc. Một thuật ngữ khoa trương như vậy là một triệu chứng của sự yếu kém, bất tài, và thiếu nội dung." (Carl G. Jung, Về bản chất của tâm linh, 1928)
Trong nửa sau thế kỷ 20, triết học của Hegel đã trải qua một sự hồi sinh lớn. Điều này là do: (a) sự tái khám phá và đánh giá lại Hegel như một tiền thân triết học khả dĩ của chủ nghĩa Marx bởi các nhà Marxist có định hướng triết học; (b) sự hồi sinh của quan điểm lịch sử mà Hegel đã mang đến mọi thứ; và (c) sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của phương pháp biện chứng của ông. Cuốn sách có công lớn nhất trong việc tái đưa Hegel vào hệ thống tư tưởng Marxist có lẽ là Lịch sử và ý thức giai cấp của György Lukács. Điều này đã khơi dậy một sự quan tâm mới đối với Hegel, được phản ánh trong các tác phẩm của Herbert Marcuse, Adorno, Ernst Bloch, Raya Dunayevskaya, Alexandre Kojève và Gotthard Günther, cùng nhiều người khác.
Một làn sóng nghiên cứu mới về Hegel nổi lên ở phương Tây sau sự sụp đổ của Liên Xô vào những năm 1990. Các học giả trong phong trào này, được đại diện khá tốt bởi Hiệp hội Hegel Mỹ và hợp tác với các học giả Đức như Otto Pöggeler và Walter Jaeschke, cho rằng các tác phẩm của Hegel nên được đọc mà không có các định kiến trước đó. Marx đóng một vai trò nhỏ trong những cách đọc mới này, và một số học giả đương đại đã gợi ý rằng diễn giải của Marx về Hegel là không liên quan đến một cách đọc Hegel đúng đắn. Một số triết gia Mỹ gắn liền với phong trào này bao gồm Clark Butler, Daniel Shannon, David Duquette, David MacGregor, Donald Burke, Edward Beach, John Burbidge, Lawrence Stepelevich, Rudolph Siebert và William Desmond. Kể từ năm 1990, những khía cạnh mới của triết học Hegel đã được xuất bản mà trước đây không thường thấy ở phương Tây. Một ví dụ là ý tưởng rằng bản chất của triết học Hegel là ý tưởng về tự do. Với ý tưởng về tự do, Hegel cố gắng giải thích lịch sử thế giới, mỹ thuật, khoa học chính trị, tư duy tự do là khoa học, sự đạt được tâm linh, và giải pháp cho các vấn đề của siêu hình học.
5.5. Tầm quan trọng đương đại
Hegel, với hệ thống triết học đồ sộ của mình, vẫn còn nguyên giá trị và tầm quan trọng trong các vấn đề đương đại, đặc biệt là liên quan đến công bằng xã hội, nhân quyền và phát triển dân chủ. Mặc dù một số quan điểm của ông về chủng tộc hoặc lịch sử đã bị phê phán mạnh mẽ và bị coi là phản ánh định kiến thời đại, nhưng những khái niệm cốt lõi của ông về tự do, lý tính và sự phát triển biện chứng của tinh thần vẫn cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ để phân tích và thúc đẩy tiến bộ xã hội.
Trong bối cảnh các cuộc tranh luận về dân chủ, vai trò của nhà nước và xã hội dân sự, tư tưởng của Hegel về sự hiện thực hóa tự do trong đời sống đạo đức (Sittlichkeit) vẫn mang tính thời sự. Ông đã chỉ ra rằng một xã hội không thể chỉ dựa vào lợi ích cá nhân mà cần một nhà nước lý tính để dung hòa các mâu thuẫn và thúc đẩy lợi ích chung, đảm bảo quyền của cá nhân trong một cộng đồng có tổ chức. Mặc dù ông ủng hộ một hình thức quân chủ lập hiến phù hợp với thời đại của mình, ý tưởng về một nhà nước tiến bộ, thúc đẩy giáo dục, phúc lợi xã hội và công lý vẫn là một điểm tham chiếu quan trọng.
Ngoài ra, tư duy biện chứng của Hegel vẫn hữu ích để hiểu các quá trình xã hội, chính trị và văn hóa phức tạp, nơi các ý tưởng và thể chế liên tục phát triển thông qua xung đột và sự hòa giải. Ông khuyến khích nhìn nhận lịch sử không chỉ là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên mà là một quá trình có ý nghĩa, hướng tới sự hiện thực hóa ngày càng đầy đủ hơn của tự do và lý tính. Trong các cuộc thảo luận về toàn cầu hóa, đa văn hóa và nhận thức về bản thân, các khái niệm của Hegel về tha hóa, sự thừa nhận và vai trò của "cái khác" trong việc hình thành nhận thức cá nhân và xã hội vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà tư tưởng đương đại.
6. Tác phẩm và Văn bản
Hegel đã xuất bản bốn tác phẩm chính trong suốt cuộc đời mình và rất nhiều tác phẩm khác, chủ yếu là các bản ghi chép bài giảng của ông, được xuất bản sau khi ông qua đời bởi các học trò.
6.1. Tác phẩm xuất bản khi còn sống
- 1801: De orbitis planetarum (Về quỹ đạo hành tinh)
- 1801: Sự khác biệt giữa Hệ thống triết học của Fichte và Schelling
- 1807: Hiện tượng học tinh thần (Phänomenologie des Geistes)
- 1812-1816: Khoa học Logic (Wissenschaft der Logik; 3 tập, quyển I được sửa đổi năm 1831)
- 1817: Bách khoa thư các Khoa học Triết học (Enzyklopädie der philosophischen Wissenschaften im Grundrisse; tái bản lần 2 năm 1827, lần 3 năm 1830)
- 1821: Các nguyên lý của triết học pháp quyền (Grundlinien der Philosophie des Rechts)
6.2. Tác phẩm xuất bản sau khi qua đời và các bài giảng
Các tác phẩm sau đây được biên soạn và xuất bản sau khi Hegel qua đời, chủ yếu dựa trên các ghi chép bài giảng của ông và các bản thảo chưa hoàn thành.
- 1793-94: [Những mẩu tiểu luận về Tôn giáo Dân gian và Kitô giáo]
- 1795-96: [Tính thực định của Kitô giáo]
- 1796-97: [Hệ thống-Cương lĩnh cổ nhất của chủ nghĩa duy tâm Đức] (không rõ tác giả thật)
- 1797-98: [Các bản nháp về Tôn giáo và Tình yêu]
- 1798-1800: [Tinh thần của Kitô giáo và Định mệnh của nó]
- 1800-02: Hiến pháp nước Đức (bản nháp)
- 1802: 'Về bản chất của Phê phán Triết học nói chung và quan hệ của nó với thực trạng Triết học nói riêng' (Dẫn nhập vào Tạp chí Phê bình Triết học, biên tập bởi Schelling và Hegel)
- 1802: 'Làm thế nào Thường thức chiếm lấy Triết học, Minh họa bởi các công trình của Ngài Krug'
- 1802: 'Quan hệ của Chủ nghĩa hoài nghi với Triết học. Sự phô diễn về nhiều sự biến đổi và sự so sánh giữa đương đại và cổ đại'
- 1802: 'Đức tin và Tri thức, hoặc Triết học Phản ánh tính chủ quan trong Sự hoàn thiện của các dạng thức của nó như là Triết học Kant, Jacobi và Fichte'
- 1802-03: [Hệ thống Đời sống Đạo đức]
- 1803: 'Về các Tiếp cận Khoa học đối với Quy luật Tự nhiên, Vai trò của nó trong triết học thực tiễn và quan hệ của nó với khoa học quy luật chắc chắn'
- 1803-04: [Triết học về Tinh thần đầu tiên (Phần III của Hệ thống Triết học Tư biện 1803/4)]
- 1807: 'Đề tựa: Về Tri nhận Khoa học' (Đề tựa cho Hệ thống Triết học của ông, xuất bản cùng cuốn Hiện tượng học)
- 1808-16: [Cẩm nang Dẫn nhập Triết học]
- 1817: 'Bình luận về các công trình của Friedrich Heinrich Jacobi, Tập 3'
- 1817: 'Đánh giá Tập biên chuyên đề của Hội đồng Đẳng cấp thuộc Công quốc Württemberg vào năm 1815 và 1816'
Loạt bài giảng tại Berlin:
- Logic học: 1818-31 (hằng năm)
- Triết học Tự nhiên: 1819-20, 1821-22, 1823-24, 1825-26, 1828, 1830
- Triết học Tinh thần chủ quan: 1820, 1822, 1825, 1827-28, 1829-30
- Triết học Pháp quyền: 1818-19, 1819-20, 1821-22, 1822-23, 1824-25, 1831
- Triết học Lịch sử thế giới: 1822-23, 1824-25, 1826-27, 1828-29, 1830-31
- Triết học Nghệ thuật: 1820-21, 1823, 1826, 1828-29
- Triết học Tôn giáo: 1821, 1824, 1827, 1831
- Lịch sử triết học: 1819, 1820-21, 1823-24, 1825-26, 1827-28, 1829-30, 1831