1. Cuộc đời
Ernst Bloch có một cuộc đời đầy biến động, từ một tuổi thơ tại Đế quốc Đức đến giai đoạn trưởng thành trong bối cảnh hai cuộc Chiến tranh thế giới và sự trỗi dậy của chủ nghĩa Đức Quốc xã, buộc ông phải lưu vong, sau đó trở về Đông Đức rồi lại chuyển đến Tây Đức để tiếp tục sự nghiệp học thuật và tư tưởng của mình.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Bloch sinh ra tại Ludwigshafen vào ngày 8 tháng 7 năm 1885, là con trai của một viên chức đường sắt người Do Thái. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ thiên tài vượt trội. Ông theo học triết học, vật lý và âm nhạc tại München và Würzburg. Chỉ sau sáu học kỳ đại học, vào năm 1908, ông đã nhận bằng tiến sĩ với luận văn có tiêu đề "Làm rõ một cách phê phán về Rickert và vấn đề nhận thức luận hiện đại".
1.2. Hoạt động trí tuệ ban đầu và lưu vong thời Đức Quốc xã
Bloch kết hôn với Else von Stritzky, con gái của một nhà sản xuất bia vùng Baltic, vào năm 1913; bà qua đời năm 1921. Cuộc hôn nhân thứ hai của ông với Linda Oppenheimer chỉ kéo dài vài năm. Đến năm 1934, ông kết hôn với Karola Piotrowska, một kiến trúc sư người Ba Lan, tại Viên.
Trong quá trình phát triển trí tuệ ban đầu, Bloch đã kết giao với nhiều trí thức và nghệ sĩ có ảnh hưởng. Ông là bạn thân của György Lukács, được biết đến qua sự giới thiệu của Georg Simmel; mối quan hệ này thân thiết đến mức Bloch sau này gọi đó là "cộng sinh". Ông cũng có mối quan hệ sâu sắc với Bertolt Brecht, Kurt Weill, Walter Benjamin và Theodor W. Adorno. Năm 1915, ông gặp Max Weber khi đến Heidelberg. Trong những năm 1920, Bloch tích cực hoạt động với tư cách là một nhà báo.
Khi Đệ nhất thế chiến bùng nổ, Bloch đã phải lưu vong sang Thụy Sĩ vào năm 1917. Tại đây, ông đã xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình, Tinh thần Không tưởng, vào năm 1918. Tác phẩm này, dù mang tính ẩn dụ và khó hiểu đối với công chúng, đã nhận được sự tán dương nhiệt liệt từ một số ít độc giả xuất sắc cùng chung mối quan tâm, bao gồm Theodor W. Adorno và Walter Benjamin.
Với sự trỗi dậy của Đức Quốc xã vào năm 1933, do là một người Do Thái và có tư tưởng chủ nghĩa xã hội cấp tiến, Bloch và vợ đã buộc phải chạy trốn khỏi Đức. Họ lần lượt tìm nơi ẩn náu tại Thụy Sĩ, sau đó là Áo, Pháp, Tiệp Khắc, và cuối cùng là Hoa Kỳ vào năm 1938. Ông sống một thời gian ngắn ở New Hampshire trước khi định cư tại Cambridge, Massachusetts. Tại đây, trong phòng đọc của Thư viện Widener của Đại học Harvard, Bloch đã viết kiệt tác ba tập đồ sộ của mình, Nguyên lý Hy vọng, ban đầu ông định xuất bản với tựa đề Những giấc mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Trong thời gian lưu vong này, ông cũng xuất bản Di sản Thời đại chúng ta (1935). Tác phẩm này đã phân tích sâu sắc các khái niệm "cái không còn ý thức" và "cái chưa ý thức" trong thực tại hàng ngày. Bloch cũng tham gia vào "tranh cãi về chủ nghĩa biểu hiện" với György Lukács trong giai đoạn 1937-1938, nơi ông bảo vệ tiềm năng của nghệ thuật tiên phong trong việc định hướng và hiện thực hóa tương lai, phản bác quan điểm của Lukács cho rằng chủ nghĩa biểu hiện là tiền thân của chủ nghĩa Quốc xã.

1.3. Hoạt động học thuật tại Đông Đức
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vào năm 1948 (hoặc 1949), Bloch trở về Đông Đức và được mời giữ chức giáo sư triết học tại Đại học Leipzig. Năm 1955, ông được trao Giải thưởng Quốc gia của Cộng hòa Dân chủ Đức (GDR) và trở thành thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Đức tại Berlin (AdW). Trong giai đoạn này, ông được coi là nhà triết học chính trị của GDR. Nhiều sinh viên đã theo học ông, trong đó có trợ lý của ông, Manfred Buhr, người đã hoàn thành luận án tiến sĩ dưới sự hướng dẫn của Bloch vào năm 1957 và sau này trở thành giáo sư, rồi giám đốc Viện Triết học Trung ương của Viện Hàn lâm Khoa học (ADC) tại Berlin, đồng thời cũng là một người phê phán Bloch.
Tuy nhiên, cuộc Cách mạng Hungary năm 1956 đã khiến Bloch phải xem xét lại quan điểm của mình về chế độ Đảng Xã hội Chủ nghĩa Thống nhất (SED). Dù vẫn giữ định hướng Marxist, ông đã đề xướng những ý tưởng nhân văn về tự do, điều này đã gây xung đột với chính quyền. Vì những lý do chính trị, chứ không phải vì tuổi tác (ông 72 tuổi vào thời điểm đó), ông bị buộc phải nghỉ hưu vào năm 1957. Nhiều nhà khoa học và sinh viên đã công khai phản đối việc ông bị buộc nghỉ hưu, trong số đó có giáo sư và đồng nghiệp nổi tiếng Emil Fuchs cùng các sinh viên của ông, và cháu nội của Fuchs là Klaus Fuchs-Kittowski. Chính quyền Đông Đức cũng buộc tội ông là theo "chủ nghĩa xét lại" (修正主義).
1.4. Định cư tại Tây Đức và những năm cuối đời
Khi Bức tường Berlin được xây dựng vào năm 1961, Ernst Bloch đã quyết định không quay trở lại Đông Đức. Thay vào đó, ông chuyển đến Tübingen, Tây Đức, nơi ông nhận được chức giáo sư danh dự về triết học tại Đại học Tübingen. Trong những năm 1960, ông tham gia vào một nhóm đối thoại trí thức Kitô giáo-Marxist do Milan Machovec và những người khác tổ chức tại Tiệp Khắc.
Trong những năm cuối đời, Bloch vẫn tiếp tục viết lách một cách mạnh mẽ. Ông đã được vinh danh với nhiều giải thưởng lớn, bao gồm Giải thưởng Hòa bình của Hiệp hội Phát hành Sách Đức năm 1967 và Giải Sigmund Freud năm 1975. Ernst Bloch qua đời tại Tübingen vào ngày 4 tháng 8 năm 1977.
2. Tư tưởng và triết học
Ernst Bloch là một nhà tư tưởng vô cùng độc đáo và lập dị. Triết học của ông nổi bật với cách tiếp cận chủ nghĩa Marx khác biệt, tập trung vào tính mục đích luận lạc quan và tư tưởng không tưởng.
2.1. Các tư tưởng và khái niệm chính
Phần lớn các tác phẩm của Bloch, đặc biệt là kiệt tác Nguyên lý Hy vọng, được viết theo một phong cách văn học, đầy chất thơ và châm ngôn. Nguyên lý Hy vọng nỗ lực cung cấp một cái nhìn bách khoa về định hướng của loài người và tự nhiên hướng tới một tương lai xã hội và công nghệ được cải thiện. Định hướng này là một phần trong triết lý bao quát của Bloch.
Bloch tin rằng vũ trụ đang trải qua một quá trình chuyển đổi từ nguyên nhân khởi thủy (UrgrundUrgrundGerman) đến mục tiêu cuối cùng (EndzielEndzielGerman). Ông cho rằng quá trình chuyển đổi này được thực hiện thông qua một phép biện chứng chủ thể-khách thể, và ông nhìn thấy bằng chứng cho quá trình này trong mọi khía cạnh của lịch sử và văn hóa nhân loại. Trong quan điểm của ông, một thế giới nhân văn, không có áp bức và bóc lột, luôn tiềm ẩn một động lực cách mạng. Ông cũng đề cập đến các khái niệm như "cái không còn ý thức" (もはや意識されないものmoya ishiki sarenai monoJapanese) và "cái chưa ý thức" (まだ意識されないものmada ishiki sarenai monoJapanese) như những trục tư tưởng cốt lõi trong tác phẩm Di sản Thời đại chúng ta. Ông thường sử dụng kỹ thuật montage trong các bài viết của mình để cấu trúc tư duy.
2.2. Bối cảnh và sự phát triển tư tưởng
Tư tưởng của Bloch chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhà triết học lớn như Georg Wilhelm Friedrich Hegel và Karl Marx. Ngoài ra, ông còn tiếp thu các ý niệm từ những nhà tư tưởng khải huyền và tôn giáo như Thomas Müntzer, Paracelsus, và Jacob Böhme. Triết học của ông phát triển dựa trên một chủ nghĩa Marx độc đáo, hòa quyện với tư tưởng không tưởng và chủ nghĩa biểu hiện. Ông đã tham gia vào "tranh cãi về chủ nghĩa biểu hiện" (表現主義論争hyōgenshugi ronsōJapanese) với György Lukács, bảo vệ khả năng của nghệ thuật tiền phong trong việc dự đoán và hiện thực hóa tương lai.
3. Các tác phẩm chính
Ernst Bloch là một nhà văn prolific, với nhiều tác phẩm quan trọng đã định hình tư tưởng thế kỷ 20. Dưới đây là danh sách các tác phẩm tiêu biểu của ông:
- Geist der Utopie (1918) (Tinh thần Không tưởng)
- Thomas Müntzer als Theologe der Revolution (1921) (Thomas Müntzer với tư cách Nhà thần học Cách mạng)
- Spuren (1930) (Dấu vết)
- Erbschaft dieser Zeit (1935) (Di sản Thời đại chúng ta)
- Freiheit und Ordnung (1947) (Tự do và Trật tự)
- Subjekt-Objekt (1949) (Chủ thể-Khách thể, Những giải thích về Hegel)
- Christian Thomasius (1949)
- Avicenna und die aristotelische Linke (1949) (Avicenna và cánh tả Aristoteles)
- Das Prinzip Hoffnung (3 tập: 1938-1947) (Nguyên lý Hy vọng)
- Naturrecht und menschliche Würde (1961) (Luật tự nhiên và Phẩm giá con người)
- Tübinger Einleitung in die Philosophie (1963) (Nhập môn Triết học Tübingen / Một triết học của tương lai)
- Religion im Erbe (1959-1966) (Con người tự mình)
- On Karl Marx (1968) (Về Karl Marx)
- Atheismus im Christentum (1968) (Chủ nghĩa vô thần trong Kitô giáo)
- Politische Messungen, Pestzeit, Vormärz (1970) (Các phép đo chính trị, Thời dịch bệnh, Tiền Tháng Ba / Chủ nghĩa Quốc xã: Địa ngục và Hoàng hôn của các vị thần)
- Das Materialismusproblem, seine Geschichte und Substanz (1972) (Vấn đề chủ nghĩa duy vật, lịch sử và bản chất của nó)
- Experimentum Mundi. Frage, Kategorien des Herausbringens, Praxis (1975) (Thế giới thử nghiệm. Câu hỏi, Các phạm trù hiện thực hóa, Thực tiễn)
Ông cũng đã viết nhiều bài báo, trong đó có bài "Causality and Finality as Active, Objectifying Categories: Categories of Transmission" trên tạp chí Telos số 21 (Mùa thu 1974).
4. Đánh giá và di sản
Triết học độc đáo của Ernst Bloch đã để lại dấu ấn sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các phong trào xã hội và thần học, mặc dù tư tưởng của ông cũng không tránh khỏi những tranh cãi và phê bình.
4.1. Ảnh hưởng
Các tác phẩm của Bloch đã trở nên có ảnh hưởng lớn trong các phong trào phản đối sinh viên năm 1968, đặc biệt là ở Đức, và trong thần học giải phóng. Các nhà thần học như Jürgen Moltmann đã lấy cảm hứng từ Bloch cho tác phẩm Thần học Hy vọng (1967). Dorothee Sölle và Ernesto Balducci cũng là những người chịu ảnh hưởng từ tư tưởng của ông. Nhà phân tâm học Joel Kovel ca ngợi Bloch là "nhà tư tưởng không tưởng vĩ đại nhất thời hiện đại".
Robert S. Corrington cũng chịu ảnh hưởng từ Bloch, dù ông đã cố gắng điều chỉnh các ý tưởng của Bloch để phục vụ một chính trị tự do hơn là Marxist. Khái niệm về các không tưởng cụ thể của Bloch, được trình bày trong Nguyên lý Hy vọng, đã được José Esteban Muñoz sử dụng để thay đổi lĩnh vực nghiên cứu biểu diễn. Sự thay đổi này đã tạo điều kiện cho sự xuất hiện của tính biểu diễn không tưởng và một làn sóng mới trong lý thuyết biểu diễn, khi công thức về không tưởng của Bloch đã thay đổi cách các học giả khái niệm hóa ontology và việc dàn dựng các buổi biểu diễn như được thấm nhuần bởi một tính bất định vĩnh viễn, trái ngược với các lý thuyết biểu diễn thống trị của Peggy Phelan, người xem biểu diễn như một sự kiện đời sống không có sự tái tạo. Tác phẩm điêu khắc Endlose Treppe của Max Bill cũng được dành riêng cho Nguyên lý Hy vọng của Bloch.
4.2. Phê bình và tranh cãi
Bloch đã vướng vào "tranh cãi về chủ nghĩa biểu hiện" (表現主義論争hyōgenshugi ronsōJapanese) với György Lukács, một cuộc tranh luận quan trọng về vai trò của nghệ thuật tiên phong và mối liên hệ của nó với các phong trào chính trị.
Ngoài ra, chính quyền Đông Đức đã buộc tội Bloch theo "chủ nghĩa xét lại" (修正主義) do những quan điểm nhân văn và phê phán của ông đối với chế độ Đảng Xã hội Chủ nghĩa Thống nhất (SED). Mặc dù Bloch vẫn giữ định hướng Marxist, việc ông ủng hộ các ý tưởng tự do đã dẫn đến việc ông bị buộc phải nghỉ hưu vào năm 1957, một quyết định mang tính chính trị chứ không phải do tuổi tác.
5. Xem thêm
- Exilliteratur
- Theodor W. Adorno
- György Lukács
- Bertolt Brecht
- Walter Benjamin
- Thomas Müntzer
- Karl Marx
- Georg Wilhelm Friedrich Hegel
- Jacob Böhme
- Georg Simmel
- Max Weber
- Chủ nghĩa biểu hiện