1. Thông tin cá nhân
Phần này trình bày về lai lịch, gia đình và quá trình Lee Dohyun bắt đầu sự nghiệp leo núi của mình.
1.1. Lai lịch và gia đình
Lee Dohyun sinh ngày 8 tháng 10 năm 2002 tại Hàn Quốc. Cha của anh là Lee Chang-hyun, một huấn luyện viên leo núi chuyên nghiệp. Chính sự nghiệp và niềm đam mê của cha đã có ảnh hưởng lớn đến con đường của Lee Dohyun.
1.2. Thời thơ ấu và bắt đầu leo núi
Lee Dohyun bắt đầu làm quen với bộ môn leo núi từ khi mới 4 tuổi, dưới sự hướng dẫn trực tiếp của cha mình. Anh sớm bộc lộ tài năng và niềm yêu thích đặc biệt với môn thể thao này. Năm 2016, anh bắt đầu tham gia các giải đấu leo núi quốc tế dành cho lứa tuổi trẻ.
2. Sự nghiệp thi đấu
Lee Dohyun đã có một quá trình phát triển sự nghiệp thi đấu ấn tượng, từ các giải trẻ quốc tế đến các đấu trường chuyên nghiệp hàng đầu thế giới.
2.1. Sự nghiệp trẻ và thiếu niên
Năm 2016, Lee Dohyun được chọn vào đội tuyển leo núi trẻ quốc gia và tham gia Giải Vô địch Thế giới Leo núi Thể thao trẻ IFSC tại Quảng Châu, Trung Quốc. Tại giải đấu này, anh đứng thứ 42 ở nội dung leo núi dẫn đầu (Lead) và thứ 35 ở nội dung leo núi bouldering (Bouldering).
Vào năm 2017, tại Giải Vô địch Thế giới trẻ (lứa tuổi Thiếu niên B), anh xếp thứ 29 ở nội dung Lead, thứ 20 ở Bouldering, thứ 48 ở Speed và thứ 23 ở Combined.
Năm 2018, anh tiếp tục tham gia Giải Vô địch Leo núi Thể thao trẻ châu Á tại Trùng Khánh, Trung Quốc, nơi anh giành được Huy chương Bạc ở nội dung Lead, xếp sau vận động viên Nhật Bản Nishida Hidemasa. Cùng năm, tại Giải Vô địch Thế giới trẻ (lứa tuổi Thiếu niên A), anh đạt vị trí thứ 9 ở Lead và thứ 10 ở Bouldering.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Lee Dohyun bắt đầu thi đấu ở cấp độ chuyên nghiệp tại Chuỗi giải Vô địch Thế giới IFSC Climbing vào năm 2019.
2.2.1. Chuỗi giải Vô địch Thế giới (World Cup)
- Năm 2022:** Lee Dohyun giành được huy chương World Cup đầu tiên trong sự nghiệp của mình, một huy chương Huy chương Bạc ở nội dung Bouldering tại Innsbruck, Áo. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng tổng thể nội dung Bouldering.
- Năm 2023:** Anh giành huy chương Huy chương Vàng World Cup đầu tiên ở nội dung Bouldering tại Praha, Cộng hòa Séc. Anh cũng giành được huy chương Huy chương Bạc ở nội dung Bouldering tại Brixen, Ý. Kết thúc mùa giải, anh đứng thứ 2 trong bảng xếp hạng tổng thể nội dung Bouldering.
- Năm 2024:** Lee Dohyun tiếp tục bảo vệ thành công huy chương Huy chương Vàng ở nội dung Bouldering tại World Cup Praha. Sau đó, anh giành thêm một huy chương Huy chương Vàng ở nội dung Bouldering và một huy chương Huy chương Bạc ở nội dung Lead tại World Cup Seoul, Hàn Quốc. Với thành tích này, anh trở thành một trong ba vận động viên nam duy nhất giành được huy chương ở cả hai nội dung Bouldering và Lead trong cùng một sự kiện. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng tổng thể Bouldering và thứ 13 trong bảng xếp hạng tổng thể Lead.
2.2.2. Giải Vô địch Thế giới (World Championships)
- Năm 2019:** Tại Giải Vô địch Thế giới IFSC Climbing 2019 ở Hachioji, Nhật Bản, Lee Dohyun xếp thứ 66 ở nội dung Lead, thứ 75 ở Bouldering, thứ 53 ở Speed và thứ 61 ở Combined.
- Năm 2023:** Tại Giải Vô địch Thế giới IFSC Climbing 2023 ở Bern, Thụy Sĩ, anh đã giành được huy chương Huy chương Đồng ở nội dung Bouldering. Ngoài ra, anh còn đạt vị trí thứ 4 ở nội dung Lead và thứ 7 ở nội dung kết hợp Bouldering và Lead.
2.2.3. Tham dự Olympic
- Vòng loại Olympic 2024:** Lee Dohyun đứng đầu bảng xếp hạng nội dung kết hợp Bouldering và Lead tại Chuỗi Vòng loại Olympic 2024, qua đó giành được suất tham dự nội dung kết hợp tại Thế vận hội Mùa hè Paris 2024.
- Thế vận hội Mùa hè Paris 2024:** Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp, Lee Dohyun kết thúc ở vị trí thứ 15 trong vòng bán kết nội dung kết hợp và không thể tiến vào vòng chung kết.
3. Kỷ lục và Xếp hạng thi đấu
Phần này tổng hợp các thành tích và vị trí xếp hạng của Lee Dohyun tại các giải đấu quốc tế lớn do Liên đoàn Leo núi Thể thao Quốc tế (IFSC) tổ chức.
3.1. Kỷ lục IFSC Climbing World Cup
Nội dung | 2019 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|
Lead | 47 | 15 | 36 | 13 |
Bouldering | - | 7 | 2 | 6 |
3.2. Số huy chương tại IFSC Climbing World Cup
3.2.1. Bouldering
Mùa giải | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
2022 | 1 | 1 | ||
2023 | 1 | 1 | 2 | |
2024 | 2 | 2 | ||
Tổng cộng | 3 | 2 | 0 | 5 |
3.2.2. Lead
Mùa giải | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
2024 | 1 | 1 | ||
Tổng cộng | 0 | 1 | 0 | 1 |
3.3. Kỷ lục IFSC Climbing World Championships
3.3.1. Cấp độ trẻ
Nội dung | 2016 Thiếu niên B | 2017 Thiếu niên B | 2018 Thiếu niên A |
---|---|---|---|
Lead | 42 | 29 | 9 |
Bouldering | 35 | 20 | 10 |
Speed | - | 48 | - |
Combined | - | 23 | - |
3.3.2. Cấp độ chuyên nghiệp
Nội dung | Hachioji 2019 | Bern 2023 |
---|---|---|
Lead | 66 | 4 |
Bouldering | 75 | 3 |
Speed | 53 | - |
Combined | 61 | 7 |
4. Đời sống cá nhân
Lee Dohyun sinh ra trong một gia đình có truyền thống về leo núi, với cha là Lee Chang-hyun, một huấn luyện viên leo núi. Ngoài các thông tin về sự nghiệp và gia đình, các chi tiết về đời sống cá nhân của anh không được công bố rộng rãi.