1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Konstantin von Neurath sinh ra trong một gia đình quý tộc có truyền thống chính trị và ngoại giao lâu đời tại Vương quốc Württemberg, nơi ông được giáo dục bài bản và bắt đầu sự nghiệp công vụ của mình.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Konstantin von Neurath sinh ngày 2 tháng 2 năm 1873 tại dinh thự Kleinglattbach, một phần của Vaihingen an der Enz từ năm 1972, thuộc Vương quốc Württemberg. Ông theo học ngành luật tại Đại học Tübingen và Đại học Humboldt Berlin. Sau khi tốt nghiệp vào năm 1897, ông ban đầu làm việc tại một công ty luật địa phương ở quê nhà.
1.2. Bối cảnh Gia đình và Thân phận Quý tộc
Neurath xuất thân từ một gia đình quý tộc Swabia thuộc dòng dõi FreiherrenNam tướcGerman, với truyền thống chính trị và ngoại giao lâu đời trong Vương quốc Württemberg. Ông nội của ông, Constantin Franz von Neurath, từng giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao dưới thời Vua Karl I của Württemberg (trị vì 1864-1891). Cha ông, Konstantin Sebastian von Neurath (mất năm 1912), là một thành viên của Đảng Bảo thủ Tự do trong Quốc hội Đế quốc Đức (Reichstag) và là Thị thần của Vua Wilhelm II của Württemberg. Bối cảnh gia đình này đã tạo cho Neurath một địa vị xã hội cao và mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp công vụ của ông.
1.3. Khởi đầu Sự nghiệp Ngoại giao
Sau khi tốt nghiệp luật, Konstantin von Neurath chính thức bước vào con đường công vụ vào năm 1901, bắt đầu làm việc tại Bộ Ngoại giao ở Berlin. Năm 1903, ông được bổ nhiệm làm Phó Lãnh sự tại Đại sứ quán Đức tại London, sau đó thăng chức thành Tham tán Công sứ (LegationsratGerman) vào năm 1909. Sự nghiệp của ông được thúc đẩy đáng kể bởi Quốc vụ khanh Alfred von Kiderlen-Waechter. Năm 1904, sau chuyến thăm của Thân vương xứ Wales đến Vương quốc Württemberg, Neurath được phong tước Hiệp sĩ Đại Thập tự Danh dự của Huân chương Hoàng gia Victoria với tư cách là Thị thần của Vua Wilhelm II. Đến năm 1914, ông được điều động làm Tham tán tại Đại sứ quán Đức tại Constantinople (nay là Istanbul), nơi ông tiếp tục tích lũy kinh nghiệm ngoại giao quan trọng.

2. Phục vụ trong Thế chiến thứ nhất
Trong Thế chiến thứ nhất, Konstantin von Neurath đã tham gia phục vụ trong quân đội và được trao tặng các huân chương cao quý, đồng thời ông cũng trở lại ngành ngoại giao và đảm nhiệm các vị trí quan trọng trong chính quyền Württemberg.
Ông phục vụ với tư cách là một sĩ quan trong một trung đoàn bộ binh cho đến năm 1916, khi ông bị thương nặng. Vào tháng 12 năm 1914, ông được trao tặng Huân chương Thập tự Sắt. Sau đó, ông trở lại ngành ngoại giao Đức tại Đế quốc Ottoman (1914-1916). Năm 1917, ông tạm thời rời ngành ngoại giao để kế nhiệm chú mình, Julius von Soden, làm người đứng đầu chính phủ hoàng gia Württemberg.
2.1. Ghi nhớ về Nạn diệt chủng Armenia
Trong thời gian phục vụ tại Đại sứ quán Đức tại Constantinople (1914-1916), Konstantin von Neurath đã viết một bản ghi nhớ về lập trường chính thức của đại sứ quán Đức đối với Nạn diệt chủng Armenia gửi tới các lãnh sự quán Đức trong Đế quốc Ottoman. Bản ghi nhớ này vừa biện minh cho các hành động của chính phủ Ottoman trong nạn diệt chủng, vừa cố gắng thể hiện rằng chính phủ Đức đã phản đối những "hành động thái quá" của cuộc diệt chủng.
3. Sự nghiệp Ngoại giao (Trước thời Đức Quốc xã)
Sau Thế chiến thứ nhất, Konstantin von Neurath tiếp tục sự nghiệp ngoại giao của mình, đảm nhiệm nhiều vị trí đại sứ quan trọng tại các quốc gia châu Âu, tích lũy kinh nghiệm và được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ngoại giao ngay trước khi Đảng Quốc xã lên nắm quyền.

3.1. Đại sứ tại Đan Mạch, Ý và Vương quốc Anh
Năm 1919, với sự chấp thuận của Tổng thống Friedrich Ebert, Konstantin von Neurath trở lại ngành ngoại giao và được bổ nhiệm làm Công sứ tại Đan Mạch. Từ năm 1921 đến 1930, ông giữ chức Đại sứ tại Vương quốc Ý. Trong thời gian này, ông không mấy ấn tượng với sự phát triển của chủ nghĩa phát xít Ý. Sau đó, từ năm 1930 đến 1932, Neurath là Đại sứ tại Vương quốc Anh.
Sau cái chết của Thủ tướng Gustav Stresemann vào năm 1929, Neurath đã được Tổng thống Paul von Hindenburg xem xét cho chức vụ Bộ trưởng Ngoại giao trong nội các của Thủ tướng Hermann Müller, nhưng việc bổ nhiệm ông đã không thành công do sự phản đối của các đảng cầm quyền.
4. Sự nghiệp Chính trị dưới Chế độ Đức Quốc xã
Konstantin von Neurath đã giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao trong những năm đầu của chế độ Đức Quốc xã, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách đối ngoại của Adolf Hitler nhằm phá vỡ Hiệp ước Versailles và mở rộng lãnh thổ, đồng thời ông cũng gia nhập Đảng Quốc xã và được phong các cấp bậc danh dự trong SS.
4.1. Chức vụ Bộ trưởng Ngoại giao
Konstantin von Neurath được triệu hồi về Đức vào năm 1932 và được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ngoại giao với tư cách là một chính khách độc lập trong "Nội các của các Nam tước" dưới quyền Thủ tướng Franz von Papen vào tháng 6. Ông tiếp tục giữ chức vụ này dưới thời Thủ tướng Kurt von Schleicher vào tháng 12, và sau đó dưới thời Adolf Hitler kể từ khi Đảng Quốc xã lên nắm quyền vào ngày 30 tháng 1 năm 1933. Trong những năm đầu của chế độ Hitler, Neurath đã tạo ra một vẻ ngoài đáng kính cho chính sách đối ngoại bành trướng của Hitler. Một chargé d'affairesđại biện lâm thờiFrench người Mỹ vào tháng 5 năm 1933 đã báo cáo rằng "Nam tước von Neurath đã thể hiện một khả năng đáng kinh ngạc trong việc chấp nhận những gì trong thời bình chỉ có thể được coi là những lời lăng mạ và sỉ nhục từ phía Quốc xã, đến mức vẫn có khả năng cao là Quốc xã sẽ hài lòng khi để ông ta làm người bù nhìn thêm một thời gian nữa."

4.1.1. Vai trò trong Chính sách Đối ngoại của Hitler
Neurath đã tham gia vào nhiều sự kiện quan trọng trong chính sách đối ngoại của Hitler. Dưới sự chỉ đạo của Hitler, ông đã thực hiện việc Đức rút khỏi Hội Quốc Liên vào ngày 14 tháng 10 năm 1933. Sau đó, Hitler dự định ký kết một hiệp ước không xâm lược với Ba Lan, và Neurath được giao nhiệm vụ đàm phán hiệp ước này, dẫn đến việc ký kết Hiệp ước Không xâm lược Đức-Ba Lan vào ngày 26 tháng 1 năm 1934, có thời hạn 10 năm.
Tuy nhiên, vai trò của Neurath dần bị hạn chế khi Joachim von Ribbentrop, cố vấn ngoại giao riêng của Hitler, ngày càng nổi bật. Trong quá trình đàm phán Hiệp định Hải quân Anh-Đức, Ribbentrop đề xuất tỷ lệ sở hữu tàu chiến là Đức 35 so với Anh 100. Neurath phản đối, cho rằng Anh sẽ không chấp nhận, và đề nghị giảm yêu cầu, nhưng Hitler lại ủng hộ Ribbentrop. Hitler thậm chí còn bổ nhiệm Ribbentrop làm đại sứ toàn quyền về vấn đề này vào ngày 1 tháng 6 năm 1935. Với việc Hiệp ước tương trợ Pháp-Liên Xô được ký kết vào ngày 2 tháng 5, phía Anh đã chấp nhận đề xuất của Đức, và hiệp định được ký kết vào ngày 26 tháng 6 năm 1935, khiến Bộ Ngoại giao của Neurath mất mặt. Khi quân đội Đức tái quân sự hóa Rhineland vào ngày 7 tháng 3 năm 1936, công tác ngoại giao hậu sự kiện này cũng do Ribbentrop chủ trì. Neurath cũng trở thành thành viên của Học viện Luật Đức của Hans Frank.

4.1.2. Bản ghi nhớ Hossbach và Sự phản đối
Vào ngày 5 tháng 11 năm 1937, một cuộc họp quan trọng đã diễn ra giữa các lãnh đạo quân sự và chính sách đối ngoại hàng đầu của Đức Quốc xã với Adolf Hitler, được ghi lại trong cái gọi là Bản ghi nhớ Hossbach. Tại cuộc họp này, Hitler tuyên bố rằng đã đến lúc phải tiến hành chiến tranh, hay chính xác hơn là một loạt các cuộc chiến tranh cục bộ ở Trung Âu và Đông Âu trong tương lai gần. Hitler lập luận rằng những cuộc chiến này là cần thiết để cung cấp cho Đức Lebensraum (Lebensraumkhông gian sốngGerman), đạt được tự cung tự cấp (autarkytự cung tự cấpEnglish), và do cuộc chạy đua vũ trang với Pháp và Anh Quốc đang diễn ra, việc hành động là cấp bách trước khi các cường quốc phương Tây đạt được lợi thế không thể vượt qua trong cuộc chạy đua vũ trang. Ông tuyên bố rằng Đức phải sẵn sàng cho chiến tranh sớm nhất là vào năm 1938 và muộn nhất là vào năm 1943.
Trong số những người được mời tham dự hội nghị, các ý kiến phản đối đã nổi lên từ Neurath, Bộ trưởng Chiến tranh Thống chế Werner von Blomberg và Tổng tư lệnh Lục quân Thượng tướng Werner von Fritsch. Tất cả họ đều tin rằng bất kỳ hành động gây hấn nào của Đức ở Đông Âu chắc chắn sẽ châm ngòi cho một cuộc chiến với Pháp, do hệ thống liên minh của Pháp ở Đông Âu, còn được gọi là cordon sanitaire (cordon sanitairevùng đệm an ninhFrench). Họ còn cho rằng nếu một cuộc chiến tranh Pháp-Đức nổ ra, thì điều đó sẽ nhanh chóng leo thang thành một cuộc chiến tranh châu Âu vì Anh gần như chắc chắn sẽ can thiệp, thay vì chấp nhận rủi ro thất bại của Pháp. Hơn nữa, họ lập luận rằng giả định của Hitler rằng Anh và Pháp sẽ bỏ qua các cuộc chiến tranh dự kiến là sai lầm, bởi vì các nước này đã bắt đầu tái vũ trang muộn hơn Đức.
Sự phản đối của Fritsch, Blomberg và Neurath hoàn toàn xoay quanh đánh giá rằng Đức không thể bắt đầu một cuộc chiến ở trung tâm châu Âu mà không có sự can dự của Anh-Pháp, và cần thêm thời gian để tái vũ trang. Tuy nhiên, họ không bày tỏ bất kỳ sự phản đối đạo đức nào đối với hành động gây hấn hay bất đồng với ý tưởng cơ bản của Hitler về việc sáp nhập Áo hoặc Tiệp Khắc. Mặc dù vậy, việc đưa ra các lập luận đạo đức hoặc nhân đạo cho Hitler - chỉ ba năm sau Đêm của những con dao dài - sẽ là vô ích nếu không muốn nói là nguy hiểm.
4.2. Bãi nhiệm khỏi chức vụ Bộ trưởng Ngoại giao
Để đáp lại những lo ngại được bày tỏ tại hội nghị Bản ghi nhớ Hossbach, Adolf Hitler đã siết chặt quyền kiểm soát bộ máy hoạch định chính sách quân sự-đối ngoại bằng cách loại bỏ những người đã bày tỏ sự phản đối, bao gồm Werner von Blomberg, Werner von Fritsch và Konstantin von Neurath. Vào ngày 4 tháng 2 năm 1938, Neurath bị cách chức Bộ trưởng Ngoại giao, cùng với việc Blomberg và Fritsch cũng mất chức (trong Vụ Blomberg-Fritsch).
Neurath cảm thấy văn phòng của mình bị gạt ra ngoài lề và phản đối các kế hoạch chiến tranh hung hăng của Hitler vì ông cho rằng Đức cần thêm thời gian để tái vũ trang, những điều này đã được trình bày chi tiết trong Bản ghi nhớ Hossbach ngày 5 tháng 11 năm 1937. Ông được kế nhiệm bởi Joachim von Ribbentrop nhưng vẫn ở lại chính phủ với tư cách là Bộ trưởng không bộ để xoa dịu những lo ngại mà việc loại bỏ ông có thể gây ra trên trường quốc tế. Neurath cũng được bổ nhiệm làm chủ tịch Hội đồng Nội các Bí mật, một "siêu nội các" được cho là để cố vấn Hitler về các vấn đề đối ngoại. Trên giấy tờ, có vẻ như Neurath đã được thăng chức. Tuy nhiên, cơ quan này chỉ tồn tại trên giấy tờ; Hermann Göring sau đó đã làm chứng rằng nó chưa bao giờ họp, "dù chỉ một phút".
5. Người Bảo hộ Quốc gia Bohemia và Moravia
Konstantin von Neurath được bổ nhiệm làm Người Bảo hộ Quốc gia tại Bohemia và Moravia bị chiếm đóng, nơi ông thực hiện các chính sách đàn áp nhưng dần mất đi quyền lực thực tế vào tay các cấp dưới có tư tưởng cứng rắn hơn.
5.1. Bổ nhiệm và Vai trò
Vào tháng 3 năm 1939, Konstantin von Neurath được bổ nhiệm làm Người Bảo hộ Quốc gia (ReichsprotektorGerman) của Xứ bảo hộ Bohemia và Moravia bị chiếm đóng, đóng vai trò là đại diện cá nhân của Adolf Hitler tại vùng lãnh thổ này. Hitler đã chọn Neurath một phần để xoa dịu sự phẫn nộ của quốc tế về việc Đức chiếm đóng Tiệp Khắc.
5.2. Quản lý và Đàn áp
Ngay sau khi đến Lâu đài Praha, Neurath đã áp đặt kiểm duyệt báo chí nghiêm ngặt và cấm các đảng phái chính trị cũng như công đoàn. Ông đã ra lệnh đàn áp mạnh tay các sinh viên biểu tình vào tháng 10 và tháng 11 năm 1939, khiến 1.200 sinh viên biểu tình bị đưa đến các trại tập trung và 9 người bị hành quyết. Ông cũng giám sát việc đàn áp người Do Thái tại Cộng hòa Séc theo Luật Nuremberg. Mặc dù các biện pháp này rất khắc nghiệt, nhưng nhìn chung, sự cai trị của Neurath khá ôn hòa theo tiêu chuẩn của Đức Quốc xã. Đáng chú ý, ông đã cố gắng kiềm chế những hành động thái quá của cảnh sát trưởng của mình, Karl Hermann Frank.
5.3. Mất quyền lực thực tế
Vào tháng 9 năm 1941, Adolf Hitler quyết định rằng sự cai trị của Neurath quá mềm mỏng và do đó đã tước bỏ quyền lực hàng ngày của ông. Reinhard Heydrich được bổ nhiệm làm cấp phó của ông nhưng trên thực tế lại nắm giữ quyền lực thực sự. Heydrich bị ám sát vào năm 1942 và được kế nhiệm bởi Kurt Daluege. Mặc dù Neurath chính thức vẫn là Người Bảo hộ Quốc gia, nhưng quyền hành thực tế đã chuyển giao cho các cấp dưới. Ông đã cố gắng từ chức vào năm 1941, nhưng đơn từ chức của ông không được chấp nhận cho đến tháng 8 năm 1943, khi ông được kế nhiệm bởi cựu Bộ trưởng Nội vụ Wilhelm Frick.

6. Tư tưởng và Đảng phái
Konstantin von Neurath chính thức gia nhập Đảng Quốc xã vào năm 1937 và được phong các cấp bậc danh dự trong Schutzstaffel (SS), thể hiện sự liên kết của ông với chế độ này, mặc dù ông cũng có những liên hệ với Phong trào kháng chiến Đức vào cuối chiến tranh.
6.1. Gia nhập Đảng Quốc xã và Cấp bậc SS
Để kỷ niệm bốn năm thành lập chế độ vào ngày 30 tháng 1 năm 1937, Adolf Hitler đã quyết định kết nạp tất cả các bộ trưởng không phải là thành viên Đảng Quốc xã còn lại vào Đảng và đích thân trao tặng họ Huy hiệu Vàng của Đảng. Với việc chấp nhận, Konstantin von Neurath chính thức gia nhập Đảng Quốc xã với số thành viên là 3.805.229. Ngoài ra, vào tháng 9 năm 1937, ông được phong cấp bậc danh dự GruppenführerTrung tướngGerman trong Schutzstaffel (SS). Vào ngày 21 tháng 6 năm 1943, Neurath được thăng lên cấp bậc danh dự SS-ObergruppenführerĐại tướng ba saoGerman. Vào cuối cuộc chiến, Neurath đã có những liên hệ với Phong trào kháng chiến Đức Quốc xã.
7. Xét xử tại Nuremberg và Tù giam
Konstantin von Neurath bị truy tố tại Tòa án Quân sự Quốc tế Nuremberg với cáo buộc về các tội ác chiến tranh và chống lại loài người, dẫn đến bản án 15 năm tù giam, mà ông đã thụ án tại Nhà tù Spandau trước khi được trả tự do sớm vì lý do sức khỏe.
7.1. Xét xử và Kết án có tội
Đồng Minh đã truy tố Konstantin von Neurath tại Tòa án Quân sự Quốc tế Nuremberg vào năm 1946. Luật sư Otto von Lüdinghausen đã bào chữa cho ông. Các công tố viên cáo buộc ông về các tội danh "âm mưu thực hiện các tội ác chống lại hòa bình; lập kế hoạch, khởi xướng và tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược; tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người". Chiến lược bào chữa của Neurath dựa trên lập luận rằng người kế nhiệm ông và cũng là một bị cáo khác, Joachim von Ribbentrop, phải chịu trách nhiệm lớn hơn về những hành động tàn bạo đã gây ra trong nhà nước Quốc xã so với Neurath.
Tại phiên tòa ngày 22 tháng 6 năm 1946, Neurath đã bị công tố viên chất vấn. Khi bị truy vấn về việc đơn phương hủy bỏ Hiệp ước Versailles, Neurath làm chứng rằng "Hiệp ước Versailles là điều mà người dân Đức không thể chịu đựng được" và "Tôi tin rằng Hiệp ước Versailles nên được loại bỏ bằng các biện pháp hòa bình". Tiếp đó, khi bị truy vấn về việc tái quân sự hóa Rhineland vào tháng 3 năm 1936, ông làm chứng rằng "các cuộc đàm phán Hiệp ước tương trợ Pháp-Liên Xô là mối đe dọa đối với biên giới phía tây của Đức, vì vậy việc chiếm đóng biểu tượng Rhineland bằng một sư đoàn lính không vi phạm Hiệp ước Versailles." Hơn nữa, khi bị truy vấn về việc sáp nhập Áo vào tháng 3 năm 1938, ông làm chứng rằng "đó là điều Franz von Papen đã quyết định sau khi tham khảo ý kiến của Hitler mà không thông qua tôi," và phủ nhận sự liên quan của mình vào việc sáp nhập Áo.
Về thời kỳ làm Người Bảo hộ Quốc gia Bohemia và Moravia, ông làm chứng rằng "Tôi đã kiềm chế sự chuyên quyền của Karl Hermann Frank và cứu nhiều người Séc khỏi bị tù đày" và "Tôi đã đề nghị Hitler nên cho Séc độc lập." Tuy nhiên, công tố viên người Anh David Maxwell Fyfe ngay lập tức bác bỏ tuyên bố này bằng cách trình bày một báo cáo mà Neurath đã gửi cho Hitler, trong đó ông ủng hộ việc thuộc địa hóa hoàn toàn người Séc. Trong báo cáo đó, Neurath lập luận rằng "chỉ những người Séc có thể hòa nhập về mặt chủng tộc với người Đức mới nên được giữ lại trong xứ bảo hộ, còn những người Séc không thể hòa nhập với người Đức thì cần phải bị trục xuất hoặc 'xử lý đặc biệt'." Neurath đã tỏ ra bối rối và tuyên bố rằng "Frank đã tự ý viết nó, tôi không biết gì cả." Tuy nhiên, Fyfe ngay lập tức trình bày biên bản cuộc họp ba bên giữa Hitler, Neurath và Frank, trong đó Neurath đã xác nhận nội dung của báo cáo trước đó. Neurath không thể phản bác lại điều này. Ông chỉ có thể nói rằng "nhưng tôi đã từ chức ngay sau đó. Mọi trách nhiệm thuộc về người kế nhiệm tôi, Reinhard Heydrich," rồi rời khỏi bục nhân chứng.
Vào ngày 1 tháng 10 năm 1946, bản án được công bố cho tất cả các bị cáo. Tòa án đã tuyên bố Neurath có tội trên cả bốn cáo buộc, nêu rõ rằng ông "đã khuyên Hitler rút khỏi Hội Quốc Liên," "có vai trò quan trọng trong quyết định của Hitler về việc tái chiếm Rhineland," "đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến tranh xâm lược mà Đức tiến hành ở phía Đông," và "các tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người đã diễn ra dưới sự cai trị của ông." Tuy nhiên, Tòa án cũng xem xét các yếu tố giảm nhẹ hình phạt, như việc Neurath đã can thiệp vào Cảnh sát An ninh và Gestapo để trả tự do cho nhiều người Séc và sinh viên bị bắt giữ vào tháng 9 và mùa thu năm 1939. Ngoài ra, Hitler cũng đã khiển trách ông vào năm 1941 vì sự cai trị quá ôn hòa. Sau đó, Neurath đã nhận bản án 15 năm tù giam.

7.2. Thời gian Thụ án và Trả tự do
Konstantin von Neurath cùng với sáu tội phạm chiến tranh khác bị kết án tù giam đã tiếp tục thụ án tại Nhà tù Nuremberg một thời gian, trước khi được chuyển đến Berlin bằng máy bay Douglas DC-3 vào ngày 18 tháng 7 năm 1947 và sau đó được đưa đến Nhà tù Spandau để giam giữ.
Đại tá Eugene Bird, quản lý người Mỹ của nhà tù Spandau, đã mô tả ấn tượng đầu tiên của ông về Neurath là "một quý ông lớn tuổi rất lịch thiệp. Ông ấy có những cử chỉ tuyệt vời. Ông ấy luôn mỉm cười ngay cả khi chỉ nói vài lời." Neurath rất thích sô cô la và dường như đã lôi kéo một số nhân viên nhà tù để giấu và ăn sô cô la. Mặc dù nhà tù phát hiện ra, Neurath không bao giờ tiết lộ tên người đã đưa sô cô la cho ông.
Sức khỏe của Neurath suy giảm đáng kể, và ông không thể làm việc. Ông cũng mắc chứng mất ngôn ngữ (aphasiachứng mất ngôn ngữEnglish). Bác sĩ nhà tù thậm chí còn nói rằng việc Neurath đi nhanh là nguy hiểm và nên có các tù nhân trẻ hơn như Albert Speer hoặc Baldur von Schirach hỗ trợ ông khi xuống cầu thang.
Vào tháng 7 năm 1953, ông bị một cơn đau tim nghiêm trọng. Đến ngày 2 tháng 9 năm 1954, ông lại bị một cơn đau tim khác, tình trạng nguy kịch đến mức các chuẩn bị chôn cất trong nhà tù đã được tiến hành, nhưng Neurath đã hồi phục một cách kỳ diệu. Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Pháp từ lâu đã yêu cầu trả tự do cho ông, nhưng Liên Xô liên tục phản đối. Tuy nhiên, sau sự việc này, Liên Xô bất ngờ đồng ý trả tự do cho Neurath. Cuối cùng, ông được trả tự do vào ngày 6 tháng 11 năm 1954.
8. Cuộc sống Cá nhân
Vào ngày 30 tháng 5 năm 1901, Konstantin von Neurath kết hôn với Marie Auguste Moser von Filseck (1875-1960) tại Stuttgart. Họ có hai người con: con trai Konstantin sinh năm 1902 và con gái Winifred sinh năm 1904. Sau khi được trả tự do khỏi tù, ông về hưu tại điền trang của gia đình ở Enzweihingen, nơi ông qua đời hai năm sau đó, hưởng thọ 83 tuổi. Nguồn tiếng Nhật cho biết ông qua đời do một cơn hen suyễn.
9. Đánh giá và Tác động
Các nhà sử học có nhiều đánh giá khác nhau về vai trò của Konstantin von Neurath, từ việc ông là một nhà ngoại giao truyền thống cho đến những chỉ trích về sự tuân thủ và góp phần vào tội ác của chế độ Đức Quốc xã.
9.1. Đánh giá Lịch sử
Trong những năm đầu của chế độ Đức Quốc xã, Konstantin von Neurath được coi là người đóng vai trò chủ chốt trong việc thực hiện các mục tiêu chính sách đối ngoại của Adolf Hitler nhằm phá vỡ Hiệp ước Versailles và mở rộng lãnh thổ, chuẩn bị cho Chiến tranh thế giới thứ hai. Tuy nhiên, ông thường phản đối các mục tiêu của Hitler vì những lý do chiến thuật, chứ không nhất thiết vì lý do ý thức hệ. Sự phản đối này cuối cùng đã khiến Hitler thay thế Neurath vào năm 1938 bằng Joachim von Ribbentrop, một người Quốc xã cuồng nhiệt và dễ tuân thủ hơn. Mặc dù vậy, một số nhà sử học nhận định rằng chính cách cai trị tương đối ôn hòa của ông tại Bohemia và Moravia đã phần nào giúp ông trong phiên tòa sau chiến tranh.
9.2. Phê bình và Tranh cãi
Konstantin von Neurath đã bị xét xử như một tội phạm chiến tranh tại Tòa án Nuremberg và bị kết án 15 năm tù vì sự tuân thủ và những hành động của ông trong Đức Quốc xã. Tòa án Quân sự Quốc tế công nhận rằng hầu hết các tội ác chống lại loài người của Neurath được thực hiện trong thời gian ngắn ông giữ chức Người Bảo hộ danh nghĩa của Bohemia và Moravia, đặc biệt là trong việc dập tắt Phong trào kháng chiến Séc và trong việc hành quyết tập thể một số sinh viên đại học. Mặc dù Neurath cố gắng bào chữa rằng ông đã cố gắng kiềm chế các hành động thái quá và thậm chí đề nghị Hitler cho Séc độc lập, nhưng các bằng chứng tại tòa, như báo cáo của chính ông về việc thuộc địa hóa hoàn toàn người Séc và áp dụng "xử lý đặc biệt" cho những người không thể hòa nhập, đã bác bỏ những tuyên bố này. Tòa án đã đi đến thống nhất rằng Neurath là một người tham gia tích cực và sẵn lòng vào các tội ác chiến tranh, nhưng không giữ vị trí nổi bật như vậy trong thời kỳ đỉnh cao của sự chuyên chế của Đệ Tam Đế chế, và do đó chỉ là một người tuân thủ nhỏ trong các hành động tàn bạo đã gây ra. Ông bị kết tội trên cả bốn cáo buộc.