1. Tổng quan
Baldur Benedikt von Schirach (Baldur Benedikt von SchirachBôn-đua Ben-ê-đích phôn Si-ráchGerman; 9 tháng 5 năm 1907 - 8 tháng 8 năm 1974) là một chính trị gia người Đức, được biết đến nhiều nhất với vai trò lãnh đạo Đoàn Thanh niên Hitler từ năm 1931 đến 1940. Từ năm 1940 đến 1945, ông giữ chức Gauleiter (lãnh đạo khu vực) và Reichsstatthalter (Thống đốc Reich) của Viên. Schirach là một trong những thành viên trẻ nhất trong bộ máy lãnh đạo của Adolf Hitler và có tầm ảnh hưởng lớn trong việc định hình thế hệ thanh thiếu niên Đức theo tư tưởng Quốc xã.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, ông bị Tòa án Nürnberg kết án về tội Tội ác chống lại loài người, đặc biệt là vì vai trò trực tiếp của mình trong việc trục xuất 65.000 người Do Thái Viên đến các trại hủy diệt ở Ba Lan bị Đức chiếm đóng. Ông bị tuyên án 20 năm tù và chấp hành toàn bộ bản án tại Nhà tù Spandau trước khi được thả vào năm 1966. Cuộc đời và sự nghiệp của Schirach phản ánh sự tha hóa của lý tưởng phục vụ đất nước thành công cụ cho một chế độ độc tài, cũng như những hậu quả khủng khiếp của chủ nghĩa bài Do Thái và sự sùng bái lãnh tụ.
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Baldur von Schirach sinh ra trong một gia đình quý tộc có nền tảng văn hóa phong phú, nhưng sớm bị ảnh hưởng bởi những tư tưởng dân tộc chủ nghĩa cực đoan sau thất bại của Đức trong Thế chiến thứ nhất.
2.1. Sinh trưởng và gia đình
Baldur Benedikt von Schirach chào đời tại Berlin, Đế quốc Đức, vào ngày 9 tháng 5 năm 1907. Ông là con út trong số bốn người con của Carl Baily Norris von Schirach (1873-1948), một giám đốc nhà hát, thị thần đại công tước, và cựu đội trưởng kỵ binh người Đức gốc Mỹ. Mẹ ông là Emma Middleton Lynah Tillou (1872-1944), một phụ nữ người Hoa Kỳ. Gia đình Schirach thuộc dòng dõi quý tộc Sorbia gốc Tây Slav. Ba trong số bốn ông bà của Baldur là người Mỹ, chủ yếu đến từ Pennsylvania. Tổ tiên bên ngoại của ông bao gồm hai người ký tên vào Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ.
Tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên ông học tại nhà, và ông chỉ bắt đầu học tiếng Đức khi đã sáu tuổi. Cha ông nghỉ hưu khỏi quân đội vào năm 1908 và được bổ nhiệm làm giám đốc nhà hát cung đình ở Weimar, khiến gia đình chuyển đến đó. Baldur lớn lên trong môi trường có âm nhạc và thơ ca, từ nhỏ đã thích làm thơ và chơi violin.
Ông có hai chị em gái là Viktoria Benedikta và ca sĩ opera Rosalind von Schirach, cùng một anh trai là Karl Benedict von Schirach, người đã tự sát vào năm 1919 khi mới 19 tuổi do tuyệt vọng vì thất bại của Đế quốc Đức trong Thế chiến thứ nhất. Gia đình Schirach khá giả và mang tư tưởng tự do, không chuộng giáo dục độc đoán như nhiều gia đình quý tộc Phổ khác.
Vào ngày 31 tháng 3 năm 1932, Schirach kết hôn với Henriette Hoffmann, 19 tuổi, con gái của Heinrich Hoffmann, nhiếp ảnh gia và bạn thân của Adolf Hitler. Ban đầu, gia đình Schirach kịch liệt phản đối cuộc hôn nhân này, nhưng Hitler đã kiên quyết ủng hộ. Thông qua mối quan hệ này, Schirach trở thành một phần trong vòng tròn thân cận của Hitler. Cặp đôi trẻ là khách thường xuyên tại biệt thự nghỉ dưỡng Berghof của Hitler. Henriette von Schirach sinh bốn người con: Angelika Benedikta von Schirach (sinh năm 1933), luật sư Klaus von Schirach (sinh năm 1935), doanh nhân Robert Benedict Wolf von Schirach (1938-1980) và nhà Hán học Richard von Schirach (1942-2023). Robert có một con trai là Ferdinand von Schirach, một luật sư và nhà văn tiểu thuyết tội phạm bán chạy nhất của Đức. Richard có các con là Ariadne von Schirach (nhà triết học và nhà phê bình) và Benedict Wells (tiểu thuyết gia).
2.2. Học vấn và các hoạt động thời niên thiếu
Schirach học tại trường Wilhelm-Ernst-Gymnasium từ năm 1916 đến 1917, sau đó là trường nội trú "Forest Pedagogium" tại Bad Berka, lấy cảm hứng từ một trường tương tự do Hermann Lietz thành lập. Triết lý của trường này, hướng đến việc nuôi dưỡng tính tự chủ và độc lập, tránh xa "ảnh hưởng suy đồi" của các thành phố lớn, đã ảnh hưởng sâu sắc đến cách Schirach sau này lãnh đạo Đoàn Thanh niên Hitler. Sau đó, ông trở lại Weimar và theo học Realgymnasium tại Museumplatz 3.
Ở tuổi 17 (khoảng năm 1924), ông gia nhập một Wehrjugendgruppe (nhóm thanh niên bán quân sự), một bộ phận thanh niên của Preußenbund, một tổ chức thanh niên dân tộc chủ nghĩa. Vào khoảng thời gian này, ông cũng đọc cuốn sách bài Do Thái The International Jew của nhà công nghiệp Mỹ Henry Ford, điều mà ông sau này mô tả là nguyên nhân "hủy hoại" mình và khiến ông bị tẩy não bởi Chủ nghĩa bài Do Thái. Sau thất bại của Đức trong Chiến tranh thế giới thứ nhất và sự sụp đổ của đế chế, anh trai ông đã tự sát, khiến Schirach nuôi dưỡng sự căm ghét sâu sắc đối với Cộng hòa Weimar mới thành lập. Mặc dù gia đình ông không rơi vào cảnh khốn cùng về kinh tế nhờ tài sản thừa kế, những trải nghiệm này đã định hình quan điểm chính trị cực đoan của ông.
3. Tham gia Đảng Quốc xã và Đoàn Thanh niên Hitler
Vai trò của Baldur von Schirach trong Đảng Quốc xã và Đoàn Thanh niên Hitler là trung tâm trong sự nghiệp của ông, nơi ông định hình hệ tư tưởng cho hàng triệu thanh thiếu niên Đức.
3.1. Sự nghiệp chính trị ban đầu
Ngày 22 tháng 3 năm 1925, khi Adolf Hitler diễn thuyết tại Weimar, Schirach, với tư cách là thành viên của nhóm thanh niên "Knabschaft", được giao nhiệm vụ bảo vệ địa điểm tập hợp. Sau khi nghe bài diễn thuyết của Hitler, Schirach cảm thấy được truyền cảm hứng sâu sắc, đặc biệt là bởi sự nhiệt huyết của Hitler trong việc kêu gọi bãi bỏ Hiệp ước Versailles. Ông mô tả giọng nói của Hitler là "sâu lắng và thô ráp, vang như đàn cello". Ông được giới thiệu riêng với Hitler, và cuộc gặp gỡ này đã biến ông thành một tín đồ tuyệt đối của Hitler. Ngay sau đó, Schirach đã viết một bài thơ về cuộc gặp gỡ này, được xuất bản trên tờ báo Der Nationalsozialist của Hans Severus Ziegler và được phổ nhạc, trở thành một trong những bài hát của Đoàn Thanh niên Hitler. Schirach sau này gọi đây là một trong "nhiều bài thơ dở của mình". Đến tháng 10 năm 1924, Hitler một lần nữa đến thăm Weimar và ghé thăm nhà cha của Schirach.
Ngày 9 tháng 5 năm 1925, ngay khi đủ 18 tuổi, Schirach gia nhập Đảng Quốc xã (NSDAP) với số thành viên 17.251. Cùng năm đó, ông cũng tham gia Sturmabteilung (SA) tại Weimar. Ông theo Hitler đến Munich để theo học đại học và cũng tham gia các buổi tiệc tùng của Elsa và Hugo Bruckmann, nơi ông từng sống một thời gian. Tháng 11 năm 1927, Schirach lần đầu thể hiện tài năng tổ chức của mình khi tập hợp đông đảo sinh viên cho một bài diễn thuyết của Hitler. Tháng 2 năm 1928, ông trở thành lãnh đạo nhóm sinh viên của Liên đoàn Sinh viên Xã hội Chủ nghĩa Quốc gia Đức (Nationalsozialistischer Deutscher Studentenbund; NSDStB), và đến ngày 20 tháng 7 năm 1928, ông trở thành lãnh đạo quốc gia (Reichsführer) của tổ chức này. Ông nỗ lực mở rộng sự ủng hộ của Đảng Quốc xã trong giới trung lưu, được Hitler ủng hộ trong các cuộc bầu cử nội bộ vì Hitler cũng muốn Đảng Quốc xã có cơ sở xã hội rộng lớn. Trong thời gian này, Schirach bị thách đấu hai lần và bị kết án tù treo vì chấp nhận một trong số đó.
Schirach rất giỏi trong các cuộc đấu tranh quyền lực hành chính. Ông thành lập các Liên đoàn Học sinh (Schülerbünde) để tạo ra sự cạnh tranh với Đoàn Thanh niên Hitler và kết thân với Joseph Goebbels. Năm 1929, ông đánh bại Kurt Gruber trong một cuộc bầu cử nội bộ và sau đó thuyết phục Hitler gạt Gruber sang một bên.
Năm 1929, ông được chọn làm Reichsredner (diễn giả quốc gia) và tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền của Đảng. Năm 1931, ông bị truy tố vì một cuộc biểu tình chống Hiệp ước Versailles và đã lợi dụng lần xuất hiện tại tòa để tấn công Cộng hòa Weimar. Ông bị kết án ba tháng tù treo. Ngày 30 tháng 10 năm 1931, ông được bổ nhiệm làm Reichsjugendführer (Lãnh đạo Thanh niên Quốc gia) của Đảng Quốc xã.
Ngày 31 tháng 3 năm 1932, Schirach kết hôn với Henriette Hoffmann. Hitler và Ernst Röhm là nhân chứng cho cuộc hôn nhân, và buổi tiệc chiêu đãi được tổ chức tại căn hộ của Hitler. Cha vợ giàu có của Henriette, Heinrich Hoffmann, đã trả tiền để họ chuyển đến một căn hộ sang trọng gần Englischer Garten. Cùng Heinrich Hoffmann, Schirach đã sản xuất một số cuốn sách tuyên truyền bằng ảnh của Hoffmann, bao gồm "Hitler như không ai biết", "Tuổi trẻ quanh Hitler", và "Hitler trên núi của ông". Schirach viết chú thích cho các cuốn sách này. Những cuốn sách đã bán được hàng trăm nghìn bản, mang lại cho Schirach và Hoffmann khoản tiền bản quyền đáng kể.
Tháng 5 năm 1932, Schirach được phong làm Reichsleiter về Giáo dục Thanh niên (Reichsleiter für Jügenderziehung), đây là cấp bậc chính trị cao thứ hai trong Đảng Quốc xã.
Ngày 16 tháng 6 năm 1932, ông được phong làm Reichsführer của tổ chức Đoàn Thanh niên Hitler của Đảng và từ chức khỏi Liên đoàn Sinh viên. Dưới thời Schirach, Đoàn Thanh niên Hitler quản lý các sự kiện của NSDAP, và 21 thành viên đã tử vong vào năm 1932. Schirach mô tả những cái chết này là "sự hy sinh máu xương" cho mục đích tuyên truyền. Một ví dụ là Herbert Norkus, một cậu bé 15 tuổi bị những người Cộng sản đâm chết. Trong bài diễn thuyết ngày 31 tháng 5 năm 1932, Schirach đã kể lại cái chết của Norkus và kêu gọi một "nền độc tài Xã hội Chủ nghĩa Quốc gia". Schirach đã đọc một bài diễn văn tưởng niệm vào dịp ba năm ngày mất của Norkus vào tháng 1 năm 1935.
Schirach trở thành thành viên của Reichstag với tư cách là đại diện của danh sách bầu cử của Đảng trong cuộc bầu cử ngày 31 tháng 7 năm 1932. Ông tiếp tục phục vụ trong cơ quan đó cho đến khi chế độ Quốc xã sụp đổ, từ tháng 11 năm 1933 với tư cách là đại biểu của khu vực bầu cử số 7, Breslau, và từ tháng 3 năm 1936 với tư cách là đại biểu của khu vực bầu cử số 6, Pomerania. Ông đã chuyển trụ sở Đoàn Thanh niên Hitler đến Berlin vào năm 1933 để ở gần Hitler. Tòa nhà này được mua bởi một nhà công nghiệp giấu tên.
3.2. Lãnh đạo Thanh niên Quốc gia (Reichsjugendführer)

Với tư cách là lãnh đạo Đoàn Thanh niên Hitler, Schirach đã góp phần xây dựng "Thần thoại Führer", sử dụng các bài diễn văn của mình để truyền tải một sự kết nối cảm xúc với Hitler, với chủ đề hy sinh cuộc đời vì Hitler. Ông đã viết lời cho nhiều bài hát, bao gồm "bài ca cờ Đoàn Thanh niên Hitler", được sử dụng trong bộ phim Der Hitlerjunge Quex. Ngày 1 tháng 10 năm 1932, Schirach đã tổ chức một "Ngày Thanh niên Reich" quy mô lớn tại Potsdam với sự tham dự của 50.000 đến 70.000 thanh thiếu niên từ Đoàn Thanh niên Hitler và Liên đoàn Thiếu nữ Đức. Sự kiện này được tài trợ bằng việc bán huy hiệu và các tài liệu tuyên truyền khác. Đoàn Thanh niên Hitler cũng xuất bản nhiều tạp chí và tổ chức các chuyến dã ngoại giải trí bao gồm các hoạt động mang tính quân sự như bay lượn, trinh sát, các đơn vị cơ giới hóa và cưỡi ngựa. Ngày 17 tháng 5 năm 1938, Schirach tuyên bố: "Hành động giáo dục thực sự, vĩ đại đối với một dân tộc nằm ở việc thấm nhuần trong tuổi trẻ sự vâng lời mù quáng, lòng trung thành không lay chuyển, tình đồng đội vô điều kiện và sự tin cậy tuyệt đối."
Ngày 5 tháng 4 năm 1933, các văn phòng của Ủy ban Reich của các Liên đoàn Thanh niên Đức bị một đơn vị của Đoàn Thanh niên Hitler chiếm đóng. Từ các hồ sơ thu được, họ nắm rõ thông tin chi tiết về tất cả các nhóm thanh niên, bao gồm cả những nhân vật chủ chốt của họ. Trong một cuộc đột kích bất ngờ thứ hai, họ đã kiểm soát Liên đoàn Reich về Nhà trọ Thanh niên Đức (Reichsverband fuer deutsche Jugendherbergen). Ngày 10 tháng 6 năm 1933, Schirach được bổ nhiệm làm Reichsjugendführer (Lãnh đạo Thanh niên của Đức Quốc xã), chịu trách nhiệm về tất cả các tổ chức thanh niên trong nước. Ông được yêu cầu cấp phép để thành lập các tổ chức thanh niên. Cũng trong ngày đó, ông được phong làm Quốc vụ khanh trong Bộ Nội vụ Reich. Ngày 23 tháng 6 năm 1933, tất cả các tổ chức thanh niên khác đều bị giải thể hồi tố từ ngày 17 tháng 6 năm 1933.
Dưới sự lãnh đạo của Schirach, Đoàn Thanh niên Hitler được điều hành trên danh nghĩa bởi thanh niên tự tổ chức, với khẩu hiệu "thanh niên lãnh đạo thanh niên", lặp lại câu nói của Goethe "Tuổi trẻ tự giáo dục mình trong tuổi trẻ". Tuy nhiên, các giới hạn ý thức hệ nghiêm ngặt đã được áp đặt. Schirach bác bỏ ý tưởng rằng Goethe là "một nhà tiên tri của nhân loại", "vượt lên trên tổ quốc và dân tộc", và gắn liền với "giáo dục cá nhân chủ nghĩa". Trong một bài diễn văn trước sinh viên vào ngày 5 tháng 11 năm 1941, Schirach ám chỉ chủ nghĩa cá nhân, nói rằng "Ý tưởng là cô độc", nhưng lập luận "Tự do học thuật không phải là một khẩu hiệu của chủ nghĩa tự do. Đó là một thành tựu của tinh thần Đức."
Schirach trở thành thành viên của Học viện Luật Đức khi được thành lập vào tháng 10 năm 1933. Ông thường xuyên xuất hiện tại các cuộc mít tinh, chẳng hạn như Đại hội Nürnberg năm 1934, khi ông cùng Hitler kích động khán giả Đoàn Thanh niên Hitler. Sự kiện này được quay phim cho Triumph of the Will, bộ phim tuyên truyền do Leni Riefenstahl thực hiện cho Đảng Quốc xã. Schirach đã đặt ra giọng điệu quân sự hóa cho tổ chức thanh niên, tổ chức này tham gia các cuộc tập trận kiểu quân sự, cũng như thực hành sử dụng các thiết bị quân sự như súng trường. Vào tháng 7 năm 1940, khi một vở kịch mới của Hans Baumann được công diễn, Schirach đã yêu cầu 2.000 thành viên Đoàn Thanh niên Hitler địa phương phải tham gia.
Năm 1936, Đoàn Thanh niên Hitler được tuyên bố là tổ chức thanh niên hợp pháp duy nhất. Tại thời điểm này, nó có khoảng 6 M thành viên. Tư cách thành viên trở thành bắt buộc vào tháng 3 năm 1939, với gần 8 M thành viên từ 10 tuổi trở lên. Ngày 1 tháng 12 năm 1936, Schirach được trao vị trí Quốc vụ khanh trong Chính phủ Reich, với tư cách là người đứng đầu một Cơ quan Tối cao Reich (Oberste Reichsbehörde).
Một số bộ phận của Bundische Jugend và các đoàn Hướng đạo sinh nhà thờ đã chống lại việc bị sáp nhập cưỡng chế. Chẳng hạn, năm 1934, tại thị trấn nhỏ Wassenberg, các Hướng đạo sinh Công giáo đã làm gián đoạn buổi truyền thanh bài diễn thuyết của Schirach. Kết quả là đồng phục Hướng đạo sinh của họ đã bị Cục Cảnh sát Tiểu bang Aachen tịch thu. Sự khinh miệt đối với Schirach được thể hiện trong nhiều bài hát khác nhau, chẳng hạn như "Baldur, người yêu, hãy rõ ràng về điều này: Khi một tinh thần mới trỗi dậy, bạn sẽ bị loại bỏ càng sớm càng tốt."
Đoàn Thanh niên Hitler là một tổ chức quân sự hóa, với Erwin Rommel giữ chức sĩ quan liên lạc với Wehrmacht, phụ trách huấn luyện quân sự cho thanh niên. Rommel đã cố gắng đưa Đoàn Thanh niên Hitler vào quyền quản lý của Wehrmacht thay vì NSDAP và đã lừa Schirach ký một tài liệu có nội dung đó. Phó của ông, Hartmann Lauterbacher, trước đó đã bác bỏ đề xuất này, nhưng Schirach lại không chú ý đến chi tiết. Schirach đã phải cử Lauterbacher đến gặp Hitler để hủy bỏ đề xuất. Hitler đã chỉ trích Schirach và Rommel bị loại khỏi vị trí của mình.
Năm 1937, Schirach thành lập Trường Adolf Hitler cùng với Robert Ley. Các trường này nằm dưới sự kiểm soát của Đoàn Thanh niên Hitler chứ không phải cơ quan giáo dục nhà nước. Vào tháng 10 năm 1941, Hitler đã ra phán quyết rằng các kỳ thi của họ ngang bằng với các trường trung học phổ thông.
Schirach đã thiết lập nhiều mối liên kết với các tổ chức thanh niên quốc tế khác, đặc biệt là Ý Phát xít. Phó của ông, Hartmann Lauterbacher, đã gặp Robert Baden-Powell, người sáng lập Hướng đạo sinh, và Đoàn Thanh niên Hitler đã tổ chức các chuyến đi xe đạp đến Anh. Các chuyến đi đến Anh và Hungary bị cáo buộc là hoạt động gián điệp. Với tư cách là Reichsjugendführer, Schirach đã đến thăm Pháp, Thổ Nhĩ Kỳ, Romania, Slovenia, Hy Lạp, Iraq, Iran và Syria.
Khi chiến tranh bùng nổ, gần 90% các lãnh đạo Đoàn Thanh niên Hitler đã được trưng tập, và nhiều người đã thiệt mạng trong vài tháng đầu của cuộc chiến. Tội phạm vị thành niên gia tăng do mất điện, và Đoàn Thanh niên Hitler không thể kiểm soát tình hình.
Tháng 3 năm 1936, Schirach mua Schloss Aspenstein ở Kochel am See. Trước đó, ông và Henriette đã sống trong một căn nhà gỗ săn bắn gần đó ở Urfeld am Walchensee. Tháng 3 năm 1936, Manfred von Brauchitsch và em trai Harald của ông đã lăng mạ Henriette. Schirach nói với họ rằng họ không phải là những người đàn ông danh dự. Manfred thách đấu Schirach, nhưng thay vào đó, Schirach đã tấn công họ bằng roi chó. Schirach có quyền miễn trừ vì là thành viên của Quốc hội.
Schirach được thăng cấp SA-Obergruppenführer vào ngày 9 tháng 11 năm 1937.
3.3. Mối quan hệ với Giáo hội
Schirach là một tín đồ Kitô giáo Tin lành, không giống cha và chị gái ông đã rời bỏ Giáo hội. Ông nhấn mạnh rằng "Đoàn Thanh niên Hitler không phải Tin lành cũng không phải Công giáo, mà là Đức", và thường xuyên nhắc đến Chúa trong các bài diễn văn của mình. Trong một bài diễn văn vào tháng 12 năm 1933, ông đã phản đối các đề xuất biến Đoàn Thanh niên Hitler thành một sự thay thế rõ ràng cho Kitô giáo, nói rằng "Họ nói về chúng ta là một phong trào chống Kitô giáo. Họ thậm chí còn nói rằng tôi là một người ngoại đạo công khai... Tôi tuyên bố long trọng ở đây, trước công chúng Đức, rằng tôi đứng trên nền tảng Kitô giáo, nhưng tôi cũng tuyên bố long trọng rằng tôi sẽ dẹp bỏ mọi nỗ lực đưa các vấn đề giáo phái vào Đoàn Thanh niên Hitler của chúng ta."
4. Nghĩa vụ quân sự
Vào tháng 12 năm 1939, Schirach tình nguyện phục vụ quân đội. Sau khi huấn luyện, ông phục vụ trong Đại đội Súng máy thứ 4 của trung đoàn bộ binh Großdeutschland trong Trận Sedan thuộc Chiến dịch Pháp. Ban đầu, ông là một lính truyền tin với cấp bậc Gefreiter. Ông được thăng cấp Leutnant, giữ chức tiểu đội trưởng và được khen thưởng về sự dũng cảm với Huân chương Chữ thập Sắt hạng 2 (tháng 6 năm 1940) và Lencana Xung phong Bộ binh màu Đồng (8 tháng 9 năm 1940), trước khi được triệu hồi về Đức.
Trong thời gian Schirach vắng mặt, Đoàn Thanh niên Hitler được quản lý bởi Hartmann Lauterbacher. Vào tháng 4 năm 1940, Schirach đã cử Lauterbacher đi nghĩa vụ quân sự, thay thế ông bằng Artur Axmann vào ngày 3 tháng 5.
5. Gauleiter và Reichsstatthalter của Viên
Vai trò của Baldur von Schirach với tư cách là Gauleiter và Reichsstatthalter của Viên là một chương quan trọng trong sự nghiệp của ông, nổi bật với sự kiểm soát và trách nhiệm của ông đối với cuộc sống của người dân Viên trong chiến tranh, đặc biệt là việc trục xuất người Do Thái.
5.1. Bổ nhiệm và quản lý
Vào ngày 7 tháng 8 năm 1940, Hitler bổ nhiệm Schirach kế nhiệm Josef Bürckel làm Gauleiter và Reichsstatthalter của Viên, những vị trí quyền lực mà ông giữ cho đến cuối chiến tranh. Ông tuyên thệ nhậm chức Reichsstatthalter trước Hitler tại Berlin vào ngày 29 tháng 9 năm 1940. Ông cũng kế nhiệm Bürckel làm Ủy viên Quốc phòng Reich của Wehrkreis (Quận quân sự) XVII, bao gồm ngoài Reichsgau của mình còn có Oberdonau, Niederdonau và một phần của Reichsgau Sudetenland. Ông vẫn giữ chức vụ Reichsleiter về Giáo dục Thanh niên.
Bürckel bị nhiều người ghét bỏ, một phần do việc ông chủ yếu sử dụng các quan chức từ bên ngoài Viên và do các phương pháp tàn bạo của ông. Schirach đã áp dụng một cách tiếp cận khác, tuyển dụng các đảng viên Quốc xã Áo và lấy lòng người dân Viên. Ông tuyên bố "tình yêu của tôi dành cho thành phố phước lành và tài năng này với những kho báu văn hóa vô giá của nó", nhưng nhấn mạnh vị trí của nó trong Volksgemeinschaft ("cộng đồng nhân dân") lớn hơn của Đức.
Schirach đã chuyển đến dinh thự Hohe Warte của người tiền nhiệm Bürckel, một tòa nhà hiện đang được Đại sứ quán Ai Cập sử dụng. Henriette rất vui mừng với việc chuyển nhà. Gia đình Schirach tiếp tục sống xa hoa. Họ không ngần ngại lấy cắp tiền và tài sản công, cũng như tài sản của người Do Thái. Nhà của họ được trang trí bằng đồ nội thất, tác phẩm nghệ thuật, thảm và thảm thêu bị đánh cắp từ người Do Thái; bản thân ngôi nhà này đã thuộc về một người Do Thái đã chạy trốn khỏi đất nước. Một bức tranh bị đánh cắp của Lucas Cranach the Elder đã được Schirach mua, với sự cho phép đặc biệt từ Hitler, với giá 30.00 K RM (Reichsmark), nhiều hơn lương hàng năm của cha Schirach. Nó được tái phát hiện vào năm 1999 và được bán với giá 600.00 K USD. Một bức tranh khác của Pieter Brueghel the Younger bị đánh cắp từ những người Do Thái bị trục xuất đến Theresienstadt nơi họ đã chết. Nó được Schirach mua với giá 24.00 K RM, một lần nữa với sự cho phép từ Hitler. Nó được tái phát hiện vào năm 2003 và được bán với giá 688.00 K USD. Gia đình Schirach đã mua khoảng 12 bức tranh từ Alois Miedl và 25 bức tranh từ cơ quan Mühlmann, tổng cộng 244.00 K RM, và bán hầu hết chúng với lợi nhuận. Năm 1944, Schirach đã nhận một cây violin từ bộ sưu tập của Nhà hát Opera Quốc gia, mà sau đó không bao giờ được trả lại. Schirach cũng tặng tài sản công cho người khác, chẳng hạn như một chiếc bàn quý giá cho Galeazzo Ciano và một chiếc hộp thời Phục hưng Ý cho Renato Ricci. Sau chiến tranh, Henriette đã mất nhiều năm cố gắng lấy lại đồ nội thất và tranh bị tịch thu.
5.2. Các hoạt động văn hóa và mâu thuẫn với Hitler
Schirach đóng góp cho các tạp chí văn học, có những quan điểm "đáng chú ý" về nghệ thuật, và là một người bảo trợ nghệ thuật có ảnh hưởng. Ông tham dự các sự kiện văn hóa cùng vợ và là chủ tịch Hội Yêu sách (Gesellschaft der Bibliophilen). Hitler muốn tước bỏ vị thế văn hóa hàng đầu của Viên, nhưng Schirach lại mở rộng các chương trình văn hóa của Viên, bao gồm một cuộc triển lãm các tài liệu châu Âu quý hiếm tại Thư viện Quốc gia Áo, và trưng bày nghệ thuật Trường phái ấn tượng và Chủ nghĩa hiện đại. Ban đầu, Goebbels ủng hộ điều này như một cách để duy trì tinh thần và như một "chiếc lá chắn" cho cuộc chiến tranh xâm lược của Đức. Do đó, Hitler và Goebbels đã trợ cấp đáng kể cho ngân sách văn hóa Viên từ năm 1941 đến 1943.
Schirach xem việc quảng bá văn hóa Viên là một minh chứng cho vai trò lãnh đạo của ông trong Reich. Tuy nhiên, Hitler không muốn Viên cạnh tranh với Berlin về vị thế văn hóa. Hitler muốn Viên "dần dần bị trung lập hóa", với Linz được quảng bá như một "đối trọng" văn hóa. Hơn nữa, các chương trình văn hóa của Viên không tuân theo chính sách chính thức của Reich. Schirach đã quảng bá "sứ mệnh châu Âu của Viên", nhưng điều này đã bị Hitler và Goebbels bác bỏ. Kết quả là, Schirach đã mất đi sự ưu ái của Hitler. Năm 1942, Wilhelm Rüdiger đã tổ chức một cuộc triển lãm nghệ thuật ở Weimar, "Nghệ thuật Trẻ trong Đế quốc Đức" (Junge Kunst im Deutschen Reich). Schirach đã mang nó đến Viên và mở rộng nó với các tác phẩm của các nghệ sĩ từ Ostmark. Triển lãm này đã bị Adolf Ziegler và Benno von Arent lên án. Năm 1943, Hitler ra lệnh đóng cửa nó, và cố vấn văn hóa chính của Schirach (General-Kulturreferent) Walter Thomas, người trước đây đã bị Goebbels chỉ trích, đã bị cách chức. Thomas được cử đến mặt trận phía Đông, nhưng ông được tuyên bố không đủ sức khỏe để phục vụ. Hitler đã triệu tập Schirach đến Berghof, nói: "Việc tôi cử anh đến Viên là một sai lầm. Việc tôi đưa những người Viên này vào Đại Đức Reich là một sai lầm. Tôi biết những người này. Khi còn trẻ, tôi đã sống giữa họ. Họ là kẻ thù của Đức." Schirach đề nghị từ chức, nhưng Hitler từ chối. Vào tháng 3 năm 1943, Hitler đã cân nhắc chấm dứt quyền kiểm soát của Schirach đối với các chương trình văn hóa của Viên, và vào tháng 5 năm 1943, cân nhắc cử ông đi làm nhà ngoại giao.
Mâu thuẫn của Schirach với Hitler đã bị nhiều người ở Viên hiểu lầm là một hình thức kháng cự đối với Đức Quốc xã. Điều này có thể đã giúp người Viên sau này trấn áp cảm giác trách nhiệm của họ đối với Holocaust. Trên thực tế, Schirach là một đảng viên Quốc xã trung thành, người đã sử dụng văn hóa để tuyên truyền cho chiến tranh.
Một sự cố tại Berghof vào ngày 24 tháng 6 năm 1943 đã làm tăng thêm sự không ưa của Hitler đối với Schirach. Vợ của Schirach, Henriette, đã phản đối Hitler về việc trục xuất những phụ nữ Do Thái mà bà chứng kiến ở Amsterdam. Hitler nổi giận, hét lên: "Cô thật đa cảm... người Do Thái ở Hà Lan có liên quan gì đến cô? Tất cả chỉ là sự đa cảm, những lời nói rỗng tuếch về nhân loại. Cô phải học cách căm ghét..." Theo Henriette, gia đình Schirach được yêu cầu rời đi ngay lập tức. Mặc dù đó không phải là lần cuối cùng Baldur von Schirach gặp Hitler, gia đình Schirach không bao giờ được mời đến Berghof nữa. Trước đó trong ngày, Schirach đã làm Hitler khó chịu khi nói rằng chiến tranh phải dừng lại. Hitler sau đó nói: "Anh ta biết rõ như tôi rằng không có lối thoát. Tôi thà tự bắn vào đầu còn hơn nghĩ đến việc đàm phán hòa bình." Hitler nói rõ rằng ông không muốn dính líu gì đến Schirach nữa. Hitler cũng chỉ trích nỗ lực của Schirach nhằm ngăn chặn việc di chuyển các nhà máy sản xuất vũ khí đến Viên. Tại Tòa án Nürnberg, Schirach nói rằng mâu thuẫn của ông với Hitler đã gia tăng trong ba ngày, bắt đầu khi Schirach đã tranh luận về một Ukraina tự trị trong Reich, thay vì chính sách đàn áp của Erich Koch. Cuộc phản đối của Henriette diễn ra vào tối thứ nhất hoặc thứ hai. Theo Baldur von Schirach, họ đã lên kế hoạch để bà ấy đề cập đến "vấn đề Do Thái", vì ông không thể đưa ra chủ đề này. Vào tối thứ ba, Goebbels đã đề cập đến chủ đề Viên, và Hitler đã nói với sự căm ghét về người Viên. Goebbels viết: "Bà von Schirach đặc biệt hành xử như một con gà tây ngu ngốc... Führer không muốn biết Schirach nữa. Schirach là một kẻ yếu đuối, một kẻ ba hoa và một thằng ngốc khi nói đến các vấn đề chính trị sâu sắc. Ông ấy thà cách chức anh ta khỏi Viên sớm còn hơn muộn, nếu ông ấy có người kế nhiệm." Henriette von Schirach đã yêu cầu Hitler cử Baldur đến Munich làm Gauleiter, đổi vị trí với Paul Giesler; Hitler từ chối. Hugo Jury sau đó đã từ chối kế nhiệm Schirach. Jury và Karl Scharizer đã bảo vệ Schirach, nhưng Scharizer ngày càng tiếp quản công việc của ông. Mặc dù nhìn chung tích cực về Schirach, Scharizer đã viết "Schirach bằng cách nào đó sống trong một thế giới khác, trong một tòa tháp cao, nói theo cách nào đó, theo đuổi sở thích của mình. Ông ấy nghĩ về chính sách đối ngoại và muốn giải quyết nó... Không hề nhận ra, Schirach sống một cuộc sống không phù hợp với thời đại. Ông ấy không thể đồng cảm với cuộc sống và cách sống của người dân thường."
Theo Frederic Spotts, Schirach "là một người tự cho mình là nhà thơ đoạt giải Nobel của Quốc xã; ông có những tham vọng văn hóa lớn nhưng không có tham vọng chính trị." Ông đã viết "thơ Quốc xã khoa trương"; ông là một "primadonna", "quan tâm đến uy tín cá nhân và do đó là chất lượng nghệ thuật hơn là giáo lý của đảng." Ngược lại với Spotts, Oliver Rathkolb đã miêu tả Schirach là một người bài Do Thái về ý thức hệ, có tham vọng chính trị và tương đối khéo léo trong các cuộc đấu tranh quyền lực hành chính, đối với ông, việc bổ nhiệm làm Gauleiter Viên "cuối cùng dẫn đến một bước lùi chính trị... một dấu hiệu rõ ràng cho thấy ông đã trở nên ít quan trọng hơn về mặt chính trị."
Vào ngày Lễ Ngũ Tuần năm 1943, hai đặc vụ NKVD người Áo, Josef Angermann và người điều hành vô tuyến của ông Georg Kennerknect, đã nhảy dù xuống Viên, với nhiệm vụ ám sát Schirach. Theo Johann Sanitzer, một đặc vụ phản gián Gestapo, Schirach là người thứ tư trong danh sách tử hình của họ, sau Hitler và Hermann Göring (Sanitzer không nhớ ai là người thứ ba). Họ đã bị Gestapo nhận diện, nhưng Ernst Kaltenbrunner đã quyết định không công khai việc bắt giữ họ để không làm tăng sự phổ biến của đối thủ Schirach.
5.3. Quản lý thời chiến và các thách thức tại địa phương
Bắt đầu từ tháng 10 năm 1940, Schirach được giao nhiệm vụ tổ chức việc sơ tán 2.5 M trẻ em khỏi các thành phố bị Đồng minh ném bom đe dọa, đôi khi đến các gia đình nuôi dưỡng, nhưng ngày càng nhiều đến các trại được xây dựng có mục đích. Việc tách trẻ em khỏi cha mẹ chúng được sử dụng như một cơ hội để tiêm nhiễm tư tưởng cho chúng.
Schirach tiếp tục tham gia vào Đoàn Thanh niên Hitler, theo đuổi các mối liên kết với các tổ chức thanh niên châu Âu khác. Vào tháng 3 năm 1941, ông đã lên kế hoạch thành lập một tổ chức thanh niên Phát xít lớn với Artur Axmann. Ông đã công bố "Hiệp hội Thanh niên châu Âu" tại Đại hội thể thao mùa hè Đoàn Thanh niên Hitler lần thứ năm ở Breslau vào ngày 28 tháng 8 năm 1941. Hiệp hội này thực sự được thành lập vào tháng 9 năm 1942 tại Viên, dưới sự đồng chủ trì của Axmann và Aldo Vidussoni, với đại diện từ nhiều quốc gia châu Âu và Nhật Bản. Chính tại đây, ông đã có một bài diễn văn khét tiếng mô tả việc trục xuất người Do Thái sang phía Đông của mình là "đóng góp vào văn hóa châu Âu". Buổi mít tinh bế mạc được tổ chức vào ngày 18 tháng 9 năm 1942 tại Heldenplatz. Cư dân Viên coi cuộc mít tinh là lãng phí tài nguyên, và Goebbels cũng vậy, ông đã cấm đưa tin về hội nghị. Goebbels đã chỉ trích khái niệm "một châu Âu của các quốc gia" là trái ngược với mục tiêu thống trị của Đức. Các hoạt động châu Âu của Đoàn Thanh niên Hitler đã bị cấm vào ngày 4 tháng 11 năm 1942 theo sắc lệnh của Hitler. Hitler đã viết: "Các văn phòng đảng không bao giờ được quên rằng các nguyên lý và kiến thức của hệ tư tưởng Quốc xã tương ứng với bản chất của máu Đức và do đó không thể chuyển giao cho các dân tộc nước ngoài... Do đó, NSDAP và các tổ chức của nó không có sứ mệnh châu Âu hoặc toàn cầu nào để hoàn thành." Vào tháng 9 năm 1942, Schirach được giao nhiệm vụ đọc một bài diễn văn cho thanh niên, để chống lại một bài của Franklin D. Roosevelt. Phản hồi của Schirach đối với Roosevelt đã được phát trên đài phát thanh; Goebbels coi đó là "một phản hồi đặc biệt hiệu quả và có cơ sở".
Schirach cũng mong muốn mở rộng ảnh hưởng kinh tế của Viên, sử dụng Công ty Đông Nam Âu (Südosteuropa-Gesellschaft, SOEG) do Josef Bürckel thành lập, và Hội chợ Thương mại Mùa thu Viên. Tuy nhiên, SOEG đã bị Tilo von Wilmowsky, giám đốc của Mitteleuropäischer Wirtschaftstag (MWT, "Hội nghị Kinh tế Trung Âu") bác bỏ là "một câu lạc bộ ăn sáng và diễn thuyết Viên không có tác động kinh tế"; giám đốc SOEG August Heinrichsbauer nghĩ rằng xã hội này là "hão huyền"; Ulrich von Hassell nghĩ SOEG "thực tế vô dụng". Schirach đã cố gắng nhưng không thành công trong việc sáp nhập MWT vào SOEG. Từ năm 1942 trở đi, Schirach không còn có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế, do Albert Speer's Ban Kế hoạch Trung ương.
Là Gauleiter, Schirach đã có lập trường cứng rắn chống lại hành vi "không hòa nhập xã hội", thành lập một "Ủy ban Chống Xã hội", đã đưa những người này vào các phòng khám tâm thần vì lý do chính trị.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 1942, quyền hạn của các Ủy viên Quốc phòng Reich đã được thay đổi từ cấp Wehrkreis sang cấp Gau, và Schirach giữ quyền kiểm soát các biện pháp phòng thủ dân sự chỉ đối với Reichsgau Wien.
Schirach nổi tiếng là lo lắng về các cuộc không kích của Đồng minh, ông thường công khai chạy trốn đến Gaugefechtsstand Wien ("Trung tâm Chỉ huy Gau Viên") mỗi khi còi báo động không kích vang lên. Ông đã gửi các con của mình đến Schloss Aspenstein, sau đó là Henriette vào cuối mùa thu năm 1944 (bộ sưu tập nghệ thuật của họ được vận chuyển riêng). Mẹ của Schirach, Emma, đã chết cháy vào ngày 16 tháng 7 năm 1944 khi một chiếc máy bay rơi vào nhà bà ở Wiesbaden và bà cố gắng cứu con chó của mình. Schirach đã sơ tán khoảng một phần ba trẻ em của Viên, và vào tháng 9 năm 1944 đã tổ chức việc cứu 2.000 trẻ em từ Slovakia, nơi đã trở thành vùng tranh chấp - một hoạt động mà 15 người đã thiệt mạng. Hitler và Goebbels nghĩ rằng Schirach đã không làm đủ để bảo vệ Viên khỏi các cuộc không kích, nhưng ông không thể làm được nhiều do chính sách vũ khí tập trung. Năm 1941, Göring đã ra lệnh cho ông ngừng xây dựng các hầm trú ẩn không kích. Các Tháp phòng không được xây dựng từ năm 1942. Đề xuất của Schirach vào tháng 12 năm 1943 về việc sơ tán 300.000 phụ nữ và trẻ em khỏi Viên đã bị từ chối.
Ngày 25 tháng 9 năm 1944, Schirach trở thành chỉ huy các đơn vị Volkssturm trong Gau của mình.
Ngày 24 tháng 2 năm 1945, Hitler triệu tập một cuộc họp của hầu hết các Gauleiter của mình tại Berlin. Những người tham dự bao gồm Schirach và Hugo Jury. Hitler ra lệnh rằng Viên phải được giữ bằng mọi giá, như một phần của chính sách "chiến tranh tổng lực". Schirach đã bỏ qua các khuyến nghị của Albrecht Schubert, Ludwig Merker, Hans Dellbrügge và Hanns Blaschke để tuyên bố Viên là một "thành phố tự do". Tuy nhiên, các binh sĩ Áo đã bỏ qua lệnh của Schirach, và các biện pháp phòng thủ đã được lên kế hoạch không tồn tại. Viên bị tấn công bởi Hồng quân Liên Xô vào ngày 2 tháng 4 năm 1945. Vào ngày 4 tháng 4 năm 1945, ông chuyển đến các hầm ngầm của Hofburg Viên. Otto Skorzeny đã mô tả không khí: "Trên sàn trải những tấm thảm lộng lẫy, trên tường treo những bức tranh về các trận chiến và chân dung các tướng lĩnh từ thế kỷ 18. Trong phòng chờ này, mọi người ăn uống và ồn ào." Skorzeny mời Schirach thực hiện một chuyến trinh sát để xem các chướng ngại vật không có người, nhưng Schirach từ chối. Một nhân chứng khác, Karl Zischka, mô tả mọi người tiêu thụ sâm panh và trứng cá muối: "mọi người đều tin vào chiến thắng. Mọi người đều tin vào vũ khí thần kỳ sẽ được triển khai bằng cách nào đó."
Đến ngày 9 tháng 4, Hồng quân đang tiến gần đến trung tâm thành phố. Schirach biết rằng một nhóm kháng chiến quân sự do Thiếu tá Carl Szokoll dẫn đầu đã liên lạc với họ. Schirach phát đi lời kêu gọi cuối cùng cho công dân chiến đấu "đến người cuối cùng" và sau đó rời trụ sở của mình. Ban đầu ông chuyển đến Flandorf, phía bắc Viên, nơi ông đóng vai trò là sĩ quan liên lạc giữa Sepp Dietrich của Lục quân số 6 và Wilhelm Bittrich của Quân đoàn Thiết giáp II SS, với cấp bậc trung úy. Dietrich tập trung vào việc rút lui. Schirach làm việc cho Dietrich trong ba tuần. Ông ở lại Altmelon một thời gian ngắn, sau đó toàn bộ công ty di chuyển về phía tây.
5.4. Vai trò trong việc trục xuất người Do Thái
Schirach là một người bài Do Thái cuồng nhiệt, chịu trách nhiệm chính trong việc gửi hầu hết Người Do Thái Viên đến Trại tập trung của Đức Quốc xã. Trong nhiệm kỳ của ông, 65.000 người Do Thái đã bị trục xuất. Trong một bài diễn văn ngày 15 tháng 9 năm 1942, ông nói rằng việc trục xuất họ là "đóng góp vào văn hóa châu Âu". Ông công kích "việc kiếm tiền bất lương của người Do Thái" và tuyên bố rằng:
"Người Do Thái đã cố gắng bằng mọi phương tiện có sẵn để làm hỏng thế hệ trẻ khỏe mạnh... Đạo đức là xa lạ với người Do Thái... mọi người Do Thái tự do ở châu Âu đều là mối nguy hiểm đối với văn hóa châu Âu. Nếu ai đó muốn buộc tội tôi rằng tôi đã trục xuất hàng chục ngàn người Do Thái đến khu ổ chuột phía đông từ thành phố này, nơi từng là đô thị của người Do Thái, tôi phải trả lời rằng tôi coi đó là một đóng góp tích cực vào văn hóa châu Âu."
Trong một bài diễn văn vào ngày 6 tháng 6 năm 1942, ngay sau vụ ám sát Reinhard Heydrich bởi các đặc vụ Tiệp Khắc, Schirach tuyên bố:
"Khi tôi đến đây vào năm 1940, tôi đã nói với Führer của chúng ta rằng tôi coi nhiệm vụ chính của mình là giải phóng thành phố này khỏi người Do Thái. Tối nay, tôi có thể nói với quý vị rằng vào mùa thu năm nay, 1942, chúng ta sẽ chứng kiến lễ kỷ niệm một Viên đã được thanh tẩy khỏi người Do Thái [tiếng vỗ tay vang dội]. Bây giờ, đối với người Séc trong thành phố này... tôi ra lệnh cho các văn phòng cấp dưới của nhà nước và đảng sau khi hoàn thành việc sơ tán người Do Thái sẽ loại bỏ tất cả người Séc [tiếng vỗ tay vang dội]... cũng như tôi sẽ giải phóng thành phố này khỏi người Do Thái, tôi cũng sẽ giải phóng nó khỏi người Séc! [tiếng vỗ tay nồng nhiệt kéo dài]"
Schirach sau này lo lắng rằng bài diễn văn này sẽ làm tổn hại danh tiếng của ông trong giới nghệ thuật. Thảo luận về "vấn đề Séc" công khai đã nhanh chóng bị thư ký của Hitler, Martin Bormann, và Goebbels cấm. Schirach đã quảng bá nhà văn bài Do Thái Colin Ross.
Vào ngày 12 tháng 5 năm 1942, Schirach đã nghe một bài diễn văn riêng của Arthur Greiser, trong đó Greiser nói rằng trong số 800.000 người Do Thái bị giam giữ trong khu ổ chuột Litzmannstadt, chỉ còn 45.000 nô lệ sống sót. Greiser nói:
"Bây giờ quý vị sẽ hỏi một cách chính đáng tại sao ngày nay lại có ít người Do Thái còn lại trong khu ổ chuột và cả bên ngoài nữa, và ở đây tôi nói với quý vị với tư cách là một người theo chủ nghĩa Quốc xã: Tôi không thể trả lời câu hỏi này một cách chi tiết trong một nhóm như thế này. Tôi chỉ có thể trả lời rằng người Do Thái ở đó đương nhiên đang ít đi [về số lượng], giảm xuống còn 45.000 người đang thực sự làm việc - và những người Do Thái Viên mà chúng ta đã nhận được trong thời gian đó, họ cũng đã được đưa vào làm việc... Một số trong số họ không muốn ở trong khu ổ chuột chút nào, vì họ không thích ở đó, và họ muốn ở một nơi tốt hơn và hòa giải với Chúa Do Thái của họ, và chúng tôi đã giúp họ trong việc đó và... [Rất vui vẻ và vỗ tay nhiệt liệt]."
Schirach cũng đã nghe một bài diễn văn của Heinrich Himmler tại Posen vào ngày 6 tháng 10 năm 1943, trong đó Himmler đã mô tả quyết định "thanh trừng" phụ nữ và trẻ em cũng như đàn ông. Schirach sau này tuyên bố rằng ông đã chỉ thị cho đồng nghiệp Hans Dellbrügge giảm khả năng trục xuất, tuy nhiên không có bằng chứng nào cho tuyên bố này. Theo Wilhelm Bienenfeld, một người Do Thái Viên, Schirach phải biết về các cuộc trục xuất vì số lượng người đã yêu cầu ông can thiệp. Ông đã từ chối can thiệp nhiều lần, bao gồm cả việc can thiệp thay mặt năm thành viên đã nghỉ hưu của Dàn nhạc Giao hưởng Viên, mà ông là người bảo trợ, hoặc thay mặt người bạn gia đình Josef Krips.
Trường hợp duy nhất mà Schirach đã nỗ lực rất nhiều để giúp đỡ một người Do Thái là trường hợp của Alice Strauss, con dâu Do Thái của nhà soạn nhạc Richard Strauss. Gia đình Strauss đã chuyển đến Viên để họ có thể nhận được sự bảo vệ của Schirach. Tuy nhiên, 25 người thân của bà đã bị sát hại trong các trại tập trung của Đức Quốc xã. Vào tháng 1 năm 1944, Alice và Franz Strauss đã bị Gestapo Viên bắt cóc và giam giữ hai đêm. Lời cầu xin cá nhân của Strauss với Schirach đã cứu họ, cho phép ông đưa họ trở lại điền trang của mình ở Garmisch-Partenkirchen, nơi họ bị quản thúc tại gia cho đến cuối chiến tranh. Cuối chiến tranh, Schirach đã cầu xin một cách đối xử ôn hòa hơn với các dân tộc Đông Âu và chỉ trích các điều kiện mà người Do Thái đang bị trục xuất.
Martin Bormann đã nói với Schirach rằng việc trục xuất người Do Thái là một phương tiện để giảm bớt tình trạng thiếu nhà ở, thay vì chuyển hướng nguồn lực từ nỗ lực chiến tranh để xây dựng các căn hộ mới.
Vào ngày 16 tháng 8 năm 1943, Schirach đã đến thăm Trại tập trung Mauthausen. Ông không được cho xem khu vực khí độc, nhưng đã thấy lò thiêu của trại được sử dụng để đốt chỉ "các thi thể đã chết một cách tự nhiên". Ông đã xem một buổi biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng trại. Ông hỏi chỉ huy Franz Ziereis liệu tù nhân có bao giờ rời trại không, và được cho biết là có.
6. Xét xử và kết án
Số phận pháp lý của Baldur von Schirach sau Thế chiến thứ hai đã trở thành một phần quan trọng của lịch sử, nơi ông phải đối mặt với những cáo buộc về tội ác chống lại loài người.
6.1. Bị bắt và trước khi xét xử
Schirach quyết tâm tránh bị Hồng quân Liên Xô bắt giữ. Ông đến Gmunden vào ngày 1 tháng 5. Sau khi có tin về việc Hitler tự sát, ông đã bỏ chạy về phía tây cùng với phụ tá và đồng nghiệp thân cận Fritz Wieshofer, và tài xế Franz Ram. Tại Schwaz, xe của họ bị hỏng. Vào ngày 2 tháng 5, ông vứt bỏ bộ quân phục, để ria mép và giả làm nhà văn trinh thám, "Tiến sĩ Richard Falk".
Vào ngày 4 tháng 6 năm 1945, cuối cùng ông đã đầu hàng chỉ huy thị trấn Mỹ và bị bắt bởi Lực lượng Phản gián 103. Ông bị giam giữ tại trại tù Rum bên ngoài Innsbruck, nơi ông được đối xử tốt và được phép gặp Henriette vài giờ vào tháng 6. Vào tháng 8, ông được chuyển đến trại thẩm vấn của Mỹ tại Oberursel, nơi ông đã ký một bản tuyên bố rằng ông chịu trách nhiệm xây dựng Đoàn Thanh niên Hitler cho đến năm 1940 và coi mình chịu trách nhiệm về tổ chức này ngay cả cho đến khi chiến tranh kết thúc. Vào ngày 10 tháng 9 năm 1945, ông được đưa đến Nürnberg để xét xử, tin rằng mình sẽ bị kết án tử hình. Schirach là người trẻ nhất trong số các bị cáo bị đưa ra xét xử tại Nürnberg.
6.2. Tòa án Nürnberg

Schirach là một trong những nhân vật Quốc xã quan trọng bị đưa ra xét xử tại Tòa án Nürnberg bởi Tòa án Quân sự Quốc tế. Ông bị buộc tội Tội ác chống lại loài người vì vai trò của mình trong việc trục xuất người Do Thái Viên đến cái chết chắc chắn trong các trại tập trung của Đức nằm ở Ba Lan do Đức chiếm đóng. Ông cũng bị buộc tội Tội ác chống hòa bình vì vai trò của mình trong việc xây dựng Đoàn Thanh niên Hitler.
Tại phiên tòa, Schirach là một trong số ít bị cáo (cùng với Albert Speer và Hans Frank) đã lên án Hitler. Chiến lược của Schirach rất khác so với các bị cáo khác như Göring, người không muốn bất kỳ bị cáo nào nói bất cứ điều gì chống lại Hitler. Giống như Speer, Schirach bác bỏ trách nhiệm pháp lý đối với Holocaust. Schirach thừa nhận từng là người bài Do Thái, nhưng gán những quan điểm này cho việc ông đọc cuốn Người Do Thái quốc tế của Henry Ford người Mỹ: "Tôi đọc nó và trở thành người bài Do Thái." Ông cũng bị ảnh hưởng bởi Houston Stewart Chamberlain và Adolf Bartels, người từng là gia sư riêng của Schirach. Tuy nhiên, theo Oliver Rathkolb, chủ nghĩa bài Do Thái đã ăn sâu vào giới tinh hoa Đức từ trước năm 1914, và đặc biệt là một phần trong môi trường Weimar của Schirach.
Schirach đã bác bỏ chủ nghĩa bài Do Thái của mình, và lên án Hitler và Holocaust:
"Đây là vụ thảm sát lớn nhất, độc ác nhất mà lịch sử từng biết... Vụ giết người được Adolf Hitler ra lệnh, như điều hiển nhiên từ di chúc cuối cùng của ông ta... Ông ta và Himmler đã cùng nhau gây ra tội ác mà, mãi mãi, sẽ là vết nhơ trong biên niên sử lịch sử của chúng ta. Đó là một tội ác khiến mọi người Đức phải xấu hổ."
Ông đã chuẩn bị kỹ lưỡng tuyên bố này.
Schirach đã triệu tập các cựu phụ tá của mình là Gustav Höpken và Fritz Wieshofer làm nhân chứng, cũng như Hartmann Lauterbacher. Höpken phủ nhận rằng Schirach đã xem các báo cáo của Reinhard Heydrich về các tội ác chiến tranh của Đức, và miêu tả ông như một người ủng hộ các nhà thờ Kitô giáo. Wieshofer tuyên bố rằng văn phòng của Schirach đã can thiệp thay mặt cho các cá nhân Do Thái. Lauterbacher tuyên bố rằng Schirach đã cấm Đoàn Thanh niên Hitler tham gia vào các cuộc pogrom và cướp bóc vào tháng 11 năm 1938, mặc dù điều này diễn ra sau khi các cuộc pogrom đã xảy ra. Schirach đã phóng đại sự rạn nứt của ông với Hitler vào năm 1943 và tổ tiên người Mỹ của mình. Luật sư của ông là Tiến sĩ Fritz Sauter, một luật sư bào chữa nổi tiếng từ Munich, người từng là thành viên của Đảng Quốc xã. Sauter cũng bào chữa cho Walther Funk và những người khác tại Nürnberg. Sauter lập luận rằng Schirach đã thú nhận những sai lầm của mình và quyết tâm khắc phục chúng: "Một bị cáo như vậy phải được xem xét vì đã cố gắng sửa chữa जितना có thể những thiệt hại mà anh ta đã gây ra một cách thiện chí."
Schirach tuyên bố ông không biết về các Trại hủy diệt; tuy nhiên, phiên tòa đã trình bày chi tiết sự liên quan của ông trong việc trục xuất người Do Thái và các bài diễn văn của ông bảo vệ hành động của mình. Trong phiên Thẩm vấn chéo của Schirach, Thomas J. Dodd đã trình bày các tài liệu đã đi qua văn phòng của Schirach, cho thấy hàng chục ngàn người Do Thái đã được gửi từ Viên đến Riga, và hàng chục ngàn người Do Thái ở Riga đã bị bắn chết. Schirach phủ nhận việc đã xem các tài liệu. Schirach tuyên bố lần đầu tiên nghe về các vụ thảm sát qua Colin Ross, vào năm 1944.
Về cáo buộc tội ác chống lại hòa bình vì vai trò lãnh đạo Đoàn Thanh niên Hitler, ông đã trình bày Đoàn Thanh niên Hitler như một tổ chức thanh niên giống như Hướng đạo, chứ không phải một tổ chức bán quân sự chịu trách nhiệm về tội ác chiến tranh:
"Tôi đã giáo dục thế hệ này trong đức tin và lòng trung thành với Hitler. Tổ chức Thanh niên mà tôi xây dựng mang tên ông ta. Tôi tin rằng tôi đang phục vụ một lãnh đạo sẽ làm cho dân tộc chúng ta và tuổi trẻ của đất nước chúng ta vĩ đại, hạnh phúc và tự do. Hàng triệu thanh niên đã tin điều này, cùng với tôi, và coi chủ nghĩa Quốc xã là lý tưởng cuối cùng của họ. Nhiều người đã chết vì nó. Trước Chúa, trước dân tộc Đức, và trước người dân Đức của tôi, một mình tôi chịu trách nhiệm về việc đã huấn luyện thanh niên chúng ta cho một người mà tôi trong nhiều năm dài đã coi là không thể chê trách được, cả với tư cách là một lãnh đạo và là người đứng đầu Nhà nước, về việc tạo ra cho ông ta một thế hệ đã xem ông ta như tôi. Tội lỗi là của tôi khi tôi đã giáo dục tuổi trẻ Đức cho một người đã sát hại hàng triệu người. Tôi tin vào người đàn ông này, đó là tất cả những gì tôi có thể nói để biện minh cho mình và để mô tả thái độ của tôi. Đây là lỗi của riêng tôi-lỗi cá nhân của riêng tôi. Tôi chịu trách nhiệm về tuổi trẻ của đất nước. Tôi được đặt vào vị trí quyền lực đối với thanh niên, và lỗi là của riêng tôi. Thế hệ trẻ không có tội. Nó lớn lên trong một nhà nước bài Do Thái, được cai trị bởi luật pháp bài Do Thái. Thanh niên của chúng ta bị ràng buộc bởi những luật này và không thấy gì là tội ác trong chính sách chủng tộc. Nhưng nếu chủ nghĩa bài Do Thái và luật chủng tộc có thể dẫn đến một Auschwitz, thì Auschwitz phải đánh dấu sự kết thúc của chính sách chủng tộc và cái chết của chủ nghĩa bài Do Thái. Hitler đã chết. Tôi chưa bao giờ phản bội ông ta; tôi chưa bao giờ cố gắng lật đổ ông ta; tôi vẫn trung thành với lời thề của mình với tư cách là một sĩ quan, một lãnh đạo thanh niên và một quan chức. Tôi không phải là một cộng tác viên mù quáng của ông ta; tôi cũng không phải là một người cơ hội. Tôi là một người Quốc xã tin tưởng từ những ngày đầu tiên của mình-với tư cách đó, tôi cũng là một người bài Do Thái. Chính sách chủng tộc của Hitler là một tội ác đã dẫn đến thảm họa cho 5.000.000 người Do Thái và cho tất cả người Đức. Thế hệ trẻ không có tội. Nhưng ai, sau Auschwitz, vẫn bám vào chính sách chủng tộc thì đã tự biến mình thành có tội."
Ông tuyên bố rằng các thành viên của Đoàn Thanh niên Hitler vô tội đối với bất kỳ Tội ác chiến tranh của Đức nào:
"Vào giờ này, khi tôi có thể nói lần cuối cùng trước Tòa án Quân sự của bốn cường quốc chiến thắng, tôi muốn, với lương tâm trong sạch, xác nhận những điều sau đây thay mặt cho thanh niên Đức của chúng ta: rằng họ hoàn toàn vô tội đối với những hành vi lạm dụng và suy đồi của chế độ Hitler đã được xác lập trong Phiên tòa này, rằng họ chưa bao giờ muốn cuộc chiến này, và rằng cả trong hòa bình lẫn chiến tranh họ đều không tham gia vào bất kỳ tội ác nào."
Dodd cũng trình bày một bức điện từ Schirach, lập luận về một cuộc tấn công đường không bạo lực vào một thị trấn văn hóa của Anh để đáp trả vụ ám sát Reinhard Heydrich.
Một trong những vấn đề lớn nhất đối với bên công tố là thiếu bằng chứng. Phiên tòa diễn ra quá sớm sau chiến tranh nên bằng chứng toàn diện chưa được tập hợp. Công tố viên thiếu kinh nghiệm Dodd đã không thể xuyên thủng chiến lược bào chữa của Schirach. Bên công tố Liên Xô cũng gặp vấn đề với việc dịch thuật và một lời khai nhân chứng về vụ thảm sát của Đoàn Thanh niên Hitler ở Lviv vào năm 1941 đã được nộp quá muộn.
Theo Gustave Gilbert, một nhà tâm lý học người Mỹ đã quan sát Schirach trong suốt phiên tòa, Göring đã cố gắng "chuyển hướng" Schirach. Một khu vực ăn uống riêng đã được thiết lập cho Schirach, Speer, Hans Fritzsche và Walther Funk để loại bỏ Schirach và Funk khỏi ảnh hưởng của Göring. Gilbert đã thực hiện bài kiểm tra trí thông minh Wechsler-Bellevue cho các bị cáo; Schirach thể hiện chỉ số IQ là 130. Trong suốt phiên tòa, Schirach được nhà tâm thần học Douglas Kelley phỏng vấn hàng ngày.
Khi bị xét xử và dự kiến sẽ bị treo cổ, Schirach cùng với Speer và Fritzsche đã nhận Thánh Thể từ Mục sư Tin lành Henry F. Gerecke.
Schirach được tuyên trắng án về tội ác chống lại hòa bình, nhưng ông bị kết tội vào ngày 1 tháng 10 năm 1946 về tội ác chống lại loài người. Tòa án kết luận rằng mặc dù Đoàn Thanh niên Hitler mang tính chất hiếu chiến, Schirach không liên quan đến các kế hoạch chiến tranh xâm lược của Hitler. Tuy nhiên, về việc trục xuất người Do Thái Viên, tòa án nhận thấy rằng Schirach biết họ sẽ phải đối mặt với một cuộc sống khốn khổ nhất, và các bản tin mô tả việc tiêu diệt họ đã có trong văn phòng của ông. Ông bị kết án 20 năm tù tại Nhà tù Spandau, Berlin.
7. Cuộc sống sau tù và hồi ký
Sau khi ra tù, Baldur von Schirach đã trải qua một cuộc sống đầy biến động, với những nỗ lực tái hòa nhập, những suy ngẫm về quá khứ và việc xuất bản hồi ký của mình.
Vào ngày 20 tháng 7 năm 1949, vợ ông, Henriette von Schirach (1913-1992), đã ly hôn với ông khi ông đang ở trong tù. Tuy nhiên, bà đã đến Luân Đôn vào năm 1958, với sự hỗ trợ tài chính từ Daily Mail, để vận động Bộ trưởng Ngoại giao Anh Selwyn Lloyd giảm án tù cho ông. Bà đã không thành công. Bà mô tả chồng mình là "không hề là một tội phạm, mà là một người theo chủ nghĩa lý tưởng, và quá tốt để tham gia chính trị." Không giống các tù nhân khác, ông ít người vận động cho việc thả ông.
Vào tháng 12 năm 1963, ông được đưa đến Bệnh viện Quân y Anh hai tuần để điều trị cục máu đông ở động mạch đùi. Tháng 2 năm 1965, ông lại được đưa đến bệnh viện quân y để phẫu thuật võng mạc mắt phải, nhưng không thành công. Sau ca phẫu thuật, ông bị huyết khối.
Schirach được thả khỏi nhà tù vào ngày 1 tháng 10 năm 1966, sau khi chấp hành toàn bộ bản án. Ông đồng ý một loạt các cuộc phỏng vấn với tạp chí Stern. Schirach mô tả phiên tòa của mình là một "phiên tòa trình diễn". 1.500 trang ghi chép đã được tổng hợp thành hồi ký của ông, "Tôi đã tin vào Hitler" (Ich glaubte an Hitler, 1967), và là cơ sở cho một cuốn tiểu sử của Jochen von Lang. Hồi ký của ông ít thành công hơn hồi ký giả tưởng "Cái giá của vinh quang" của vợ ông, Henriette, mặc dù ông nhận được khoản phí hậu hĩnh từ Stern.
Trong một cuộc phỏng vấn với NBC ngay sau khi được thả, ông bày tỏ sự hối tiếc vì đã không làm đủ để ngăn chặn các hành động tàn bạo.
Schirach được nhà báo người Anh David Frost phỏng vấn bằng tiếng Anh. Trong cuộc phỏng vấn, ông hồi tưởng về thời gian bị giam cầm, cuộc gặp gỡ với Hitler và việc trục xuất người Do Thái. Trái với lời khai tại Nürnberg, ông phủ nhận chủ nghĩa bài Do Thái của mình. Ông một lần nữa tuyên bố không biết về việc tiêu diệt và lảng tránh tội lỗi liên quan đến luật giáo dục phân biệt đối xử: "cả thế hệ đều sai lầm". Ông mô tả Hitler là "một người không có chừng mực, một người có những năng khiếu lớn, một người mà theo một số cách có thể được coi là một thiên tài".
Sau khi ra tù, Schirach chuyển đến biệt thự Stubenrauch ở Munich, do con trai Robert của ông thuê. Năm 1968, ông chuyển đến một điền trang ở Deibhalde, Trossingen, thuộc sở hữu của Fritz Kiehn (1885-1980), một doanh nhân từng là thành viên Quốc hội Quốc xã và là SS-Hauptsturmführer trong bộ tham mưu cá nhân của Heinrich Himmler. Con trai ông Robert kết hôn với cháu gái của Kiehn, Elke, và Robert trở thành giám đốc điều hành của một trong các công ty của Kiehn. Baldur được con gái của Kiehn, Gretl, vợ cũ của Fritz Wieshofer và mẹ của Elke từ cuộc hôn nhân đầu tiên, chăm sóc, và họ đã đi nghỉ cùng nhau.
Khoảng năm 1966, Helmut Wobisch, nghệ sĩ kèn chính và sau đó là giám đốc điều hành của Dàn nhạc Giao hưởng Viên, người từng là thành viên của SS và một người cung cấp thông tin cho SD, đã đến gặp Schirach để trao cho ông "nhẫn danh dự" của Dàn nhạc Giao hưởng, để thay thế chiếc mà Schirach đã được trao vào ngày 27 tháng 3 năm 1942. Sau chiến tranh, ban giám đốc của Dàn nhạc Giao hưởng tràn ngập những người đàn ông SS.
Schirach sau đó đã từ chối các cuộc phỏng vấn tiếp theo, nói rằng ông không nên bình luận về các vấn đề công khai do vai trò của ông dưới thời Hitler.
Năm 1971, khi thị lực suy yếu, Schirach chuyển đến Pension Müllen, khách sạn Montroyal cũ ở Kröv an der Mosel, được điều hành bởi hai cựu lãnh đạo BDM là Ida và Käthe Müllen. Ông uống rượu quá độ. Ông qua đời tại đó vào ngày 8 tháng 8 năm 1974, hưởng thọ 67 tuổi, do huyết khối mạch vành, và được chôn cất tại Kröv. Käthe Müllen đã chọn câu khắc trên bia mộ của ông: "Tôi đã là một trong số các bạn" (Ich war einer von Euch).
Schirach không để lại một khối tài sản lớn: tài sản ở Mỹ của mẹ ông đã bị tịch thu vào năm 1944 và tài sản ở Mỹ của cha ông bị tịch thu vào năm 1947. Sau cái chết của Carl vào năm 1948, Baldur và Rosalind thừa kế tài sản, nhưng nó tiếp tục được quản lý bởi Văn phòng Giám hộ Tài sản Nước ngoài. Quyền sử dụng mộ của ông đã được gia hạn nhiều lần, cho đến khi cuối cùng bị dỡ bỏ vào mùa xuân năm 2015.
8. Tính cách và những suy ngẫm
Trong các cuộc phỏng vấn với nhà tâm lý học người Mỹ Gustave Gilbert tại nhà tù Nürnberg, Schirach được đánh giá có chỉ số IQ là 130 và được mô tả là kiêu ngạo và nói nhiều. Ông tuyên bố "chưa bao giờ gặp một người đáng kính trọng, kể cả Hitler" và đã chỉ trích quân đội Đức vì âm mưu 20 tháng 7, khẳng định rằng ông có thể đã ám sát Hitler vì được miễn kiểm tra an ninh khi vào phòng Führer.
Trong một cuộc phỏng vấn với nhà tâm thần học Leon Goldensohn, Schirach đã suy ngẫm về nguyên nhân của Holocaust, cho rằng có "điều gì đó trong tính cách người Đức có xu hướng tấn công" và rằng "người Đức thích cải thiện mọi thứ", thể hiện "chủ nghĩa hoàn hảo hơn là chủ nghĩa lý tưởng." Ông cho rằng chủ nghĩa bài Do Thái ban đầu chỉ là chính sách để tước quyền lực của người Do Thái, nhưng sau đó đã trở nên cực đoan. Schirach nhận định: "Himmler và Hitler nói rằng phải tiêu diệt người Do Thái, và điều đó đã được hiểu theo nghĩa đen do tính cách người Đức ưa hoàn hảo và phóng đại." Ông cũng tin rằng tội ác tương tự "có thể xảy ra ở bất cứ quốc gia nào" nếu phải đối mặt với các điều kiện tương tự như Đức sau chiến tranh (thất bại, Hiệp ước Versailles, thất nghiệp, thiếu nhà ở và lương thực).
Về việc trục xuất người Do Thái Viên, Schirach thừa nhận rằng "tư duy của tôi đã quá ngây thơ." Ông nghĩ rằng việc gửi người Do Thái đến Ba Lan là cách tốt nhất, nơi họ có thể sống bình thường, và điều đó tốt hơn là để họ ở Đức nơi có nguy hiểm. Ông cho rằng "những người Quốc xã Áo đã cực đoan hơn" và "những kẻ cực đoan luôn gây ra các cuộc bạo loạn chống Do Thái," vì vậy ông thấy ý tưởng của Hitler về việc trục xuất người Do Thái từ Viên là hợp lý. Schirach nói rằng "tôi cảm thấy đau lòng khi nghĩ rằng tính mạng con người đã bị mất đi do việc tôi trục xuất 50.000 đến 60.000 người Do Thái Viên." Mặc dù ông không cảm thấy tội lỗi về việc di dời họ, nhưng ông cảm thấy rằng bài diễn văn của mình đã khiến ông bị coi là đồng lõa trong "tội ác hèn hạ đó (chính sách tiêu diệt người Do Thái)." Ông kết luận rằng "hiện tại tôi nghĩ rằng việc di dời bắt buộc mọi người là không thể chấp nhận được, bất kể phương pháp hay lý do."
Về Đoàn Thanh niên Hitler, ông khẳng định đã cố gắng tạo ra một môi trường nơi thanh thiếu niên từ mọi tầng lớp xã hội có thể học hỏi cùng nhau, một "quốc gia thanh niên" nơi các học sinh lớn tuổi hướng dẫn những người trẻ hơn. Ông tự hào về việc Đoàn Thanh niên Hitler đã đấu tranh thành công để mang lại 18 ngày nghỉ phép hàng năm cho thanh niên. Schirach nhấn mạnh rằng "những mục tiêu này đã đạt được hoàn toàn nhờ sức mạnh của thanh niên." Ông cũng cho rằng Đoàn Thanh niên Hitler không chỉ là "một phần phụ của Đảng Quốc xã" và rằng "giai cấp công nhân đã đạt được điều gì đó, nếu không, họ sẽ không nhiệt liệt chấp nhận kế hoạch của tôi như vậy."
Trong cuộc phỏng vấn sau chiến tranh với David Frost, ông đã phủ nhận chủ nghĩa bài Do Thái của mình (mặc dù điều này mâu thuẫn với lời khai tại Nürnberg), tuyên bố không biết về việc tiêu diệt và né tránh trách nhiệm về các luật giáo dục phân biệt đối xử, cho rằng "cả thế hệ đều sai lầm." Ông mô tả Hitler là "một người không có chừng mực... có những tài năng lớn... và theo một số cách có thể được coi là một thiên tài."
Nhà triết học Theodor Adorno đã từng ca ngợi tập thơ "Lá cờ của những người bị bức hại" của Schirach (1934), nhận xét rằng nó có "những đặc điểm dân tộc xã hội chủ nghĩa một cách có ý thức."
9. Tác phẩm đã xuất bản
Dưới đây là danh sách các tác phẩm đáng chú ý của Baldur von Schirach:
- Hitler as no one knows him (1932, Hitler wie ihn keiner kennt)
- The Hitler Youth (1943)
- Hitler Youth Yearbook 1934 (Hitlerjugend Jahrbuch)
- Adolf Hitler's Reich: A Photographic Record of the Creation of Greater Germany, 1933 to 1940 (1940, Das Reich Adolf Hitlers: ein Bildbuch vom Werden Grossdeutschlands 1933 to 1940)
- Revolution of Education (Revolution der Erziehung)
- The Hitler Youth - Idea and Character (Die Hitler-Jugend - Idee und Gestalt)
- The Flag of the Persecuted (Die Fahne der Verfolgten), tập thơ
- Goethe to Us (Goethe an uns)
- The Lay of the Faithful (Das Lied der Getreuen), tập thơ
- I believed in Hitler (Ich glaubte an Hitler, 1967), hồi ký của ông, dựa trên 1.500 trang ghi chép từ các cuộc phỏng vấn sau khi ông ra tù.