1. Cuộc sống ban đầu và giáo dục
Kenneth Noland sinh ra và lớn lên ở Bắc Carolina, sau đó theo học tại một trường cao đẳng nổi tiếng về nghệ thuật và nhận được những ảnh hưởng ban đầu quan trọng từ các giáo viên và phong trào nghệ thuật đương đại.
1.1. Tuổi thơ và tuổi trẻ
Kenneth Clifton Noland sinh ngày 10 tháng 4 năm 1924 tại Asheville, Bắc Carolina. Ông là con trai của ông Harry Caswell Noland (1896-1975), một nhà bệnh học, và bà Bessie (1897-1980). Ông có bốn anh chị em là David, Bill, Neil và Harry Jr. Hai người em trai của Noland là Neil (sinh năm 1927) và Harry Jr. cũng theo học nghệ thuật tại Black Mountain College.
1.2. Giáo dục và những ảnh hưởng nghệ thuật ban đầu
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1942, Noland gia nhập Không quân Hoa Kỳ và phục vụ trong Thế chiến thứ hai. Sau chiến tranh, ông tận dụng Đạo luật G.I. để theo học nghệ thuật tại Black Mountain College ở quê nhà Bắc Carolina, nơi hai người anh em của ông cũng đã học. Tại Black Mountain College, Noland đã học với Ilya Bolotowsky, người đã giới thiệu ông đến với chủ nghĩa Tân tạo hình và tác phẩm của Piet Mondrian. Ông cũng nghiên cứu lý thuyết Bauhaus và màu sắc dưới sự hướng dẫn của Josef Albers. Ngoài ra, Noland còn quan tâm đến Paul Klee, đặc biệt là sự nhạy cảm của Klee đối với màu sắc. Ông cũng từng được học hỏi từ Willem de Kooning trong thời gian này.
2. Sự nghiệp nghệ thuật
Sự nghiệp nghệ thuật của Kenneth Noland trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những thử nghiệm ban đầu ở Paris đến việc định hình phong cách riêng và trở thành một nhân vật chủ chốt trong phong trào Hội họa Trường phái màu.
2.1. Phát triển ban đầu và Trường phái màu Washington
Từ năm 1948 đến 1949, Noland làm việc với Ossip Zadkine ở Paris, Pháp, và có triển lãm tranh đầu tiên tại đây vào năm 1949. Sau khi trở về Hoa Kỳ, ông giảng dạy tại Washington, D.C., tại Đại học Công giáo Hoa Kỳ (từ 1951 đến 1960) và Viện Nghệ thuật Đương đại.
Vào đầu thập niên 1950, Noland gặp Morris Louis ở Washington, D.C., trong khi giảng dạy các lớp buổi tối tại Trung tâm Xưởng Nghệ thuật Washington. Ông trở thành bạn thân với Louis, và sau khi được Clement Greenberg giới thiệu với Helen Frankenthaler và xem các tác phẩm mới của cô tại xưởng của cô ở Thành phố New York vào năm 1953, ông và Louis đã áp dụng kỹ thuật "soak-stain" (nhuộm màu) của cô, cho phép sơn pha loãng thấm vào các tấm vải canvas chưa được phủ lớp lót. Kỹ thuật này đã trở thành một đặc điểm nổi bật trong các tác phẩm của Noland.
Năm 1964, ông được đưa vào triển lãm ''Trừu tượng Hậu-Họa sĩ'' (Post-Painterly Abstraction) do Clement Greenberg giám tuyển, triển lãm này đã đi khắp cả nước và giúp củng cố vững chắc Hội họa Trường phái màu như một phong trào mới quan trọng trong nghệ thuật đương đại của thập niên 1960. Ông là một trong những nghệ sĩ chủ chốt đóng góp vào phong trào Trường phái màu Washington.
2.2. Hội họa Trường phái màu và Canvas định hình
Phần lớn các bức tranh của Noland thuộc một trong bốn nhóm chính: hình tròn (hay còn gọi là "mục tiêu"), hình chữ V (chevrons), sọc, và canvas định hình (shaped canvases). Sự quan tâm của ông đến mối quan hệ giữa hình ảnh và cạnh bao quanh của bức tranh đã dẫn ông đến một loạt các nghiên cứu về các vòng tròn đồng tâm hay "tâm điểm", thường được gọi là "mục tiêu". Một ví dụ điển hình là tác phẩm ''

Beginning (1958), sử dụng các kết hợp màu sắc độc đáo. Sự chú trọng này cũng khiến Noland tách biệt khỏi ảnh hưởng của Louis vào năm 1958.
Noland cũng là người tiên phong trong việc sử dụng canvas định hình, ban đầu là một loạt các hình kim cương hoặc chữ V đối xứng và bất đối xứng. Trong những bức tranh này, các cạnh của tấm vải canvas trở nên quan trọng về cấu trúc như phần trung tâm. Trong suốt thập niên 1970 và 1980, các tác phẩm canvas định hình của ông trở nên rất bất quy tắc và bất đối xứng, dẫn đến các cấu trúc ngày càng phức tạp với sự kiểm soát màu sắc và tính toàn vẹn bề mặt tinh tế.

2.3. Kỹ thuật và triết lý nghệ thuật
Thay vì vẽ canvas bằng cọ, phong cách của Noland là nhuộm màu trực tiếp vào tấm vải canvas. Ý tưởng này nhằm loại bỏ sự can thiệp của họa sĩ thông qua các nét cọ, khiến tác phẩm nghệ thuật trở nên quan trọng hơn bản thân người nghệ sĩ. Ông nhấn mạnh mối quan hệ không gian trong tác phẩm của mình bằng cách để lại những phần canvas trần, không nhuộm màu, tạo ra sự tương phản với các màu sắc được sử dụng trong tranh. Noland sử dụng kỹ thuật trừu tượng hóa đơn giản để thiết kế không làm giảm đi hiệu quả của việc sử dụng màu sắc, tập trung vào việc thể hiện cảm xúc và không gian thông qua màu sắc thuần túy.
3. Các triển lãm và sự công nhận lớn
Noland có triển lãm cá nhân đầu tiên tại Galerie Raymond Creuze ở Paris vào năm 1948. Năm 1957, ông có triển lãm cá nhân đầu tiên tại New York tại Phòng trưng bày Tibor de Nagy. Năm 1964, Noland chiếm một nửa gian hàng Mỹ tại Venice Biennale, một sự kiện quốc tế quan trọng. Năm 1965, tác phẩm của ông được triển lãm tại Phòng trưng bày Nghệ thuật Hiện đại Washington và Bảo tàng Do Thái (New York).
Năm 1977, ông được vinh danh bằng một cuộc triển lãm hồi tưởng lớn tại Bảo tàng Solomon R. Guggenheim ở New York, sau đó triển lãm này đã đến Bảo tàng và Vườn điêu khắc Hirshhorn ở Washington, D.C., và Bảo tàng Nghệ thuật Toledo ở Ohio vào năm 1978. Năm 2006, các bức tranh sọc (Stripe Paintings) của Noland được trưng bày tại Tate ở Luân Đôn.
Triển lãm cá nhân cuối cùng của Noland, Kenneth Noland Shaped Paintings 1981-82, khai mạc vào ngày 29 tháng 10 năm 2009, tại Phòng trưng bày Leslie Feely Fine Art trên Đường East 68th ở Thành phố New York và dự kiến kết thúc vào ngày 9 tháng 1 năm 2010 (mặc dù ngày kết thúc sau đó đã được gia hạn đến ngày 16 tháng 1). Năm 2010, Noland được vinh danh bằng một buổi giới thiệu tác phẩm cá nhân tại Bảo tàng Guggenheim, mang tên Kenneth Noland, 1924-2010: A Tribute. Ngoài ra, tác phẩm của ông còn là chủ đề của các triển lãm cá nhân tại nhiều tổ chức quốc tế khác, bao gồm Museo de Arte Moderno, Thành phố Mexico (1983); Bảo tàng Mỹ thuật Bilbao, Bilbao, Tây Ban Nha (1985); Bảo tàng Mỹ thuật, Houston (2004); Tate Liverpool, Liverpool (2006); và Viện Nghệ thuật Hoa Kỳ Butler, Youngstown, Ohio (1986 và 2007).
4. Đời tư
Kenneth Noland đã kết hôn nhiều lần trong đời:
- Ông kết hôn với Cornelia Langer, con gái của Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Bắc Dakota, William Langer, vào năm 1950 và ly hôn vào năm 1957. Họ có ba người con: hai con gái là Cady và Lyndon (còn gọi là Lyn), cùng một con trai là William. Cả ba người con của Noland đều theo bước chân nghệ thuật của cha mình: Cady Noland (sinh năm 1956) là một nghệ sĩ sắp đặt và nhà điêu khắc theo trường phái nghệ thuật khái niệm; Lyn Noland là một nhà điêu khắc và là một quay phim đoạt Giải Emmy; còn William Langer Noland là một nhiếp ảnh gia và nhà điêu khắc, đồng thời là phó giáo sư nghệ thuật thị giác tại Đại học Duke.
- Ông sống với Stephanie Gordon, một nhà tâm lý học, từ tháng 11 năm 1964 đến tháng 6 năm 1970. Họ kết hôn vào tháng 4 năm 1967 và ly hôn vào tháng 6 năm 1970.
- Ông kết hôn với Peggy L. Schiffer, một nhà sử học nghệ thuật, khoảng năm 1970 và có một con trai tên là Samuel Jesse.
- Ông kết hôn với Paige Rense, tổng biên tập của tạp chí Architectural Digest, tại Bennington, Vermont, vào ngày 10 tháng 4 năm 1994. Bà Rense là người chồng thứ tư của ông.
Ngoài ra, Noland từng có quan hệ tình cảm với nghệ sĩ và nhà hoạt động xã hội Mary Pinchot Meyer vào thập niên 1960.
5. Qua đời
Noland qua đời vì ung thư thận tại nhà riêng ở Port Clyde, Maine, vào ngày 5 tháng 1 năm 2010, hưởng thọ 85 tuổi.
6. Di sản và ảnh hưởng
Kenneth Noland để lại một di sản nghệ thuật sâu rộng và có ảnh hưởng lớn đến các thế hệ nghệ sĩ sau này, đặc biệt là trong lĩnh vực hội họa trừu tượng và thiết kế.
6.1. Ảnh hưởng nghệ thuật và các học trò
Phong cách nghệ thuật của Noland, đặc trưng bởi việc sử dụng màu sắc thuần túy và các hình dạng hình học, đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nghệ sĩ sau này. Trong số các học trò của ông có nhà điêu khắc Jennie Lea Knight và họa sĩ Alice Mavrogordato, những người đã tiếp thu và phát triển các nguyên lý mà ông truyền đạt.
6.2. Tác động văn hóa và thiết kế
Tác phẩm của Noland không chỉ ảnh hưởng trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn lan rộng sang các lĩnh vực khác như thời trang và thiết kế. Vào năm 1984, nhà thiết kế thời trang nam người Mỹ Alexander Julian đã kết hợp các thiết kế và phối màu của Noland vào các sản phẩm len dệt kim của mình. Ngoài ra, thương hiệu thời trang Salvatore Ferragamo cũng từng lấy cảm hứng từ các tác phẩm của Noland để cho ra mắt những mẫu giày có họa tiết lấy từ chủ đề "tâm điểm" (target shooting) của ông.
6.3. Những tưởng niệm và vinh danh sau khi mất
Sau khi Noland qua đời, một trong những sự kiện tưởng niệm đáng chú ý là buổi giới thiệu tác phẩm cá nhân của ông tại Bảo tàng Guggenheim mang tên Kenneth Noland, 1924-2010: A Tribute vào năm 2010, nhằm vinh danh và khẳng định vị trí của ông trong lịch sử nghệ thuật.
7. Tác phẩm tiêu biểu
- (1958) Ex-Nihilio
- (1958) Lunar Episode
- (1958) Beginning
- (1958) Inside
- (1958) Heat
- (1959) And Half
- (1959) Split
- (1959) Extent
- (1960) Back and Front
- (1960) Earthen Bound
- (1960) Play
- (1961) Highlights
- (1961) Epigram
- (1961) Turnsole
- (1963) Ringing Bell
- (1963) Drifting
- (1963) Thrust
- (1963) East-West
- (1963) New Light
- (1963) Cadmium Radiance
- (1964) Baba Yagga
- (1964) Halfway
- (1964) And Again
- (1964) Tropical Zone
- (1964) Trans West
- (1965) Stack
- (1966) Galore
- (1966) Sound
- (1967) Summer Plain
- (1967) Stria
- (1967) Open End
- (1968) Transvaries
- (1969) Pan
- (1973) Interlocking Color
- (1973) Under Color
- (1975) Burnt Beige
- (1978) Oasis
- (1978) Tune
- (1985) Snow and Ice
- (1989) Doors: Time Ahead
- (1999) Refresh
- (2000) Mysteries: Infanta
- (2000) Mysteries: Afloat
8. Các bộ sưu tập bảo tàng
Các tác phẩm của Kenneth Noland hiện đang được lưu giữ và trưng bày tại nhiều bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật lớn trên thế giới, bao gồm:
- Phòng trưng bày Nghệ thuật Albright-Knox, Buffalo, New York
- Phòng trưng bày Nghệ thuật Nam Úc, Adelaide, Úc
- Viện Nghệ thuật Chicago, Chicago, Illinois
- Phòng trưng bày Quốc gia Úc, Canberra, Úc
- Bảo tàng Nghệ thuật Baltimore, Baltimore, Maryland
- Bảo tàng Mỹ thuật Boston, Boston, Massachusetts
- Viện Nghệ thuật Hoa Kỳ Butler, Youngstown, Ohio
- Trung tâm Pompidou, Paris, Pháp
- Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Cleveland, Ohio
- Phòng trưng bày Mỹ thuật Columbus, Columbus, Ohio
- Phòng trưng bày Nghệ thuật Corcoran, Washington, D.C.
- Trung tâm Nghệ thuật Des Moines, Des Moines, Iowa
- Viện Nghệ thuật Detroit, Detroit, Michigan
- Bộ sưu tập Nghệ thuật Governor Nelson A. Rockefeller Empire State Plaza, Albany, New York
- Bảo tàng Nghệ thuật Fogg, Cambridge, Massachusetts
- Bảo tàng và Vườn điêu khắc Hirshhorn, Washington, D.C.
- Kunsthaus Zürich, Zürich, Thụy Sĩ
- Kunstmuseum Basel, Basel, Thụy Sĩ
- Kunstsammlung Nordrhein-Westfalen, Düsseldorf, Đức
- Bảo tàng Nghệ thuật Hạt Los Angeles, California
- Bảo tàng Louisiana, Humlebaek, Đan Mạch
- Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan, New York
- Bảo tàng Nghệ thuật Milwaukee, Milwaukee, Wisconsin
- Viện Nghệ thuật Minneapolis, Minneapolis, Minnesota
- Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, New York
- Phòng trưng bày Nghệ thuật Quốc gia, Washington, D.C.
- Bảo tàng Nghệ thuật Bắc Carolina, Raleigh, Bắc Carolina
- Bảo tàng Norton Simon, Pasadena, California
- Bảo tàng Nghệ thuật Pérez Miami, Miami, Florida
- Bộ sưu tập Phillips, Washington, D.C.
- Bảo tàng Nghệ thuật Rose, Đại học Brandeis, Waltham, Massachusetts
- Bảo tàng Solomon R. Guggenheim, New York
- Bảo tàng Nghệ thuật St. Louis, St. Louis, Missouri
- Bảo tàng Stedelijk, Amsterdam, Hà Lan
- Tate, Luân Đôn, Anh
- Wadsworth Atheneum, Hartford, Connecticut
- Trung tâm Nghệ thuật Walker, Minneapolis, Minnesota
- Bảo tàng Nghệ thuật Hoa Kỳ Whitney, New York