1. Cuộc đời
Jung Dong-hyun sinh ngày 1 tháng 6 năm 1988.
2. Sự nghiệp vận động viên
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Jung Dong-hyun đã đạt được nhiều thành công đáng kể ở cả đấu trường quốc tế và quốc nội, đặc biệt là tại các kỳ Thế vận hội Mùa đông, Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á và Cúp Thế giới FIS.
2.1. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Jung Dong-hyun đã nhiều lần được chọn vào đội tuyển quốc gia trượt tuyết đổ đèo của Hàn Quốc để tham dự các giải đấu lớn. Cụ thể, anh đã là thành viên đội tuyển tham dự Thế vận hội Mùa đông 2010 tại Vancouver, Canada; Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2011 tại Astana và Almaty, Kazakhstan; và Thế vận hội Mùa đông 2014 tại Sochi, Nga.
2.2. Thành tích tại các giải đấu quốc tế lớn
Jung Dong-hyun đã có những màn trình diễn nổi bật tại các giải đấu quốc tế hàng đầu, mang về nhiều thành tích đáng chú ý cho Hàn Quốc.
2.2.1. Thế vận hội
Jung Dong-hyun đã tham dự Thế vận hội Mùa đông hai lần. Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, anh đã tham gia nội dung trượt tuyết đổ đèo Slalom nhưng không thể hoàn thành lượt chạy đầu tiên do chấn thương đùi. Đến Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, anh đã thi đấu nội dung trượt tuyết đổ đèo Giant Slalom và về đích ở vị trí thứ 41.
2.2.2. Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á
Tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á, Jung Dong-hyun đã khẳng định vị thế là một trong những vận động viên trượt tuyết đổ đèo hàng đầu châu lục.
- Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2011 tại Astana và Almaty: Jung Dong-hyun đã giành được huy chương vàng ở nội dung trượt tuyết đổ đèo Combined (Siêu kết hợp) và huy chương đồng ở nội dung trượt tuyết đổ đèo Downhill.
- Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017 tại Sapporo, Nhật Bản: Anh tiếp tục giành huy chương vàng ở nội dung trượt tuyết đổ đèo Slalom.
- Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2025 tại Cáp Nhĩ Tân, Trung Quốc: Anh đã giành được huy chương bạc ở nội dung trượt tuyết đổ đèo Slalom.
2.2.3. Cúp Thế giới FIS
Jung Dong-hyun cũng đã tạo dấu ấn tại Cúp Thế giới FIS, một trong những đấu trường danh giá nhất của trượt tuyết đổ đèo.
Vào tháng 12 năm 2014, tại một giải đấu Cúp Thế giới FIS nội dung Slalom ở Thụy Điển, anh đã tạo nên lịch sử khi trở thành vận động viên trượt tuyết đổ đèo người Hàn Quốc đầu tiên lọt vào lượt chạy thứ hai (chung kết) của một giải Cúp Thế giới FIS. Anh kết thúc lượt chạy đầu tiên ở vị trí thứ 28 trong số 69 vận động viên với thời gian 52.18 giây. Mặc dù bị ngã ở lượt chạy thứ hai, anh vẫn hoàn thành với tổng thời gian 1 phút 49.31 giây, xếp hạng 25 chung cuộc.
Tổng cộng, Jung Dong-hyun đã bảy lần đủ điều kiện tham gia lượt chạy thứ hai tại các giải Cúp Thế giới FIS nội dung Slalom, với thành tích tốt nhất là vị trí thứ 14 tại Zagreb vào năm 2017.
2.3. Giải thưởng và kỷ lục tại các giải đấu lớn trong và ngoài nước khác
Ngoài các giải đấu quốc tế lớn đã được liệt kê chi tiết, Jung Dong-hyun còn đạt được nhiều thành tích ấn tượng tại các giải đấu trong nước và các giải quốc tế khác. Anh đã nhiều lần giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Mùa đông Toàn quốc Hàn Quốc ở các nội dung khác nhau như Slalom, Giant Slalom và Super-G, khẳng định sự thống trị của mình ở cấp độ quốc gia.
Cụ thể, anh đã vô địch giải S-Oil Cúp Daegwallyeong FIS Alpine Skiing vào năm 2012. Anh cũng đã giành hạng nhất tại Giải Cúp Viễn Đông FIS tại Jisan (năm 2012) và Giải Cúp Viễn Đông FIS nội dung Slalom (năm 2009). Ngoài ra, anh còn đạt được vị trí thứ ba tại Giải Cúp Viễn Đông FIS tại Nhật Bản năm 2009. Jung Dong-hyun cũng là nhà vô địch Giải FILA Cúp Yongpyong International Alpine Skiing vào các năm 2010 và 2011. Các chiến thắng đáng chú ý khác bao gồm Giải Vô địch Trượt tuyết Quốc gia lần thứ 62 năm 2008 và chiến thắng tại Giải Cúp Viễn Đông FIS tại Nhật Bản năm 2008.
3. Lịch sử giải thưởng
Năm | Giải đấu/Sự kiện | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|
2017 | Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017 tại Sapporo, Nhật Bản | Slalom nam | Huy chương vàng |
2012 | Giải S-Oil Cúp Daegwallyeong FIS Alpine Skiing | Vô địch | |
2012 | Đại hội Thể thao Mùa đông Toàn quốc Hàn Quốc lần thứ 93 | Giant Slalom nam sinh viên | Huy chương vàng |
2012 | Giải Cúp Viễn Đông FIS Alpine Skiing Jisan | Nam | Hạng nhất |
2011 | Đại hội Thể thao Mùa đông Toàn quốc Hàn Quốc lần thứ 92 | Super-G nam sinh viên | Huy chương vàng |
2011 | Đại hội Thể thao Mùa đông Toàn quốc Hàn Quốc lần thứ 92 | Nam sinh viên | Huy chương vàng |
2011 | Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2011 tại Astana và Almaty, Kazakhstan | Siêu kết hợp nam | Huy chương vàng |
2011 | Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2011 tại Astana và Almaty, Kazakhstan | Downhill nam | Huy chương đồng |
2011 | Giải FIS Cúp FILA Yongpyong International Alpine Skiing | Vô địch | |
2010 | Giải FILA Cúp Yongpyong International Alpine Skiing | Hạng nhất | |
2009 | Giải Cúp Viễn Đông FIS Alpine Skiing | Slalom | Hạng nhất |
2009 | Giải Cúp Viễn Đông Nhật Bản | Giant Slalom | Hạng ba |
2009 | Đại hội Thể thao Mùa đông Toàn quốc Hàn Quốc lần thứ 90 | Super-G nam sinh viên | Hạng nhất |
2008 | Đại hội Thể thao Mùa đông Toàn quốc Hàn Quốc lần thứ 89 | Slalom nam chung cuộc | Hạng nhất |
2008 | Giải Cúp Viễn Đông Nhật Bản | Giant Slalom | Hạng nhất |
2008 | Giải Vô địch Trượt tuyết Quốc gia lần thứ 62 | Giant Slalom | Hạng nhất |
2007 | Đại hội Thể thao Mùa đông Toàn quốc Hàn Quốc lần thứ 88 | Slalom nam trung học | Hạng nhất |