1. Thời niên thiếu và Giáo dục
James Milne, sau này được biết đến với tên James Mill, sinh ra tại Northwater Bridge, thuộc giáo xứ Logie Pert, Angus, Scotland. Cha ông là James Milne, một thợ đóng giày và nông dân nhỏ. Mẹ ông, Isabel Fenton, xuất thân từ một gia đình bị ảnh hưởng bởi cuộc nổi dậy của nhà Stuart, quyết tâm cho ông được học hành đến nơi đến chốn. Sau khi học tại trường làng, ông được gửi đến Học viện Montrose, nơi ông học cho đến năm mười bảy tuổi rưỡi - một độ tuổi khá muộn. Sau đó, ông theo học tại Đại học Edinburgh, nơi ông trở thành một học giả xuất sắc về tiếng Hy Lạp và hoàn thành chương trình học về thần học.
Vào tháng 10 năm 1789, ông được phong chức mục sư của Giáo hội Scotland, nhưng không gặt hái được nhiều thành công. Theo cuốn Tự truyện của John Stuart Mill, cha ông, dù "được giáo dục theo tín điều của Giáo hội Trưởng lão Scotland, nhưng qua những nghiên cứu và suy ngẫm của riêng mình, ông đã sớm bác bỏ không chỉ niềm tin vào Thiên khải mà còn cả những nền tảng của cái gọi là Tôn giáo tự nhiên (Natural Religion)." Từ năm 1790 đến 1802, trong khi tự nuôi sống bản thân bằng nhiều công việc dạy kèm khác nhau, ông cũng theo đuổi các nghiên cứu lịch sử và triết học. Với ít triển vọng sự nghiệp ở Scotland, vào năm 1802, ông đến London cùng với John Stuart, lúc đó là thành viên quốc hội của Kincardineshire, và dành toàn bộ tâm sức cho công việc văn học.
2. Quan điểm Tôn giáo và Triết học Đạo đức
James Mill được nuôi dưỡng theo tín điều của Giáo hội Trưởng lão Scotland, nhưng từ khi còn trẻ, ông đã sớm từ bỏ niềm tin vào cả Thiên khải lẫn tôn giáo tự nhiên. Ông đặc biệt ghét bỏ việc Kitô giáo thời bấy giờ dùng khái niệm Địa ngục và kiếp sau để kiểm soát cuộc sống hiện tại, và dần dần, giống như Lucretius, ông phản đối tất cả các tôn giáo như một thứ ác đức về mặt đạo đức. Mill khẳng định rằng nguồn gốc của loài người và Chúa là những điều không thể biết được.
Ideal đạo đức của Mill là Socrates, và ông đã truyền niềm tin này cho con trai mình, John Stuart Mill. Về quan điểm sống, ông kế thừa tính thực dụng của chủ nghĩa khắc kỷ, chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa khuyển nho. Ông đặt ra tiêu chuẩn thiện ác dựa trên việc liệu một hành vi có tạo ra khoái lạc hay đau khổ hay không. Tuy nhiên, vào cuối đời, ông tin rằng hầu hết các khoái lạc đều không đáng với cái giá phải trả. Do đó, đức tính lớn nhất chính là "tiết độ", và đây nên là trọng tâm của giáo dục.
Mill cũng cho rằng xu hướng quá nhấn mạnh "cảm xúc" trong xã hội hiện đại là một thói quen đáng tiếc so với thời cổ đại và là chướng ngại cho hành vi đúng đắn. Ông tuyên bố rằng thiện ác (lợi ích) của bản thân hành vi nên được đánh giá, chứ không phải động cơ của người thực hiện hành vi đó. Bản thân Mill là một người theo thuyết vô thần.
3. Quan hệ với Jeremy Bentham

Vào năm 1808, James Mill quen biết Jeremy Bentham, người hơn ông hai mươi lăm tuổi và trong nhiều năm là người bạn đồng hành và đồng minh chính của ông. Mill đã hoàn toàn tiếp nhận các nguyên tắc của Bentham và quyết tâm dồn mọi năng lượng để đưa chúng ra thế giới. Giữa năm 1806 và 1818, ông viết bài cho Anti-Jacobin Review, British Review và The Eclectic Review. Năm 1808, ông bắt đầu viết cho tạp chí nổi bật hơn là Edinburgh Review, nơi ông đóng góp đều đặn cho đến năm 1813, với bài viết được biết đến đầu tiên là "Money and Exchange" (Tiền tệ và Hối đoái). Ông cũng viết về châu Mỹ thuộc Tây Ban Nha, Trung Quốc, Francisco de Miranda, Công ty Đông Ấn và tự do báo chí.
Trong Annual Review năm 1808, có hai bài viết của ông - một "Review of Fox's History" (Đánh giá về Lịch sử của Fox) và một bài về "Bentham's Law Reforms" (Các Cải cách Luật pháp của Bentham), có lẽ là thông báo công khai đầu tiên của ông về Bentham. Năm 1811, ông hợp tác với William Allen (nhà hóa học người Anh) (1770-1843), một người Giáo hữu và nhà hóa học, trong một tạp chí mang tên Philanthropist (Nhà từ thiện). Ông đóng góp rất nhiều vào mỗi số - các chủ đề chính của ông là Giáo dục, Tự do Báo chí và Kỷ luật Nhà tù (trong đó ông trình bày về Nhà tù tròn của Bentham). Ông đã có những cuộc tấn công mạnh mẽ vào Giáo hội liên quan đến cuộc tranh cãi về Hệ thống Monitorial (Bell và Lancaster), và tham gia vào các cuộc thảo luận dẫn đến việc thành lập Đại học London vào năm 1825. Năm 1814, ông viết một số bài báo, chứa đựng một sự trình bày về chủ nghĩa công lợi, cho phần bổ sung của ấn bản thứ năm của Encyclopædia Britannica, quan trọng nhất là các bài về "Jurisprudence" (Luật học), "Prisons" (Nhà tù), "Government" (Chính phủ) và "Law of Nations" (Luật Quốc tế).
Mill cũng đóng vai trò lớn trong chính trường Anh, và là một nhân vật nổi bật trong việc thành lập cái gọi là "Chủ nghĩa cấp tiến triết học". Các bài viết của ông về chính phủ và ảnh hưởng cá nhân của ông trong số các chính trị gia Tự do thời đó đã định hình sự thay đổi quan điểm từ các lý thuyết của Cách mạng Pháp về quyền con người và bình đẳng tuyệt đối sang việc đòi hỏi các đảm bảo cho một chính phủ tốt thông qua việc mở rộng rộng rãi quyền bầu cử. Dưới ngọn cờ này, Đạo luật Cải cách đã được tranh đấu và giành thắng lợi.
4. Sự nghiệp và Công vụ
Sau khi từ bỏ chức vụ mục sư, James Mill chuyển đến London vào năm 1802 và tập trung vào sự nghiệp văn học và chính trị. Từ năm 1803 đến 1806, ông là biên tập viên của một tạp chí đầy tham vọng mang tên Literary Journal, nơi ông cố gắng đưa ra một cái nhìn tổng quan về tất cả các lĩnh vực kiến thức hàng đầu của con người. Trong thời gian này, ông cũng biên tập St James's Chronicle, do cùng một chủ sở hữu xuất bản. Năm 1804, ông viết một chuyên luận về thương mại ngũ cốc, tranh luận chống lại thuế quan (hay 'tiền thưởng') đối với việc xuất khẩu ngũ cốc. Năm 1805, ông xuất bản một bản dịch (có ghi chú và trích dẫn) cuốn An Essay on the Spirit and Influence of the Reformation of Luther của Charles de Villers về Cải cách Kháng nghị, và một bài tấn công vào những thói xấu bị cáo buộc của hệ thống Giáo hoàng. Khoảng cuối năm đó, ông bắt đầu công việc viết Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh, một công trình dự kiến chỉ mất ba hoặc bốn năm nhưng lại chiếm của ông mười hai năm.
Sự xuất bản thành công của Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh vào năm 1818 đã mang lại sự thay đổi lớn trong vận may của tác giả, và vào năm sau, ông được bổ nhiệm làm quan chức tại India House (trụ sở Công ty Đông Ấn tại London) trong phòng ban quan trọng của Giám định viên Thư tín Ấn Độ (Examiner of Indian CorrespondenceEnglish). Ông dần dần thăng tiến qua các cấp bậc cho đến năm 1830, ông được bổ nhiệm làm trưởng văn phòng, với mức lương 1.90 K GBP, và được nâng lên 2.00 K GBP vào năm 1836.
Từ năm 1824 đến 1826, Mill đóng góp một số bài báo cho The Westminster Review, cơ quan của Đảng Cấp tiến (Radical party), trong đó ông tấn công các tạp chí Edinburgh Review và Quarterly Review, cùng với cơ cấu giáo hội. Từ năm 1831 đến 1833, Mill chủ yếu bận rộn bảo vệ Công ty Đông Ấn trong cuộc tranh cãi liên quan đến việc gia hạn đặc quyền của công ty, với tư cách là người phát ngôn của Hội đồng Giám đốc công ty. Đối với London Review, được thành lập bởi William Molesworth vào năm 1834, ông viết một bài báo đáng chú ý mang tên "The Church and its Reform" (Giáo hội và Cải cách của nó), quá hoài nghi so với thời đại và đã gây tổn hại cho The Westminster Review. Cuốn sách được xuất bản cuối cùng của ông là Fragment on Mackintosh (1835).
4.1. Sự nghiệp tại Công ty Đông Ấn
James Mill giữ một vai trò quan trọng trong Công ty Đông Ấn với tư cách là Giám định viên Thư tín Ấn Độ. Ông được bổ nhiệm vào vị trí này sau thành công của cuốn Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh vào năm 1819. Trong vai trò này, ông chịu trách nhiệm xem xét các thư tín quan trọng liên quan đến chính sách và quản lý các thuộc địa của Anh ở Ấn Độ. Ông dần dần thăng tiến trong hàng ngũ của Công ty, lên đến vị trí trưởng phòng vào năm 1830, với mức lương 1.90 K GBP, sau đó tăng lên 2.00 K GBP vào năm 1836. Công việc của ông tại Công ty Đông Ấn được ông xem là quan trọng cho việc cải thiện xã hội Ấn Độ, phản ánh quan điểm chủ nghĩa công lợi của ông đối với việc cai trị thuộc địa. Ông cũng đóng vai trò là người phát ngôn của Hội đồng Giám đốc Công ty Đông Ấn trong cuộc tranh cãi về việc gia hạn đặc quyền của công ty từ năm 1831 đến 1833.
4.2. Ảnh hưởng đối với Chính trị Anh
Mill là một nhân vật trung tâm trong phong trào "Chủ nghĩa cấp tiến triết học" (Philosophical Radicals) ở Anh. Thông qua các bài viết về chính phủ và ảnh hưởng cá nhân sâu rộng trong giới chính trị gia Tự do đương thời, ông đã góp phần định hình lại quan điểm chính trị. Thay vì nhấn mạnh các lý thuyết về quyền con người và sự bình đẳng tuyệt đối từ Cách mạng Pháp, Mill tập trung vào việc đòi hỏi các đảm bảo cho một chính phủ tốt thông qua việc mở rộng quyền bầu cử một cách rộng rãi. Dưới ngọn cờ của tư tưởng này, cuộc đấu tranh cho Đạo luật Cải cách 1832 đã diễn ra và thành công, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chính trị Anh.
5. Các tác phẩm chính và Đóng góp Trí tuệ
James Mill là một nhà tư tưởng đa tài, có nhiều đóng góp quan trọng trong các lĩnh vực lịch sử, kinh tế học, chính trị học và tâm lý học. Các tác phẩm của ông không chỉ định hình tư duy đương thời mà còn để lại di sản lâu dài, dù một số quan điểm của ông sau này đã gây ra nhiều tranh cãi.
5.1. 『Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh』
Tác phẩm Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh được xuất bản lần đầu vào năm 1818, ngay lập tức gặt hái thành công lớn và duy trì ảnh hưởng sâu rộng. Trong tác phẩm này, Mill mô tả quá trình Đế quốc Anh giành quyền kiểm soát Ấn Độ. Ông áp dụng lý thuyết chính trị của mình vào việc phân tích nền văn minh Hindu giáo, đồng thời chỉ trích gay gắt hành vi của các nhân vật trong các giai đoạn liên tiếp của cuộc chinh phục và quản lý Ấn Độ. Tác phẩm này, cùng với mối liên hệ chính thức của tác giả với Ấn Độ trong mười bảy năm cuối đời, đã tạo ra một sự thay đổi hoàn toàn trong toàn bộ hệ thống quản lý ở quốc gia này.
Mill chưa bao giờ đến thăm Ấn Độ mà chỉ dựa vào tài liệu và hồ sơ lưu trữ để biên soạn tác phẩm của mình. Điều này đã dẫn đến sự chỉ trích gay gắt đối với Lịch sử Ấn Độ của Mill từ các nhà kinh tế học nổi tiếng như Amartya Sen. Theo Thomas Trautmann, "cuốn Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh (1817) có ảnh hưởng lớn của James Mill - đặc biệt là tiểu luận dài "Of the Hindus" (Về người Hindu) gồm mười chương - là nguồn quan trọng nhất duy nhất của tư tưởng bài Ấn và thù địch với chủ nghĩa Đông phương của Anh." Trong chương "General Reflections" (Những suy ngẫm chung) thuộc "Of the Hindus", Mill viết rằng "dưới vẻ ngoài hào nhoáng của người Hindu, ẩn chứa một xu hướng chung là lừa dối và bội bạc." Theo Mill, "cùng một sự thiếu chân thành, nói dối và bội bạc; cùng một sự thờ ơ với cảm xúc của người khác; cùng một sự ô uế và tham nhũng" là những đặc điểm nổi bật của cả người Hindu và người Hồi giáo. Tuy nhiên, người Hồi giáo thì hoang phí khi có của cải và ham mê khoái lạc; người Hindu thì gần như luôn luôn hà tiện và khổ hạnh; và "thực ra, người Hindu, giống như hoạn quan, nổi trội ở những phẩm chất của một nô lệ." Hơn nữa, tương tự như người Trung Quốc, người Hindu "giả dối, phản bội, nói dối đến mức vượt quá mức độ thông thường của một xã hội chưa được khai hóa." Cả người Trung Quốc và người Hindu đều "có xu hướng phóng đại quá mức về mọi thứ liên quan đến bản thân." Cả hai đều "hèn nhát và vô cảm." Cả hai đều "cực kỳ tự phụ về bản thân, và đầy vẻ khinh miệt giả tạo đối với người khác." Và cả hai đều "về mặt thể chất, dơ bẩn một cách kinh tởm trong người và nhà cửa của họ."
Max Müller đã phản đối quan điểm cho rằng người Ấn Độ là một 'chủng tộc hạ đẳng', không chỉ vì quan điểm đó sai lầm mà còn vì nó khiến cuộc sống của một người Anh ở đó trở thành 'sự lưu vong đạo đức'. Một nguồn gốc của những quan niệm sai lầm và 'chất độc' như vậy đã và vẫn là cuốn Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh của Mill, mà theo ông là 'chịu trách nhiệm cho một số bất hạnh lớn nhất' đã xảy ra với Ấn Độ. Những người sắp đi cai trị Ấn Độ 'nên vứt bỏ những định kiến quốc gia, vốn dễ thoái hóa thành một loại điên rồ'.
5.2. 『Các Nguyên tắc Kinh tế Chính trị』
Tác phẩm kinh tế học vĩ đại của Mill, Các Nguyên tắc Kinh tế Chính trị (Elements of Political EconomyEnglish), xuất bản năm 1821 (tái bản lần 3 và sửa đổi năm 1825). Tác phẩm này tiếp nối các quan điểm của người bạn thân David Ricardo. Đến năm 1911, Encyclopædia Britannica mô tả tác phẩm này chủ yếu có ý nghĩa lịch sử, "một bản tóm tắt chính xác các quan điểm mà hiện nay phần lớn đã bị loại bỏ". Trong số các luận điểm quan trọng hơn của nó có:
- Vấn đề chính của các nhà cải cách thực tiễn là hạn chế sự gia tăng dân số, với giả định rằng tư bản không tự nhiên tăng trưởng cùng tốc độ với dân số.
- Giá trị của một thứ hoàn toàn phụ thuộc vào lượng lao động bỏ ra.
- Cái mà ngày nay được gọi là "lợi tức chưa tạo ra" (unearned increment) của đất đai là một đối tượng thích hợp để đánh thuế.
5.3. 『Phân tích Hiện tượng Tâm trí Con người』
Với tác phẩm Phân tích Hiện tượng Tâm trí Con người (Analysis of the Phenomena of the Human MindEnglish) (1829), Mill đã giành được một vị trí trong lịch sử tâm lý học và đạo đức học. Ông tiếp cận các vấn đề về tâm trí rất giống với phong cách của Thời kỳ Khai sáng Scotland, như được đại diện bởi Thomas Reid, Dugald Stewart và Thomas Brown, nhưng đã có một khởi đầu mới, một phần do David Hartley, và đặc biệt hơn là do tư duy độc lập của chính ông.
Mill đã áp dụng nguyên tắc chủ nghĩa liên kết (associationism) vào việc phân tích các trạng thái cảm xúc phức tạp, như tình cảm, cảm xúc thẩm mỹ và tình cảm đạo đức, tất cả đều được ông cố gắng giải quyết thành các cảm giác dễ chịu và đau đớn. Tuy nhiên, giá trị nổi bật của tác phẩm Analysis là nỗ lực không ngừng hướng tới định nghĩa chính xác các thuật ngữ và trình bày rõ ràng các học thuyết. Ông đã có ảnh hưởng lớn đến Franz Brentano, người đã thảo luận về công trình của ông trong cuốn tâm lý học kinh nghiệm của chính mình.
5.4. Các Tác phẩm Khác
Ngoài các công trình lớn kể trên, James Mill còn có nhiều tác phẩm và tiểu luận quan trọng khác về các chủ đề đa dạng, phản ánh sự quan tâm rộng lớn của ông đối với các vấn đề xã hội, chính trị và triết học:
- An essay of the impolicy of a bounty on the exportation of grain (Một tiểu luận về sự phi lý của khoản trợ cấp xuất khẩu ngũ cốc), 1804.
- "Lord Lauderdale on Public Wealth" (Lord Lauderdale về Của cải Công cộng), 1804.
- Commerce Defended (Thương mại được Bảo vệ), 1808.
- "Thomas Smith on Money and Exchange" (Thomas Smith về Tiền và Hối đoái), 1808.
- "Government" (Chính phủ), 1820, trong Encyclopædia Britannica.
- "Liberty of the Press" (Tự do Báo chí), 1825, trong Encyclopædia Britannica.
- Essays on Government, Jurisprudence, Liberty of the Press, Education, and Prisons and Prison Discipline (Các tiểu luận về Chính phủ, Luật học, Tự do Báo chí, Giáo dục, và Nhà tù cùng Kỷ luật Nhà tù), 1823.
- Essay on the Ballot and Fragment on Mackintosh (Tiểu luận về Bỏ phiếu kín và Đoạn văn về Mackintosh), 1830. Đoạn văn về Mackintosh chỉ trích gay gắt sự hời hợt và xuyên tạc của Luận văn về Sự tiến bộ của Triết học Đạo đức (1830) của James Mackintosh, và thảo luận về các nền tảng đạo đức từ quan điểm chủ nghĩa công lợi của tác giả.
- "Whether Political Economy is Useful" (Liệu Kinh tế Chính trị có Hữu ích hay không), 1836, trong London Review.
- The Principles of Toleration (Các Nguyên tắc Khoan dung), 1837.
6. Quan điểm về Ấn Độ và Chủ nghĩa Đế quốc
James Mill là một người ủng hộ chủ nghĩa đế quốc Anh, biện minh cho nó trên cơ sở chủ nghĩa công lợi. Ông coi việc Anh áp đặt quyền cai trị lên Ấn Độ là một phần của "sứ mệnh khai hóa văn minh". Mill nhìn nhận xã hội Ấn Độ là đã suy đồi về mặt đạo đức và lập luận rằng người Hindu chưa bao giờ có "một nền văn minh ở trình độ cao". Trong tác phẩm Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh, ông mô tả xã hội Ấn Độ là man rợ và người Ấn Độ không có khả năng tự quản. Tác phẩm này được các quan chức thuộc địa Anh coi là "kinh thánh" để định hướng chính sách.
Quan điểm của Mill về Ấn Độ bị chỉ trích là mang tính chủ nghĩa Âu châu trung tâm và đầy định kiến. Ông đã không ngừng hạ thấp các nền văn minh phương Đông, bao gồm Trung Quốc, Ba Tư, Ả Rập, Nhật Bản, Cochinchina (Nam Kỳ), Xiêm La, Myanmar, Bán đảo Mã Lai và Tây Tạng, coi chúng là những "nền văn minh hạ đẳng" và "dân tộc hạ đẳng" ngang hàng với Ấn Độ. Điều đáng chú ý là Mill chưa bao giờ đặt chân đến Ấn Độ, mà chỉ dựa vào các tài liệu bằng tiếng Anh để biên soạn công trình của mình. Điều này đã dẫn đến những lời chỉ trích mạnh mẽ từ các học giả như Amartya Sen, người cho rằng sự thiếu kinh nghiệm thực tế đã làm sai lệch cách nhìn của ông.
7. Đời sống Riêng tư
James Mill kết hôn với Harriet Burrow, con gái của một góa phụ làm chủ một "cơ sở dành cho người điên" ở Hoxton. Họ định cư tại một ngôi nhà ở Pentonville, nơi con trai cả của họ, John Stuart Mill, chào đời vào năm 1806. Cuộc sống của Mill gắn liền với sự nghiệp học thuật và công vụ, đặc biệt là vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy và định hình tư tưởng của con trai mình, người sau này trở thành một trong những triết gia có ảnh hưởng nhất thế kỷ 19.
8. Qua đời
James Mill qua đời vào ngày 23 tháng 6 năm 1836.
9. Di sản và Đánh giá
Di sản của James Mill rất phức tạp, với những đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực nhưng cũng vấp phải những chỉ trích gay gắt về quan điểm của ông đối với các nền văn hóa khác.
9.1. Đánh giá Tích cực
Mill là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong sự phát triển của chủ nghĩa công lợi, mở rộng và áp dụng các nguyên tắc của Jeremy Bentham vào nhiều vấn vực xã hội. Ông được công nhận vì vai trò tiên phong trong các cải cách chính trị ở Anh, đặc biệt là sự ủng hộ và ảnh hưởng đến Đạo luật Cải cách 1832, giúp mở rộng quyền bầu cử. Ngoài ra, Mill cũng để lại dấu ấn quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học với lý thuyết về chủ nghĩa liên kết và những phân tích sâu sắc về hiện tượng tâm trí con người, góp phần đặt nền móng cho tâm lý học thực nghiệm.
9.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù có những đóng góp đáng kể, James Mill phải đối mặt với nhiều lời phê bình, đặc biệt là về quan điểm đế quốc và cách ông miêu tả các dân tộc khác. Tác phẩm Lịch sử Ấn Độ thuộc Anh của ông bị chỉ trích mạnh mẽ vì tính chủ nghĩa Âu châu trung tâm và những định kiến sâu sắc, miêu tả xã hội Ấn Độ là man rợ và người dân Ấn Độ không có khả năng tự quản. Các học giả như Amartya Sen và Max Müller đã gay gắt lên án tác phẩm này, coi đó là nguồn gốc của tư tưởng bài Ấn và là ví dụ điển hình về lý thuyết gia đế quốc. Những lời chỉ trích tập trung vào việc Mill biên soạn lịch sử Ấn Độ mà không hề đặt chân đến đất nước này, chỉ dựa trên các tài liệu sẵn có bằng tiếng Anh, dẫn đến một cái nhìn méo mó và đầy định kiến. Về mặt kinh tế, các lý thuyết của ông, như đã được ghi nhận trong Encyclopædia Britannica năm 1911, chủ yếu chỉ còn giá trị lịch sử và đã bị loại bỏ phần lớn.