1. Thời niên thiếu
Thời niên thiếu của Isabelle de Charrière được định hình bởi nguồn gốc quý tộc, một nền giáo dục rộng rãi và những trải nghiệm cá nhân sớm, đã góp phần hình thành nên tư duy và sự nghiệp văn chương của bà.
1.1. Thân thế và gia đình
Isabelle van Tuyll van Serooskerken sinh ra tại Lâu đài Zuylen ở Zuilen gần Utrecht, Hà Lan. Bà là con cả trong số bảy người con của Diederik Jacob van Tuyll van Serooskerken (1707-1776) và Jacoba Helena de Vicq (1724-1768). Cha mẹ bà được nhà văn Scotland James Boswell, khi đó là sinh viên luật tại Utrecht và một trong những người theo đuổi bà, mô tả là "một trong những quý tộc cổ xưa nhất ở Bảy Tỉnh" và "một phụ nữ Amsterdam, với rất nhiều tiền". Vào mùa đông, gia đình bà sống tại ngôi nhà của họ trong thành phố Utrecht.

1.2. Giáo dục và năng lực ngôn ngữ
Năm 1750, Isabelle được gửi đến Geneva và đã đi khắp Thụy Sĩ và Pháp cùng với gia sư nói tiếng Pháp của mình, Jeanne-Louise Prevost, người đã dạy bà từ năm 1746 đến 1753. Sau khi chỉ nói tiếng Pháp trong một năm, bà phải học lại tiếng Hà Lan khi trở về nhà. Tuy nhiên, tiếng Pháp vẫn là ngôn ngữ bà ưa thích trong suốt quãng đời còn lại, điều này giải thích tại sao trong một thời gian dài, các tác phẩm của bà không được biết đến rộng rãi ở quê hương như lẽ ra phải có.
Isabelle được hưởng một nền giáo dục rộng rãi hơn nhiều so với phụ nữ cùng thời, nhờ vào quan điểm tự do của cha mẹ bà, những người đã cho phép bà học các môn như toán học, vật lý và các ngôn ngữ bao gồm tiếng Latinh, tiếng Ý, tiếng Đức và tiếng Anh. Theo mọi nhận định, bà là một học sinh có năng khiếu. Luôn quan tâm đến âm nhạc, năm 1790, bà bắt đầu học với nhà soạn nhạc Niccolò Zingarelli.
Ở tuổi 14, bà yêu bá tước người Ba Lan theo Công giáo Rôma Peter Dönhoff, nhưng ông không quan tâm đến bà. Thất vọng, bà rời Utrecht trong 18 tháng. Khi lớn hơn, nhiều người theo đuổi xuất hiện nhưng đều bị từ chối vì họ hứa sẽ đến thăm bà nhưng không thực hiện, hoặc tự rút lui vì bà quá xuất sắc. Bà xem hôn nhân là một cách để giành được tự do nhưng cũng muốn kết hôn vì tình yêu. Ngày 7 tháng 11 năm 1766, bà đến London bằng thuyền từ Hellevoetsluis đến Harwich, theo lời mời đặc biệt của Anne Pollexfen Drake và chồng bà, trung tướng George Eliott, cùng với anh trai Ditie, người giúp việc Doortje và người hầu Vitel.
2. Hôn nhân và cuộc sống cá nhân
Cuộc hôn nhân của Isabelle de Charrière với Charles-Emmanuel de Charrière và cuộc sống tại Thụy Sĩ đã đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời bà, đồng thời làm nổi bật quan điểm của bà về các vấn đề xã hội và kinh tế, đặc biệt là chế độ nô lệ.
2.1. Hôn nhân và gia đình
Năm 1771, bà kết hôn với Charles-Emmanuel de Charrière de Penthaz (1735-1808) và từ đó được biết đến với tên Isabelle de Charrière. Ông Charles-Emmanuel sinh ra ở Colombier (gần Neuchâtel), Thụy Sĩ, từng là gia sư riêng của em trai bà, Willem René, ở nước ngoài từ năm 1763 đến 1766. Hai vợ chồng định cư tại Le Pontet ở Colombier, một điền trang được ông nội của Charles-Emmanuel là Béat Louis de Muralt mua lại, cùng với cha chồng François (1697-1780) và hai chị em chồng chưa kết hôn là Louise (1731-1810) và Henriette (1740-1814).


Khi đó, Kanton Neuchâtel được cai trị bởi Friedrich Đại đế dưới hình thức liên minh cá nhân với Phổ. Neuchâtel được hưởng tự do tôn giáo, điều này đã thu hút nhiều người tị nạn, bao gồm Jean-Jacques Rousseau, Béat Louis de Muralt và David Wemyss, Lord Elcho. Cặp đôi này cũng dành nhiều thời gian đáng kể ở Geneva và Paris.
2.2. Kế thừa tài sản, đầu tư và quan điểm về chế độ nô lệ
Năm 1778, de Charrière trở nên giàu có theo tiêu chuẩn hiện đại khi thừa kế một phần tài sản của cha mẹ, trong đó gần 40% là các khoản đầu tư vào các công ty thuộc địa như Công ty Đông Ấn Hà Lan (WIC), VOC, Công ty Đông Ấn Anh và Công ty Biển Nam, những công ty phụ thuộc vào lợi nhuận từ chế độ nô lệ ở các đồn điền.
Ban đầu, trong các bức thư và tiểu thuyết Trois Femmes (Ba người phụ nữ, 1795-1798), de Charrière đề cập đến chế độ nô lệ một cách không phê phán. Tuy nhiên, điều ngược lại đã xảy ra khi bà viết về những gì bà gọi là "những nỗi kinh hoàng" (horreurs) ở các thuộc địa trong một bức thư (số 1894, năm 1798). Điều này cho thấy bà không thờ ơ với những hành vi lạm dụng của chế độ nô lệ, như được chi tiết bởi biên tập viên thư từ của bà, Suzan van Dijk. Trong vòng năm năm sau khi thừa kế, de Charrière đã bán 70% các khoản đầu tư thuộc địa của mình.
3. Thư từ và giao lưu trí tuệ
Isabelle de Charrière duy trì một mạng lưới thư từ rộng lớn, trao đổi trí tuệ với nhiều nhân vật nổi tiếng trong Thời kỳ Khai sáng, điều này phản ánh sự ảnh hưởng và vai trò của bà trong giới văn hóa đương thời.
3.1. Các đối tượng trao đổi thư từ chính
Isabelle de Charrière đã duy trì một lượng lớn thư từ với nhiều người, bao gồm các trí thức như David-Louis Constant d'Hermenches, James Boswell, Benjamin Constant và dịch giả tiếng Đức của bà, Ludwig Ferdinand Huber.
Năm 1760, Isabelle gặp David-Louis Constant d'Hermenches (1722-1785), một sĩ quan Thụy Sĩ đã kết hôn, được xã hội coi là một Don Juan. Sau nhiều do dự, nhu cầu thể hiện bản thân của Isabelle đã vượt qua sự dè dặt của bà, và sau cuộc gặp gỡ thứ hai hai năm sau đó, bà bắt đầu một cuộc thư từ thân mật và bí mật với ông trong khoảng 15 năm. Constant d'Hermenches trở thành một trong những người trao đổi thư từ quan trọng nhất của bà.


Nhà văn Scotland James Boswell thường xuyên gặp bà ở Utrecht và tại Lâu đài Zuylen vào năm 1763-1764, khi ông học luật tại Đại học Utrecht. Ông gọi bà là Zélide, giống như trong bức chân dung tự họa của bà. Ông trở thành người trao đổi thư từ thường xuyên trong vài năm sau khi rời Hà Lan để tham gia Grand Tour. Ông viết cho bà rằng ông không yêu bà. Bà trả lời: "Chúng ta đồng ý, vì tôi không có tài năng phục tùng". Năm 1766, ông đã gửi một lời cầu hôn có điều kiện cho cha bà sau khi gặp anh trai bà ở Paris, nhưng các ông bố không đồng ý cuộc hôn nhân.
Năm 1786, Madame de Charrière gặp cháu trai của Constant d'Hermenches, nhà văn Benjamin Constant, ở Paris. Ông đã đến thăm bà ở Colombier nhiều lần. Tại đó, họ cùng nhau viết một tiểu thuyết thư tín, và một cuộc trao đổi thư từ bắt đầu kéo dài cho đến cuối đời bà. Bà cũng có những cuộc thư từ thú vị với những người bạn trẻ của mình là Henriette L'Hardy và Isabelle Morel. Con gái riêng của Huber, Therese Forster, đã sống với bà từ năm 1801 cho đến khi Isabelle de Charrière qua đời.
4. Tác phẩm văn học
Isabelle de Charrière đã sáng tác nhiều thể loại văn học đa dạng, bao gồm tiểu thuyết, tiểu luận, kịch và thơ, phản ánh những chủ đề và phong cách đặc trưng của bà, cũng như quan điểm sâu sắc về xã hội và chính trị đương thời.
4.1. Tiểu thuyết và truyện ngắn
Thời kỳ sáng tác sung mãn nhất của Isabelle de Charrière đến sau khi bà đã sống ở Colombier được vài năm. Các chủ đề trong tác phẩm của bà bao gồm những nghi ngờ về tôn giáo, giới quý tộc và việc giáo dục phụ nữ.
Tiểu thuyết đầu tiên của bà, Le Noble, được xuất bản năm 1763. Đây là một tác phẩm châm biếm giới quý tộc, và mặc dù được xuất bản ẩn danh, danh tính của bà sớm bị phát hiện và cha mẹ bà đã rút tác phẩm khỏi thị trường. Sau đó, bà viết một bức chân dung tự họa cho bạn bè: Portrait de Mll de Z., sous le nom de Zélide, fait par elle-même. 1762.

Năm 1784, bà xuất bản hai tác phẩm hư cấu, Lettres neuchâteloises và Lettres de Mistriss Henley publiées par son amie. Cả hai đều là tiểu thuyết thư tín, một thể loại mà bà tiếp tục ưa chuộng. Năm 1788, bà xuất bản những pamphlet đầu tiên về tình hình chính trị ở Hà Lan, Pháp và Thụy Sĩ.
Một trích dẫn từ ngụ ngôn Giáo dục về hai con chó của Jean de La Fontaine mở đầu tiểu thuyết Le Noble:
"Chúng ta không phải lúc nào cũng theo tổ tiên, cũng không giống cha mình." (La Fontaine)
Trong một tỉnh của Pháp có một lâu đài cổ kính, nơi cư ngụ của một hậu duệ già của một gia đình còn cổ xưa hơn. Nam tước Arnonville rất coi trọng dòng dõi này, và ông ấy đúng, vì ông ấy chẳng có nhiều công trạng khác. Nhưng lâu đài của ông ấy sẽ tốt hơn nếu hiện đại hơn một chút: đống đổ nát của một trong những tòa tháp đã lấp đầy một phần hào nước. Phần còn lại, bạn chỉ có thể thấy một ít nước bùn, trong đó ếch đã thay thế cá. Bàn ăn của ông ấy đạm bạc, nhưng khắp phòng ăn đều treo những bộ gạc hươu do tổ tiên ông ấy săn được.
Vào những ngày ăn thịt, ông ấy nhớ quyền săn bắn của mình; vào những ngày ăn cá, ông ấy nhớ quyền đánh bắt cá của mình. Hài lòng với những quyền này, ông ấy không ghen tị khi những người thu thuế thấp kém ăn thịt gà lôi và cá chép. Ông ấy dành thu nhập khiêm tốn của mình để theo đuổi một vụ kiện về quyền treo cổ người trên đất đai của mình, và ông ấy sẽ không bao giờ nghĩ rằng mình có thể sử dụng tài sản của mình tốt hơn hoặc để lại cho con cái mình thứ gì tốt hơn là quyền tư pháp cao và thấp. Số tiền dành cho những thú vui nhỏ của ông ấy, ông ấy dùng để làm mới những huy hiệu dọc theo chân tường và sơn lại chân dung tổ tiên của mình.
Sau đó, bà tiếp tục sáng tác các tiểu thuyết quan trọng khác như Lettres écrites de Lausanne (1785) và phần tiếp theo Caliste ou continuation de Lettres écrites de Lausanne (1787), những tác phẩm này được coi là tiêu biểu cho sự nghiệp của bà. Các tác phẩm khác bao gồm Bien-né. Nouvelles et anecdotes. Apologie de la flatterie (1788), Trois femmes (1795-1796), Honorine d'Userche : nouvelle de l'Abbé de La Tour (1795), Sainte Anne (1799) và Sir Walter Finch et son fils William (1806, xuất bản sau khi bà mất).
4.2. Tiểu luận và các bài bình luận
Là một người ngưỡng mộ triết gia Jean-Jacques Rousseau, bà đã hỗ trợ xuất bản tác phẩm Confessions của ông sau khi ông qua đời vào năm 1789. Bà cũng viết các pamphlet của riêng mình về Rousseau vào khoảng thời gian này.
Cách mạng Pháp đã khiến một số quý tộc phải chạy trốn đến Neuchâtel và Madame de Charrière đã kết bạn với một số người trong số họ. Tuy nhiên, bà cũng xuất bản các tác phẩm phê phán thái độ của những người tị nạn quý tộc, mà bà cho rằng hầu hết trong số họ đã không học được gì từ Cách mạng. Các tác phẩm này bao gồm Courte réplique à l'auteur d'une longue réponse ; par Mme la Baronne de ... (1789), Plainte et défense de Thérese Levasseur (1789), Lettre à M. Necker sur son administration, écrite par lui-même (1791), L'émigré (một vở hài kịch 3 màn, 1793) và Lettres trouvées dans des portefeuilles d'émigrés (1793). Những tác phẩm này được coi là nguồn tài liệu quý giá về cuộc sống của những người quý tộc Pháp lưu vong. Bà cũng viết nhiều bài khác về chính trị và giáo dục phụ nữ.
4.3. Kịch và thơ
Isabelle de Charrière đã viết hoặc ít nhất là lên kế hoạch cho lời và nhạc của một số tác phẩm âm nhạc, bao gồm cả thơ và kịch. Hầu hết các tác phẩm âm nhạc của bà được trình diễn trong các buổi gặp mặt riêng tư tại salon của bà ở Le Pontet. Một vở opéra-bouffe (opera hài), một bản chuyển thể tiếng Hà Lan từ tiểu thuyết Le Noble của bà có tên De Deugd is den Adel waerdig (Vertu vaut bien noblesse) đã được trình diễn tại nhà hát Fransche Comedie ở The Hague vào ngày 2 tháng 3 năm 1769. Đây là tác phẩm sân khấu duy nhất của bà được trình diễn trong suốt cuộc đời. Cả libretto (lời kịch opera) và âm nhạc của tác phẩm này đều được coi là đã mất. Bà cũng đã gửi một libretto của Les Phéniciennes cho Mozart ở Salzburg, khi ông đang sống ở Vienna, với hy vọng ông sẽ phổ nhạc cho nó, nhưng không có phản hồi nào được biết đến.
5. Hoạt động âm nhạc
Isabelle de Charrière có một niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc và đã đóng góp đáng kể với tư cách là một nhà soạn nhạc. Bà bắt đầu học nhạc với nhà soạn nhạc Niccolò Zingarelli vào năm 1790.
Các tác phẩm âm nhạc của bà được tập hợp trong tập 10 của bộ Œuvres complètes (Tuyển tập tác phẩm hoàn chỉnh) của bà. Chúng bao gồm:
- Six minuets pour deux violons, alto et basse, dành cho tứ tấu đàn dây, được dâng tặng Monsieur le Baron de Tuyll de Serooskerken Seigneur de Zuylen (Hague và Amsterdam: B. Hummel et fils, 1786).
- 9 Sonates voor klavecimbel (9 bản sonata cho harpsichord).
- 10 Airs et Romances (Paris: chez M. Bonjour, 1788-1789), trong đó bà tự viết cả lời thơ và nhạc.
Hầu hết các tác phẩm âm nhạc của bà đều được trình diễn trong các buổi gặp mặt riêng tư tại salon của bà ở Le Pontet. Bà cũng có những dự án liên quan đến opera, như việc gửi libretto Les Phéniciennes cho Mozart, thể hiện mong muốn được thấy tác phẩm của mình được phổ nhạc.
6. Quan điểm về xã hội và chính trị
Isabelle de Charrière là một tiếng nói quan trọng trong các cuộc tranh luận xã hội và chính trị của Thời kỳ Khai sáng. Bà không chỉ quan tâm sâu sắc đến các sự kiện đương thời mà còn tích cực tham gia vào việc định hình tư tưởng thông qua các tác phẩm của mình.
Bà có những quan điểm rõ ràng về giới quý tộc, giáo dục phụ nữ và những nghi ngờ về tôn giáo. Đặc biệt, bà theo dõi sát sao Cách mạng Pháp và phê phán mạnh mẽ thái độ của những người quý tộc lưu vong. Bà cho rằng nhiều người trong số họ đã không học được gì từ những biến động lịch sử này.
De Charrière cũng đặc biệt quan tâm đến vấn đề giáo dục phụ nữ và công lý xã hội. Bà không ngừng viết lách và trao đổi thư từ để đưa ra lời khuyên và giúp đỡ những phụ nữ trẻ. Vị trí độc đáo của bà - một người Hà Lan sống ở Thụy Sĩ và viết bằng tiếng Pháp - đã cho phép bà quan sát Cách mạng Pháp từ một khoảng cách nhất định, mang đến một góc nhìn khác biệt so với những người Pháp trực tiếp trải qua cuộc cách mạng. Điều này giúp bà lấp đầy khoảng trống trong văn học Pháp do sự hỗn loạn của thời kỳ đó.
7. Đánh giá và ảnh hưởng
Isabelle de Charrière được công nhận là một nhân vật quan trọng trong lịch sử văn học và xã hội, với những đóng góp và ảnh hưởng lâu dài đến các thế hệ sau.
7.1. Đánh giá văn học
Trong lịch sử văn học Pháp, Madame de Charrière là một nhân vật đặc biệt. Các tác phẩm ban đầu của bà đã thành công. Các tiểu thuyết của bà như Lettres neuchâteloises, Lettres de Mistriss Henley publiées par son amie, Lettres écrites de Lausanne và Caliste được coi là những tác phẩm tiêu biểu. Bà được xem là một trong những nhà văn tiêu biểu của Pháp cuối thế kỷ 18, cùng với Madame de Staël. Phong cách viết và các chủ đề của bà, đặc biệt là trong thể loại tiểu thuyết thư tín, đã có những đóng góp đáng kể cho văn học.
7.2. Ảnh hưởng xã hội
Tư tưởng của Isabelle de Charrière có ảnh hưởng sâu rộng đến giáo dục phụ nữ, công lý xã hội và các cuộc tranh luận liên quan đến vai trò của phụ nữ trong xã hội và văn hóa. Bà không chỉ đưa ra những ý tưởng tiến bộ mà còn tích cực giúp đỡ và cố vấn cho những phụ nữ trẻ thông qua các cuộc gặp gỡ và thư từ.
8. Tuyển tập tác phẩm và nghiên cứu liên quan
Các tác phẩm của Isabelle de Charrière và các nghiên cứu học thuật về cuộc đời và sự nghiệp của bà đã được xuất bản rộng rãi, góp phần duy trì và phát huy di sản văn học của bà.
8.1. Các ấn bản gốc và phê bình
- Œuvres complètes, ấn bản phê bình của J-D. Candaux, C.P. Courtney, P.H. Dubois, S. Dubois-de Bruyn, P. Thompson, J. Vercruysse, D.M. Wood. Amsterdam, G.A. van Oorschot, 1979-1984. Gồm 10 tập: tập 1-6 Thư từ; tập 7 Kịch; tập 8-9 Tiểu thuyết, Truyện ngắn; tập 10 Tiểu luận, Thơ, Âm nhạc.
- Die wiedergefundene Handschrift: Victoire ou la vertu sans bruit. Biên tập bởi Magdalene Heuser. Trong: Editio. Internationales Jahrbuch für Editionswissenschaft. 11 (1997), trang 178-204.
- Early writings. New material from Dutch archives. Biên tập bởi Kees van Strien, Leuven, Éditions Peeters, 2005. VI-338 trang.
- Correspondances et textes inédits. Biên tập bởi Guillemette Samson, J-D. Candaux, J. Vercruysse và D. Wood. Paris, Honoré Champion, 2006. 423 trang.
8.2. Bản dịch
- Letters written from Lausanne. Dịch từ tiếng Pháp. Bath, in bởi R. Cruttwell và bán bởi C. Dilly, Poultry, London, 1799. 2 tập. viii, 175 trang + 200 trang.
- Four tales by Zélide. Dịch [và tóm tắt] bởi S[ybil]. M[arjorie]. S[cott-Cuffe] với lời giới thiệu của Geoffrey Scott. [The Nobleman, Mistress Henley, Letters from Lausanne, Letters from Lausanne-Caliste]. London, Constable, 1925. xxix, 263 trang. Tái bản bởi Books for Libraries Press, Freeport, New York, 1970. Tái bản bởi Turtle Point Press, Chappaqua, New York, 1997. 304 trang.
- Letters from Mistress Henley published by her friend. Dịch bởi Philip Stewart và Jean Vaché. Lời giới thiệu, ghi chú và thư mục bởi Joan Hinde Stewart & Philip Stuart. New York, The Modern Language Association of America, 1993. xxix, 42 trang.
- Letters from Switzerland. [Letters from Neuchatel, Letters from Mistress Henley, Letters from Lausanne, Letters from Lausanne-Caliste]. Biên tập, dịch và tiểu sử bởi James Chesterman. Cambridge U.K., Carole Green Publishing, 2001. xii, 276 trang.
- Three women. A novel by the abbé de la Tour. Dịch bởi Emma Rooksby. New York, The Modern Language Association of America, 2007. xii, 176 trang.
- The Nobleman and Other Romances. [The Nobleman; Letters from Neuchâtel; Letters from Mistress Henley Published by Her Friend; Letters from Lausanne: Cécile; Eaglonette and Suggestina, or, On Pliancy; Émigré Letters; Fragments of Two Novels Written in English: A Correspondence, Letters from Peter and William; Constance's Story; Saint Anne]. Dịch, lời giới thiệu và ghi chú bởi Caroline Warman. Minh họa bìa bởi Joanna Walsh. New York, Penguin Classics, 2012. XXXIII, 439 trang.
- Honorine d'Userche [một tiểu thuyết ngắn của Abbé de la Tour], dịch bởi Caroline Omolesky, sách điện tử, Messidor Press, 2013.
8.3. Nghiên cứu và tiểu sử
- Philippe Godet: Madame de Charrière et ses amis, d'après de nombreux documents inédits (1740-1805) avec portraits, vues, autographes, etc.. Genève, A. Jullien, 1906 (xiii,519 trang + 448 trang). Genève, Slatkine Reprints, 1973.
- Geoffrey Scott. The portrait of Zélide. London, Constable, 1925. xiii, 215 trang. Ông đã giành giải James Tait Black Memorial Prize năm 1925 cho tiểu sử này. Scott on Zélide : the portrait of Zélide. Lời giới thiệu của Richard Holmes. London, Flamingo, 2002. Tái bản bởi Turtle Point Press, New York, 2010. 256 trang với lời giới thiệu của Shirley Hazzard, lời bạt của Richard Dunn.
- Constance Thompson Pasquali, Madame de Charrière à Colombier : iconographie, Neuchâtel, Bibliothèque de la Ville, 1979.
- C.P. Courtney. A preliminary bibliography of Isabelle de Charrière (Belle de Zuylen). Oxford, Voltaire Foundation, 1980. 157 trang.
- C.P. Courtney. Isabelle de Charrière (Belle de Zuylen). A secondary bibliography. Oxford, Voltaire Foundation, 1982. 50 trang.
- C.P. Courtney. Isabelle de Charrière and the 'Character of H.B. Constant'. A false attribution. Trong: French Studies (Oxford), 36 (1982), số 3, trang 282-289.
- Michikazu Tamai; Kizoku' o megutte : aru jyoryusakka no syuppatsu (1-4) -sono 1-4 texte izen- [ Le Noble: début d'une femme écrivain]; Omon Ronso, 29-32 (1990-1992).
- Michikazu Tamai; Kizoku' o megutte : aru jyoryusakka no syuppatsu- [Le Noble en traduction japonaise]; Trong: Omon Ronso, 34 (1992), trang 65-89.
- Michikazu Tamai; Aru kiken-na kankei - Agnes to d'Hermenches [Une liaison dangereuse - Agnès et d'Hermenches]; Trong: Omon Ronso, 36-72 (1993-2008).
- C.P. Courtney, Isabelle de Charrière (Belle de Zuylen). A biography. Oxford, Voltaire Foundation, 1993. 810 trang.
- Kathleen M. Jaeger, Male and Female Roles in the Eighteenth Century. The Challenge to Replacement and Displacement in the Novels of Isabelle de Charrière, New York, Peter Lang, 1994. XI, 241 trang.
- C.P. Courtney, Belle van Zuylen and Philosophy. Utrecht, Universiteit Utrecht, 1995. 32 trang.
- Jacquline Letzter, Intellectual tacking. Questions of education in the works of Isabelle de Charrière. Amsterdam, Rodopi, 1998. 217 trang.
- Jacquline Letzter và Robert Adelson, Women Writing Opera: Creativity and Controversy in the Age of the French Revolution. Berkeley, University of California Press, 2001. xvii, 341 trang.
- Carla Alison Hesse, The other enlightenment: how French women became modern. Princeton NJ, Princeton University Press, 2001. - XVI, 233 trang.
- Vincent Giroud và Janet Whatley, Isabelle de Charrière. Proceedings of the international conference held at Yale University, 2002. New Haven CT. The Beinecke rare book and manuscript library, 2004. v, 151 trang.
- Michikazu Tamai, 「シャリエール夫人の見たJ.-J.ルソー」 (Sharieru fujin no mita J J ruso : Charrière no imitator of J J. Rousseau), Saku-bun ronsō. v58 (2003-12): 1-32.
- Jelka Samsom, Individuation and attachment in the works of Isabelle de Charrière New York, Peter Lang, 2005.
- Monique Moser-Verrey, Isabelle de Charrière and the Novel in the 18th century. Utrecht, Universiteit Utrecht, 2005. 32 trang.
- Nicole Pellegrin, Useless or pleasant? Women and the writing of history at the time of Belle van Zuylen (1740-1805). Utrecht, University Utrecht, 2005. 32 trang.
- Suzan van Dijk, Valérie Cossy, Monique Moser, Madeleine van Strien, Belle de Zuylen/Isabelle de Charrière: Education, Creation, Reception. Amsterdam, Rodopi, 2006, 343 trang.
- Gillian E. Dow, Translators, interpreters, mediators: women writers 1700-1900. [Mary Wollstonecraft, Isabelle de Charrière, Therese Huber, Elizabeth Barrett Browning, Fatma Aliye, Anna Jameson, Anne Gilchrist] Oxford, Peter Lang, 2007. 268 trang.
- Heidi Bostic, The fiction of enlightenment: women of reason in the French eighteenth century [Francoise de Graffigny, Marie-Jeanne Riccoboni, Isabelle de Charrière]. Newark DE, University of Delaware Press, 2010. 270 trang.
- Michikazu Tamai, Aru kikenna kankei : Aniesu to derumanshu [Une liaison dangereuse - Agnès et d'Hermenches]. Tokyo, Surugadai Shuppansha, 2011. 272 trang.
- Michikazu Tamai, Chính trị quan sát và suy đoán: Tình hình chính trị ở Hà Lan và Pháp trước Cách mạng Pháp, theo Madame 'de Charrière (Seikei Kenkyu ; Studies in Political Science and Economics, Nihon University Publication, 2013, Tập 49(4)).
- Emma M. Dunne, The pursuit of happiness: Obstacles and opportunities in the Complete Works of Isabelle de Charrière (1740-1805). University College Dublin, Dublin, 2022.
9. Danh mục đĩa nhạc
Các tác phẩm âm nhạc của Isabelle de Charrière đã được ghi âm và phát hành, giúp công chúng tiếp cận di sản âm nhạc của bà.
- Belle van Zuylen / Mme de Charrière: Een Muzikaal Verhaal ("Một câu chuyện âm nhạc"). Âm nhạc của Belle van Zuylen, Frederik II của Phổ, Anna Amalia của Phổ, Jean Jacques Rousseau. Nội dung: Sáu minuet cho hai violin, alto và bass; Sonata cho Harpsichord Opus 3 No. 1 cung Đô trưởng; Sonata cho Harpsichord Opus 3 No. 2 Phần 1 cung Fa trưởng; và 8 Airs et Danses avec accompagnement de clavecin-Romance "Arbre Charmant"; "Pauvre Agneau"; "De la ville et des champs" (aria với hai violin và continuo); "Lise aimoit"; "Timarette s'en est allée" (aria với hai violin và continuo); air khác cho "Lise aimoit"; Air "Tout Cède A La Beauté"; Air "Douce Retraite." Utrechts Barok Consort m.m.v. Wilke te Brummelstreete. Utrecht: Slot Zuylen CD 423206, 2005.
- Belle van Zuylen (Madame de Charrière) and Contemporaries. Madelon Michel, soprano; Fania Chapiro, pianoforte. Nội dung: Sonata cung Đô trưởng Op. 2 No. 2; Airs et Romances: "L'an passé," "De la ville et des champs,", "Pauvre Agneau," "L'amour est un enfant trompeur," "Timarette s'en est allée," "Lise aimoit," air khác cho "Lise aimoit", "Arbre charmant," "Douce retraite," "Tout cède à la beauté d'Elise." (Các tác phẩm đương thời: Rameau, Sarti, Rousseau, và Cimarosa.) Rotterdam: Erasmus Muziek Producties, ©1994.
10. Di sản và vinh danh
Isabelle de Charrière để lại một di sản văn học và tư tưởng sâu sắc, và bà đã được vinh danh theo nhiều cách khác nhau để tưởng nhớ những đóng góp của mình.
10.1. Di sản văn học và tư tưởng
Di sản của Isabelle de Charrière nằm ở tầm quan trọng lâu dài của những ý tưởng và tác phẩm của bà trong lịch sử văn học. Bà được công nhận là một nhà văn khai sáng quan trọng, người đã thách thức các chuẩn mực xã hội và chính trị thời bấy giờ thông qua các tiểu thuyết, thư từ, tiểu luận và kịch của mình. Tư tưởng của bà về giáo dục phụ nữ, quyền tự do cá nhân và phê phán giới quý tộc vẫn còn giá trị cho đến ngày nay. Vị trí độc đáo của bà, là một người Hà Lan viết bằng tiếng Pháp và quan sát các biến cố lớn như Cách mạng Pháp từ một góc độ riêng, đã giúp bà tạo ra những tác phẩm có chiều sâu và sự sắc bén đặc biệt.
10.2. Vinh danh và tưởng niệm
Isabelle de Charrière đã được vinh danh và tưởng niệm theo nhiều cách:
- Tiểu hành tinh 9604 Bellevanzuylen được đặt theo tên bà vào năm 1991 bởi Eric Walter Elst.
- Bộ phim Belle van Zuylen - Madame de Charrière do Digna Sinke đạo diễn vào năm 1993.
- Ghế giáo sư Belle van Zuylen Chair tại Đại học Utrecht, Hà Lan, đã được nắm giữ bởi các học giả như Cecil Courtney (1995), Monique Moser-Verrey (tháng 4 năm 2005), Nicole Pellegrin-Postel (tháng 10 năm 2005).
- Bài giảng thường niên Belle van Zuylen Lecture, về các chủ đề liên quan đến văn học và xã hội nói chung, là một phần của Liên hoan Văn học Quốc tế Utrecht (ILFU), trước đây gọi là City2Cities. Bài giảng này được trình bày bởi các tác giả đương đại nổi tiếng như Hans Magnus Enzensberger (2006), Jeanette Winterson (2007), Azar Nafisi (2009), Paul Auster (2012), Chimamanda Ngozi Adichie (2020) và Margaret Atwood (2021). Từ năm 2020, những người nhận bài giảng này còn được trao một tác phẩm điêu khắc nhỏ có tên Belle van Zuylenring.