1. Cuộc đời
Hans Magnus Enzensberger có một cuộc đời phong phú, trải dài qua nhiều giai đoạn lịch sử quan trọng của nước Đức và thế giới, từ thời thơ ấu trong bóng tối của Đức Quốc Xã cho đến sự nghiệp văn học rực rỡ và ảnh hưởng quốc tế.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Enzensberger sinh ngày 11 tháng 11 năm 1929 tại Kaufbeuren, một thị trấn nhỏ ở Bayern, với tư cách là con trai cả trong gia đình có bốn anh em trai. Cha ông, Andreas Enzensberger, là kỹ thuật viên viễn thông, và mẹ ông, Leonore (Ledermann) Enzensberger, là giáo viên mẫu giáo. Năm 1931, gia đình ông chuyển đến Nuremberg, nơi Julius Streicher, người sáng lập và xuất bản tờ báo bài Do Thái cực đoan Der Stürmer, là hàng xóm của họ. Enzensberger thuộc thế hệ trí thức cuối cùng mà ngòi bút của họ được định hình bởi trải nghiệm trực tiếp về Đức Quốc Xã. Ông gia nhập Đoàn Thanh niên Hitler khi còn là thiếu niên nhưng sớm bị trục xuất. Ông tự nhận xét về bản thân: "Tôi luôn không thể là một đồng chí tốt. Tôi không thể tuân thủ hàng ngũ. Đó không phải là tính cách của tôi. Nó có thể là một khuyết điểm, nhưng tôi không thể làm khác được."
Sau khi hoàn thành kỳ thi Abitur tại Nördlingen vào năm 1949, Enzensberger tiếp tục theo học văn học và triết học tại các trường đại học Erlangen, Freiburg, Hamburg, và tại Sorbonne ở Paris. Năm 1955, ông nhận bằng tiến sĩ với luận án về thơ ca của Clemens Brentano.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp và sự ra mắt văn học
Đến năm 1957, Hans Magnus Enzensberger làm biên tập viên phát thanh tại Stuttgart cùng với Alfred Andersch. Trong một tiểu luận phát thanh, ông đã chỉ trích phong cách ngôn ngữ của tạp chí Der Spiegel. Ông nhanh chóng trở thành một trong những tác giả hàng đầu của Nhóm 47, một định chế có ảnh hưởng sâu rộng, định hình văn hóa Đức sau Thế chiến thứ hai. Từ năm 1957, ông cũng bắt đầu trao đổi thư từ với nữ thi sĩ Ingeborg Bachmann, một thành viên khác của Nhóm 47.
Tác phẩm văn học đầu tiên của ông là tập thơ verteidigung der wölfe (Bảo vệ loài sói) vào năm 1957, tiếp theo là landessprache (Ngôn ngữ quốc gia) vào năm 1960. Cả hai tập thơ này ban đầu đều được viết hoàn toàn bằng chữ thường, một phong cách nổi bật. Chúng được coi là tiếng nói đối lập với giới cầm quyền đã từng tham gia chiến trường và các trại, được mô tả là "phẫn nộ, thanh lịch và có sự tức giận được kiểm soát". Ông đã đảm nhận vai trò "chàng trai trẻ giận dữ" tương tự như những hình mẫu của Anh Quốc thời bấy giờ. Năm 1960, ông là biên tập viên của Museum der modernen Poesie (Bảo tàng thơ hiện đại), một tuyển tập thơ của các tác giả đương đại, kết hợp bản gốc và bản dịch, một điều hiếm thấy vào thời đó. Từ năm 1960 đến 1961, Enzensberger là biên tập viên văn học tại nhà xuất bản Suhrkamp ở Frankfurt. Nhờ những chuyến đi và sự nỗ lực cá nhân, ông thành thạo nhiều ngôn ngữ như Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển và một ít Tiếng Nga. Với tập tiểu luận Einzelheiten (Các chi tiết) xuất bản năm 1962, ông đã khẳng định vị thế của một trí thức phản biện mà ông giữ vững suốt cuộc đời.
1.3. Hoạt động và sự tham gia quốc tế
Từ năm 1965 đến 1975, Hans Magnus Enzensberger đã sống một thời gian ngắn tại Hoa Kỳ, nơi ông là nghiên cứu viên tại Trung tâm Nghiên cứu Cao cấp Wesleyan University. Tuy nhiên, ông đã sớm rời khỏi Hoa Kỳ để phản đối chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ. Sau đó, ông chuyển đến Cuba. Năm 1969, ông mời nhà soạn nhạc Hans Werner Henze đến Cuba và viết lời nhạc kịch cho tác phẩm El Cimarrón của Henze dành cho giọng nam trung và ba nhạc sĩ. Vở nhạc kịch này dựa trên hồi ức của người nô lệ bỏ trốn Esteban Montejo, phản ánh sự quan tâm sâu sắc của Enzensberger đến các vấn đề xã hội và chính trị quốc tế.
Cuốn sách Tumult (2014) của ông là một hồi ký tự truyện, phản ánh những trải nghiệm của ông trong thập niên 1960 khi còn là một người có thiện cảm với cánh tả, trong các chuyến thăm Liên Xô và Cuba.

Từ năm 1965, Enzensberger là biên tập viên của tạp chí KursbuchKursbuchGerman; các bài viết của ông đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến phong trào sinh viên Tây Đức năm 1968. Từ năm 1985, ông cũng là biên tập viên của bộ sách danh tiếng Die Andere BibliothekDie Andere BibliothekGerman, xuất bản tại Frankfurt, với gần 250 đầu sách. Ông đã góp phần quảng bá các nhà văn như Ryszard Kapuscinski, Raoul Schrott, Irene Dische, Christoph Ransmayr và W.G. Sebald. Cùng với Gaston Salvatore, Enzensberger là người sáng lập tạp chí hàng tháng cánh tả TransAtlantikTransAtlantikGerman, mặc dù tạp chí này chỉ tồn tại được hai năm.
Trong cuốn sách năm 1987 của ông, Ach Europa! Wahrnehmungen aus sieben Ländern (À, châu Âu! Những cảm nhận từ bảy quốc gia), Enzensberger đã sử dụng các thuật ngữ "Ossi và Wessi" (ám chỉ người Đông Đức và Tây Đức) trước cả khi tái thống nhất nước Đức.
1.4. Đời tư và những năm cuối đời
Hans Magnus Enzensberger là anh trai của nhà văn Christian Enzensberger. Ông đã kết hôn ba lần, trong đó có cuộc hôn nhân với Masha Enzensberger, và có hai cô con gái, trong đó có Theresia Enzensberger. Toán học là niềm đam mê lớn của ông, điều này được thể hiện rõ trong một số tác phẩm của ông.
Trong suốt cuộc đời, Enzensberger đã sống ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới, bao gồm Na Uy, Ý, México, Cuba, Hoa Kỳ, Tây Berlin. Từ năm 1979, ông định cư tại Munich, Đức, nơi ông qua đời vào ngày 24 tháng 11 năm 2022, ở tuổi 93.
2. Đóng góp văn học và trí tuệ
Hans Magnus Enzensberger nổi bật với phong cách viết đa dạng, vai trò biên tập có ảnh hưởng và những khái niệm trí tuệ quan trọng, góp phần định hình các cuộc thảo luận xã hội và văn hóa trong thời đại của ông.
2.1. Phong cách thơ ca và văn xuôi
Nhiều bài thơ của Hans Magnus Enzensberger mang giọng điệu châm biếm, mỉa mai. Ví dụ, bài thơ "Blues tầng lớp trung lưu" (Middle Class Blues) bao gồm nhiều đặc điểm điển hình của cuộc sống tầng lớp trung lưu, với cụm từ "chúng ta không thể phàn nàn" được lặp đi lặp lại nhiều lần, và kết thúc bằng câu hỏi "chúng ta còn chờ đợi điều gì?". Nhiều bài thơ của ông cũng thể hiện các chủ đề về bất ổn dân sự do các vấn đề kinh tế và giai cấp. Dù chủ yếu là một nhà thơ và nhà tiểu luận, ông cũng thử sức trong các lĩnh vực kịch, điện ảnh, opera, kịch phát thanh, phóng sự và dịch thuật. Ông viết tiểu thuyết và một số sách thiếu nhi, trong đó có The Number Devil (Con quỷ số học), một khám phá về toán học, đã được dịch sang 34 ngôn ngữ. Ông cũng là đồng tác giả của một cuốn sách dạy Tiếng Đức như một ngoại ngữ có tên (Die Suche). Ông thường viết thơ và thư của mình bằng chữ thường, tạo nên một phong cách độc đáo.
2.2. Hoạt động biên tập và báo chí
Từ năm 1965, Enzensberger là biên tập viên của tạp chí KursbuchKursbuchGerman; các bài viết của ông đã ảnh hưởng đến phong trào sinh viên Tây Đức năm 1968. Ông cũng là biên tập viên của bộ sách uy tín Die Andere BibliothekDie Andere BibliothekGerman từ năm 1985, xuất bản tại Frankfurt; bộ sách này đã đạt gần 250 đầu sách. Ông đã góp phần thúc đẩy các nhà văn như Ryszard Kapuscinski, Raoul Schrott, Irene Dische, Christoph Ransmayr và W.G. Sebald. Cùng với Gaston Salvatore, Enzensberger là người sáng lập tạp chí hàng tháng cánh tả TransAtlantikTransAtlantikGerman, mặc dù tạp chí văn học này chỉ tồn tại trong hai năm.
2.3. Khái niệm chính: "Công nghiệp ý thức"
Tác phẩm năm 1974 của Enzensberger, The consciousness industry; on literature, politics and the media (Ngành công nghiệp ý thức; về văn học, chính trị và truyền thông), đã tạo ra thuật ngữ "công nghiệp ý thức". Khái niệm này chỉ ra các cơ chế mà qua đó tâm trí con người được tái tạo thành một sản phẩm xã hội. Trong số các cơ chế này, hàng đầu là các tổ chức truyền thông đại chúng và giáo dục. Theo Enzensberger, ngành công nghiệp ý thức không sản xuất bất cứ thứ gì cụ thể; thay vào đó, công việc chính của nó là duy trì trật tự hiện có của sự thống trị của con người đối với con người. Hans Haacke đã mở rộng khái niệm công nghiệp ý thức để áp dụng cho nghệ thuật trong một hệ thống sản xuất, phân phối và tiêu dùng rộng lớn hơn. Haacke đặc biệt ngụ ý rằng các bảo tàng là nhà sản xuất nhận thức thẩm mỹ nhưng không thừa nhận quyền lực trí tuệ, chính trị và đạo đức của mình, và thay vì khuyến khích nhận thức thông minh, phê phán, các bảo tàng có xu hướng thúc đẩy sự xoa dịu.
2.4. Quan điểm phê phán và bình luận xã hội
Hans Magnus Enzensberger luôn thể hiện quan điểm phê phán và đưa ra những bình luận sắc sảo về các vấn đề xã hội đương đại. Ông đã chỉ trích cải cách chính tả tiếng Đức năm 1996, sự thống trị của Internet và quá trình xây dựng Liên minh Châu Âu. Trong cuốn sách Ach Europa! (1987), ông đã phân tích sâu sắc các đặc điểm văn hóa và chính trị của châu Âu, đồng thời sử dụng các thuật ngữ "Ossi" và "Wessi" để phản ánh sự khác biệt giữa hai miền nước Đức trước khi thống nhất. Quan điểm của ông về các vấn đề này thường mang tính thách thức và kích thích tư duy, khẳng định vai trò của ông như một trí thức không ngừng đặt câu hỏi về hiện trạng.
2.5. Đổi mới trong văn học và công nghệ
Enzensberger cũng có những đóng góp độc đáo trong việc kết hợp văn học và công nghệ. Ông đã sáng tạo và hợp tác xây dựng một cỗ máy tự động sáng tác thơ, được gọi là "Máy làm thơ Landsberger Poesieautomat" (Landsberger PoesieautomatLandsberger PoesieautomatGerman). Cỗ máy này đã được sử dụng trong Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 để bình luận các trận đấu, thể hiện sự tìm tòi của ông về những hình thức biểu đạt nghệ thuật mới mẻ.

2.6. Hoạt động dịch thuật và sáng tạo khác
Hans Magnus Enzensberger là một dịch giả tài năng, đã dịch các tác phẩm của nhiều tác giả quốc tế nổi tiếng như Adam Zagajewski, Lars Gustafsson, Pablo Neruda, W. H. Auden và César Vallejo.
Ngoài thơ và tiểu luận, ông còn dấn thân vào nhiều thể loại sáng tạo khác:
- Kịch:** Ông đồng sáng tác lời nhạc kịch cho vở opera thứ năm The Palace của Aulis Sallinen cùng với Irene Dische. Buổi công diễn sân khấu một vở kịch dựa trên trường ca của ông Der Untergang der Titanic (Sự chìm đắm của tàu Titanic) vào ngày 7 tháng 5 năm 1980 đã được đạo diễn bởi George Tabori tại Nhà hát Werkraumtheater Munich.
- Điện ảnh:** Ông tham gia vào các dự án phim.
- Opera và Kịch phát thanh:** Ông viết lời nhạc kịch và các tác phẩm kịch phát thanh.
- Phóng sự:** Thực hiện các tác phẩm báo chí mang tính phóng sự.
- Văn học thiếu nhi:** Ông viết tiểu thuyết và một số sách cho trẻ em, bao gồm The Number Devil (Con quỷ số học), một cuốn sách khám phá thế giới toán học, đã được dịch sang 34 ngôn ngữ và Wo warst du, Robert? (Robert, con ở đâu?).
3. Các tác phẩm chính
Các tác phẩm của Hans Magnus Enzensberger trải rộng nhiều thể loại, từ thơ ca, tiểu luận phê bình đến tiểu thuyết và sách thiếu nhi. Dưới đây là một số tác phẩm quan trọng của ông:
- Verteidigung der Wölfe (Bảo vệ loài sói) - Thơ, 1957
- Landessprache (Ngôn ngữ quốc gia) - Thơ, 1960
- Allerleirauh viele schöne Kinderreime (Nhiều vần thơ thiếu nhi hay) - Thơ, 2012
- Einzelheiten, I. Bewusstseins-Industrie (Các chi tiết, I. Ngành công nghiệp ý thức) - Tiểu luận, 1964
- Politik und Verbrechen (Chính trị và tội ác) - Tiểu luận, 1964
- Blindenschrift (Chữ nổi) - Thơ, 1967
- Deutschland, Deutschland unter anderm : Äußerungen zur Politik (Nước Đức, nước Đức trong số những thứ khác: Những phát biểu về chính trị) - 1967
- Der kurze Sommer der Anarchie; Buenaventura Durrutis Leben und Tod (Mùa hè ngắn ngủi của sự vô chính phủ; Cuộc đời và cái chết của Buenaventura Durruti) - Tiểu thuyết, 1972
- Gespräche mit Marx und Engels (Trò chuyện với Marx và Engels) - 1981
- Palaver : polit. Überlegungen (1967-1973) (Palaver: Những suy nghĩ chính trị (1967-1973)) - 1974
- Mausoleum : Siebenunddreissig Balladen aus der Geschichte des Fortschritts (Lăng mộ: Ba mươi bảy bài ballad từ lịch sử tiến bộ) - Thơ, 1975
- Politische Brosamen (Những mẩu vụn chính trị) - 1985
- Ach Europa! : Wahrnehmungen aus sieben Ländern : mit einem Epilog aus dem Jahre 2006 (À, châu Âu! Những cảm nhận từ bảy quốc gia: với một đoạn kết từ năm 2006) - 1987
- Mittelmass und Wahn (Sự tầm thường và hoang tưởng) - 1988
- Zukunftsmusik (Âm nhạc của tương lai) - 1993
- Die Tochter der Luft : ein Schauspiel : nach dem Spanischen des Calderón de la Barca (Người con gái của không khí: Một vở kịch: theo bản tiếng Tây Ban Nha của Calderón de la Barca) - Kịch, 1992
- Die grosse Wanderung dreiunddreissig Markierungen ; mit einer Fussnote "Über einige Besonderheiten bei der Menschenjagd" (Cuộc di cư vĩ đại ba mươi ba điểm mốc; với một chú thích "Về một số đặc điểm của cuộc săn người") - 1994
- Zickzack : Aufsätze (Zickzack: Các tiểu luận) - 1997
- Baukasten zu einer Theorie der MedienBaukasten zu einer Theorie der MedienGerman : kritische Diskurse zur Pressefreiheit (Bộ công cụ cho một lý thuyết về truyền thông: Các diễn ngôn phê phán về tự do báo chí) - 1997
- Der Zahlenteufel : ein Kopfkissenbuch für alle, die Angst vor der Mathematik haben (Con quỷ số học: Một cuốn sách gối đầu cho những ai sợ toán học) - Sách thiếu nhi, 1997
- Wo warst du, Robert? (Robert, con ở đâu?) - 1998
- Leichter als Luft : moralische Gedichte (Nhẹ hơn không khí: Những bài thơ đạo đức) - Thơ, 2005
- Schreckens Männer : Versuch über den radikalen Verlierer (Những kẻ khủng bố: Khảo luận về kẻ thất bại cực đoan) - 2006
- Gedichte, 1950-2005 (Thơ, 1950-2005) - Tuyển tập thơ, 2006
- Im Irrgarten der Intelligenz : ein Idiotenführer (Trong mê cung của trí thông minh: Một hướng dẫn cho kẻ ngốc) - 2007
- Hammerstein, oder, Der Eigensinn : eine deutsche Geschichte (Hammerstein, hay, Tính ương ngạnh: Một câu chuyện Đức) - 2008
- Bibs - 2009
- Immer das Geld! (Luôn luôn là tiền!) - 2015
- Tumult - Hồi ký, 2014
4. Giải thưởng và vinh danh
Hans Magnus Enzensberger đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp to lớn của ông cho văn học và tư tưởng.
Năm | Giải thưởng / Vinh danh |
---|---|
1951-1954 | Học bổng từ Studienstiftung des Deutschen Volkes |
1963 | Giải Georg Büchner |
1980 | Vòng nguyệt quế vàng của buổi thơ Struga |
1985 | Giải Heinrich Böll |
1993 | Giải hòa bình Erich Maria Remarque |
1997 | Giải Ernst-Robert-Curtius |
1998 | Giải Heinrich Heine của Düsseldorf |
1999 | Huân chương Pour le Mérite về Khoa học và Nghệ thuật |
2002 | Giải thưởng Hoàng tử xứ Asturias về Truyền thông và Nhân văn |
2002 | Giải Ludwig Börne |
2009 | Giải thưởng công nhận trọn đời Griffin Poetry Prize |
2009 | Huân chương Nghệ thuật và Văn học Tây Ban Nha |
2009 | Giải Sonning - trao cho "công trình đáng khen ngợi vì lợi ích văn hóa châu Âu" |
2012 | Bằng tiến sĩ danh dự từ Bard College ở New York |
2015 | Giải Frank-Schirrmacher |
2017 | Giải thưởng thơ quốc tế Poetry and People |
5. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Hans Magnus Enzensberger không chỉ nằm ở khối lượng đồ sộ các tác phẩm mà còn ở ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng ông đối với văn học, các cuộc thảo luận trí tuệ và các phong trào xã hội.
5.1. Tác động đến xã hội và văn hóa
Hans Magnus Enzensberger là một trí thức có ảnh hưởng lớn đến phong trào sinh viên Tây Đức năm 1968, với những bài viết của ông trên tạp chí KursbuchKursbuchGerman đã góp phần định hình tinh thần phản kháng của thế hệ này. Ông được nhìn nhận là một nhà thơ xã hội quan trọng sau Bertolt Brecht, thường xuyên đưa ra những phê phán văn minh về xã hội hiện đại. Thông qua phong cách châm biếm, mỉa mai và các chủ đề về bất ổn xã hội, các vấn đề giai cấp trong thơ ca, Enzensberger đã khuyến khích tư duy phản biện và nâng cao nhận thức về các cấu trúc quyền lực. Khái niệm "công nghiệp ý thức" của ông đã mở ra một hướng mới để phân tích cách truyền thông và giáo dục định hình tâm trí con người, duy trì trật tự thống trị hiện có, điều này có ý nghĩa to lớn trong các cuộc thảo luận về truyền thông và quyền lực. Những đóng góp của ông đã góp phần quan trọng vào sự phát triển trí tuệ và văn hóa của Đức và quốc tế.
5.2. Đánh giá lịch sử
Hans Magnus Enzensberger được lịch sử đánh giá là một trong những nhà văn và trí thức hàng đầu của Đức thời hậu chiến, nổi bật với sự độc lập trong tư duy và khả năng thích nghi với những thay đổi của thời đại mà không đánh mất lập trường phê phán. Ông là một "nhà trí thức tức giận" trong những năm đầu sự nghiệp, nhưng sau đó đã phát triển thành một nhà phân tích xã hội sắc sảo, không ngại thách thức các khuôn mẫu và đưa ra những bình luận táo bạo về các vấn đề nóng bỏng. Sự đa dạng trong các thể loại sáng tác, từ thơ ca, tiểu luận đến tiểu thuyết, kịch và sách thiếu nhi, đã khẳng định vị thế độc đáo của ông trong nền văn học. Dù có những thay đổi trong quan điểm chính trị theo thời gian, ông vẫn duy trì tinh thần phê phán và sự quan tâm sâu sắc đến các vấn đề của con người, đặc biệt là quyền lực, truyền thông và xã hội.
6. Xem thêm
- Christian Enzensberger - em trai của Hans Magnus Enzensberger, cũng là một nhà văn.
- Nhóm 47 - nhóm văn học có ảnh hưởng mà Hans Magnus Enzensberger là một thành viên hàng đầu.
- Phong trào sinh viên Tây Đức năm 1968 - phong trào xã hội mà Hans Magnus Enzensberger đã ảnh hưởng và tham gia.
- Alfred Andersch - nhà văn và biên tập viên, đồng nghiệp và người đã giới thiệu Enzensberger với Nhóm 47.
7. Đọc thêm
- Cordsen, Knut: "Hans Magnus Enzensberger ist tot". BR24. Ngày 25 tháng 11 năm 2022.
- Schmidt, Jan Hendrik: Enzensberger und die Mathematik. Zwischen Faszination und Unverständnis. München, 2007.
- Lau, Jörg: Hans Magnus Enzensberger : ein öffentliches Leben. A. Fest, Berlin, 1999.
- Fritsche, Martin: Hans Magnus Enzensbergers produktionsorientierte Moral. Konstanten in der Ästhetik eines Widersachers der Gleichheit. Luận văn tiến sĩ, Đại học Kỹ thuật Berlin; Peter Lang, Bern và những nơi khác, 1997.
- Barbey, Rainer: Unheimliche Fortschritte. Natur, Technik und Mechanisierung im Werk von Hans Magnus Enzensberger. Luận văn tiến sĩ, Đại học Regensburg; Vandenhoeck & Ruprecht, Göttingen, 2007.
- Cuervo, Francisco Adolfo Aristizábal: Der Dichter als Übersetzer: Auf Spurensuche: Hans Magnus Enzensbergers Übersetzungsmethode(n). Tectum Verlag, 2008.
- Park, Hyun Jeong: "Das Ende der Welt ist vielleicht nur ein Provisorium". Ökologisch-postapokalyptisches Denken im lyrischen und essayistischen Werk Hans Magnus Enzensbergers. Luận văn tiến sĩ, Đại học Munich, Aisthesis, Bielefeld, 2010.
- Hans Magnus Enzensberger und die Ideengeschichte der Bundesrepublik, với một tiểu luận của Lars Gustafsson. Universitätsverlag Winter, 2010.
- Clayton, Alan J.: Writing with the Words of Others: Essays on the Poetry of Hans Magnus Enzensberger. Würzburg: Königshausen & Neumann, 2010.
- Arnold, Heinz Ludwig (biên tập): Text+Kritik: Hans Magnus Enzensberger, Edition Text+Kritik, tái bản lần ba.
- Marmulla, Henning: Enzensbergers Kursbuch. Eine Zeitschrift um 68. Matthes & Seitz Berlin, 2011.
- [http://podcast.lannan.org/2011/03/10/hans-magnus-enzensberger-reading-11-december-2002-video/ Trò chuyện] với Charles Simic ngày 11 tháng 12 năm 2002.
- [http://www.signandsight.com/features/493.html "Kẻ thất bại cực đoan"]: Bản dịch tiếng Anh của một bài báo gốc trên Der Spiegel ngày 7 tháng 11 năm 2005.
- [http://poesieautomat.com Poesieautomat] (Máy làm thơ) được thực hiện bởi Christian Bauer, 2006.
- [https://griffinpoetryprize.com/lifetime-recognition/2009/ Hồ sơ Giải thưởng công nhận trọn đời Griffin Poetry Prize (bao gồm âm thanh và video bài phát biểu vinh danh và chấp nhận giải)].