1. Tiểu sử
Benjamin Constant có nguồn gốc gia đình Huguenot, trải qua quá trình giáo dục đa dạng ở châu Âu và sớm tham gia vào các mối quan hệ trí tuệ và văn học quan trọng, định hình nên sự nghiệp và tư tưởng của ông.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Henri-Benjamin Constant de Rebecque sinh ngày 25 tháng 10 năm 1767 tại Lausanne, thuộc Liên bang Thụy Sĩ Cũ. Ông xuất thân từ gia đình Constant de Rebecque, những người Huguenot Pháp đã chạy trốn khỏi Artois đến Thụy Sĩ vào thế kỷ 16 trong các cuộc Chiến tranh Tôn giáo Pháp. Cha ông, Jules Constant de Rebecque, là một sĩ quan cấp cao trong Quân đội Nhà nước Hà Lan, giống như ông nội, chú và người anh em họ của ông, Jean Victor de Constant Rebecque. Mẹ của Constant, Henriette-Pauline de Chandieu-Villars, qua đời ngay sau khi ông chào đời, khiến ông được cả hai bà nội chăm sóc.
1.2. Giáo dục
Ông được các gia sư riêng dạy dỗ tại Brussels (1779) và Hà Lan (1780). Năm 1783, khi theo học tại Đại học Erlangen theo đạo Tin lành, ông có cơ hội tiếp cận triều đình của Sophie Caroline Marie xứ Brunswick-Wolfenbüttel. Ông phải rời trường sau một vụ bê bối tình ái với một cô gái và chuyển đến Đại học Edinburgh. Tại đây, ông sống tại nhà của Andrew Duncan và kết bạn với James Mackintosh cùng Malcolm Laing. Khi rời thành phố, ông hứa sẽ trả các khoản nợ cờ bạc của mình.
1.3. Giai đoạn đầu và các mối quan hệ
Năm 1787, Constant trở lại lục địa châu Âu, đi ngựa qua Scotland và Anh. Trong những năm này, giới quý tộc châu Âu, với các đặc quyền của họ, chịu sự tấn công dữ dội từ những người như Constant, vốn bị ảnh hưởng bởi tác phẩm Luận về sự bất bình đẳng của Jean-Jacques Rousseau. Gia đình Constant chỉ trích ông vì đã bỏ bớt một phần họ của mình.

Tại Paris, tại nhà của Jean-Baptiste-Antoine Suard, ông làm quen với Isabelle de Charrière, một nữ văn sĩ Hà Lan 46 tuổi, người sau này đã giúp xuất bản Tự thú của Rousseau và có mối quan hệ thư từ kéo dài 15 năm với chú của Constant, David-Louis Constant de Rebecque. Trong thời gian ông ở nhà bà tại Colombier, Thụy Sĩ, họ cùng nhau viết một tiểu thuyết thư từ có tựa đề Les Lettres d'Arsillé fils, Sophie Durfé et autres. Bà đóng vai trò là một người cố vấn mẫu mực cho ông cho đến khi Constant được bổ nhiệm vào triều đình của Karl Wilhelm Ferdinand, Công tước xứ Brunswick-Wolfenbüttel, buộc ông phải chuyển về phía bắc. Ông rời triều đình khi Chiến tranh Liên minh thứ nhất bắt đầu vào năm 1792.

Tại Braunschweig, Constant kết hôn với Wilhelmina von Cramm, nhưng bà đã ly hôn ông vào năm 1793. Vào tháng 9 năm 1794, ông gặp gỡ và quan tâm đến Germaine de Staël nổi tiếng và giàu có, người đã kết hôn và được nuôi dưỡng theo các nguyên tắc của Rousseau. Cả hai đều ngưỡng mộ Jean Lambert Tallien và Talleyrand. Sự hợp tác trí tuệ của họ từ năm 1795 đến 1811 đã biến họ thành một trong những cặp đôi trí thức nổi tiếng nhất thời bấy giờ. Mối tình của họ được cho là đã sinh ra một cô con gái tên Albertine.
2. Sự nghiệp chính trị và hoạt động công chúng
Benjamin Constant đã đóng một vai trò quan trọng trong chính trường Pháp qua nhiều giai đoạn lịch sử đầy biến động, từ thời Cách mạng Pháp đến thời kỳ Phục hưng Bourbon và Cách mạng Tháng Bảy, luôn là một tiếng nói mạnh mẽ cho chủ nghĩa tự do và hệ thống nghị viện.
2.1. Tham gia chính trường
Constant đã đảm nhiệm nhiều chức vụ công quan trọng trong sự nghiệp của mình. Ông được Napoléon Bonaparte bổ nhiệm vào Tribunat (Viện Nguyên Lão) vào ngày 25 tháng 12 năm 1799, mặc dù Napoléon có những e ngại nghiêm trọng về ông. Ông giữ chức vụ này cho đến ngày 27 tháng 3 năm 1802. Sau này, ông cũng là thành viên của Hội đồng Nhà nước (Conseil d'État) dưới thời Napoléon từ ngày 20 tháng 4 năm 1815 đến ngày 8 tháng 7 năm 1815. Từ ngày 14 tháng 4 năm 1819 đến ngày 8 tháng 12 năm 1830, ông là thành viên Hạ viện (Chamber of Deputies) đại diện cho các khu vực Sarthe (1819-1824), Seine (khu vực thứ 4 Paris, 1824-1827) và Bas-Rhin (khu vực thứ 1 Bas-Rhin, 1827-1830).
2.2. Hoạt động trong Cách mạng Pháp và thời kỳ Đệ nhất Đế chế
Sau Triều đại Khủng bố ở Pháp (1793-1794), Constant trở thành người ủng hộ chế độ lưỡng viện và một hội đồng lập pháp tương tự như Nghị viện Vương quốc Anh. Tại Pháp cách mạng, tư tưởng chính trị này đã dẫn đến Hiến pháp năm III, Hội đồng Năm Trăm và Hội đồng Trưởng lão. Năm 1799, sau sự kiện 18 Brumaire, Constant, theo sự khăng khăng của Emmanuel Joseph Sieyès, đã miễn cưỡng được Napoléon Bonaparte bổ nhiệm vào Tribunat. Cuối cùng, vào năm 1802, Đệ nhất Tổng tài, với những nghi ngờ đã được xác nhận, buộc Constant phải rút lui vì nội dung các bài phát biểu của ông và mối quan hệ thân thiết với bà de Staël.
Năm 1800, Âm mưu phố Saint-Nicaise, một nỗ lực ám sát Napoléon, đã thất bại. Tuy nhiên, vào năm 1803, khi Anh và Pháp đang trong thời bình, Jean Gabriel Peltier, trong khi sống ở Anh, đã lập luận rằng Napoléon nên bị ám sát. Luật sư James Mackintosh đã bảo vệ người tị nạn Pháp Peltier chống lại một vụ kiện phỉ báng do Napoléon - lúc đó là Đệ nhất Tổng tài Pháp - khởi xướng. Bài phát biểu của Mackintosh đã được xuất bản rộng rãi bằng tiếng Anh và trên khắp châu Âu bằng bản dịch tiếng Pháp của Madame de Staël. Bà buộc phải rời Paris vì điều này.
De Staël, thất vọng với chủ nghĩa duy lý Pháp, bắt đầu quan tâm đến chủ nghĩa lãng mạn Đức. Bà và Constant lên đường đến Phổ và Sachsen và cùng hai con của bà đến Weimar. Anna Amalia xứ Brunswick-Wolfenbüttel đã chào đón họ vào ngày sau khi họ đến. Ở Weimar, họ gặp Friedrich Schiller. Do bệnh tật, Johann Wolfgang von Goethe ban đầu đã do dự. Ở Berlin, họ gặp August Wilhelm Schlegel và em trai ông, Karl Wilhelm Friedrich Schlegel. Constant rời de Staël ở Leipzig và vào năm 1806 sống ở Rouen và Meulan, nơi ông bắt đầu viết tiểu thuyết Adolphe.
Năm 1808, ông bí mật kết hôn với Caroline von Hardenberg, một phụ nữ đã ly hôn hai lần (bà có họ hàng với Novalis và Karl August von Hardenberg). Ông trở lại Paris vào năm 1814, nơi Phục hưng Pháp diễn ra và Louis XVIII của Pháp trở thành vua. Với tư cách là thành viên của Hội đồng Nhà nước, Constant đề xuất một chế độ quân chủ lập hiến. Ông trở thành bạn của Juliette Récamier trong khi ông bất hòa với Germaine de Staël, người đã yêu cầu ông trả lại các khoản nợ cờ bạc khi con gái của họ, Albertine, kết hôn với Victor de Broglie. Trong Trăm ngày của Napoléon, người đã trở nên tự do hơn, Constant chạy trốn đến Vendée, nhưng trở lại khi ông được mời nhiều lần đến Điện Tuileries để thiết lập các thay đổi cho Hiến chương năm 1815.
2.3. Sự nghiệp dưới thời Phục hưng Bourbon và Cách mạng Tháng Bảy
Sau Trận Waterloo (18 tháng 6 năm 1815), Constant chuyển đến London cùng vợ. Năm 1817, năm bà de Staël qua đời, ông trở lại Paris và được bầu vào Hạ viện, hạ viện lập pháp của chính phủ thời Phục hưng. Là một trong những nhà hùng biện tài năng nhất, ông trở thành thủ lĩnh của khối nghị sĩ ban đầu được gọi là Độc lập và sau này là "những người tự do". Ông trở thành đối thủ của Charles X của Pháp trong thời kỳ Phục hưng từ năm 1815 đến 1830.
Năm 1822, Goethe đã ca ngợi Constant bằng những lời sau:
Tôi đã trải qua nhiều buổi tối bổ ích với Benjamin Constant. Ai nhớ lại những gì người đàn ông xuất sắc này đã đạt được trong những năm sau đó, và với nhiệt huyết nào ông đã tiến lên không nao núng trên con đường đã chọn, mãi mãi theo đuổi, sẽ nhận ra những khát vọng cao cả, chưa phát triển, đang sôi sục trong ông.
Là một Hội Tam Điểm, vào năm 1830, Vua Louis Philippe I đã cấp cho Constant một khoản tiền lớn để giúp ông trả nợ và bổ nhiệm ông vào Hội đồng Nhà nước. Constant được cho là cha của Albertine de Staël-Holstein (1797-1838), người sau này kết hôn với Victor de Broglie (1785-1870).
2.4. Tư tưởng và hùng biện chính trị
Constant là một trong những nhà hùng biện nổi bật nhất của Hạ viện Pháp, với tư cách là người đề xướng hệ thống nghị viện. Ông đã có những bài phát biểu quan trọng và kiên định ủng hộ các khía cạnh tự do trong quan điểm chính trị của mình. Ông là một người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhiệt thành, người đã tinh chỉnh khái niệm tự do, định nghĩa nó là một điều kiện tồn tại cho phép cá nhân tránh khỏi sự can thiệp của nhà nước hoặc xã hội.
3. Triết học chính trị
Triết học chính trị của Benjamin Constant tập trung vào việc định hình một nền tự do phù hợp với xã hội hiện đại, phê phán những sai lầm của Cách mạng Pháp, và đề xuất một mô hình quân chủ lập hiến với sự phân chia quyền lực rõ ràng.
3.1. Nguồn gốc tư tưởng
Tư tưởng của Constant chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhà tư tưởng Kỷ nguyên Khai sáng, đặc biệt là Jean-Jacques Rousseau, cũng như Chủ nghĩa lãng mạn Đức. Ông đã tiếp thu và phát triển các khái niệm về tự do, quyền cá nhân và giới hạn quyền lực nhà nước trong bối cảnh lịch sử đầy biến động của Cách mạng Pháp và sự trỗi dậy của Napoléon.
3.2. Khái niệm tự do: Cổ đại và Hiện đại
Constant là một trong những nhà tư tưởng đầu tiên tự gọi mình là "người tự do". Ông đã tìm kiếm một mô hình tự do thực tiễn trong một xã hội thương mại lớn ở Vương quốc Anh hơn là ở La Mã cổ đại. Ông đã phân biệt giữa "Tự do của người cổ đại" và "Tự do của người hiện đại".
- Tự do của người cổ đại là một nền tự do cộng hòa mang tính tham gia, cho phép công dân có quyền ảnh hưởng trực tiếp đến chính trị thông qua các cuộc tranh luận và bỏ phiếu trong hội đồng công cộng. Để duy trì mức độ tham gia này, tư cách công dân là một nghĩa vụ đạo đức nặng nề, đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về thời gian và năng lượng. Điều này thường yêu cầu một tầng lớp nô lệ làm phần lớn công việc sản xuất, để công dân có thể tự do thảo luận về các vấn đề công cộng. Tự do cổ đại cũng chỉ giới hạn trong các xã hội nam giới tương đối nhỏ và đồng nhất, nơi họ có thể dễ dàng tập hợp lại ở một nơi để giải quyết các vấn đề công cộng.
- Ngược lại, Tự do của người hiện đại dựa trên việc sở hữu quyền tự do dân sự, pháp quyền, và tự do khỏi sự can thiệp quá mức của nhà nước. Sự tham gia trực tiếp sẽ bị hạn chế: đây là hệ quả tất yếu của quy mô các quốc gia hiện đại, và cũng là kết quả không thể tránh khỏi của việc tạo ra một xã hội thương mại không có nô lệ mà hầu hết mọi người đều phải kiếm sống bằng lao động. Thay vào đó, cử tri sẽ bầu ra đại diện, những người sẽ thảo luận trong Nghị viện thay mặt cho người dân và giúp công dân không phải tham gia vào các hoạt động chính trị hàng ngày.
3.3. Phê phán Cách mạng Pháp và chế độ chuyên chế
Constant đã chỉ trích một số khía cạnh của Cách mạng Pháp, và những thất bại của cuộc biến động xã hội và chính trị này. Ông cho rằng người Pháp đã cố gắng áp dụng các quyền tự do cộng hòa cổ đại vào một nhà nước hiện đại. Constant nhận ra rằng tự do có nghĩa là vạch ra một ranh giới giữa đời sống riêng tư của một người và sự can thiệp của nhà nước. Ông ca ngợi tinh thần cao quý của việc tái tạo nhà nước; tuy nhiên, ông nói rằng thật ngây thơ khi các nhà văn tin rằng hai nghìn năm không mang lại những thay đổi nào trong phong tục và nhu cầu của người dân. Động lực của nhà nước đã thay đổi. Dân số cổ đại không thể so sánh với quy mô của các quốc gia hiện đại. Ông thậm chí còn lập luận rằng với dân số lớn, con người không có vai trò gì trong chính phủ bất kể hình thức hay loại hình của nó. Constant nhấn mạnh cách các công dân trong các nhà nước cổ đại tìm thấy nhiều sự hài lòng hơn trong lĩnh vực công cộng và ít hơn trong đời sống riêng tư của họ, trong khi người hiện đại lại ưu tiên đời sống riêng tư của mình.
Constant liên tục lên án chế độ chuyên chế, xuyên suốt lời phê bình của ông đối với các nhà triết học chính trị Pháp Jean-Jacques Rousseau và Abbé de Mably. Theo Constant, những nhà văn này, có ảnh hưởng trong Cách mạng Pháp, đã nhầm lẫn quyền lực với tự do và chấp thuận mọi phương tiện để mở rộng hành động của nhà nước. Những nhà cải cách bị cáo buộc đã sử dụng mô hình sức mạnh công cộng của Ancien Régime, và tổ chức chế độ chuyên chế tuyệt đối nhất dưới danh nghĩa Cộng hòa. Ông liên tục lên án chế độ chuyên chế, viện dẫn mâu thuẫn của một nền tự do bắt nguồn từ chế độ chuyên chế, và bản chất trống rỗng của ý thức hệ này.
Hơn nữa, Constant chỉ ra bản chất tai hại của Triều đại Khủng bố như một sự mê sảng không thể giải thích được. Theo lời của François Furet, "toàn bộ tư tưởng chính trị" của Constant xoay quanh câu hỏi này, cụ thể là vấn đề làm thế nào để biện minh cho Khủng bố. Constant hiểu sự đầu tư quá mức tai hại của những người cách mạng vào lĩnh vực chính trị. Những người cách mạng Pháp như Sans-culottes là lực lượng chính trên đường phố. Họ thúc đẩy sự cảnh giác liên tục trong công chúng. Constant chỉ ra rằng bất παρά cuộc sống tối tăm nhất, sự tồn tại yên tĩnh nhất, cái tên ít được biết đến nhất, nó không mang lại sự bảo vệ nào trong Triều đại Khủng bố. Tâm lý đám đông phổ biến đã ngăn cản nhiều người có tư tưởng đúng đắn và giúp đưa những kẻ chuyên chế như Napoléon lên nắm quyền.
3.4. Chế độ quân chủ lập hiến và lý thuyết phân chia quyền lực
Constant tin rằng, nếu tự do được cứu vãn từ hậu quả của Cách mạng, thì ảo ảnh của Tự do cổ đại phải được hòa giải với thực tế để đạt được Tự do hiện đại. Anh, từ sau Cách mạng Vinh quang năm 1688, và Vương quốc Anh sau năm 1707, đã chứng minh tính thực tiễn của Tự do hiện đại và Anh là một chế độ quân chủ lập hiến. Constant kết luận rằng chế độ quân chủ lập hiến phù hợp hơn chủ nghĩa cộng hòa để duy trì Tự do hiện đại. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo "Acte Additional" năm 1815, biến chế độ cai trị được khôi phục của Napoléon thành một chế độ quân chủ lập hiến hiện đại. Điều này chỉ kéo dài trong "Trăm ngày" trước khi Napoléon bị đánh bại, nhưng công trình của Constant vẫn cung cấp một phương tiện để hòa giải chế độ quân chủ với tự do. Thật vậy, Hiến pháp Pháp (hoặc Hiến chương) năm 1830 có thể được coi là một sự thực hiện thực tế của nhiều ý tưởng của Constant: một chế độ quân chủ cha truyền con nối tồn tại song song với một Hạ viện được bầu và một Thượng viện, với quyền hành pháp được trao cho các bộ trưởng chịu trách nhiệm. Do đó, mặc dù thường bị bỏ qua ở Pháp vì những thiện cảm Anglo-Saxon của ông, Constant đã thành công trong việc đóng góp một cách sâu sắc (mặc dù gián tiếp) vào truyền thống hiến pháp Pháp.
Constant đã phát triển một lý thuyết mới về chế độ quân chủ lập hiến, trong đó quyền lực hoàng gia được coi là một quyền lực trung lập, bảo vệ, cân bằng và kiềm chế những thái quá của các quyền lực chủ động khác (hành pháp, lập pháp và tư pháp). Đây là một bước tiến so với lý thuyết thịnh hành trong thế giới nói tiếng Anh, vốn theo quan điểm của William Blackstone, nhà luật học người Anh thế kỷ 18, đã coi Nhà vua là người đứng đầu ngành hành pháp.
Trong sơ đồ của Constant, quyền hành pháp sẽ được giao cho một Hội đồng Bộ trưởng (hoặc Nội các), những người, mặc dù được Nhà vua bổ nhiệm, nhưng cuối cùng phải chịu trách nhiệm trước Nghị viện. Bằng cách tạo ra sự phân biệt lý thuyết rõ ràng này giữa quyền lực của Nhà vua (với tư cách là nguyên thủ quốc gia) và các bộ trưởng (với tư cách là Hành pháp), Constant đã đáp lại thực tế chính trị đã trở nên rõ ràng ở Anh trong hơn một thế kỷ: đó là, các bộ trưởng, chứ không phải Nhà vua, là những người chịu trách nhiệm hành động, và Nhà vua "trị vì nhưng không cai trị". Điều này quan trọng đối với sự phát triển của chính phủ nghị viện ở Pháp và các nơi khác. Nhà vua không phải là một nhân vật không có quyền lực trong sơ đồ của Constant. Ông sẽ có nhiều quyền lực, bao gồm quyền bổ nhiệm tư pháp, giải tán Hạ viện và kêu gọi bầu cử mới, bổ nhiệm quý tộc, và bãi nhiệm bộ trưởng - nhưng ông sẽ không thể cai trị, hoạch định chính sách, hoặc chỉ đạo hành chính, vì đó sẽ là nhiệm vụ của các bộ trưởng chịu trách nhiệm. Lý thuyết này đã được áp dụng theo đúng nghĩa đen ở Brazil (1824) và Bồ Đào Nha (1826), nơi Nhà vua/Hoàng đế được trao rõ ràng "Quyền điều hòa" ngoài quyền hành pháp. Ở những nơi khác (ví dụ, "Statuto albertino" năm 1848 của Vương quốc Sardinia, sau này trở thành cơ sở của hiến pháp Ý từ năm 1861), quyền hành pháp trên danh nghĩa được trao cho Nhà vua, nhưng chỉ được thực hiện bởi các bộ trưởng chịu trách nhiệm. Ông ủng hộ phân chia quyền lực làm cơ sở cho một Nhà nước tự do, nhưng không giống như Montesquieu và hầu hết các nhà tư tưởng tự do, ông ủng hộ bốn quyền lực thay vì ba. Đó là:
- Quyền lực Trung lập của Quốc vương.
- Quyền lực Hành pháp.
- Quyền lực Lập pháp.
- Quyền lực Tư pháp.
Như vậy, Quyền lực Điều hòa là một quốc vương, một loại thẩm phán, không phải là một phần của chính phủ, mà đóng vai trò là một quyền lực trung lập đối với chính phủ, Quyền lực Hành pháp được trao cho các bộ trưởng do quốc vương bổ nhiệm và họ, tập thể, là người đứng đầu chính phủ, Quyền lực Đại diện là sự phân chia quyền lập pháp của Montesquieu, với Quyền lực Đại diện Ý kiến là một cơ quan được bầu để đại diện cho ý kiến của công dân và Quyền lực Đại diện Truyền thống là một Viện Quý tộc cha truyền con nối và ngành tư pháp tương tự như Quyền lực Tư pháp của Montesquieu. Những mối quan tâm khác của Constant bao gồm một "kiểu chủ nghĩa liên bang mới": một nỗ lực nghiêm túc nhằm phân quyền chính phủ Pháp thông qua việc chuyển giao quyền lực cho các hội đồng thành phố được bầu. Đề xuất này đã thành hiện thực vào năm 1831, khi các hội đồng thành phố được bầu (mặc dù với quyền bầu cử hạn chế) được thành lập.
3.5. Thương mại, chiến tranh và chống chủ nghĩa đế quốc
Constant tin rằng, trong thế giới hiện đại, thương mại vượt trội hơn chiến tranh. Ông đã tấn công tính hiếu chiến của Napoléon, với lý do rằng nó phi tự do và không còn phù hợp với tổ chức xã hội thương mại hiện đại. Tự do cổ đại có xu hướng dựa vào chiến tranh, trong khi một nhà nước được tổ chức theo các nguyên tắc của Tự do hiện đại sẽ có xu hướng hòa bình với tất cả các quốc gia hòa bình khác.
Constant là một đối thủ của chủ nghĩa đế quốc và chinh phạt, lên án chính sách thuộc địa của Pháp ở Tây Ấn và các nơi khác là phân biệt chủng tộc, bất công và vi phạm các nguyên tắc cơ bản về bình đẳng con người. Ông ủng hộ việc mở rộng các quyền dân sự và chính trị cho các thần dân thuộc địa không phải người da trắng. Ông ủng hộ Cách mạng Haiti, và lập luận rằng các thể chế do người Haiti thiết lập là bằng bằng chứng cho thấy những người không phải châu Âu có thể thành lập các thể chế tương đương với các thể chế của người châu Âu. Ông là một người ủng hộ mạnh mẽ nền độc lập của Hy Lạp khỏi Đế quốc Ottoman.
4. Tôn giáo so sánh và Tác phẩm văn học
Ngoài các tác phẩm chính trị và văn học, Benjamin Constant còn dành bốn thập kỷ nghiên cứu về tôn giáo và cảm thức tôn giáo, đồng thời để lại một di sản văn học đáng kể với các tiểu thuyết tự truyện.
4.1. Nghiên cứu về tôn giáo
Constant đã dành bốn mươi năm để nghiên cứu về tôn giáo và cảm thức tôn giáo. Các ấn phẩm của ông thể hiện mong muốn của ông nắm bắt hiện tượng xã hội này vốn có trong bản chất con người, mà dù dưới hình thức nào, luôn là một sự tìm kiếm khả năng hoàn thiện. Nếu các biểu hiện của nó trở nên cứng nhắc, sự phân tách là không thể tránh khỏi. Do đó, dù cảm thức tôn giáo có biểu hiện như thế nào, nó cũng cần phải thích nghi và phát triển.
Constant kiên quyết rằng quyền lực chính trị không nên can thiệp vào tín ngưỡng tôn giáo của công dân, ngay cả để bảo vệ chúng. Theo quan điểm của ông, mỗi người có quyền quyết định nơi tìm kiếm sự an ủi, la bàn đạo đức hoặc đức tin của mình. Quyền lực bên ngoài không thể tác động đến niềm tin của một người, nó chỉ có thể tác động đến lợi ích của họ. Ông cũng lên án một tôn giáo thường được coi là công cụ, vì nó làm suy thoái cảm thức tôn giáo đích thực.
Constant cho rằng việc đa thần giáo suy tàn là cần thiết theo tiến trình của con người. Con người càng tiến bộ trong sự hiểu biết của mình, thì những ảnh hưởng có lợi của thần giáo càng lớn. Niềm tin vào một vị thần cũng đã phát triển. Kitô giáo, đặc biệt là Tin Lành, theo ông, là hình thức khoan dung nhất và là một chỉ số của sự tiến hóa trí tuệ, đạo đức và tinh thần.
4.2. Tiểu thuyết và các tác phẩm tự truyện
Constant chỉ xuất bản một tiểu thuyết trong đời, Adolphe (1816), câu chuyện về mối tình thảm khốc của một chàng trai trẻ, thiếu quyết đoán với một người tình lớn tuổi hơn. Là một tiểu thuyết ngôi thứ nhất theo truyền thống tiểu thuyết tình cảm, Adolphe khám phá những suy nghĩ của chàng trai trẻ khi anh ta yêu và hết yêu Ellenore, một phụ nữ có đức hạnh không rõ ràng. Constant bắt đầu tiểu thuyết này như một câu chuyện tự truyện về hai mối tình, nhưng quyết định rằng độc giả sẽ phản đối những đam mê nối tiếp. Mối tình được miêu tả trong phiên bản hoàn chỉnh của tiểu thuyết được cho là dựa trên mối tình của Constant với Anna Lindsay, người đã mô tả mối tình này trong thư từ của bà (được xuất bản trên Revue des Deux Mondes, tháng 12 năm 1930 - tháng 1 năm 1931). Cuốn sách đã được so sánh với René của François-René de Chateaubriand hoặc Corinne của bà de Staël.
Khi còn trẻ, Constant làm quen với một người bạn văn học của chú ông, David-Louis Constant de Rebecque. Đó là Isabelle de Charrière, một nữ văn sĩ Hà Lan mà ông đã cùng viết một tiểu thuyết thư từ, dưới tựa đề Les Lettres d'Arsillé fils, Sophie Durfé et autres.
Ngoài ra, Constant còn có các tác phẩm tự truyện khác như Le Cahier rougeFrench (1807), được xuất bản sau khi ông mất vào năm 1907, và CécileFrench (viết khoảng năm 1809), cũng được xuất bản sau khi ông mất vào năm 1951.
5. Quan hệ cá nhân
Cuộc đời Benjamin Constant được đánh dấu bởi những mối quan hệ cá nhân phức tạp và sâu sắc với nhiều nhân vật có ảnh hưởng, đặc biệt là những nữ văn sĩ và trí thức hàng đầu thời bấy giờ, những người đã định hình cả đời sống tình cảm và sự phát triển tư tưởng của ông.
5.1. Các nhân vật chủ chốt
Mối quan hệ của Constant với Isabelle de Charrière là một mối quan hệ thầy trò và cộng tác văn học quan trọng. Bà là một người cố vấn mẫu mực và họ đã cùng nhau viết một tiểu thuyết thư từ.
Sau đó, vào tháng 9 năm 1794, ông gặp và quan tâm đến Germaine de Staël, một phụ nữ giàu có và nổi tiếng, đã kết hôn và được nuôi dưỡng theo các nguyên tắc của Rousseau. Mối quan hệ trí tuệ và tình cảm của họ từ năm 1795 đến 1811 đã biến họ thành một trong những cặp đôi trí thức nổi tiếng nhất thời bấy giờ. Mặc dù mối quan hệ của họ phức tạp và đầy sóng gió, với những cuộc tranh cãi thường xuyên, nhưng họ vẫn tiếp tục cộng tác trí tuệ trong nhóm Coppet. Constant được cho là cha của con gái bà, Albertine de Staël-Holstein (1797-1838).

Về mặt hôn nhân, Constant kết hôn với Wilhelmina von Cramm vào năm 1788 tại Braunschweig, nhưng họ ly hôn vào năm 1793. Sau đó, vào năm 1808, ông bí mật kết hôn với Caroline von Hardenberg, một phụ nữ đã ly hôn hai lần và có quan hệ họ hàng với Novalis và Karl August von Hardenberg. Mối quan hệ với bà de Staël vẫn tiếp diễn song song với cuộc hôn nhân này cho đến năm 1811.
Trong những năm cuối đời, Constant trở thành bạn của Juliette Récamier, một nhân vật nổi tiếng trong giới salon Paris, và có mối quan hệ thư từ trí tuệ với bà.
6. Cái chết
Benjamin Constant qua đời tại Paris, Vương quốc Pháp (thuộc Chế độ quân chủ tháng Bảy) vào ngày 8 tháng 12 năm 1830, hưởng thọ 63 tuổi. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Père Lachaise ở Paris, khu 29. Tang lễ của ông đã thu hút sự tham gia đông đảo của người dân Paris, thể hiện sự ủng hộ nhiệt thành mà ông nhận được từ công chúng.
7. Di sản và ảnh hưởng
Benjamin Constant để lại một di sản sâu rộng trong cả lĩnh vực tư tưởng chính trị và văn học, định hình chủ nghĩa tự do hiện đại và ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội sau này.
7.1. Đánh giá lịch sử và trí tuệ
Tầm quan trọng của các tác phẩm của Constant về tự do của người cổ đại và người hiện đại, cũng như lời phê bình của ông về Cách mạng Pháp, đã thống trị sự hiểu biết về công trình của ông. Nhà triết học và sử gia ý tưởng người Anh, Isaiah Berlin, đã thừa nhận sự ảnh hưởng của Constant đối với mình, coi ông là một trong những người bảo vệ tự do và quyền riêng tư hùng hồn nhất.
7.2. Ảnh hưởng đến chủ nghĩa tự do và tư tưởng chính trị
Các ý tưởng của Constant về tự do và chính trị đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều phong trào tự do trên khắp châu Âu và châu Mỹ. Chúng đã tác động mạnh mẽ đến phong trào Trienio Liberal ở Tây Ban Nha, Cách mạng Tự do năm 1820 ở Bồ Đào Nha, Chiến tranh giành độc lập Hy Lạp, Khởi nghĩa tháng 11 ở Ba Lan, Cách mạng Bỉ, và sự phát triển của chủ nghĩa tự do ở Brazil và México. Lý thuyết của ông về quyền lực trung lập của quốc vương và sự phân chia bốn quyền lực đã được áp dụng trong hiến pháp của Brazil và Bồ Đào Nha, và đóng góp gián tiếp nhưng sâu sắc vào truyền thống hiến pháp Pháp, đặc biệt là Hiến pháp năm 1830.
7.3. Di sản văn học
Các tác phẩm văn học và văn hóa rộng lớn hơn của Constant (quan trọng nhất là tiểu thuyết Adolphe và lịch sử sâu rộng về tôn giáo so sánh của ông) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hy sinh và tác động của cảm xúc con người như một nền tảng cho đời sống xã hội. Do đó, trong khi ông kêu gọi tự do cá nhân là yếu tố quan trọng cho sự phát triển cá nhân và đạo đức, phù hợp với thời hiện đại, ông cảm thấy rằng chủ nghĩa ích kỷ và tư lợi không phải là một phần của định nghĩa thực sự về tự do cá nhân. Tính chân thực về cảm xúc và lòng trắc ẩn là rất quan trọng. Trong khía cạnh này, tư tưởng đạo đức và tôn giáo của ông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các tác phẩm đạo đức của Jean-Jacques Rousseau và các nhà tư tưởng Đức như Immanuel Kant, những người mà ông đã đọc trong quá trình nghiên cứu lịch sử tôn giáo của mình. Tiểu thuyết Adolphe của ông cũng được đánh giá cao về ảnh hưởng đến sự phát triển của thể loại tiểu thuyết tâm lý.
8. Các mục liên quan
- Chủ nghĩa tự do
- Phân chia quyền lực
- Germaine de Staël
- Adolphe (tiểu thuyết)