1. Cuộc đời
Ichiro Fujiyama sinh ra trong một gia đình kinh tế khá giả, đã phát triển tài năng âm nhạc từ nhỏ và đạt được danh tiếng đáng kể trong lĩnh vực âm nhạc đại chúng. Tuy nhiên, cuộc đời ông cũng trải qua nhiều biến cố, bao gồm khó khăn tài chính gia đình, các hoạt động biểu diễn bí mật trong thời đi học, và trải nghiệm tù binh trong Thế chiến thứ hai. Sau chiến tranh, ông đã tái khởi động sự nghiệp một cách thành công và trở thành một biểu tượng quốc dân, tiếp tục hoạt động nghệ thuật và xã hội cho đến cuối đời.
1.1. Thời thơ ấu và thời đi học
Fujiyama chào đời với tên thật là Masunaga Takeo vào ngày 8 tháng 4 năm 1911, tại Nihonbashi Kakigaracho, Tokyo. Ông là con trai thứ ba trong gia đình (con út trong năm anh chị em) của một chủ tiệm buôn muslin tên là Komiya. Cha ông là Shinza, một quản lý cửa hàng, và mẹ ông là Yu, con gái nuôi của chủ tiệm. Nhờ công việc kinh doanh phát đạt của gia đình và đặc biệt là khoản lợi nhuận lớn từ việc đầu tư chứng khoán của mẹ, gia đình ông sống trong một môi trường kinh tế rất sung túc khi ông còn nhỏ.
Từ khi còn rất bé, Fujiyama đã được nuôi dưỡng trong một môi trường thích hợp để phát triển tài năng âm nhạc. Mẹ ông Yu có quan điểm giáo dục cho con học piano, và Fujiyama cũng bắt đầu học piano từ khi còn nhỏ. Ngoài ra, sau khi tan học mẫu giáo, ông thường xuyên lui tới Trường Âm nhạc Nữ Nhật Bản (sau này là Trường Âm nhạc Nhật Bản), do nhà soạn nhạc Genichiro Yamada (chú của chồng chị gái ông) thành lập. Tại đây, ông được học hát các bài thánh ca, cách chơi piano và đọc bản nhạc. Ông cũng thường cùng gia đình đi thuyền hơi nước trên sông Sumida đến Asakusa, nơi ông nghe thấy những lời rao hàng và cách phát âm sắc sảo của người dân phố cổ, điều mà sau này ông cho rằng đã ảnh hưởng đến giọng hát rõ ràng của mình.
Năm 1918, Fujiyama nhập học Trường Tiểu học Keio Yochisha. Một trong những bạn cùng lớp của ông là Taro Okamoto, người sau này trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng. Trong thời gian này, Fujiyama đã có thể đọc thành thạo bản nhạc và tham gia biểu diễn các bài đồng dao cả trong và ngoài trường. Với sự giới thiệu của giáo viên âm nhạc tại Keio Yochisha, Seitaro Ezawa, ông trở thành ca sĩ đồng dao và thậm chí đã thu âm một số đĩa hát, bao gồm bài "Haru no No" (Sân vườn mùa xuân) do Ezawa sáng tác. Tuy nhiên, vì Ezawa cho rằng "ca sĩ đồng dao sẽ không thành công", ông đã khuyên Fujiyama ngừng hát một thời gian để tập trung vào lý thuyết âm nhạc, đọc bản nhạc, và luyện tập piano cùng violin. Thành tích học tập của ông trong môn hát luôn đạt trên 9/10 điểm trong suốt 6 năm, và các môn khác cũng đều trên 7 điểm.
Năm 1924, Fujiyama tiếp tục học tại Keio Futsubu School (trung học cơ sở). Tại đây, ông học piano với Ryutaro Hirota, giáo viên âm nhạc của trường (cũng là trợ lý giáo sư tại Trường Âm nhạc Tokyo), và tham gia các lớp học ngoại khóa. Ngoài ra, ông còn theo học Tadao Yanada về thanh nhạc và Atsushi Otsuka về violin. Trong thời gian này, Fujiyama vừa chuyên tâm vào âm nhạc, vừa tích cực tham gia các hoạt động thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, và đã giúp đội bóng bầu dục của trường giành chức vô địch Giải bóng đá trung học toàn quốc năm 1929. Mặc dù vậy, thành tích học tập của ông trong các môn khác ngoài âm nhạc và thể dục lại không tốt, và khi tốt nghiệp, ông xếp thứ 51 trên tổng số 52 học sinh (người xếp cuối cùng là Okamoto Taro).
Năm 1927, khi còn học tại Keio Futsubu, bài hát cổ vũ của Keio là Wakai Chi (Tuổi trẻ) được sáng tác. Fujiyama, khi đó vẫn là học sinh trung học, đã được giao nhiệm vụ hướng dẫn các sinh viên hát bài này để chuẩn bị cho trận đấu Keio-Waseda. Vì ông rất nghiêm khắc, thậm chí còn mắng mỏ những sinh viên khóa trên không hát được, nên sau trận đấu, ông bị các sinh viên năm 5 của Keio Futsubu gọi ra dọa nạt và đánh. Tuy nhiên, kể từ đó, mối liên kết của Fujiyama với bài "Wakai Chi" ngày càng sâu sắc. Trong thời gian học tại Keio Gijuku, Fujiyama đã thấm nhuần tinh thần phục vụ mà Yukichi Fukuzawa đã thuyết giảng, điều này sau này đã dẫn ông đến việc hợp tác với Câu lạc bộ Rotary và Hướng đạo sinh, cũng như tham gia các buổi biểu diễn thăm hỏi tại các cơ sở phúc lợi.
1.2. Thời kỳ tại Trường Âm nhạc Tokyo
Tháng 4 năm 1929, sau khi tốt nghiệp Keio Futsubu School, Fujiyama nhập học khoa thanh nhạc hệ dự bị của Trường Âm nhạc Tokyo (sau này là Khoa Âm nhạc, Đại học Nghệ thuật Tokyo), trường âm nhạc công lập duy nhất tại Nhật Bản vào thời điểm đó. Vào thời kỳ này, có một xu hướng xã hội mạnh mẽ cho rằng âm nhạc và khiêu vũ chủ yếu dành cho phụ nữ, và Fujiyama là nam sinh duy nhất được nhận vào khoa thanh nhạc. Khi được hỏi lý do muốn theo đuổi sự nghiệp âm nhạc trong buổi phỏng vấn tuyển sinh, Fujiyama đã trả lời rằng ông mong muốn trở thành một ca sĩ opera.
Fujiyama đạt thành tích khá tốt, xếp thứ 15 trên 30 sinh viên trong khóa dự bị thanh nhạc, và nhanh chóng được chuyển lên khóa chính. Tháng 2 năm 1931, tại buổi biểu diễn dành cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc (còn gọi là "Buổi hòa nhạc của bạn học" hay "Buổi hòa nhạc thứ Bảy"), ông đã cùng các bạn cùng lớp biểu diễn các bài hát từ opera Faust và Rigoletto, sau đó thể hiện một bản độc tấu baritone.
Mặc dù có cuộc sống sinh viên thuận lợi, nhưng tại nhà, cửa hàng bán vải muslin của gia đình ông bắt đầu gặp khó khăn tài chính do ảnh hưởng của Đại suy thoái ở Nhật Bản vào thời điểm đó. Chẳng bao lâu, gia đình ông phải gánh khoản nợ 38.00 K JPY và buộc phải đóng cửa kinh doanh.
Để giúp đỡ tài chính gia đình, Fujiyama bắt đầu làm thêm bằng cách sao chép bản nhạc (thường xuyên làm việc cho nhà soạn nhạc Kōsaku Yamada) và thu âm đĩa hát. Tuy nhiên, điều này vi phạm Điều 58 trong quy định của trường cấm biểu diễn ngoài khuôn viên trường (trước đây, Chiyako Sato từng bị đuổi học vì vi phạm điều khoản này). Vì vậy, ông đã lấy bút danh là "Ichirō Fujiyama" (藤山 一郎Fujiyama IchirōJapanese). Tên này được cho là ông đã nghĩ ra trong vỏn vẹn 5 phút, ban đầu lấy từ tên của người bạn thân Hideyo Nagafuji (sinh viên thương mại Keio) là "Fujinaga Ichiro", nhưng lo sợ chữ "Naga" (永) trong tên thật Masunaga sẽ tiết lộ danh tính, ông đã đổi "Naga" thành "Yama" (山) để tạo thành "Fujiyama", mang ý nghĩa "số một Nhật Bản" (từ núi Fuji). Ngoài "Ichiro Fujiyama", ông còn sử dụng các bút danh khác như Toshio Hanabusa, Shizuo Inoue, Minami Ichiro, Jiro Fujimura, Nobufumi Tagaki, Tatsuo Fujii.
Từ năm 1931 đến 1932, Fujiyama đã thu âm khoảng 40 bài hát. Trong số đó, "Sake wa Namida ka Tameiki ka" (酒は涙か溜息かJapanese, "Rượu là nước mắt hay tiếng thở dài?"), do Masao Koga sáng tác và phát hành vào tháng 9 năm 1931, đã bán được hơn 1 triệu bản, trở thành một bản hit lớn chưa từng có. Ông đã sử dụng kỹ thuật hát croon (hát giảm âm lượng, tận dụng âm vang đẹp, và phát âm rõ ràng) để phản ánh tinh thần u sầu và hiện đại của thời đại. "Oka o Koete" (丘を越えてJapanese, "Vượt qua ngọn đồi"), cũng do Koga sáng tác và phát hành năm 1931, cũng là một bản hit. Trong bài này, ông không sử dụng kỹ thuật croon mà hát với biểu cảm "cách micro một khoảng khá xa, với tiết tấu rõ ràng, giữ âm lượng trong trẻo và không để nó tràn ra", thể hiện rõ nét tuổi trẻ của giai điệu Koga. Với thành công của "Oka o Koete", Fujiyama và Koga đã trở thành những ngôi sao.
Khi bài hát trở nên nổi tiếng, sự chú ý của công chúng đổ dồn vào ca sĩ Fujiyama Ichiro. Fujiyama lo sợ bị giáo viên phát hiện danh tính nếu nghe thấy bài hát, và vì tiền công làm thêm được cố định là 15 JPY mỗi bài bất kể doanh số, ông thậm chí còn mong rằng đĩa hát sẽ không bán chạy. Tại buổi biểu diễn định kỳ của Câu lạc bộ Mandolin của Đại học Meiji, nơi Koga có mối quan hệ sâu sắc, Fujiyama đã xuất hiện với tư cách khách mời nhưng hát từ sau cánh gà để giấu mặt, khiến khán giả bất mãn. Trong bối cảnh đó, một bức thư nặc danh đã được gửi đến Trường Âm nhạc Tokyo, tố cáo rằng "Fujiyama Ichiro chính là Masunaga Takeo của trường ông". Nhà trường đã tra hỏi Fujiyama. Fujiyama phản đối: "Các giáo viên cũng kiếm tiền bên ngoài trường bằng cách sáng tác, vậy tại sao lại trách một học sinh kiếm tiền để trả học phí? Điều này không công bằng". Sự việc suýt chút nữa khiến ông bị đuổi học. Tuy nhiên, Klaus Pringsheim Sr., người đánh giá cao Fujiyama là một nghệ sĩ thanh nhạc baritone, đã phản đối việc đuổi học. Ryutaro Hirota, Atsushi Otsuka, và Tadao Yanada, những người quen biết Fujiyama từ thời Keio Futsubu School, cũng đứng ra bảo vệ ông, viện lý do thành tích học tập xuất sắc và việc ông đã giao toàn bộ tiền kiếm được từ việc làm thêm cho mẹ. Cuối cùng, ông bị đình chỉ một tháng và cấm thu âm thêm đĩa hát. Tuy nhiên, một tháng đình chỉ này trùng với kỳ nghỉ đông của trường, nên việc xử phạt không có tác động thực tế. Khi đó, Fujiyama đã nộp danh sách các bài hát đã thu âm cho trường, trong đó có cả "Kage o Shitaite" mà ông vẫn chưa thu âm, để có thể phát hành. Sau khi lệnh đình chỉ được dỡ bỏ, Fujiyama ngừng thu âm đĩa và tập trung vào việc học.
Năm 1932, Trường Âm nhạc Tokyo cấm biểu diễn opera trên sân khấu vì lý do "phong tục", nhưng opera học đường "Der Jasager" (Kurt Weill) đã được biểu diễn tại Sogakudo (phòng hòa nhạc của trường). Fujiyama đã đóng vai chính là cậu bé (vai này thường được hát bởi giọng boy soprano). Ông cũng là nghệ sĩ solo trong vở opera Lohengrin của Richard Wagner được dàn dựng tại Hibiya Public Hall dưới sự chỉ huy của Pringsheim. Với giọng baritone độc tấu của mình, sánh vai cùng các ca sĩ nước ngoài như Hermann Wucharpfenig và Maria Thor, ông được xem là một tài năng trẻ đầy hứa hẹn.
1.3. Hoạt động tại các hãng đĩa
Sau khi tốt nghiệp Trường Âm nhạc Tokyo, Ichiro Fujiyama đã ký hợp đồng với nhiều hãng đĩa khác nhau, từ Victor, Teichiku đến Columbia, liên tục cho ra đời những bản hit và trở thành một ca sĩ quốc dân, trước khi trở thành nghệ sĩ độc quyền của NHK. Mỗi giai đoạn tại các hãng đĩa đều đánh dấu những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp âm nhạc đa dạng của ông.
1.3.1. Giai đoạn tại Victor Records
Tháng 3 năm 1933, Fujiyama tốt nghiệp thủ khoa Trường Âm nhạc Tokyo. Tờ Shukan Ongaku Shinbun (Nhật báo Âm nhạc Hàng tuần) đã nhận xét về buổi biểu diễn tốt nghiệp của ông, trong đó có bản độc tấu "Aria" từ opera Pagliacci và một bài hát từ "Der Wildschütz" (Thợ săn trộm), dự đoán rằng ông sẽ trở thành một nghệ sĩ thanh nhạc xuất sắc nhất lịch sử Trường Âm nhạc Tokyo. Với mong muốn trả hết nợ cho gia đình thông qua sự nghiệp ca hát, Fujiyama đã ký hợp đồng độc quyền với Victor Records ngay sau khi tốt nghiệp. Victor đã liên hệ với Fujiyama từ mùa xuân năm trước và hỗ trợ ông 100 JPY học phí hàng tháng. Mặc dù Fujiyama đã cân nhắc ký hợp đồng với Nippon Columbia, nơi đã phát hành các bản hit như "Sake wa Namida ka Tameiki ka", nhưng Columbia đã không liên lạc với ông trong một thời gian dài sau khi ông bị đình chỉ học. Khi đàm phán bắt đầu, Columbia từ chối trả lương tháng theo yêu cầu của Fujiyama. Do đó, ông quyết định gia nhập Victor, nơi hứa trả 100 JPY lương tháng và 2% tiền bản quyền đĩa hát. Columbia, mất Fujiyama vào tay Victor, đã trả đũa bằng cách chiêu mộ nhà soạn nhạc Benika Sassa và nhà viết lời Otoha Shigure từ Victor.
Trong hai năm đầu tiên làm việc tại Victor, Fujiyama vẫn là nghiên cứu sinh tại Trường Âm nhạc Tokyo dưới sự hướng dẫn của Wucharpfenig. Ông vừa sáng tác, hòa âm, thu âm, vừa đi học và đến nhà Wucharpfenig. Tháng 4 năm 1933, ông đại diện Trường Âm nhạc Tokyo tham gia buổi hòa nhạc dành cho nghệ sĩ mới do Yomiuri Shimbun tổ chức. Ngày 18 tháng 6 cùng năm, ông biểu diễn tại buổi hòa nhạc định kỳ của Trường Âm nhạc Tokyo tại Hibiya Public Hall, độc tấu baritone trong Bản giao hưởng số 9 của Ludwig van Beethoven dưới sự chỉ huy của Klaus Pringsheim Sr..
Trong giai đoạn này, Fujiyama đã trình bày nhiều thể loại nhạc khác nhau. Vào tháng 10 năm 1933, ông tổ chức buổi hòa nhạc "Ichiro Fujiyama / Takeo Masunaga" tại Hibiya Public Hall. Tại đây, với tư cách Fujiyama Ichiro, ông trình bày nhạc jazz và ryūkōka, và với tư cách Masunaga Takeo, ông hát nhạc cổ điển, thể hiện rõ sự khác biệt giữa hai phong cách và phô diễn sức hấp dẫn âm nhạc của cả hai lĩnh vực. Các đĩa hát của ông trong thời gian này cũng bao gồm nhạc cổ điển (Richard Wagner, Robert Schumann) và jazz, ngoài các bài hát đại chúng.
Mặc dù có những bản hit như "Moeru Gojinka" (bán được 187.500 bản) và "Boku no Seishun" (bán được 100.500 bản), Fujiyama không có được những bản hit lớn như những bài hát của Koga mà ông đã thu âm khi còn là sinh viên. Ông đã hồi tưởng về giai đoạn này rằng "không có đất diễn cho tôi" và "bức tường của các ca sĩ chuyên nghiệp, những người coi doanh số đĩa hát là mục tiêu tối thượng, thật sự dày". Tuy nhiên, ông cũng cho biết đây là những ngày tháng viên mãn, khi ông "hát Schumann, hát các kiệt tác và dân ca châu Âu, và tất nhiên, hát cả nhạc đại chúng", với mong muốn "giới thiệu âm nhạc mà mọi người có thể thưởng thức, và sống như một nghệ sĩ biểu diễn".
1.3.2. Giai đoạn tại Teichiku Records
Hợp đồng 3 năm với Victor kết thúc. Mặc dù Victor mong muốn tái ký hợp đồng, Masao Koga, người lúc đó đã chuyển từ Columbia sang Teichiku Records, đã thúc giục Fujiyama chuyển sang Teichiku. Fujiyama ban đầu cảm thấy e ngại về hình ảnh thương hiệu của Teichiku (người sáng lập sùng bái Masashige Kusunoki, sử dụng tượng của ông làm biểu tượng hãng và đặt nghệ danh cho ca sĩ theo tên ông). Tuy nhiên, do tình hình tài chính khó khăn của gia đình và sức hấp dẫn của việc tái hợp với Koga đã chiến thắng. Sau khi hợp đồng với Victor mãn hạn một tháng, ông chính thức chuyển sang Teichiku. Vào thời điểm mà mức lương tháng của một Thủ tướng Nhật Bản là 800 JPY, Fujiyama đã nhận được 10.00 K JPY tiền hợp đồng.
Năm 1936, bài hát "Tokyo Rhapsody" (東京ラプソディJapanese) do Koga sáng tác đã trở thành hit với 350.000 bản bán ra. Nhờ đó, Fujiyama đã nhận được 21.00 K JPY tiền bản quyền ca hát từ bài này và bài "Tokyo Musume" ở mặt B, giúp ông trả hết số nợ của gia đình đã tích lũy từ thời sinh viên. PCL (sau này là Toho) cũng sản xuất bộ phim cùng tên "Tokyo Rhapsody" với Fujiyama đóng vai chính và bài hát làm nhạc chủ đề. Cùng với "Tokyo Rhapsody", các bài hát "Otoko no Junjo" (男の純情Japanese, "Sự thuần khiết của đàn ông") do Koga sáng tác, phát hành năm 1936, và "Aoi Sebiro de" (青い背広でJapanese, "Trong bộ vest xanh") cùng "Seishun Nikki" (青春日記Japanese, "Nhật ký tuổi trẻ") của năm tiếp theo cũng trở thành hit. Trong số các bài hát ông hát trong thời kỳ này, Fujiyama đặc biệt ấn tượng với "Tokyo Rhapsody" và "Yoake no Uta" (Bài hát bình minh), một dự án năm 1936 của Đài phát thanh Trung ương Osaka nhằm phổ nhạc các tác phẩm của các nhà thơ nổi tiếng (được gọi là Quốc dân ca khúc, Quốc dân hợp xướng). Thời điểm này, có một giai thoại kể rằng khi ông hát trước Đại sứ Đức, Đại sứ phu nhân đã ngạc nhiên khi thấy một ca sĩ tuyệt vời như vậy lại đi một chiếc xe cũ. Sau đó, ông đã có thể mua một chiếc xe Đức mới với giá ưu đãi thông qua Đại sứ quán.
Năm 1937, sau sự kiện Lư Câu Kiều và khởi đầu Chiến tranh Trung - Nhật, chính phủ đã phát động Tổng động viên tinh thần quốc dân, khuyến khích ngành công nghiệp âm nhạc phát hành các bài hát khơi dậy tinh thần chiến đấu và cấm các bài hát có chủ đề hài hước, tình yêu hoặc ủy mị. Teichiku đã tuân thủ chính sách này, và Fujiyama cũng bắt đầu thu âm các bài hát khơi dậy tinh thần chiến đấu như "Churetsu! Yamato Damashii" (Trung liệt! Linh hồn Yamato), "Kokka Somoin" (Tổng động viên Quốc gia), "Yuki no Shingun" (Hành quân trong tuyết), "Kakero Arawashi" (Đại bàng lao vút), "Saigo no Kessen" (Trận chiến cuối cùng), "Hohei no Honryo" (Bổn phận bộ binh), "Aikoku Koshinkyoku" (Hành khúc yêu nước), và "Yamauchi Chui no Haha" (Mẹ của Trung úy Yamauchi).
Trong thời kỳ Teichiku, sự nổi tiếng của Ichiro Fujiyama là vô cùng lớn, cùng với Taro Shoji của Polydor, họ đã tạo nên "Kỷ nguyên Dankiku". Trong giai đoạn này, Fujiyama Ichiro chủ yếu tập trung vào các bài hát đại chúng với giọng tenor hơn là vai trò nghệ sĩ thanh nhạc baritone. Về vấn đề này, nhà phê bình âm nhạc Keizo Ueyama, khi đó là phóng viên báo, đã đề nghị: "Hãy ngừng hát những bài đại chúng như 'Furusato ni Kaerō' hay 'Otoko no Junjō'. Giọng hát của anh quá lãng phí, hãy quay lại với nhạc cổ điển đi".
1.3.3. Giai đoạn tại Columbia Records (trước hậu chiến)
Năm 1939, hợp đồng của ông với Teichiku kết thúc. Vào thời điểm này, Masao Koga và Teichiku đang có mâu thuẫn về chính sách, và Fujiyama đã cùng Koga chuyển sang Columbia Records (mặc dù Fujiyama cũng đã cố gắng quay lại Victor nhưng không thành). Sau khi chuyển hãng, Fujiyama đã thu âm và thành công với các bản hit như "Shanghai Yakyoku" (上海夜曲Japanese, "Dạ khúc Thượng Hải") và "Natsukashi no Bolero" (懐かしのボレロJapanese, "Bolero hoài niệm"), đây là lần đầu tiên ông hợp tác với Ryoichi Hattori. Năm 1940, các bài hát "Natsukashi no Utagoe" (なつかしの歌声Japanese, "Giọng hát hoài niệm") và "Haru Yo Izuko" (春よいづこJapanese, "Mùa xuân ở đâu") do Koga sáng tác cũng trở thành hit, nhưng do sự khác biệt về quan điểm âm nhạc, ông dần dần xa cách Koga.
Về vai trò nghệ sĩ thanh nhạc, năm 1939, ông đã độc tấu baritone các bài aria của Giuseppe Verdi tại "Buổi hòa nhạc kỷ niệm 10 năm trình diễn nghệ sĩ mới toàn Nhật Bản" diễn ra tại Hibiya Public Hall. Năm 1940, ông độc tấu baritone trong Bản giao hưởng số 9 của Beethoven dưới sự chỉ huy của Manfred Gurlitt (phát sóng trên NHK radio), thể hiện rõ sự xuất sắc của giọng baritone mang vẻ đẹp của giọng tenor của Masunaga Takeo. Với tên Masunaga Takeo, ông cũng đã thu âm "Ryoshu" (旅愁Japanese, "Nỗi buồn lữ thứ"), một bài hát Quốc dân ca khúc dựa trên chủ đề cảm xúc du hành trong câu thơ "Arawashi ya Sado ni Yokotau Amagawa" (Biển động, Sado nằm ngang thiên hà) của Matsuo Basho.
1.4. Hoạt động thời chiến và cuộc sống tù binh
Tháng 12 năm 1941, Đại chiến Đông Á (Chiến tranh Thái Bình Dương) bùng nổ. Quân đội Nhật Bản chiếm ưu thế trước quân Anh, Hà Lan, Hoa Kỳ và Úc. Quân đội đã yêu cầu các công ty báo chí thành lập các đoàn thăm hỏi để giải trí cho binh sĩ đồn trú tại các khu vực khác nhau. Khi Yomiuri Shimbun thành lập đoàn thăm hỏi phía Nam theo yêu cầu của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, Fujiyama đã tham gia. Ông rất muốn đến châu Âu, vì vậy ông tham gia với mong muốn "có thể tiếp xúc với văn hóa châu Âu nếu đến các khu vực bị chiếm đóng từng là thuộc địa của các nước châu Âu như Shōnan (Singapore) và Hồng Kông", cùng với "mong muốn phục vụ Tổ quốc".
Tháng 2 năm 1943, đoàn thăm hỏi khởi hành từ Cảng Yokohama bằng tàu để thăm hỏi binh sĩ hải quân ở Borneo và Java (thuộc cựu lãnh thổ Hà Lan). Trên đường đi, tại cảng Cao Hùng, tàu bị tấn công bởi tàu ngầm địch, khiến Fujiyama lần đầu nhận ra rằng tình hình chiến tranh căng thẳng hơn nhiều so với những gì được tuyên truyền ở Nhật Bản. Fujiyama sau này nói rằng nếu ông biết chính xác tình hình chiến sự lúc đó, ông sẽ không đi thăm hỏi phương Nam. Tuy nhiên, cuối cùng, ông vẫn tiếp tục làm công tác thăm hỏi ở nhiều nơi với tư cách là nhân viên đặc phái của Hải quân cho đến khi chiến tranh kết thúc.
Tháng 3, đoàn đến Balikpapan trên đảo Borneo (Kalimantan). Ngoài đảo Borneo, họ còn thăm hỏi các khu vực lân cận như Sulawesi và Timor. Fujiyama đã hát các bài hát của mình, các bài quân ca, và cả các bài dân ca địa phương (bài "Bengawan Solo" sau này đã trở thành một phần trong tiết mục của Fujiyama sau khi ông trở về Nhật Bản và trở nên phổ biến ở Nhật Bản). Ông cũng đã phổ nhạc cho một bài hát (Samarinda Kouta) dựa trên lời của một sĩ quan hải quân. Fujiyama đã hoàn thành chuyến thăm hỏi dự kiến vào tháng 7 và trở về Nhật Bản.
Sau khi về nước, Fujiyama ngay lập tức nhận được yêu cầu từ Hải quân để thực hiện một chuyến thăm hỏi phương Nam nữa, và ông lên đường đến Sulawesi vào tháng 11. Fujiyama chấp nhận yêu cầu này với mong muốn tiếp xúc sâu hơn với văn hóa châu Âu và ghi lại các bài dân ca địa phương. Trong chuyến thăm hỏi trước đó, ông chỉ được xem là quân nhân dân sự, điều này khiến Fujiyama cảm thấy rất bất mãn. Nhưng lần này, ông được cử đi với tư cách là nhân viên đặc phái của Hải quân (cấp bậc tương đương thiếu tá, sau đó được nâng lên tương đương trung tá), với mức lương 1.80 K JPY mỗi tháng.
Đoàn thăm hỏi của Fujiyama đã đi khắp các đảo Sulawesi, Borneo, Quần đảo Sunda Nhỏ như Bali, Lombok, Sumbawa, Flores, Sumba, và Timor. Trong số đó, đảo Sumba là một hòn đảo tiền tuyến với nhiều máy bay địch bay lượn, và Fujiyama là nghệ sĩ duy nhất đã đến thăm hỏi. Khi chuẩn bị thăm quần đảo Sunda Nhỏ, Fujiyama được yêu cầu đi nhẹ hành lý. Ông đã để lại chiếc đàn accordion hiệu Dallapé của Ý mà ông yêu thích ở Sulawesi, nhưng vì không quay lại đảo đó mà phải chịu thua cuộc, ông đành phải bỏ nó lại. Sau này, Fujiyama luôn sử dụng chiếc đàn accordion hiệu Hohner của Đức mà ông mua ở Surabaya, Java.
Ngày 15 tháng 8 năm 1945, Fujiyama biết tin Nhật Bản thua trận khi đang di chuyển bằng xe ô tô từ Surabaya, Java đến Madiun. Ông bị bắt làm tù binh của Cộng hòa Indonesia mới tuyên bố độc lập và bị giam tại nhà tù Nawiy ở miền Trung Java, sau đó được chuyển đến nhà tù Magetan ở lưu vực sông Solo.
Năm 1946, theo lệnh của Sukarno, người sau này trở thành Tổng thống, ông được chuyển đến làng núi Pujon ở tỉnh Malang. Tại đó có một nông trại do Mitsubishi zaibatsu điều hành, nơi các binh sĩ Hải quân Đế quốc Nhật Bản cũ đã đặt tên cho khu vực này là "Làng Kurama" và sống tự cung tự cấp. Trong thời gian ở Làng Kurama, vào những ngày nghỉ, Fujiyama cùng binh sĩ hải quân Shoshi Morita đã đi thăm hỏi các trại tù binh khác nhau. Cuộc sống ở Làng Kurama chỉ kéo dài vài tháng. Bởi vì một thỏa thuận ngừng bắn tạm thời đã đạt được giữa quân đội độc lập Indonesia, quân đội Hà Lan và quân đội Anh trong Chiến tranh Độc lập Indonesia đang diễn ra ngay sau khi chiến tranh kết thúc, và các tù binh Nhật Bản sẽ được di chuyển đến một địa điểm khác trước khi trở về Nhật Bản. Fujiyama được chuyển đến Đảo Rempang thuộc quần đảo Riau. Tại đây, Fujiyama được giao làm quản gia cho quân đội Anh và dành thời gian biểu diễn cho các binh sĩ Anh. Ngày 15 tháng 7 năm 1946, Fujiyama lên chiếc Katsuragi được cải tạo thành tàu vận chuyển hồi hương và bắt đầu cuộc hành trình trở về Nhật Bản.
1.5. Tái khởi động sự nghiệp hậu chiến và trở thành ca sĩ quốc dân
Ngày 25 tháng 7 năm 1946, tàu Katsuragi đến Cảng Otake, Hiroshima. Ngay sau khi Fujiyama về đến nhà ở Tokyo, NHK đã đến phỏng vấn ông, khiến việc ông trở về trở thành tin tức. Bắt đầu từ ngày 4 tháng 8, Fujiyama đã xuất hiện trong chương trình radio "Ongaku Tamatebako" của NHK và nhanh chóng tái khởi động sự nghiệp ca hát tại Nhật Bản. Đến năm 1947, các ca sĩ thuộc thế hệ trước chiến tranh đã bắt đầu trở lại mạnh mẽ. Ichiro Fujiyama cũng có những bản hit như bài hát radio "Mikazuki Musume" (Thiếu nữ trăng lưỡi liềm), "Yume Awaki Tokyo" (Tokyo mờ ảo trong mơ) - nhạc chủ đề của bộ phim "Ongaku Gonin Otoko" (Năm chàng trai âm nhạc), và "Hakucho no Uta" (Bài ca thiên nga) - một tác phẩm được đánh giá cao về mặt âm nhạc như một ca khúc Nhật Bản.

Năm 1949, "Nagasaki no Kane" (長崎の鐘Japanese, "Chuông Nagasaki"), dựa trên tùy bút của Takashi Nagai, đã trở thành một bản hit. Năm 1950, bộ phim cùng tên "Nagasaki no Kane" được sản xuất với bài hát này làm nhạc chủ đề. Bài hát đã chạm đến trái tim của Nagai, và một mối giao lưu đã nảy sinh giữa ông với Fujiyama, Hachiro Sato (người viết lời) và Yuji Koseki (người soạn nhạc). Nagai đã gửi cho ba người bài tanka "Shinshiki Asa" (Bình minh mới) sau:
- 新しき朝の光のさしそむる 荒野にひびけ長崎の鐘
Ánh sáng ban mai mới chớm chiếu
Trên hoang mạc, vang vọng chuông Nagasaki
Fujiyama đã phổ nhạc cho bài tanka này và thường hát "Shinshiki Asa" ngay sau khi hát "Nagasaki no Kane". Ngày 3 tháng 1 năm 1951, Fujiyama xuất hiện với tư cách đội trưởng đội Trắng và là người hát cuối cùng trong chương trình NHK Kōhaku Uta Gassen lần thứ nhất, trình bày bài "Nagasaki no Kane". Bốn tháng sau, vào ngày 1 tháng 5, Nagai qua đời. Fujiyama đã tham gia chương trình Kōhaku Uta Gassen tổng cộng 11 lần với tư cách ca sĩ, trong đó có 8 lần liên tiếp từ lần thứ nhất (1951) đến lần thứ 8 (1958).
Tháng 7 năm 1949, Toho phát hành bộ phim "Aoi Sanmyaku" (青い山脈Japanese, "Dãy núi xanh") dựa trên tiểu thuyết cùng tên của Yojiro Ishizaka. Bài hát chủ đề của bộ phim, cũng mang tên "Aoi Sanmyaku", đã được Fujiyama và Mitsuie Nara song ca. Cả bộ phim và bài hát đều trở thành những bản hit lớn. Bài hát đã được nhiều thế hệ yêu thích trong nhiều năm, và 40 năm sau khi phát hành, vào năm 1989, nó vẫn đứng đầu trong chương trình "200 bài hát Showa đáng nhớ" của NHK. Sau khi Nara Mitsue qua đời năm 1977, "Aoi Sanmyaku" trở thành bài hát tiêu biểu của Ichiro Fujiyama.
Năm 1949, Fujiyama mắc bệnh áp xe gan và phải nhập viện. Trong thời gian này, lo lắng về tương lai, ông đã thành lập một công việc kinh doanh phụ là cửa hàng rửa xe, bảo dưỡng và đổ xăng "Mickey Motors", với vợ ông làm giám đốc. Ông nổi tiếng là người lái xe có văn hóa, đã nhận được Giải thưởng Vinh dự Giao thông Chữ thập xanh hạng Đồng năm 1972 và hạng Bạc năm 1982. Tuy nhiên, ông cũng rất nghiêm khắc với những người lái xe khác và đôi khi mắng mỏ những chiếc xe cắt ngang đường.
1.6. Hoạt động với tư cách ca sĩ và nhạc trưởng quốc dân
Năm 1954, Fujiyama chấm dứt hợp đồng độc quyền với Columbia Records và trở thành nhân viên hợp đồng (sau này là bán độc quyền) của NHK. Bản thân Fujiyama lý giải lý do này là vì ông muốn "làm phong phú cuộc sống âm nhạc của mình, kết hợp giữa cổ điển và đại chúng, đồng thời cũng muốn nhường chỗ cho những tài năng mới nổi trong tương lai". Tuy nhiên, theo Ike Yasunari, một phần lý do là Fujiyama đã đặt câu hỏi về chủ nghĩa thương mại của các công ty đĩa hát, và ông cũng muốn được hát những bài hát mà mình mong muốn, giống như một diễn viên lựa chọn vai diễn sau khi đọc kịch bản. Năm 1961, ông đã độc tấu các ca khúc của Stephen Foster và đảm nhiệm phần hòa âm trong tập 13 (Thanh nhạc 3) của bộ "Tuyển tập Âm nhạc Thế giới" do Chikuma Shobo xuất bản.
Năm 1965, chương trình "Kayō Hyakunen" (Một trăm năm ca khúc) do Tokyo 12 Channel (nay là TV Tokyo) sản xuất, với sự cho phép của NHK, đã trở thành hit. "Kayō Hyakunen" là một chương trình có ý tưởng các ca sĩ kỳ cựu hát những bài hát hoài niệm, sau này đổi tên thành "Natsukashi no Utagoe" (Giọng ca hoài niệm) và gây ra một làn sóng hoài niệm các ca khúc kinh điển. Fujiyama, người từ năm 1958 đã chủ yếu xuất hiện với tư cách nhạc trưởng (trừ một vài lần) chứ không phải ca sĩ trong NHK Kōhaku Uta Gassen, lại một lần nữa trở nên nổi tiếng với tư cách ca sĩ. Ông đã tham gia Kōhaku Uta Gassen liên tục từ lần thứ nhất (1950) đến lần thứ 43 (1992) với tư cách ca sĩ hoặc nhạc trưởng.
Ông cũng đã sáng tác nhiều bài hát học đường cho các trường học Nhật Bản. Năm 1989, khi Chiêu Hòa Thiên hoàng qua đời, bài hát "Aoi Sanmyaku" của ông đã bất ngờ vươn lên vị trí dẫn đầu trong bảng xếp hạng 200 bài hát tưởng niệm Nhật Bản trong thời kỳ Chiêu Hòa của NHK. Lần xuất hiện cuối cùng trên truyền hình của ông là vào ngày 22 tháng 7 năm 1993, trong chương trình "Omoide no Melody" (Giai điệu kỷ niệm) được ghi hình tại NHK Hall, nơi ông đã hát "Aoi Sanmyaku".
1.7. Chủ tịch Hiệp hội Ca sĩ Nhật Bản
Tháng 10 năm 1972, sau cái chết của Chủ tịch đầu tiên Taro Shoji (qua đời do xuất huyết não, hưởng thọ 73 tuổi), Ichiro Fujiyama đã nhậm chức Chủ tịch Hiệp hội Ca sĩ Nhật Bản. Hiệp hội này là một tổ chức phi pháp nhân nhằm tăng cường quyền lợi của các ca sĩ. Tuy nhiên, kể từ khi Fujiyama nhậm chức Chủ tịch, việc công nhận Hiệp hội là một pháp nhân (tổ chức pháp lý) đã được thảo luận. Sau các cuộc đàm phán với Cơ quan Văn hóa, vào tháng 5 năm 1975, Hiệp hội đã được công nhận là một pháp nhân. Việc trở thành một pháp nhân đã củng cố vị thế của Hiệp hội Ca sĩ Nhật Bản, và từ đó, doanh thu bản quyền, trước đây chỉ được trả cho người viết lời và người soạn nhạc, đã được trả cho các ca sĩ dưới dạng quyền liền kề. Fujiyama giữ chức Chủ tịch đến tháng 5 năm 1979, sau đó ông làm giám đốc. Sau khi Fujiyama qua đời, Hiệp hội Ca sĩ Nhật Bản đã đồng tổ chức một buổi hòa nhạc tưởng niệm cùng với NHK.
1.8. Giải thưởng Vinh dự Quốc dân
Ngày 28 tháng 5 năm 1992, Ichiro Fujiyama được trao Giải thưởng Vinh dự Quốc dân. Lý do trao giải là vì ông đã "khai phá một lĩnh vực độc đáo trong việc trình bày các bài hát đại chúng với kỹ thuật âm nhạc chuẩn mực và sự diễn giải thông minh" và "trong suốt thời gian dài, đã mang lại hy vọng và sự khích lệ cho quốc dân thông qua các bài hát đại chúng, đồng thời góp phần phổ biến tiếng Nhật đẹp".
Theo Ike Yasunari, yếu tố quyết định việc trao giải cho Fujiyama là chương trình truyền hình "Ikuta no Oka o Koete - Ichiro Fujiyama, 80-sai, Seishun no Utagoe" (Vượt qua nhiều ngọn đồi - Ichiro Fujiyama, 80 tuổi, Giọng hát tuổi trẻ) được phát sóng trên NHK General TV từ 19:30 đến 20:55 ngày 28 tháng 3 năm 1992. Khi xem chương trình này, Nghị sĩ Hạ viện Nobuyoshi Shimamura đã đề xuất ý tưởng trao Giải thưởng Vinh dự Quốc dân cho Tamisuke Watanuki, khi đó là Tổng thư ký của Đảng Dân chủ Tự do, khiến chính phủ bắt đầu xem xét. Ngoài ra, Keizo Takahashi, Nghị sĩ Thượng viện và cựu phát thanh viên NHK, người từng góp phần giúp Masao Koga nhận Giải thưởng Vinh dự Quốc dân, cũng đã vận động chính phủ thông qua Takeo Fukuda.
Fujiyama đã được con gái ông thông báo về việc trao giải và đã chấp nhận. Ban đầu, lễ trao giải được dự kiến vào ngày 25 tháng 4, nhưng do Fujiyama bị đau thần kinh tọa và đang nằm viện, nên buổi lễ đã bị hoãn đến ngày 28 tháng 5 sau khi ông xuất viện. Tại lễ trao giải ở Văn phòng Thủ tướng Nhật Bản, Fujiyama xuất hiện trên xe lăn nhưng sau đó xuống xe lăn và đi bằng gậy. Ông đã hát không nhạc đệm bài "Ode to Joy" (Niềm vui hân hoan) của Ludwig van Beethoven, bài mà ông từng độc tấu khi còn là nghệ sĩ thanh nhạc Masunaga Takeo dưới sự chỉ huy của giáo sư Klaus Pringsheim Sr. tại Hibiya Public Hall. Bằng cách này, ông đã thể hiện cả hai khía cạnh của mình, nghệ sĩ thanh nhạc cổ điển Masunaga Takeo và ca sĩ nhạc đại chúng Fujiyama Ichiro, sau nhiều thập kỷ. Ông là người đầu tiên không thuộc lĩnh vực thể thao nhận Giải thưởng Vinh dự Quốc dân khi còn sống (các ví dụ khác bao gồm nữ diễn viên Mitsuko Mori, kỳ thủ shogi Yoshiharu Habu và kỳ thủ cờ vây Yuta Iyama). Tại "Quảng trường Vinh dự Giải thưởng Văn hóa Thể thao Nhật Bản" được thành lập trong Công viên Ueno vào năm 1996, có trưng bày các dấu tay của những người nhận Giải thưởng Vinh dự Quốc dân, trong đó có dấu tay của Fujiyama.
Ngoài Giải thưởng Vinh dự Quốc dân, Fujiyama còn nhận được nhiều giải thưởng khác như Huân chương Thụy Bảo Hạng Ba (mùa xuân 1982), Huân chương Ruy băng Tím (1973), Huy chương Công lao Đặc biệt của Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản (1952), Giải thưởng Văn hóa Phát thanh NHK (1958), Bằng khen Công lao Giáo dục Xã hội (1959), Giải thưởng Đặc biệt Giải thưởng Đĩa hát Nhật Bản (1974), và Giải thưởng Chim Trĩ Vàng của Hội Hướng đạo Nhật Bản (1992).
2. Triết lý âm nhạc và phong cách hát
Fujiyama nổi tiếng là người rất nghiêm khắc về cách phát âm tiếng Nhật. Một giai thoại nổi tiếng được nhà ngôn ngữ học Haruhiko Kindaichi kể lại là khi Fujiyama làm nhạc trưởng trong chương trình NHK Kōhaku Uta Gassen và bài "Hotaru no Hikari" (Ánh sáng đom đóm) được hát, ông kiên quyết không tự mình hát phần mở đầu vì cho rằng "dấu nhấn không khớp với giai điệu" (mặc dù ông đã hát bài này trong các chương trình như "Natsukashi no Utagoe" của Tokyo 12 Channel). Khi phát âm tên các nốt nhạc theo kiểu Ý, ông cũng phân biệt rõ ràng giữa "la là la và re là re". Kindaichi phỏng đoán rằng sự nghiêm khắc của Fujiyama được hình thành từ việc ông thường xuyên lui tới nhà nhà soạn nhạc Nagayo Motoori, người cũng rất kỹ tính về dấu nhấn trong ngôn ngữ.
Fujiyama cho rằng đối với một ca sĩ chuyên nghiệp, điều quan trọng là phải học thanh nhạc một cách chính thức, nắm vững kỹ thuật phát âm cơ bản, và hát lời bài hát rõ ràng với giọng hát vững chắc, còn kỹ thuật phức tạp là điều đến sau.
Trong số các ca sĩ thế hệ sau, ông đánh giá cao Hisao Ito, Toshio Omi, Atsuro Okamoto, Akira Fuse, Kiyohiko Ozaki, Saori Yuki, Yoko Seri, Chieko Baisho, và George Ai vì họ là những người "có thể vừa hát croon vừa hát (với kỹ thuật thanh nhạc đúng đắn)".
Akiko Yano, một ca sĩ kiêm nhạc sĩ, đã hát bài "Oka o Koete" của Fujiyama trong buổi thử giọng âm nhạc nhẹ của NHK. Fujiyama, một trong những giám khảo, đã nhận xét: "Cô ấy hát với biểu cảm táo bạo trên nền nhạc piano tuyệt vời. Điều này thật đáng ngạc nhiên. Nói về việc hát và chơi nhạc cùng lúc thì nghe có vẻ đơn giản, nhưng không phải ai cũng làm được". Sau đó, ông khuyên cô: "Hãy thử thách bản thân nhiều hơn nữa. Tuổi trẻ là thử thách. Hãy va chạm và tạo ra những hình thái mới. Tôi không nghĩ rằng mọi thứ phải như thế này hay thế kia mới đúng".
3. Tính cách và những giai thoại
Ichiro Fujiyama được biết đến với tính cách đặc biệt, niềm đam mê xe hơi và sự tỉ mỉ trong âm nhạc.
- Từ nhỏ, ông đã nóng tính và ra tay nhanh chóng. Tính cách này khiến ông phải chuyển trường mẫu giáo và bị buộc phải sống ở ký túc xá 3 tuần khi học tại Keio Futsubu School. Trong thời gian đó, nỗi cô đơn đã khiến ông học đan, và đan len trở thành một trong những sở trường của Fujiyama. Ngay cả khi về già, tính khí nóng nảy của Fujiyama vẫn không thay đổi, có lần ông còn cãi nhau với tài xế taxi và vào phòng thu với khuôn mặt đầy máu.
- Ông nổi tiếng là người yêu xe và đã làm quen với ô tô từ khi còn nhỏ. Khi học lớp 4, lớp 5 tiểu học, ông đã có thể đỗ xe tải chở hàng của cửa hàng vải muslin của gia đình vào gara và lái xe máy thành thạo. Ông lấy bằng lái xe khi còn học tại Trường Âm nhạc Tokyo. Ngay cả khi trở thành ca sĩ nổi tiếng, ông vẫn thường tự lái xe đến các buổi biểu diễn. Trước chiến tranh, khi hát trước Đại sứ Đức, bà Đại sứ phu nhân đã tỏ vẻ không hài lòng khi thấy ông đi một chiếc xe Pháp cũ nát, và sau đó ông được ưu đãi mua một chiếc xe Đức mới. Ngoại trừ một chiếc Datsun mà ông lái ngay sau chiến tranh, tất cả các xe ông sở hữu đều là xe nhập khẩu. Ông cũng là một người lái xe gương mẫu, đã nhận được Giải thưởng Vinh dự Giao thông Chữ thập xanh hạng Đồng năm 1972 và hạng Bạc năm 1982. Tuy nhiên, ông cũng rất nghiêm khắc với những người lái xe khác và đôi khi mắng mỏ những chiếc xe cắt ngang đường.
- Vào thời ông là sinh viên trường nhạc, bản nhạc rất quý hiếm, và sinh viên thường mượn từ thư viện để sao chép. Vì vậy, Fujiyama rất nghiêm khắc với những ai xử lý bản nhạc một cách thô bạo.
- Trong chiến tranh, khi Fujiyama trở về từ chuyến thăm hỏi phương Nam và đến chào nhà soạn nhạc Kosaku Yamada, Yamada rất thích đôi giày của Fujiyama mua ở phương Nam và nói "Hãy đưa cho tôi đi". Fujiyama không thể từ chối và đã trao đổi đôi giày với Yamada. Nhà phê bình âm nhạc Kazuya Mori khi nghe câu chuyện này từ Fujiyama đã hát "Đó là đôi giày tôi đã thấy lúc nào đó", và Fujiyama cũng hát đáp lại "À, đúng vậy".
4. Hoạt động xã hội
Ichiro Fujiyama, được truyền cảm hứng từ tinh thần phục vụ của Yukichi Fukuzawa khi còn học tại Keio Gijuku, đã bắt đầu tham gia nhiều hoạt động xã hội khác nhau từ giữa những năm 1950.
4.1. Hướng đạo sinh
Fujiyama đã đồng cảm với tinh thần phục vụ của Hướng đạo sinh và giữ chức thành viên hội đồng của Hội Hướng đạo Nhật Bản. Năm 1971, khi Đại hội Hướng đạo Thế giới lần thứ 13 được tổ chức tại Nhật Bản (thành phố Fujinomiya, tỉnh Shizuoka), ông đã sáng tác bài hát chủ đề "Akarui Michi o" (Trên con đường tươi sáng). Năm 1988, khi một băng cassette các bài hát Hướng đạo được sản xuất, ông đã có mặt trong buổi ghi âm và tự mình hát 7 bài, bao gồm bài ca của liên đoàn "Hana wa Kaoru yo" (Hoa thơm ngát) và "Hikari no Michi" (Con đường ánh sáng). Năm 1992, để tôn vinh những đóng góp lâu dài của ông, Liên đoàn đã trao tặng ông "Giải thưởng Chim Trĩ Vàng" (Golden Pheasant AwardEnglish), danh hiệu công lao cao nhất của Hướng đạo. Trong tang lễ của Fujiyama, một bức ảnh ông mặc áo khoác Hướng đạo và đeo Giải thưởng Chim Trĩ Vàng đã được chọn làm di ảnh.
4.2. Câu lạc bộ Rotary
Tháng 6 năm 1958, Fujiyama gia nhập Câu lạc bộ Rotary (Câu lạc bộ Rotary Tokyo Nishi). Ông đã tích cực tham gia các hoạt động và chưa bao giờ vắng mặt trong các cuộc họp định kỳ. Ngay cả vào ngày 19 tháng 8 năm 1993, một ngày trước khi qua đời, ông vẫn dùng gậy và xe lăn để đến dự. Ông cũng rất nhiệt tình trong việc điều hành câu lạc bộ, và đã giữ chức chủ tịch Câu lạc bộ Rotary Tokyo Nishi từ năm 1986 đến 1987. Ông cũng sáng tác các bài hát liên quan đến Câu lạc bộ Rotary, bao gồm "Bài ca Câu lạc bộ Rotary Tokyo Nishi", và hướng dẫn các thành viên hát.
5. Các giải thưởng lớn
Ichiro Fujiyama đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu lớn trong suốt cuộc đời mình, ngoài Giải thưởng Vinh dự Quốc dân.
- Huy chương Công lao Đặc biệt của Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản (1952)
- Giải thưởng Văn hóa Phát thanh NHK (1958)
- Bằng khen Công lao Giáo dục Xã hội (1959)
- Huân chương Ruy băng Tím (1973)
- Giải thưởng Đặc biệt Giải thưởng Đĩa hát Nhật Bản (1974)
- Huân chương Thụy Bảo Hạng Ba, Cấp Vàng với Dây đeo Cổ (29 tháng 4 năm 1982)
- Giải thưởng Chim Trĩ Vàng của Hội Hướng đạo Nhật Bản (1992)
- Hạng tư trong thứ tự ưu tiên của Nhật Bản (21 tháng 8 năm 1993; truy tặng)
6. Các tác phẩm chính
Ichiro Fujiyama đã phát hành nhiều bài hát phổ biến và tự mình sáng tác một số tác phẩm quan trọng.
6.1. Các bài hát tiêu biểu
Đây là danh sách các bài hát và ca khúc phổ biến chính được yêu thích trong suốt sự nghiệp của ông:
- "Haru no No・Yama no Matsuri" (Sân vườn mùa xuân・Lễ hội núi) (1921)
- "Hando・Nani Shite Asobo" (Hando・Chơi gì đây) (1921)
- "Hanebashi" (Cầu nâng) (1921)
- "Nihon Alps no Uta" (Bài ca dãy Alps Nhật Bản) (1930)
- "Utsukushiki Spanyol" (Tây Ban Nha xinh đẹp) (1930)
- "Yochisha no Uta" (Bài ca trường tiểu học Yochisha) (1930)
- "Keio Futsubu no Uta" (Bài ca trường trung học Futsubu Keio) (1930)
- "Kita Taiheiyo Odan Hiko Koshinkyoku" (Hành khúc bay vượt Thái Bình Dương) (1931)
- "Camp Kouta" (Bài ca nhỏ cắm trại) (1931)
- "Oka o Koete" (Vượt qua ngọn đồi) (1931)
- "Sake wa Namida ka Tameiki ka" (Rượu là nước mắt hay tiếng thở dài?) (1931)
- "Enko no Roku" (Enko số sáu) (1931)
- "Ski no Uta" (Bài ca trượt tuyết) (1932)
- "Kage o Shitaite" (Nhớ về bóng hình) (1932)
- "Hatobue o Fuku Onna no Uta" (Bài ca người phụ nữ thổi sáo chim bồ câu) (1932)
- "Akai Hana" (Bông hoa đỏ) (1933)
- "Boku no Seishun" (Tuổi thanh xuân của tôi) (1933)
- "Moeru Gojinka" (Ngọn lửa thiêng rực cháy) (1933)
- "Omoide no Guitar" (Guitar hoài niệm) (1933, song ca với Tamaki Tokuyama)
- "Nagoya Matsuri" (Lễ hội Nagoya) (1933)
- "Kotaishi Denka Gotanjo Hoshuku Uta" (Bài ca chúc mừng Hoàng Thái tử đản sinh) (1934, song ca với Tamaki Tokuyama)
- "Cheerio!" (1934, song ca với Chiyoko Kobayashi)
- "Oshakasan" (1934, ông cũng sáng tác)
- "Kawarahato Nara" (Nếu là chim bồ câu bên sông) (1934)
- "Itsumo Hohoemidaka" (Luôn tươi cười) (1934, song ca với Ichimaru)
- "Aoi Tsuki (Pale Moon)" (Trăng xanh) (1934, phiên bản tiếng Nhật của "Pale Moon")
- "Kosenjo no Aki" (Mùa thu trên chiến trường cũ) (1934)
- "Odoru Taiyo" (Mặt trời nhảy múa) (1935, ông cũng sáng tác)
- "Koi no Hanataba" (Bó hoa tình yêu) (1935, phiên bản tiếng Nhật của "I Kiss Your Hand, Madame")
- "Tanima no Koya" (Ngôi nhà gỗ trong thung lũng) (1935)
- "Eien no Chikai" (Lời thề vĩnh cửu) (1935)
- "Yokaze" (Gió đêm) (1935)
- "Futari no Haru" (Tuổi thanh xuân của hai người) (1936, song ca với Hamako Watanabe)
- "Keio Ondo" (Điệu múa Keio) (1936, ông cũng sáng tác, song ca với Tamaki Tokuyama)
- "Tokyo Rhapsody" (Điệu Rhapsody Tokyo) (1936)
- "Tokyo Musume" (Cô gái Tokyo) (1936)
- "Otoko no Junjo" (Sự thuần khiết của đàn ông) (1936)
- "Seishun no Shanikusai" (Lễ hội hóa trang tuổi trẻ) (1936)
- "Kaiso Fu" (Bản nhạc hồi tưởng) (1937)
- "Aoi Sebiro de" (Trong bộ vest xanh) (1937)
- "Seishun Nikki" (Nhật ký tuổi trẻ) (1937)
- "Byakkotai" (Đội Byakko) (1937, song ca với Ginryo Suzuki)
- "Aikoku Koshinkyoku" (Hành khúc yêu nước) (1937)
- "Yamauchi Chui no Haha" (Mẹ của Trung úy Yamauchi) (1937)
- "Shanghai Yakyoku" (Dạ khúc Thượng Hải) (1939)
- "Natsukashi no Bolero" (Bolero hoài niệm) (1939)
- "Kigen Nisenroppyakunen" (Năm 2600 của Kỷ nguyên) (1940, song ca với Akira Matsudaira, Hisao Ito, Noboru Kirishima, Misao Matsubara, Akiko Futaba, Hamako Watanabe, Mihoko Katori)
- "Natsukashi no Utagoe" (Giọng hát hoài niệm) (1940, song ca với Akiko Futaba)
- "Haru Yo Izuko" (Mùa xuân ở đâu) (1940, song ca với Akiko Futaba)
- "Sora no Yushi" (Chiến binh trên trời) (1940, song ca với Noboru Kirishima, Misao Matsubara, Akiko Futaba, Hamako Watanabe)
- "Moyuru Ozora" (Bầu trời rực cháy) (1940, song ca với Noboru Kirishima)
- "Sanshoku Hata no Moto ni" (Dưới lá cờ tam sắc) (1940, ông cũng sáng tác)
- "Kōa Koshinkyoku" (Hành khúc thịnh vượng châu Á) (1940, song ca với Hisao Ito, Akiko Futaba)
- "Kensho Tosenka: Umi no Uta" (Bài ca đoạt giải: Bài ca biển) (1940)
- "Dase Ichioku no Sokojikara" (Bộc lộ sức mạnh tiềm tàng của một trăm triệu người) (1941, song ca với Akiko Futaba)
- "Konron Koete" (Vượt qua Côn Luân) (1941)
- "Eikoku Toyo Kantai Tsubetsu" (Hạm đội Viễn Đông Anh Quốc bị tiêu diệt) (1941)
- "Umi no Shingun" (Hành quân trên biển) (1941, song ca với Hisao Ito, Akiko Futaba)
- "Daitoa Kessen no Uta" (Bài ca quyết chiến Đại Đông Á) (1942)
- "Tsubasa no Gaika" (Khải hoàn của cánh) (1942, song ca với Noboru Kirishima)
- "Aoi Bokujo" (Đồng cỏ xanh) (1943, song ca với Mitsue Nara)
- "Kessen no Ozora e" (Bay tới bầu trời quyết chiến) (1943)
- "Tokyo Rumba" (Điệu Rumba Tokyo) (1946, song ca với Michiko Namiki)
- "Furusato no Basha" (Cỗ xe quê hương) (1946)
- "Ginza Serenade" (Khúc hát thanh bình Ginza) (1946)
- "Akaki Mi" (Quả chín đỏ) (1947, song ca với Hamako Watanabe)
- "Mikazuki Musume" (Thiếu nữ trăng lưỡi liềm) (1947)
- "Yume Awaki Tokyo" (Tokyo mờ ảo trong mơ) (1947)
- "Hakucho no Uta" (Bài ca thiên nga) (1947, song ca với Toshi Matsuda)
- "Bara Saku Komichi" (Con đường nhỏ hoa hồng nở) (1947)
- "Mitari Kiitari Tametari" (Thấy, nghe, thử) (1947, song ca với Michiko Namiki)
- "Asakusa no Uta" (Bài ca Asakusa) (1947)
- "Wakamono no Uta" (Bài ca tuổi trẻ) (1947)
- "Midori no Uta" (Bài ca màu xanh) (1948, song ca với Aiko Anzai)
- "Aoi Tsuki no Yoru wa" (Đêm trăng xanh) (1948)
- "Yurariroriroro no Uta" (Bài ca Yu-rari-ro-rero) (1948)
- "Aoi Sanmyaku" (Dãy núi xanh) (1949, song ca với Mitsue Nara)
- "Nagasaki no Kane" (Chuông Nagasaki) (1949)
- "Hana no Sugao" (Khuôn mặt mộc của hoa) (1949, song ca với Mariko Ando)
- "Yama no Kanata ni" (Bên kia ngọn núi) (1950)
- "Fukuzawa Yukichi Sensei o Tataeru Uta" (Bài ca ngợi ca Thầy Fukuzawa Yukichi) (1951)
- "Wakamono no Uta" (Bài ca tuổi trẻ) (1951, nhạc chủ đề phim "Wakamono no Uta" của Toho)
- "Nagasaki no Ame" (Mưa Nagasaki) (1951)
- "Tokyo no Ame" (Mưa Tokyo) (1951)
- "Radio Taiso no Uta (2nd generation)" (Bài ca thể dục trên đài phát thanh (thế hệ 2)) (1951)
- "Nicholai no Kane" (Chuông Nicholai) (1952)
- "Yoru no Mizuumi" (Hồ đêm) (1957)
- "Shimoyo no Tokei" (Đồng hồ đêm đông) (1952, ông cũng sáng tác)
- "Hoshikage no Waltz" (Điệu Waltz bóng sao) (1952, ông cũng sáng tác, song ca với Reiko Kato)
- "Umi wa Ikiteiru (Umi no Uta)" (Biển đang sống (Bài ca biển)) (1952)
- "Oka wa Hanazakari" (Đồi hoa rực rỡ) (1952)
- "Tooi Hanabi" (Pháo hoa xa xăm) (1952, ông cũng sáng tác)
- "Olympic no Uta" (Bài ca Olympic) (1952, song ca với Keiko Arai)
- "Bara-iro no Tsuki" (Trăng hồng) (1953)
- "Midori no Ame" (Mưa xanh) (1953)
- "Radio Taiso no Uta (3rd generation)" (Bài ca thể dục trên đài phát thanh (thế hệ 3)) (1956, phát hành đĩa năm 1958, ông cũng sáng tác)
- "Nami" (Sóng) (1959, ông cũng sáng tác)
- "Umi o Koete Tomo Yo Kitare" (Vượt biển, bạn bè hãy đến) (1963)
- "Musume ga Yome ni Iku to Iu" (Con gái tôi sắp đi lấy chồng) (1972)
- "Wakai Tokyo" (Tokyo trẻ) (1974)
- "Tsuioku" (Hồi ức) (1974)
- "Kyoshu" (Nỗi hoài hương) (1974)
- "Wakamono no Machi" (Thành phố tuổi trẻ) (1974)
- "Satsuki no Uta" (Bài ca tháng năm) (1981, ông cũng sáng tác)
- "Shosho" (Nỗi buồn thành cổ) (1981, ông cũng sáng tác)
- "Furusato ni Utau Tsugaru Misaki" (Hát về mũi Tsugaru quê hương) (1981, ông cũng sáng tác)
- "Guitar ga Watashi no Mune de" (Guitar trong lòng tôi) (1981)
- "Sawayaka ni Atsuku" (Tươi mới và nồng nhiệt) (1982)
- "Bridal Veil" (Khăn voan cô dâu) (1982)
- "Asuka wa Ikeru" (Asuka đã qua) (1983)
- "Kokeshi no Uta" (Bài ca búp bê Kokeshi) (1983, ông cũng sáng tác)
- "Kamakura Jojo" (Cảm xúc Kamakura) (1988)
- "Kamakura Song" (Bài ca Kamakura) (1988)
- "Kokyo Yo Kokoro mo Sugata mo Utsukushiku" (Quê hương ơi, tâm hồn và hình dáng đều tươi đẹp) (1990, ông cũng sáng tác)
- "Obasan no Okasan no Uta" (Bài ca của mẹ bà) (1990, ông cũng sáng tác)
- "Hashire Tobe Nageyo" (Chạy, nhảy, ném) (1990, ông cũng sáng tác)
- "Kokoro no Tobira" (Cánh cửa trái tim) (1992)
- "Akasaka Yoimachigusa" (Hoa dạ hương Akasaka) (1992, ông cũng sáng tác)
- "Kanki no Uta" (Bài ca niềm vui) (1992, ông cũng dịch lời)
- "Kyō mo Shiawase Arigatō" (Cảm ơn hạnh phúc hôm nay) (1993, ông cũng sáng tác)
6.2. Các tác phẩm tự sáng tác chính
Ichiro Fujiyama đã tự mình sáng tác nhiều bài hát, bao gồm bài hát thể dục trên đài phát thanh nổi tiếng, các bài hiệu của trường học, và các bài ca của công ty.
- "Radio Taiso no Uta" (Bài ca thể dục trên đài phát thanh, thế hệ thứ 3)
- Hiệu ca Trường Nhật Bản tại Singapore
- Hiệu ca Trường Tiểu học Kawagoe Municipal Kasumigaseki
- Hiệu ca Trường Tiểu học Kawagoe Municipal Kasumigaseki Nishi
- Hiệu ca Trường Trung học Kawagoe Municipal Kasumigaseki Nishi
- Hiệu ca Trường Tiểu học Asaka Municipal Asaka Daiichi
- Hiệu ca Trường Tiểu học Asaka Municipal Asaka Dairoku
- Hiệu ca Trường Trung học Niiza Municipal Niiza
- Hiệu ca Trường Trung học Shima Municipal Wagu
- Hiệu ca Trường Trung học Hamamatsu Municipal Shijimazuka
- Hiệu ca Trường Trung học Suwa Municipal Suwa Minami
- Điệu múa Niiza Ondo
- Hiệu ca Trường Nữ sinh Keio Gijuku
- Hiệu ca Trường Trung học Sundai Kofu
- Hiệu ca Trường Trung học Eimeikan
- Bài ca cổ vũ Hankyu Braves (đội bóng chày)
- Bài ca Nishitetsu Lions (đội bóng chày)
- "Otanjo-bi no Uta" (Bài hát sinh nhật, bài hát quảng cáo cho công ty bánh kẹo Parnas)
- Bài ca công ty Meitetsu Unyu
- Bài ca công ty Dai Nippon Printing
- Bài ca công ty Toyo Toki (nay là TOTO)
- Bài ca công ty Mitsukoshi
- Bài ca công ty Panasonic Electric Works (trước đây là Matsushita Denko, bài ca đã được đổi sau khi đổi tên công ty)
- "Meguro Minna no Uta" (Bài ca cộng đồng Meguro, bài ca khu Meguro)
- "Kanebo Warera" (Kanebo chúng ta, bài ca công ty Kanebo, từng được phát sóng khi nhân viên cùng hát trong ngày cuối cùng hoạt động của công ty)
- "Okasan no Okao" (Gương mặt mẹ)
- Bài ca học sinh Trường Trung học Hiro Prefectural
- Hiệu ca Trường Trung học Obihiro Otani
- Bài ca liên đoàn Liên đoàn Bóng chày Mềm Nhật Bản
- Hiệu ca Trường Trung học Hokkaido Shikaoi
- "K-Line no Uta" (Bài ca K-Line)
- Hiệu ca Trường Tiểu học Kai Municipal Shikishima Minami
- Hiệu ca Trường Tiểu học Kai Municipal Ryuo Kita
- Hiệu ca Trường Trung học Niiza Municipal Fifth
7. Cái chết và tưởng niệm
Ngày 20 tháng 5 năm 1993, Ichiro Fujiyama tham dự Tiệc vườn tại Akasaka Gyoen. Ngày 22 tháng 7, ông xuất hiện trong chương trình "Omoide no Melody" (Giai điệu kỷ niệm) được ghi hình công khai tại NHK Hall và hát bài "Aoi Sanmyaku". Chương trình này được phát sóng trên NHK General TV từ 19:30 đến 21:30 ngày 14 tháng 8 (thứ Bảy). Ngày 28 tháng 7, ông tham gia ghi âm tại một phòng thu ở Tokyo và hát bài "Kyō mo Shiawase Arigatō" (Cảm ơn hạnh phúc hôm nay) do chính ông sáng tác. Ngày 29 tháng 7, ông thực hiện một buổi phỏng vấn truyền hình tại nhà cho TV Tokyo.
Ngày 21 tháng 8, ông qua đời vì suy tim cấp ở tuổi 82. Tang lễ được tổ chức ba ngày sau đó, vào ngày 24 tháng 8. Sau khi ông mất, để ghi nhận những cống hiến của ông, ông đã được truy tặng hạng bốn trong thứ tự ưu tiên.

Di vật của Fujiyama đã được gia đình tặng cho Bảo tàng Phát thanh NHK và được trưng bày tại "Phòng sáng tác Ichiro Fujiyama". Ngoài NHK, một số di vật của ông cũng được gia đình tặng cho thành phố Yono (nay là một phần của Thành phố Saitama), do ông có mối liên hệ với thành phố này qua việc hát bài hát của thành phố "Yono Shimin Uta". Một phần trong số đó được trưng bày tại Thư viện thành phố Yono (nay là Thư viện thành phố Saitama Yono) và Bảo tàng Lịch sử địa phương thành phố Saitama Yono.
Mộ của Fujiyama nằm tại Nghĩa trang Fuji ở tỉnh Shizuoka. Trên mộ bia có khắc hình núi Fuji, chữ Hán "一" (ichi) và chữ hiragana "ろ" (ro), khi ghép lại sẽ đọc thành "Ichiro Fujiyama". Ngoài ra, bản nhạc (2 ô nhịp) và lời bài hát "Radio Taiso no Uta" (Bài ca thể dục trên đài phát thanh) do Fujiyama sáng tác cũng được khắc trên mộ bia.
8. Niên biểu
- 1911 (Minh Trị 44) 8 tháng 4: Sinh tại Nihonbashi Kakigaracho, Tokyo (nay là Nihonbashi Kakigaracho, Chuo-ku, Tokyo).
- 1929 (Chiêu Hòa 4) 4 tháng 4: Nhập học khoa thanh nhạc hệ dự bị của Trường Âm nhạc Tokyo.
- 1931 (Chiêu Hòa 6) tháng 7: Ra mắt với tư cách Ichiro Fujiyama từ Nippon Columbia khi còn đang học nhạc.
- 1933 (Chiêu Hòa 8) tháng 3: Tốt nghiệp khoa thanh nhạc chính thức của Trường Âm nhạc Tokyo, trở thành ca sĩ độc quyền của Victor.
- 1936 (Chiêu Hòa 11): Trở thành ca sĩ độc quyền của Teichiku Records.
- 1939 (Chiêu Hòa 14): Trở thành ca sĩ độc quyền của Columbia Records.
- 1940 (Chiêu Hòa 15) tháng 4: Kết hôn.
- 1943 (Chiêu Hòa 18) tháng 2 - tháng 7: Tham gia đoàn thăm hỏi miền Nam lần thứ nhất.
- 1943 (Chiêu Hòa 18) tháng 11 - 1945 tháng 8: Tham gia đoàn thăm hỏi miền Nam lần thứ hai.
- 1945 tháng 8 - 1946 tháng 7: Trải qua cuộc sống tù binh tại Indonesia.
- 1946 (Chiêu Hòa 21) 25 tháng 7: Trở về Nhật Bản.
- 1952 (Chiêu Hòa 27): Nhận Huy chương Công lao Đặc biệt của Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản.
- 1954 (Chiêu Hòa 29): Chấm dứt hợp đồng độc quyền với Columbia, trở thành nhân viên hợp đồng của NHK.
- 1958 (Chiêu Hòa 33): Nhận Giải thưởng Văn hóa Phát thanh NHK.
- 1959 (Chiêu Hòa 34): Nhận Bằng khen Công lao Giáo dục Xã hội.
- 1973 (Chiêu Hòa 48): Nhận Huân chương Ruy băng Tím.
- 1974 (Chiêu Hòa 49): Nhận Giải thưởng Đặc biệt Giải thưởng Đĩa hát Nhật Bản.
- 1982 (Chiêu Hòa 57): Nhận Huân chương Thụy Bảo Hạng Ba trong đợt phong tặng huân chương mùa xuân.
- 1992 (Bình Thành 4) 28 tháng 5: Nhận Giải thưởng Vinh dự Quốc dân.
- 1993 (Bình Thành 5) 21 tháng 8: Qua đời. Được truy tặng hạng tư trong thứ tự ưu tiên.
9. Mô tả trong văn hóa đại chúng
Ichiro Fujiyama đã được tái hiện hoặc lấy cảm hứng để tạo nên các nhân vật trong các tác phẩm văn hóa đại chúng, bao gồm:
- Hayato Kakizawa (năm 2020, trong bộ phim truyền hình dài tập Yell của NHK General TV, với tên nhân vật là Taro Yamafuji).