1. Tổng quan
Hans Kelsen (Hans KelsenGerman; 11 tháng 10 năm 1881 - 19 tháng 4 năm 1973) là một nhà luật học, triết gia pháp luật và triết gia chính trị người Áo, sau này trở thành công dân Hoa Kỳ. Ông được biết đến chủ yếu qua Lý thuyết thuần túy về luật pháp (Reine RechtslehreGerman), một nền tảng cơ bản cho việc mô tả luật pháp một cách khách quan, độc lập với các giá trị chủ quan. Là một chuyên gia hàng đầu về luật hiến pháp, Kelsen đóng vai trò chủ chốt trong việc soạn thảo Hiến pháp Áo năm 1920, văn bản vẫn là nền tảng của luật hiến pháp Áo hiện đại.
Kelsen là một trong những nhà luật học lỗi lạc nhất thế kỷ 20, có ảnh hưởng sâu rộng đến luật công và luật quốc tế, đặc biệt ở châu Âu và Mỹ Latinh. Quan điểm của ông về chủ nghĩa thực chứng pháp luật đã phân biệt rõ ràng khoa học pháp lý với luật tự nhiên và các yếu tố ý thức hệ. Cuộc đời ông chứng kiến sự trỗi dậy của chủ nghĩa toàn trị ở châu Âu, buộc ông phải lưu vong sang Thụy Sĩ và sau đó là Hoa Kỳ. Trong bối cảnh đó, Kelsen đã trở thành một người ủng hộ mạnh mẽ dân chủ đại diện và quyền con người, đồng thời phê phán gay gắt chủ nghĩa Marx, chủ nghĩa Bolshevik và chủ nghĩa Quốc xã. Ông đã đóng góp đáng kể vào việc hình thành mô hình kiểm soát hiến pháp hiện đại của châu Âu và ảnh hưởng đến các phiên tòa xét xử tội phạm chiến tranh sau Thế chiến thứ hai, đặc biệt là tại Tòa án Nürnberg và Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của Hans Kelsen là một hành trình học thuật và chính trị đầy biến động, bắt đầu từ quê hương Áo, trải qua thời gian lưu vong ở châu Âu, và kết thúc ở Hoa Kỳ. Ông đã trải qua những thay đổi về tôn giáo và không ngừng cống hiến cho sự phát triển của khoa học pháp lý và triết học chính trị.
2.1. Thời thơ ấu và học vấn
Kelsen sinh ngày 11 tháng 10 năm 1881 tại Praha, khi đó thuộc Đế quốc Áo-Hung, trong một gia đình Do Thái trung lưu nói tiếng Đức. Cha ông, Adolf Kelsen, đến từ Galicia (Đông Âu), và mẹ ông, Auguste Löwy, đến từ Bohemia. Hans là con đầu lòng, ông có hai em trai và một em gái. Năm 1884, khi Kelsen ba tuổi, gia đình ông chuyển đến Viên.
Sau khi tốt nghiệp Akademisches Gymnasium ở Viên, Kelsen theo học ngành luật tại Đại học Viên. Ông nhận bằng tiến sĩ luật (Dr. jurisGerman) vào ngày 18 tháng 5 năm 1906 và chứng chỉ habilitation (cho phép giảng dạy đại học) vào ngày 9 tháng 3 năm 1911. Kelsen từng hai lần chuyển đổi tôn giáo. Khi đang viết luận án về Dante Alighieri và Công giáo La Mã, ông được rửa tội theo Công giáo La Mã vào ngày 10 tháng 6 năm 1905. Vài ngày trước khi kết hôn với Margarete Bondi (1890-1973) vào ngày 25 tháng 5 năm 1912, cả hai đã chuyển sang Tin lành Luther theo Tín điều Augsburg. Ông có hai con gái.
2.2. Thời kỳ hoạt động tại Áo (1911-1930)
Tác phẩm đầu tay của Kelsen về lý thuyết nhà nước của Dante vào năm 1905, Die Staatslehre des Dante Alighieri, trở thành cuốn sách đầu tiên của ông về triết học chính trị. Nghiên cứu này phân tích một cách nghiêm ngặt "học thuyết hai lưỡi kiếm" của Giáo hoàng Gelasius I, cùng với quan điểm riêng của Dante trong các cuộc tranh luận Công giáo La Mã giữa Guelphs và Ghibellines. Kelsen đã lấy bằng Tiến sĩ Luật vào năm 1906. Năm 1908, khi chuẩn bị cho chứng chỉ habilitation, Kelsen đã giành được học bổng nghiên cứu cho phép ông theo học tại Đại học Heidelberg trong ba học kỳ liên tiếp, nơi ông học với nhà luật học lỗi lạc Georg Jellinek trước khi trở lại Viên.
Thời gian Kelsen ở Heidelberg có ý nghĩa lâu dài đối với ông vì ông bắt đầu củng cố quan điểm về sự đồng nhất giữa luật pháp và nhà nước, từ những bước đi ban đầu mà ông quan sát được từ Jellinek. Kelsen đã phải đối mặt với các lý thuyết nhị nguyên về luật pháp và nhà nước đang thịnh hành vào thời đó. Đối với Jellinek và Kelsen, câu hỏi lớn là: Làm thế nào để sự độc lập của nhà nước trong một quan điểm nhị nguyên có thể dung hòa với tư cách là đại diện của trật tự pháp luật? Kelsen đã từ chối học thuyết về sự tự giới hạn của nhà nước của Jellinek, cho rằng đó vẫn là một học thuyết nhị nguyên và dẫn đến các vấn đề giả tạo. Ông được hỗ trợ trong phê phán này bởi nhà luật học Pháp lỗi lạc Léon Duguit. Kết quả là, Kelsen đã củng cố vị trí của mình ủng hộ học thuyết về sự đồng nhất giữa luật pháp và nhà nước.
Năm 1911, ông đạt được chứng chỉ habilitation trong luật công và triết học pháp luật, với luận văn trở thành tác phẩm lớn đầu tiên của ông về lý thuyết pháp luật, Hauptprobleme der Staatsrechtslehre entwickelt aus der Lehre vom Rechtssatze ("Các vấn đề chính trong Lý thuyết luật công, phát triển từ Lý thuyết về quy phạm pháp luật"). Năm 1919, ông trở thành giáo sư chính thức về luật công và luật hành chính tại Đại học Viên, nơi ông thành lập và biên tập tạp chí Zeitschrift für öffentliches Recht (Tạp chí Luật công). Theo yêu cầu của Thủ tướng Karl Renner, Kelsen đã tham gia soạn thảo Hiến pháp Áo mới, được ban hành năm 1920. Văn bản này vẫn là nền tảng của luật hiến pháp Áo. Kelsen được bổ nhiệm làm thẩm phán Tòa án Hiến pháp Áo suốt đời.

Trong những năm đầu thập niên 1920, ông đã xuất bản sáu tác phẩm lớn trong các lĩnh vực chính phủ, luật công và luật quốc tế: năm 1920, Das Problem der Souveränität und die Theorie des Völkerrechts (Vấn đề Chủ quyền và Lý thuyết Luật quốc tế) và Vom Wesen und Wert der Demokratie (Về bản chất và giá trị của Dân chủ); năm 1922, Der soziologische und der juristische Staatsbegriff (Các khái niệm Xã hội học và Luật học về Nhà nước); năm 1923, Österreichisches Staatsrecht (Luật công Áo); và, năm 1925, Allgemeine Staatslehre (Lý thuyết chung về Nhà nước), cùng với Das Problem des Parlamentarismus (Vấn đề của Chế độ Nghị viện). Cuối thập niên 1920, những tác phẩm này được tiếp nối bởi Die philosophischen Grundlagen der Naturrechtslehre und des Rechtspositivismus (Nền tảng triết học của Học thuyết Luật tự nhiên và Thực chứng pháp luật).
Trong thập niên 1920, Kelsen tiếp tục đề xướng lý thuyết nổi tiếng của ông về sự đồng nhất giữa luật pháp và nhà nước, tạo thành điểm đối lập với quan điểm của Carl Schmitt người chủ trương ưu tiên các mối quan tâm chính trị của nhà nước. Kelsen được hỗ trợ trong lập trường của mình bởi Adolf Merkl và Alfred Verdross. Một phần quan trọng trong di sản thực tiễn của Kelsen là việc ông là người sáng tạo ra mô hình kiểm soát hiến pháp hiện đại của châu Âu. Mô hình này lần đầu tiên được giới thiệu ở cả Áo và Tiệp Khắc vào năm 1920, sau đó được áp dụng ở Cộng hòa Liên bang Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, cũng như ở nhiều quốc gia Trung và Đông Âu.
Mô hình tòa án Kelsenian thiết lập một tòa án hiến pháp riêng biệt có trách nhiệm duy nhất đối với các tranh chấp hiến pháp trong hệ thống tư pháp. Kelsen là tác giả chính của các quy chế này trong hiến pháp bang của Áo. Điều này khác với hệ thống phổ biến ở các nước luật án lệ, bao gồm Hoa Kỳ, nơi các tòa án có thẩm quyền chung từ cấp sơ thẩm đến tòa án phúc thẩm thường có quyền xem xét hiến pháp. Sau những tranh cãi chính trị ngày càng tăng về một số lập trường của Tòa án Hiến pháp Áo, Kelsen phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ chính quyền bổ nhiệm ông, đặc biệt là các vấn đề và vụ án liên quan đến các quy định ly hôn trong luật gia đình. Kelsen nghiêng về một diễn giải tự do về quy định ly hôn, trong khi chính quyền bổ nhiệm ông lại phản ứng với áp lực công chúng từ một quốc gia chủ yếu là Công giáo để có lập trường bảo thủ hơn về vấn đề hạn chế ly hôn. Trong bối cảnh ngày càng bảo thủ này, Kelsen, người được coi là có thiện cảm với Đảng Xã hội Dân chủ Áo dù không phải là thành viên, đã bị loại khỏi tòa án vào năm 1930.
2.3. Thời kỳ lưu vong ở châu Âu (1930-1940)
Kelsen nhận một chức giáo sư tại Đại học Cologne vào năm 1930. Khi Đảng Quốc xã lên nắm quyền ở Đức vào năm 1933, ông bị cách chức. Ông chuyển đến Geneva, Thụy Sĩ, nơi ông giảng dạy luật quốc tế tại Viện Cao học Nghiên cứu Quốc tế từ năm 1934 đến năm 1940. Trong thời gian này, Hans Morgenthau cũng rời Đức đến Geneva để hoàn thành luận văn habilitation của mình, sau đó được xuất bản thành sách The Reality of Norms and in particular the Norms of International Law: Foundations of a Theory of Norms. Kelsen đã trở thành cố vấn cho luận văn của Morgenthau. Kelsen là một trong những nhà phê bình mạnh mẽ nhất của Carl Schmitt vì Schmitt ủng hộ sự ưu tiên của các mối quan tâm chính trị của nhà nước hơn là sự tuân thủ pháp quyền của nhà nước. Kelsen và Morgenthau đã cùng nhau chống lại trường phái diễn giải chính trị của chủ nghĩa Quốc xã này, vốn hạ thấp vai trò của pháp quyền, và họ trở thành đồng nghiệp suốt đời ngay cả sau khi cả hai đã di cư từ châu Âu để đảm nhận các vị trí học thuật tại Hoa Kỳ. Trong những năm này, Kelsen và Morgenthau đều trở thành persona non grata (người không được chào đón) ở Đức trong thời kỳ chủ nghĩa Quốc xã lên nắm quyền hoàn toàn.

Việc Kelsen là người bảo vệ chính cho luận văn habilitation của Morgenthau gần đây đã được ghi lại trong bản dịch cuốn sách The Concept of the Political của Morgenthau. Behr và Rosch chỉ ra rằng các giảng viên Geneva dưới sự kiểm tra của Walther Burckhardt và Paul Guggenheim ban đầu khá tiêu cực về luận văn của Morgenthau. Khi Morgenthau tìm được nhà xuất bản ở Paris cho cuốn sách, ông đã nhờ Kelsen đánh giá lại. Kelsen đã đưa ra đánh giá tích cực, thuyết phục hội đồng giám khảo trao cho Morgenthau chứng chỉ habilitation, và từ đó ảnh hưởng đến sự nghiệp học thuật sau này của Morgenthau.
Năm 1934, ở tuổi 52, ông xuất bản ấn bản đầu tiên của Reine Rechtslehre (Lý thuyết thuần túy về luật pháp). Khi ở Geneva, ông bắt đầu quan tâm sâu sắc hơn đến luật quốc tế. Kelsen đặc biệt quan tâm đến luật quốc tế sau Hiệp ước Kellogg-Briand năm 1929 và phản ứng tiêu cực của ông trước chủ nghĩa lý tưởng rộng lớn mà ông thấy trong văn bản đó, cùng với việc thiếu công nhận các biện pháp trừng phạt đối với các hành động bất hợp pháp của các quốc gia hiếu chiến. Kelsen đã ủng hộ mạnh mẽ lý thuyết về trừng phạt-vi phạm của luật pháp, mà ông thấy bị xem nhẹ đáng kể trong Hiệp ước Kellogg-Briand. Trong giai đoạn 1936-1938, ông là giáo sư tại Đại học Đức ở Praha một thời gian ngắn trước khi trở lại Geneva, nơi ông ở lại cho đến năm 1940. Mối quan tâm của ông về luật quốc tế đã trở nên đặc biệt tập trung trong các bài viết của Kelsen về tội ác chiến tranh quốc tế, mà ông đã tăng cường nỗ lực sau khi sang Hoa Kỳ.
2.4. Thời kỳ hoạt động tại Hoa Kỳ (1940-1973)
Năm 1940, ở tuổi 58, ông và gia đình chạy trốn khỏi châu Âu trên chuyến đi cuối cùng của tàu SS Washington, khởi hành vào ngày 1 tháng 6 từ Lisbon. Ông chuyển đến Hoa Kỳ, và có bài giảng danh giá Oliver Wendell Holmes Lectures tại Trường Luật Harvard vào năm 1942. Ông được Roscoe Pound hỗ trợ để có vị trí giảng viên tại Harvard nhưng bị Lon Fuller phản đối. Cuối cùng, ông trở thành giáo sư chính thức tại khoa khoa học chính trị tại Đại học California, Berkeley vào năm 1945.
Kelsen bảo vệ quan điểm về sự khác biệt giữa định nghĩa triết học về công lý và việc áp dụng luật thực định. Lon Fuller cảm thấy rằng lập trường luật tự nhiên mà ông đang ủng hộ chống lại Kelsen là không tương thích với sự cống hiến của Kelsen cho việc sử dụng có trách nhiệm luật thực định và khoa học luật. Trong những năm tiếp theo, Kelsen ngày càng đề cập đến các vấn đề về luật quốc tế và các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc. Trong giai đoạn 1953-54, ông là Giáo sư thỉnh giảng Luật Quốc tế tại Học viện Chiến tranh Hải quân Hoa Kỳ.
Một phần khác trong di sản thực tiễn của Kelsen là ảnh hưởng của các bài viết của ông từ thập niên 1930 và đầu thập niên 1940 đối với việc truy tố rộng rãi và chưa từng có tiền lệ các lãnh đạo chính trị và quân sự vào cuối Thế chiến thứ hai tại Tòa án Nürnberg và Tokyo, dẫn đến các bản án trong hơn một nghìn vụ án tội ác chiến tranh. Đối với Kelsen, các phiên tòa này là đỉnh cao của khoảng mười lăm năm nghiên cứu mà ông đã dành cho chủ đề này, bắt đầu từ những năm tháng ở châu Âu, và được tiếp nối bằng bài tiểu luận nổi tiếng của ông, "Liệu phán quyết trong phiên tòa Nürnberg có tạo thành tiền lệ trong Luật Quốc tế?", được xuất bản trên The International Law Quarterly vào năm 1947. Trước đó, vào năm 1943, Kelsen đã có bài tiểu luận 'Trách nhiệm tập thể và cá nhân trong Luật Quốc tế với sự quan tâm đặc biệt đến việc trừng phạt tội phạm chiến tranh', trên tạp chí California Law Review, và vào năm 1944 là bài tiểu luận "Quy tắc chống lại Ex Post Facto và việc truy tố tội phạm chiến tranh phe Trục," xuất hiện trên The Judge Advocate Journal.
Trong bài tiểu luận năm 1948 của Kelsen cho J.Y.B.I.L. tiếp theo bài tiểu luận "Tội phạm chiến tranh" năm 1943 của ông, có tựa đề "Trách nhiệm tập thể và cá nhân đối với các hành vi của Nhà nước trong Luật Quốc tế," Kelsen đã trình bày những suy nghĩ của mình về sự phân biệt giữa học thuyết respondeat superior và học thuyết các hành vi của Nhà nước khi được sử dụng làm biện hộ trong việc truy tố tội phạm chiến tranh. Kelsen cho rằng các hành vi của Nhà nước là hành vi của các cá nhân được thực hiện dưới tư cách là cơ quan của Nhà nước, đặc biệt là bởi cơ quan được gọi là Chính phủ của Nhà nước. Những hành vi này được thực hiện bởi các cá nhân thuộc Chính phủ như nguyên thủ quốc gia, hoặc thành viên nội các, hoặc là các hành vi được thực hiện theo lệnh hoặc với sự ủy quyền của Chính phủ.
Ngay sau khi bắt đầu soạn thảo Hiến chương Liên Hợp Quốc vào ngày 25 tháng 4 năm 1945 tại San Francisco, Kelsen bắt đầu viết chuyên luận dài 700 trang của mình về Liên Hợp Quốc với tư cách là giáo sư mới được bổ nhiệm tại Đại học California tại Berkeley (The Law of the United Nations, New York 1950). Năm 1952, ông cũng xuất bản cuốn sách nghiên cứu về luật quốc tế có tựa đề Principles of International Law bằng tiếng Anh, và được tái bản vào năm 1966. Năm 1955, Kelsen chuyển sang viết một bài tiểu luận dài 100 trang, "Foundations of Democracy," cho tạp chí triết học hàng đầu Ethics; được viết trong thời kỳ căng thẳng cao độ của Chiến tranh Lạnh, nó thể hiện một cam kết mạnh mẽ đối với mô hình dân chủ phương Tây so với các hình thức chính phủ Xô viết và Quốc xã.
Bài tiểu luận năm 1955 của Kelsen về dân chủ cũng quan trọng vì đã tóm tắt lập trường phê phán của ông đối với cuốn sách về chính trị năm 1954 của cựu sinh viên của ông ở châu Âu, Eric Voegelin. Sau đó, trong cuốn sách của Kelsen có tựa đề A New Science of Politics (Ontos Verlag, tái bản năm 2005, 140 trang, xuất bản lần đầu năm 1956), Kelsen đã liệt kê từng điểm phê phán về chủ nghĩa lý tưởng và ý thức hệ quá mức mà ông cho là đang thịnh hành trong cuốn sách về chính trị của Voegelin. Sự trao đổi và tranh luận này đã được ghi lại trong phụ lục của cuốn sách, do Barry Cooper, tác giả về Voegelin, viết, có tựa đề Voegelin and the Foundations of Modern Political Science từ năm 1999. Cuốn sách năm 1956 của Kelsen được tiếp nối vào năm 1957 bởi một tuyển tập các bài tiểu luận về công lý, luật pháp và chính trị, hầu hết trong số đó đã được xuất bản trước đó bằng tiếng Anh.
Có một số bí ẩn xung quanh việc xuất bản muộn, vào năm 2012, cuốn Secular Religion của Kelsen. Văn bản này được bắt đầu vào thập niên 1950, như một cuộc tấn công vào công trình của cựu học trò Eric Voegelin của ông. Đầu thập niên 1960, một phiên bản mở rộng đã được in thử nhưng đã bị Kelsen rút lại theo yêu cầu của ông (và phải chi trả một khoản chi phí cá nhân đáng kể để hoàn trả nhà xuất bản), vì những lý do chưa bao giờ được làm rõ. Tuy nhiên, Viện Hans Kelsen cuối cùng đã quyết định rằng nó nên được xuất bản. Đây là một sự bảo vệ mạnh mẽ khoa học hiện đại chống lại tất cả, bao gồm cả Voegelin, những người muốn lật đổ những thành tựu của Thời đại Khai sáng bằng cách yêu cầu khoa học phải được hướng dẫn bởi tôn giáo. Kelsen tìm cách vạch trần những mâu thuẫn trong tuyên bố của họ rằng khoa học hiện đại, xét cho cùng, dựa trên cùng loại giả định như tôn giáo-rằng nó cấu thành các hình thức "tôn giáo mới" và do đó không nên phàn nàn khi tôn giáo cũ được đưa trở lại.
2.5. Đời tư
Kelsen kết hôn với Margarete Bondi (1890-1973) vào ngày 25 tháng 5 năm 1912, và họ có hai con gái. Ông là bác của Peter Drucker, nhà tư vấn quản lý nổi tiếng. Thông tin về đời tư của Kelsen tương đối kín đáo, nhưng cuộc hôn nhân của ông kéo dài đến cuối đời.
2.6. Qua đời
Hans Kelsen qua đời vào ngày 19 tháng 4 năm 1973 tại Orinda, California, Hoa Kỳ, ở tuổi 91.
3. Triết học pháp luật
Triết học pháp luật của Hans Kelsen tập trung vào việc xác định một cách khoa học bản chất của luật pháp, loại bỏ các yếu tố chủ quan và siêu hình. Ông đã đóng góp vào việc hình thành các khái niệm cốt lõi như quy phạm cơ bản và mô hình kiểm soát hiến pháp, đồng thời nhấn mạnh tính phân cấp và động của hệ thống pháp luật.
3.1. Lý thuyết thuần túy về luật pháp

Lý thuyết pháp luật của Kelsen, Lý thuyết thuần túy về luật pháp (Reine RechtslehreGerman), nhằm mô tả luật pháp như một hệ thống thứ bậc các quy phạm ràng buộc, đồng thời từ chối tự mình đánh giá các quy phạm đó. Tức là, khoa học pháp lý phải được tách biệt khỏi chính sách pháp lý. Trọng tâm của Lý thuyết thuần túy là khái niệm quy phạm cơ bản (GrundnormGerman)-một quy phạm giả định, được lý thuyết giả định trước, từ đó trong một hệ thống thứ bậc các thẩm quyền, tất cả các quy phạm thấp hơn trong một hệ thống pháp luật, từ luật hiến pháp trở xuống, được hiểu là có được hiệu lực, do đó có thẩm quyền hoặc tính ràng buộc của chúng. Đây không phải là hiệu lực logic (tức là suy luận), mà là hiệu lực pháp lý; một quy phạm có hiệu lực pháp lý nếu và chỉ nếu cơ quan tạo ra nó đã được trao quyền bởi một quy phạm cao hơn. Luật quốc tế công được hiểu là có cấu trúc thứ bậc tương tự. Bằng cách này, Kelsen cho rằng, hiệu lực của các quy phạm pháp lý (tính chất pháp lý đặc thù của chúng) có thể được hiểu mà không cần truy nguyên cuối cùng đến một nguồn siêu nhân nào đó như Chúa, Tự nhiên nhân cách hóa hoặc một Nhà nước hay Quốc gia nhân cách hóa. Lý thuyết thuần túy được coi là thực chứng pháp luật nghiêm ngặt, loại trừ mọi ý niệm về luật tự nhiên.
Tuyên bố chính của Kelsen về lý thuyết của ông, cuốn sách Reine RechtslehreGerman, được xuất bản thành hai ấn bản, cách xa nhau: vào năm 1934, khi ông đang lưu vong ở Geneva, và một ấn bản thứ hai, được mở rộng đáng kể sau khi ông chính thức nghỉ hưu tại Đại học California, Berkeley. Ấn bản thứ hai xuất hiện bản dịch tiếng Anh vào năm 1967, với tên Pure Theory of Law. Bản dịch hiện tại của ấn bản thứ hai, do bỏ qua nhiều chú thích, đã làm lu mờ mức độ Lý thuyết thuần túy vừa có nền tảng triết học vừa phản ứng với các lý thuyết pháp luật trước đó; một bản dịch mới đang được chuẩn bị. Kelsen viết chủ yếu bằng tiếng Đức, cũng như tiếng Pháp và tiếng Anh. Các tác phẩm hoàn chỉnh của ông đang được xuất bản, cả bản cứng và trực tuyến, dưới tên Hans Kelsen WerkeGerman, dự kiến sẽ có 32 tập và hoàn thành vào năm 2042.
3.2. Kiểm soát tư pháp
Kelsen được công nhận là người đã thiết lập các nguyên tắc của kiểm soát tư pháp (hay kiểm soát hiến pháp) trong các Hiến pháp của Áo và Tiệp Khắc, theo mô hình của John Marshall trong kinh nghiệm hiến pháp Hoa Kỳ. Kelsen là người đã phát minh ra mô hình kiểm soát hiến pháp hiện đại của châu Âu, lần đầu tiên được giới thiệu ở cả Áo và Tiệp Khắc vào năm 1920. Khác với hệ thống phổ biến ở các nước luật án lệ, trong đó các tòa án có thẩm quyền chung từ cấp sơ thẩm đến cấp phúc thẩm thường có quyền xem xét hiến pháp, mô hình của Kelsen thiết lập một tòa án hiến pháp riêng biệt có trách nhiệm duy nhất đối với các tranh chấp hiến pháp. Kelsen đã cẩn thận phân định và giới hạn phạm vi kiểm soát tư pháp vào một trọng tâm hẹp hơn so với những gì John Marshall ban đầu đã thực hiện. Kelsen được bổ nhiệm làm thẩm phán suốt đời tại tòa án kiểm soát tư pháp ở Áo và làm việc tại tòa án này trong gần một thập kỷ vào những năm 1920.

3.3. Lý thuyết pháp luật phân cấp và năng động
Lý thuyết pháp luật phân cấp, như một mô hình để hiểu mô tả cấu trúc của quá trình hiểu và áp dụng luật pháp, là trung tâm đối với Kelsen. Ông đã tiếp thu trực tiếp mô hình này từ đồng nghiệp Adolf Merkl tại Đại học Viên. Mục đích chính của mô tả pháp luật phân cấp của Kelsen là ba phần. Thứ nhất, nó rất cần thiết để hiểu lý thuyết pháp luật tĩnh nổi tiếng của ông, được trình bày chi tiết trong Chương bốn của cuốn sách Lý thuyết thuần túy về luật pháp của ông. Trong ấn bản thứ hai, chương này về lý thuyết pháp luật tĩnh dài gần 100 trang và đại diện cho một nghiên cứu toàn diện về luật pháp, có khả năng trở thành một chủ đề độc lập để nghiên cứu cho các học giả pháp luật trong lĩnh vực chuyên môn này. Thứ hai, đó là một thước đo về mức độ tập trung hoặc phi tập trung tương đối. Thứ ba, một hệ thống pháp luật hoàn toàn tập trung cũng sẽ tương ứng với một quy phạm cơ bản (Grundnorm) duy nhất, sẽ không kém hơn bất kỳ quy phạm nào khác trong hệ thống thứ bậc do vị trí của nó ở nền tảng cao nhất của hệ thống thứ bậc.
Lý thuyết pháp luật năng động là cơ chế nhà nước rõ ràng và được định nghĩa rất chính xác, theo đó quá trình lập pháp cho phép tạo ra luật mới và sửa đổi các luật đã có, do kết quả của các cuộc tranh luận chính trị trong các lĩnh vực hoạt động xã hội và văn hóa. Kelsen dành một trong những chương dài nhất trong phiên bản sửa đổi của Lý thuyết thuần túy về luật pháp để thảo luận về tầm quan trọng trung tâm mà ông gán cho lý thuyết pháp luật năng động.
3.4. Phi ý thức hệ hóa luật thực định
Kelsen, trong giai đoạn giáo dục và đào tạo pháp lý của mình ở châu Âu cuối thế kỷ, đã thừa hưởng một định nghĩa rất mơ hồ về luật tự nhiên, có thể được trình bày với các thành phần siêu hình, thần học, triết học, chính trị, tôn giáo hoặc ý thức hệ tùy thuộc vào nhiều nguồn khác nhau. Đối với Kelsen, sự mơ hồ này trong định nghĩa về luật tự nhiên đã khiến nó không thể sử dụng được theo bất kỳ nghĩa thực tiễn nào cho một cách tiếp cận hiện đại để hiểu khoa học pháp luật. Kelsen đã định nghĩa rõ ràng luật thực định để xử lý nhiều sự mơ hồ mà ông liên kết với việc sử dụng luật tự nhiên vào thời của mình, cùng với ảnh hưởng tiêu cực mà nó đã gây ra đối với sự tiếp nhận ý nghĩa của luật thực định ngay cả trong các bối cảnh rõ ràng không liên quan đến phạm vi ảnh hưởng thường liên kết với luật tự nhiên.
Việc định nghĩa lại khoa học pháp luật để đáp ứng các yêu cầu của luật hiện đại trong thế kỷ 20 là một mối quan tâm đáng kể đối với Kelsen. Kelsen đã viết các nghiên cứu dài cuốn sách chi tiết về nhiều khác biệt cần được thực hiện giữa khoa học tự nhiên và phương pháp luận liên quan của chúng về lý luận nhân quả đối lập với phương pháp luận của lý luận quy phạm, mà ông thấy phù hợp hơn trực tiếp với khoa học pháp lý. Khoa học pháp luật là những phân biệt phương pháp luận quan trọng đối với Kelsen trong việc phát triển lý thuyết thuần túy về luật pháp và dự án tổng thể nhằm loại bỏ các yếu tố ý thức hệ mơ hồ khỏi việc gây ảnh hưởng quá mức đến sự phát triển của luật hiện đại thế kỷ 20. Trong những năm cuối đời, Kelsen đã chuyển sang trình bày toàn diện các ý tưởng của mình về quy phạm. Bản thảo chưa hoàn thành đã được xuất bản sau khi ông mất với tên Allgemeine Theorie der Normen (Lý thuyết chung về các quy phạm).
4. Triết học chính trị
Triết học chính trị của Kelsen tập trung vào các khái niệm về nhà nước, chủ quyền, dân chủ và sự phân biệt giữa nhà nước và xã hội, được hiểu dưới góc độ pháp lý nghiêm ngặt.

Cuốn sách đầu tiên của Kelsen được viết về triết học chính trị của Dante Alighieri, và chỉ với cuốn sách thứ hai, Kelsen mới bắt đầu viết các nghiên cứu dài cuốn sách về triết học pháp luật và các ứng dụng thực tiễn của nó. Sandrine Baume cho rằng triết học chính trị của Kelsen về kiểm soát tư pháp gần nhất với Ronald Dworkin và John Hart Ely trong số các học giả hoạt động sau khi Kelsen qua đời.
Kelsen đã ghi nhận sự ảnh hưởng của chủ nghĩa Kant đối với phương pháp luận của mình, điều đã định hình phần lớn lý thuyết thuần túy về luật pháp của ông. Ông coi triết học Kantian là "ánh sáng dẫn đường" cho ông, đặc biệt là sự tương phản giữa "Là" và "Nên là". Cả Kelsen và John Rawls đều ủng hộ mạnh mẽ các tác phẩm của Kant về Hòa bình vĩnh cửu: Một phác thảo triết học (1795) và Ý tưởng về một lịch sử phổ quát (1784). Trong cuốn sách What is Justice? của mình, Kelsen đã chỉ ra lập trường của mình về công bằng xã hội khi nói rằng, việc lựa chọn giữa tự do cá nhân và an sinh xã hội là một quyết định chủ quan dựa trên giá trị.
Năm lĩnh vực quan tâm chính của Kelsen trong lĩnh vực triết học chính trị có thể được xác định là trung tâm và có ảnh hưởng đến gần như toàn bộ cuộc đời ông. Đó là: (i) Chủ quyền, (ii) Lý thuyết đồng nhất luật-nhà nước, (iii) Nhị nguyên nhà nước-xã hội, (iv) Tập trung hóa-phi tập trung hóa, và (v) Lý thuyết pháp luật năng động.
4.1. Khái niệm nhà nước và chủ quyền
Kelsen đã phát triển một cách hiểu chức năng cao về sự đồng nhất giữa luật pháp và nhà nước. Đối với Kelsen, nhà nước và luật pháp không phải là hai thực thể riêng biệt mà là cùng một hiện tượng được xem xét từ hai góc độ khác nhau. Theo ông, nhà nước không phải là một thực thể quyền lực tồn tại độc lập bên ngoài luật pháp, mà chính là một hệ thống các quy phạm pháp luật. Việc định nghĩa và định nghĩa lại chủ quyền trong bối cảnh luật hiện đại thế kỷ 20 đã trở thành một chủ đề trung tâm trong triết học chính trị của Hans Kelsen từ năm 1920 cho đến cuối đời ông. Chủ quyền của nhà nước xác định phạm vi tài phán cho các luật điều chỉnh nhà nước và xã hội liên quan. Các nguyên tắc chủ quyền được định nghĩa rõ ràng ngày càng trở nên quan trọng đối với Kelsen khi phạm vi quan tâm của ông mở rộng toàn diện hơn vào luật quốc tế và những hàm ý đa dạng của nó sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc.
Việc điều tiết luật quốc tế trong bối cảnh các biên giới chủ quyền được khẳng định đã đặt ra một rào cản lớn đối với Kelsen trong việc áp dụng các nguyên tắc trong luật quốc tế, hoặc đại diện cho các lĩnh vực mà việc giảm nhẹ chủ quyền có thể tạo điều kiện thuận lợi rất nhiều cho sự tiến bộ và hiệu quả của luật quốc tế trong địa chính trị. Kelsen nhận thấy rằng mặc dù ông rất tôn trọng Jellinek với tư cách là một học giả hàng đầu vào thời của ông, nhưng việc Jellinek ủng hộ lý thuyết nhị nguyên về luật pháp và nhà nước là một trở ngại cho sự phát triển hơn nữa của một khoa học pháp lý sẽ hỗ trợ sự phát triển của luật pháp có trách nhiệm trong suốt thế kỷ 20 trong việc giải quyết các yêu cầu của thế kỷ mới về việc điều tiết xã hội và văn hóa của nó. Cách đọc nhà nước có tính chức năng cao của Kelsen là cách tương thích nhất mà ông có thể tìm thấy để cho phép phát triển luật thực định theo cách tương thích với các yêu cầu của địa chính trị thế kỷ 20.
4.2. Nền dân chủ và giá trị của nó
Kelsen là một người ủng hộ mạnh mẽ dân chủ đại diện và đã phản đối các hình thức chính phủ độc tài, đặc biệt là chủ nghĩa Quốc xã và chủ nghĩa Bolshevik. Trong bài tiểu luận "Foundations of Democracy" năm 1955 của ông, ông đã bày tỏ cam kết mạnh mẽ đối với mô hình dân chủ phương Tây. Kelsen khẳng định rằng giá trị cốt lõi của dân chủ là tự do, không phải bình đẳng. Ông tin rằng dân chủ là một biểu hiện của chủ nghĩa tương đối chính trị, trái ngược với chủ nghĩa tuyệt đối chính trị. Trong một nền dân chủ, tất cả các niềm tin và quan điểm chính trị đều được tôn trọng như nhau, và mọi người đều có cơ hội bình đẳng để thể hiện chúng.
Kelsen cũng chỉ trích quan điểm của Joseph Schumpeter về chủ nghĩa xã hội và dân chủ, cho rằng việc nhấn mạnh vào sự thỏa hiệp trong dân chủ là quan trọng. Ông khẳng định rằng dân chủ không đảm bảo một "chân lý tuyệt đối" hay "giá trị tuyệt đối" mà thay vào đó là một khuôn khổ cho phép giải quyết xung đột một cách hòa bình và dần dần thông qua sự thỏa hiệp.
4.3. Phê phán chủ nghĩa Marx và Chủ nghĩa Bolshevik
Kelsen đã phân tích và phê phán sâu sắc chủ nghĩa Marx và chủ nghĩa Bolshevik trong các tác phẩm của mình như Sozialismus und Staat (1920) và Vom Wesen und Wert der Demokratie (1920/1929).
Trong Sozialismus und Staat, Kelsen lập luận rằng tuyên bố của Tuyên ngôn Cộng sản về việc giành lấy dân chủ thông qua cách mạng vô sản là mâu thuẫn. Ông cho rằng trong một hệ thống đa đảng, việc giành quyền lực không thể được thực hiện bởi một "giai cấp" mà là bởi một chính đảng. Kelsen phê phán ý tưởng về một xã hội không giai cấp, cho rằng ngay cả khi bóc lột được xóa bỏ, các yếu tố phi kinh tế như đố kỵ, ham muốn danh vọng, hay dục vọng vẫn sẽ tồn tại và gây rối loạn xã hội. Ông cũng cho rằng chủ nghĩa xã hội, như một trật tự xã hội có kế hoạch và hợp lý, sẽ không phải là một trật tự tự nhiên và sẽ cần đến sự cưỡng chế để duy trì trật tự. Kelsen cũng chỉ trích quan điểm của những người theo chủ nghĩa Marx như Max Adler, những người coi giai cấp vô sản là đại diện cho toàn xã hội, cho rằng đây là một sự tuyệt đối hóa giáo điều mang tính chuyên chế, tương tự như thần quyền.
Trong Vom Wesen und Wert der Demokratie, Kelsen tiếp tục phê phán Lenin và chủ nghĩa Bolshevik. Ông cho rằng Lenin đã không thể bác bỏ chế độ nghị viện và rằng Hiến pháp Xô viết thực chất đã thiết lập một hệ thống đại diện. Kelsen chỉ ra rằng việc coi "nơi làm việc" là đơn vị bầu cử sẽ dẫn đến việc chính trị hóa sản xuất kinh tế và đe dọa hệ thống sản xuất. Ông khẳng định rằng dân chủ trực tiếp là không thể thực hiện được ở các quốc gia hiện đại, và nếu muốn tăng cường sự gắn kết giữa ý chí quần chúng và đại diện, thì chế độ nghị viện sẽ phát triển lớn mạnh hơn.
Kelsen cũng phản bác việc chủ nghĩa Marx phủ nhận nguyên tắc đa số, cho rằng đó là sự phủ nhận sự thỏa hiệp. Ông cho rằng sự thỏa hiệp là một cách tiếp cận thực tế đối với sự đồng thuận lý tưởng, dựa trên ý tưởng về tự do sáng tạo trật tự xã hội. Kelsen cho rằng chuyên chính vô sản là một hình thức chuyên chế đối lập với dân chủ, dựa trên một giá trị tuyệt đối về công lý, trái ngược với thế giới quan phê phán và tương đối của dân chủ. Ông nhấn mạnh rằng dân chủ không đảm bảo một "điều thiện tuyệt đối" hay "công lý tuyệt đối", mà thay vào đó là một hệ thống bảo vệ sự tồn tại của các nhóm thiểu số và công nhận rằng giá trị của mọi niềm tin chính trị đều là tương đối.
Kelsen còn chỉ trích chủ nghĩa Bolshevik và chủ nghĩa Quốc xã là các phong trào chống dân chủ, cho rằng chúng đã từ bỏ lý tưởng dân chủ để đạt được sự độc quyền quyền lực, dẫn đến một chế độ độc tài dựa trên giáo điều chính trị tuyệt đối. Đối với Kelsen, niềm tin vào một "điều thiện tuyệt đối" hay "chân lý tuyệt đối" là điều đáng buồn cho dân chủ. Ông kết luận rằng dân chủ là một biểu hiện của chủ nghĩa tương đối chính trị, trái ngược với chủ nghĩa tuyệt đối chính trị, và nó tôn trọng mọi ý chí chính trị, mọi niềm tin chính trị, và cho phép mọi niềm tin chính trị có cơ hội thể hiện và cạnh tranh một cách bình đẳng.
4.4. Sự phân biệt giữa nhà nước và xã hội
Sau khi chấp nhận sự cần thiết phải tán thành một cách đọc rõ ràng về sự đồng nhất giữa luật pháp và nhà nước, Kelsen vẫn nhạy cảm không kém trong việc nhận ra nhu cầu của xã hội phải thể hiện sự khoan dung và thậm chí khuyến khích thảo luận và tranh luận về triết học, xã hội học, thần học, siêu hình học, chính trị và tôn giáo. Văn hóa và xã hội phải được nhà nước điều tiết theo các quy phạm lập pháp và hiến pháp. Kelsen đã công nhận lĩnh vực xã hội theo nghĩa rộng rãi, cho phép thảo luận về tôn giáo, luật tự nhiên, siêu hình học, nghệ thuật, v.v., để phát triển văn hóa theo nhiều thuộc tính đa dạng của nó.
Rất quan trọng, Kelsen đã có một khuynh hướng mạnh mẽ trong các bài viết của mình rằng việc thảo luận về công lý, ví dụ, phù hợp với lĩnh vực xã hội và văn hóa, mặc dù việc phổ biến nó trong luật pháp là rất hạn hẹp và mơ hồ. Một phiên bản hiện đại của luật pháp thế kỷ 20, đối với Kelsen, sẽ cần phải phân định rất cẩn thận và phù hợp cuộc thảo luận có trách nhiệm về công lý triết học nếu khoa học pháp luật được phép tiến bộ một cách hiệu quả để đáp ứng các nhu cầu địa chính trị và trong nước của thế kỷ mới.
5. Ảnh hưởng và đánh giá
Phần này mô tả sự tiếp nhận và phê bình các tác phẩm và nghiên cứu của Kelsen trong suốt cuộc đời ông, và cả phản ứng học thuật sau khi ông qua đời vào năm 1973 liên quan đến di sản trí tuệ của ông. Trong suốt cuộc đời mình, Kelsen duy trì một vị trí có thẩm quyền cao, đại diện cho nhiều đóng góp của ông vào lý thuyết và thực tiễn pháp luật.
5.1. Ảnh hưởng học thuật và di sản
Lý thuyết của Kelsen vừa được rút ra từ và được phát triển bởi các học giả ở quê hương ông, đặc biệt là Trường phái Viên ở Áo và Trường phái Brno do František Weyr đứng đầu ở Tiệp Khắc. Ở các nước nói tiếng Anh, và đặc biệt là "trường phái Oxford" về khoa học pháp lý, ảnh hưởng của Kelsen có thể thấy rõ trong các tác phẩm của H. L. A. Hart, John Gardner, Leslie Green, và Joseph Raz, và "trong lời khen ngợi thẳng thắn của những lời chỉ trích gay gắt, cũng trong các tác phẩm của John Finnis". Trong số các tác giả chính khác viết bằng tiếng Anh về Kelsen có Robert S. Summers, Neil MacCormick và Stanley L. Paulson.
Tại Nhật Bản, Shiro Kiyomiya và Asao Odaka đã theo học Kelsen vào khoảng năm 1925 và 1928, sau đó có ảnh hưởng lớn đến giáo dục pháp luật và hệ thống pháp luật Nhật Bản. Ngoài ra, Kisaburo Yokota, Toshiyoshi Miyazawa, Nobushige Ukai, Junichi Aomi và Ryuichi Nagao cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Kelsen.
5.2. Các chỉ trích và tranh luận chính
Một ví dụ điển hình về những tranh cãi mà Kelsen đã tham gia trong suốt sự nghiệp là khái niệm Grundnorm của ông. Kelsen đã điều chỉnh và tiếp thu phần lớn cách tiếp cận cấu trúc của đồng nghiệp Adolf Merkl về mối quan hệ phân cấp của các quy phạm. Đối với Kelsen, tầm quan trọng của Grundnorm có hai phần: Nó chỉ ra sự thoái lui logic của các mối quan hệ cấp trên giữa các quy phạm cho đến khi đạt đến quy phạm không có quy phạm nào thấp hơn nó. Thứ hai, nó đại diện cho tầm quan trọng mà Kelsen gán cho khái niệm về một trật tự pháp luật hoàn toàn tập trung, trái ngược với các hình thức chính phủ phi tập trung.
Một hình thức tiếp nhận khác của thuật ngữ này xuất phát từ nỗ lực khá rộng lớn để đọc Kelsen như một tân Kant sau lần tiếp xúc ban đầu của ông với công trình của Hermann Cohen vào năm 1911. Mặc dù Kelsen khẳng định ông chưa bao giờ sử dụng tài liệu này trong việc viết sách của mình, nhưng các ý tưởng của Cohen lại hấp dẫn ông. Điều này đã dẫn đến một trong những cuộc tranh luận lâu đời nhất trong cộng đồng Kelsen nói chung về việc liệu Kelsen có trở thành một người tân Kant sau khi gặp gỡ công trình của Cohen, hay liệu ông có giữ được lập trường không phải là tân Kant mà ông tuyên bố là tình huống phổ biến khi ông viết cuốn sách của mình lần đầu tiên vào năm 1911.
Những người tân Kant, khi nhấn mạnh vấn đề, sẽ dẫn Kelsen vào các cuộc thảo luận liên quan đến việc liệu sự tồn tại của một Grundnorm như vậy là hoàn toàn mang tính biểu tượng hay có một nền tảng cụ thể. Điều này đã dẫn đến sự phân chia sâu hơn trong cuộc tranh luận này liên quan đến tính hiện hành của thuật ngữ Grundnorm về việc liệu nó nên được đọc, một mặt, như một phần của cấu trúc giả thuyết "như thể" của Hans Vaihinger. Mặt khác, đối với những người tìm kiếm một cách đọc thực tiễn, Grundnorm tương ứng với một cái gì đó trực tiếp và cụ thể có thể so sánh với hiến pháp liên bang của một quốc gia có chủ quyền, theo đó sẽ được tổ chức tất cả các luật khu vực và địa phương của nó, và không có luật nào được công nhận là cao hơn nó.

Kelsen đã tham gia vào một cuộc thảo luận riêng với Carl Schmitt về các câu hỏi liên quan đến định nghĩa chủ quyền và giải thích nó trong luật quốc tế. Kelsen cam kết sâu sắc với nguyên tắc nhà nước phải tuân thủ pháp quyền vượt trên các tranh cãi chính trị, trong khi Schmitt tuân thủ quan điểm khác biệt về nhà nước dựa vào quyền lực chính trị. Cuộc tranh luận này đã có tác động phân cực ý kiến không chỉ trong thập niên 1920 và 1930 dẫn đến Thế chiến thứ hai, mà còn kéo dài đến nhiều thập kỷ sau cái chết của Kelsen vào năm 1973.
Một ví dụ thứ ba về các tranh cãi mà Kelsen đã tham gia trong những năm ở châu Âu xoay quanh sự thất vọng sâu sắc mà nhiều người cảm thấy về kết quả chính trị và pháp lý của Thế chiến thứ nhất và Hiệp ước Versailles. Kelsen tin rằng sự vô tội liên quan đến các lãnh đạo chính trị và quân sự của Đức cho thấy một sự thiếu sót lịch sử nghiêm trọng của luật quốc tế mà không thể bỏ qua được nữa. Kelsen đã dành phần lớn các bài viết của mình từ thập niên 1930 và đầu thập niên 1940 để đảo ngược sự thiếu sót lịch sử này, điều đã được tranh luận sâu sắc cho đến khi Kelsen cuối cùng đã thành công trong việc đóng góp vào tiền lệ quốc tế về việc thiết lập các phiên tòa xét xử tội phạm chiến tranh cho các lãnh đạo chính trị và quân sự vào cuối Thế chiến thứ hai tại Tòa án Nürnberg và Tokyo.
Khi Kelsen sang Hoa Kỳ, ông đã đối mặt với những lời chỉ trích từ các học giả như Lon Fuller, người cho rằng Kelsen đã loại trừ khái niệm công lý khỏi các nghiên cứu luật thực tiễn của mình. Fuller tin rằng công lý là một lý tưởng phi lý và không thể nhận thức được, nhưng việc loại trừ này đã định hình toàn bộ cấu trúc lý thuyết của Kelsen. Kelsen cũng là đối tượng bị chỉ trích bởi những người theo chủ nghĩa thực tế pháp lý như Karl Llewellyn và Harold Laski. Llewellyn coi công trình của Kelsen là "hoàn toàn vô ích" ngoại trừ những sản phẩm phụ xuất phát từ việc Kelsen "tạm thời bỏ qua những gì ông cho là 'luật thuần túy'".
Sau Thế chiến thứ hai, một số nhà phê bình đã lập luận rằng chủ nghĩa thực chứng pháp luật của Kelsen, một cách nghịch lý, đã bị lạm dụng bởi Đảng Quốc xã để tạo ra "sự bất hợp pháp về mặt pháp lý". Mặc dù Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức sau đó đã áp dụng lý thuyết luật tự nhiên của Gustav Radbruch, làm suy yếu vị thế của chủ nghĩa thực chứng pháp luật và triết học của Kelsen, nhưng vẫn có nhiều quan điểm bảo vệ Kelsen, cho rằng những hành vi bất hợp pháp của Quốc xã không phải là lỗi của ông, mà Kelsen đã góp phần làm sâu sắc triết học pháp luật và khiến pháp luật trở nên "đúng chất pháp luật" hơn.
Sau cái chết của Kelsen vào năm 1973, nhiều cuộc tranh cãi và tranh luận quan trọng trong cuộc đời ông vẫn tiếp tục. Khả năng của Kelsen trong việc phân cực ý kiến trong giới học giả pháp luật vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến sự tiếp nhận các tác phẩm của ông rất lâu sau khi ông qua đời. Việc thành lập Liên minh châu Âu đã gợi nhớ nhiều cuộc tranh luận của ông với Schmitt về vấn đề mức độ tập trung hóa về nguyên tắc có thể xảy ra, và những hàm ý liên quan đến chủ quyền nhà nước một khi sự thống nhất được thực hiện. Sự đối lập của Kelsen với H. L. A. Hart như đại diện cho hai hình thức chủ nghĩa thực chứng pháp luật có thể phân biệt được đã tiếp tục có ảnh hưởng trong việc phân biệt giữa các hình thức chủ nghĩa thực chứng pháp luật Anglo-Mỹ và các hình thức chủ nghĩa thực chứng pháp luật lục địa. Những hàm ý của các hình thức đối lập này vẫn là một phần của các cuộc tranh luận liên tục trong các nghiên cứu pháp luật và việc áp dụng nghiên cứu pháp luật ở cả cấp độ trong nước và quốc tế.
5.3. Đóng góp và vinh danh

Để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 90 của Hans Kelsen, chính phủ liên bang Áo đã quyết định thành lập một quỹ mang tên "Hans Kelsen-Institut" vào ngày 14 tháng 9 năm 1971. Viện này bắt đầu hoạt động vào năm 1972. Nhiệm vụ của nó là ghi lại Lý thuyết thuần túy về luật pháp và sự phổ biến của nó ở Áo và nước ngoài, đồng thời thông báo và khuyến khích việc tiếp tục và phát triển lý thuyết thuần túy. Để đạt được mục tiêu này, viện đã xuất bản, thông qua nhà xuất bản Manz, một loạt sách hiện có hơn 30 tập. Viện quản lý quyền đối với các tác phẩm của Kelsen và đã biên tập một số tác phẩm từ các bài viết chưa xuất bản của ông, bao gồm General Theory of Norms (1979, dịch năm 1991) và Secular Religion (2012, viết bằng tiếng Anh).
Năm 2006, Trung tâm nghiên cứu Hans Kelsen (Hans-Kelsen-Forschungsstelle) được thành lập dưới sự chỉ đạo của Matthias Jestaedt tại Đại học Friedrich-Alexander Erlangen-Nürnberg. Sau khi Jestaedt được bổ nhiệm tại Đại học Albert-Ludwigs Freiburg vào năm 2011, trung tâm đã được chuyển đến đó. Trung tâm Hans-Kelsen-Forschungsstelle, hợp tác với Viện Hans Kelsen và thông qua nhà xuất bản Mohr Siebeck, xuất bản một ấn bản lịch sử-phê bình các tác phẩm của Kelsen dự kiến sẽ đạt hơn 30 tập; tính đến tháng 8 năm 2023, tám tập đầu tiên đã được nhà xuất bản Mohr-Siebeck xuất bản.
Một cuốn tiểu sử toàn diện về Kelsen của Thomas Olechowski, Hans Kelsen: Biographie eines Rechtswissenschaftlers (Hans Kelsen: Tiểu sử một nhà khoa học pháp luật), được xuất bản vào tháng 5 năm 2020.
Kelsen đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu để vinh danh những đóng góp của mình:
- 1938: Thành viên danh dự của Hiệp hội Luật Quốc tế Hoa Kỳ
- 1953: Giải Karl Renner
- 1960: Giải Feltrinelli
- 1961: Huân chương Đại công trạng với Ngôi sao của Cộng hòa Liên bang Đức
- 1961: Huân chương Khoa học và Nghệ thuật Áo
- 1966: Vòng danh dự của thành phố Viên
- 1967: Đại huy chương Bạc với Ngôi sao vì Công lao đối với Cộng hòa Áo
- 1981: Phố Kelsenstrasse ở Viên Landstrasse (Quận 3) được đặt theo tên ông.
6. Tác phẩm chính
Các tác phẩm chính của Hans Kelsen bao gồm:
- Die Staatslehre des Dante Alighieri (1905)
- Hauptprobleme der Staatsrechtslehre, entwickelt aus der Lehre vom Rechtssatze (1911)
- Das Problem der Souveränität und die Theorie des Völkerrechts (1920)
- Vom Wesen und Wert der Demokratie (1920, bản sửa đổi và mở rộng năm 1929)
- Der soziologische und der juristische Staatsbegriff (1922)
- Österreichisches Staatsrecht (1923)
- Allgemeine Staatslehre (1925)
- Die philosophischen Grundlagen der Naturrechtslehre und des Rechtspositivismus (1928)
- Wer soll der Hüter der Verfassung sein? (1931)
- Reine Rechtslehre: Einleitung in die rechtswissenschaftliche Problematik (1934, ấn bản đầu tiên của Lý thuyết thuần túy về luật pháp)
- Law and Peace in International Relations (1942)
- Society and Nature (1943)
- Peace Through Law (1944)
- General Theory of Law and State (1945)
- The Political Theory of Bolshevism: A Critical Analysis (1948)
- The Law of the United Nations (1950, kèm theo bổ sung năm 1951)
- Principles of International Law (1952, tái bản 1966)
- "Foundations of Democracy" (1955)
- What is Justice? (1957)
- Reine Rechtslehre (1960, ấn bản thứ hai, mở rộng đáng kể)
- Allgemeine Theorie der Normen (1979, xuất bản sau khi mất)
- Secular Religion: A Polemic against the Misinterpretation of Modern Social Philosophy, Science, and Politics as "New Religions" (2012, xuất bản sau khi mất, viết bằng tiếng Anh)