1. Tổng quan

Hannelore "Hanni" Wenzel (Hannelore "Hanni" WenzelHannelore "Hanni" WenzelGerman) (sinh ngày 14 tháng 12 năm 1956) là một vận động viên trượt tuyết Alpine đã giải nghệ người Liechtenstein. Cô là cựu vô địch Thế vận hội, Cúp thế giới và Giải vô địch thế giới. Wenzel đã tạo nên lịch sử khi giành được huy chương Thế vận hội Mùa đông 1976 ở Innsbruck, Áo - tấm huy chương Olympic đầu tiên của Liechtenstein. Bốn năm sau, tại Thế vận hội Mùa đông 1980 ở Lake Placid, New York, cô tiếp tục mang về hai huy chương vàng Olympic đầu tiên cho quốc gia này. Wenzel cũng đã hai lần vô địch Cúp thế giới tổng hợp vào các năm 1978 và 1980, giành được 33 chiến thắng và 89 lần đứng trên bục vinh quang trong các cuộc đua Cúp thế giới. Cô là một trong những vận động viên trượt tuyết Alpine vĩ đại nhất mọi thời đại và là biểu tượng thể thao quốc gia của Liechtenstein, người đã đặt nền móng cho các thế hệ vận động viên trượt tuyết sau này.
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Hanni Wenzel sinh ra tại Straubing, Bavaria, Tây Đức vào ngày 14 tháng 12 năm 1956. Cô cùng gia đình chuyển đến Liechtenstein từ khi còn nhỏ. Sau khi Hanni và em trai Andreas Wenzel gặt hái những thành công ban đầu trong các cuộc đua trượt tuyết - đặc biệt là việc Hanni giành huy chương vàng ở nội dung Slalom và bạc ở nội dung Kết hợp tại Giải vô địch thế giới trượt tuyết Alpine FIS 1974 - gia đình cô đã được cấp quốc tịch Liechtenstein. Với chiến thắng ở nội dung Slalom vào ngày 8 tháng 2 năm 1974, cô đã trở thành nhà vô địch thế giới trượt tuyết Alpine nữ trẻ nhất ở nội dung Slalom, khi đó cô 17 tuổi, 1 tháng và 25 ngày.
3. Sự nghiệp trượt tuyết Alpine
Sự nghiệp trượt tuyết Alpine của Hanni Wenzel trải dài 13 mùa giải, từ năm 1972 đến 1984. Cô đã thi đấu thành công ở nhiều nội dung khác nhau bao gồm Đại Slalom, Slalom, Kết hợp, Đổ đèo và Super-G.
3.1. Thành công ban đầu và ra mắt Giải vô địch thế giới
Wenzel bắt đầu sự nghiệp Cúp thế giới vào ngày 1 tháng 3 năm 1972, khi mới 15 tuổi. Thành công lớn đầu tiên của cô đến tại Giải vô địch thế giới trượt tuyết Alpine FIS 1974 ở St. Moritz, Thụy Sĩ, nơi cô giành huy chương vàng ở nội dung Slalom và huy chương bạc ở nội dung Kết hợp. Chiến thắng này đã đưa cô trở thành vận động viên trượt tuyết Alpine nữ trẻ nhất từng vô địch thế giới ở nội dung Slalom.
Tại Thế vận hội Mùa đông 1976 ở Innsbruck, Áo, cô giành huy chương đồng ở nội dung Slalom tại Axamer Lizum. Đây là huy chương Olympic đầu tiên trong lịch sử của Liechtenstein. Cô cũng giành thêm một huy chương thế giới ở nội dung Kết hợp tại kỳ Thế vận hội này, vì từ năm Thế vận hội Mùa đông 1948 đến Thế vận hội Mùa đông 1980, Thế vận hội Mùa đông cũng đồng thời là Giải vô địch thế giới về trượt tuyết Alpine. Ở Giải vô địch thế giới từ năm Giải vô địch thế giới trượt tuyết Alpine FIS 1954 đến 1980, nội dung Kết hợp là một "cuộc đua trên giấy" sử dụng kết quả của ba nội dung (Đổ đèo, Đại Slalom, Slalom).
3.2. Thành công tại Olympic
Thế vận hội Mùa đông là nơi Hanni Wenzel đạt được những thành công vang dội nhất, đặc biệt là tại Thế vận hội Mùa đông 1980 ở Lake Placid, New York.
- Thế vận hội Mùa đông 1976 (Innsbruck, Áo):
- Đồng huy chương: Slalom (là huy chương Olympic đầu tiên của Liechtenstein).
- Hạng 20: Đại Slalom.
- Hạng 11: Đổ đèo.
- Thế vận hội Mùa đông 1980 (Lake Placid, Hoa Kỳ):
- Vàng huy chương: Slalom.
- Vàng huy chương: Đại Slalom.
- Bạc huy chương: Đổ đèo (chỉ suýt soát không giành được tất cả các huy chương vàng).
- Vàng huy chương: Kết hợp (nội dung Giải vô địch thế giới, vì Thế vận hội 1980 cũng đồng thời là Giải vô địch thế giới).
Tại Thế vận hội 1980, em trai cô, Andreas Wenzel, cũng giành được huy chương bạc, giúp Liechtenstein xếp hạng cao trong bảng tổng sắp huy chương của giải đấu. Với 4 huy chương Olympic (2 vàng, 1 bạc, 1 đồng), Hanni Wenzel đã trở thành vận động viên thành công nhất trong lịch sử Liechtenstein tại Thế vận hội Mùa đông.
3.3. Thành tích tại Cúp thế giới FIS
Wenzel đã có một năm thi đấu xuất sắc nhất vào năm 1980, sau khi giành chức vô địch Cúp thế giới tổng hợp vào năm 1978. Ngoài thành công ở Thế vận hội, cô đã giành được 9 chiến thắng trong các cuộc đua Cúp thế giới vào năm 1980 và giành các danh hiệu tổng hợp, Đại Slalom và Kết hợp mùa giải. Cùng năm đó, em trai Andreas cũng giành chức vô địch tổng hợp nam, tạo nên một chiến thắng toàn diện cho gia đình Wenzel trong các danh hiệu tổng hợp.
Wenzel đã kết thúc sự nghiệp Cúp thế giới với 33 chiến thắng và tổng cộng 89 lần đứng trên bục vinh quang. Cụ thể, cô có:
- 11 chiến thắng ở nội dung Slalom
- 12 chiến thắng ở nội dung Đại Slalom
- 2 chiến thắng ở nội dung Đổ đèo
- 8 chiến thắng ở nội dung Kết hợp
3.3.1. Danh hiệu mùa giải
Wenzel đã giành được 7 danh hiệu Cúp thế giới theo mùa giải: 2 danh hiệu tổng hợp, 2 danh hiệu Đại Slalom, 1 danh hiệu Slalom và 2 danh hiệu Kết hợp.
Mùa giải | Nội dung |
---|---|
1974 | Đại Slalom |
1978 | Tổng hợp |
Slalom | |
1980 | Tổng hợp |
Đại Slalom | |
Kết hợp | |
1983 | Kết hợp |
3.3.2. Bảng xếp hạng mùa giải
Bảng dưới đây trình bày vị trí của Hanni Wenzel trong bảng xếp hạng tổng thể và từng nội dung qua các mùa giải Cúp thế giới:
Mùa giải | Tuổi | Tổng hợp | Slalom | Đại Slalom | Siêu G | Đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1972 | 15 | 40 | - | 27 | chưa tổ chức | - | chưa trao giải |
1973 | 16 | 5 | 6 | 3 | 18 | ||
1974 | 17 | 3 | 4 | 1 | 16 | ||
1975 | 18 | 2 | 2 | 5 | 12 | ||
1976 | 19 | 9 | 9 | 13 | 16 | 6 | |
1977 | 20 | 5 | 5 | 8 | 11 | chưa trao giải | |
1978 | 21 | 1 | 1 | 2 | 15 | ||
1979 | 22 | 2 | 5 | 2 | 10 | ||
1980 | 23 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |
1981 | 24 | 3 | 6 | 3 | 9 | 2 | |
1982 | 25 | 19 | 9 | 14 | - | - | |
1983 | 26 | 2 | 4 | 5 | chưa trao giải | - | 1 |
1984 | 27 | 2 | 7 | 5 | 3 | 4 |
3.3.3. Số lần thắng cuộc đua
Hanni Wenzel đã giành được 33 chiến thắng trong các cuộc đua Cúp thế giới. Dưới đây là danh sách chi tiết các chiến thắng của cô:
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung |
---|---|---|---|
1974 | 19 tháng 12 năm 1973 | Zell am See, Áo | Đại Slalom |
1975 | 21 tháng 2 năm 1975 | Naeba, Nhật Bản | Slalom |
14 tháng 3 năm 1975 | Sun Valley, Hoa Kỳ | Slalom | |
1977 | 19 tháng 1 năm 1977 | Schruns, Áo | Kết hợp |
1978 | 15 tháng 12 năm 1977 | Madonna di Campiglio, Ý | Đại Slalom |
10 tháng 1 năm 1978 | Les Mosses, Thụy Sĩ | Đại Slalom | |
22 tháng 1 năm 1978 | Maribor, Nam Tư | Slalom | |
24 tháng 1 năm 1978 | Berchtesgaden, Tây Đức | Slalom | |
25 tháng 1 năm 1978 | Slalom | ||
2 tháng 3 năm 1978 | Stratton Mountain, Hoa Kỳ | Đại Slalom | |
1979 | 12 tháng 12 năm 1978 | Piancavallo, Ý | Đại Slalom |
3 tháng 2 năm 1979 | Pfronten, Tây Đức | Slalom | |
4 tháng 2 năm 1979 | Kết hợp | ||
8 tháng 2 năm 1979 | Maribor, Nam Tư | Slalom | |
1980 | 8 tháng 12 năm 1979 | Limone Piemonte, Ý | Đại Slalom |
14 tháng 12 năm 1979 | Kết hợp | ||
10 tháng 1 năm 1980 | Berchtesgaden, Tây Đức | Đại Slalom | |
16 tháng 1 năm 1980 | Arosa, Thụy Sĩ | Đại Slalom | |
21 tháng 1 năm 1980 | Bad Gastein, Áo | Slalom | |
Kết hợp | |||
23 tháng 1 năm 1980 | Maribor, Nam Tư | Slalom | |
26 tháng 1 năm 1980 | Saint-Gervais, Pháp | Đại Slalom | |
Thế vận hội Mùa đông 1980 | |||
25 tháng 2 năm 1980 | Waterville Valley, Hoa Kỳ | Đại Slalom | |
1981 | 27 tháng 1 năm 1981 | Les Gets, Pháp | Kết hợp |
8 tháng 2 năm 1981 | Zwiesel, Tây Đức | Kết hợp | |
1982 | 12 tháng 12 năm 1981 | Piancavallo, Ý | Kết hợp |
18 tháng 3 năm 1982 | Furano, Nhật Bản | Đại Slalom | |
1983 | 30 tháng 1 năm 1983 | Les Diablerets, Thụy Sĩ | Kết hợp |
1984 | 21 tháng 12 năm 1983 | Haus im Ennstal, Áo | Đổ đèo |
22 tháng 12 năm 1983 | Đại Slalom | ||
14 tháng 1 năm 1984 | Bad Gastein, Áo | Đổ đèo | |
15 tháng 1 năm 1984 | Kết hợp | ||
20 tháng 3 năm 1984 | Zwiesel, Tây Đức | Slalom |
3.4. Tranh cãi và giải nghệ
Hanni Wenzel và Ingemar Stenmark của Thụy Điển - cả hai đều là những người giành huy chương vàng kép tại Thế vận hội Mùa đông 1980 - đã bị Liên đoàn Trượt tuyết Quốc tế (FIS) cấm tham dự Thế vận hội Mùa đông 1984 ở Sarajevo vì lý do tài chính. Lệnh cấm này được đưa ra vì họ đã trực tiếp nhận các khoản thanh toán quảng bá, thay vì thông qua liên đoàn trượt tuyết quốc gia của mình. Vụ việc này đã gây ra tranh cãi lớn về vấn đề thương mại hóa trong thể thao nghiệp dư tại thời điểm đó.
Sau mùa giải 1984, Hanni Wenzel đã quyết định giải nghệ ở tuổi 27. Cô kết thúc sự nghiệp của mình với hai chức vô địch Olympic, bốn chức vô địch thế giới, hai danh hiệu Cúp thế giới tổng hợp, ba danh hiệu Cúp thế giới nội dung và ba danh hiệu Kết hợp, cùng với 33 chiến thắng Cúp thế giới.
4. Đời tư và gia đình
Hanni Wenzel là chị của hai vận động viên trượt tuyết Cúp thế giới nổi tiếng khác, Petra Wenzel và Andreas Wenzel. Cô kết hôn với vận động viên trượt tuyết người Áo Harti Weirather, người đã giành chức vô địch thế giới ở nội dung Đổ đèo vào năm 1982.
Hanni Wenzel và Harti Weirather hiện đang điều hành một công ty tiếp thị thể thao của riêng họ, mang tên [http://www.wwp-group.com Weirather-Wenzel & Partner GmbH]. Con gái của họ, Tina Weirather, cũng nối nghiệp cha mẹ trở thành một vận động viên trượt tuyết Cúp thế giới và đã giành huy chương đồng ở nội dung Super-G cho Liechtenstein tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở PyeongChang, Hàn Quốc.
5. Vinh dự và di sản
Hanni Wenzel không chỉ là một vận động viên xuất sắc mà còn là một biểu tượng, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử thể thao Liechtenstein và môn trượt tuyết Alpine.
5.1. Vinh dự
- Ngày 6 tháng 9 năm 2017, cô được trao tặng Huân chương Chữ thập Chỉ huy của Huân chương Công lao của Thân vương quốc Liechtenstein.
- Năm 1980, cô được vinh danh là Vận động viên của năm do United Press International bình chọn.
5.2. Di sản và ảnh hưởng
Thông qua Thế vận hội Mùa đông 2018, Liechtenstein đã giành tổng cộng 10 huy chương tại Thế vận hội Mùa đông. Đáng chú ý, 8 trong số đó thuộc về hai cặp anh chị em: gia đình Wenzel (bao gồm Hanni, Andreas và Tina) đã giành được 6 huy chương, trong khi anh em Willi Frommelt và Paul Frommelt đóng góp thêm 2 huy chương. Điều này khẳng định tầm ảnh hưởng to lớn của Hanni Wenzel và gia đình cô đối với sự phát triển của môn trượt tuyết Alpine ở Liechtenstein. Cô đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ, tạo dựng nên một di sản thể thao bền vững cho quốc gia nhỏ bé này.