1. Tổng quan
Guntis Ulmanis (sinh ngày 13 tháng 9 năm 1939) là một chính trị gia người Latvia và là Tổng thống thứ năm của nước này, tại nhiệm từ năm 1993 đến năm 1999. Ông là Tổng thống đầu tiên của Latvia sau khi quốc gia này giành lại hoàn toàn độc lập vào năm 1991. Trong nhiệm kỳ của mình, Ulmanis đã đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố vị thế quốc tế của Latvia, thúc đẩy các chính sách đối nội nhằm tăng cường dân chủ và hòa nhập xã hội. Ông tập trung vào việc xây dựng quan hệ với các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác, đồng thời tích cực cải cách luật công dân để giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân quyền và sự hòa hợp trong nước.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh trưởng thành
Guntis Ulmanis trải qua một thời thơ ấu đầy biến động, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ lịch sử chính trị phức tạp của Latvia và mối quan hệ gia đình với người chú cố Kārlis Ulmanis, cựu Tổng thống Latvia trước chiến tranh.
2.1. Sinh ra và gia đình
Guntis Ulmanis sinh ra tại Riga vào ngày 13 tháng 9 năm 1939. Cha của ông là Eduards Ulmanis (sinh năm 1912, mất năm 1942), con trai của Jānis Ulmanis (sinh năm 1865, mất năm 1936), là em trai của Kārlis Ulmanis. Sau khi Liên Xô chiếm đóng Latvia, vào năm 1941, Eduards bị buộc tội làm gián điệp chống lại Liên Xô và bị kết án 10 năm tù. Cùng năm đó, Guntis Ulmanis khi mới một tuổi, cùng với mẹ là Vera Ulmane (nhũ danh Goldmane) và gia đình, đã bị trục xuất cưỡng chế đến Krasnoyarsk Krai, Siberia, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga.
Năm 1946, gia đình ông được phép trở về Latvia, nhưng không được phép định cư ở Riga. Thay vào đó, họ phải đến sống tại Ēdole thuộc vùng Kuldīga của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Latvia. Năm 1949, phần còn lại của gia đình Ulmanis đối mặt với nguy cơ bị trục xuất một lần nữa trong đợt trục xuất tháng 3. Tuy nhiên, Guntis Ulmanis đã tránh được số phận đó nhờ mẹ ông tái hôn, và họ của ông được đổi thành Rumpītis. Đến năm 1955, khi nhận được tấm hộ chiếu đầu tiên, Ulmanis đã chọn sử dụng lại họ gốc của mình là Ulmanis. Sau đó, gia đình ông chuyển đến Jūrmala.
2.2. Giáo dục
Sau khi chuyển đến Jūrmala, Guntis Ulmanis theo học tại trường trung học Pumpuri. Ông tốt nghiệp trung học và tiếp tục theo học tại Khoa Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế Kế hoạch Công nghiệp tại Đại học Latvia (trước đây là Đại học Tổng hợp Latvia), tốt nghiệp vào năm 1963.
3. Sự nghiệp trước khi làm Tổng thống
Trước khi trở thành Tổng thống, Guntis Ulmanis đã có một sự nghiệp đa dạng, từ phục vụ quân đội, làm việc trong lĩnh vực kinh tế và quản lý đô thị dưới thời Xô viết, cho đến khi bước vào chính trường trong bối cảnh Cách mạng Hát.
3.1. Cuộc sống nghề nghiệp dưới thời Xô viết
Sau khi tốt nghiệp đại học vào năm 1963, Guntis Ulmanis được gọi nhập ngũ vào Quân đội Liên Xô và phục vụ trong hai năm. Hai năm sau, vào năm 1965, ông gia nhập Đảng Cộng sản Liên Xô.
Ông bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò một nhà kinh tế tại một công trường xây dựng, sau đó được thăng chức quản lý xe điện và xe buýt điện ở Riga. Tiếp theo, ông được bổ nhiệm làm Phó Chủ tịch Ủy ban Kế hoạch của Ủy ban Điều hành Riga (chính quyền thành phố). Tuy nhiên, do mối quan hệ gia đình với cựu Tổng thống Kārlis Ulmanis bị phát hiện, ông đã bị sa thải vào năm 1971. Sau đó, ông làm việc ở các vị trí cấp thấp hơn trong hệ thống dịch vụ đô thị Riga. Trong một thời gian, ông còn giảng dạy kinh tế xây dựng tại Đại học Bách khoa Riga và kinh tế kế hoạch tại Đại học Latvia.
3.2. Cách mạng Hát và bước vào chính trường
Năm 1989, trong thời kỳ Cách mạng Hát - một loạt các sự kiện ôn hòa dẫn đến sự độc lập của các quốc gia Baltic - Guntis Rumpītis (tên ông khi đó) đã rời khỏi Đảng Cộng sản và trở lại sử dụng họ gốc của mình là Ulmanis.
Năm 1992, sau khi Latvia giành lại độc lập, ông được bổ nhiệm làm Thành viên Hội đồng của Ngân hàng Quốc gia Latvia. Cùng năm đó, ông gia nhập Liên minh Nông dân Latvia, chính đảng của người chú cố của ông. Đây là bước khởi đầu cho sự nghiệp chính trị của Guntis Ulmanis. Năm 1993, sau cuộc bầu cử đầu tiên vào Saeima trong 62 năm, ông được bầu làm Tổng thống thứ năm của Latvia (là Tổng thống đầu tiên sau khi Latvia khôi phục hoàn toàn độc lập vào năm 1991). Trong vòng bỏ phiếu đầu tiên của cuộc bầu cử gián tiếp, ông về thứ ba, nhưng đã giành chiến thắng ở vòng hai sau khi một trong các ứng viên hàng đầu rút lui. Sau khi đắc cử, ông đã ngừng các hoạt động đảng phái và trở thành chủ tịch danh dự của Liên minh Nông dân.
4. Nhiệm kỳ Tổng thống (1993-1999)
Trong nhiệm kỳ Tổng thống của mình, Guntis Ulmanis đã thực hiện nhiều chính sách quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực đối ngoại nhằm củng cố vị thế của Latvia trên trường quốc tế và các cải cách đối nội nhằm thúc đẩy hòa nhập xã hội và các giá trị dân chủ.
4.1. Đắc cử và tái đắc cử
Vào ngày 7 tháng 7 năm 1993, Saeima đã bầu Guntis Ulmanis làm Tổng thống Cộng hòa Latvia trong vòng bỏ phiếu thứ ba. Ông là Tổng thống đầu tiên của quốc gia này sau khi giành lại độc lập hoàn toàn. Đến ngày 18 tháng 6 năm 1996, ông tái đắc cử Tổng thống Latvia ngay trong vòng bỏ phiếu đầu tiên, đánh bại các đối thủ như Chủ tịch Saeima Ilga Kreituse, Imants Liepa, và cựu Chủ tịch Đảng Cộng sản Latvia Alfrēds Rubiks. Nhiệm kỳ Tổng thống của ông kết thúc vào ngày 7 tháng 7 năm 1999, và ông được kế nhiệm bởi Vaira Vīķe-Freiberga.
4.2. Chính sách đối nội và cải cách
Trong vai trò Tổng thống, Guntis Ulmanis đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với các giá trị dân chủ và nhân quyền. Ông đã tuyên bố moratorium án tử hình, phù hợp với các chuẩn mực của Hội đồng Châu Âu, và kêu gọi bãi bỏ hoàn toàn án tử hình trong luật pháp Latvia.
Một trong những nỗ lực quan trọng nhất của ông là thúc đẩy sửa đổi Luật Quốc tịch Latvia để mở rộng quyền công dân. Ông tích cực ủng hộ việc cấp quyền công dân cho tất cả những người sinh ra sau ngày 21 tháng 8 năm 1991, và loại bỏ "giới hạn nhập tịch" (quy định chỉ cho phép một số lượng hạn chế người không có quốc tịch được nhập tịch trong một năm nhất định). Dù dự thảo luật này bị 36 nghị sĩ theo chủ nghĩa dân tộc phản đối và buộc phải đưa ra trưng cầu dân ý vào năm 1998, Tổng thống Ulmanis đã tích cực vận động và thành công trong việc thuyết phục người dân thông qua các sửa đổi, thể hiện cam kết của ông đối với sự hòa nhập xã hội và bình đẳng.
Ulmanis cũng dành sự quan tâm lớn đến việc nghiên cứu và giải thích lịch sử Latvia. Năm 1999, ông cùng với Thủ tướng thành lập Ủy ban Lịch sử Latvia, nơi nghiên cứu chi tiết về các chế độ toàn trị ở Latvia và hậu quả của chúng. Ulmanis đã kêu gọi cộng đồng quốc tế lên án các chế độ toàn trị của Liên Xô trước đây.
4.3. Chính sách đối ngoại và quan hệ quốc tế

Trong suốt nhiệm kỳ của mình, Guntis Ulmanis đã tập trung rất nhiều vào chính sách đối ngoại, đặc biệt là việc xây dựng quan hệ với các tổ chức quốc tế và khu vực, cũng như với các quốc gia khác, nhằm củng cố vị thế của Latvia trên trường quốc tế sau khi giành độc lập.
Một trong những thành tựu lớn dưới thời ông là việc ký kết hiệp ước giữa Latvia và Nga về việc rút quân đội Nga khỏi lãnh thổ Latvia. Trong nhiệm kỳ Tổng thống của ông, Latvia đã gia nhập Hội đồng Châu Âu và chính thức nộp đơn xin gia nhập cả Liên minh Châu Âu (EU) và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), đặt nền móng vững chắc cho quá trình hội nhập phương Tây của đất nước.
5. Hoạt động sau nhiệm kỳ Tổng thống
Sau khi rời ghế Tổng thống, Guntis Ulmanis vẫn tiếp tục các hoạt động xã hội và sau đó có một thời gian ngắn trở lại chính trường trước khi tái nghỉ hưu.
5.1. Hoạt động xã hội và nghỉ hưu
Sau khi kết thúc nhiệm kỳ Tổng thống vào năm 1999, Guntis Ulmanis đã rút lui khỏi chính trường và tập trung vào các hoạt động xã hội. Vào ngày 17 tháng 3 năm 2000, ông thành lập Quỹ Guntis Ulmanis. Ông cũng đóng vai trò chủ chốt trong việc tổ chức Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF 2006 tại Riga, giúp nâng cao hình ảnh của Latvia trên đấu trường quốc tế. Ngoài ra, ông còn đứng đầu hội đồng tái thiết Lâu đài Riga, một công trình kiến trúc lịch sử quan trọng của Latvia.
5.2. Trở lại chính trường và tái nghỉ hưu
Năm 2010 đánh dấu sự trở lại chính trường của Guntis Ulmanis. Ông trở thành chủ tịch của liên minh đảng mới thành lập "Vì một Latvia tốt đẹp hơn" (Par Labu Latviju!Latvian), bao gồm Đảng Nhân dân Latvia và Đảng Đầu tiên của Latvia/Con đường Latvia. Liên minh này chỉ giành được 8 ghế trong cuộc bầu cử quốc hội tháng 10 năm 2010. Tuy nhiên, Ulmanis vẫn trở thành nghị sĩ Saeima. Mặc dù vậy, vào năm 2011, ông tuyên bố sẽ không tranh cử nhiệm kỳ nghị sĩ nữa trong cuộc bầu cử năm 2011 và do đó, ông đã từ chức nghị sĩ vào tháng 11 năm 2011, sau khi Saeima khóa 11 được thành lập. Trước đó, vào năm 2009, ông cũng đã ủng hộ việc thành lập đảng "Latvia Mới" (JaunlatvijaEnglish) nhưng không tự mình gia nhập đảng. Năm 2001, ông đã rời khỏi Liên minh Nông dân Latvia.
5.3. Các hoạt động đối ngoại khác
Ngoài các hoạt động chính trị và xã hội trong nước, Guntis Ulmanis còn tham gia vào một số vai trò quốc tế. Ông là thành viên của Hội đồng Cố vấn Quốc tế của Quỹ Tưởng niệm Nạn nhân Chủ nghĩa Cộng sản. Vào ngày 21 tháng 9 năm 2015, ông được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành (CEO) của câu lạc bộ khúc côn cầu Dinamo Riga, sau khi CEO trước đó từ chức.
6. Đời tư và Tác phẩm

Guntis Ulmanis kết hôn với Aina Ulmane (nhũ danh Štelce) vào năm 1962. Họ có hai người con: con gái Guntra (sinh năm 1963) và con trai Alvils (sinh năm 1966), cùng ba người cháu là Paula (sinh năm 1994), Rūdolfs (sinh năm 2000) và Matīss (sinh năm 2006). Ngoài ra, một tạp chí địa phương cũng từng đưa tin rằng ông có một người con gái ngoài giá thú.
Trong thời gian rảnh rỗi, Ulmanis thích đọc sách lịch sử và hồi ký, chơi quần vợt, bóng rổ và bóng chuyền. Ông cũng thường dành mùa hè tại ngôi nhà của mình ở Smārde Parish.
Guntis Ulmanis đã viết hai cuốn tự truyện: No tevis jau neprasa daudzLatvian (Tạm dịch: Không đòi hỏi nhiều ở bạn) xuất bản năm 1995 và Mans prezidenta laiksLatvian (Tạm dịch: Thời gian làm Tổng thống của tôi) xuất bản năm 1999.
7. Huân chương
Guntis Ulmanis đã nhận được nhiều huân chương và danh hiệu cao quý từ cả Latvia và các quốc gia khác, ghi nhận những đóng góp của ông.
7.1. Huân chương trong nước
- Latvia:
Huân chương Ba Ngôi Sao Hạng Nhất với Dây chuyền
7.2. Huân chương nước ngoài
- Đan Mạch:
Huân chương Voi (18 tháng 3 năm 1997)
- Estonia:
Huân chương Chữ thập Terra Mariana Hạng Nhất (23 tháng 10 năm 1996)
- Đức:
Đại Thập tự Hạng Đặc biệt của Huân chương Công trạng Cộng hòa Liên bang Đức
- Iceland:
Đại Thập tự Hiệp sĩ của Huân chương Chim ưng (8 tháng 6 năm 1998)
- Na Uy:
Đại Thập tự Hiệp sĩ của Huân chương Thánh Olav
- Ba Lan:
Huân chương Đại bàng Trắng