1. Cuộc đời và Bối cảnh
Freddie Aguilar đã trải qua một tuổi thơ định hình nên con người và sự nghiệp âm nhạc độc đáo của mình, với những ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa và các vấn đề xã hội Philippines.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Freddie Aguilar sinh ngày 5 tháng 2 năm 1953 tại Ilagan, tỉnh Isabela, Philippines. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã bộc lộ niềm đam mê âm nhạc. Năm 12 tuổi (1965), ông đã có buổi biểu diễn đầu tiên với tư cách ca sĩ tại một câu lạc bộ nhạc sống, nơi ông chơi guitar acoustic và hát. Năm 17 tuổi, Aguilar bắt đầu học chơi guitar.
1.2. Giáo dục
Aguilar từng theo học ngành Kỹ thuật Điện tại Học viện Công nghệ De Guzman nhưng không hoàn thành chương trình học. Năm 18 tuổi, ông quyết định rời gia đình và bỏ học đại học để theo đuổi con đường âm nhạc.
1.3. Ảnh hưởng âm nhạc
Freddie Aguilar chịu ảnh hưởng lớn từ các ngôi sao folk-rock của Anh và Mỹ như Cat Stevens và James Taylor. Ngoài ra, ông còn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi di sản Philippines và tinh thần dân tộc. Ông luôn cố gắng đưa những yếu tố này vào âm nhạc của mình, tạo nên một sự khám phá âm nhạc về bản sắc và tinh thần của người Philippines.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Freddie Aguilar đánh dấu bằng những thành công vang dội trên trường quốc tế, vai trò quan trọng trong các phong trào chính trị, và những đóng góp không ngừng nghỉ cho âm nhạc và văn hóa Philippines.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp âm nhạc
Freddie Aguilar bắt đầu sáng tác các bài hát của riêng mình từ năm 14 tuổi. Sau khi bỏ học, ông trở thành một nhạc sĩ đường phố, sau đó là nhạc sĩ tại các câu lạc bộ dân gian và quán bar. Năm 20 tuổi (1973), ông bắt đầu biểu diễn chuyên nghiệp trên sân khấu. Ông đã thử giọng và được thuê biểu diễn các bài hát dân gian với mức thù lao 500 PHP mỗi buổi tại Hobbit House ở Ermita, Manila. Năm năm sau khi bỏ học đại học, Aguilar nhận ra và hối hận về những sai lầm của mình, từ đó ông đã sáng tác bài hát "Anak".
2.2. Thành công toàn cầu với "Anak"
Bài hát "Anak" của Aguilar không chỉ phá vỡ các bảng xếp hạng âm nhạc Philippines vào năm 1979 mà còn đạt vị trí số 1 tại Nhật Bản và trở nên cực kỳ phổ biến ở nhiều quốc gia khác như Angola, Nhật Bản, Malaysia, Hồng Kông và một số khu vực ở Tây Âu. Bài hát này đã trở nên nổi tiếng đến mức, theo một số thống kê, nó đã được thu âm tới khoảng một trăm phiên bản bằng 23 ngôn ngữ trên khắp thế giới. Tạp chí Billboard đã báo cáo rằng "Anak" là bản hit thế giới số hai của thập niên 1980. Theo Billboard, Aguilar là nghệ sĩ thu âm bán chạy thứ hai ở châu Âu vào năm 1981. Tính đến năm 2006, "Anak" vẫn là đĩa nhạc bán chạy nhất trong lịch sử âm nhạc Philippines, với tổng cộng 33 triệu bản được bán ra trên toàn cầu.
2.3. "Bayan Ko" và Hoạt động Chính trị
Ngay cả trước khi Aguilar trình bày bản "Bayan Ko", ông đã sáng tác và biểu diễn nhiều bài hát nhắm vào các vấn đề bất công xã hội. Album Magdalena của ông bao gồm các bài hát về một cô gái bị buộc phải hành nghề mại dâm do nghèo đói và những cuộc đụng độ giữa người Thiên chúa giáo và người Hồi giáo trong bài hát Mindanao. Sau album đó, Freddie Aguilar cũng hát về những bất công mà những người yếu thế phải chịu đựng, về nghèo đói và sự ngạo mạn của các siêu cường trong một bài hát về Hoa Kỳ và Nga.
Năm năm sau khi sáng tác "Anak", Freddie Aguilar đã tham gia các cuộc biểu tình chống lại chế độ Marcos và bắt đầu viết, biểu diễn các bài hát chỉ trích những hành vi quá mức của chính phủ. Một số bài hát khiến ông bị cấm trên các phương tiện truyền thông chính thống bao gồm: "Katarungan" (Công lý, nói lên tiếng nói của những người bị buộc tội oan), "Pangako" (Lời hứa, về những lời hứa không được thực hiện của một nhà lãnh đạo đối với một dân tộc bị bỏ rơi), và "Luzvi-minda" (tên viết tắt của Luzon, Visayas, Mindanao, kêu gọi người Philippines thức tỉnh trước thực tế bị áp bức). Một trong những bài hát mà ông được nhớ đến nhiều nhất trong thời kỳ đó là bản diễn giải của ông về "Bayan Ko" (Bayan KoĐất nước tôiFilipino), trong đó ông đã thêm một câu vào phần lời gốc.
Vào năm 1978, Aguilar lần đầu tiên thu âm "Bayan Ko" trong một nỗ lực yêu nước, theo lời ông, là để "đánh thức những người đang bắt đầu quên mất chúng ta thực sự là ai". Ông cũng trình bày ca khúc này vì nó mang lại cảm hứng, sự phấn khích và một luồng sức mạnh. Bài hát này ban đầu được sáng tác vào năm 1928 bởi Constancio de Guzman, với lời của nhà thơ Jose Corazon de Jesus, trong thời kỳ Philippines đấu tranh giành độc lập từ sự chiếm đóng của Hoa Kỳ. Nó lại nổi lên trong chế độ Marcos như một bài quốc ca không chính thức của "nhân dân" trong "Cách mạng Quyền lực Nhân dân", một quốc gia dân chủ mới chống lại chủ nghĩa độc tài, được ghi nhận rộng rãi là đã lật đổ Ferdinand Marcos.
Năm 1983, vụ ám sát Benigno "Ninoy" Aquino đã châm ngòi cho các cuộc biểu tình lớn chống lại chế độ độc tài Marcos, và bản "Bayan Ko" của Aguilar đã được phát vang trên đài phát thanh và loa gắn trên các xe jeepney khắp các đường phố Manila và các tỉnh của Philippines. Tại tang lễ Thượng nghị sĩ Aquino, Freddie Aguilar đã hát "Bayan Ko" và cảm thấy rằng Aquino là một người hành động, thậm chí đã hy sinh mạng sống mình vì sự tự do của Philippines. Trong buổi biểu diễn đó, Freddie Aguilar không còn cảm thấy sợ hãi mà cảm thấy mạnh mẽ và tự tin. Sau đó, ông quyết định tham gia vào sự nghiệp này. Aguilar, cùng với APO Hiking Society và các nhạc sĩ Pinoy pop khác đã đứng lên chống lại chế độ độc tài, tham gia cùng các ca sĩ phản đối khác trong các buổi biểu diễn âm nhạc và đường phố như một phần của các cuộc biểu tình chống Marcos. Vài năm sau, Aguilar đã vận động tranh cử cho ứng cử viên tổng thống Corazon Aquino trong cuộc bầu cử quốc gia dẫn đến cuộc nổi dậy năm 1986.
Aguilar đã đề cập trong một cuộc phỏng vấn với ABS-CBN News rằng lời bài hát kết hợp tình yêu của người Philippines dành cho đất nước của họ, tưởng nhớ gia đình Aquino và cam kết với đất nước. Ngay cả trong thời hiện đại này, người Philippines vẫn coi "Bayan Ko" là bài ca phản kháng của quốc gia.
2.4. Sự nghiệp sau này và Hoạt động Hiện đại
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2008, Aguilar đã nhận Giải thưởng Ngôi sao Châu Á từ Liên hoan Giải thưởng Người mẫu Châu Á tại Hàn Quốc. Ông vẫn sống ở Philippines và tiếp tục biểu diễn. Ông đã chuyển đến một địa điểm riêng được đặt tên là "Ka Freddie's", nơi ông tự mình biểu diễn trực tiếp. Ông vẫn có một lượng lớn người hâm mộ ở Philippines và trong số nhiều người Philippines sống ở nước ngoài. Ông cũng đã thành lập Quỹ Anak (Anak Foundation) và tham gia vào việc xây dựng trường học.
Aguilar đã và đang vận động thành lập một bộ mới gọi là "Bộ Văn hóa và Nghệ thuật". Trong chiến dịch tranh cử và lễ nhậm chức của Tổng thống Rodrigo Duterte, Aguilar đã biểu diễn bài "Para sa Tunay na Pagbabago", một trong những bài hát vận động tranh cử của Duterte được phổ nhạc từ giai điệu của "Ipaglalaban Ko". Aguilar là ca sĩ yêu thích của Tổng thống Duterte.
Aguilar đã tranh cử thượng nghị sĩ vào năm 2019. Mặc dù tranh cử với tư cách ứng cử viên độc lập, nhưng ứng cử của ông đã được Tổng thống Duterte ủng hộ. Tuy nhiên, ông đã thất bại, xếp thứ 30 trong số 12 ghế được bầu.
3. Phong cách Âm nhạc và Tư tưởng
Freddie Aguilar nổi bật với phong cách âm nhạc mang đậm tính xã hội và chính trị, thể hiện rõ tư tưởng dân tộc và sự phê phán sâu sắc đối với các vấn đề bất công.
3.1. Chủ đề âm nhạc và Phê bình xã hội
Các sáng tác của Freddie Aguilar thường tập trung vào các chủ đề về bất công xã hội, nghèo đói và sự áp bức. Ông đã tạo ra những bài hát nhắm thẳng vào những vấn đề này, như "Magdalena" kể về một cô gái bị buộc phải hành nghề mại dâm do nghèo đói, hay "Mindanao" phản ánh những cuộc đụng độ giữa người Thiên chúa giáo và người Hồi giáo. Ông cũng phê phán sự ngạo mạn của các siêu cường và những bất công mà người dân yếu thế phải chịu đựng. Các bài hát như "Katarungan" (Công lý), "Pangako" (Lời hứa), và "Luzvi-minda" đều là những lời kêu gọi mạnh mẽ về công lý và sự thức tỉnh của dân tộc trước thực trạng bị áp bức.
3.2. Quan điểm chính trị
Freddie Aguilar là một người có quan điểm chính trị rõ ràng, kiên quyết phản đối chế độ độc tài và tích cực ủng hộ các phong trào dân chủ. Ông đã tham gia vào các cuộc biểu tình chống lại chế độ Marcos và sử dụng âm nhạc của mình để chỉ trích những hành vi quá mức của chính phủ. Bản trình bày "Bayan Ko" của ông đã trở thành một bài quốc ca không chính thức của phong trào chống độc tài, thể hiện tinh thần đấu tranh cho tự do và dân chủ của người dân Philippines. Ông cũng đã tích cực vận động cho Corazon Aquino trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1986, góp phần vào sự thành công của cuộc cách mạng.
4. Đời tư
Đời tư của Freddie Aguilar cũng thu hút sự chú ý của công chúng, đặc biệt là các mối quan hệ cá nhân và những sự kiện đáng chú ý.


4.1. Gia đình và các mối quan hệ
Vào năm 1978, Freddie Aguilar kết hôn với Josephine Queipo sau 5 năm chung sống. Họ có bốn người con: Maegan, Jonan, Isabella và Jeriko. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này gặp vấn đề và họ bắt đầu sống ly thân vào năm 1997, cuối cùng ly hôn vào năm 2000 tại Luân Đôn, Vương quốc Anh.
Trước khi kết hôn với Queipo, Aguilar từng kết hôn với Marilyn Angelo, nhưng cuộc hôn nhân này không hợp lệ vì linh mục làm lễ ở Olongapo City, Zambales không có giấy phép. Sau khi ly thân với Queipo, Aguilar bắt đầu mối quan hệ với Antonette Martinez vào năm 1998, khi cô mới 17 tuổi. Hai năm sau, sau khi Aguilar ly hôn vào năm 2000, ông và Martinez kết hôn tại Las Vegas, Hoa Kỳ. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này cũng kết thúc bằng ly hôn sau năm năm.
4.2. Tranh cãi
Vào ngày 17 tháng 10 năm 2013, Aguilar công khai thừa nhận, bất chấp những tranh cãi sau đó, rằng ông đang có mối quan hệ với một cô gái 16 tuổi tên là Jovi Gatdula Albao (tên Hồi giáo là Sittie Mariam). Ông có kế hoạch kết hôn và thậm chí có con với cô, vì đối tác của ông kiên quyết muốn có con. Mối quan hệ này đã gây ra nhiều cuộc tranh cãi trong dư luận.
4.3. Chuyển đổi sang Hồi giáo
Vào ngày 22 tháng 11 năm 2013, Aguilar đã kết hôn với Jovi Gatdula Albao theo nghi thức Hồi giáo tại Buluan, Maguindanao. Aguilar đã cải sang đạo Hồi sáu tháng trước đó để có thể kết hôn với bạn gái 16 tuổi của mình. Tên Hồi giáo của ông là Abdul Farid.
4.4. Sự kiện cá nhân
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2018, nhà của Aguilar ở North Fairview, Thành phố Quezon đã bị hỏa hoạn thiêu rụi. Vụ cháy được báo cáo là bắt đầu từ phòng nhạc của ông. Đám cháy đã phá hủy phần lớn tài sản quý giá của Aguilar, ước tính khoảng 15.00 M PHP, bao gồm bộ sưu tập nghệ thuật, giải thưởng, nhạc cụ, đĩa nhạc và các vật kỷ niệm cá nhân khác. Aguilar đang ở quán bar và nhà hàng của mình, "Ka Freddie's", trên Đại lộ Tomas Morato, khi vụ cháy xảy ra. Vợ ông, con trai Jonan và mẹ vợ đều ở trong nhà lúc đó, nhưng đã kịp thoát ra ngoài an toàn nhờ sự giúp đỡ của hàng xóm.
5. Danh mục Đĩa nhạc và Giải thưởng
Freddie Aguilar có một danh mục đĩa nhạc phong phú và đã nhận được nhiều giải thưởng, chứng tỏ tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông trong ngành công nghiệp âm nhạc.
5.1. Danh mục Đĩa nhạc
Freddie Aguilar đã phát hành nhiều album phòng thu, album tổng hợp và album trực tiếp trong suốt sự nghiệp của mình.
Năm | Tựa đề | Hãng đĩa |
---|---|---|
1978 | Anak | Vicor Music/Sunshine |
1978 | Buhay | Vicor |
1979 | Freddie Aguilar | PDU |
1979 | Kinabukasan | Vicor |
1979 | Freddie Aguilar after Anak | Polydor International |
1980 | Diyosa | Ugat Tunog ng Lahi/Vicor Music |
1980 | Freddie Aguilar (phát hành tại Hoa Kỳ) | RCA Records |
1980 | Todo Cambia Freddie Aguilar | RCA |
1980 | Magdalene Freddie Aguilar | King Record Ltd. |
1982 | Anak Dalita | Vicor |
1983 | Magdalena | G. Records International |
1983 | Bayan | |
1985 | Katarungan | G Records |
1987 | EDSA | Ivory Music |
1987 | Crazy War | Ivory |
1988 | Sariling Atin | Alpha Music |
1989 | Hala Bira | Alpha Music |
1990 | Freddie Aguilar Estudyante Blues | King Record |
1990 | Heart of Asia | OctoArts International |
1991 | Kumusta Ka | AMP |
1991 | Freddie Aguilar | AMP |
1992 | Pagbabalik Himig | Vicor Music |
1993 | Minamahal Kita | Alpha Music |
1993 | Estudyante Blues (tái phát hành) | AMP |
1993 | Sariling Atin (tái phát hành) | AMP |
1993 | Ipaglalaban Ko | AMP |
1993 | Freddie Aguilar Kumusta Ka | Millbory Production - Hàn Quốc |
1994 | Anak (tái phát hành CD) | Vicor Music |
1994 | Diwa Ng Pasko | Alpha Music |
1994 | Maraming Salamat | AMP |
1994 | Bagong Timpla | AMP |
1996 | Impromptu | AMP |
1999 | Green Card | Concorde |
2007 | Freddie Aguilar "Love Songs" |
Album tổng hợp:
- 1979: Greatest Hits
- 1985: The Best of Freddie Aguilar
- 1987: Freddie Aguilar - Anak - Double "Best Of" Album
- 1989: Freddie Aguilar Greatest Hits
- 1993: Sampaguita, Lolita, Coritha Sing Freddie Aguilar
- 1993: Fifteen Years of Freddie Aguilar Vol. 1 & 2
- 1993: Freddie Aguilar His Best
- 1995: The Best of Freddie Aguilar
- 1995: The Best of Freddie Aguilar and Friends
- 1995: Anak-The Best of Freddie Aguilar
- 2001: Duets with Freddie Aguilar
- 2004: Juan Dela Cruz
Album tiếng nước ngoài:
- 1979: Kenangan Ayah (album tiếng Mã Lai)
- 1997: Anak (tái phát hành album Kenangan Ayah phiên bản Digitally Remastered)
Album thu âm trực tiếp:
- 1990: Freddie Aguilar Live in London
- 1997: Freddie Aguilar Live! Global Tour (Vol. 1, 2, 3)
- 2006: The Best of Freddie Aguilar Live!
Đĩa đơn:
- 1976 "Alaala"
- 1978 "Anak"
- 1978 "Bayan Ko"
- 1980 "Pulubi"
- 1980 "Bulag, Pipi at Bingi"
- 1981 "Ang Buhay Nga Naman Ng Tao"
- 1983 "Magdalena"
- 1983 "Mindanao"
- 1984 "Pinoy"
- 1985 "Mga Bata Sa Negros"
- 1985 "Ipaglalaban Ko"
- 1986 "Katarungan"
- 1987 "'Di Ka Nag-iisa"
- 1988 "Estudyante Blues"
- 1989 "Luzviminda"
- 1989 "Pangako"
- 1993 "Minamahal Kita"
- 1994 "Kumusta Ka"
- 1994 "Pasko Ang Damdamin"
- 1994 "Mga Pilipino Kong Mahal"
- 1994 "Ang Bansa Kong Maligaya"
5.2. Giải thưởng và Sự công nhận
Freddie Aguilar đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình:
Giải thưởng chính:
- Giải thưởng Polydor Prize Tokyo (1978)
- Giải thưởng âm nhạc Ulo ng Apo đầu tiên (1979)
- Nghệ sĩ Folk Pop xuất sắc nhất (1979)
- Giải thưởng lớn của Hiệp hội Truyền thông Công giáo (1981)
- Nghệ sĩ Châu Á xuất sắc nhất Liên hoan Âm nhạc Thế giới Hawaii (Hawaii 1982)
- Sáng tác Rock Vocal xuất sắc nhất Giải thưởng Cecil (1982) cho "Sigarilyo"
- Màn trình diễn Folk Vocal xuất sắc nhất Giải thưởng Cecil (1983) cho "Bayan Ko"
- Màn trình diễn Folk Pop Vocal xuất sắc nhất Giải thưởng Cecil (1983) cho "Magdalena"
- Sáng tác xuất sắc nhất Giải thưởng Cecil (1983) cho "Magdalena"
- Màn trình diễn Folk Pop xuất sắc nhất Giải thưởng Cecil (1985)
- Sáng tác Novelty xuất sắc nhất Giải thưởng Cecil (1985)
- Sáng tác Folk Pop xuất sắc nhất Giải thưởng Cecil (1985) cho "Mayroon Kang Kaibigan"
- Nghệ sĩ biểu diễn Solo International Road Show xuất sắc nhất Giải thưởng Aliw (1985)
- Nghệ sĩ của năm Giải thưởng Aliw (1986)
- Bài hát truyền cảm hứng xuất sắc nhất Giải thưởng Truyền thông Công giáo (1986) cho "Katarungan"
- Người nhận Giải thưởng Golden Scroll của Giải thưởng Thành tựu Trẻ hàng năm (1990)
- Giải thưởng BASF Crystal (1992)
- Người nhận Giải thưởng Người cha nổi tiếng "Gintong Ama Awards" (1990-1995)
- Dangal ng Musikang Pilipino Giải thưởng Awit (1993)
- Giải thưởng Thành tựu trọn đời NU Rock Awards (1994)
- Thu âm Rock xuất sắc nhất Giải thưởng Awit (1994) cho "Estudyante Blues"
- Thu âm Alternative xuất sắc nhất Giải thưởng Aliw (1995)
- Nhà sản xuất Thu âm Alternative xuất sắc nhất (1995)
- Bài hát Country xuất sắc nhất Giải thưởng Âm nhạc Katha (1995) cho "Ituloy Mo Ang Laban"
- Màn trình diễn Rock Solo Vocal xuất sắc nhất Giải thưởng Âm nhạc Katha (1996)
- Giải thưởng Thành tựu trọn đời "Metro POP" (1997)
- Nhà sản xuất Blues Sing Đương đại xuất sắc nhất Giải thưởng Âm nhạc Katha (1998)
- Giải thưởng Pinoy Musika Kakayahang Pinoy (2001)
- Giải thưởng Ampex Golden Reel Redwood City California (1992)
- Đại sảnh Danh vọng (Giải thưởng Tinig, 2003)
- Giải thưởng Patnubay ng Sining at Kalinangan về Âm nhạc (2005)
- Tượng đài Freddie Aguilar (30 tháng 9 năm 2006, Magsaysay Drive, Thành phố Olongapo)
- Giải thưởng ASAP: Platinum Circle (2006) (Nghệ sĩ Platinum ưu tú)
- Giải thưởng Ngôi sao Châu Á, do Hiệp hội Người mẫu Hàn Quốc (KMA) trao tặng vào thứ Sáu, ngày 18 tháng 1 năm 2008
- Giải thưởng Hoàng gia Châu Á cho Ca sĩ và Nhà soạn nhạc Biểu tượng nhất của năm, do Asia's Royalty Awards trao tặng vào ngày 30 tháng 1 năm 2023.
Giải thưởng doanh số album:
- Đa Bạch kim: Anak (1978), Magdalena (1983), Bayan Ko (1986), Sariling Atin (1989), Ipaglalaban Ko (1990), Kumusta Ka (1993), Fifteen Years of Freddie Aguilar (1995).
- Bạch kim kép: Anak (1978), Magdalena (1983), Bayan Ko (1986), Sariling Atin (1989), Ipaglalaban Ko (1990), Kumusta Ka (1993), Fifteen Years of Freddie Aguilar (1995).
- Bạch kim: Greatest Hits (1980), Katarungan (1986), Halabira (1990), Fifteen Years of Freddie Aguilar (1994), Diwa ng Pasko (1995), Pagbabalik Himig ni Freddie Aguilar (1995), ASAP: Platinum Circle Award (2006).
- Vàng: Anak (1979), Anak - Polydor Japan (1979), Kumusta Ka (1991), Kumusta Ka - Ampex Golden Reel Award (1992), Green Card (2000).
6. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Freddie Aguilar đã để lại một di sản âm nhạc và xã hội sâu sắc, khẳng định vị thế của mình như một biểu tượng không thể phủ nhận trong lịch sử Philippines.
Ông được công nhận là một trong những trụ cột và biểu tượng của Original Pilipino Music (OPM), góp phần định hình và phát triển dòng nhạc này. Ca khúc "Anak" của ông không chỉ là đĩa nhạc Philippines bán chạy nhất mọi thời đại mà còn là một hiện tượng toàn cầu, đưa âm nhạc Philippines đến với khán giả quốc tế. Sự liên kết chặt chẽ của ông với thể loại Pinoy rock cũng đã ảnh hưởng lớn đến nền âm nhạc nước nhà.
Ngoài ra, tầm ảnh hưởng của Aguilar còn vượt ra ngoài lĩnh vực âm nhạc. Bài hát "Bayan Ko" của ông đã trở thành một biểu tượng của sự phản kháng và là quốc ca không chính thức của phong trào chống lại chế độ độc tài Marcos, đóng vai trò quan trọng trong Cách mạng Quyền lực Nhân dân. Ông được kính trọng vì đã sử dụng tiếng nói và âm nhạc của mình để lên tiếng cho công lý và dân chủ.
Freddie Aguilar vẫn duy trì một lượng lớn người hâm mộ ở Philippines và trong cộng đồng người Philippines ở nước ngoài, minh chứng cho sự ảnh hưởng lâu dài của ông. Việc ông điều hành quán bar "Ka Freddie's" và thành lập Quỹ Anak (Anak Foundation) để xây dựng trường học cũng thể hiện cam kết của ông đối với cộng đồng và văn hóa.