1. Thời thơ ấu và học vấn
Savage sinh ra tại Chicago, con của Joanne và Lewis Savage. Cha ông, Lewis, là một nhà môi giới và tư vấn bất động sản công nghiệp. Savage lớn lên tại Glencoe, Illinois, trước khi chuyển đến Nam California. Em trai ông là diễn viên Ben Savage và em gái ông là diễn viên/nhạc sĩ Kala Savage. Ông bà của Savage là những người nhập cư Do Thái từ Ba Lan, Ukraina, Đức và Latvia. Ông được nuôi dưỡng theo Do Thái giáo Cải cách.
Savage theo học tại Trường Brentwood, một trường tư thục dành cho cả nam và nữ ở Brentwood, Los Angeles, thuộc khu vực Westside của Hạt Los Angeles. Ông tốt nghiệp Đại học Stanford vào năm 1999 với bằng cử nhân ngành Văn học Anh và là thành viên của hội huynh đệ Sigma Alpha Epsilon.
2. Sự nghiệp
Fred Savage đã có một sự nghiệp đa dạng trong ngành giải trí, từ diễn viên nhí nổi tiếng đến đạo diễn và nhà sản xuất thành công, đồng thời cũng tham gia lồng tiếng cho nhiều dự án hoạt hình.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Vai diễn đầu tiên của Savage trên màn ảnh là trong chương trình truyền hình Morningstar/Eveningstar khi ông mới chín tuổi. Sau đó, ông xuất hiện trong các bộ phim như The Boy Who Could Fly, Dinosaurs!, và một số chương trình truyền hình khác, bao gồm The Twilight Zone và Crime Story, trước khi thu hút sự chú ý toàn quốc với vai cháu trai trong bộ phim năm 1987 The Princess Bride, đóng cùng Peter Falk.
Năm 1988, Savage xuất hiện với vai Kevin Arnold trong The Wonder Years, vai diễn đã làm nên tên tuổi của ông. Với vai này, ông đã nhận được hai đề cử Giải Quả cầu vàng và hai đề cử Giải Emmy cho Nam diễn viên chính xuất sắc trong loạt phim hài. Ở tuổi mười ba, ông là diễn viên trẻ nhất từng nhận được những vinh dự này. Ông tiếp tục tham gia chương trình cho đến khi nó kết thúc vào năm 1993. Trong thời gian này, ông xuất hiện trong một số bộ phim, đáng chú ý nhất là Vice Versa (1988), và cũng đóng vai chính trong Little Monsters và The Wizard.
Sau khi The Wonder Years kết thúc, Savage trở lại trường trung học ở tuổi 17, và sau đó theo học Đại học Stanford. Vai diễn truyền hình đầu tiên của ông sau trung học là trong loạt phim hài của NBC mang tên Working, nơi Savage đóng vai chính trong suốt hai mùa phát sóng. Savage cũng có một loạt các vai khách mời và vai phụ vào cuối những năm 1990 và những năm 2000, chẳng hạn như trong chương trình Boy Meets World (có sự tham gia của em trai ông, Ben Savage), Law & Order: Special Victims Unit, The Legend of Prince Valiant, và bộ phim Austin Powers in Goldmember với vai The Mole. Ông được xếp hạng thứ 27 trong danh sách 100 Ngôi sao nhí vĩ đại nhất của VH1.
Vào tháng 7 năm 2008, Savage là khách mời trong loạt web The Rascal trên Crackle. Năm 2015, Savage trở lại diễn xuất với loạt phim The Grinder của Fox. Nhà sản xuất Nick Stoller đã tiếp cận Savage để đóng vai Stewart trong The Grinder. Ban đầu Savage không mấy hứng thú, nhưng đã đồng ý gặp gỡ các nhà sản xuất của loạt phim vì con cái ông học cùng trường với con của Stoller. Cuối cùng, Savage đã đồng ý nhận vai này. The Grinder bị Fox hủy vào ngày 16 tháng 5 năm 2016.
Năm 2017, ông tham gia dàn diễn viên của loạt phim Friends from College của Netflix với vai Max Adler, một đại lý văn học đồng tính nam. Năm 2018, ông bắt đầu dẫn chương trình trò chơi Child Support (ban đầu có tên Five to Survive) cùng với Ricky Gervais. Năm 2019, ông dẫn chương trình What Just Happened??! with Fred Savage.
2.2. Sự nghiệp đạo diễn và sản xuất
Năm 1999, Savage bắt đầu sự nghiệp đạo diễn của mình, trong đó ông đã chỉ đạo các tập phim của hơn một chục loạt phim truyền hình. Tín chỉ đạo diễn đầu tiên của Savage là trong loạt phim hài ngắn ngủi của NBC mang tên Working, nơi Savage cũng đóng vai chính. Sau Working, Savage bắt đầu quan sát quá trình sản xuất chương trình Even Stevens của Disney Channel để học hỏi thêm về nghề đạo diễn. Savage cũng học hỏi bằng cách theo dõi Amy Sherman-Palladino, Todd Holland và James Burrows.
Các tác phẩm của ông bao gồm Zoey 101, Drake & Josh, Ned's Declassified School Survival Guide và Big Time Rush cho Nickelodeon, cũng như That's So Raven, Hannah Montana và Wizards of Waverly Place cho Disney Channel. Ngoài ra, Savage đã đạo diễn cho các loạt phim hài mạng giờ vàng bao gồm Modern Family và 2 Broke Girls.
Ngoài việc đạo diễn một số tập phim, Savage còn đồng sản xuất loạt phim gốc của Disney Channel Original Series Phil of the Future. Năm 2007, ông được đề cử giải thưởng Directors Guild cho tập phim "Not-So-Great-Great Grandpa" của Phil.
Savage đã làm nhà sản xuất cho một số tập phim của It's Always Sunny in Philadelphia, Friends with Benefits, Party Down, Phil of the Future, The Crazy Ones và Happy Endings. Ông cũng là nhà sản xuất điều hành cho 8 tập của Garfunkel and Oates và 6 tập của Best Friends Forever. Từ năm 2021 đến 2022, ông là nhà sản xuất điều hành cho 4 tập của loạt phim The Wonder Years phiên bản làm lại.
Năm 2007, ông ra mắt với vai trò đạo diễn phim điện ảnh với bộ phim Daddy Day Camp, bộ phim mà ông đã được đề cử giải Đạo diễn tệ nhất tại Giải Mâm xôi vàng.
2.3. Sự nghiệp lồng tiếng
Savage đã lồng tiếng cho một số dự án hoạt hình, bao gồm Family Guy, Kim Possible, Justice League Unlimited (vai Hank Hall / Hawk), Oswald (vai nhân vật chính Oswald trong 25 tập), và Holidaze: The Christmas That Almost Didn't Happen (vai Rusty). Ông cũng lồng tiếng cho Noah Nixon trong 22 tập của Generator Rex, Goober và Richie Osborne trong 2 tập của BoJack Horseman, và Oswald, Steve, Westworld Investor trong một tập của Robot Chicken.
3. Đời tư
Savage kết hôn với người bạn thời thơ ấu Jennifer Lynn Stone vào ngày 7 tháng 8 năm 2004. Họ có ba người con. Ông là họ hàng xa của Calvin Coolidge.
4. Các cáo buộc về hành vi sai trái
Năm 1993, Savage, khi đó 16 tuổi, và bạn diễn trong The Wonder Years là Jason Hervey đã bị cáo buộc quấy rối tình dục trong một vụ kiện do cựu thiết kế trang phục của chương trình đệ trình. Monique Long cáo buộc rằng các diễn viên trẻ đã "quấy rối cô bằng lời nói và thể chất hàng ngày", và những lời phàn nàn của cô về hành vi của họ đã bị nhân viên của chương trình bỏ qua. Vụ kiện đã được giải quyết ngoài tòa án.
Vào tháng 3 năm 2018, một nhà thiết kế trang phục trên phim trường The Grinder đã cáo buộc Savage tấn công và đe dọa, đồng thời đệ đơn khiếu nại lên Tòa án Tối cao Los Angeles, cáo buộc các tội danh bao gồm hành hung, hành hung và phân biệt giới tính. Savage đã phủ nhận các cáo buộc. Fox sau đó tuyên bố rằng một cuộc điều tra đã minh oan cho nam diễn viên về bất kỳ hành vi sai trái nào.
Vào ngày 6 tháng 5 năm 2022, Savage đã bị sa thải khỏi vị trí nhà sản xuất điều hành và đạo diễn của phiên bản làm lại The Wonder Years sau một cuộc điều tra về hành vi không phù hợp bị cáo buộc. Mặc dù Savage tuyên bố rằng "một số cáo buộc là không đúng sự thật", ông cũng nói rằng ông sẽ nỗ lực thay đổi bất kỳ hành vi tiêu cực nào được nhận thấy.
5. Danh mục tác phẩm
5.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Diễn viên | Đạo diễn | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1986 | The Boy Who Could Fly | Có | Không | Louis Michaelson | Giải thưởng Nghệ sĩ Trẻ cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim điện ảnh |
1987 | Dinosaurs! | Có | Không | Phillip | |
The Princess Bride | Có | Không | The Grandson | Giải thưởng Nghệ sĩ Trẻ cho Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất - Phim điện ảnh | |
1988 | Vice Versa | Có | Không | Charlie Seymour / Marshall Seymour | Giải Sao Thổ cho Diễn viên trẻ xuất sắc nhất |
1989 | Little Monsters | Có | Không | Brian Stevenson | |
The Wizard | Có | Không | Corey Woods | Đề cử-Giải thưởng Nghệ sĩ Trẻ cho Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất - Phim điện ảnh | |
1997 | A Guy Walks Into a Bar | Có | Không | Josh Cohen | Phim ngắn |
1998 | Jungle Book: Mowgli's Story | Có | Không | Himself (Người dẫn chuyện) | |
2002 | The Rules of Attraction | Có | Không | "A Junkie Named Marc" | |
Austin Powers in Goldmember | Có | Không | Number Three / Mole | ||
2004 | The Last Run | Có | Không | Steven Goodson | |
Welcome to Mooseport | Có | Không | Bullard | ||
2007 | Daddy Day Camp | Không | Có | - | Đạo diễn phim điện ảnh đầu tay Đề cử - Giải Mâm xôi vàng cho Đạo diễn tệ nhất |
2018 | Super Troopers 2 | Có | Không | Himself | Khách mời trong cảnh hậu phim |
Once Upon a Deadpool | Có | Không | The Grandson / Himself | Phiên bản PG-13 của Deadpool 2 |
5.2. Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Diễn viên | Đạo diễn | Nhà sản xuất | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | The Twilight Zone | Có | Không | Không | Jeff Mattingly | Tập: "What Are Friends For?/Aqua Vita" |
1986-1987 | Morningstar/Eveningstar | Có | Không | Không | Alan Bishop | 7 tập |
1987 | Convicted: A Mother's Story | Có | Không | Không | Matthew Nickerson | Phim truyền hình |
Hello Kitty's Furry Tale Theater | Có (không ghi công) | Không | Không | Mowser | Tập: "Phantom of the Theater" | |
1988 | ABC Weekend Special: Runaway Ralph | Có | Không | Không | Garfield | Phim truyền hình |
Run Till You Fall | Có | Không | Không | David Reuben | Phim truyền hình | |
1988-1993 | The Wonder Years | Có | Không | Không | Kevin Arnold | Vai chính; 115 tập Giải thưởng People's Choice cho Diễn viên truyền hình được yêu thích nhất (1989-90) Giải thưởng Viewers for Quality Television cho Nam diễn viên xuất sắc nhất trong loạt phim hài chất lượng (1989-90) Giải thưởng Nghệ sĩ Trẻ cho Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất trong loạt phim truyền hình (1988-89) Đề cử- Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Loạt phim truyền hình ca nhạc hoặc hài (1989-90) Đề cử- Giải Primetime Emmy cho Nam diễn viên chính xuất sắc trong loạt phim hài (1989-90) |
1990 | When You Remember Me | Có | Không | Không | Mike Mills | Phim truyền hình |
Saturday Night Live | Có | Không | Không | Himself | Người dẫn chương trình; tập: "Fred Savage/Technotronic" | |
1991 | Christmas on Division Street | Có | Không | Không | Trevor Atwood | Phim truyền hình |
1992 | Seinfeld | Có | Không | Không | Himself | Tập: "The Trip" |
1996 | No One Would Tell | Có | Không | Không | Bobby Tennison | Phim truyền hình |
How Do You Spell God? | Có | Không | Không | Himself (Người dẫn chuyện) | Phim truyền hình | |
1997 | The Outer Limits | Có | Không | Không | Danny Martin | Tập: "Last Supper" |
1997-1999 | Working | Có | Có | Không | Matt Peyser | Vai chính; 39 tập |
1998 | Boy Meets World | Có | Không | Không | Stuart | Tập: "Everybody Loves Stuart" |
1999-2000 | Boy Meets World | Không | Có | Không | - | 2 tập |
2001 | All About Us | Không | Có | Không | - | 2 tập |
2001-2002 | Even Stevens | Không | Có | Không | - | 2 tập |
2001-2003 | Oswald | Có | Không | Không | Oswald | Lồng tiếng, 25 tập |
Nick Jr. | Có | Không | Không | Himself (Người dẫn chương trình) | Dẫn chương trình từ 3 tháng 9 năm 2001 - 29 tháng 8 năm 2003 | |
2003 | Law & Order: Special Victims Unit | Có | Không | Không | Michael Gardner | Tập: "Futility" |
2003-2005 | That's So Raven | Không | Có | Không | - | 2 tập |
2004 | Justice League Unlimited | Có | Không | Không | Hank Hall / Hawk | Lồng tiếng, tập: "Hawk and Dove" |
Drake & Josh | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
2004-2005 | Unfabulous | Không | Có | Không | - | 5 tập |
2004-2006 | Phil of the Future | Không | Có | Có | - | 9 tập Đề cử-Giải thưởng Directors Guild of America cho Thành tựu đạo diễn xuất sắc trong chương trình thiếu nhi (Tập: "Not So Great Great Great Grandpa") |
2004-2007 | Kim Possible | Có | Không | Không | Wego | Lồng tiếng, 2 tập |
Ned's Declassified School Survival Guide | Không | Có | Không | - | 6 tập | |
2005 | Kitchen Confidential | Không | Có | Không | - | 1 tập |
Zoey 101 | Không | Có | Không | - | 2 tập | |
What I Like About You | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
2006 | Crumbs | Có | Không | Không | Mitch Crumb | Vai chính; 13 tập |
Holidaze: The Christmas That Almost Didn't Happen | Có | Không | Không | Rusty | Lồng tiếng, phim truyền hình đặc biệt | |
2007 | Cavemen | Không | Có | Không | - | 1 tập |
Hannah Montana | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
2007-2008 | Doozers | Không | Có | Không | - | 4 tập |
Wizards of Waverly Place | Không | Có | Không | - | 3 tập Đề cử- Giải thưởng Directors Guild of America cho Thành tựu đạo diễn xuất sắc trong chương trình thiếu nhi (Tập "The Crazy 10 Minute Sale") | |
2007-2009 | It's Always Sunny in Philadelphia | Không | Có | Có | - | 19 tập |
2008 | Ugly Betty | Không | Có | Không | - | 1 tập |
Worst Week | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
2009 | Family Guy | Có | Không | Không | Himself | Lồng tiếng, tập: "Fox-y Lady" |
Zeke and Luther | Không | Có | Không | - | Tập thử nghiệm Đề cử- Giải thưởng Directors Guild of America cho Thành tựu đạo diễn xuất sắc trong chương trình thiếu nhi (Tập "Pilot") | |
Ruby & the Rockits | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
2009-2010 | Greek | Không | Có | Không | - | 2 tập |
Party Down | Không | Có | Có | - | 9 tập; nhà sản xuất điều hành | |
2010 | Sons of Tucson | Không | Có | Không | - | 1 tập |
Big Time Rush | Không | Có | Không | - | 2 tập | |
Blue Mountain State | Không | Có | Không | - | 2 tập | |
2010-2013 | Generator Rex | Có | Không | Không | Noah Nixon | Lồng tiếng, 22 tập |
2010-2020 | Modern Family | Không | Có | Không | - | 14 tập |
2011 | Gigantic | Không | Có | Không | - | 2 tập |
Breaking In | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
Perfect Couples | Không | Có | Không | - | 2 tập | |
Franklin & Bash | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
Friends with Benefits | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
Mr. Sunshine | Có | Có | Không | Himself | Tập: "Celebrity Tennis" | |
Happy Endings | Có | Có | Không | Himself | 3 tập | |
2011-2012 | How to Be a Gentleman | Không | Có | Không | - | 2 tập |
2011-2016 | 2 Broke Girls | Không | Có | Không | - | 20 tập |
2012 | Whitney | Không | Có | Không | - | 1 tập |
Best Friends Forever | Không | Có | Có | - | 6 tập; nhà sản xuất điều hành | |
2013 | The Michael J. Fox Show | Không | Có | Không | - | 1 tập |
The Crazy Ones | Không | Có | Không | - | 2 tập | |
2014 | Super Fun Night | Không | Có | Không | - | 1 tập |
Growing Up Fisher | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
Friends with Better Lives | Không | Có | Không | - | 4 tập | |
Playing House | Không | Có | Không | - | 2 tập | |
Bad Teacher | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
Garfunkel and Oates | Không | Có | Có | - | 8 tập; nhà sản xuất điều hành | |
2014 | Marry Me | Không | Có | Không | - | 1 tập |
2014-2016 | BoJack Horseman | Có | Không | Không | Goober / Richie Osborne | Lồng tiếng, 2 tập |
2014-2019 | The Goldbergs | Không | Có | Không | - | 2 tập |
2015 | Sin City Saints | Không | Có | Không | - | 2 tập |
2015-2016 | The Grinder | Có | Không | Không | Stewart Sanderson | Vai chính; 22 tập Đề cử-Giải thưởng Critics' Choice cho Nam diễn viên xuất sắc nhất trong loạt phim hài |
Casual | Không | Có | Không | - | 3 tập | |
2017 | Fresh Off the Boat | Không | Có | Không | - | 1 tập |
2017-2019 | Friends from College | Có | Không | Không | Max Adler | Dàn diễn viên chính; 2 mùa |
2018 | Child Support | Có | Không | Không | Himself | Người dẫn chương trình. Năm 2018, ông bắt đầu dẫn chương trình Child Support (ban đầu có tên Five to Survive) cùng với Ricky Gervais. |
Robot Chicken | Có | Không | Không | Oswald, Steve, Westworld Investor | Lồng tiếng, tập: "Scoot to the Gute" | |
Modern Family | Có | Không | Không | Caleb | Tập: "Dear Beloved Family" | |
LA to Vegas | Không | Có | Không | - | Tập: "Parking Lot B" | |
Bob's Burgers | Có | Không | Không | Parker | Lồng tiếng, tập: "Boywatch" | |
2018-2019 | The Cool Kids | Không | Có | Không | - | 4 tập |
2018-2021 | The Conners | Không | Có | Không | Dr. Harding | 7 tập |
2019 | What Just Happened??! with Fred Savage | Có | Không | Không | Himself | Người dẫn chương trình |
2019-2020 | Single Parents | Không | Có | Không | - | 4 tập |
2020 | Black-ish | Không | Có | Không | - | 3 tập |
Indebted | Không | Có | Không | - | 1 tập | |
Home Movie: The Princess Bride | Có | Không | Không | The Grandson | Tập: "Chapter One: As You Wish" | |
Dash & Lily | Không | Có | Không | - | 4 tập | |
2021-2022 | The Wonder Years | Không | Không | Có (điều hành) | - | 4 tập |
2022 | The Afterparty | Không | Không | Không | Vaughn | Tập: "Danner" |
2024 | Three Women | Không | Không | Không | Rody | 2 tập |
6. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0000625/ Fred Savage trên IMDb]
- [https://web.archive.org/web/20101127070516/http://www.worldpokertour.com/Shared/Players/Bios/F/Fred_Savage.aspx Hồ sơ Fred Savage trên World Poker Tour]
- [http://www.efilmcritic.com/feature.php?feature=2236 Phỏng vấn Fred Savage trên eFilmCritic]
- [http://www.emmys.com/celebrities/fred-savage Fred Savage trên Emmys.com]