1. Tổng quan
Peter Michael Falk (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1927 - mất ngày 23 tháng 6 năm 2011) là một diễn viên, ca sĩ, đạo diễn và nhà sản xuất truyền hình người Hoa Kỳ. Ông nổi tiếng nhất với vai diễn Thám tử Columbo trong loạt phim truyền hình Columbo (phát sóng trên NBC từ 1968-1978 và trên ABC từ 1989-2003), nhờ đó ông đã giành được bốn giải Giải Primetime Emmy (1972, 1975, 1976, 1990) và một giải Giải Quả cầu vàng (1973). Năm 1996, tạp chí TV Guide xếp Falk ở vị trí thứ 21 trong danh sách 50 Ngôi sao truyền hình vĩ đại nhất mọi thời đại. Năm 2013, ông được truy tặng một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood.
Falk lần đầu tiên đóng vai Columbo trong hai tập phim thử nghiệm dài 2 giờ của chương trình "World Premiere" TV; tập đầu tiên với Gene Barry vào năm 1968 và tập thứ hai với Lee Grant vào năm 1971. Sau đó, chương trình được phát sóng như một phần của loạt phim The NBC Mystery Movie từ 1971 đến 1978, và một lần nữa trên ABC từ 1989 đến 2003.
Falk từng hai lần được đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho các phim Murder, Inc. (1960) và Pocketful of Miracles (1961), và giành giải Giải Emmy đầu tiên vào năm 1962 cho phim The Dick Powell Theatre. Ông là diễn viên đầu tiên được đề cử Giải Oscar và Giải Emmy trong cùng một năm, đạt được thành tích này hai lần (1961 và 1962). Ông tiếp tục xuất hiện trong nhiều bộ phim như It's a Mad, Mad, Mad, Mad World (1963), The Great Race (1965), Anzio (1968), Murder by Death (1976), The Cheap Detective (1978), The Brink's Job (1978), The In-Laws (1979), The Princess Bride (1987), Wings of Desire (1987), The Player (1992), và Next (2007), cũng như nhiều vai khách mời truyền hình.
Falk cũng nổi tiếng với sự hợp tác với nhà làm phim, diễn viên và người bạn thân John Cassavetes, đóng trong các bộ phim như Husbands (1970), A Woman Under the Influence (1974), Mikey and Nicky (1976) của Elaine May và tập phim Columbo "Étude in Black" (1972).
2. Thời thơ ấu và Giáo dục
Peter Falk có một tuổi thơ đầy thử thách do vấn đề thị lực nhưng ông đã vượt qua để theo đuổi con đường học vấn và phục vụ trong ngành hàng hải trước khi đến với diễn xuất.
2.1. Sinh ra và Bối cảnh Gia đình

Peter Michael Falk sinh ngày 16 tháng 9 năm 1927 tại The Bronx, Thành phố New York, Hoa Kỳ. Cha ông là Michael Peter Falk, chủ một cửa hàng quần áo và hàng khô, và mẹ ông là Madeline (nhũ danh Hochhauser). Cả cha và mẹ ông đều là người Do Thái. Gia đình ông sau đó chuyển đến Ossining, Hạt Westchester, New York, nơi ông lớn lên.
2.2. Tình trạng Thị lực và Tuổi thơ
Khi Peter Falk ba tuổi, mắt phải của ông đã phải phẫu thuật cắt bỏ do mắc bệnh u nguyên bào võng mạc. Ông đã đeo một mắt giả gần như suốt cuộc đời. Mắt giả này là nguyên nhân tạo nên cái nheo mắt đặc trưng của ông. Mặc dù bị hạn chế về thị lực, khi còn nhỏ, ông vẫn tích cực tham gia các môn thể thao đồng đội, chủ yếu là bóng chày và bóng rổ.
Trong một cuộc phỏng vấn năm 1997 với Arthur Marx trên tạp chí Cigar Aficionado, Falk kể lại một kỷ niệm thời trung học: "Tôi nhớ có lần ở trường trung học, trọng tài đã gọi tôi ra khỏi sân ở gôn ba trong khi tôi chắc chắn mình đã an toàn. Tôi tức giận đến mức tháo mắt giả ra, đưa cho ông ta và nói: 'Thử cái này xem sao.' Tôi đã khiến mọi người cười phá lên không thể tin được." Lần đầu tiên ông xuất hiện trên sân khấu là năm 12 tuổi trong vở The Pirates of Penzance tại Trại High Point ở phía bắc New York, nơi một trong những cố vấn trại của ông là Ross Martin. Sau này, họ đã cùng nhau diễn xuất trong phim The Great Race và tập phim Columbo "Suitable For Framing".
2.3. Giáo dục
Peter Falk theo học Trường Trung học Ossining ở Hạt Westchester, New York, nơi ông là một vận động viên xuất sắc và là chủ tịch lớp cuối cấp. Ông tốt nghiệp năm 1945.
Ông theo học một thời gian ngắn tại Hamilton College ở Clinton, New York. Sau đó, khi Thế chiến thứ hai sắp kết thúc, ông cố gắng gia nhập quân đội. Bị từ chối vì mất một mắt, ông gia nhập Lực lượng Hàng hải Thương mại Hoa Kỳ và phục vụ với vai trò đầu bếp và thủy thủ. Falk nói về kinh nghiệm này vào năm 1997: "Ở đó họ không quan tâm bạn có bị mù hay không. Người duy nhất trên tàu phải nhìn thấy là thuyền trưởng. Và trong trường hợp của tàu Titanic, ông ta cũng không nhìn rõ lắm." Sau một năm rưỡi phục vụ trong Lực lượng Hàng hải Thương mại, Falk trở lại Hamilton College và cũng theo học Đại học Wisconsin. Ông chuyển đến The New School for Social Research ở Thành phố New York, nơi ông nhận bằng cử nhân văn học và khoa học chính trị vào năm 1951.
Falk đã đi du lịch châu Âu và làm việc trên một tuyến đường sắt ở Nam Tư trong sáu tháng. Ông trở lại New York, đăng ký học tại Đại học Syracuse, nhưng ông nhớ lại trong cuốn hồi ký năm 2006 của mình, Just One More Thing, rằng ông không chắc chắn mình muốn làm gì với cuộc đời mình trong nhiều năm sau khi rời trường trung học. Falk lấy bằng Thạc sĩ Hành chính công tại Trường Maxwell thuộc Đại học Syracuse vào năm 1953. Chương trình này được thiết kế để đào tạo công chức cho chính phủ liên bang, một sự nghiệp mà Falk nói trong hồi ký của mình rằng ông "không có hứng thú và không có năng khiếu."
2.4. Nghĩa vụ Hàng hải và Kinh nghiệm Sơ khai
Sau khi tốt nghiệp đại học, Falk nộp đơn xin việc tại CIA, nhưng bị từ chối vì từng là thành viên của Liên minh Thủy thủ và Đầu bếp Hàng hải trong khi phục vụ trong Lực lượng Hàng hải Thương mại, mặc dù ông bị bắt buộc phải tham gia và không hoạt động tích cực trong liên minh (vốn bị nghi ngờ có xu hướng cộng sản). Sau đó, ông trở thành một nhà phân tích quản lý tại Cục Ngân sách Bang Connecticut ở Hartford. Năm 1997, Falk mô tả công việc ở Hartford của mình là "chuyên gia hiệu quả": "Tôi là một chuyên gia hiệu quả đến nỗi sáng đầu tiên đi làm, tôi không thể tìm thấy tòa nhà nơi tôi phải trình diện. Đương nhiên, tôi đến muộn, điều mà tôi luôn làm vào những ngày đó, nhưng trớ trêu thay, chính thói quen không bao giờ đúng giờ của tôi đã giúp tôi bắt đầu sự nghiệp diễn viên chuyên nghiệp."
3. Khởi đầu Sự nghiệp Diễn xuất
Peter Falk đã trải qua một hành trình đầy kiên trì từ sân khấu cộng đồng đến việc được công nhận là một diễn viên tài năng trên màn ảnh rộng và truyền hình, bất chấp những rào cản ban đầu.
3.1. Sự nghiệp Sân khấu

Trong khi làm việc ở Hartford, Falk tham gia một nhóm kịch cộng đồng có tên là Mark Twain Masquers, nơi ông biểu diễn trong các vở kịch bao gồm The Caine Mutiny Court-Martial, The Crucible, và The Country Girl của Clifford Odets. Falk cũng học với Eva Le Gallienne, người đang dạy một lớp diễn xuất tại Nhà hát White Barn ở Westport, Connecticut. Falk sau này nhớ lại cách ông "nói dối để vào được lớp học này", vốn dành cho các diễn viên chuyên nghiệp. Ông lái xe từ Hartford xuống Westport mỗi thứ Tư, khi các lớp học được tổ chức, và thường xuyên đến muộn.
Trong cuộc phỏng vấn năm 1997 với Arthur Marx trên tạp chí Cigar Aficionado, Falk kể về Le Gallienne: "Một buổi tối khi tôi đến muộn, bà ấy nhìn tôi và hỏi: 'Anh bạn trẻ, tại sao anh luôn đến muộn?' và tôi nói: 'Tôi phải lái xe từ Hartford.' Bà ấy nhìn xuống và nói: 'Anh làm gì ở Hartford? Ở đó không có nhà hát. Làm sao anh kiếm sống bằng diễn xuất?' Falk thú nhận ông không phải là diễn viên chuyên nghiệp. Theo ông, Le Gallienne nhìn ông nghiêm khắc và nói: 'Chà, anh nên là một diễn viên.' Ông lái xe trở lại Hartford và nghỉ việc." Falk ở lại với nhóm của Le Gallienne thêm vài tháng, và nhận được một lá thư giới thiệu từ Le Gallienne gửi đến một người đại diện tại William Morris Agency ở New York. Năm 1956, ông nghỉ việc tại Cục Ngân sách và chuyển đến Greenwich Village để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.
Vai diễn sân khấu đầu tiên của Falk ở New York là trong một vở kịch off-Broadway của Don Juan của Molière tại Nhà hát Fourth Street, vở kịch này chỉ diễn một buổi duy nhất vào ngày 3 tháng 1 năm 1956. Falk đóng vai thứ chính, Sganarelle. Vai diễn sân khấu tiếp theo của ông lại thành công hơn nhiều. Vào tháng 5, ông xuất hiện với vai Rocky Pioggi tại Circle in the Square trong một buổi tái diễn vở The Iceman Cometh do Jose Quintero đạo diễn, với Jason Robards đóng vai chính Theodore "Hickey" Hickman.
Cuối năm 1956, Falk ra mắt tại Broadway, xuất hiện trong vở Diary of a Scoundrel của Alexander Ostrovsky. Khi năm kết thúc, ông lại xuất hiện trên Broadway với vai một người lính Anh trong vở Saint Joan của George Bernard Shaw cùng với Siobhán McKenna. Falk tiếp tục diễn xuất trong các vở kịch mùa hè, bao gồm một vở A Hole in the Head của Arnold Schulman, tại Nhà hát Mùa hè Colonie (gần Albany, New York) vào tháng 7 năm 1962; vở này có sự tham gia của Priscilla Morrill.
Năm 1972, Falk xuất hiện trong vở The Prisoner of Second Avenue trên Broadway. Theo nhà sử học điện ảnh Ephraim Katz: "Các nhân vật của ông có thêm sự chân thực từ ánh mắt nheo mắt của ông, kết quả của việc mất một mắt..." Tuy nhiên, vở diễn này đã gây ra rất nhiều căng thẳng cho Falk, cả trên sân khấu và ngoài đời. Ông gặp khó khăn trong việc ghi nhớ một đoạn thoại ngắn, dành hàng giờ để cố gắng ghi nhớ ba dòng. Ngày hôm sau tại buổi tập, ông báo cáo cảm thấy một cảm giác "ngứa ran" lạ thường ở cổ và hành động kỳ lạ. Điều này đã thu hút sự chú ý của một quản lý sân khấu, người đã bảo ông đi "uống một viên Valium". Mãi sau này Falk mới nhận ra mình đang bị tấn công lo âu. Ông đã không tiếp tục biểu diễn trong bất kỳ vở kịch nào khác, viện dẫn cả sự cố này và sở thích diễn xuất trong phim và các sản xuất truyền hình.
3.2. Các vai diễn Điện ảnh Sơ khai


Mặc dù thành công trên sân khấu, một người đại diện sân khấu đã khuyên Falk không nên mong đợi nhiều vai diễn điện ảnh vì mắt giả của ông. Ông đã trượt một buổi thử vai tại Columbia Pictures và được ông chủ hãng phim Harry Cohn nói: "Với cùng một giá, tôi có thể có một diễn viên có hai mắt." Ông cũng không nhận được vai diễn trong phim Marjorie Morningstar, mặc dù có một cuộc phỏng vấn đầy hứa hẹn cho vai thứ chính. Những vai diễn điện ảnh đầu tiên của ông là những vai nhỏ trong Wind Across the Everglades (1958), The Bloody Brood (1959), và Pretty Boy Floyd (1960).
Diễn xuất của Falk trong phim Murder, Inc. (1960) là một bước ngoặt trong sự nghiệp của ông. Ông được chọn vào vai phụ sát thủ Abe Reles trong một bộ phim dựa trên băng đảng sát nhân có thật cùng tên đã khủng bố New York vào những năm 1930. Nhà phê bình điện ảnh của The New York Times, Bosley Crowther, trong khi bác bỏ bộ phim là "một bộ phim gangster bình thường," đã đặc biệt khen ngợi "diễn xuất độc ác một cách thú vị" của Falk. Crowther viết: "Ông Falk, di chuyển như mệt mỏi, nhìn mọi người bằng khóe mắt và nói chuyện như thể ông mượn kẹo cao su của Marlon Brando, dường như là một sự nhạo báng của một kẻ giết người, cho đến khi nước đột nhiên đóng băng trong mắt ông và ông rút một cây dùi băng ra khỏi túi và bắt đầu đâm thủng sườn ai đó. Sau đó, sự độc ác tuôn trào từ ông và bạn có cảm giác về một tên tội phạm bị nứt nẻ và tha hóa một cách vô vọng."
Bộ phim hóa ra là vai diễn đột phá của Falk. Trong cuốn tự truyện của mình, Just One More Thing (2006), Falk nói rằng việc ông được chọn cho bộ phim từ hàng ngàn diễn viên Off-Broadway khác là một "phép màu" đã "tạo nên sự nghiệp của tôi" và nếu không có nó, ông sẽ không nhận được những vai diễn điện ảnh quan trọng khác mà ông đã đóng sau này. Falk, người đã đóng vai Reles một lần nữa trong loạt phim truyền hình năm 1960 The Witness, đã được đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn của mình trong phim.
Năm 1961, đạo diễn từng đoạt nhiều giải Oscar Frank Capra đã chọn Falk vào bộ phim hài Pocketful of Miracles. Bộ phim là tác phẩm cuối cùng của Capra, và mặc dù không thành công về mặt thương mại như ông mong đợi, nhưng ông đã "ca ngợi hết lời diễn xuất của Falk." Trong cuốn tự truyện của mình, Capra viết về Falk: "Toàn bộ quá trình sản xuất là một sự đau khổ... ngoại trừ Peter Falk. Anh ấy là niềm vui của tôi, là điểm tựa thực tế của tôi. Việc giới thiệu tài năng đáng chú ý đó vào các kỹ thuật hài kịch đã khiến tôi quên đi những nỗi đau, máu mệt mỏi, và những ham muốn điên cuồng muốn giết Glenn Ford (ngôi sao của phim). Cảm ơn Peter Falk." Về phần mình, Falk nói rằng ông "chưa bao giờ làm việc với một đạo diễn nào thể hiện sự thích thú lớn hơn đối với các diễn viên và nghề diễn xuất. Không có gì quan trọng hơn đối với một diễn viên là biết rằng người duy nhất đại diện cho khán giả đối với bạn, đạo diễn, đang phản ứng tốt với những gì bạn đang cố gắng làm." Falk từng nhớ lại cách Capra quay lại một cảnh mặc dù ông đã hét "Cắt và In," cho thấy cảnh đó đã hoàn thành. Khi Falk hỏi ông tại sao ông muốn quay lại: "Ông ấy cười và nói rằng ông ấy yêu cảnh đó đến mức ông ấy chỉ muốn thấy chúng tôi diễn lại. Thật là một sự hỗ trợ!"
Trong phần còn lại của những năm 1960, Falk chủ yếu có các vai phụ trong phim và các vai khách mời trên truyền hình. Falk đóng vai một trong hai tài xế taxi trở thành nạn nhân của lòng tham trong bộ phim hài sử thi quy tụ nhiều ngôi sao năm 1963 It's a Mad, Mad, Mad, Mad World, mặc dù ông chỉ xuất hiện trong một phần năm cuối của bộ phim. Các vai diễn khác của ông bao gồm nhân vật Guy Gisborne trong bộ phim hài nhạc kịch của Rat Pack Robin and the 7 Hoods (1964), trong đó ông hát một trong các bài hát của phim, và bộ phim nhại The Great Race (1965) với Jack Lemmon và Tony Curtis.
3.3. Các vai diễn Truyền hình Sơ khai

Falk lần đầu tiên xuất hiện trên truyền hình vào năm 1957, trong các chương trình tuyển tập kịch tính sau này được gọi là "Thời kỳ vàng son của truyền hình". Năm 1957, ông xuất hiện trong một tập của Robert Montgomery Presents. Ông cũng được chọn vào các chương trình Studio One, Kraft Television Theater, New York Confidential, Naked City, The Untouchables, Have Gun-Will Travel, The Islanders, và Decoy với Beverly Garland đóng vai nữ cảnh sát đầu tiên trong một loạt phim chính. Falk thường đóng vai những nhân vật không mấy tốt đẹp trên truyền hình trong đầu những năm 1960. Trong tập phim The Twilight Zone "The Mirror," Falk đóng vai một nhà cách mạng hoang tưởng kiểu Fidel Castro-type, người bị say mê quyền lực, bắt đầu nhìn thấy những kẻ ám sát tiềm năng trong gương. Ông cũng đóng vai chính trong hai loạt phim truyền hình của Alfred Hitchcock, với vai một tên gangster sợ hãi cái chết trong một tập năm 1961 của Alfred Hitchcock Presents và vai một nhà truyền giáo giết người trong The Alfred Hitchcock Hour năm 1962.
Năm 1961, Falk được đề cử Giải Emmy cho diễn xuất của ông trong tập "Cold Turkey" của loạt phim ngắn ngủi The Law and Mr. Jones của James Whitmore trên ABC. Vào ngày 29 tháng 9 năm 1961, Falk và Walter Matthau là khách mời trong tập đầu tiên, "The Million Dollar Dump", của bộ phim truyền hình tội phạm Target: The Corruptors của ABC, với Stephen McNally và Robert Harland. Ông đã giành giải Emmy cho "The Price of Tomatoes," một bộ phim truyền hình được phát sóng năm 1962 trên The Dick Powell Show.
Năm 1961, Falk đạt được danh hiệu là diễn viên đầu tiên được đề cử Giải Oscar và Giải Emmy trong cùng một năm. Ông nhận được đề cử cho các vai phụ trong Murder, Inc. và chương trình truyền hình The Law and Mr. Jones. Thật đáng kinh ngạc, Falk lặp lại thành tích đề cử kép này vào năm 1962, lại được đề cử cho vai phụ trong Pocketful of Miracles và nam diễn viên xuất sắc nhất trong "The Price of Tomatoes," một tập của The Dick Powell Show, mà ông đã mang về giải thưởng.
Năm 1963, Falk và Tommy Sands xuất hiện trong "The Gus Morgan Story" trên Wagon Train của ABC với vai hai anh em bất đồng về tuyến đường cho một tuyến đường sắt. Falk đóng vai chính "Gus", và Sands là em trai của ông, Ethan Morgan. Sau khi Ethan vô tình bắn người quản lý đoàn xe Chris Hale, do John McIntire thủ vai, khi ở trên núi, Gus phải quyết định liệu có nên cứu Hale hay em trai mình (đang bị thiếu oxy). Tập phim này được nhớ đến vì đã xem xét mức độ kiên trì của một người giữa nghịch cảnh để bảo vệ cuộc sống của chính mình và của em trai mình.
Với nhiều vai diễn trong phim điện ảnh và truyền hình trong đầu những năm 1960, vai chính đầu tiên của Falk trong một loạt phim truyền hình là với The Trials of O'Brien của CBS. Chương trình kéo dài từ năm 1965 đến năm 1966, 22 tập phim có Falk đóng vai một luật sư trích dẫn Shakespeare bảo vệ khách hàng trong khi giải quyết các bí ẩn. Năm 1966, ông cũng đồng đóng vai chính trong một bộ phim truyền hình sản xuất Brigadoon với Robert Goulet.
Năm 1971, Pierre Cossette sản xuất chương trình Giải Grammy đầu tiên trên truyền hình với sự giúp đỡ của Falk. Cossette viết trong cuốn tự truyện của mình: "Tuy nhiên, điều có ý nghĩa nhất đối với tôi là Peter Falk đã cứu tôi. Tôi yêu ngành giải trí, và tôi yêu Peter Falk."
4. Vai diễn trong "Columbo"
Vai diễn Thám tử Columbo là điểm nhấn trong sự nghiệp của Peter Falk, mang lại cho ông sự công nhận toàn cầu và nhiều giải thưởng danh giá, đồng thời thể hiện tài năng diễn xuất độc đáo của ông.
4.1. Tổng quan về Nhân vật và Loạt phim
Mặc dù Falk xuất hiện trong nhiều vai diễn truyền hình khác trong những năm 1960 và 1970, ông được biết đến nhiều nhất với vai chính trong loạt phim truyền hình Columbo, "thám tử truyền hình luộm thuộm được mọi người yêu thích." Nhân vật của ông, nổi tiếng với câu nói cửa miệng: "Chỉ một điều nữa thôi" (Just one more thingEnglish), là một thám tử cảnh sát luộm thuộm và lơ đãng một cách giả tạo, lái chiếc Peugeot 403, người lần đầu tiên xuất hiện trong bộ phim năm 1968 Prescription: Murder. Columbo được tạo ra bởi William Link và Richard Levinson. Chương trình thuộc thể loại được gọi là truyện trinh thám đảo ngược; nó thường tiết lộ kẻ giết người ngay từ đầu, sau đó cho thấy cách thám tử điều tra án mạng của Los Angeles giải quyết vụ án. Falk mô tả vai diễn của mình với nhà sử học điện ảnh và tác giả David Fantle:
"Columbo có một sự mơ hồ chân thật về anh ấy. Nó dường như lơ lửng trong không khí... [và] anh ấy có khả năng bị phân tâm... Columbo là một Sherlock Holmes ngược đời. Holmes có cái cổ dài, Columbo không có cổ; Holmes hút tẩu, Columbo nhai sáu điếu xì gà mỗi ngày."
Nhà phê bình truyền hình Ben Falk (không có quan hệ họ hàng) nói thêm rằng Falk "đã tạo ra một cảnh sát mang tính biểu tượng... người luôn bắt được tội phạm (nam hoặc nữ) sau một cuộc điều tra mèo vờn chuột đầy gian nan." Ông cũng lưu ý rằng ý tưởng cho nhân vật này "rõ ràng được lấy cảm hứng từ thanh tra cảnh sát kiên trì Porfiry Petrovich của Dostoyevsky trong tiểu thuyết Crime and Punishment."
Peter Falk cố gắng phân tích nhân vật và ghi nhận mối tương quan giữa tính cách của chính mình và Columbo: "Tôi là một người Xử Nữ Do Thái, và điều đó có nghĩa là tôi có một sự tỉ mỉ ám ảnh. Không đủ để có được hầu hết các chi tiết; cần thiết phải có được tất cả. Tôi đã bị buộc tội là người cầu toàn. Khi Lew Wasserman (người đứng đầu Universal Studios) nói rằng Falk là một người cầu toàn, tôi không biết liệu đó là vì tình cảm hay vì ông ấy cảm thấy tôi là một kẻ phiền phức to lớn."
Với "sự ngạc nhiên chung," Falk lưu ý: "Chương trình có mặt trên khắp thế giới. Tôi đã đến những ngôi làng nhỏ ở Châu Phi có thể chỉ có một chiếc TV, và những đứa trẻ nhỏ sẽ chạy đến chỗ tôi reo hò, 'Columbo, Columbo!'" Ca sĩ Johnny Cash nhớ lại việc đóng trong một tập phim ("Swan Song"), và mặc dù ông không phải là một diễn viên có kinh nghiệm, ông viết trong cuốn tự truyện của mình: "Peter Falk đã tốt với tôi. Tôi hoàn toàn không tự tin khi đảm nhận một vai diễn kịch tính, và mỗi ngày ông ấy đã giúp tôi bằng đủ mọi cách nhỏ nhặt."
Tập đầu tiên của Columbo với tư cách là một loạt phim được đạo diễn vào năm 1971 bởi một Steven Spielberg 24 tuổi trong một trong những công việc đạo diễn sớm nhất của ông. Falk recalled the episode to Spielberg biographer Joseph McBride: "Let's face it, we had some good fortune at the beginning. Our debut episode, in 1971, was directed by this young kid named Steven Spielberg. I told the producers, Link and Levinson: 'This guy is too good for Columbo'... Steven was shooting me with a long lens from across the street. That wasn't common twenty years ago. The comfort level it gave me as an actor, besides it's a great look artistically-well, it told you that this wasn't any ordinary director."
Nhân vật Columbo trước đây đã được đóng bởi Bert Freed trong một tập phim truyền hình năm 1960 của The Chevy Mystery Show ("Enough Rope"), và bởi Thomas Mitchell trên Broadway. Falk lần đầu tiên đóng vai Columbo trong Prescription: Murder, một bộ phim truyền hình năm 1968, và tập thử nghiệm năm 1970 cho loạt phim, Ransom for a Dead Man. Từ năm 1971 đến 1978, Columbo được phát sóng thường xuyên trên NBC như một phần của loạt phim tổng hợp NBC Mystery Movie. Tất cả các tập đều có thời lượng như phim truyền hình, trong một khung giờ 90 hoặc 120 phút bao gồm cả quảng cáo. Năm 1989, chương trình trở lại trên ABC dưới dạng một loạt phim truyền hình ít thường xuyên hơn, vẫn do Falk đóng vai chính, phát sóng cho đến năm 2003.
Columbo rất nổi tiếng, đồng tác giả William Link đã viết một loạt truyện ngắn được xuất bản dưới tên The Columbo Collection (Crippen & Landru, 2010), bao gồm một bức vẽ của Falk về chính mình trong vai Columbo, trong khi bìa sách có một bức biếm họa Falk/Columbo của Al Hirschfeld.
Thám tử Columbo sở hữu một chú chó Basset Hound tên là Dog. Ban đầu, chú chó này sẽ không xuất hiện trong chương trình vì Peter Falk tin rằng chương trình "đã có đủ mánh lới quảng cáo" nhưng một khi hai người gặp nhau, Falk nói rằng Dog "chính xác là loại chó mà Columbo sẽ sở hữu", vì vậy chú chó đã được thêm vào chương trình và xuất hiện lần đầu tiên trong tập "Étude In Black" năm 1972.
Trang phục của Columbo do Peter Falk tự cung cấp; đó là quần áo của chính ông, bao gồm đôi giày cao cổ và chiếc áo mưa cũ kỹ, xuất hiện lần đầu trong Prescription: Murder. Falk thường ứng khẩu những đặc điểm riêng của nhân vật (mò mẫm trong túi tìm một mảnh bằng chứng và phát hiện ra một danh sách mua sắm, hỏi mượn bút chì, bị phân tâm bởi một thứ không liên quan trong phòng vào một thời điểm kịch tính trong cuộc trò chuyện với nghi phạm, v.v.), chèn chúng vào diễn xuất của mình như một cách để khiến các diễn viên đồng nghiệp mất thăng bằng. Ông cảm thấy điều đó giúp cho phản ứng bối rối và thiếu kiên nhẫn của họ đối với những trò hề của Columbo trở nên chân thực hơn. Theo Levinson, câu nói cửa miệng "chỉ một điều nữa thôi" được hình thành khi ông và Link đang viết kịch bản: "Chúng tôi có một cảnh quá ngắn, và chúng tôi đã để Columbo rời đi. Chúng tôi quá lười để gõ lại cảnh đó, vì vậy chúng tôi đã để anh ấy quay lại và nói, 'Ồ, chỉ một điều nữa thôi...' Điều đó chưa bao giờ được lên kế hoạch."
Columbo có một giai điệu đặc trưng không chính thức, bài hát thiếu nhi "This Old Man". Nó được giới thiệu trong tập "Any Old Port in a Storm" vào năm 1973 và thám tử có thể được nghe ông ngân nga hoặc huýt sáo thường xuyên trong các bộ phim tiếp theo. Peter Falk thừa nhận rằng đó là một giai điệu ông yêu thích, và một ngày nào đó nó đã trở thành một phần của nhân vật của ông. Giai điệu này cũng được sử dụng trong nhiều bản phối nhạc khác nhau trong suốt ba thập kỷ của loạt phim, bao gồm cả phần mở đầu và kết thúc. Một phiên bản của nó, có tựa đề "Columbo", được tạo ra bởi một trong những nhà soạn nhạc của chương trình, Patrick Williams.
Vài năm trước khi qua đời, Falk đã bày tỏ sự quan tâm đến việc trở lại vai diễn. Năm 2007, ông nói rằng ông đã chọn một kịch bản cho tập Columbo cuối cùng, "Columbo: Hear No Evil". Kịch bản được đổi tên thành "Columbo's Last Case". ABC đã từ chối dự án. Đáp lại, các nhà sản xuất của loạt phim đã cố gắng chào bán dự án cho các công ty sản xuất nước ngoài. Tuy nhiên, Falk được chẩn đoán mắc bệnh sa sút trí tuệ vào cuối năm 2007.
4.2. Giải thưởng và Sự công nhận
Peter Falk đã giành được bốn giải Giải Primetime Emmy cho vai diễn Thám tử Columbo vào các năm 1972, 1975, 1976 và 1990. Ông cũng giành một giải Giải Quả cầu vàng vào năm 1973 cho vai diễn này.
Năm 1997, tập "Murder by the Book" được xếp hạng 16 trong danh sách "100 Tập phim vĩ đại nhất mọi thời đại" của TV Guide. Hai năm sau, tạp chí này xếp Thám tử Columbo ở vị trí thứ 7 trong danh sách "50 Nhân vật truyền hình vĩ đại nhất mọi thời đại".
4.3. Chuyện hậu trường Sản xuất và Tầm ảnh hưởng
Peter Falk chỉ đạo duy nhất một tập phim Columbo: "Blueprint for Murder" vào năm 1971, mặc dù có tin đồn rằng ông và John Cassavetes phần lớn chịu trách nhiệm đạo diễn tập "Étude in Black" vào năm 1972. Các tập phim Columbo yêu thích của Falk là "Any Old Port in a Storm", "Forgotten Lady", "Now You See Him" và "Identity Crisis".
Có tin đồn rằng Falk kiếm được kỷ lục 300.00 K USD mỗi tập khi ông trở lại cho Mùa 6 của Columbo vào năm 1976. Con số này tăng gấp đôi lên 600.00 K USD mỗi tập khi loạt phim trở lại vào năm 1989.
Columbo rất nổi tiếng trên toàn thế giới. Falk từng nói với sự ngạc nhiên: "Chương trình có mặt ở khắp mọi nơi. Tôi đã đến những ngôi làng nhỏ ở Châu Phi có thể chỉ có một chiếc TV, và những đứa trẻ nhỏ sẽ chạy đến chỗ tôi reo hò, 'Columbo, Columbo!'" Đặc biệt, tại Đức, tỷ suất người xem của Columbo đôi khi vượt quá 50 phần trăm. Đạo diễn người Đức Wim Wenders đã đưa Falk vào bộ phim Wings of Desire (1987) của mình, trong đó Falk đóng vai chính mình, và có cảnh người dân Berlin nhận ra và chào đón ông với tên "Columbo".
Peter Falk là một người thân Nhật. Ông từng xuất hiện trong các quảng cáo truyền hình của Nhật Bản cho Suntory Royal (một loại whisky) và Toyota Corolla. Trong quảng cáo của Suntory, ông đóng vai một chủ quán bar sành điệu, kể những câu chuyện hài hước hoặc an ủi những người phụ nữ đau khổ. Trong quảng cáo của Toyota, ông xuất hiện với hình ảnh gợi nhớ đến Columbo, giải thích các tính năng của xe và nói câu cửa miệng "À, còn một điều nữa..." (あ、それからもうひとつーJapanese). Mặc dù giọng nói trong các quảng cáo này là do diễn viên lồng tiếng Nhật đảm nhiệm, nhưng sự hiện diện của Falk đã tạo nên dấu ấn mạnh mẽ.
5. Hoạt động Điện ảnh và Truyền hình Chính
Ngoài vai diễn Columbo mang tính biểu tượng, Peter Falk còn có một sự nghiệp điện ảnh và truyền hình đa dạng, đáng chú ý là sự hợp tác với John Cassavetes và nhiều vai diễn đáng nhớ khác.
5.1. Hợp tác với John Cassavetes
Falk là một người bạn thân của đạo diễn phim độc lập John Cassavetes và đã xuất hiện trong các bộ phim của ông như Husbands, A Woman Under the Influence, và, trong một vai khách mời, ở cuối phim Opening Night. Cassavetes là khách mời trong tập Columbo "Étude in Black" vào năm 1972; Falk, ngược lại, đóng vai chính cùng Cassavetes trong bộ phim Mikey and Nicky (1976) của Elaine May. Falk mô tả những trải nghiệm của mình khi làm việc với Cassavetes, đặc biệt nhớ đến các chiến lược đạo diễn của ông: "Quay một diễn viên khi anh ấy có thể không biết máy quay đang chạy."
"Bạn không bao giờ biết khi nào máy quay có thể đang chạy. Và không bao giờ là: 'Dừng. Cắt. Bắt đầu lại.' John sẽ đi vào giữa một cảnh và nói chuyện, và mặc dù bạn không nhận ra, máy quay vẫn tiếp tục quay. Vì vậy, tôi chưa bao giờ biết anh ấy đang làm cái quái gì. [Cười] Nhưng cuối cùng anh ấy đã khiến tôi, và tôi nghĩ mọi diễn viên, ít tự giác hơn, ít nhận thức về máy quay hơn bất kỳ ai tôi từng làm việc cùng."
5.2. Các vai diễn Điện ảnh Khác
Năm 1978, Falk xuất hiện trong chương trình hài kịch truyền hình The Dean Martin Celebrity Roast, đóng vai nhân vật Columbo của mình, với Frank Sinatra là "nạn nhân" của buổi tối. Đạo diễn William Friedkin nói về vai diễn của Falk trong phim The Brink's Job (1978) của ông: "Peter có một phạm vi diễn xuất tuyệt vời từ hài kịch đến chính kịch. Anh ấy có thể làm bạn đau lòng hoặc làm bạn cười."
Falk tiếp tục làm việc trong các bộ phim, bao gồm vai diễn một cựu sĩ quan CIA có lý trí đáng ngờ trong bộ phim hài The In-Laws. Đạo diễn Arthur Hiller nói trong một cuộc phỏng vấn rằng "bộ phim bắt đầu vì Alan Arkin và Peter Falk muốn làm việc cùng nhau. Họ đến Warner Brothers và nói, 'Chúng tôi muốn làm một bộ phim,' và Warner nói được... và thế là The In-laws ra đời... trong tất cả các bộ phim tôi đã làm, The In-laws là bộ phim tôi nhận được nhiều bình luận nhất." Nhà phê bình điện ảnh Roger Ebert so sánh bộ phim với một bản làm lại sau này: "Peter Falk và Alan Arkin trong bộ phim trước, so với Michael Douglas và Albert Brooks lần này... nhưng sự ăn ý tốt hơn trong bộ phim trước. Falk chuyển sang chế độ giảng viên mặt đơ, từ từ và kiên nhẫn giải thích những điều nghe có vẻ vô nghĩa. Arkin phát triển những lý do chính đáng để nghi ngờ mình đang nằm trong tay một kẻ điên."
Falk xuất hiện trong The Great Muppet Caper, The Princess Bride, Murder by Death, The Cheap Detective, Vibes, Made, và trong bộ phim tiếng Đức năm 1987 của Wim Wenders Wings of Desire và phần tiếp theo năm 1993 của nó, Faraway, So Close!. Trong Wings of Desire, Falk đóng một phiên bản bán hư cấu của chính mình, một diễn viên người Mỹ nổi tiếng từng là một thiên thần, nhưng đã trở nên vỡ mộng với việc chỉ quan sát cuộc sống trên Trái đất và đã từ bỏ sự bất tử của mình. Falk mô tả vai diễn này là "điều điên rồ nhất mà tôi từng được đề nghị", nhưng ông đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình cho diễn xuất phụ của mình trong phim.
Năm 1998, Falk trở lại sân khấu New York để đóng vai chính trong một vở kịch Off-Broadway của Mr. Peters' Connections của Arthur Miller. Tác phẩm sân khấu trước đó của ông bao gồm vai người bán bất động sản lừa đảo Shelley "the Machine" Levine trong vở Glengarry Glen Ross từng đoạt giải thưởng của David Mamet được sản xuất tại Boston/Los Angeles năm 1986.
Falk đóng vai chính trong bộ ba phim truyền hình về ngày lễ - A Town Without Christmas (2001), Finding John Christmas (2003), và When Angels Come to Town (2004) - trong đó ông đóng vai Max, một thiên thần hộ mệnh kỳ quặc sử dụng cải trang và lừa dối để hướng dẫn những người ông chăm sóc đi đúng hướng. Năm 2005, ông đóng vai chính trong The Thing About My Folks. Mặc dù nhà phê bình điện ảnh Roger Ebert không ấn tượng với hầu hết các diễn viên khác, ông viết trong bài đánh giá của mình: "...Chúng tôi lại một lần nữa khám phá ra Peter Falk là một diễn viên ấm áp và hấp dẫn đến nhường nào. Tôi không thể giới thiệu bộ phim, nhưng tôi có thể biết ơn vì đã xem nó, vì Falk." Năm 2007, Falk xuất hiện cùng Nicolas Cage trong bộ phim kinh dị Next.
Cuốn tự truyện của Falk, Just One More Thing, được xuất bản năm 2006.
5.3. Các vai diễn Truyền hình Khác
Peter Falk đã có một sự nghiệp truyền hình phong phú với nhiều vai diễn đa dạng ngoài Columbo. Ông xuất hiện trong các chương trình tuyển tập kịch tính như Robert Montgomery Presents, Studio One, và Kraft Television Theater vào cuối những năm 1950. Ông cũng đóng vai khách mời trong các bộ phim truyền hình nổi tiếng như Naked City, The Untouchables, Have Gun-Will Travel, và The Twilight Zone.
Đặc biệt, ông đã giành giải Emmy cho vai diễn trong "The Price of Tomatoes" của The Dick Powell Show vào năm 1962. Vai chính đầu tiên của ông trong một loạt phim truyền hình là The Trials of O'Brien của CBS (1965-1966), nơi ông đóng vai một luật sư thông minh giải quyết các vụ án. Ông cũng xuất hiện trong các bộ phim truyền hình như Brigadoon (1966) và bộ ba phim về thiên thần Max: A Town Without Christmas (2001), Finding John Christmas (2003), và When Angels Come to Town (2004).
6. Đời tư
Peter Falk có một cuộc sống cá nhân ổn định, với hai cuộc hôn nhân và niềm đam mê nghệ thuật bên cạnh sự nghiệp diễn xuất.
6.1. Hôn nhân và Gia đình

Falk kết hôn với Alyce Mayo, người mà ông gặp khi cả hai còn là sinh viên tại Đại học Syracuse, vào ngày 17 tháng 4 năm 1960. Cặp đôi này đã nhận nuôi hai cô con gái, Catherine (người sau này trở thành một thám tử tư) và Jackie. Falk và vợ ly hôn vào năm 1976. Vào ngày 7 tháng 12 năm 1977, ông kết hôn với nữ diễn viên Shera Danese, người đã đóng vai khách mời trong nhiều tập phim Columbo hơn bất kỳ nữ diễn viên nào khác.
6.2. Hoạt động Nghệ thuật và Sở thích
Falk là một nghệ sĩ tài năng, và vào tháng 10 năm 2006, ông đã có một cuộc triển lãm các bản vẽ của mình tại Butler Institute of American Art. Ông đã theo học các lớp tại Art Students League of New York trong nhiều năm. Ông chủ yếu vẽ tĩnh vật và chân dung, nhưng cũng thử sức với các tác phẩm nghệ thuật hiện đại với các đối tượng được biến dạng táo bạo. Các bản vẽ và tranh của ông đã được trưng bày tại nhiều triển lãm, bao gồm cả ở Hokkaido, Nhật Bản. Ông cũng từng vẽ chân dung của những người nổi tiếng như Liza Minnelli.
Falk là một người đam mê cờ vua và là khán giả tại Giải Mỹ Mở rộng ở Santa Monica, California, vào tháng 11 năm 1972, và tại Giải Mỹ Mở rộng ở Pasadena, California, vào tháng 8 năm 1983.
Cuốn hồi ký của ông, Just One More Thing, được xuất bản vào năm 2006.
7. Vấn đề Sức khỏe và Những năm Cuối đời
Những năm cuối đời của Peter Falk bị ảnh hưởng nặng nề bởi bệnh Alzheimer, dẫn đến các vấn đề pháp lý và thúc đẩy việc ban hành một đạo luật quan trọng mang tên ông.
7.1. Suy giảm Sức khỏe và Vấn đề Giám hộ
Vào tháng 12 năm 2008, có thông tin rằng Falk đã được chẩn đoán mắc bệnh bệnh Alzheimer. Vào tháng 6 năm 2009, tại một phiên tòa giám hộ kéo dài hai ngày ở Los Angeles, một trong những bác sĩ riêng của Falk, Tiến sĩ Stephen Read, báo cáo rằng ông đã nhanh chóng suy giảm trí nhớ sau một loạt các ca phẫu thuật nha khoa vào năm 2007. Tiến sĩ Read nói rằng không rõ liệu tình trạng của Falk có xấu đi do thuốc mê hay một phản ứng nào khác với các ca phẫu thuật. Shera Danese Falk được chỉ định làm người giám hộ cho chồng mình.
7.2. "Luật Peter Falk"
Theo con gái của Falk, Catherine, người vợ thứ hai của ông, Shera Danese (cũng là người giám hộ của ông), bị cáo buộc đã ngăn cản một số thành viên gia đình ông đến thăm; không thông báo cho họ về những thay đổi lớn trong tình trạng của ông; và không thông báo cho họ về cái chết và các sắp xếp tang lễ của ông. Catherine đã khuyến khích việc thông qua luật pháp vào năm 2015 được gọi một cách thông tục là "Luật Peter Falk". Luật mới được thông qua ở Bang New York nhằm bảo vệ quyền của con cái không bị cắt đứt thông tin về các diễn biến y tế nghiêm trọng và cuối đời của cha mẹ hoặc không được liên lạc với họ. Luật này cung cấp các hướng dẫn về quyền thăm viếng và thông báo về cái chết mà người giám hộ của người mất năng lực phải tuân thủ. Tính đến năm 2020, hơn mười lăm tiểu bang đã ban hành các luật như vậy. Khi giới thiệu biện pháp này, Thượng nghị sĩ bang New York John DeFrancisco nói: "Đối với mỗi sai trái phải có một biện pháp khắc phục. Dự luật này cung cấp một biện pháp khắc phục cho những đứa con của cha mẹ già yếu và bệnh tật đã bị cắt đứt thông tin về cha mẹ mình. Nó cũng cung cấp cho họ một con đường thông qua tòa án để có được quyền thăm viếng cha mẹ."
8. Qua đời và Tưởng niệm
Peter Falk qua đời ở tuổi 83 do biến chứng của bệnh Alzheimer, để lại một di sản diễn xuất đồ sộ và những lời tri ân sâu sắc từ các đồng nghiệp và người hâm mộ.
8.1. Hoàn cảnh và Nguyên nhân Tử vong
Vào tối ngày 23 tháng 6 năm 2011, Falk qua đời tại ngôi nhà lâu năm của ông trên đường Roxbury Drive ở Beverly Hills ở tuổi 83. Nguyên nhân cái chết là viêm phổi và bệnh Alzheimer. Các con gái ông nói rằng họ sẽ nhớ "sự khôn ngoan và hài hước" của ông. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Công viên Tưởng niệm Westwood Village ở Los Angeles, California.
8.2. Lời Tưởng niệm và Di sản
Cái chết của ông đã được đánh dấu bằng những lời tri ân từ nhiều người nổi tiếng trong ngành điện ảnh bao gồm Jonah Hill và Stephen Fry. Steven Spielberg nói: "Tôi đã học được nhiều về diễn xuất từ ông ấy ở giai đoạn đầu sự nghiệp của tôi hơn bất kỳ ai khác." Rob Reiner nói: "Ông ấy là một diễn viên hoàn toàn độc đáo," và tiếp tục nói rằng tác phẩm của Falk với Alan Arkin trong The In-Laws là "một trong những cặp đôi hài kịch xuất sắc nhất mà chúng ta từng thấy trên màn ảnh." Bia mộ của ông ghi: "Tôi không ở đây, tôi ở nhà với Shera."
9. Giải thưởng và Vinh danh
Peter Falk đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh tài năng và đóng góp to lớn của ông cho ngành điện ảnh và truyền hình.
9.1. Giải thưởng Điện ảnh và Truyền hình Chính
Peter Falk đã hai lần được đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho các vai diễn trong Murder, Inc. (1960) và Pocketful of Miracles (1961).
Trong lĩnh vực truyền hình, ông đã giành được năm giải Giải Primetime Emmy:
- Giải Emmy cho Diễn xuất xuất sắc trong vai phụ của một diễn viên hoặc nữ diễn viên trong một chương trình đơn lẻ (1961) cho ''The Law and Mr. Jones'' (Tập: "Cold Turkey").
- Giải Emmy cho Diễn xuất đơn xuất sắc của một diễn viên trong vai chính (1962) cho ''The Dick Powell Show'' (Tập: "The Price of Tomatoes").
- Giải Emmy cho Diễn xuất liên tục xuất sắc của một diễn viên trong vai chính trong một loạt phim chính kịch (1972, 1975, 1976) cho ''Columbo''.
- Giải Emmy cho Nam diễn viên chính xuất sắc trong một loạt phim ngắn hoặc phim tuyển tập hoặc phim truyền hình (1974) cho ''Columbo''.
- Giải Emmy cho Nam diễn viên chính xuất sắc trong một loạt phim chính kịch (1977, 1978, 1990, 1991, 1994) cho ''Columbo''.
Ông cũng nhận được 10 đề cử Giải Quả cầu vàng, giành chiến thắng một lần cho Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất - Phim chính kịch vào năm 1973 cho vai diễn trong ''Columbo''.
9.2. Các Giải thưởng và Vinh danh Khác
- Năm 1961, Falk được đề cử Giải Quả cầu vàng cho Ngôi sao mới triển vọng nhất - Nam cho ''Murder, Inc.''.
- Năm 1962, ông nhận giải Top Male New Personality tại Laurel Awards.
- Ông đã giành được giải Bambi Awards cho TV Series International vào các năm 1976 và 1993 cho ''Columbo''.
- Năm 1975, ông nhận giải Best Male TV Star tại Bravo Otto.
- Năm 1974, ông được vinh danh là Người đàn ông của năm bởi Hasty Pudding Theatricals.
- Năm 2004, ông nhận giải Golden Plate tại David di Donatello Awards.
- Năm 2005, ông được trao Giải Thành tựu trọn đời tại Liên hoan phim Florida.
- Năm 2006, ông giành giải Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Milan cho phim ''The Thing About My Folks'' (đồng giải với Josh Hartnett cho ''Lucky Number Slevin'').
- Năm 2006, ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Truyền hình: Diễn viên của Online Film & Television Association Awards. Năm 2021, nhân vật Thám tử Columbo của ông cũng được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Truyền hình: Nhân vật.
- Ông đã nhận được hai giải People's Choice Awards cho Favorite Male TV Performer vào các năm 1989 và 1990.
- Năm 2013, ông được truy tặng một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực truyền hình.
10. Danh mục Tác phẩm
10.1. Phim
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1958 | Wind Across the Everglades | Writer | Phim đầu tay |
| 1959 | The Bloody Brood | Nico | |
| 1960 | Pretty Boy Floyd | Shorty Walters | |
| Murder, Inc. | Abe Reles | Đề cử Giải Oscar | |
| The Secret of the Purple Reef | Tom Weber | ||
| 1961 | Pocketful of Miracles | Joy Boy | Đề cử Giải Oscar |
| 1962 | Pressure Point | Young Psychiatrist | |
| 1963 | The Balcony | Police Chief | |
| It's a Mad, Mad, Mad, Mad World | Third Cab Driver | ||
| 1964 | Robin and the 7 Hoods | Guy Gisborne | |
| Attack and Retreat | Medic Captain | ||
| 1965 | The Great Race | Maximilian Meen | |
| 1966 | Penelope | Lieutenant Horatio Bixbee | |
| 1967 | Luv | Milt Manville | |
| Too Many Thieves | Danny | ||
| 1968 | Anzio | Corporal Jack Rabinoff | |
| 1969 | Machine Gun McCain | Charlie Adamo | |
| Castle Keep | Sergeant Rossi | ||
| 1970 | Operation Snafu | Peter Pawney | |
| Husbands | Archie Black | ||
| 1974 | A Woman Under the Influence | Nick Longhetti | |
| 1976 | Griffin and Phoenix | Geoffrey Griffin | |
| Murder by Death | Sam Diamond | ||
| Mikey and Nicky | Mikey | ||
| 1977 | Opening Night | Himself | Vai khách mời, không ghi công |
| 1978 | The Cheap Detective | Lou Peckinpaugh | |
| The Brink's Job | Tony Pino | ||
| ''Scared Straight!'''' | Himself - Narrator | ||
| 1979 | The In-Laws | Vincent J. Ricardo | |
| 1981 | The Great Muppet Caper | Tramp | |
| ...All the Marbles | Harry Sears | ||
| 1986 | Big Trouble | Steve Rickey | |
| 1987 | Wings of Desire | Himself | |
| Happy New Year | Nick | ||
| The Princess Bride | Grandfather / Narrator | ||
| 1988 | Vibes | Harry Buscafusco | |
| 1989 | Cookie | Dominick "Dino" Capisco | |
| 1990 | In the Spirit | Roger Flan | |
| Tune in Tomorrow | Pedro Carmichael | ||
| 1992 | Faraway, So Close! | Himself | |
| The Player | |||
| 1995 | Roommates | Rocky Holzcek | |
| Cops n Roberts | Salvatore Santini | ||
| 1998 | Money Kings | Vinnie Glynn | |
| 2000 | Lakeboat | The Pierman | |
| Enemies of Laughter | Paul's Father | ||
| 2001 | Hubert's Brain | Thompson | Lồng tiếng |
| Made | Max | ||
| Corky Romano | Francis A. "Pops" Romano | ||
| 2002 | Three Days of Rain | Waldo | |
| Undisputed | Mendy Ripstein | ||
| 2004 | Shark Tale | Don Ira Feinberg | Lồng tiếng, vai khách mời |
| 2005 | Checking Out | Morris Applebaum | |
| The Thing About My Folks | Sam Kleinman | ||
| 2007 | Three Days to Vegas | Gus 'Fitzy' Fitzgerald | |
| Next | Irv | ||
| 2009 | American Cowslip | Father Randolph | Vai diễn điện ảnh cuối cùng |
10.2. Truyền hình
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1957 | Robert Montgomery Presents | Mùa 8 Tập 36: "Return Visit" | |
| Studio One | Carmen's Assistant | Mùa 9 Tập 35: "The Mother Bit" | |
| Jack | Mùa 9 Tập 45: "Rudy" | ||
| Kraft Suspense Theatre | Radar Operator / Izzy | Mùa 10 Tập 26: "Collision" | |
| 1957-59 | Camera Three | Stendhal / Don Chucho | 8 tập |
| 1958 | Naked City | Extortionist | Mùa 1 Tập 11: "Lady Bug, Lady Bug" |
| Kraft Suspense Theatre | Izzy | Mùa 11 Tập 44: "Night Cry" | |
| Decoy | Fred Dana | Mùa 1 Tập 37: "The Come Back" | |
| 1959 | Omnibus | Charlie | Mùa 7 Tập 13: "The Strange Ordeal of the Normandier" |
| Brenner | Fred Gaines | Mùa 1 Tập 4: "Blind Spot" | |
| Deadline | Al Bax | Mùa 1 Tập 11: "The Human Storm" | |
| New York Confidential | Pete | Mùa 1 Tập 11: "The Girl from Nowhere" | |
| Play of the Week | Mestizo | Mùa 1 Tập 2: "The Power and the Glory" | |
| 1960 | Mùa 1 Tập 14: "The Emperor's Clothes" | ||
| Naked City | Gimpy (không ghi công) | Mùa 2 Tập 1: "A Death of Princes" | |
| The Islanders | Hooker | Mùa 1 Tập 6: "Hostage Island" | |
| Have Gun - Will Travel | Waller, Gambler | Mùa 4 Tập 9: "The Poker Fiend" | |
| The Witness | Abe Reles | Mùa 1 Tập 11: "Kid Twist" | |
| The Untouchables | Duke Mullen | Mùa 1 Tập 26: "The Underworld Bank" | |
| 1961 | Nate Selko | Mùa 3 Tập 1: "Troubleshooter" | |
| Naked City | Lee Staunton | Mùa 2 Tập 24: "A Very Cautious Boy" | |
| The Law and Mr. Jones | Sydney Jarmon | Mùa 1 Tập 20: "Cold Turkey" | |
| The Aquanauts | Jeremiah Wilson | Mùa 1 Tập 20: "The Jeremiah Adventure" | |
| Angel | Mùa 1 Tập 23: "The Double Adventure" | ||
| Cry Vengeance! | Priest | Phim truyền hình | |
| The Million Dollar Incident | Sammy | Phim truyền hình | |
| Alfred Hitchcock Presents | Meyer Fine | Mùa 6 Tập 28: "Gratitude" | |
| The Barbara Stanwyck Show | Joe | Mùa 1 Tập 32: "The Assassin" | |
| Target: The Corruptors! | Nick Longo | Mùa 1 Tập 1: "The Million Dollar Dump" | |
| The Twilight Zone | Ramos Clemente | Mùa 3 Tập 6: "The Mirror" | |
| 1962 | Naked City | Frankie O'Hearn | Mùa 3 Tập 25: "Lament for a Dead Indian" |
| The New Breed | Lopez | Mùa 1 Tập 15: "Cross the Little Line" | |
| 87th Precinct | Greg Brovane | Mùa 1 Tập 19: "The Pigeon" | |
| Here's Edie | Cabbie | Tập #1.1 | |
| The Alfred Hitchcock Hour | Robert Evans | Mùa 1 Tập 13: "Bonfire" | |
| The Dick Powell Show | Aristede Fresco | Mùa 1 Tập 17: "Price of Tomatoes" | |
| Dr. Alan Keegan | Mùa 2 Tập 4: "The Doomsday Boys" | ||
| The DuPont Show of the Week | Collucci | Mùa 1 Tập 24: "A Sound of Hunting" | |
| 1963 | The Dick Powell Show | Martin | Mùa 2 Tập 18: "The Rage of Silence" |
| Dr. Kildare | Matt Gunderson | Mùa 2 Tập 29: "The Balance and the Crucible" | |
| Wagon Train | Gus Morgan | Mùa 7 Tập 3: "The Gus Morgan Story" | |
| Bob Hope Presents the Chrysler Theatre | Bert Graumann | Mùa 1 Tập 4: "Four Kings" | |
| 1964 | The DuPont Show of the Week | Danilo Diaz | Mùa 3 Tập 21: "Ambassador at Large" |
| Ben Casey | Dr. Jimmy Reynolds | Mùa 4 Tập 6: "For Jimmy, the Best of Everything" | |
| Mùa 4 Tập 12: "Courage at 3:00 A.M." | |||
| 1965 | Bob Hope Presents the Chrysler Theatre | Bara | Mùa 2 Tập 19: "Perilous Times" |
| 1965-66 | The Trials of O'Brien | Daniel O'Brien | 22 tập |
| 1966 | Bob Hope Presents the Chrysler Theatre | Mike Galway | Mùa 4 Tập 7: "Dear Deductible" |
| Brigadoon | Jeff Douglas | Phim truyền hình | |
| 1967 | The Red Skelton Hour | Colonel Hush-Hush | Mùa 16 Tập 16: "In One Head and Out the Other" |
| 1968 | A Hatful of Rain | Polo Pope | Phim truyền hình |
| 1968-2003 | Columbo | Lieutenant Columbo | 69 tập |
| 1971 | The Name of the Game | Lewis Corbett | Mùa 3 Tập 15: "A Sister from Napoli" |
| A Step Out of Line | Harry Connors | Phim truyền hình | |
| 1978 | The Dean Martin Celebrity Roast | Columbo | Chương trình truyền hình đặc biệt |
| 1992 | The Larry Sanders Show | Himself | Mùa 1 Tập 8: "Out of the Loop" |
| 1996 | The Sunshine Boys | Willie Clark | Phim truyền hình |
| 1997 | Pronto | Harry Arno | Phim truyền hình |
| 2000 | A Storm in Summer | Abel Shaddick | Phim truyền hình |
| 2001 | The Lost World | Reverend Theo Kerr | Phim truyền hình |
| A Town Without Christmas | Max | Phim truyền hình | |
| 2003 | Finding John Christmas | Phim truyền hình | |
| Wilder Days | James 'Pop Up' Morse | Phim truyền hình | |
| 2004 | When Angels Come to Town | Max | Phim truyền hình (vai truyền hình cuối cùng) |
10.3. Sân khấu
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Địa điểm |
|---|---|---|---|
| 1956 | Saint Joan | English Soldier | Walter Kerr Theatre, Broadway |
| Diary of a Scoundrel | Mamaev's Servant | Phoenix Theatre, off-Broadway | |
| 1956-57 | The Iceman Cometh | Rocky Pioggi | Circle in the Square Theatre, Broadway |
| 1964 | The Passion of Josef D. | Stalin | Ethel Barrymore Theatre, Broadway |
| 1971-73 | The Prisoner of Second Avenue | Mel Edison | Eugene O'Neill Theatre, Broadway |
| 2000 | Defiled | Brian Dickey | Geffen Playhouse, Los Angeles |