1. Tổng quan
Felicjan Sławoj Składkowski (sinh ngày 9 tháng 6 năm 1885 tại Gąbin, mất ngày 31 tháng 8 năm 1962 tại Luân Đôn) là một bác sĩ, sĩ quan quân đội và chính trị gia người Ba Lan. Ông từng giữ chức Bộ trưởng Bộ Nội vụ Ba Lan và là vị Thủ tướng Ba Lan thứ 28 trong giai đoạn trước và khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ. Sự nghiệp của ông phản ánh một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Ba Lan, với những đóng góp hành chính đáng kể nhưng cũng vấp phải nhiều tranh cãi liên quan đến các chính sách đối với các nhóm thiểu số và vấn đề nhân quyền.
Składkowski đã học y tại Đại học Jagiellonian ở Kraków, tốt nghiệp năm 1911 và sau đó làm bác sĩ. Ông đã tham gia Quân đoàn Ba Lan trong Chiến tranh thế giới thứ nhất và sau đó là Chiến tranh Ba Lan - Liên Xô. Năm 1924, với quân hàm chuẩn tướng, ông được Józef Piłsudski bổ nhiệm làm người đứng đầu Cơ quan Y tế Quân đội Ba Lan. Sau Đảo chính tháng 5 năm 1926 tại Ba Lan, Składkowski giữ chức Bộ trưởng Bộ Nội vụ cho đến tháng 6 năm 1931, rồi được bổ nhiệm làm Thứ trưởng Bộ Chiến tranh. Ngày 13 tháng 5 năm 1936, ông trở thành Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Bộ Nội vụ, trở thành Thủ tướng tại nhiệm lâu nhất trong Cộng hòa Ba Lan thứ hai thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh, với nội các kéo dài 3 năm 4 tháng. Ông cũng là Thủ tướng theo Tin Lành đầu tiên của Ba Lan, sau khi cải đạo từ Công giáo La Mã sang Giáo hội Trưởng lão.
Trong thời gian làm Thủ tướng, ông đã ban hành một sắc lệnh về vệ sinh bắt buộc, dẫn đến việc xây dựng nhiều nhà vệ sinh công cộng được người dân gọi là "sławojki". Tuy nhiên, chính phủ của ông cũng hứng chịu nhiều chỉ trích vì các chính sách đối với người Do Thái, bao gồm việc kêu gọi "đấu tranh kinh tế" và sự thờ ơ trước bạo lực chống người Do Thái, dẫn đến việc cộng đồng này bị cô lập và nghèo đói. Khi Đức Quốc xã và Liên Xô xâm lược Ba Lan vào tháng 9 năm 1939, ông đã sang România và bị quản thúc, sau đó di chuyển đến Thổ Nhĩ Kỳ và Palestine. Năm 1947, ông đến Luân Đôn, Anh, nơi ông qua đời vào năm 1962 và được cải táng về Nghĩa trang Powązki ở Warszawa vào năm 1990.
2. Thời thơ ấu và học vấn
2.1. Nơi sinh và hoàn cảnh gia đình
Felicjan Sławoj Składkowski sinh ngày 9 tháng 6 năm 1885 tại Gąbin, thuộc Vương quốc Lập hiến Ba Lan (lúc đó là một phần của Đế quốc Nga). Ông lớn lên trong một gia đình có tinh thần yêu nước sâu sắc. Cha ông, Wincenty Składkowski, là một thẩm phán tòa án ở Gąbin. Khi mới 16 tuổi, cha ông đã tham gia Khởi nghĩa Tháng Giêng chống lại quân đội Sa hoàng để giành tự do cho Ba Lan bị phân chia, và sau thất bại của cuộc khởi nghĩa, ông buộc phải phục vụ trong Quân đội Đế quốc Nga.
Felicjan là một trong sáu người con trong gia đình. Ông có một anh trai tên là Bożywoj và bốn chị em gái: Dobrosława, Tomiła, Mirosława, và Wincencja (người em út đã qua đời khi còn nhỏ). Ban đầu, cha mẹ ông định đặt tên ông là Sławoj, nhưng các linh mục giáo xứ địa phương ở Gąbin đã không cho phép vì cái tên này không có trong sổ sách nhà thờ. Trong hoàn cảnh đó, cậu bé được đặt tên là Felicjan. Sau này, ông đã bổ sung "Sławoj" vào tên hợp pháp của mình.
2.2. Giáo dục và các hoạt động ban đầu
Składkowski theo học trường trung học ở Łowicz và trường phổ thông trung học ở Kielce. Trong thời gian này, ông đã tích cực tham gia các hoạt động phản đối và vận động chống lại chính sách Nga hóa ở Vương quốc Lập hiến Ba Lan (phần thuộc Nga) và chính sách Đức hóa ở phần thuộc Phổ của Ba Lan. Sau khi tốt nghiệp vào năm 1904, ông theo học ngành y tại Đại học Warszawa.
Vào ngày 13 tháng 11 năm 1904, ông đã tham gia một cuộc biểu tình yêu nước tại Quảng trường Grzybowski ở Warsaw. Ông bị chính quyền Sa hoàng bắt giữ và giam vào Nhà tù Pawiak khét tiếng. Sau một tháng, Składkowski được trả về Kielce và bị đặt dưới sự giám sát của cảnh sát. Để tiếp tục việc học, ông đã rời đến Galicia thuộc Áo-Hung, và vào tháng 3 năm 1906, ông gia nhập Khoa Y của Đại học Jagiellonian ở Kraków. Trước đó, vào năm 1905, ông đã trở thành thành viên của Đảng Xã hội Ba Lan - Phái Cách mạng.
2.3. Sự nghiệp ban đầu với tư cách là bác sĩ
Vào ngày 15 tháng 2 năm 1909, Felicjan Składkowski kết hôn với Jadwiga Szoll, và họ có một con trai tên là Miłosz (1911-1938). Năm 1911, Składkowski tốt nghiệp đại học với bằng bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ phụ khoa. Đến tháng 1 năm 1912, ông được nhận vào làm việc tại phòng khám của Giáo sư Kadler và thực hành các kỹ năng của mình tại Sosnowiec.
3. Sự nghiệp quân sự
3.1. Phục vụ trong Quân đoàn Ba Lan (Chiến tranh thế giới thứ nhất)

Sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, vào ngày 13 tháng 8 năm 1914, Felicjan Sławoj Składkowski cùng Stanisław Zwierzyński, một trong những người tổ chức Hiệp hội Súng trường ở Zagłębie Dąbrowskie, đã gia nhập Quân đoàn Ba Lan đóng quân tại Miechów. Ban đầu, ông phục vụ với tư cách là bác sĩ trong Tiểu đoàn 5 thuộc Trung đoàn Bộ binh 1. Trong thời gian này, ông lần đầu tiên gặp gỡ vị lãnh đạo tương lai của nhà nước và Thống chế Ba Lan, Józef Piłsudski. Vào ngày 9 tháng 10 năm 1914, Składkowski được bổ nhiệm làm thiếu úy thứ hai.
Từ ngày 20 tháng 12 năm 1914, ông đảm nhiệm chức vụ trưởng y sĩ của Trung đoàn Bộ binh 1. Ngày 1 tháng 1 năm 1915, ông được bổ nhiệm làm trung úy quân y, tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 1, ông được điều động sang Tiểu đoàn 3 thuộc Trung đoàn Bộ binh 1. Không lâu sau, Składkowski bị bệnh nặng và được chuyển đến một bệnh viện ở thị trấn Kęty gần đó.
Ngày 1 tháng 2 năm 1915, Składkowski trở lại phục vụ quân y và được bổ nhiệm làm y sĩ của Tiểu đoàn 1 thuộc Trung đoàn Bộ binh 1. Sau đó, từ ngày 28 tháng 4 đến ngày 7 tháng 5 năm 1915, ông giữ chức vụ trưởng y sĩ của Đơn vị Bộ binh 5. Từ ngày 11 tháng 5 năm 1915, ông là trưởng y sĩ của Trung đoàn Bộ binh 7. Vào ngày 10 tháng 5 năm 1915, ông được thăng cấp đại úy quân y và các dịch vụ y tế của ông bao phủ toàn bộ Quân đoàn Ba Lan. Tháng 7 năm 1916, ông đã lập công trong Trận Kostiuchnówka. Từ ngày 1 tháng 10 năm 1916, sau khi Trung đoàn Bộ binh 7 giải thể, Składkowski trở thành trưởng y sĩ của Đơn vị Bộ binh 5.
Vào ngày 16 tháng 7 năm 1917, trong Khủng hoảng lời thề, Składkowski, người chính thức được coi là công dân Nga, đã bị giải ngũ khỏi Quân đoàn. Ngày 22 tháng 7 năm 1917, ông bị quản thúc tại Beniaminów và ở đó cho đến ngày 2 tháng 8 năm 1918. Sau khi được trả tự do, Składkowski làm bác sĩ tại Mỏ than Saturn ở thành phố Czeladź.
3.2. Phục vụ trong Quân đội Ba Lan (Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất)
Tháng 11 năm 1918, Składkowski, trong bộ quân phục của Quân đoàn, đã giải giáp binh lính Đức ở vùng Zagłębie Dąbrowskie. Với quân hàm đại úy, ông nắm quyền chỉ huy Quân đội Ba Lan mới thành lập trong khu vực và trong một thời gian ngắn đã chỉ huy Quân khu Zagłębie Dąbrowskie. Ngày 3 tháng 2 năm 1919, Składkowski được bổ nhiệm làm tham mưu trưởng cho Đại tá Rudolf Tarnawski, chỉ huy Quân khu Będzin. Được thăng cấp thiếu tá, ông trở thành trưởng y sĩ của Sư đoàn Bộ binh Lê dương 2 mới thành lập. Với đơn vị này, ông đã tham gia Chiến tranh Ba Lan - Liên Xô, chiếm được Minsk vào tháng 8 năm 1919.
Vào mùa thu năm 1919, Składkowski được bổ nhiệm làm trưởng y sĩ của Đội Tác chiến của Tướng Lucjan Żeligowski. Ngày 7 tháng 2 năm 1920, ông được bổ nhiệm vào vị trí quản lý bộ phận tổ chức của Cục Quân y thuộc Bộ Quân sự. Được thăng cấp đại tá, tháng 8 năm 1920, ông là đặc phái viên của chính phủ tại Hội Chữ thập đỏ Ba Lan. Tháng 1 năm 1921, Składkowski được bổ nhiệm làm thanh tra các đơn vị quân y của Quân đội Ba Lan. Sau đó, ông sang Pháp để tham gia khóa học tại Trường Võ bị Đặc biệt Saint-Cyr.
Tháng 11 năm 1924, ông là một trong những sĩ quan đã từ chức khỏi quân ngũ trong vụ "đình công của các tướng lĩnh"; tuy nhiên, đơn từ chức tập thể của các sĩ quan đã bị từ chối. Vào ngày 1 tháng 12 năm 1924, Składkowski được thăng cấp chuẩn tướng.
Trong thời gian ở Pháp, ông đã gặp và yêu một phụ nữ Pháp tên là Germaine Susanne Coillot. Năm 1925, ông cải đạo sang Giáo hội Trưởng lão để có thể ly hôn với người vợ đầu, Jadwiga Szoll. Tháng 1 năm 1926, ông kết hôn với người yêu người Pháp của mình, người đã đổi họ thành Coillot-Składkowska.
Trong Đảo chính tháng 5 năm 1926 tại Ba Lan, Składkowski đã ủng hộ Józef Piłsudski, và vào ngày 13 tháng 5 năm 1926, Tướng Gustaw Orlicz-Dreszer đã bổ nhiệm ông làm Ủy viên Chính phủ cho Warszawa. Vì ông được coi là một nhà tổ chức có năng lực, ông được giao nhiệm vụ duy trì trật tự trên các đường phố của thủ đô Ba Lan.
Vào ngày 14 tháng 5 năm 1926, lực lượng cảnh sát của Składkowski đã giải tán một cuộc mít tinh cộng sản tại Quảng trường Ngân hàng, Warsaw. Ông vẫn giữ chức vụ Ủy viên Chính phủ cho đến ngày 1 tháng 10 năm 1926, khi ông được thay thế bởi Władysław Jaroszewicz.
4. Sự nghiệp chính trị
4.1. Bổ nhiệm các chức vụ bộ trưởng ban đầu

Ngày 2 tháng 10 năm 1926, Składkowski, người lúc đó đã được biết đến rộng rãi là một người ủng hộ nhiệt thành của Józef Piłsudski, được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Nội vụ Ba Lan. Ông phục vụ ở vị trí này dưới ba vị thủ tướng: Piłsudski, Kazimierz Bartel và Kazimierz Świtalski. Tránh xa các cuộc đấu đá chính trị, ông là một nhà quản lý và tổ chức tài tình và năng động. Ngày 27 tháng 3 năm 1928, trong một phiên họp của Sejm (quốc hội Ba Lan), các phái viên và thượng nghị sĩ cộng sản đã cắt ngang bài phát biểu của Thống chế Piłsudski, hô vang các khẩu hiệu chống chính phủ. Składkowski đã đích thân dẫn một đơn vị cảnh sát, ra lệnh cho các sĩ quan đưa các thành viên cộng sản ra khỏi nghị trường.
Sławoj giữ chức vụ của mình trong hơn ba năm, cho đến ngày 7 tháng 12 năm 1929. Vào ngày 1 tháng 1 năm 1930, ông trở lại lực lượng vũ trang và được bổ nhiệm làm Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Ba Lan kiêm Cục trưởng Cục Hành chính Quân đội. Ngày 3 tháng 6 năm 1930, ông lại trở thành Bộ trưởng Bộ Nội vụ. Đầu mùa thu năm đó, ông đã giám sát Bình định người Ukraina ở Đông Galicia. Hơn nữa, ông đã ký lệnh bắt giữ các nghị sĩ đối lập, những người đã bị đưa đến Pháo đài Brest sau khi Sejm giải thể (30 tháng 8 năm 1930). Sau đó, ông tham gia tổ chức cái gọi là Cuộc bầu cử Brest.
Là một bộ trưởng, đồng thời là một bác sĩ, Składkowski rất quan tâm đến tình trạng vệ sinh kém ở các trang trại và khu đất nông thôn Ba Lan. Một trong những sắc lệnh điều hành của ông quy định rằng nhà xí phải được xây dựng ở tất cả các làng của Ba Lan. Kết quả là, người dân Ba Lan bắt đầu gọi chúng là "sławojki", theo tên Sławoj-Składkowski.
Ngày 23 tháng 6 năm 1931, Składkowski trở lại quân ngũ, trở thành thứ trưởng Bộ Quân sự kiêm quản lý Cục Hành chính Quân đội. Về mặt cá nhân, Felicjan Sławoj cực kỳ thân thiết với Józef Piłsudski, thường được mời cùng vợ đến các bữa tiệc hoặc bữa tối của thống chế, và là một trong những người đầu tiên nhận được tin buồn về cái chết đột ngột của ông vào năm 1935. Vào ngày 19 tháng 3 năm 1931, Składkowski được thăng cấp tướng sư đoàn (generał dywizjige-ne-ra-oł di-vi-zy-iPolish) của Quân đội Ba Lan.
4.2. Nhiệm kỳ Thủ tướng

Sau cái chết của Piłsudski, phe phái những người theo ông chia thành các phe phái, bao gồm những người ủng hộ Tổng thống Ignacy Mościcki và những người ủng hộ Thống chế Edward Rydz-Śmigły. Mùa xuân năm 1936, cả hai nhóm đã đạt được thỏa hiệp và thành lập chính phủ của Thủ tướng Felicjan Sławoj-Składkowski (15 tháng 5 năm 1936). Vào ngày 4 tháng 6 năm 1936, Składkowski đã có bài phát biểu tại quốc hội, trong đó ông tuyên bố rằng ông được đề cử vào chức vụ của mình bởi cả tổng thống và thống chế. Trong số các thành viên chính phủ của ông có các chính trị gia thuộc các phe phái khác nhau, như Eugeniusz Kwiatkowski và Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Józef Beck. Bản thân Składkowski đã cố gắng tránh xa mọi xung đột chính trị và tập trung nỗ lực vào việc cải thiện hành chính nhà nước, đặc biệt là lực lượng cảnh sát và các dịch vụ dân sự. Ông thường xuyên đi khắp Ba Lan, thăm các trường học, đồn cảnh sát, nhà máy sản xuất và trang trại.
4.2.1. Chính sách và tranh cãi
Với tư cách là Thủ tướng, Składkowski đã chịu ảnh hưởng của làn sóng đấu tranh giai cấp đang gia tăng, khi vào tháng 6 năm 1936, ông kêu gọi "đấu tranh kinh tế" chống lại người Do Thái Ba Lan. Mặc dù Składkowski phản đối bạo lực chống người Do Thái, nhưng ông lại không tích cực chống lại nó. Trong một dịp bình luận về "các sự kiện khó chịu" (có lẽ là các vụ bạo lực thể xác chống người Do Thái), ông tuyên bố rằng chính người Do Thái phải chịu trách nhiệm vì họ thiếu hiểu biết về nông dân Ba Lan, những người cũng đang phấn đấu để có mức sống cao hơn, giống như người Do Thái. Dưới chính phủ của ông, người Do Thái Ba Lan ngày càng bị cô lập khỏi xã hội, trở nên nghèo đói và bị kỳ thị. Các quan chức Ba Lan đã theo đuổi ý tưởng di cư của người Do Thái tại Hội Quốc Liên và trong các cuộc đàm phán song phương với Pháp và các cường quốc liên quan khác.
Vào ngày 12 tháng 1 năm 1939, khi trả lời nghị sĩ Do Thái Leib Minzberg, người đã phản đối việc lan truyền Chủ nghĩa bài Do Thái ở Ba Lan, Składkowski nói rằng chính phủ Ba Lan quyết tâm giải quyết vấn đề Do Thái "mà không dùng bạo lực và lừa đảo": "Vấn đề Do Thái phải được giải quyết không phải bằng vũ lực, mà bằng sự hợp tác của Chính phủ với các hiệp hội di cư Do Thái". Składkowski phủ nhận rằng "vị thế của người Do Thái ở Ba Lan" là tệ hại và tuyên bố rằng điều đó "không phù hợp với mong muốn của người Do Thái muốn hành hương đến Ba Lan như một Thánh địa Mecca", điều mà ông tuyên bố là không thể chấp nhận được. Ông rõ ràng đang đề cập đến mong muốn của người Do Thái Ba Lan đang đối mặt với việc bị trục xuất khỏi Đức và Ý được hồi hương, điều mà chính phủ Składkowski đã ngăn chặn bằng cách từ chối cấp quốc tịch Ba Lan cho người Do Thái sống ở nước ngoài.
5. Chiến tranh thế giới thứ hai và cuộc sống lưu vong
Vào ngày 1 tháng 9 năm 1939, lúc 4:30 sáng, Składkowski, người đã qua đêm tại khu phức hợp của Bộ Nội vụ, nhận được một cuộc điện thoại từ Kraków, thông báo về cuộc Đức xâm lược Ba Lan (1939) và một cuộc tấn công tàn bạo vào thị trấn biên giới Chojnice. Ngày hôm sau, ông có bài phát biểu tại Sejm, bày tỏ hy vọng rằng Ba Lan sẽ đánh bại Đệ Tam Đế chế và giành chiến thắng trong cuộc chiến. Vào ngày 7 tháng 9 lúc 2 giờ sáng, Składkowski rời Warszawa, đi về phía đông. Sau khi trải qua một thời gian ở Łuck, Wołyń, vào ngày 15 tháng 9, ông đến Kosów, gần biên giới với România.
Vào ngày 17 tháng 9, khi nghe tin về cuộc Liên Xô xâm lược Ba Lan, Składkowski đã vượt qua biên giới Romania trên cầu sông Czeremosz gần Kuty. Ngày 30 tháng 9, bị chính phủ Romania quản thúc, ông từ chức Thủ tướng. Đơn từ chức của ông được Tổng thống lưu vong mới, Władysław Raczkiewicz, chấp nhận vào ngày 5 tháng 10 năm 1939.
6. Những năm cuối đời và cái chết
Sławoj-Składkowski ban đầu bị quản thúc cùng với các thành viên khác trong chính phủ của ông tại thị trấn Slanic. Tháng 10 năm 1939, ông được chuyển đến Băile Herculane. Tại đó, cùng với Eugeniusz Kwiatkowski, ông đã viết một lá thư gửi Tổng thống Raczkiewicz (ngày 9 tháng 10), yêu cầu được phép rời Romania. Thủ tướng mới của Chính phủ Ba Lan lưu vong, Tướng Władysław Sikorski, đã từ chối cấp phép. Trong tuyệt vọng, Składkowski đã xin gia nhập Quân đội Ba Lan ở Pháp, nhưng một lần nữa bị từ chối.
Vì cả Hungary và Romania đều bị đe dọa bởi Đức và Liên Xô, Tướng Sikorski cuối cùng đã đồng ý cho sơ tán một phần các quan chức cấp cao của Ba Lan bị quản thúc ở Romania. Tháng 6 năm 1940, Składkowski được phép đến Pháp, nơi vợ ông, Germaine, đang sống. Vào ngày 24 tháng 6, sau khi đi qua Bulgaria, ông đến Istanbul ở Thổ Nhĩ Kỳ bằng tàu hỏa. Tại đó, ông một lần nữa xin gia nhập Quân đội Ba Lan, nhưng bị từ chối vào ngày 3 tháng 7. Vào ngày 3 tháng 10 năm 1940, Składkowski gửi một lá thư khác, lần này gửi Tổng thống Raczkiewicz, và cuối cùng vào ngày 24 tháng 11, ông được Sikorski cho phép.
Cuối năm 1940, Składkowski được gửi đến Trung tâm Dự bị của Lữ đoàn súng trường Carpathian Độc lập Ba Lan (Tướng Stanisław Kopański). Trung tâm này nằm ở Haifa, Palestine thuộc Anh, và Sławoj đến đó vào ngày 10 tháng 1 năm 1941. Vào ngày 25 tháng 1, theo yêu cầu của Tướng Kordian Józef Zamorski, ông được bổ nhiệm làm thanh tra vệ sinh của các đơn vị Quân đội Ba Lan tại địa phương. Đầu tháng 3 năm 1941, ông được bổ nhiệm làm đặc phái viên quân sự của Hội Chữ thập đỏ Ba Lan tại Palestine. Giữa năm 1941, Tướng Sikorski đã cử ông đến Trung tâm Tướng lĩnh Quân đội ở Tel Aviv, nơi Składkowski đã sống phần còn lại của cuộc chiến, cùng với Janusz Jędrzejewicz. Năm 1946, ông kết hôn với Jadwiga Dołęga-Mostowicz, và năm 1947, ông rời Palestine đến Luân Đôn, sau khi Nhà nước Do Thái Israel được thành lập.
Składkowski là một thành viên tích cực của các giới người Ba Lan di cư ở Vương quốc Anh. Ông qua đời vào ngày 31 tháng 8 năm 1962 tại Luân Đôn, và được chôn cất tại Nghĩa trang Brompton. Vào ngày 8 tháng 6 năm 1990, thi thể của ông được đưa về Ba Lan và an táng tại Nghĩa trang Powązki ở Warsaw, khu 139-6-17.
7. Đời tư và quan hệ gia đình
Felicjan Sławoj Składkowski đã trải qua ba cuộc hôn nhân trong đời. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông là với Jadwiga Szoll vào ngày 15 tháng 2 năm 1909, và họ có một người con trai tên là Miłosz (sinh năm 1911 và mất năm 1938). Sau khi cải đạo sang đạo Tin Lành vào năm 1925 để ly hôn với người vợ đầu, ông đã kết hôn lần thứ hai với Germaine Susanne Coillot vào tháng 1 năm 1926. Bà đã đổi họ thành Coillot-Składkowska. Cuộc hôn nhân thứ ba của ông là với Jadwiga Dołęga-Mostowicz vào năm 1946.
Một trong những người họ hàng của ông là đạo diễn phim nổi tiếng Krzysztof Kieślowski.
8. Di sản và đánh giá
Di sản của Felicjan Sławoj Składkowski là một sự pha trộn phức tạp giữa những đóng góp hành chính đáng chú ý và những chính sách gây tranh cãi, đặc biệt là trong lĩnh vực nhân quyền và đối xử với các nhóm thiểu số.
Về mặt hành chính, ông được ghi nhận là một nhà quản lý năng động và có năng lực, đặc biệt trong vai trò Bộ trưởng Bộ Nội vụ và sau này là Thủ tướng. Sáng kiến về việc xây dựng "sławojki" (nhà vệ sinh công cộng) để cải thiện vệ sinh nông thôn là một ví dụ về nỗ lực của ông nhằm nâng cao điều kiện sống cho người dân Ba Lan, dù nó mang tính biểu tượng hơn là một giải pháp toàn diện. Ông cũng tập trung vào việc củng cố hành chính nhà nước, đặc biệt là lực lượng cảnh sát và các dịch vụ dân sự, thể hiện sự cam kết đối với trật tự và quản lý hiệu quả.
Tuy nhiên, nhiệm kỳ Thủ tướng của Składkowski lại gắn liền với sự gia tăng của chủ nghĩa bài Do Thái và các chính sách phân biệt đối xử. Việc ông kêu gọi "đấu tranh kinh tế" chống lại người Do Thái Ba Lan và thái độ thờ ơ trước bạo lực chống người Do Thái đã dẫn đến sự cô lập, nghèo đói và kỳ thị đối với cộng đồng này. Lời biện hộ rằng người Do Thái phải chịu trách nhiệm vì "thiếu hiểu biết về nông dân Ba Lan" cho thấy một sự thiếu nhạy cảm và trách nhiệm đối với các vấn đề xã hội. Hơn nữa, việc chính phủ của ông ngăn chặn người Do Thái Ba Lan bị trục xuất khỏi Đức và Ý hồi hương, đồng thời từ chối cấp quốc tịch cho họ, đã thể hiện sự thiếu quan tâm đến quyền con người cơ bản. Ông cũng đã giám sát các hoạt động bình định người Ukraina ở Đông Galicia và ký lệnh bắt giữ các nghị sĩ đối lập, cho thấy xu hướng đàn áp các tiếng nói khác biệt và hạn chế tự do chính trị.
Nhìn chung, trong khi Składkowski là một nhân vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định hành chính của Ba Lan trong giai đoạn đầy thử thách trước Thế chiến thứ hai, các chính sách của ông đã có tác động tiêu cực đáng kể đến quyền và cuộc sống của các nhóm thiểu số, gây ra những tranh cãi sâu sắc về cam kết của ông đối với các giá trị dân chủ và nhân quyền.
9. Vinh danh và giải thưởng
Felicjan Sławoj Składkowski đã nhận được nhiều huân chương và giải thưởng cao quý của Ba Lan và quốc tế trong suốt sự nghiệp của mình:
- Các giải thưởng của Ba Lan:**
Huân chương Virtuti Militari hạng Bạc Đại Thập Tự Huân chương Polonia Restituta (11 tháng 11 năm 1935), vì những đóng góp xuất sắc cho Nhà nước. Huân chương Độc lập (17 tháng 3 năm 1932), vì công lao trong việc giành lại độc lập cho Ba Lan. Huân chương Dũng cảm (bốn lần) Huân chương Công trạng vàng (29 tháng 4 năm 1925), vì công lao trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe quân đội. Lá nguyệt quế Học thuật vàng (5 tháng 11 năm 1935), vì những công lao xuất sắc đối với văn học Ba Lan. Huân chương 10 năm Độc lập được phục hồi Huân chương Kỷ niệm 70 năm Khởi nghĩa Tháng Giêng (1933) Huy hiệu Danh dự của Liên đoàn Phòng không và Chống độc
- Các giải thưởng nước ngoài:**
Đại Sĩ quan của Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp) Sĩ quan của Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp) Huân chương Đại bàng Trắng của Tư lệnh (Nam Tư, 1926) Hiệp sĩ Đại Thập Tự của Huân chương Thánh Sava (Nam Tư, 1937) Đại Thập Tự của Huân chương Vương miện Nam Tư (Nam Tư, 1933) Đại Thập Tự của Huân chương Chân dung Người cai trị (Iran, 1937)
Składkowski cũng đã được trao danh hiệu công dân danh dự của Czeladź và Gąbin.
10. Lưu trữ tài liệu
Kho lưu trữ tài liệu của Sławoj Składkowski được lưu giữ tại Archiwum EmigracjiAr-khi-wum E-mi-gra-tsiPolish (Tạm dịch: Kho lưu trữ người di cư) trong Thư viện Đại học Đại học Toruń.