1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Ester Nurumi Tri Wardoyo sinh ra tại Jayapura, Papua, Indonesia vào ngày 26 tháng 8 năm 2004. Cô là em gái của vận động viên cầu lông nổi tiếng người Indonesia, Chico Aura Dwi Wardoyo.
1.1. Thành tích nổi bật ở cấp độ trẻ
Vào ngày 29 tháng 11 năm 2022, Wardoyo đã đạt được thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp trẻ khi đứng vị trí số 1 thế giới ở nội dung đơn nữ trẻ. Cô cũng đã giành được huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2022 ở Santander, Tây Ban Nha, và huy chương đồng ở nội dung đồng đội hỗn hợp tại cùng giải đấu.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Ester Nurumi Tri Wardoyo bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp và nhanh chóng đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu sự phát triển của mình qua từng mùa giải.
2.1. Mùa giải 2023
Tháng 4 năm 2023, Wardoyo lần đầu tiên tham gia một giải đấu thuộc BWF World Tour là Orléans Masters tại Pháp. Tuy nhiên, cô đã để thua trước tay vợt người Singapore Yeo Jia Min ở vòng thứ hai.
Sau đó, cô đã giành chức vô địch tại Indonesia Masters Super 100 (I) 2023 khi đánh bại đối thủ Chiu Pin-chian của Đài Bắc Trung Hoa với tỷ số 21-15, 21-19. Cùng năm, cô cũng giành chức vô địch Indonesia International (I) 2023 và đạt vị trí á quân tại các giải đấu như Mongolia International, Bahrain International và Bahrain International Challenge. Cô cũng lọt vào bán kết Korea Masters 2023 và đạt vòng 2 tại Australian Open 2023 và Guwahati Masters 2023.
2.2. Mùa giải 2024
Năm 2024, Wardoyo được chọn vào đội tuyển nữ Indonesia tham dự Giải vô địch cầu lông đồng đội châu Á vào tháng 2, nơi đội giành huy chương đồng. Vào tháng 5, cô tiếp tục là thành viên của đội tuyển tham dự Cúp Uber, và đội tuyển nữ Indonesia đã làm nên lịch sử khi lần đầu tiên lọt vào chung kết kể từ năm 2008, sau đó giành huy chương bạc khi để thua Trung Quốc 0-3 trong trận chung kết.
Tháng 6, cô lọt vào chung kết giải Australian Open 2024, một giải đấu Super 500, nhưng thất bại trước Aya Ohori của Nhật Bản. Trong các giải đấu khác thuộc BWF World Tour, cô đạt vòng 2 tại Indonesia Masters 2024, Malaysia Masters 2024, Indonesia Open 2024 và Japan Open 2024; vòng tứ kết tại Thailand Masters 2024, Spain Masters 2024 và Kaohsiung Masters 2024; và vòng 1 tại Swiss Open 2024, Thailand Open 2024 và Korea Open 2024.
3. Các danh hiệu và huy chương lớn
Ester Nurumi Tri Wardoyo đã giành được nhiều huy chương và danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ trẻ và chuyên nghiệp, cả trong các giải đấu đồng đội và cá nhân.
3.1. Huy chương đồng đội
- Bạc Cúp Uber 2024 (Thành Đô, Trung Quốc): Đồng đội nữ
- Đồng Giải vô địch cầu lông đồng đội châu Á 2024 (Selangor, Malaysia): Đồng đội nữ
- Bạc Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 (Campuchia): Đồng đội nữ
- Đồng Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2022 (Santander, Tây Ban Nha): Đồng đội hỗn hợp
3.2. Huy chương giải đấu cá nhân quốc tế
- Đồng Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 (Phnom Penh, Campuchia): Đơn nữ. Trận bán kết thua Supanida Katethong của Thái Lan với tỷ số 10-21, 11-21.
- Đồng Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2022 (Santander, Tây Ban Nha): Đơn nữ. Trận bán kết thua Yuan Anqi của Trung Quốc với tỷ số 21-17, 15-21, 11-21.
- Bạc Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á 2019 (Surabaya, Indonesia): Đơn nữ U-17. Trận chung kết thua Hina Akechi của Nhật Bản với tỷ số 11-21, 21-15, 16-21.
3.3. Danh hiệu và á quân BWF World Tour
BWF World Tour là chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) công nhận. Được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và triển khai vào năm 2018, BWF World Tour được chia thành các cấp độ: Chung kết World Tour, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 (thuộc HSBC World Tour) và BWF Tour Super 100.
Đơn nữ
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2023 (I) | Indonesia Masters Super 100 | Super 100 | Chiu Pin-chian của Đài Bắc Trung Hoa | 21-15, 21-19 | - Vô địch |
2024 | Australian Open | Super 500 | Aya Ohori của Nhật Bản | 21-17, 19-21, 16-21 | - Á quân |
3.4. Danh hiệu và á quân BWF International Challenge/Series
Đơn nữ
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2022 | Mongolia International | Sri Fatmawati của Indonesia | 14-21, 21-23 | - Á quân |
2022 (I) | Indonesia International | Komang Ayu Cahya Dewi của Indonesia | 15-21, 21-14, 21-15 | - Vô địch |
2022 | Bahrain International | Wang Yu-si của Đài Bắc Trung Hoa | 19-21, 16-21 | - Á quân |
2022 | Bahrain International Challenge | Pitchamon Opatniputh của Thái Lan | 17-21, 16-21 | - Á quân |
2023 (I) | Indonesia International | Gabriela Meilani Moningka của Indonesia | 21-13, 21-16 | - Vô địch |
3.5. Danh hiệu và á quân BWF Junior International
Đơn nữ
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2021 | Finnish Junior International | Siti Sarah Azzahra của Indonesia | 21-14, 21-12 | - Vô địch |
2022 | Alpes U-19 International | Tasya Farahnailah của Indonesia | 21-11, 10-21, 21-13 | - Vô địch |
Đôi nữ
4. Đời tư cá nhân
Ester Nurumi Tri Wardoyo là em gái của vận động viên cầu lông nam nổi tiếng người Indonesia, Chico Aura Dwi Wardoyo. Cả hai anh em đều là những tài năng sáng giá của cầu lông Indonesia.
5. Thống kê sự nghiệp và xếp hạng
Phần này cung cấp các thống kê chi tiết về thành tích thi đấu và lịch sử xếp hạng của Ester Nurumi Tri Wardoyo trong suốt sự nghiệp của cô.
5.1. Tổng quan hiệu suất
- W: Vô địch giải đấu
- F: Lọt vào chung kết
- SF: Lọt vào bán kết
- QF: Lọt vào tứ kết
- #R: Bị loại ở các vòng 4, 3, 2, 1
- RR: Thi đấu vòng tròn
- Q#: Bị loại ở vòng loại
- A: Vắng mặt
- G: Huy chương vàng
- S: Huy chương bạc
- B: Huy chương đồng
- NH: Không tổ chức
- N/A: Không áp dụng
- DNQ: Không đủ điều kiện
Để tránh nhầm lẫn và trùng lặp, các biểu đồ này được cập nhật sau khi giải đấu kết thúc hoặc khi vận động viên đã hoàn thành phần thi đấu của mình.
5.2. Thành tích theo giải đấu
Đồng đội quốc gia
- Cấp độ trẻ
Giải đấu đồng đội | 2022 |
---|---|
Giải vô địch trẻ thế giới | Đồng |
- Cấp độ chuyên nghiệp
Đội | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch đồng đội châu Á | A | NH | A | NH | Đồng |
Cúp Uber | QF | NH | A | NH | Bạc |
Cúp Sudirman | NH | QF | NH | A | NH |
Thi đấu cá nhân
- Cấp độ trẻ
Giải đấu | 2022 |
---|---|
Giải vô địch trẻ thế giới | Đồng |
- Cấp độ chuyên nghiệp
Sự kiện | 2023 | 2024 |
---|---|---|
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Đồng | NH |
Giải vô địch châu Á | A | 1R |
Giải đấu | BWF World Tour | Tốt nhất | ||
---|---|---|---|---|
2023 | 2024 | 2025 | ||
Indonesia Masters | A | 2R | A | 2R ('24) |
Thailand Masters | A | QF | A | QF ('24) |
Orléans Masters | 2R | A | 2R ('23) | |
Ruichang China Masters | A | Q | ||
Swiss Open | A | 1R | 1R ('24) | |
Spain Masters | A | QF | QF ('24) | |
Thailand Open | A | 1R | 1R ('24) | |
Malaysia Masters | A | 2R | 2R ('24) | |
Indonesia Open | A | 2R | 2R ('24) | |
Australian Open | 1R | F | F ('24) | |
Kaohsiung Masters | A | QF | QF ('24) | |
Japan Open | A | 2R | 2R ('24) | |
Korea Open | A | 1R | 1R ('24) | |
Indonesia Masters Super 100 | W | A | W ('23) | |
1R | A | |||
Korea Masters | SF | A | SF ('23) | |
Guwahati Masters | 2R | A | 2R ('23) |
5.3. Lịch sử xếp hạng
Thống kê sự nghiệp của Ester Nurumi Tri Wardoyo cho đến hiện tại là 110 trận thắng và 50 trận thua. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của cô là thứ 22 thế giới, đạt được vào ngày 9 tháng 7 năm 2024. Thứ hạng hiện tại của cô là 30, tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2024.
Xếp hạng cuối năm
Năm | Thứ hạng |
---|---|
2023 | 50 |
2024 | 34 |
