1. Tổng quan
Ernesto Hoost (sinh ngày 11 tháng 7 năm 1965) là một võ sĩ kickboxing người Hà Lan đã giải nghệ, được mệnh danh là 'Mr. Perfect'. Ông nổi tiếng là một trong những võ sĩ kickboxing vĩ đại nhất mọi thời đại, là người đầu tiên giành được bốn chức vô địch K-1 World Grand Prix, một kỷ lục mà sau này chỉ có Semmy Schilt sánh bằng. Hoost đã ra mắt giải K-1 Grand Prix đầu tiên vào năm 1993, chỉ thiếu một chiến thắng để giành danh hiệu thế giới, và tuyên bố giải nghệ mười ba năm sau đó vào ngày 2 tháng 12 năm 2006 tại Giải K-1 World Grand Prix Chung kết được tổ chức ở Tokyo Dome, Nhật Bản. Hoost là hình mẫu của một võ sĩ thông minh trong K-1, nơi các võ sĩ mạnh mẽ chiếm ưu thế. Ông chứng tỏ rằng tuổi tác chỉ là một con số, để lại dấu ấn khó phai trong lịch sử K-1.

2. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp
Ernesto Hoost sinh ra trong một gia đình gốc Suriname tại Heemskerk, Bắc Holland, Hà Lan vào ngày 11 tháng 7 năm 1965. Ông di cư đến Hà Lan cùng gia đình vào năm 1970.
2.1. Tuổi thơ và học vấn
Thời thơ ấu, Ernesto Hoost có niềm đam mê với bóng đá và đã chơi cho câu lạc bộ nghiệp dư HVV Hollandia cho đến năm 15 tuổi. Chính vào thời điểm đó, ông bắt đầu luyện tập kickboxing tại phòng tập Sokudo Gym mới mở. Vào năm 1983, ở tuổi 18, Hoost có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên của mình với Wim Scharrenberg theo luật Muay Thái không sử dụng cùi chỏ và đã giành chiến thắng bằng knock-out ở hiệp thứ hai. Sau trận đấu ra mắt, ông đã giành chiến thắng knock-out trong 20 trận đấu tiếp theo và nhanh chóng trở thành võ sĩ hạng A. Để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp võ sĩ chuyên nghiệp, Hoost đã từ bỏ công việc giáo viên thể thao cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh đặc biệt.
2.2. Sự nghiệp võ thuật ban đầu (Trước K-1)
Từ năm 1988, sự nghiệp của Ernesto Hoost bắt đầu thăng hoa, ông giành được nhiều danh hiệu châu Âu và thế giới trong các môn như Savate và Muay Thái. Cụ thể, vào ngày 7 tháng 5 năm 1988, ông giành đai vô địch Muay Thái châu Âu của ISKA sau khi đánh bại Francois Corremans bằng tính điểm. Cùng năm đó, ông vô địch châu Âu môn Savate vào tháng 6 và vô địch Kickboxing châu Âu của WKA vào tháng 9.
Năm 1988, Hoost lần đầu tiên đối đầu với Peter Aerts và giành chiến thắng bằng tính điểm sau 5 hiệp.
Năm 1989, ông giành được danh hiệu vô địch thế giới đầu tiên tại Giải vô địch Savate thế giới Combat lần thứ nhất được tổ chức tại Paris, Pháp vào ngày 27 tháng 8, đánh bại Francis Dauvin bằng knock-out ở hiệp 3. Vào tháng 10 cùng năm, ông tiếp tục giành chức vô địch Muay Thái thế giới.
Tháng 1 năm 1990, Hoost giành chức vô địch Kickboxing thế giới của WKA. Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 11 năm 1990, ông tái đấu với Rob Kaman và một lần nữa thất bại bằng knock-out ở hiệp 5. Hoost cho rằng ông đã bị đánh vào vùng kín ngay trước khi bị knock-out.
Ngày 13 tháng 11 năm 1992, Hoost đối mặt với Rick Roufus trong trận tranh đai vô địch thế giới hạng bán nặng Full Contact ISKA tại Pháp. Do luật không cho phép dùng đòn đá thấp (low kick), Hoost đã không thể theo kịp lối di chuyển của Roufus và thua tính điểm sau 12 hiệp.
3. Sự nghiệp K-1 và chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Ernesto Hoost tại K-1 là một hành trình đầy kịch tính, từ những thách thức ban đầu đến việc trở thành một huyền thoại với bốn lần vô địch thế giới.
3.1. Ra mắt K-1 Grand Prix và những thách thức ban đầu (1993-1996)
Vào ngày 30 tháng 4 năm 1993, Ernesto Hoost ra mắt tại giải K-1 Grand Prix đầu tiên, một sự kiện lịch sử của K-1. Ông đã đánh bại Peter Aerts bằng tính điểm ở tứ kết, sau đó giành chiến thắng knock-out gây choáng váng trước Maurice Smith bằng đòn đá cao trái ở bán kết. Tuy nhiên, ở trận chung kết, ông đã bị Branko Cikatić knock-out bằng cú đấm thẳng phải và chấp nhận vị trí á quân. Dù vậy, với thành tích ấn tượng này, Hoost đã khẳng định vị thế của mình là một trong những võ sĩ hàng đầu K-1 ngay lập tức.
Ngày 19 tháng 12 năm 1993, Hoost giành thêm một danh hiệu khi vô địch K-2 World Championship, knock-out Changpuek Kiatsongrit ở hiệp 4. Đây là lần duy nhất tổ chức K-1 tổ chức giải K-2.
Vào ngày 8 tháng 5 năm 1994, Hoost tham gia và giành chiến thắng tại giải K-2 Plus Tournament ở Amsterdam, Hà Lan, đánh bại Bob Schreiber bằng KO ở hiệp 1 trong trận chung kết.
Ngày 12 tháng 11 năm 1994, Hoost tái đấu với Rick Roufus trong trận tranh đai vô địch thế giới hạng bán nặng Full Contact ISKA (12 hiệp, 2 phút/hiệp). Ông giành chiến thắng knock-out ở hiệp 11 bằng cú đá cao phải, khiến Roufus bất tỉnh và phải dùng mặt nạ oxy.
Vào ngày 10 tháng 12 năm 1994, Hoost tái đấu với Branko Cikatić tại giải K-1 Legend nhưng một lần nữa thất bại bằng knock-out ở hiệp 2.
Năm 1995, Hoost lại lọt vào Chung kết K-1 World Grand Prix nhưng đã thua Peter Aerts bằng tính điểm sau 4 hiệp.
Năm 1996, ông tiếp tục lọt vào Chung kết K-1 World Grand Prix nhưng để thua Andy Hug bằng tính điểm chia đôi sau 5 hiệp. Ngày 18 tháng 10 năm 1996, Hoost lần đầu đối đầu với Jérôme Le Banner tại K-1 Star Wars '96 và để thua TKO ở hiệp 2 bằng cú móc phải.
3.2. Thời kỳ đỉnh cao và các danh hiệu K-1 World Grand Prix đầu tiên (1997-2001)
Cuối cùng, Ernesto Hoost đã giành được chức vô địch K-1 World Grand Prix đầu tiên vào năm 1997 khi ông đánh bại Andy Hug bằng tính điểm đồng thuận sau 3 hiệp trong trận chung kết. Trước đó, ở tứ kết, ông đã knock-out Jérôme Le Banner bằng cú móc phải ở hiệp 1, và ở bán kết, ông đánh bại Francisco Filho bằng tính điểm.
Năm 1998, Hoost không thể bảo vệ danh hiệu của mình tại K-1 World Grand Prix '98 khi bị Sam Greco TKO ở tứ kết do bị cắt trên mắt trái và không thể tiếp tục hiệp 3.
Vào năm 1999, Hoost giành danh hiệu K-1 World Grand Prix lần thứ hai, đánh bại Mirko Cro Cop bằng knock-out kỹ thuật ở hiệp 3 bằng cú đấm vào thân bên trái. Chiến thắng này đánh dấu sự trở lại đầy ấn tượng sau thất bại knock-out 8 tháng trước đó. Trong giải đấu này, ông cũng đã đánh bại Andy Hug ở tứ kết và Jérôme Le Banner ở bán kết.
Ngày 23 tháng 4 năm 2000, Hoost phục thù Sam Greco khi ông đánh bại đối thủ này bằng knock-out kỹ thuật.
Hoost bảo vệ thành công danh hiệu K-1 World Grand Prix lần thứ ba vào năm 2000 bằng cách đánh bại Ray Sefo bằng tính điểm đồng thuận. Trong giải đấu này, ông cũng đã đánh bại Mirko Cro Cop và Francisco Filho.
Năm 2001, Hoost tiếp tục thể hiện phong độ cao, giành chức vô địch K-1 World Grand Prix 2001 tại Melbourne. Tuy nhiên, tại K-1 World Grand Prix 2001, ông đã đánh bại Stefan Leko nhưng buộc phải rút lui khỏi giải đấu trước vòng bán kết do chấn thương ống chân.
3.3. Các cuộc đối đầu lớn và danh hiệu K-1 World Grand Prix thứ tư (2002)
Trận đấu được mong đợi với Bob Sapp đã diễn ra tại vòng loại K-1 World Grand Prix 2002. Sapp đã giành chiến thắng bằng knock-out kỹ thuật ở hiệp đầu tiên sau khi bác sĩ dừng trận đấu do vết cắt. Mặc dù thua, Hoost lại một lần nữa được xếp đấu với Sapp ở tứ kết K-1 World Grand Prix 2002 do Semmy Schilt bị chấn thương. Sau khi Sapp và Hoost trao đổi các cú knock-down ở hiệp đầu tiên, Hoost lại thua trong một cuộc ẩu đả dữ dội khi trọng tài Nobuaki Kakuda tuyên bố knock-out trong khi Hoost vẫn đang đứng. Tuy nhiên, sau trận đấu, Sapp được phát hiện đã bị gãy tay và nứt bốn xương sườn, không thể tiếp tục, cho phép Hoost thay thế anh ta vào bán kết. Hoost đã đánh bại Ray Sefo ở vòng đầu tiên bằng TKO, sau khi Sefo làm tổn thương ống chân khi chặn đầu gối của Hoost. Hoost tiến vào trận chung kết K-1 lần thứ năm của mình và đối đầu với Jérôme Le Banner. Trận đấu nghiêng về Le Banner cho đến hiệp ba và cũng là hiệp cuối cùng khi Le Banner bị thương cánh tay khi chặn cú đá của Hoost. Hoost đã tấn công mạnh mẽ vào cánh tay đó một lần nữa, buộc Le Banner phải gục xuống chỉ còn 94 giây trước khi kết thúc trận đấu, giành chiến thắng bằng TKO và chức vô địch Grand Prix lần thứ tư của mình. Le Banner đã bị gãy xương phức tạp nghiêm trọng, khiến anh phải nghỉ thi đấu hơn một năm.
Tháng 1 năm 2003, Hoost tiếp tục cuộc đối đầu với Bob Sapp trong một trận đấu đấu vật chuyên nghiệp tại sự kiện WRESTLE-1 của AJPW ở Tokyo Dome. Hoost đã đánh bại Sapp sau khi dùng ghế và tát vào sau đầu, dẫn đến chiến thắng bằng đòn "schoolboy pin". K-1 World Grand Prix 2003 được dự kiến là một sự kiện nơi nhà vô địch năm trước sẽ bảo vệ danh hiệu của mình, nhưng Hoost đã phải rút lui khỏi giải đấu do bệnh viêm da dị ứng mãn tính của mình trầm trọng hơn.
3.4. Sự nghiệp cuối đời và giải nghệ (2003-2006)
Năm 2004, Ernesto Hoost lại lọt vào vòng chung kết K-1 World Grand Prix, nhưng ông đã thua Remy Bonjasky ở tứ kết trong một trận đấu gây tranh cãi. Kết quả này đã gây ra sự phẫn nộ từ người hâm mộ, dẫn đến nhiều cuộc gọi và email phản đối gửi đến FEG và Fuji TV, buộc K-1 phải tiến hành kiểm tra kết quả trận đấu trên trang web chính thức của mình.
Năm 2005, Hoost tuyên bố sẽ chỉ tham gia các trận đấu đơn lẻ và không còn tham gia các giải Grand Prix khắc nghiệt nữa do bệnh viêm da dị ứng và chấn thương đầu gối. Ông cũng dự định sẽ có trận đấu giải nghệ trong năm 2006. Ngày 31 tháng 12 năm 2005, ông đối đầu với nhà vô địch K-1 lúc bấy giờ là Semmy Schilt tại K-1 PREMIUM 2005 Dynamite!! và thua TKO ở hiệp 2 do bị cắt trên mắt trái.
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2006, Hoost đã có trận đấu giải nghệ tại Hà Lan trong K-1 World Grand Prix 2006 ở Amsterdam. Tuy nhiên, Bob Sapp, đối thủ dự kiến của ông, đã rút lui ngay trước trận đấu do các vấn đề hợp đồng, và Hoost đã đối mặt với Peter Aerts, người đang có mặt làm bình luận viên cho truyền hình địa phương. Hoost đã thắng trận đấu này bằng tính điểm.
Ngày 30 tháng 7 năm 2006, tại giải K-1 Revenge ở Sapporo, Hoost tuyên bố rằng K-1 Grand Prix 2006 sẽ là giải đấu cuối cùng của mình. Ông đặt mục tiêu giành chức vô địch lần thứ năm và sẽ giải nghệ ngay lập tức nếu thua bất kỳ trận nào trong giải đấu.
Ngày 2 tháng 12 năm 2006, tại Chung kết K-1 World Grand Prix 2006, Hoost đã đánh bại Chalid Arrab ở tứ kết nhưng sau đó thua Semmy Schilt ở bán kết. Một Hoost đầy xúc động đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả khi ông rời đấu trường, chính thức giải nghệ.
3.5. Các hoạt động sau giải nghệ và sự trở lại
Sau khi giải nghệ, Ernesto Hoost vẫn tiếp tục hoạt động trong giới võ thuật. Ông được biết đến là người huấn luyện các võ sĩ thuộc đội "Knees of Fury" như Paul Slowinski, người đã giành chức vô địch K-1 Tournament 2007 ở Amsterdam dưới sự hướng dẫn của Hoost. Ông cũng từng huấn luyện các kỹ năng về đòn đá chân và đấu vật cho nhà vô địch PRIDE Fedor Emelianenko. Hoost cũng là người đứng góc sàn đấu cho võ sĩ UFC Antoni Hardonk trong các trận đấu của Hardonk.
Năm 2012, Hoost được mời làm khách danh dự tại sự kiện Katana 6 'Rebellion'. Cùng năm đó, với tư cách là một người yêu Nhật Bản và một người chạy marathon, ông đã tham gia và hoàn thành Giải chạy marathon Tokyo 2012. Vào ngày 20 tháng 5 năm 2012, ông trở thành nhà sản xuất điều hành cho sự kiện Hoost Cup 2012 ~Departure~, một giải đấu mang tên ông.
Ở tuổi 48, Ernesto Hoost đã có một màn trở lại đầy bất ngờ. Trong trận đấu đầu tiên sau hơn tám năm, ông đã giành chiến thắng tính điểm đồng thuận trước Thomas Stanley tại sự kiện Hoost Cup: Legend ở Nagoya, Nhật Bản vào ngày 23 tháng 3 năm 2014.
Ngày 19 tháng 10 năm 2014, ông đánh bại Peter Aerts trong cuộc đối đầu thứ sáu của họ bằng tính điểm đồng thuận tại Osaka để giành đai vô địch WKO World Heavyweight. Hiện tại, Hoost đang điều hành phòng tập gym của riêng mình và huấn luyện các võ sĩ trẻ.
4. Phong cách chiến đấu
Ernesto Hoost được xem là một trong những võ sĩ đánh đứng vĩ đại nhất mọi thời đại, xứng đáng với biệt danh "Mr. Perfect" (Ngài Hoàn Hảo) nhờ khả năng tung ra những đòn kết hợp phức tạp với độ chính xác kỹ thuật gần như máy móc. Mặc dù không sở hữu thể chất vượt trội như các võ sĩ hạng nặng khác, ông đã thành công nhờ tốc độ vượt trội, độ chính xác cao, những đòn kết hợp tàn khốc và chiến thuật xuất sắc.
Cú đá thấp (low kick) là đòn đánh đáng sợ nhất của Hoost, ông thường sử dụng nó vào cuối các đòn kết hợp để làm suy yếu đối thủ trong suốt trận đấu. Ông đã hạ gục nhiều đối thủ hàng đầu như Ray Sefo, Mirko Cro Cop và Igor Vovchanchyn bằng cách sử dụng hiệu quả cú đá thấp này. Ngoài ra, Hoost còn sở hữu kỹ năng phản công mạnh mẽ và khả năng phòng thủ xuất sắc. Điều này giúp ông sống sót khi đối mặt với những võ sĩ mạnh hơn cố gắng lao vào tấn công, mặc dù kỹ năng này đã thất bại rõ rệt (hai lần) khi đối đầu với võ sĩ nặng 156 kg Bob Sapp.
5. Cuộc sống cá nhân và hình ảnh công chúng
Ernesto Hoost hiện đang sống tại thị trấn Hoorn cùng với vợ và các con. Ông nổi tiếng là người nói tiếng Nhật lưu loát và thường sử dụng tiếng Nhật khi xuất hiện trên các chương trình tạp kỹ của Nhật Bản, dù trong các cuộc phỏng vấn chính thức ông vẫn dùng tiếng Hà Lan. Một trong những sở thích của ông là hát karaoke. Ông cũng được biết đến là một người chồng rất sợ vợ. Trong suốt sự nghiệp thi đấu, Hoost đôi khi phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe do căn bệnh viêm da dị ứng mãn tính của mình.
6. Di sản và đánh giá
Ernesto Hoost đã để lại một di sản khổng lồ trong lịch sử kickboxing, đặc biệt là tại giải K-1, nơi ông được coi là một biểu tượng của sự thông minh và kỹ thuật hoàn hảo.
6.1. Thành tích và ảnh hưởng chính
Ernesto Hoost là một trong những võ sĩ thành công nhất trong lịch sử K-1, giữ kỷ lục bốn lần vô địch K-1 World Grand Prix, ngang bằng với Semmy Schilt. Thành tích này khẳng định vị thế của ông như một võ sĩ vĩ đại và bền bỉ. Ông được biết đến với biệt danh "Mr. Perfect" vì phong cách chiến đấu hoàn hảo, kết hợp tốc độ, độ chính xác và chiến thuật bậc thầy. Hoost là hình mẫu của một "võ sĩ thông minh" trong K-1, một giải đấu vốn thường bị thống trị bởi các võ sĩ hạng nặng dựa vào sức mạnh. Sự nghiệp của ông đã chứng minh rằng kỹ thuật và trí tuệ có thể vượt qua lợi thế về thể chất.
Sau khi giải nghệ, Hoost tiếp tục cống hiến cho bộ môn này thông qua việc đào tạo thế hệ võ sĩ trẻ, điều hành phòng tập "Team Mr. Perfect" và chia sẻ kinh nghiệm của mình.
6.2. Phê bình và tranh cãi
Trong sự nghiệp của Ernesto Hoost, có một số trận đấu và quyết định gây tranh cãi. Nổi bật nhất là hai trận đấu của ông với Bob Sapp vào năm 2002. Mặc dù Hoost thua cả hai trận đấu đó, nhưng các điều kiện chiến thắng của Sapp đều không rõ ràng. Trong trận đấu đầu tiên, Sapp thắng TKO do Hoost bị cắt trên mắt, và trong trận thứ hai, Sapp thắng TKO nhưng sau đó bị chấn thương nghiêm trọng, buộc phải rút lui khỏi giải đấu, cho phép Hoost tiếp tục thi đấu. Những sự kiện này đã gây ra nhiều cuộc tranh luận về tính công bằng của kết quả.
Ngoài ra, quyết định trọng tài trong trận đấu của ông với Remy Bonjasky tại K-1 World Grand Prix 2004 cũng bị chỉ trích. Mặc dù Hoost đã chiến đấu ngang ngửa, nhưng ông lại bị xử thua tính điểm, một phán quyết mà nhiều nhà phê bình và người hâm mộ coi là đáng ngờ.
7. Danh hiệu và giải thưởng
- 2014 WKO World Heavyweight Champion
- 2002 K-1 World Grand Prix Champion
- 2001 K-1 World Grand Prix in Melbourne Champion
- 2000 K-1 World Grand Prix Champion
- 2000 K-1 World Grand Prix in Nagoya Á quân
- 1999 K-1 Grand Prix Champion
- 1997 K-1 Grand Prix Champion
- 1994 ISKA Full Contact Light Heavyweight World Champion
- 1994 K-2 Plus Tournament Champion (Amsterdam, Hà Lan)
- 1993 K-2 Grand Prix Champion
- 1993 WMTA & WKA Light Heavyweight World Champion
- 1993 K-1 Grand Prix Á quân
- 1992 WMTA Muay Thai World Champion
- 1990 WMTA Muay Thai World Champion
- 1990 WKA World Kickboxing Champion
- 1989 WMTA Muay Thai World Champion
- 1989 Savate World Champion
- 1988 WKA European Kickboxing Champion
- 1988 Savate European Champion
- 1988 ISKA European Full Contact Champion
- 1988 ISKA European Muay Thai Champion
- 1987 WMTB Dutch Muay Thai Champion
- 2004 Black Belt Magazine - Full-Contact Fighter of the Year
8. Kỷ lục kickboxing
Thắng/Thua | Đối thủ | Sự kiện | Địa điểm | Phương pháp | Hiệp | Thời gian | Tổng thành tích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | Peter Aerts (Hà Lan) | WKO: Kumite Energy | Osaka, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 2:00 | 99-21-1 | |
Thắng | Thomas Stanley (Hoa Kỳ) | Hoost Cup: Legend | Nagoya, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 2:00 | 98-21-1 | |
Thua | Semmy Schilt (Hà Lan) | K-1 World Grand Prix 2006 Bán kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 97-21-1 | |
Thắng | Chalid Arrab (Đức) | K-1 World Grand Prix 2006 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm hiệp phụ (đồng thuận) | 4 | 3:00 | 97-20-1 | |
Thắng | Yusuke Fujimoto (Nhật Bản) | K-1 World Grand Prix 2006 in Osaka opening round | Osaka, Nhật Bản | KO (đá thấp phải) | 3 | 2:09 | 96-20-1 | |
Thắng | Peter Aerts (Hà Lan) | K-1 World Grand Prix 2006 in Amsterdam | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm (đa số) | 3 | 3:00 | 95-20-1 | |
Thua | Semmy Schilt (Hà Lan) | K-1 PREMIUM 2005 Dynamite | Tokyo, Nhật Bản | TKO (trọng tài dừng trận đấu) | 2 | 0:41 | 94-20-1 | |
Thua | Remy Bonjasky (Hà Lan) | K-1 World Grand Prix 2004 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm hiệp phụ | 4 | 3:00 | 94-19-1 | |
Thắng | Glaube Feitosa (Brazil) | K-1 World Grand Prix 2004 final elimination | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 94-18-1 | |
Thắng | Xhavit Bajrami (Thụy Sĩ) | K-1 World Grand Prix 2004 in Saitama | Saitama, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 93-18-1 | |
Thắng | Montanha Silva (Brazil) | K-1 PREMIUM 2003 Dynamite | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 92-18-1 | |
Thắng | Cyril Abidi (Pháp) | K-1 World Grand Prix 2003 in Fukuoka | Fukuoka, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 2 | 3:00 | 91-18-1 | |
Thắng | Martin Holm (Thụy Điển) | K-1 World Grand Prix 2003 in Paris | Paris, Pháp | Tính điểm (đồng thuận) | 5 | 3:00 | 90-18-1 | |
Thắng | Jefferson Silva (Brazil) | K-1 World Grand Prix 2003 in Saitama | Saitama, Nhật Bản | KO (cú đấm) | 1 | 2:55 | 89-18-1 | |
Thắng | Jérôme Le Banner (Pháp) | K-1 World Grand Prix 2002 Chung kết | Tokyo, Nhật Bản | KO (đá giữa phải) | 3 | 1:26 | 88-18-1 | |
Thắng | Ray Sefo (New Zealand) | K-1 World Grand Prix 2002 Bán kết | Tokyo, Nhật Bản | TKO (chấn thương ống chân) | 1 | 1:49 | 87-18-1 | |
Thua | Bob Sapp (Hoa Kỳ) | K-1 World Grand Prix 2002 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | TKO (trọng tài dừng trận đấu) | 2 | 2:53 | 86-18-1 | |
Thua | Bob Sapp (Hoa Kỳ) | K-1 World Grand Prix 2002 final elimination | Saitama, Nhật Bản | TKO (bác sĩ dừng trận đấu) | 1 | 3:00 | 86-17-1 | |
Hòa | Semmy Schilt (Hà Lan) | Pride Shockwave | Tokyo, Nhật Bản | Hòa | 5 | 3:00 | 86-16-1 | |
Thắng | Jan Nortje (Nam Phi) | K-1 World Grand Prix 2002 in Las Vegas | Las Vegas, Nevada | KO (đá) | 3 | 1:29 | 86-16 | |
Thắng | Stefan Leko (Đức) | K-1 World Grand Prix 2002 in Paris | Paris, Pháp | KO (đấm) | 1 | 1:48 | 85-16 | |
Thắng | Tsuyoshi Nakasako (Nhật Bản) | K-1 Burning 2002 | Hiroshima, Nhật Bản | KO | 1 | 1:46 | 84-16 | |
Thắng | Stefan Leko (Đức) | K-1 World Grand Prix 2001 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 83-16 | |
Thắng | Matt Skelton (Anh) | K-1 World Grand Prix 2001 in Melbourne Chung kết | Melbourne, Úc | Tính điểm (đa số) | 3 | 3:00 | 82-16 | |
Thắng | Mark Hunt (New Zealand) | K-1 World Grand Prix 2001 in Melbourne Bán kết | Melbourne, Úc | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 81-16 | |
Thắng | Sergei Gur (Belarus) | K-1 World Grand Prix 2001 in Melbourne Tứ kết | Melbourne, Úc | TKO (trọng tài dừng trận đấu) | 1 | 2:03 | 80-16 | |
Thắng | Musashi (Nhật Bản) | K-1 Burning 2001 | Kumamoto, Nhật Bản | Tính điểm (đa số) | 5 | 3:00 | 79-16 | |
Thắng | Xhavit Bajrami (Thụy Sĩ) | 2H2H - Simply The Best | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm | 5 | 3:00 | 78-16 | |
Thắng | Ray Sefo (New Zealand) | K-1 World Grand Prix 2000 Chung kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 77-16 | |
Thắng | Francisco Filho (Brazil) | K-1 World Grand Prix 2000 Bán kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 76-16 | |
Thắng | Mirko Cro Cop (Croatia) | K-1 World Grand Prix 2000 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm hiệp phụ (đồng thuận) | 4 | 3:00 | 75-16 | |
Thua | Jérôme Le Banner (Pháp) | K-1 World Grand Prix 2000 in Nagoya Chung kết | Nagoya, Nhật Bản | TKO (góc sàn đấu dừng trận) | 1 | 3:00 | 74-16 | |
Thắng | Lloyd van Dams (Hà Lan) | K-1 World Grand Prix 2000 in Nagoya Bán kết | Nagoya, Nhật Bản | Tính điểm (đa số) | 3 | 3:00 | 74-15 | |
Thắng | Paris Vasilikos (Hy Lạp) | K-1 World Grand Prix 2000 in Nagoya Tứ kết | Nagoya, Nhật Bản | KO (cú đấm phải) | 3 | 2:20 | 73-15 | |
Thắng | Rani Berbachi (Pháp) | K-1 Survival 2000 | Sapporo, Nhật Bản | TKO (góc sàn đấu dừng trận) | 3 | 3:00 | 72-15 | |
Thắng | Sam Greco (Úc) | K-1 The Millennium | Osaka, Nhật Bản | TKO (góc sàn đấu dừng trận) | 3 | 3:00 | 71-15 | |
Thắng | Mirko Cro Cop (Croatia) | K-1 World Grand Prix 1999 Chung kết | Tokyo, Nhật Bản | KO (cú đấm vào thân trái) | 3 | 1:09 | 70-15 | |
Thắng | Jérôme Le Banner (Pháp) | K-1 World Grand Prix 1999 Bán kết | Tokyo, Nhật Bản | KO (móc phải) | 2 | 0:26 | 69-15 | |
Thắng | Andy Hug (Thụy Sĩ) | K-1 World Grand Prix 1999 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 3 | 3:00 | 68-15 | |
Thắng | Xhavit Bajrami (Thụy Sĩ) | K-1 World Grand Prix '99 opening round | Osaka, Nhật Bản | Tính điểm (đồng thuận) | 5 | 3:00 | 67-15 | |
Thắng | Igor Vovchanchyn (Ukraina) | K-1 Dream '99 | Nagoya, Nhật Bản | TKO (đá thấp/3 lần knock-down) | 3 | 0:51 | 66-15 | |
Thua | Francisco Filho (Brazil) | K-1 Revenge '99 | Yokohama, Nhật Bản | KO (móc phải) | 1 | 1:37 | 65-15 | |
Thua | Sam Greco (Úc) | K-1 Grand Prix '98 Final Round Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | TKO (góc sàn đấu dừng trận) | 2 | 3:00 | 65-14 | |
Thắng | Tasis Petridis (Úc) | K-1 World Grand Prix '98 opening round | Osaka, Nhật Bản | TKO (góc sàn đấu dừng trận) | 4 | 3:00 | 65-13 | |
Thắng | Maurice Smith (Hoa Kỳ) | K-1 USA Grand Prix '98 | Las Vegas, Nevada | Tính điểm (đồng thuận) | 5 | 3:00 | 64-13 | |
Thắng | Musashi (Nhật Bản) | K-1 Dream '98 | Nagoya, Nhật Bản | TKO (trọng tài dừng trận đấu) | 3 | 2:52 | 63-13 | |
Thắng | Jean Riviere (Pháp) | K-1 Braves '98 | Fukuoka, Nhật Bản | KO (đá cao phải) | 1 | 1:17 | 62-13 | |
Thua | Peter Aerts (Hà Lan) | K-1 Kings '98 | Yokohama, Nhật Bản | Tính điểm (đa số) | 5 | 3:00 | 61-13 | |
Thắng | Andy Hug (Thụy Sĩ) | K-1 World Grand Prix 1997 Chung kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đa số) | 3 | 3:00 | 61-12 | |
Thắng | Francisco Filho (Brazil) | K-1 World Grand Prix 1997 Bán kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đa số) | 3 | 3:00 | 60-12 | |
Thắng | Jérôme Le Banner (Pháp) | K-1 World Grand Prix 1997 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | KO (móc phải) | 1 | 1:15 | 59-12 | |
Thắng | Stefan Leko (Đức) | K-1 Grand Prix '97 1st round | Osaka, Nhật Bản | KO (đấm thẳng phải) | 2 | 0:34 | 58-12 | |
Thắng | Shaun Johnson (Anh) | K-1 Fight Night '97 | Zurich, Thụy Sĩ | KO (đấm vào thân) | 1 | 1:12 | 57-12 | |
Thắng | Mike Bernardo (Nam Phi) | K-1 Braves '97 | Fukuoka, Nhật Bản | TKO (trọng tài dừng trận/móc phải) | 4 | 1:03 | 56-12 | |
Thắng | Duane Van Der Merwe (Hà Lan) | K-1 Kings '97 | Yokohama, Nhật Bản | KO (đá) | 3 | 1:49 | 55-12 | |
Thắng | Ray Sefo (New Zealand) | K-1 Hercules '96 | Nagoya, Nhật Bản | KO (đá thấp) | 4 | 0:25 | 54-12 | |
Thua | Jérôme Le Banner (Pháp) | K-1 Star Wars '96 | Yokohama, Nhật Bản | TKO (móc phải) | 2 | 2:57 | 53-12 | |
Thắng | Carl Bernardo (Nam Phi) | K-1 Revenge '96 | Osaka, Nhật Bản | KO | 2 | 0:20 | 53-11 | |
Thua | Andy Hug (Thụy Sĩ) | K-1 World Grand Prix 1996 Bán kết | Yokohama, Nhật Bản | Tính điểm hiệp phụ lần 2 (chia đôi) | 5 | 3:00 | 52-11 | |
Thắng | Mirko Cro Cop (Croatia) | K-1 World Grand Prix 1996 Tứ kết | Yokohama, Nhật Bản | KO (đá thấp phải) | 3 | 1:27 | 52-10 | |
Thắng | Stuart Green (Anh) | K-1 Grand Prix '96 Opening Battle | Yokohama, Nhật Bản | KO (đá) | 2 | 0:09 | 51-10 | |
Thắng | Maurice Travis (Hoa Kỳ) | K-1 Hercules | Nagoya, Nhật Bản | TKO (góc sàn đấu dừng trận) | 1 | 2:13 | 50-10 | |
Thắng | Michael Thompson (Anh) | K-1 Revenge II | Yokohama, Nhật Bản | TKO | 2 | 2:45 | 49-10 | |
Thắng | Andy Hug (Thụy Sĩ) | K-3 Grand Prix '95 | Nhật Bản | Tính điểm (đa số) | 3 | 3:00 | 48-10 | |
Thua | Peter Aerts (Hà Lan) | K-1 World Grand Prix 1995 Bán kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm hiệp phụ (đồng thuận) | 4 | 3:00 | 47-10 | |
Thắng | John Kleijn (Hà Lan) | K-1 World Grand Prix 1995 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | KO (đấm thẳng phải) | 2 | 0:45 | 47-9 | |
Thắng | Hubert Numrich (Đức) | K-1 Grand Prix '95 Opening Battle | Tokyo, Nhật Bản | KO (đấm thẳng phải) | 4 | 2:25 | 46-9 | |
Thua | Branko Cikatić (Croatia) | K-1 Legend | Nagoya, Nhật Bản | KO (móc phải) | 2 | 1:18 | 45-9 | |
Thắng | Rick Roufus (Hoa Kỳ) | Thriller in Marseille | Marseille, Pháp | KO (đá cao phải) | 11 | 1:02 | 45-8 | |
Thắng | Mark Russell (Anh) | K-1 Revenge | Yokohama, Nhật Bản | TKO (3 lần knock-down) | 2 | 2:42 | 44-8 | |
Thắng | Davidov (Pháp) | N/A | Pháp | N/A | N/A | N/A | 43-8 | |
Thắng | Bob Schreiber (Hà Lan) | K-2 Plus Tournament 1994 Chung kết | Amsterdam, Hà Lan | KO | 1 | 3:00 | 42-8 | |
Thắng | Mark Russell (Anh) | K-2 Plus Tournament 1994 Bán kết | Amsterdam, Hà Lan | TKO (3 lần knock-down) | 2 | 2:05 | 41-8 | |
Thắng | Tony Luciano (Ý) | K-2 Plus Tournament 1994 Tứ kết | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm | 3 | 3:00 | 40-8 | |
Thắng | Masaaki Satake (Nhật Bản) | K-1 Challenge | Tokyo, Nhật Bản | KO (đá cao trái) | 2 | 2:45 | 39-8 | |
Thắng | Changpuek Kiatsongrit (Thái Lan) | K-2 Grand Prix '93 Chung kết | Tokyo, Nhật Bản | KO (đá cao phải) | 4 | 0:40 | 38-8 | |
Thắng | Adam Watt (Úc) | K-2 Grand Prix '93 Bán kết | Tokyo, Nhật Bản | TKO (2 lần knock-down) | 1 | 2:13 | 37-8 | |
Thắng | Manson Gibson (Hoa Kỳ) | K-2 Grand Prix '93 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm hiệp phụ (đa số) | 4 | 3:00 | 36-8 | |
Thắng | Tasis Petridis (Úc) | K-1 Illusion | Tokyo, Nhật Bản | TKO (3 lần knock-down) | 3 | 0:45 | 35-8 | |
Thua | Branko Cikatić (Croatia) | K-1 Grand Prix '93 Chung kết | Tokyo, Nhật Bản | KO (móc phải) | 1 | 2:49 | 34-8 | |
Thắng | Maurice Smith (Hoa Kỳ) | K-1 Grand Prix '93 Bán kết | Tokyo, Nhật Bản | KO (đá cao trái) | 3 | 1:18 | 34-7 | |
Thắng | Peter Aerts (Hà Lan) | K-1 Grand Prix '93 Tứ kết | Tokyo, Nhật Bản | Tính điểm (đa số) | 3 | 3:00 | 33-7 | |
Thắng | Troy Hughes (Hoa Kỳ) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 32-7 | |
Thắng | Sanmark (Thái Lan) | N/A | N/A | KO | N/A | N/A | 31-7 | |
Thua | Rick Roufus (Hoa Kỳ) | N/A | New York, New York | Tính điểm (đồng thuận) | 12 | 2:00 | 30-7 | |
Thắng | Theppitak Sangmoragot (Thái Lan) | Holland vs Thailand: The Revenge | Amsterdam, Hà Lan | KO (cú đấm trái) | 2 | 2:14 | 30-6 | |
Thắng | Joe Caktas (Canada) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 29-6 | |
Thắng | Leo de Snoo (Hà Lan) | Hot Night in Amsterdam | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm | 5 | 3:00 | 28-6 | |
Thắng | Jan Wessels (Hà Lan) | Kickboxing "Holland vs Canada" | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm (đồng thuận) | 5 | 3:00 | 27-6 | |
Thắng | Luc Verheye (Hà Lan) | Holland vs Thailand VI | Hà Lan | Tính điểm (đồng thuận) | 5 | 3:00 | 26-6 | |
Thua | Rob Kaman (Hà Lan) | The Battle of the Year | Amsterdam, Hà Lan | KO (móc trái) | 5 | N/A | 25-6 | |
Thắng | Seyoke (Thái Lan) | Holland vs Thailand V | Amsterdam, Hà Lan | KO | 1 | N/A | 25-5 | |
Thắng | Ernest Simmons (Hoa Kỳ) | N/A | Amsterdam, Hà Lan | KO | 3 | N/A | 24-5 | |
Thắng | Branko Cikatić (Croatia) | N/A | Amsterdam, Hà Lan | DQ | 4 | N/A | 23-5 | |
Thắng | Francis Dauvin (Pháp) | N/A | Paris, Pháp | KO | 2 | N/A | 22-5 | |
Thắng | Pascal Ducros (Pháp) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 21-5 | |
Thua | Jean-Yves Thériault (Canada) | N/A | Geneva, Thụy Sĩ | Tính điểm (chia đôi) | 12 | 2:00 | 20-5 | |
Thắng | Kirkwood Walker (Anh) | N/A | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm | 5 | 3:00 | 20-4 | |
Thắng | Peter Aerts (Hà Lan) | N/A | Hà Lan | Tính điểm | 5 | 3:00 | 19-4 | |
Thắng | Benoit Brilliant (Pháp) | N/A | Strasbourg, Pháp | KO | 6 | N/A | 18-4 | |
Thắng | Sylvain Postel (Pháp) | Champions in Action | Amsterdam, Hà Lan | KO | 5 | N/A | 17-4 | |
Thắng | Regis Lessaint (Pháp) | N/A | Le Havre, Pháp | KO | 3 | N/A | 16-4 | |
Thắng | Francois Corremans (Bỉ) | Superfights II | Arnhem, Hà Lan | Tính điểm | 5 | 3:00 | 15-4 | |
Thắng | Andre Mannaart (Hà Lan) | Superfights I | Amsterdam, Hà Lan | KO | 3 | N/A | 14-4 | |
Thắng | Latricin (Pháp) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 13-4 | |
Thắng | Kenneth Plak (Hà Lan) | N/A | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm | 5 | 3:00 | 12-4 | |
Thua | Ronnie Wagenmaker (Hà Lan) | N/A | N/A | KO | N/A | N/A | 11-4 | |
Thắng | Pascal Ducros (Pháp) | Kick-Thaiboxing Gala in Amsterdam | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm | 5 | 3:00 | 11-3 | |
Thua | Rob Kaman (Hà Lan) | WKA Kickboxing | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm (đồng thuận) | 5 | 3:00 | 10-3 | |
Thua | Jean-Yves Thériault (Canada) | N/A | Montreal, Canada | Tính điểm (đồng thuận) | 12 | 2:00 | 10-2 | |
Thua | Ernest Simmons (Hoa Kỳ) | N/A | Florida, Hoa Kỳ | N/A | N/A | N/A | 10-1 | |
Thắng | Leo de Snoo (Hà Lan) | N/A | Hà Lan | N/A | N/A | N/A | 10-0 | |
Thắng | Roy Martina (Hà Lan) | N/A | N/A | KO | N/A | N/A | 9-0 | |
Thắng | Andre Mannaart (Hà Lan) | N/A | Amsterdam, Hà Lan | Tính điểm | 5 | 3:00 | 8-0 | |
Thắng | Rob Floris (Hà Lan) | N/A | N/A | KO | N/A | N/A | 7-0 | |
Thắng | Gerardy (Hà Lan) | N/A | N/A | KO | N/A | N/A | 6-0 | |
Thắng | Leo de Snoo (Hà Lan) | N/A | Hà Lan | N/A | N/A | N/A | 5-0 | |
Thắng | Drielle (Brazil) | N/A | N/A | KO | N/A | N/A | 4-0 | |
Thắng | Ricardo Darsan (Hà Lan) | N/A | N/A | KO | N/A | N/A | 3-0 | |
Thắng | Rijntjes (Hà Lan) | N/A | Hà Lan | KO | N/A | N/A | 2-0 | |
Thắng | Wim Scharrenberg (Hà Lan) | N/A | Hà Lan | KO | 2 | N/A | 1-0 |