1. Tiểu sử
Ehrenfried Walther von Tschirnhaus là một nhà bác học người Đức với cuộc đời đầy biến động, từ thời thơ ấu và giáo dục đến các hoạt động ban đầu và mối quan hệ với những trí thức hàng đầu thời bấy giờ.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Tschirnhaus sinh ra tại Kieslingswalde (nay là Sławnikowice ở miền tây Ba Lan), thuộc vùng Silesia. Ông theo học tại trường Gymnasium ở Görlitz. Sau đó, ông tiếp tục học toán học, triết học, y học và hóa học tại Đại học Leiden ở Hà Lan. Trong thời gian này, ông đã đi du lịch nhiều nơi ở Pháp, Ý và Thụy Sĩ, mở rộng kiến thức và tầm nhìn của mình.
1.2. Hoạt động ban đầu và Mối quan hệ
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Tschirnhaus đã phục vụ trong quân đội Hà Lan từ năm 1672 đến 1673. Trong các chuyến du hành và hoạt động của mình, ông đã gặp gỡ và thiết lập mối quan hệ với nhiều nhà tư tưởng vĩ đại cùng thời. Ông đã gặp Baruch Spinoza và Christiaan Huygens ở Hà Lan, Isaac Newton ở Anh, và Gottfried Wilhelm Leibniz ở Paris. Ông duy trì thư từ với Leibniz suốt đời. Tschirnhaus cũng trở thành thành viên của Académie Royale des Sciences tại Paris, một minh chứng cho sự công nhận tài năng của ông trong giới khoa học châu Âu.
2. Thành tựu Toán học
Tschirnhaus đã có những đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực toán học, từ đại số đến hình học và quang học, cũng như trong việc giải quyết các bài toán phức tạp.
2.1. Biến đổi Tschirnhaus và Đại số
Ông đã giới thiệu Biến đổi Tschirnhaus, một công cụ quan trọng trong đại số cho phép loại bỏ một số hạng trung gian nhất định khỏi một phương trình đại số đã cho. Công trình này của ông đã được công bố trên tạp chí khoa học Acta Eruditorum vào năm 1683.
2.2. Hình học và Quang học
Năm 1682, von Tschirnhaus đã phát triển lý thuyết về catacaustic và chứng minh rằng chúng có thể được chỉnh lưu. Đây là trường hợp thứ hai mà bao hình của một đường thẳng chuyển động được xác định. Một trong những đường catacaustic của parabol ngày nay vẫn được biết đến với tên gọi đường cong Tschirnhausen.
Ông cũng sản xuất nhiều loại thấu kính và gương khác nhau, một số trong số đó hiện đang được trưng bày tại các bảo tàng. Từ năm 1687 đến 1688, ông đã thành lập một nhà máy thủy tinh lớn ở Sachsen, nơi ông chế tạo các loại kính đốt với độ hoàn hảo bất thường và tiếp tục các thí nghiệm của mình.
2.3. Giải quyết vấn đề
Năm 1696, Johann Bernoulli đã đặt ra bài toán brachistochrone cho độc giả của Acta Eruditorum. Tschirnhaus là một trong năm nhà toán học duy nhất đã gửi lời giải. Bernoulli đã công bố những đóng góp này (bao gồm cả của Tschirnhaus) cùng với lời giải của mình trên tạp chí vào tháng 5 năm sau.
3. Thành tựu Triết học
Bên cạnh toán học, Tschirnhaus còn là một nhà triết học có ảnh hưởng, với tác phẩm chính là 《Medicina mentis》, thể hiện tư tưởng khai sáng và sự tương tác sâu sắc với các nhà tư tưởng lớn như Baruch Spinoza.
3.1. Medicina mentis: Nội dung và Phương pháp
Tác phẩm Medicina mentis sive artis inveniendi praecepta generali (tiếng Latinh: Y học về tinh thần hay những nguyên tắc chung của nghệ thuật khám phá) của ông, xuất bản năm 1687, kết hợp các phương pháp suy luận diễn dịch với chủ nghĩa kinh nghiệm. Điều này cho thấy ông có mối liên hệ triết học sâu sắc với Thời đại Khai sáng, nhấn mạnh sự kết hợp giữa lý trí và kinh nghiệm trong việc tìm kiếm chân lý.
Một phiên bản sau này, Medicina mentis et corporis, được tái bản vào năm 1964 với phần giới thiệu của Wilhelm Risse.
3.2. Tương tác với Spinoza
Trong thời gian học tại Đại học Leiden, Tschirnhaus bắt đầu trao đổi thư từ với Baruch Spinoza và sau đó là Gottfried Wilhelm Leibniz. Tschirnhaus là một trong những người đầu tiên nhận được một bản sao tác phẩm kiệt tác Đạo đức của Spinoza; người ta cho rằng bản sao hiện đang nằm trong Thư viện Vatican, là bản sao duy nhất còn tồn tại trước khi xuất bản, có thể là của Tschirnhaus.
Trong thư từ trao đổi với Spinoza, hiện vẫn còn được lưu giữ, ông đã nêu ra một số phản đối đối với một số tuyên bố trong Đạo đức, chẳng hạn như điều gì chính xác tạo nên các nguyên nhân vô hạn trực tiếp của các thuộc tính.
4. Phát minh ra Sứ
Tschirnhaus đóng vai trò trung tâm trong quá trình phát minh ra sứ châu Âu, thông qua các thử nghiệm có hệ thống và hợp tác với Johann Friedrich Böttger, dù quyền phát minh của ông sau này vướng phải nhiều tranh cãi.
4.1. Công trình Thử nghiệm và Phát triển Sơ khai
Sau khi trở về quê nhà ở Sachsen, von Tschirnhaus đã khởi xướng các thí nghiệm có hệ thống, sử dụng hỗn hợp các loại silicat và đất khác nhau ở các nhiệt độ khác nhau để phát triển sứ. Vào thời điểm đó, sứ chỉ có thể nhập khẩu với giá đắt đỏ từ Trung Quốc và Nhật Bản. Ngay từ năm 1704, ông đã trình bày "sứ" do mình tự chế tạo cho thư ký của Gottfried Wilhelm Leibniz. Ông đề xuất thành lập một nhà máy sản xuất sứ cho Augustus II của Ba Lan, Tuyển hầu tước xứ Sachsen, nhưng ban đầu bị từ chối.
4.2. Hợp tác với Böttger và Tranh cãi
Cũng trong năm 1704, von Tschirnhaus trở thành người giám sát của Johann Friedrich Böttger, một nhà giả kim 19 tuổi, người tuyên bố có thể tạo ra vàng. Böttger chỉ miễn cưỡng và dưới áp lực mới bắt đầu tham gia vào công việc của Tschirnhaus vào năm 1707. Việc sử dụng kaolin (từ Schneeberg, Sachsen) và thạch cao đã thúc đẩy công việc, đến mức Augustus II đã bổ nhiệm ông làm giám đốc nhà máy sứ mà ông dự định thành lập.
Tuyển hầu tước đã ra lệnh thanh toán 2.56 K THL cho von Tschirnhaus, nhưng người nhận yêu cầu hoãn lại cho đến khi nhà máy đi vào sản xuất. Khi von Tschirnhaus đột ngột qua đời vào ngày 11 tháng 10 năm 1708, dự án bị đình trệ.
Ba ngày sau cái chết của von Tschirnhaus, một vụ trộm đã xảy ra tại nhà ông và, theo báo cáo của Böttger, một mảnh sứ nhỏ đã bị đánh cắp. Báo cáo này cho thấy chính Böttger đã nhận ra rằng von Tschirnhaus đã biết cách làm sứ, đây là một bằng chứng quan trọng cho thấy von Tschirnhaus chứ không phải Böttger là người phát minh.
Công việc được nối lại vào ngày 20 tháng 3 năm 1709, khi đó Melchior Steinbrück đã đến để đánh giá tài sản của người đã khuất, bao gồm các ghi chú về việc làm sứ, và đã gặp Böttger. Vào ngày 28 tháng 3 năm 1709, Böttger đã đến gặp Augustus II và tuyên bố phát minh ra sứ. Böttger sau đó được bổ nhiệm đứng đầu nhà máy sản xuất sứ đầu tiên ở châu Âu. Steinbrück trở thành thanh tra và kết hôn với em gái của Böttger.
Các lời chứng đương thời của những người có kiến thức cho thấy Tschirnhaus đã phát minh ra sứ. Ví dụ, vào năm 1719, Samuel Stölzel từ nhà máy sứ Meissen đã đến Viên với công thức vẫn còn bí mật và xác nhận rằng nó đã được phát minh bởi von Tschirnhaus chứ không phải bởi Böttger. Cùng năm đó, Tổng thư ký nhà máy Meissen cũng chỉ ra rằng phát minh không phải của Böttger "mà là của cố Herr von Tschirnhaus, người có khoa học bằng văn bản" đã được "thanh tra Steinbrück" trao cho Böttger. Tuy nhiên, tên của Böttger vẫn gắn liền chặt chẽ với phát minh này trong lịch sử.
5. Tác phẩm
Tschirnhaus đã xuất bản một số tác phẩm quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự đa dạng trong các lĩnh vực nghiên cứu của ông.
- Medicina corporis (tiếng Latinh: Y học về cơ thể), xuất bản tại Amsterdam năm 1686. Tên đầy đủ là Medicina corporis, seu Cogitationes admodum probabiles de conservanda Sanitate (Y học về cơ thể, hay những suy nghĩ rất có thể về việc bảo tồn sức khỏe).
- Medicina mentis (tiếng Latinh: Y học về tinh thần), xuất bản tại Amsterdam năm 1687. Tên đầy đủ là Medicina mentis, sive Tentamen genuinae Logicae, in qua disseritur de Methodo detegendi incognitas veritates (Y học về tinh thần, hay một nỗ lực của logic chân chính, trong đó bàn về phương pháp khám phá những chân lý chưa biết).
- Medicina mentis et corporis, một bản tái bản in lại (anastatic reprint) với phần giới thiệu của Wilhelm Risse, xuất bản tại Hildesheim bởi Georg Olms vào năm 1964.
6. Cái chết
Ehrenfried Walther von Tschirnhaus qua đời đột ngột vào ngày 11 tháng 10 năm 1708 tại Dresden, Sachsen. Cái chết bất ngờ này đã khiến dự án phát triển sứ của ông bị đình trệ ngay lập tức. Chỉ ba ngày sau cái chết của ông, một vụ trộm đã xảy ra tại nhà Tschirnhaus, và theo báo cáo của Johann Friedrich Böttger, một mảnh sứ nhỏ đã bị đánh cắp. Sự kiện này càng củng cố suy đoán rằng Tschirnhaus đã gần như hoàn thành công trình nghiên cứu về sứ trước khi qua đời.
7. Đánh giá và Di sản
Cuộc đời và sự nghiệp của Tschirnhaus đã để lại một di sản đa chiều, dù đôi khi bị lu mờ bởi những tranh chấp lịch sử, đặc biệt là trong lĩnh vực phát minh sứ.
7.1. Đánh giá Lịch sử và Tranh chấp
Trong nhiều năm, Tschirnhaus đã bị lãng quên như một nhà triết học, và các nghiên cứu về chủ đề này thường thảo luận về mối liên hệ của ông với các nhà triết học và khoa học khác cùng thời.
Tuy nhiên, tranh cãi lớn nhất xoay quanh di sản của ông là về vai trò trong việc phát minh ra sứ châu Âu. Mặc dù Johann Friedrich Böttger thường được ghi nhận là người phát minh, nhưng nhiều bằng chứng đương thời và các báo cáo sau này cho thấy chính Tschirnhaus mới là người đã thực hiện những bước đột phá quan trọng và gần như hoàn thành công nghệ sản xuất sứ. Sự kiện mẫu sứ bị đánh cắp sau cái chết của ông, cùng với lời chứng của các nhân vật chủ chốt trong nhà máy Meissen, đều ủng hộ quan điểm Tschirnhaus là người tiên phong thực sự. Dù vậy, tên tuổi của Böttger vẫn gắn liền chặt chẽ với phát minh này trong lịch sử.
7.2. Di sản và Ảnh hưởng
Di sản của Ehrenfried Walther von Tschirnhaus trải rộng qua nhiều lĩnh vực. Trong toán học, Biến đổi Tschirnhaus vẫn là một công cụ quan trọng trong đại số, và các công trình của ông về catacaustic và lời giải cho bài toán brachistochrone đã góp phần vào sự phát triển của hình học vi phân và giải tích.
Về triết học, tác phẩm Medicina mentis của ông thể hiện một phương pháp luận tiên tiến, kết hợp giữa suy luận logic và kinh nghiệm thực tế, đặt ông vào vị trí quan trọng trong dòng chảy tư tưởng của Thời đại Khai sáng.
Trong lĩnh vực kỹ thuật, những nỗ lực của ông trong việc chế tạo thấu kính và gương chất lượng cao, cùng với việc thành lập nhà máy thủy tinh, đã cho thấy khả năng ứng dụng khoa học vào thực tiễn. Quan trọng nhất, dù có tranh cãi, vai trò tiên phong của ông trong việc phát triển sứ châu Âu đã mở đường cho ngành công nghiệp sứ phát triển mạnh mẽ sau này, đặc biệt là sứ Meissen, mang lại một cuộc cách mạng trong lĩnh vực gốm sứ ở phương Tây. Các đóng góp đa dạng này đã củng cố vị thế của ông như một trong những trí thức đa tài và có ảnh hưởng nhất thời kỳ của mình.