1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Edward Osborne Wilson sinh ngày 10 tháng 6 năm 1929 tại Birmingham, Alabama. Ông là con trai duy nhất của ông Edward Osborne Wilson Sr. và bà Inez Linnette Freeman. Theo cuốn tự truyện Naturalist của mình, ông lớn lên ở nhiều thị trấn khác nhau ở Miền Nam Hoa Kỳ, bao gồm Mobile, Decatur và Pensacola. Từ khi còn nhỏ, ông đã sớm bộc lộ niềm yêu thích đặc biệt với lịch sử tự nhiên. Cha ông là một người nghiện rượu và cuối cùng đã tự sát. Cha mẹ ông ly hôn khi ông bảy tuổi.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Cùng năm cha mẹ ly hôn, Wilson bị mù một phần mắt phải trong một tai nạn câu cá. Mặc dù phải chịu đựng cơn đau kéo dài, ông vẫn không ngừng câu cá và không phàn nàn vì muốn tiếp tục ở ngoài trời, cũng như không tìm kiếm sự điều trị y tế. Vài tháng sau, đồng tử mắt phải của ông bị đục bởi đục thủy tinh thể. Ông được đưa vào Bệnh viện Pensacola để phẫu thuật loại bỏ thủy tinh thể. Wilson viết trong tự truyện của mình rằng "cuộc phẫu thuật đó là một thử thách kinh hoàng của thế kỷ 19". Wilson vẫn giữ được thị lực hoàn toàn ở mắt trái, với tầm nhìn 20/10. Thị lực này đã thôi thúc ông tập trung vào "những thứ nhỏ bé": "Tôi chú ý đến bướm và kiến nhiều hơn những đứa trẻ khác, và tự động quan tâm đến chúng." Mặc dù mất thị giác lập thể, ông vẫn có thể nhìn thấy chữ in nhỏ và những sợi lông trên cơ thể côn trùng nhỏ. Khả năng quan sát động vật có vú và chim bị hạn chế đã khiến ông tập trung vào côn trùng.
Năm chín tuổi, Wilson thực hiện những chuyến thám hiểm đầu tiên tại Rock Creek Park ở Washington, D.C.. Ông bắt đầu thu thập côn trùng và say mê bướm. Ông bắt chúng bằng những chiếc lưới làm từ chổi, móc áo và túi vải thưa. Những chuyến thám hiểm này đã dẫn đến niềm say mê của Wilson với kiến. Ông mô tả trong tự truyện của mình rằng một ngày nọ, ông lột vỏ một cái cây mục nát và phát hiện ra kiến citronella bên dưới. Những con kiến thợ ông tìm thấy "ngắn, mập, màu vàng rực rỡ, và phát ra mùi chanh nồng nặc". Wilson nói rằng sự kiện này đã để lại "ấn tượng sống động và lâu dài". Ông cũng đạt được danh hiệu Eagle Scout và giữ chức Giám đốc Tự nhiên tại trại hè Hướng đạo sinh của mình.
Năm 18 tuổi, với ý định trở thành một nhà côn trùng học, ông bắt đầu bằng việc thu thập ruồi, nhưng sự thiếu hụt kim ghim côn trùng trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã khiến ông chuyển sang kiến, loài có thể được bảo quản trong lọ. Với sự khuyến khích của Marion R. Smith, một nhà mirmekologi từ Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Quốc gia (Hoa Kỳ) ở Washington, Wilson bắt đầu khảo sát tất cả các loài kiến ở Alabama. Nghiên cứu này đã khiến ông báo cáo về thuộc địa kiến lửa đầu tiên ở Hoa Kỳ, gần cảng Mobile.
Wilson cho biết ông đã học ở 15 hoặc 16 trường trong 11 năm học. Ông lo lắng rằng mình có thể không đủ khả năng vào đại học, và ông đã cố gắng nhập ngũ vào Lục quân Hoa Kỳ, với ý định kiếm được hỗ trợ tài chính từ chính phủ Hoa Kỳ cho việc học của mình. Ông đã trượt kỳ kiểm tra sức khỏe của quân đội do thị lực kém, nhưng vẫn đủ khả năng đăng ký vào Đại học Alabama, nơi ông nhận bằng Cử nhân Khoa học vào năm 1949 và Thạc sĩ Khoa học về sinh học vào năm 1950. Năm sau, Wilson chuyển đến Đại học Harvard. Được bổ nhiệm vào Harvard Society of Fellows, ông đã tham gia các chuyến thám hiểm nước ngoài, thu thập các loài kiến từ Cuba và México và du hành đến Nam Thái Bình Dương, bao gồm Úc, New Guinea, Fiji và Nouvelle-Calédonie, cũng như đến Sri Lanka. Năm 1955, ông nhận bằng Tiến sĩ và kết hôn với Irene Kelley. Trong cuốn Letters to a Young Scientist, Wilson nói rằng chỉ số thông minh (IQ) của ông được đo là 123.
1.2. Sự nghiệp ban đầu

Từ năm 1956 đến năm 1996, Wilson là thành viên giảng viên của Harvard. Ông bắt đầu với tư cách là một nhà phân loại học kiến và nghiên cứu về vi tiến hóa của chúng, đặc biệt là cách chúng phát triển thành các loài mới bằng cách thoát khỏi những bất lợi về môi trường và di chuyển đến các môi trường sống mới. Ông đã phát triển một lý thuyết về "chu kỳ phân loại".
Hợp tác với nhà toán học William H. Bossert, Wilson đã phát triển một phân loại pheromone dựa trên các mô hình giao tiếp của côn trùng. Vào những năm 1960, ông hợp tác với nhà toán học và nhà sinh thái học Robert MacArthur trong việc phát triển lý thuyết cân bằng loài. Vào những năm 1970, ông và nhà sinh vật học Daniel S. Simberloff đã thử nghiệm lý thuyết này trên các đảo nhỏ cây đước ở Florida Keys. Họ đã loại bỏ tất cả các loài côn trùng và quan sát sự tái quần thể của các loài mới. Cuốn sách The Theory of Island Biogeography của Wilson và MacArthur đã trở thành một văn bản sinh thái học tiêu chuẩn.
Năm 1971, ông xuất bản The Insect Societies, trong đó ông lập luận rằng hành vi của côn trùng và hành vi của các loài động vật khác bị ảnh hưởng bởi các áp lực tiến hóa tương tự. Năm 1973, Wilson được bổ nhiệm làm người phụ trách côn trùng học tại Bảo tàng Động vật học So sánh Harvard. Năm 1975, ông xuất bản cuốn sách Sociobiology: The New Synthesis áp dụng các lý thuyết về hành vi côn trùng của mình cho động vật có xương sống, và trong chương cuối cùng, cho con người. Ông suy đoán rằng những khuynh hướng tiến hóa và di truyền chịu trách nhiệm cho tổ chức xã hội theo thứ bậc ở con người. Năm 1978, ông xuất bản On Human Nature, đề cập đến vai trò của sinh học trong sự tiến hóa của văn hóa nhân loại và đã giành được Giải Pulitzer cho tác phẩm phi hư cấu tổng quát. Wilson viết trong cuốn sách này: "Sử thi tiến hóa có lẽ là huyền thoại tốt nhất mà chúng ta từng có."
Wilson được bổ nhiệm làm Giáo sư Khoa học Frank B. Baird Jr. vào năm 1976 và, sau khi ông nghỉ hưu từ Harvard vào năm 1996, ông trở thành Giáo sư Danh dự Đại học Pellegrino.
Vào những năm 1990, ông xuất bản The Diversity of Life (1992); một cuốn tự truyện, Naturalist (1994); và Consilience: The Unity of Knowledge (1998) về sự thống nhất của các ngành khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Wilson được ca ngợi vì hoạt động vận động bảo vệ môi trường, và những ý tưởng chủ nghĩa nhân văn thế tục và thuyết phiếm thần của ông liên quan đến các vấn đề tôn giáo và đạo đức.
Trong sự nghiệp của mình, Wilson được gọi bằng nhiều danh hiệu, bao gồm "cha đẻ của đa dạng sinh học", "người kiến" và "người thừa kế của Darwin". Trong một cuộc phỏng vấn trên PBS, David Attenborough đã mô tả Wilson là "một cái tên kỳ diệu đối với nhiều người trong chúng ta làm việc trong thế giới tự nhiên, vì hai lý do. Thứ nhất, ông là một ví dụ nổi bật về một chuyên gia, một nhà chức trách thế giới. Không ai trên thế giới từng biết nhiều về kiến như Ed Wilson. Nhưng, ngoài kiến thức và sự hiểu biết sâu sắc đó, ông còn có một bức tranh rộng lớn nhất. Ông nhìn thấy hành tinh và thế giới tự nhiên mà nó chứa đựng với chi tiết đáng kinh ngạc nhưng cũng có sự gắn kết phi thường".
2. Những đóng góp khoa học chính
Wilson đã có những đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm nghiên cứu về kiến, sinh địa lý đảo, xã hội sinh học, thuyết vị sinh và thông hiệp tri thức, cũng như các lý thuyết khác về tiến hóa.
2.1. Côn trùng học và Nghiên cứu về Kiến
Cùng với Bert Hölldobler, Wilson đã thực hiện một nghiên cứu có hệ thống về kiến và hành vi của chúng, đỉnh điểm là công trình bách khoa toàn thư The Ants (1990). Ông lập luận rằng nhiều hành vi tự hy sinh của từng con kiến có thể được giải thích dựa trên lợi ích di truyền của chúng trong sự sống sót của các chị em, những người mà chúng chia sẻ 75% gen (mặc dù trường hợp thực tế là một số loài kiến chúa giao phối với nhiều con đực và do đó một số kiến thợ trong một đàn chỉ có 25% quan hệ). Wilson đã đưa ra một lời giải thích xã hội sinh học cho tất cả các hành vi xã hội dựa trên mô hình hành vi của côn trùng xã hội.
Wilson từng nói về kiến rằng "Karl Marx đã đúng, chủ nghĩa xã hội có hiệu quả, chỉ là ông ấy đã chọn sai loài". Ông khẳng định rằng từng con kiến và các loài eusocial khác có thể đạt được mức độ thích nghi Darwinian cao hơn bằng cách đặt nhu cầu của đàn lên trên nhu cầu cá nhân vì chúng thiếu sự độc lập sinh sản: từng con kiến không thể sinh sản nếu không có kiến chúa, vì vậy chúng chỉ có thể tăng cường sự thích nghi của mình bằng cách làm việc để nâng cao sự thích nghi của toàn bộ đàn. Tuy nhiên, con người có sự độc lập sinh sản, và do đó, từng cá nhân con người đạt được mức độ thích nghi Darwinian tối đa bằng cách tự bảo vệ sự sống còn của mình và có con cái riêng.
2.2. Sinh địa lý đảo
Vào năm 1967, Wilson cùng với nhà sinh thái học toán học Robert MacArthur đã phát triển lý thuyết cân bằng loài và sinh địa lý đảo. Lý thuyết này cho rằng số lượng loài trên một hòn đảo được xác định bởi sự cân bằng giữa tỷ lệ nhập cư của các loài mới và tỷ lệ tuyệt chủng của các loài hiện có. Cuốn sách The Theory of Island Biogeography của họ đã trở thành một văn bản tiêu chuẩn trong sinh thái học và sinh địa lý học.
Lý thuyết này có tầm quan trọng lớn trong sinh học bảo tồn, đặc biệt là trong việc thiết kế các khu bảo tồn. Vào năm 1975, Jared Diamond đã sử dụng lý thuyết này để lập luận rằng các khu bảo tồn lớn sẽ tốt hơn, một quan điểm được Wilson ủng hộ. Tuy nhiên, Daniel Simberloff, một cựu sinh viên của Wilson, đã chỉ trích điều này, dẫn đến cuộc tranh luận SLOSS (Single Large Or Several Small - Một khu lớn hay nhiều khu nhỏ) về kích thước và số lượng tối ưu của các khu bảo tồn.
2.3. Xã hội sinh học
Wilson đã tiên phong và phát triển lĩnh vực xã hội sinh học, định nghĩa nó là nghiên cứu khoa học và có hệ thống về cơ sở sinh học của tất cả các hình thức hành vi xã hội ở tất cả các loại sinh vật. Xã hội sinh học tích hợp kiến thức từ tập tính học, sinh thái học và di truyền học để xây dựng các nguyên tắc chung về đặc điểm sinh học của tất cả các xã hội.
Ông đã sử dụng xã hội sinh học và các nguyên tắc tiến hóa để giải thích hành vi của côn trùng xã hội và sau đó là để hiểu hành vi xã hội của các loài động vật khác, bao gồm cả con người, từ đó thiết lập xã hội sinh học như một lĩnh vực khoa học mới. Ông lập luận rằng tất cả hành vi của động vật, bao gồm cả con người, đều là sản phẩm của di truyền, các kích thích môi trường và kinh nghiệm trong quá khứ, và rằng ý chí tự do là một ảo ảnh. Ông gọi cơ sở sinh học của hành vi là "dây xích di truyền". Quan điểm xã hội sinh học cho rằng tất cả hành vi xã hội của động vật được điều chỉnh bởi các quy tắc biểu sinh được hình thành bởi các quy luật tiến hóa. Lý thuyết và nghiên cứu này đã trở thành nền tảng, gây tranh cãi và có ảnh hưởng lớn.
Nghiên cứu xã hội sinh học vào thời điểm đó đặc biệt gây tranh cãi liên quan đến việc áp dụng nó vào con người. Lý thuyết này đã thiết lập một lập luận khoa học để bác bỏ học thuyết phổ biến về tabula rasa, vốn cho rằng con người sinh ra không có bất kỳ nội dung tinh thần bẩm sinh nào và rằng văn hóa có chức năng tăng cường kiến thức của con người và hỗ trợ sự sống còn và thành công. Trong chương cuối của cuốn sách Sociobiology và xuyên suốt cuốn On Human Nature, Wilson đã bày tỏ quan điểm của mình rằng tâm trí con người được hình thành bởi cả di sản di truyền và văn hóa. Có những giới hạn về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và môi trường có thể thay đổi hành vi con người. Wilson tin rằng việc giải thích cơ sở sinh học của các tình trạng như tự kỷ hoặc tâm thần phân liệt có thể giải phóng cha mẹ khỏi gánh nặng tội lỗi do các giải thích quá mức của Sigmund Freud về ảnh hưởng của kinh nghiệm thời thơ ấu. Ban đầu ông cũng phản đối việc tôn giáo đặt gánh nặng tội lỗi lên con người, mặc dù sau này ông có thái độ hòa giải hơn với tôn giáo.
Wilson lập luận rằng đơn vị chọn lọc là một gen, yếu tố cơ bản của di truyền. "Mục tiêu" của chọn lọc thường là cá thể mang một tập hợp các gen nhất định. Đối với việc sử dụng chọn lọc họ hàng để giải thích hành vi của côn trùng eusocial, "quan điểm mới mà tôi đang đề xuất là đó là chọn lọc nhóm ngay từ đầu, một ý tưởng được Charles Darwin hình thành một cách thô sơ". Wilson cũng hợp tác với David Sloan Wilson trong lý thuyết chọn lọc đa cấp.
2.4. Thuyết Vị sinh và Thông hiệp tri thức
Wilson đã giới thiệu khái niệm "vị sinh" (BiophiliaEnglish) để mô tả mối liên hệ bản năng giữa con người và thiên nhiên. Khái niệm này ban đầu được Erich Fromm đề xuất để giải thích xu hướng tâm lý bị thu hút bởi sinh vật và sự sống. Wilson sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, cho rằng con người có một khuynh hướng bẩm sinh, một bản năng tìm kiếm sự kết nối với các sinh vật khác. Ông khẳng định rằng bảo tồn thiên nhiên phù hợp với bản năng vị sinh của chúng ta.
Trong cuốn sách Consilience: The Unity of Knowledge (1998), Wilson đã thảo luận về các phương pháp được sử dụng để thống nhất các ngành khoa học và có thể thống nhất các ngành khoa học với nhân văn. Ông lập luận rằng kiến thức là một thể thống nhất, không bị chia cắt giữa khoa học và nghiên cứu nhân văn. Wilson đã sử dụng thuật ngữ "thông hiệp tri thức" (consilienceEnglish), một thuật ngữ do William Whewell đặt ra, để mô tả sự tổng hợp kiến thức từ các lĩnh vực chuyên biệt khác nhau của nỗ lực con người. Ông định nghĩa bản chất con người là một tập hợp các quy tắc biểu sinh, các khuôn mẫu di truyền của sự phát triển tinh thần. Ông lập luận rằng văn hóa và các nghi lễ là sản phẩm, không phải là một phần, của bản chất con người. Ông nói rằng nghệ thuật không phải là một phần của bản chất con người, nhưng sự đánh giá của chúng ta về nghệ thuật thì có. Ông gợi ý rằng các khái niệm như đánh giá nghệ thuật, nỗi sợ rắn, hoặc cấm kỵ loạn luân (hiệu ứng Westermarck) có thể được nghiên cứu bằng các phương pháp khoa học tự nhiên và trở thành một phần của nghiên cứu liên ngành.
2.5. Các Lý thuyết Chính khác
Ngoài những đóng góp trên, Wilson còn phát triển một số lý thuyết quan trọng khác. Năm 1956, ông đồng tác giả một bài báo định nghĩa lý thuyết về sự dịch chuyển đặc điểm (character displacementEnglish), một quá trình tiến hóa mà theo đó các đặc điểm của các loài tương tự nhau sẽ phân kỳ khi chúng cùng tồn tại trong cùng một môi trường.
Năm 1981, hợp tác với nhà sinh vật học Charles Lumsden, ông xuất bản Genes, Mind and Culture, trình bày lý thuyết về sự đồng tiến hóa gen-văn hóa (gene-culture coevolutionEnglish). Lý thuyết này khám phá cách các gen và văn hóa tương tác và đồng tiến hóa, ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình phát triển của loài người.
3. Các tác phẩm chính
Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính của Edward O. Wilson:
- The Theory of Island Biogeography (1967), với Robert H. MacArthur.
- The Insect Societies (1971).
- Sociobiology: The New Synthesis (1975).
- On Human Nature (1978).
- Genes, Mind and Culture: The Coevolutionary Process (1981).
- Promethean Fire: Reflections on the Origin of Mind (1983).
- Biophilia (1984).
- Success and Dominance in Ecosystems: The Case of the Social Insects (1990).
- The Ants (1990), với Bert Hölldobler.
- The Diversity of Life (1992).
- The Biophilia Hypothesis (1993), với Stephen R. Kellert.
- Journey to the Ants: A Story of Scientific Exploration (1994), với Bert Hölldobler.
- Naturalist (1994).
- In Search of Nature (1996), với Laura Simonds Southworth.
- Consilience: The Unity of Knowledge (1998).
- The Future of Life (2002).
- Pheidole in the New World: A Dominant, Hyperdiverse Ant Genus (2003).
- The Creation: An Appeal to Save Life on Earth (2006).
- Nature Revealed: Selected Writings 1949-2006 (2006).
- The Superorganism: The Beauty, Elegance, and Strangeness of Insect Societies (2009), với Bert Hölldobler.
- Anthill: A Novel (2010).
- Kingdom of Ants: Jose Celestino Mutis and the Dawn of Natural History in the New World (2010), với José María Gómez Durán.
- The Leafcutter Ants: Civilization by Instinct (2011), với Bert Hölldobler.
- The Social Conquest of Earth (2012).
- Letters to a Young Scientist (2014).
- A Window on Eternity: A Biologist's Walk Through Gorongosa National Park (2014).
- The Meaning of Human Existence (2014).
- Half-Earth (2016).
- The Origins of Creativity (2017).
- Genesis: The Deep Origin of Societies (2019).
- Tales from the Ant World (2020).
- Naturalist: A Graphic Adaptation (2020), với Jim Ottaviani.
4. Triết lý và Niềm tin
Edward O. Wilson đã phát triển các quan điểm triết học, đạo đức và tôn giáo độc đáo, nhấn mạnh vai trò trung tâm của khoa học và bảo tồn trong việc định hình tương lai của nhân loại.
4.1. Chủ nghĩa Nhân văn Khoa học
Wilson đã đặt ra cụm từ "chủ nghĩa nhân văn khoa học" (scientific humanismEnglish) như là "thế giới quan duy nhất tương thích với kiến thức ngày càng tăng của khoa học về thế giới thực và các quy luật tự nhiên". Ông lập luận rằng chủ nghĩa nhân văn khoa học là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng con người. Năm 2003, ông là một trong những người ký tên vào Tuyên ngôn Nhân văn.
4.2. Quan điểm về Tôn giáo và Tâm linh
Về vấn đề Chúa và tôn giáo, Wilson mô tả lập trường của mình là "thuyết phiếm thần tạm thời" và từ chối rõ ràng nhãn hiệu "vô thần", thích "bất khả tri" hơn. Ông giải thích đức tin của mình là một quỹ đạo rời xa các niềm tin truyền thống: "Tôi đã dần rời xa nhà thờ, không phải là một người bất khả tri hay vô thần dứt khoát, chỉ là không còn là người Baptist & Kitô hữu nữa."
Wilson lập luận rằng niềm tin vào Chúa và các nghi lễ tôn giáo là sản phẩm của sự tiến hóa. Ông cho rằng chúng không nên bị từ chối hay bỏ qua, mà nên được khoa học nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn ý nghĩa của chúng đối với bản chất con người. Trong cuốn sách The Creation, Wilson viết rằng các nhà khoa học nên "đưa tay hữu nghị" với các nhà lãnh đạo tôn giáo và xây dựng một liên minh với họ, nói rằng "Khoa học và tôn giáo là hai trong số những lực lượng mạnh mẽ nhất trên Trái Đất và chúng nên hợp tác để cứu lấy sự sáng tạo." Lời kêu gọi của Wilson đã nhận được phản hồi tích cực từ cộng đồng tôn giáo, dẫn đến việc hình thành một "quan hệ đối tác" được kỳ vọng sẽ phát triển theo thời gian.
Tuy nhiên, trong một cuộc phỏng vấn trên tạp chí New Scientist xuất bản vào tháng 1 năm 2015, Wilson lại nói rằng đức tin tôn giáo đang "kéo chúng ta xuống". Ông phát biểu: "Tôi sẽ nói rằng vì sự tiến bộ của loài người, điều tốt nhất chúng ta có thể làm là làm giảm, đến mức loại bỏ, các đức tin tôn giáo. Nhưng chắc chắn không phải loại bỏ những khao khát tự nhiên của loài chúng ta hay việc đặt ra những câu hỏi lớn này."
4.3. Chủ nghĩa Môi trường và Bảo tồn

Wilson đã nghiên cứu các tuyệt chủng hàng loạt trong thế kỷ 20 và mối quan hệ của chúng với xã hội hiện đại, xác định tuyệt chủng hàng loạt là mối đe dọa lớn nhất đối với tương lai của Trái Đất. Ông cho rằng nếu có thể bắt đầu lại cuộc đời, ông sẽ làm việc trong sinh thái học vi sinh, khi thảo luận về sự hồi sinh của các lĩnh vực nghiên cứu ban đầu của ông từ những năm 1960. Ông cũng lập luận rằng khi chặt phá một khu rừng, đặc biệt là rừng nguyên sinh, không chỉ đơn thuần là loại bỏ những cây lớn và vài con chim bay lượn trên tán rừng, mà còn đe dọa nghiêm trọng đến vô số loài trong vài dặm vuông xung quanh. Nhiều loài trong số đó vẫn chưa được khoa học biết đến, và khoa học vẫn chưa khám phá ra vai trò quan trọng mà chúng chắc chắn đóng góp vào việc duy trì hệ sinh thái, như trường hợp của nấm, vi sinh vật và nhiều côn trùng.
Từ cuối những năm 1970, Wilson đã tích cực tham gia vào việc bảo tồn đa dạng sinh học toàn cầu, đóng góp và thúc đẩy nghiên cứu. Năm 1984, ông xuất bản Biophilia, một tác phẩm khám phá cơ sở tiến hóa và tâm lý của sự hấp dẫn của nhân loại đối với môi trường tự nhiên. Tác phẩm này đã giới thiệu từ "biophilia" (vị sinh) vốn đã ảnh hưởng đến việc hình thành đạo đức bảo tồn hiện đại. Năm 1988, Wilson biên tập tập BioDiversity, dựa trên các báo cáo của hội nghị quốc gia đầu tiên của Hoa Kỳ về chủ đề này, cũng giới thiệu thuật ngữ "đa dạng sinh học" vào ngôn ngữ. Công trình này có ảnh hưởng rất lớn trong việc tạo ra lĩnh vực nghiên cứu đa dạng sinh học hiện đại.
Wilson là một phần của phong trào bảo tồn quốc tế, với tư cách là cố vấn cho Earth Institute của Đại học Columbia, là giám đốc của Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ, Conservation International, The Nature Conservancy và Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới. Năm 2011, Wilson đã dẫn đầu các chuyến thám hiểm khoa học đến Vườn quốc gia Gorongosa ở Mozambique và các quần đảo Vanuatu và Nouvelle-Calédonie ở tây nam Thái Bình Dương.
Hiểu rõ quy mô của cuộc khủng hoảng tuyệt chủng đã khiến ông ủng hộ việc bảo vệ rừng, bao gồm "Đạo luật Cứu rừng Hoa Kỳ", lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1998 và tái giới thiệu vào năm 2008, nhưng chưa bao giờ được thông qua. Tuyên bố Rừng Hiện nay kêu gọi các cơ chế dựa trên thị trường mới để bảo vệ rừng nhiệt đới. Wilson từng nói rằng việc phá hủy rừng nhiệt đới để kiếm lợi kinh tế giống như đốt một bức tranh thời Phục hưng để nấu một bữa ăn.
Năm 2014, Wilson kêu gọi dành 50% bề mặt Trái Đất cho các loài khác sinh sống như là chiến lược duy nhất có thể giải quyết cuộc khủng hoảng tuyệt chủng. Ý tưởng này đã trở thành cơ sở cho cuốn sách Half-Earth (2016) của ông và cho Dự án Half-Earth của Quỹ Đa dạng Sinh học E.O. Wilson. Wilson cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khởi xướng sáng kiến Encyclopedia of Life (EOL) với mục tiêu tạo ra một cơ sở dữ liệu toàn cầu bao gồm thông tin về 1,9 triệu loài được khoa học công nhận. Hiện tại, nó bao gồm thông tin về hầu hết tất cả các loài đã biết. Kho lưu trữ kỹ thuật số mở và có thể tìm kiếm này cho các đặc điểm, phép đo, tương tác và dữ liệu khác của sinh vật có hơn 300 đối tác quốc tế và vô số nhà khoa học cung cấp cho người dùng toàn cầu quyền truy cập vào kiến thức về sự sống trên Trái Đất. Về phần mình, Wilson đã phát hiện và mô tả hơn 400 loài kiến.
5. Sự nghiệp Học thuật và Hoạt động Sau này
Sự nghiệp học thuật và các hoạt động sau này của Edward O. Wilson bao gồm thời gian dài giảng dạy và nghiên cứu tại Harvard, cũng như những nỗ lực không ngừng nghỉ sau khi nghỉ hưu thông qua Quỹ Đa dạng Sinh học E.O. Wilson.
5.1. Sự nghiệp tại Đại học Harvard
Từ năm 1956 đến năm 1996, Wilson là thành viên giảng viên của Đại học Harvard. Ông được bổ nhiệm làm Giáo sư Khoa học Frank B. Baird Jr. vào năm 1976. Đến cuối những năm 1950, ông đã được công nhận là một chuyên gia hàng đầu thế giới về mirmekologi (nghiên cứu kiến).
Vào thời điểm đó, sự quan tâm của các nhà sinh vật học đang chuyển sang sinh học phân tử sau khi Francis Crick và James Watson phát hiện ra cấu trúc DNA. Sau khi Watson đoạt giải Nobel, một đồng nghiệp của Wilson tại Harvard đã tuyên bố "sinh học phân tử là sinh học duy nhất", điều mà Wilson coi là kiêu ngạo. Trải nghiệm này đã khiến Wilson nhận ra sự cần thiết phải phát triển các lĩnh vực sinh học vĩ mô như sinh học tiến hóa và sinh thái học. Điều này đã dẫn đến sự hợp tác của ông với các đồng nghiệp như Robert MacArthur, Ernst Mayr, Robert Trivers và nhà toán học William Bossert, cũng như việc mời Richard Lewontin và Richard Levins (những người sau này trở thành đối thủ của ông).
5.2. Nghỉ hưu và Quỹ Đa dạng Sinh học E.O. Wilson
Năm 1996, Wilson chính thức nghỉ hưu từ Đại học Harvard, nơi ông tiếp tục giữ các vị trí Giáo sư Danh dự và Người phụ trách Danh dự về Côn trùng học. Ông hoàn toàn nghỉ hưu từ Harvard vào năm 2002 ở tuổi 73. Sau khi nghỉ hưu, ông đã xuất bản hơn một chục cuốn sách, bao gồm một cuốn sách giáo khoa sinh học kỹ thuật số cho iPad.
Ông đã thành lập Quỹ Đa dạng Sinh học E.O. Wilson, một "quỹ độc lập" tại Trường Môi trường Nicholas của Đại học Duke, tài trợ cho PEN/E. O. Wilson Literary Science Writing Award. Wilson cũng trở thành giảng viên đặc biệt tại Đại học Duke như một phần của thỏa thuận. Năm 1996, Hiệp hội Nhà tự nhiên học Hoa Kỳ đã thành lập Giải thưởng Nhà tự nhiên học E.O. Wilson, bắt đầu trao giải từ năm 1998.
6. Đời tư
Edward Osborne Wilson kết hôn với Irene Kelley vào năm 1955. Hai ông bà có một cô con gái tên là Catherine. Ông và vợ cư trú tại Lexington, Massachusetts. Vợ ông qua đời vào ngày 7 tháng 8 năm 2021.
Cha mẹ ông ly hôn khi ông bảy tuổi. Cha ông là một người nghiện rượu và cuối cùng đã tự sát, một sự kiện đau buồn trong thời thơ ấu của ông.
7. Cái chết
Edward Osborne Wilson qua đời vào ngày 26 tháng 12 năm 2021, ở tuổi 92, tại Burlington, Massachusetts, gần nơi ông sinh sống.
8. Đánh giá và Di sản
Edward O. Wilson để lại một di sản khoa học và văn hóa sâu sắc, được đánh giá cao về những đóng góp đột phá của ông trong nhiều lĩnh vực, mặc dù cũng phải đối mặt với những tranh cãi đáng kể.
8.1. Giải thưởng và Vinh danh

Wilson đã nhận được vô số giải thưởng và danh hiệu khoa học, văn học và môi trường trong suốt sự nghiệp của mình:
Năm | Giải thưởng và Vinh danh |
---|---|
1959 | Thành viên Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ |
1969 | Thành viên Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ |
1976 | Thành viên Hội Triết học Hoa Kỳ |
1977 | Huân chương Khoa học Quốc gia (Hoa Kỳ) |
1979 | Giải Leidy, từ Viện Hàn lâm Khoa học Tự nhiên Philadelphia |
1979 | Giải Pulitzer cho tác phẩm phi hư cấu tổng quát cho On Human Nature |
1984 | Giải Tyler cho Thành tựu Môi trường |
1987 | Giải ECI, Viện Sinh thái học Quốc tế, sinh thái học trên cạn |
1987 | Bằng tiến sĩ danh dự từ Khoa Toán học và Khoa học tại Đại học Uppsala, Thụy Điển |
1988 | Giải thưởng Đĩa Vàng của Học viện Thành tựu Hoa Kỳ |
Các cuốn sách The Insect Societies và Sociobiology: The New Synthesis của ông đã được vinh danh với giải thưởng Science Citation Classic của Viện Thông tin Khoa học | |
1990 | Giải Crafoord, một giải thưởng do Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển trao tặng |
1991 | Giải Pulitzer cho tác phẩm phi hư cấu tổng quát cho The Ants (với Bert Hölldobler) |
1993 | Giải thưởng Sinh học Quốc tế |
1994 | Giải Carl Sagan cho Sự hiểu biết Khoa học của Công chúng |
1995 | Huân chương Audubon của Hiệp hội Audubon Quốc gia |
1995 | Được tạp chí Time vinh danh là một trong 25 người có ảnh hưởng nhất ở Mỹ |
1996 | Giấy chứng nhận Đặc biệt, Đại hội Côn trùng học Quốc tế, Florence, Ý |
1998 | Huân chương Benjamin Franklin về Thành tựu Xuất sắc trong Khoa học của Hội Triết học Hoa Kỳ |
1999 | Người theo chủ nghĩa nhân văn của năm 1999 của Hiệp hội Nhân văn Hoa Kỳ |
2000 | Giải Lewis Thomas cho Viết về Khoa học |
2001 | Giải Nierenberg |
2002 | Huân chương Busk của Hiệp hội Địa lý Hoàng gia |
2004 | Giải thưởng Hướng đạo sinh Đại bàng Xuất sắc |
Phòng thí nghiệm Biển Đảo Dauphin đã đặt tên một trong những tàu nghiên cứu của mình là R/V E.O. Wilson | |
2006 | Huân chương Bạc Linnean Tercentenary |
2007 | Huân chương Addison Emery Verrill từ Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Peabody |
2007 | Giải TED 2007 được trao hàng năm cho "tối đa ba cá nhân đã chứng tỏ rằng họ có thể, bằng cách nào đó, tác động tích cực đến cuộc sống trên hành tinh này." |
2007 | Giải thưởng Quốc tế Catalonia XIX |
2009 | Trung tâm Vị sinh E.O. Wilson tại Đồn điền Nokuse ở Hạt Walton, Florida |
2009 | Huân chương Câu lạc bộ Thám hiểm |
2010 | Giải thưởng BBVA Foundation Frontiers of Knowledge 2010 trong hạng mục Sinh thái học và Sinh học Bảo tồn |
2010 | Huân chương Thomas Jefferson về Kiến trúc |
2010 | Giải Heartland 2010 cho tiểu thuyết đầu tay Anthill: A Novel |
2010 | Nhà truyền thông khoa học của năm của EarthSky |
2012 | Giải thưởng Quốc tế Cosmos |
2014 | Huân chương Quốc tế Kew |
2014 | Tiến sĩ Khoa học, danh dự, từ Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ |
2016 | Giải Harper Lee |
2018 | Tên ông được đặt cho loài chim kiến Myrmoderus eowilsoni |
2020 | Tên ông được đặt cho loài dơi Miniopterus wilsoni |
8.2. Phê bình và Tranh cãi
Sự nghiệp của Wilson, đặc biệt là việc ông áp dụng xã hội sinh học vào hành vi con người, đã gây ra nhiều tranh cãi và chỉ trích.
8.2.1. Tranh cãi về Xã hội sinh học
Cuốn sách Sociobiology: The New Synthesis ban đầu được hầu hết các nhà sinh vật học đón nhận nồng nhiệt. Tuy nhiên, sau khi nhận được những chỉ trích đáng kể từ Nhóm Nghiên cứu Xã hội sinh học, liên kết với tổ chức Science for the People, một cuộc tranh cãi lớn được gọi là "tranh luận xã hội sinh học" đã nổ ra. Wilson bị cáo buộc chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, chủ nghĩa ghét phụ nữ và ủng hộ thuyết ưu sinh. Một số đồng nghiệp của Wilson tại Harvard, như Richard Lewontin và Stephen Jay Gould, cả hai đều là thành viên của Nhóm, đã phản đối mạnh mẽ. Cả hai đều tập trung chỉ trích chủ yếu vào các bài viết xã hội sinh học của Wilson. Gould, Lewontin và các thành viên khác đã viết "Chống lại 'Xã hội sinh học'" trong một thư ngỏ chỉ trích "quan điểm định mệnh về xã hội và hành động của con người" của Wilson. Các bài giảng công khai, nhóm đọc sách và thông cáo báo chí khác cũng được tổ chức để chỉ trích công trình của Wilson. Đáp lại, Wilson đã viết một bài thảo luận có tựa đề "Sự cảnh giác học thuật và ý nghĩa chính trị của xã hội sinh học" trên tạp chí BioScience.
Vào tháng 2 năm 1978, khi tham gia một cuộc thảo luận về xã hội sinh học tại cuộc họp thường niên của Hiệp hội Tiến bộ Khoa học Hoa Kỳ, Wilson đã bị các thành viên của International Committee Against Racism bao vây, hô vang khẩu hiệu và bị dội nước. Họ buộc tội Wilson ủng hộ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và thuyết định mệnh di truyền. Stephen Jay Gould, người có mặt tại sự kiện này, và Science for the People, những người trước đây đã phản đối Wilson, đã lên án vụ tấn công.
Triết gia Mary Midgley đã tiếp cận Sociobiology trong quá trình viết Beast and Man (1979) và đã viết lại đáng kể cuốn sách để đưa ra một lời phê bình về quan điểm của Wilson. Midgley ca ngợi cuốn sách về nghiên cứu hành vi động vật, sự rõ ràng, học thuật và phạm vi bách khoa, nhưng đã chỉ trích rộng rãi Wilson vì sự nhầm lẫn về khái niệm, chủ nghĩa khoa học và nhân hóa di truyền học.
8.2.2. Tranh cãi với Richard Dawkins
Mặc dù nhà sinh vật học tiến hóa Richard Dawkins đã bảo vệ Wilson trong cái gọi là "tranh luận xã hội sinh học", một sự bất đồng giữa họ đã nảy sinh về thuyết tiến hóa. Sự bất đồng bắt đầu vào năm 2012 khi Dawkins viết một bài đánh giá phê phán cuốn sách The Social Conquest of Earth của Wilson trên tạp chí Prospect Magazine. Trong bài đánh giá, Dawkins chỉ trích Wilson vì đã bác bỏ chọn lọc họ hàng và ủng hộ chọn lọc nhóm, gọi nó là "nhạt nhẽo" và "mơ hồ", và ông viết rằng những sai sót lý thuyết của cuốn sách là "quan trọng, phổ biến và không thể tách rời khỏi luận điểm của nó theo cách khiến không thể đề xuất". Wilson đã phản hồi trên cùng tạp chí và viết rằng Dawkins "ít liên quan đến phần mà ông ấy chỉ trích" và buộc tội ông ta tham gia vào tu từ học.
Năm 2014, Wilson nói trong một cuộc phỏng vấn: "Không có tranh chấp nào giữa tôi và Richard Dawkins và chưa bao giờ có, bởi vì ông ấy là một nhà báo, và các nhà báo là những người báo cáo những gì các nhà khoa học đã tìm thấy và những tranh luận mà tôi đã có thực sự là với các nhà khoa học đang nghiên cứu". Dawkins đã phản ứng trên Twitter: "Tôi rất ngưỡng mộ EO Wilson và những đóng góp to lớn của ông ấy cho côn trùng học, sinh thái học, sinh địa lý học, bảo tồn, v.v. Ông ấy chỉ sai về chọn lọc họ hàng" và sau đó nói thêm: "Bất cứ ai nghĩ tôi là một nhà báo chỉ báo cáo những gì các nhà khoa học khác nghĩ thì hãy đọc The Extended Phenotype". Nhà sinh vật học Jerry Coyne viết rằng những nhận xét của Wilson là "không công bằng, không chính xác và không thiện chí". Năm 2021, trong một bài cáo phó về Wilson, Dawkins tuyên bố rằng tranh chấp của họ là "hoàn toàn khoa học". Dawkins viết rằng ông vẫn giữ vững bài đánh giá phê phán của mình và không hối tiếc về "giọng điệu thẳng thắn" của nó, nhưng lưu ý rằng ông cũng giữ vững "sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với Giáo sư Wilson và công trình trọn đời của ông ấy".
8.2.3. Tranh cãi về việc ủng hộ J. Philippe Rushton
Trước khi Wilson qua đời, những thư từ cá nhân của ông đã được tặng cho Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ theo yêu cầu của thư viện. Sau khi ông qua đời, một số bài báo đã được xuất bản thảo luận về sự khác biệt giữa di sản của Wilson với tư cách là người ủng hộ sinh địa lý học và sinh học bảo tồn, và sự ủng hộ của ông đối với nhà khoa học giả mạo "chủ nghĩa phân biệt chủng tộc khoa học" J. Philippe Rushton trong nhiều năm. Rushton là một nhà tâm lý học gây tranh cãi tại Đại học Western Ontario, người sau này đứng đầu Pioneer Fund.
Từ cuối những năm 1980 đến đầu những năm 1990, Wilson đã viết một số email cho các đồng nghiệp của Rushton để bảo vệ công trình của Rushton trước những chỉ trích rộng rãi về hành vi sai trái học thuật, xuyên tạc dữ liệu và thiên vị xác nhận, tất cả những điều này được cho là đã được Rushton sử dụng để hỗ trợ các ý tưởng cá nhân của ông về chủng tộc. Wilson cũng tài trợ một bài báo do Rushton viết trên PNAS, và trong quá trình xem xét, Wilson đã cố ý tìm kiếm những người đánh giá bài báo mà ông tin rằng có khả năng đã đồng ý với tiền đề của nó. Wilson giữ kín sự ủng hộ của mình đối với các hệ tư tưởng phân biệt chủng tộc của Rushton để không thu hút quá nhiều sự chú ý đến bản thân hoặc làm hoen ố danh tiếng của mình. Wilson đã trả lời một yêu cầu khác từ Rushton để tài trợ một bài báo PNAS thứ hai như sau: "Anh có sự ủng hộ của tôi theo nhiều cách, nhưng việc tôi tài trợ một bài báo về sự khác biệt chủng tộc trên PNAS sẽ phản tác dụng cho cả hai chúng ta." Wilson cũng nhận xét rằng lý do các hệ tư tưởng của Rushton không được ủng hộ rộng rãi hơn là do "... nỗi sợ bị gọi là phân biệt chủng tộc, điều này gần như là một án tử hình trong giới học thuật Mỹ nếu bị coi trọng. Tôi thừa nhận rằng bản thân tôi đã có xu hướng tránh chủ đề công trình của Rushton, vì sợ hãi."
Năm 2022, Quỹ Đa dạng Sinh học E.O. Wilson đã đưa ra một tuyên bố bác bỏ sự ủng hộ của Wilson đối với Rushton và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, thay mặt cho hội đồng quản trị và nhân viên.
8.3. Ảnh hưởng
Wilson được mệnh danh là "cha đẻ của đa dạng sinh học", "người kiến" và "người thừa kế của Darwin". David Attenborough đã mô tả Wilson là "một cái tên kỳ diệu đối với nhiều người trong chúng ta làm việc trong thế giới tự nhiên, vì hai lý do. Thứ nhất, ông là một ví dụ nổi bật về một chuyên gia, một nhà chức trách thế giới. Không ai trên thế giới từng biết nhiều về kiến như Ed Wilson. Nhưng, ngoài kiến thức và sự hiểu biết sâu sắc đó, ông còn có một bức tranh rộng lớn nhất. Ông nhìn thấy hành tinh và thế giới tự nhiên mà nó chứa đựng với chi tiết đáng kinh ngạc nhưng cũng có sự gắn kết phi thường".
Wilson đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực, từ sinh học và sinh thái học đến sinh học bảo tồn. Lý thuyết sinh địa lý đảo của ông, được phát triển cùng với Robert MacArthur, đã trở thành nền tảng cho sự phát triển của thiết kế khu bảo tồn và ảnh hưởng đến lý thuyết trung tính thống nhất về đa dạng sinh học của Stephen Hubbell. Ông cũng là người có công trong việc phổ biến các khái niệm như "đa dạng sinh học" và "vị sinh", định hình đạo đức bảo tồn hiện đại. Với tư cách là một nhà văn khoa học đại chúng, Wilson đã truyền cảm hứng và nâng cao nhận thức của công chúng về thế giới tự nhiên và các thách thức môi trường.