1. Tổng quan
Domagoj Vida (dômaɡoj ʋîːdaCroatian; sinh ngày 29 tháng 4 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Croatia hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ AEK Athens tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Hy Lạp. Anh có khả năng chơi ở bất kỳ vị trí phòng ngự nào nhưng chủ yếu được bố trí ở vị trí Trung vệ.
Vida là cầu thủ người Croatia đầu tiên giành chức vô địch quốc gia ở bốn giải bóng đá châu Âu khác nhau, bao gồm Dinamo Zagreb ở Croatia, Dynamo Kyiv ở Ukraina, Beşiktaş ở Thổ Nhĩ Kỳ và AEK Athens ở Hy Lạp. Sự nghiệp của anh nổi bật với nhiều danh hiệu câu lạc bộ, những màn trình diễn quan trọng tại các giải đấu quốc tế lớn cùng đội tuyển Croatia, và cả những tranh cãi liên quan đến phát ngôn chính trị trong Giải vô địch bóng đá thế giới 2018. Anh đã đóng vai trò trụ cột trong việc giúp Croatia giành vị trí á quân tại World Cup 2018 và hạng ba tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022.
2. Thuở thơ ấu và sự nghiệp câu lạc bộ cấp độ trẻ
Domagoj Vida sinh ra tại Našice, Nam Tư Xã hội chủ nghĩa (nay thuộc Croatia), và lớn lên ở Donji Miholjac. Anh là con trai của bà Željka Ursanić và cựu cầu thủ bóng đá Rudika Vida.
Vida đã trải qua toàn bộ sự nghiệp cấp độ trẻ của mình tại Croatia, trưởng thành từ hệ thống đào tạo trẻ của NK Osijek. Anh lần đầu tiên được góp mặt trong đội hình chính của câu lạc bộ vào mùa giải 2006-07 khi mới 17 tuổi, ra sân 12 lần. Đến mùa giải 2007-08, Vida đã củng cố vị trí của mình và được ra sân thường xuyên hơn cho câu lạc bộ. Màn trình diễn của anh đã thu hút sự chú ý, và anh từng được liên hệ với nhà vô địch giải quốc nội Croatia khi đó là Dinamo Zagreb.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Domagoj Vida trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu, từ khởi đầu ở quê nhà Croatia, đến Đức, Ukraina, Thổ Nhĩ Kỳ và hiện tại là Hy Lạp, nơi anh đã gặt hái được nhiều danh hiệu và khẳng định tên tuổi của mình.
3.1. NK Osijek
Vida ra mắt đội một của NK Osijek ở tuổi 17 trong mùa giải 2006-07, có 12 lần ra sân. Trong mùa giải 2007-08, anh đã khẳng định vị trí và ra sân thường xuyên hơn. Trong 4 mùa giải thi đấu cho Osijek (2006-07 đến 2009-10), Vida đã có tổng cộng 95 lần ra sân và ghi được 6 bàn thắng. Anh cũng góp phần giúp Osijek đạt được vị trí thứ ba tại Prva HNL mùa giải 2007-08.
3.2. Bayer Leverkusen
Vào ngày 29 tháng 4 năm 2010, Vida ký hợp đồng với câu lạc bộ Bundesliga của Đức là Bayer 04 Leverkusen. Anh chỉ thi đấu một mùa giải 2010-11 cho câu lạc bộ này, với tổng cộng 8 lần ra sân tại UEFA Europa League 2010-11. Màn ra mắt tại Bundesliga 2010-11 của anh diễn ra vào ngày 5 tháng 3 năm 2011, khi anh vào sân thay người cho cầu thủ bị chấn thương Manuel Friedrich ở phút 14 trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước VfL Wolfsburg. Đây cũng là lần ra sân duy nhất của anh tại giải đấu quốc nội của Đức.
3.3. Dinamo Zagreb
Vào ngày 14 tháng 6 năm 2011, Domagoj Vida được công bố sẽ gia nhập Dinamo Zagreb với một khoản phí không được tiết lộ. Tại đây, anh đã giành được chức vô địch Prva HNL và Cúp Croatia trong mùa giải 2011-12. Anh cũng góp phần giúp Dinamo Zagreb giành chức vô địch quốc gia thứ hai liên tiếp trong mùa giải 2012-13. Tổng cộng, Vida đã ra sân 75 lần và ghi 8 bàn cho Dinamo Zagreb trước khi chuyển đi vào giữa mùa giải 2012-13.
Trong thời gian thi đấu tại Dinamo Zagreb, Vida cũng vướng vào một số sự cố đáng chú ý:
- Vào tháng 12 năm 2011, Dinamo Zagreb đã thua Lyon 7-1 trong vòng bảng UEFA Champions League 2011-12, một kết quả gây tranh cãi vì đã giúp câu lạc bộ Pháp giành quyền vào vòng 16 đội với chi phí của Ajax. Sau khi các phương tiện truyền thông đưa tin về nghi vấn dàn xếp tỷ số, bao gồm cả một đoạn video quay cảnh Vida nháy mắt sau bàn thắng thứ năm của Lyon, UEFA đã quyết định không tiến hành điều tra.
- Vào ngày 25 tháng 7 năm 2012, Vida đã ghi bàn thắng ở phút 98 vào lưới câu lạc bộ Bulgaria Ludogorets Razgrad trong một trận đấu UEFA Champions League, giúp đội của anh giành chiến thắng 3-2 trên sân nhà và tiến vào vòng đấu tiếp theo.
- Vào ngày 24 tháng 9 năm 2012, anh đã bị loại khỏi đội một và bị đuổi khỏi xe buýt của đội sau khi mở một chai bia trong khi đội đang trên đường đến một trận đấu cúp. Trước sự cố này, anh cũng từng có nhiều cuộc cãi vã với huấn luyện viên trưởng của Dinamo, Ante Čačić. Ngày hôm sau, anh bị phạt số tiền kỷ lục là 100.00 K EUR.
3.4. Dynamo Kyiv

Vào ngày 2 tháng 1 năm 2013, Domagoj Vida đã ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Ukraina là Dynamo Kyiv, với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 6.00 M EUR. Vào ngày 14 tháng 2, anh ra mắt Dynamo trong trận đấu Europa League trên sân nhà gặp Bordeaux, trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1. Một tuần sau, anh chơi trong trận lượt về nhưng không thể giúp Dynamo lọt vào vòng 16 đội, thua 0-1. Trong cả hai trận đấu này, huấn luyện viên trưởng của Dynamo, Oleh Blokhin, đã sử dụng anh ở vị trí hậu vệ phải.
Vào ngày 3 tháng 3, Vida chơi trận đầu tiên tại Giải Ngoại hạng Ukraina, đối đầu với Kryvbas Kryvyi Rih. Trận hòa 1-1 trên sân nhà là một kết quả đáng thất vọng cho Dynamo, khiến họ gặp nhiều khó khăn hơn để giành vị trí thứ hai và đủ điều kiện tham dự Champions League trước Dnipro Dnipropetrovsk và Metalist Kharkiv. Vào ngày 10 tháng 3, Vida chơi trận đấu thứ hai tại giải đấu cho Dynamo, đối đầu với Volyn Lutsk; trận đấu kết thúc với tỷ số 2-0 và là chiến thắng đầu tiên của Dynamo trong năm 2013. Trận đấu đó đáng chú ý vì Oleh Blokhin đã sử dụng Vida lần đầu tiên ở vị trí trung vệ, đá cặp với Yevhen Khacheridi, trong khi ba trận đầu tiên cho Dynamo anh chơi ở vị trí hậu vệ phải. Vào ngày 17 tháng 3, Vida ghi bàn thắng đầu tiên cho Dynamo ngay từ đầu trận đấu với Vorskla Poltava sau một quả phạt góc do Andriy Yarmolenko thực hiện, bằng một cú đánh đầu xuất sắc, vượt qua Pavlo Rebenok và thủ môn Serhiy Dolhanskyi. Bàn thắng đó mang lại chiến thắng 1-0 cho Dynamo.
Vào ngày 17 tháng 5 năm 2015, Vida đã ghi bàn thắng quyết định vào lưới Dnipro Dnipropetrovsk để giúp Dynamo Kyiv giành chức vô địch Giải Ngoại hạng Ukraina đầu tiên sau sáu năm. Anh tiếp tục là nhân tố quan trọng giúp Dynamo Kyiv giành thêm một chức vô địch quốc gia mùa giải 2015-16, hai Cúp quốc gia Ukraina (2013-14, 2014-15) và một Siêu cúp Ukraina (2016). Anh đã có tổng cộng 161 lần ra sân và ghi 13 bàn thắng cho Dynamo Kyiv.
3.5. Beşiktaş
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2018, Vida chuyển đến Beşiktaş, ký hợp đồng có thời hạn 4,5 năm. Vida ra mắt Beşiktaş vào ngày 21 tháng 1 năm 2018, trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Antalyaspor. Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Beşiktaş vào ngày 25 tháng 2 năm 2018 trong trận đấu với Fenerbahçe SK. Vida bị truất quyền thi đấu chỉ 16 phút trong trận đấu UEFA Champions League vòng 16 đội của câu lạc bộ anh với Bayern Munich sau khi phạm lỗi với Robert Lewandowski. Beşiktaş sau đó đã thua trận với tỷ số 5-0.
Trong thời gian thi đấu cho Beşiktaş, Vida đã giành chức vô địch Süper Lig và Cúp Thổ Nhĩ Kỳ trong mùa giải 2020-21, cũng như Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ năm 2021. Anh đã có tổng cộng 165 lần ra sân và ghi 16 bàn thắng cho Beşiktaş.
3.6. AEK Athens
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2022, Vida ký hợp đồng với câu lạc bộ Hy Lạp là AEK Athens. Anh ra mắt vào ngày 20 tháng 8 năm 2022 trong chiến thắng 3-0 trên sân khách trước Lamia. Vào ngày 22 tháng 1 năm 2023, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 2-1 trước Ionikos.
Vida ghi một cú đánh đầu ở phút cuối trong trận hòa 2-2, tổng tỷ số 4-3 sau hai lượt trận trước Dinamo Zagreb ở vòng play-off UEFA Champions League, đánh bại thủ môn đồng đội tuyển quốc gia Dominik Livaković. AEK đủ điều kiện tham dự vòng bảng UEFA Europa League và Vida đã chơi 5 trong số 6 trận đấu. Vào ngày 5 tháng 10 năm 2023, anh ghi một cú đánh đầu mạnh mẽ vào lưới Ajax trong trận hòa 1-1. Anh tiếp tục ghi thêm một bàn thắng bằng đầu vào lưới Panetolikos trong cùng tuần, mở tỷ số trận đấu. Vào ngày 4 tháng 12 năm 2023, Vida ghi bàn thắng thứ tư trong mùa giải vào lưới Aris, một cú đánh đầu được kiến tạo bởi Petros Mantalos. AEK đã thắng trận đó với tỷ số 1-0.
Với AEK Athens, Vida đã giành chức vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Hy Lạp và Cúp bóng đá Hy Lạp trong mùa giải 2022-23. Tính đến ngày 13 tháng 9 năm 2024, Vida đã có 79 lần ra sân và ghi 9 bàn thắng cho AEK Athens.
4. Sự nghiệp quốc tế
Domagoj Vida đã có một sự nghiệp quốc tế lâu dài và đáng chú ý, từ các đội tuyển trẻ đến những màn trình diễn đỉnh cao cùng đội tuyển quốc gia Croatia tại các giải đấu lớn.
4.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Vida là thành viên tích cực của đội tuyển U-21 quốc gia Croatia. Anh từng khoác áo đội tuyển U-19 Croatia (4 trận, 0 bàn thắng vào năm 2008), đội tuyển U-20 Croatia (10 trận, 1 bàn thắng từ 2007-2009) và đội tuyển U-21 Croatia (19 trận, 2 bàn thắng từ 2007-2010).
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao

Vào ngày 23 tháng 5 năm 2010, Vida đã có trận ra mắt quốc tế đầy đủ trong chiến thắng 2-0 của Croatia trước Wales tại Osijek, vào sân thay người cho Darijo Srna ở phút 80. Ba ngày sau, anh chơi đủ 90 phút trong trận hòa không bàn thắng với Estonia.
Vào năm 2011, anh đã góp mặt cho Croatia trong bốn trận đấu vòng loại UEFA Euro 2012, bao gồm cả hai trận play-off với Thổ Nhĩ Kỳ, giúp họ giành một suất vào vòng chung kết. Lần xuất hiện duy nhất của anh tại vòng chung kết là khi anh đá chính trong trận đấu cuối cùng của Croatia ở vòng bảng, một thất bại 1-0 trước Tây Ban Nha, sau đó họ đã bị loại khỏi giải đấu.
Vào ngày 10 tháng 9 năm 2013, Vida ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia ở phút 65 trong một trận giao hữu với Hàn Quốc, diễn ra tại Sân vận động World Cup Jeonju ở Jeonju.
Vida là một phần của đội hình Croatia tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 ở Brazil, nhưng vẫn là một cầu thủ dự bị không được sử dụng trong giải đấu. Anh đã giành lại vị trí thường xuyên trong Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016, ra sân 9 lần, và cũng xuất hiện trong 3 trận đấu tại vòng chung kết, nơi đội bóng bị Bồ Đào Nha loại ở vòng 16 đội.
Vào ngày 3 tháng 9 năm 2017, Vida ghi bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 1-0 trước Kosovo trong vòng loại World Cup.
4.2.1. Giải vô địch bóng đá thế giới 2018

Vào tháng 6 năm 2018, Domagoj Vida có tên trong danh sách 23 cầu thủ cuối cùng của Croatia cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Vida đã ghi một bàn thắng bằng đầu trong trận tứ kết gặp đội chủ nhà Nga để đưa đội của anh dẫn trước 2-1 trong hiệp phụ. Trận đấu kết thúc với tỷ số 2-2, và Vida đã thực hiện thành công cú sút phạt đền của mình trong loạt sút luân lưu để giúp đội của anh tiến lên. Trong trận chung kết, anh đã nhận một quả đá phạt từ Luka Modrić để kiến tạo cho Ivan Perišić ghi bàn thắng đầu tiên cho Croatia trong trận đấu, và giành huy chương á quân khi Pháp cuối cùng đã đánh bại đội của anh với tỷ số 4-2.
4.2.2. Sự nghiệp sau này và việc giải nghệ
Vào ngày 15 tháng 10 năm 2018, Vida lần đầu tiên mang băng đội trưởng đội tuyển quốc gia và ghi bàn trong chiến thắng 2-1 trong trận giao hữu trước Jordan.
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2020, anh một lần nữa mang băng đội trưởng đội tuyển quốc gia trong trận giao hữu hòa 3-3 với Thổ Nhĩ Kỳ, mắc lỗi trong hai bàn thắng đầu tiên của Thổ Nhĩ Kỳ. Cùng đêm đó, sau trận đấu, anh có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 và phải tự cách ly ở Istanbul.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2022, anh chơi trận đấu thứ 100 cho Croatia trong một trận giao hữu với Ả Rập Xê Út. Anh vẫn là một cầu thủ dự bị không được sử dụng tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 và Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024. Croatia đứng thứ ba ở World Cup 2022 nhưng đã bị loại sớm ở vòng bảng tại Euro 2024. Anh đã tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế sau Euro 2024, với lần khoác áo cuối cùng là trong một trận giao hữu trước giải đấu với Bắc Macedonia.
4.3. Các tranh cãi
Trong Giải vô địch bóng đá thế giới 2018, Vida và Ognjen Vukojević đã ăn mừng chiến thắng của Croatia trước Nga bằng cách hô vang "Vinh quang cho Ukraina!", một khẩu hiệu phổ biến ở Ukraina. Bộ luật kỷ luật của FIFA cấm các khẩu hiệu chính trị, dân tộc chủ nghĩa và phân biệt chủng tộc dưới mọi hình thức. Vida sau đó nói: "Tôi thích người Nga. Đó chỉ là một trò đùa thôi." Sau chiến thắng của Croatia trước đội chủ nhà World Cup 2018 là Nga ở tứ kết, Vida, ăn mừng chiến thắng với cựu tuyển thủ quốc tế Croatia và hiện là trợ lý huấn luyện viên, Ivica Olić, đã được ghi lại cảnh nói "Belgrade đang cháy!" bằng tiếng tiếng Croatia. Sau đó, hóa ra Belgrade là tên một quán rượu ở Kyiv nơi họ thường lui tới.
Aleksandar Holiga, biên tập viên của trang web Croatia Telesport, đã giảm nhẹ sự cố này khi nói: "Tôi không nghĩ Vida hiểu đầy đủ ý nghĩa và bối cảnh của những gì anh ấy đang nói. Cả hai người họ chỉ làm điều đó vì họ thân thiết với Dynamo Kyiv. Đó là điều mà người hâm mộ sẽ hô vang." Anh ấy cũng nói rằng "về mặt chính trị, Croatia không có mối quan hệ hoàn hảo với Nga, nhưng sau đó thì ai ở phần còn lại của châu Âu lại có?". BBC đưa tin rằng "người Ukraina đã cáo buộc FIFA đứng về phía Nga và tràn ngập trang Facebook của cơ quan bóng đá này với những tuyên bố 'Vinh quang cho Ukraina!'". Vào ngày 11 tháng 7, trong một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Nga với Russia 24, Vida nói rằng anh đã sai lầm và xin lỗi người Nga.
5. Đời tư
Domagoj Vida sinh ra tại Našice, nhưng lớn lên ở Donji Miholjac trong gia đình của Željka Ursanić và cựu cầu thủ bóng đá Rudika Vida.
Vào năm 2015, Vida và hôn thê Ivana Gugić đã chào đón đứa con đầu lòng của họ, một bé trai mà họ đặt tên là David. Vida và Gugić kết hôn tại Umag vào tháng 6 năm 2017.
6. Thành tích và danh hiệu
Vida đã giành được nhiều danh hiệu lớn trong sự nghiệp thi đấu của mình, bao gồm các chức vô địch cấp câu lạc bộ và những thành công đáng kể cùng đội tuyển quốc gia Croatia.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Dinamo Zagreb
- Prva HNL: 2011-12, 2012-13
- Cúp Croatia: 2011-12
- Dynamo Kyiv
- Giải Ngoại hạng Ukraina: 2014-15, 2015-16
- Cúp Ukraina: 2013-14, 2014-15
- Siêu cúp Ukraina: 2016
- Beşiktaş
- Süper Lig: 2020-21
- Cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2020-21
- Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2021
- AEK Athens
- Giải VĐQG Hy Lạp: 2022-23
- Cúp Hy Lạp: 2022-23
6.2. Danh hiệu cấp quốc tế
- Croatia
- Giải vô địch bóng đá thế giới: Á quân (2018); Hạng ba (2022)
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Trung vệ xuất sắc nhất năm của Giải Ngoại hạng Ukraina: 2016-17
- Đội hình tiêu biểu của mùa giải Süper Lig: 2018-19, 2020-21
- Đội hình tiêu biểu của mùa giải Giải VĐQG Hy Lạp: 2023-24
- Huân chương Hoàng tử Branimir: 2018
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | |||
Osijek | 2006-07 | 12 | 0 | 0 | 0 | - | - | 12 | 0 | |||
2007-08 | 21 | 0 | 1 | 0 | - | - | 22 | 0 | ||||
2008-09 | 30 | 2 | 1 | 0 | - | - | 31 | 2 | ||||
2009-10 | 27 | 4 | 3 | 0 | - | - | 30 | 4 | ||||
Tổng cộng | 90 | 6 | 5 | 0 | - | - | 95 | 6 | ||||
Bayer Leverkusen | 2010-11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | - | 9 | 0 | ||
Dinamo Zagreb | 2011-12 | 29 | 2 | 6 | 0 | 12 | 0 | - | 47 | 2 | ||
2012-13 | 15 | 4 | 1 | 0 | 12 | 2 | - | 28 | 6 | |||
Tổng cộng | 44 | 6 | 7 | 0 | 24 | 2 | - | 75 | 8 | |||
Dynamo Kyiv | 2012-13 | 12 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 14 | 1 | ||
2013-14 | 17 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 | - | 26 | 1 | |||
2014-15 | 20 | 2 | 6 | 0 | 10 | 1 | 1 | 0 | 37 | 3 | ||
2015-16 | 18 | 2 | 3 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 27 | 2 | ||
2016-17 | 28 | 3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 39 | 4 | ||
2017-18 | 9 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 18 | 2 | ||
Tổng cộng | 104 | 10 | 17 | 1 | 36 | 1 | 4 | 1 | 161 | 13 | ||
Beşiktaş | 2017-18 | 13 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
2018-19 | 31 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | - | 38 | 3 | |||
2019-20 | 31 | 5 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | 38 | 5 | |||
2020-21 | 34 | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | - | 39 | 6 | |||
2021-22 | 28 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 32 | 1 | ||
Tổng cộng | 137 | 15 | 11 | 1 | 16 | 0 | 1 | 0 | 165 | 16 | ||
AEK Athens | 2022-23 | 31 | 1 | 2 | 0 | - | - | 33 | 1 | |||
2023-24 | 29 | 6 | 1 | 0 | 9 | 2 | - | 39 | 8 | |||
2024-25 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 7 | 0 | |||
Tổng cộng | 64 | 7 | 3 | 0 | 12 | 2 | - | 79 | 9 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 440 | 44 | 43 | 2 | 96 | 5 | 5 | 1 | 585 | 52 |
7.2. Thống kê cấp quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Croatia | 2010 | 2 | 0 |
2011 | 5 | 0 | |
2012 | 8 | 0 | |
2013 | 6 | 1 | |
2014 | 6 | 0 | |
2015 | 7 | 0 | |
2016 | 12 | 0 | |
2017 | 9 | 1 | |
2018 | 16 | 2 | |
2019 | 8 | 0 | |
2020 | 5 | 0 | |
2021 | 11 | 0 | |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 3 | 0 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 105 | 4 |
7.2.1. Các bàn thắng quốc tế
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Croatia trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Vida.
No. | Ngày | Địa điểm | Lần ra sân | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 9 năm 2013 | Sân vận động World Cup Jeonju, Jeonju, Hàn Quốc | 19 | Hàn Quốc | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
2 | 3 tháng 9 năm 2017 | Stadion Maksimir, Zagreb, Croatia | 50 | Kosovo | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu |
3 | 7 tháng 7 năm 2018 | Sân vận động Olympic Fisht, Sochi, Nga | 63 | Nga | 2-1 | 2-2 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
4 | 15 tháng 10 năm 2018 | Stadion Rujevica, Rijeka, Croatia | 69 | Jordan | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |