1. Cuộc sống ban đầu và nền tảng gia đình
David Babunski sinh ra ở Skopje, Macedonia và có một nền tảng gia đình sâu sắc trong bóng đá, với cha và em trai đều là những cầu thủ chuyên nghiệp.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
David Babunski bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại lò đào tạo trẻ La Masia của FC Barcelona vào năm 2006 khi mới 12 tuổi, sau khi gây ấn tượng mạnh tại câu lạc bộ UDA Gramenet. Trong thời gian ở La Masia, anh đã cùng thời với những tài năng như Kubo Takefusa. Một điều đặc biệt trong tuổi thơ của anh là việc sống ở Osaka, Nhật Bản, từ năm 2 đến 4 tuổi, nơi anh đã theo học một trường mẫu giáo Nhật Bản. Trải nghiệm này đã giúp anh định cư tại Barcelona. Vào tháng 12 năm 2011, David được vinh danh là Vận động viên trẻ xuất sắc nhất Macedonia, vượt qua các vận động viên karate Aziz Ismail và Berat Jakupi.
1.2. Gia đình và những ảnh hưởng
Gia đình Babunski có truyền thống gắn bó với bóng đá. Cha của David, Boban Babunski, cũng là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên, từng thi đấu ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Tây Ban Nha và câu lạc bộ Gamba Osaka của Nhật Bản. Ông hiện là huấn luyện viên cho đội U-21 Macedonia. Em trai của David, Dorian Babunski, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp chơi ở vị trí tiền đạo, từng là thành viên của học viện Real Madrid CF. Hai anh em đã có cơ hội thi đấu cùng nhau tại Debreceni VSC và thậm chí còn đối đầu trên sân cỏ J.League. Ngoài ra, David còn tự hào về ông cố tổ của mình, Jovan Babunski, một Voivode (thủ lĩnh quân sự) lịch sử, thể hiện sự kết nối sâu sắc với di sản gia đình và quốc gia.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
David Babunski đã trải qua nhiều giai đoạn sự nghiệp tại các câu lạc bộ khác nhau trên thế giới, từ lò đào tạo danh tiếng của Barcelona đến các giải đấu chuyên nghiệp ở Serbia, Nhật Bản, România, Hungary và Scotland.
2.1. FC Barcelona B
Sau khi gia nhập La Masia vào năm 2006, Babunski được đôn lên đội dự bị FC Barcelona B vào tháng 6 năm 2013. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 24 tháng 8 cùng năm, vào sân từ ghế dự bị trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước CD Lugo tại giải Segunda División. Bàn thắng đầu tiên của anh được ghi vào ngày 31 tháng 5 năm 2014, là bàn thắng quyết định vào phút cuối trong chiến thắng 4-3 trước AD Alcorcón. Trong mùa giải 2014-15, anh ra sân 16 trận, một mùa giải mà đội bóng đã phải xuống hạng Segunda División B. Vào ngày 28 tháng 2 năm 2015, anh nhận thẻ đỏ trực tiếp trong trận thua 2-4 trước RCD Mallorca. Sau một thập kỷ gắn bó với Barcelona, Babunski rời câu lạc bộ vào tháng 1 năm 2016 theo thỏa thuận chung.

2.2. Red Star Belgrade
Vào ngày 28 tháng 1 năm 2016, Babunski ký hợp đồng 2,5 năm với câu lạc bộ Red Star Belgrade của Serbia. Anh có trận ra mắt tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Serbia vào ngày 20 tháng 2, vào sân thay người ở 11 phút cuối trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước FK Mladost Lučani. Anh tiếp tục thi đấu thêm 5 trận nữa trong mùa giải đó, góp phần giúp đội giành chức vô địch giải đấu lần thứ 27.
2.3. Sự nghiệp tại Nhật Bản
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2017, David Babunski chuyển đến câu lạc bộ Yokohama F. Marinos của Nhật Bản, trở thành cầu thủ thứ hai mà đội bóng này mua từ Red Star trong tháng đó sau Hugo Vieira. Anh có trận ra mắt tại J1 League vào ngày 25 tháng 2, ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 3-2 trên sân nhà trước Urawa Red Diamonds ở trận mở màn mùa giải. Bàn thắng này cũng đánh dấu một cột mốc lịch sử khi anh và cha mình trở thành cặp cha con cầu thủ nước ngoài đầu tiên ghi bàn tại J.League.
Vào tháng 8 năm 2018, Babunski tiếp tục ở lại Nhật Bản khi ký hợp đồng với Omiya Ardija, một câu lạc bộ khác cùng giải đấu. Tại đây, vào ngày 21 tháng 4 năm 2019, anh và em trai Dorian đã có lần đầu tiên đối đầu trực tiếp trên sân cỏ J.League khi cả hai cùng vào sân thay người trong trận đấu giữa Omiya Ardija và FC Machida Zelvia. Trước khi vào sân, hai anh em đã ôm nhau và nhận được tràng pháo tay từ người hâm mộ cả hai đội. Vào ngày 25 tháng 12 năm 2019, Babunski rời Omiya Ardija sau khi hợp đồng của anh hết hạn.
2.4. Sự nghiệp tại Romania
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2020, Babunski ký hợp đồng 1,5 năm với câu lạc bộ FC Botoșani của Romania. Tuy nhiên, vào ngày 29 tháng 12 cùng năm, anh được giải phóng hợp đồng theo thỏa thuận chung. Vào ngày 11 tháng 1 năm 2021, Babunski gia nhập FC Viitorul Constanța, một câu lạc bộ khác ở Liga I, với hợp đồng 2,5 năm. Tuy nhiên, vào ngày 8 tháng 6 năm 2021, anh cũng rời Viitorul Constanța theo thỏa thuận chung.
2.5. Sự nghiệp tại Hungary
Vào ngày 8 tháng 7 năm 2021, Babunski ký hợp đồng 2 năm với câu lạc bộ Debreceni VSC của Hungary. Trong kỳ chuyển nhượng mùa đông, em trai anh, Dorian, cũng gia nhập đội bóng này, đánh dấu lần đầu tiên hai anh em cùng thi đấu cho một câu lạc bộ. Vào mùa hè năm 2022, Debreceni VSC chấm dứt hợp đồng của anh theo thỏa thuận chung. Ngày 20 tháng 9 năm 2022, Babunski ký hợp đồng với Mezőkövesdi Zsóry FC, và vào tháng 1 năm 2023, anh ký một hợp đồng mới 2,5 năm với câu lạc bộ này.
2.6. Dundee United
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2024, Babunski ký hợp đồng 1 năm với tùy chọn thêm một mùa giải với câu lạc bộ Dundee United thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Scotland.
3. Sự nghiệp quốc tế
David Babunski đã là một thành viên quen thuộc của các đội tuyển trẻ quốc gia Macedonia và sau đó là đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Babunski là một cầu thủ thường xuyên góp mặt trong tất cả các đội hình trẻ của Macedonia. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội U-21 vào ngày 25 tháng 5 năm 2012, là bàn thắng thứ hai của đội trong trận giao hữu hòa 2-2 với Albania. Anh từng là đội trưởng của đội U-21 Macedonia và tham gia Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2017, nơi đội đã bị loại ở vòng bảng. Anh cũng đã thi đấu 4 trận cho đội U-17, 3 trận cho đội U-19 (ghi 1 bàn) và 27 trận cho đội U-21 (ghi 5 bàn).
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Vào tháng 8 năm 2013, David Babunski được triệu tập vào đội hình chính thức của Macedonia cho trận giao hữu với Bulgaria. Anh có trận ra mắt đội tuyển vào ngày 14 tháng 8, thi đấu 31 phút cuối cùng trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà tại Skopje. Từ năm 2013 đến năm 2023, anh đã ra sân 15 lần cho đội tuyển quốc gia nhưng chưa ghi được bàn thắng nào.
4. Cuộc sống cá nhân và hoạt động xã hội
David Babunski được biết đến là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền con người của người tị nạn. Vào dịp Giáng sinh năm 2015, anh cùng em trai và bốn người bạn đã dành thời gian tại một trại tị nạn ở Gevgelija, một thị trấn Macedonia nằm trên biên giới với Hy Lạp và là một phần của Tuyến đường Balkan dành cho những người di tản tìm kiếm chỗ ở ở phía Tây. Hành động này thể hiện rõ sự quan tâm và lòng trắc ẩn của anh đối với các vấn đề xã hội và nhân đạo.
5. Danh hiệu và giải thưởng
David Babunski đã đạt được một số danh hiệu và giải thưởng trong sự nghiệp thi đấu của mình:
- Red Star Belgrade
- Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Serbia: 2015-16
- Cá nhân
- Giải thưởng Bàn thắng đẹp nhất tháng J.League: 1 lần (tháng 3 năm 2017)
6. Thống kê sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp thi đấu của David Babunski tại các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FC Barcelona B | 2013-14 | Segunda División | 19 | 1 | - | - | - | - | 19 | 1 | ||||
2014-15 | 16 | 0 | - | - | - | - | 16 | 0 | ||||||
2015-16 | Segunda División B | 13 | 0 | - | - | - | - | 13 | 0 | |||||
Tổng cộng | 48 | 1 | - | - | - | - | 48 | 1 | ||||||
Red Star Belgrade | 2015-16 | Serbian SuperLiga | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 6 | 0 | ||
2016-17 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | - | 7 | 0 | ||||
Tổng cộng | 11 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | - | 13 | 0 | ||||
Yokohama F. Marinos | 2017 | J1 League | 20 | 3 | 4 | 0 | 3 | 0 | - | - | 27 | 3 | ||
2018 | 5 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||||
Tổng cộng | 25 | 3 | 5 | 0 | 8 | 0 | - | - | 38 | 3 | ||||
Omiya Ardija | 2018 | J2 League | 6 | 0 | - | - | - | - | 6 | 0 | ||||
2019 | 28 | 4 | 2 | 0 | - | - | - | 30 | 4 | |||||
Tổng cộng | 34 | 4 | 2 | 0 | - | - | - | 36 | 4 | |||||
FC Botoșani | 2019-20 | Liga I | 7 | 0 | - | - | - | - | 7 | 0 | ||||
2020-21 | 7 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | - | 9 | 0 | ||||
Tổng cộng | 14 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | - | 16 | 0 | ||||
FC Viitorul Constanța | 2020-21 | Liga I | 13 | 0 | - | - | - | - | 13 | 0 | ||||
Debreceni VSC | 2021-22 | NB I | 24 | 1 | 2 | 0 | - | - | - | 26 | 1 | |||
Mezőkövesdi | 2022-23 | NB I | 24 | 3 | 2 | 0 | - | - | - | 26 | 3 | |||
Tổng sự nghiệp | 193 | 12 | 13 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | - | 216 | 12 |
6.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Macedonia | 2013 | 3 | 0 |
2014 | 3 | 0 | |
2015 | 0 | 0 | |
2016 | 2 | 0 | |
2017 | 1 | 0 | |
2018 | 0 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 0 | 0 | |
2022 | 4 | 0 | |
2023 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 0 |