1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Daniel Gadzuric đã có một tuổi thơ đa văn hóa và phát triển sự nghiệp bóng rổ của mình qua các cấp độ trung học và đại học trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp.
1.1. Ngày sinh và gia đình
Daniel Gadzuric sinh ngày 2 tháng 2 năm 1978, tại Den Haag, tỉnh Zuid-Holland, Hà Lan. Gia đình anh có nguồn gốc đa dạng: mẹ anh đến từ Belgrade, Serbia, trong khi cha anh đến từ Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.
1.2. Sự nghiệp trung học và đại học
Trước khi theo học đại học, Daniel Gadzuric đã theo học tại trường dự bị The Governor's Academy ở Byfield, Massachusetts, Hoa Kỳ. Sau đó, anh tiếp tục sự nghiệp bóng rổ của mình tại cấp độ đại học, chơi cho đội Bruins của Đại học California, Los Angeles (UCLA).
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Daniel Gadzuric đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp đa dạng, thi đấu cho nhiều đội bóng tại NBA cũng như các giải đấu quốc tế khác.

2.1. Sự nghiệp tại NBA
Gadzuric được Milwaukee Bucks lựa chọn ở vị trí thứ 33 trong NBA draft 2002. Anh đã dành tám mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp NBA của mình với Bucks.
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2010, Gadzuric, cùng với Charlie Bell, được trao đổi sang Golden State Warriors để đổi lấy Corey Maggette. Sau đó, vào ngày 23 tháng 2 năm 2011, Gadzuric tiếp tục được trao đổi đến New Jersey Nets cùng với Brandan Wright, trong một thỏa thuận để đổi lấy Troy Murphy và một lượt chọn ở vòng hai.
Trận đấu cuối cùng của Gadzuric tại NBA diễn ra vào ngày 26 tháng 4 năm 2012, khi anh thi đấu cho New York Knicks trong chiến thắng 104-84 trước Charlotte Bobcats. Trong trận đấu đó, anh ghi được 3 lần bật lại, 1 lần cướp bóng và 1 lần cản phá. Mặc dù đã ký hợp đồng với Knicks vào ngày 20 tháng 4 năm 2012, nhưng anh chỉ ra sân trong hai trận đấu trước khi mùa giải kết thúc.
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2012, Gadzuric, Jared Jeffries, cùng với quyền sở hữu Giorgos Printezis, Kostas Papanikolaou và một lượt chọn ở vòng hai của NBA draft 2016 đã được trao đổi từ New York Knicks sang Portland Trail Blazers để đổi lấy Kurt Thomas và Raymond Felton. Tuy nhiên, chỉ ba ngày sau, vào ngày 19 tháng 7 năm 2012, Gadzuric bị Trail Blazers thanh lý hợp đồng.
Tháng 9 năm 2012, anh gia nhập Philadelphia 76ers để tham gia trại huấn luyện tiền mùa giải, nhưng không lọt vào danh sách đội hình cuối cùng. Năm 2013, vào ngày 27 tháng 9, Gadzuric ký hợp đồng với Los Angeles Lakers nhưng cũng bị thanh lý hợp đồng vào ngày 9 tháng 10 cùng năm.
2.2. Các giải đấu khác
Ngoài sự nghiệp tại NBA, Gadzuric còn thi đấu ở các giải đấu quốc tế và G-League. Tháng 10 năm 2011, anh ký hợp đồng với Jiangsu Dragons tại Trung Quốc.
Tháng 2 năm 2013, anh gia nhập Marinos de Anzoátegui thuộc giải Liga Profesional de Baloncesto (LPB) của Venezuela. Với Marinos, anh đã cùng đội lọt vào trận chung kết LPB nhưng cuối cùng thua Cocodrilos de Caracas sau chuỗi bảy trận đấu căng thẳng. Gadzuric cũng từng thi đấu cho Texas Legends thuộc D-League và có thông tin cho rằng anh cũng thi đấu ở Iran.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Gadzuric đã đại diện cho đội tuyển bóng rổ quốc gia Hà Lan. Anh có trận ra mắt vào ngày 26 tháng 12 năm 1997, trong một trận đấu giao hữu với Cuba tại Tuần lễ bóng rổ Haarlem. Trong trận đấu này, anh không ghi được điểm nào trong 10 phút thi đấu. Mãi đến mười năm sau, anh mới có trận đấu thứ hai cho đội tuyển Hà Lan, đó là một trận giao hữu tại giải đấu EuroJam 2011 vào ngày 15 tháng 8 năm 2011. Gadzuric chỉ thi đấu một vài trận chính thức của FIBA cho đội tuyển quốc gia của mình.
4. Thành tựu
Trong sự nghiệp nghiệp dư của mình, Daniel Gadzuric đã được vinh danh khi được chọn vào McDonald's All-American Team, một đội hình danh dự bao gồm các cầu thủ bóng rổ trung học xuất sắc nhất Hoa Kỳ.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê chính trong suốt sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp của Daniel Gadzuric tại NBA.
5.1. Mùa giải NBA chính thức
Năm | Đội | Số trận đã chơi (GP) | Số trận đá chính (GS) | Số phút mỗi trận (MPG) | Phần trăm ném rổ (FG%) | Phần trăm ném 3 điểm (3P%) | Phần trăm ném phạt (FT%) | Rebounds mỗi trận (RPG) | Kiến tạo mỗi trận (APG) | Cướp bóng mỗi trận (SPG) | Cản phá mỗi trận (BPG) | Điểm mỗi trận (PPG) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002-03 | Milwaukee Bucks | 49 | 30 | 15.5 | .483 | .000 | .518 | 4.0 | .2 | .4 | 1.1 | 3.4 |
2003-04 | Milwaukee Bucks | 75 | 0 | 16.8 | .524 | .000 | .492 | 4.6 | .4 | 0.7 | 1.4 | 5.7 |
2004-05 | Milwaukee Bucks | 81 | 81 | 22.0 | .539 | .000 | .538 | 8.3 | .4 | .6 | 1.3 | 7.3 |
2005-06 | Milwaukee Bucks | 74 | 0 | 12.0 | .553 | .000 | .461 | 3.1 | .3 | .3 | .6 | 5.2 |
2006-07 | Milwaukee Bucks | 54 | 8 | 15.6 | .474 | .000 | .467 | 4.6 | .5 | .4 | .6 | 4.8 |
2007-08 | Milwaukee Bucks | 51 | 4 | 10.5 | .416 | .000 | .524 | 2.8 | .2 | .4 | .5 | 3.2 |
2008-09 | Milwaukee Bucks | 67 | 26 | 14.0 | .480 | .000 | .544 | 3.8 | 0.6 | .5 | .6 | 4.0 |
2009-10 | Milwaukee Bucks | 32 | 6 | 9.8 | .438 | .000 | .400 | 2.9 | .4 | .3 | .4 | 2.8 |
2010-11 | Golden State Warriors | 28 | 4 | 10.6 | .420 | .000 | .357 | 3.1 | .4 | .4 | .6 | 2.8 |
2010-11 | New Jersey Nets | 14 | 5 | 11.9 | .415 | .000 | .385 | 3.5 | .2 | .2 | .8 | 2.8 |
2011-12 | New York Knicks | 2 | 0 | 6.5 | .000 | .000 | .000 | 2.5 | .0 | .5 | .5 | .0 |
Sự nghiệp | 527 | 164 | 14.8 | .500 | .000 | .498 | 4.4 | .4 | .5 | .9 | 4.7 |
5.2. Vòng Playoff NBA
Năm | Đội | Số trận đã chơi (GP) | Số trận đá chính (GS) | Số phút mỗi trận (MPG) | Phần trăm ném rổ (FG%) | Phần trăm ném 3 điểm (3P%) | Phần trăm ném phạt (FT%) | Rebounds mỗi trận (RPG) | Kiến tạo mỗi trận (APG) | Cướp bóng mỗi trận (SPG) | Cản phá mỗi trận (BPG) | Điểm mỗi trận (PPG) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Milwaukee Bucks | 1 | 0 | 9.0 | .500 | .000 | .000 | 1.0 | 2.0 | 1.0 | .0 | 4.0 |
2006 | Milwaukee Bucks | 4 | 0 | 4.0 | .889 | .000 | .500 | 1.0 | .0 | .0 | .3 | 4.3 |
2010 | Milwaukee Bucks | 7 | 0 | 10.9 | .529 | .000 | .250 | 3.4 | .1 | .1 | 0.7 | 2.7 |
Sự nghiệp | 12 | 0 | 8.3 | .633 | .000 | .286 | 2.4 | .3 | .2 | .5 | 3.3 |