1. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Cristiane bắt đầu sự nghiệp tại các câu lạc bộ bóng đá địa phương ở Brazil là São Bernardo (tại São Bernardo do Campo) và Clube Atlético Juventus (tại São Paulo). Ngay từ khi còn trẻ, tài năng của cô đã nhanh chóng được công nhận, mở đường cho sự phát triển vượt bậc trong sự nghiệp bóng đá.
1.1. Sự nghiệp trẻ và ra mắt đội tuyển quốc gia
Khi mới 15 tuổi, Cristiane đã có trận ra mắt cho đội tuyển bóng đá nữ U-19 quốc gia Brazil, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của mình. Cô đã tham dự hai kỳ Giải vô địch U-19 Nữ thế giới FIFA, bao gồm giải năm 2002 tại Canada và 2004 tại Thái Lan. Tại cả hai giải đấu này, đội tuyển Brazil đều giành được vị trí thứ tư.
Vào năm 2003, Cristiane được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Brazil, ra mắt trong trận đấu mà Brazil đã bảo vệ thành công danh hiệu tại giải Sudamericano Femenino 2003, đóng góp một bàn thắng khi vào sân từ ghế dự bị. Cùng năm đó, cô cũng là một phần của đội hình tham dự FIFA Women's World Cup 2003, xuất hiện trong cả bốn trận đấu của Brazil với tư cách là cầu thủ dự bị.
Bước đột phá thực sự của Cristiane đến tại Olympic Athens 2004. Brazil đã xuất sắc lọt vào trận chung kết, mặc dù sau đó thua Hoa Kỳ, nhưng vẫn giành được huy chương bạc, thành tích quốc tế lớn nhất của đội tuyển cho đến thời điểm đó. Với 5 bàn thắng, Cristiane được vinh danh là vua phá lưới của giải đấu, cùng với Birgit Prinz của Đức.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Cristiane là một hành trình đa dạng qua nhiều giải đấu và quốc gia, từ Đức, Thụy Điển đến Hoa Kỳ, Nga, Hàn Quốc, Pháp, Trung Quốc và các câu lạc bộ trong nước Brazil.
2.1. Các giai đoạn đầu ở nước ngoài (Đức, Thụy Điển)
Vào tháng 2 năm 2005, Cristiane chuyển từ Clube Atlético Juventus sang câu lạc bộ Bundesliga của Đức, 1. FFC Turbine Potsdam. Trong mùa giải 2005-06, cô cùng Potsdam giành chức vô địch Bundesliga và Cúp Quốc gia Đức. Mặc dù thường xuyên được sử dụng như một cầu thủ dự bị và gặp khó khăn trong việc thích nghi với lối chơi thể lực tại Đức, cô vẫn đóng góp đáng kể vào thành công của đội.
Mùa giải tiếp theo, cô chuyển đến đối thủ cùng giải đấu là VfL Wolfsburg, nơi cô ghi được 7 bàn thắng trong mùa giải 2006-07. Tuy nhiên, những vấn đề trong việc thích nghi với phong cách chơi ở Đức vẫn tiếp diễn. Vào tháng 8 năm 2007, Cristiane không gia hạn hợp đồng với Wolfsburg và trở về Brazil để ủng hộ giải đấu cúp quốc gia mới được thành lập, Copa do Brasil de Futebol Feminino.
Tiếp nối hành trình tại châu Âu, vào tháng 2 năm 2008, cô ký hợp đồng 5 tháng với câu lạc bộ Thụy Điển Linköpings FC, trước thềm Thế vận hội Mùa hè.
2.2. Trở lại Brazil và giải WPS (Santos, Chicago Red Stars)
Sau giai đoạn ở Thụy Điển, vào ngày 28 tháng 8 năm 2008, Cristiane gia nhập Corinthians để thi đấu tại Campeonato Paulista de Futebol Feminino. Hai ngày sau, vào ngày 30 tháng 8 năm 2008, trong trận ra mắt của mình cho Corinthians, cô đã ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ, giúp đội nhà đánh bại São José với tỷ số 3-1 tại Campeonato Paulista.

Vào ngày 24 tháng 9 năm 2008, quyền thi đấu của Cristiane tại WPS (Giải bóng đá nữ chuyên nghiệp của Hoa Kỳ) đã được Chicago Red Stars mua lại trong đợt tuyển chọn quốc tế đầu tiên. Cô hoàn tất việc chuyển đến Red Stars vào ngày 27 tháng 2 năm 2009. Vào ngày 12 tháng 7 năm 2009, Cristiane đã ghi hat-trick đầu tiên trong lịch sử WPS, giúp Chicago Red Stars giành chiến thắng 3-1 trước FC Gold Pride. Cô kết thúc mùa giải với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội với 7 bàn thắng và được vinh danh vào Đội hình All-Star của giải đấu.
Cô trở lại Chicago cho mùa giải 2010, nhưng phong độ không còn ấn tượng như trước, chỉ ghi được 3 bàn sau 24 lần ra sân và sau đó trở thành cầu thủ tự do. Ngay sau đó, Chicago Red Stars đã đình chỉ hoạt động, và Cristiane quyết định trở lại Brazil để thi đấu trong mùa giải 2011.
Ngày 14 tháng 8 năm 2009, Cristiane đã ký hợp đồng cho mượn ba tháng với Santos để tham dự Copa Libertadores de Fútbol Femenino. Cô đã giúp câu lạc bộ của mình giành cả hai danh hiệu là Copa Libertadores và Copa do Brasil de Futebol Feminino, đồng thời ghi bàn trong trận chung kết Copa do Brasil.
2.3. Hành trình đa dạng ở các câu lạc bộ quốc tế (Nga, Hàn Quốc, Pháp, Trung Quốc)
Vào tháng 9 năm 2011, Cristiane gia nhập câu lạc bộ Champions League của Nga, WFC Rossiyanka. Một năm sau, cô chuyển đến São José Esporte Clube ở São José dos Campos, Brazil. Đầu năm 2013, có thông báo rằng Cristiane sẽ gia nhập Icheon Daekyo WFC (còn gọi là Daekyo Kangaroos) tại WK-League của Hàn Quốc. Tuy nhiên, cô đã rời Hàn Quốc không lâu sau đó để trở về Brazil và gia nhập Centro Olímpico.
Vào tháng 8 năm 2015, Cristiane cùng đồng hương Érika đã thực hiện một vụ chuyển nhượng kép đến câu lạc bộ Paris Saint-Germain của Pháp, một ứng cử viên tại UEFA Women's Champions League. Huấn luyện viên của Paris khi đó, Farid Benstiti, đã quen biết Cristiane từ thời ông còn là huấn luyện viên của cô tại Rossiyanka.
Vào tháng 7 năm 2017, Cristiane chuyển đến Changchun Zhuoyue từ Paris Saint-Germain Féminines, tiếp tục hành trình thi đấu quốc tế của mình tại Trung Quốc.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp ở Brazil (São Paulo, Santos, Flamengo)

Sau một thời gian thi đấu ở nước ngoài, Cristiane trở về Brazil và gia nhập São Paulo vào tháng 1 năm 2019. Chỉ sau một năm, vào ngày 16 tháng 1 năm 2020, cô đã trở lại Santos, câu lạc bộ mà cô từng gắn bó. Vào ngày 10 tháng 12 năm 2022, Cristiane tiếp tục gia hạn hợp đồng với Santos đến cuối năm 2024, cho thấy sự gắn bó lâu dài với câu lạc bộ.
Tuy nhiên, vào ngày 13 tháng 1 năm 2024, Cristiane đã đạt được thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng với Santos. Ngay ngày hôm sau, vào ngày 14 tháng 1 năm 2024, cô chính thức được công bố là tân binh của Flamengo, tiếp tục sự nghiệp thi đấu đỉnh cao của mình tại quê nhà Brazil.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Cristiane là một trong những cầu thủ kỳ cựu và có ảnh hưởng nhất của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Brazil, với sự nghiệp kéo dài và đầy ắp các giải đấu lớn.
Tại Sudamericano Femenino 2006, Cristiane là vua phá lưới với 12 bàn thắng, mặc dù Brazil chỉ về thứ hai sau Argentina, đây là lần đầu tiên sau bốn lần bảo vệ danh hiệu liên tiếp mà họ không vô địch.
Năm 2007, cô ghi 8 bàn tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ được tổ chức tại Brazil. Trong trận chung kết, đội tuyển Brazil đã đánh bại đội U-20 Hoa Kỳ trước hơn 68.000 khán giả tại Sân vận động Maracanã ở Rio de Janeiro.
Tại FIFA Women's World Cup 2007, Cristiane được bình chọn là cầu thủ xuất sắc thứ ba của giải đấu (nhận Quả bóng Đồng). Cô ghi 5 bàn thắng, trở thành cầu thủ ghi bàn tốt thứ hai của đội sau đồng đội Marta. Trong trận bán kết, cô đã liên quan đến một pha va chạm dẫn đến thẻ đỏ gây tranh cãi của Shannon Boxx bên phía Hoa Kỳ. Brazil lần đầu tiên lọt vào chung kết FIFA Women's World Cup, nhưng sau đó thua đương kim vô địch Đức. Nhờ phong độ xuất sắc này, Cristiane xếp thứ ba trong cuộc bình chọn Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA 2007.
Vào ngày 21 tháng 8 năm 2008, tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008, Cristiane vào sân trong trận chung kết bóng đá nữ, tái hiện lại kịch bản Olympic 2004 khi Brazil một lần nữa thất bại trước đội tuyển Hoa Kỳ với tỷ số 0-1 sau hiệp phụ, và giành huy chương bạc. Đây là kỳ Olympic thứ hai liên tiếp cô ghi 5 bàn và là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của giải đấu; khác với giải năm 2004, Cristiane là vua phá lưới duy nhất.
Vào tháng 10 năm 2017, Cristiane là một trong năm cầu thủ Brazil tuyên bố tạm thời giã từ sự nghiệp quốc tế, bày tỏ sự bất mãn về lương, điều kiện thi đấu và việc Liên đoàn bóng đá Brazil sa thải huấn luyện viên trưởng Emily Lima. Quyết định này nhấn mạnh những vấn đề về chuyên nghiệp hóa và sự công bằng trong bóng đá nữ tại Brazil. Tuy nhiên, cô sớm thay đổi ý định và bày tỏ mong muốn trở lại đội tuyển quốc gia vào tháng 2 năm 2018, trước thềm Copa América Femenina 2018.
Tại FIFA Women's World Cup 2019, Cristiane đã lập kỷ lục là cầu thủ lớn tuổi nhất ghi hat-trick tại giải đấu trong trận đấu vòng bảng gặp Jamaica.
4. Đời tư
Cristiane công khai là một người đồng tính nữ. Cô đã có mối quan hệ với luật sư Ana Paula Garcia Silva từ tháng 2 năm 2019. Vào ngày 15 tháng 8 năm 2020, cả hai đã kết hôn tại São Paulo, Brazil, một sự kiện mang ý nghĩa quan trọng trong cuộc đời cá nhân của cô.
Vào ngày 26 tháng 4 năm 2021, con trai của Cristiane và Ana Paula, bé Bento, đã chào đời. Sau khi con trai ra đời, Cristiane đã báo cáo về việc đối mặt với sự kì thị đồng tính nữ (lesbophobia) từ một số người, những người đã bình luận về việc "khuôn mặt của người cha", ám chỉ sự thiếu vắng hình ảnh người cha trong gia đình cô. Điều này cho thấy những thách thức mà cộng đồng LGBTQ+ vẫn phải đối mặt trong xã hội, ngay cả với những nhân vật công chúng nổi tiếng.
5. Thành tích và danh hiệu
Cristiane đã đạt được nhiều thành tích và danh hiệu đáng kể trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cũng như các giải thưởng cá nhân danh giá.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Santos
- Copa Libertadores: 2009
- Copa do Brasil: 2009
- Copa Paulista: 2020
- 1. FFC Turbine Potsdam
- UEFA Women's Cup: 2004-05
- Bundesliga: 2005-06
- São Paulo
- Campeonato Brasileiro de Futebol Feminino Série A2: 2019
5.2. Danh hiệu quốc tế (Brazil)
- Á quân FIFA Women's World Cup: 2007
- Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ: 2007 (Huy chương Vàng), 2015 (Huy chương Vàng)
- Huy chương Bạc Thế vận hội Mùa hè: 2004, 2008
- Sudamericano Femenino: 2003
- Copa América Femenina: 2014
5.3. Danh hiệu cá nhân

- Vua phá lưới Copa América Femenina: 2014 (6 bàn)
- Hạng ba giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA: 2007, 2008
- Cầu thủ xuất sắc thứ ba FIFA Women's World Cup (Quả bóng Đồng): 2007
- Vua phá lưới Copa Libertadores Femenina: 2009, 2012
- Vua phá lưới Sudamericano Femenino: 2006
- Vua phá lưới Thế vận hội Mùa hè: 2004, 2008
- Bàn thắng đẹp nhất giải FIFA Women's World Cup: 2019
- Đội hình nữ CONMEBOL của thập kỷ 2011-2020 do IFFHS bình chọn
- Vua phá lưới mọi thời đại tại Thế vận hội Mùa hè: 14 bàn
- Ghi 2 hat-trick trong các kỳ Olympic, bao gồm hat-trick nhanh nhất lịch sử Olympic. Cristiane, Barbra Banda, Birgit Prinz và Christine Sinclair là bốn cầu thủ nữ duy nhất từng ghi hat-trick tại Thế vận hội.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê số liệu về các trận đấu và bàn thắng của Cristiane trong sự nghiệp thi đấu quốc tế cho đội tuyển Brazil.
Brazil | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Số bàn |
2003 | 14 | 3 |
2004 | 7 | 5 |
2006 | 7 | 12 |
2007 | 14 | 14 |
2008 | 7 | 7 |
2009 | 6 | 4 |
2010 | 9 | 12 |
2011 | 9 | 3 |
2012 | 10 | 3 |
2013 | 5 | 1 |
2014 | 17 | 9 |
2015 | 14 | 8 |
2016 | 10 | 4 |
2017 | 3 | 1 |
2018 | 7 | 4 |
2019 | 6 | 6 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 3 | 0 |
2023 | 2 | 0 |
Tổng | 153 | 96 |