1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh cá nhân
Cristian Costin Dănălache sinh ngày 15 tháng 7 năm 1982. Anh có bằng đại học, và nhờ trình độ học vấn này, Dănălache đã được miễn nghĩa vụ quân sự tại România, một quy định áp dụng cho sinh viên đại học vào thời điểm đó ở nước này.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Cristian Dănălache bắt đầu tại quê nhà România, sau đó anh đã trải qua nhiều giai đoạn thi đấu ở Châu Á, đạt được những thành công đáng kể ở các giải đấu lớn.
2.1. Giai đoạn đầu ở Romania và các hợp đồng cho mượn ngắn hạn ở nước ngoài
Dănălache bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ CS Otopeni ở Giải bóng đá hạng ba România vào mùa giải 2003-04. Anh đã giúp câu lạc bộ giành quyền thăng hạng lên Giải bóng đá hạng nhì România vào cuối mùa giải đó. Năm 2006, anh chuyển đến UTA Arad, nơi anh có những trận đấu đầu tiên tại Giải bóng đá vô địch quốc gia România. Sau đó, anh ký hợp đồng với Unirea Urziceni. Sau hai năm rưỡi gắn bó với câu lạc bộ, Dănălache đã cùng Unirea Urziceni giành chức vô địch Liga I mùa giải 2008-09.
Vào năm 2010, Dănălache đã đồng ý các hợp đồng cho mượn ngắn hạn tại Israel và Ả Rập Xê Út, thi đấu cho các câu lạc bộ Bnei Sakhnin ở Giải bóng đá ngoại hạng Israel và Al-Ettifaq ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Ả Rập Xê Út.
2.2. Sự nghiệp tại các giải đấu Trung Quốc
Sau thời gian ngắn ngủi ở Trung Đông, Dănălache chuyển đến Trung Quốc, nơi anh gặt hái những thành công lớn nhất trong sự nghiệp.
2.2.1. Giang Tô Tô Ninh
Trước mùa giải 2011, các tuyển trạch viên của Giang Tô Tô Ninh đã theo dõi Dănălache nhiều lần tại trại huấn luyện ở Thổ Nhĩ Kỳ. Ngày 21 tháng 3 năm 2011, Giang Tô Tô Ninh chính thức thông báo việc ký hợp đồng với tiền đạo người Romania này.
Trong những tháng đầu tiên tại Giang Tô Tô Ninh, Dănălache đã không hòa nhập tốt với môi trường mới. Phong độ của anh cuối cùng bắt đầu khởi sắc dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Dragan Okuka, người đã ký hợp đồng với Giang Tô vào tháng 5. Dănălache ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 29 tháng 5 năm 2011, vào lưới Guizhou Renhe để giành chiến thắng 1-0. Đặc biệt, vào mùa giải 2012, anh đã ghi 23 bàn thắng, trở thành Vua phá lưới của giải đấu và được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Liên đoàn bóng đá Trung Quốc. Anh cũng góp phần giúp Giang Tô Tô Ninh giành ngôi á quân tại giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc năm 2012.
2.2.2. Các câu lạc bộ Giải hạng Nhất Trung Quốc
Ngày 28 tháng 2 năm 2014, Dănălache chuyển đến câu lạc bộ Qingdao Jonoon tại Giải bóng đá Hạng Nhất Trung Quốc. Sau đó, vào tháng 2 năm 2015, anh tiếp tục chuyển đến một câu lạc bộ khác ở Giải hạng Nhất Trung Quốc là Xinjiang Tianshan Leopard. Tại đây, anh đã có một mùa giải thành công rực rỡ, ghi 24 bàn thắng và đứng thứ hai trong danh sách Vua phá lưới của giải đấu.
2.3. Sự nghiệp tại K League Hàn Quốc
Ngày 20 tháng 1 năm 2016, Dănălache gia nhập câu lạc bộ Gyeongnam FC ở K League 2, giải hạng nhì của Hàn Quốc. Trong mùa giải đó, anh đã ghi được 19 bàn thắng và giành vị trí Á quân Vua phá lưới K League 2 2016, chỉ kém cầu thủ Kim Dong-chan đúng một bàn. Đáng chú ý, số bàn thắng từ các tình huống bóng sống (không phải phạt đền) của anh còn nhiều hơn cả người giành danh hiệu Vua phá lưới.
Năm 2017, dù ban đầu có tin đồn anh sẽ trở lại Trung Quốc, Dănălache đã gia nhập Daejeon Citizen ở K League 2 với tư cách là người thay thế cho Kim Dong-chan (người đã chuyển đến Thái Lan). Dù đội bóng của anh, Daejeon Citizen, kết thúc mùa giải ở vị trí cuối bảng, Dănălache vẫn ghi được 9 bàn thắng, xếp thứ 7 trong danh sách ghi bàn của giải đấu.
3. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
CS Otopeni | 2003-04 | Liga III | 2 | 1 | - | 2 | 1 | |||
2004-05 | Liga II | 9 | 1 | 0 | 0 | - | 9 | 1 | ||
2005-06 | 22 | 9 | 1 | 1 | - | 23 | 10 | |||
Tổng cộng | 31 | 10 | 3 | 2 | 0 | 0 | 34 | 12 | ||
UTA Arad | 2006-07 | Liga I | 26 | 2 | 2 | 2 | - | 28 | 4 | |
Unirea Urziceni | 2007-08 | Liga I | 27 | 9 | 4 | 2 | - | 31 | 11 | |
2008-09 | 20 | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 25 | 4 | ||
2009-10 | 9 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | ||
Tổng cộng | 56 | 13 | 9 | 6 | 2 | 0 | 67 | 19 | ||
Sportul Snagov | 2018-19 | Liga II | 21 | 5 | 1 | 0 | - | 22 | 5 | |
Al-Ettifaq | 2009-10 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Ả Rập Xê Út | 8 | 4 | 0 | 0 | - | 8 | 4 | |
Bnei Sakhnin | 2010-11 | Giải bóng đá ngoại hạng Israel | 10 | 2 | 0 | 0 | - | 10 | 2 | |
Giang Tô Tô Ninh | 2011 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc | 30 | 13 | 1 | 0 | - | 31 | 13 | |
2012 | 28 | 23 | 1 | 0 | - | 29 | 23 | |||
2013 | 15 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 17 | 1 | ||
Tổng cộng | 73 | 37 | 4 | 0 | 0 | 0 | 77 | 37 | ||
Qingdao Jonoon | 2014 | Giải bóng đá Hạng Nhất Trung Quốc | 27 | 10 | 3 | 1 | - | 30 | 11 | |
Xinjiang Tianshan Leopard | 2015 | Giải bóng đá Hạng Nhất Trung Quốc | 27 | 24 | 3 | 2 | - | 30 | 26 | |
Gyeongnam FC | 2016 | K League 2 | 38 | 19 | 0 | 0 | - | 38 | 19 | |
Daejeon Citizen | 2017 | K League 2 | 25 | 9 | 1 | 0 | - | 26 | 9 | |
Tổng sự nghiệp | 342 | 135 | 26 | 13 | 2 | 0 | 370 | 148 |
4. Danh hiệu và thành tích
Cristian Dănălache đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình:
Unirea Urziceni
- Vô địch Liga I: 2008-09
- Á quân Cúp bóng đá Romania: 2007-08
Giang Tô Tô Ninh
- Á quân Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc: 2012
Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Liên đoàn bóng đá Trung Quốc: 2012
- Vua phá lưới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc: 2012
- Đội hình tiêu biểu Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc: 2012
5. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Cristian Dănălache đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên.
6. Đời tư và các thông tin khác
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Cristian Dănălache còn được biết đến với việc anh được miễn nghĩa vụ quân sự tại quê nhà România do có bằng đại học, theo quy định hiện hành ở nước này vào thời điểm đó. Tên đăng ký của anh tại K League của Hàn Quốc là 크리스찬CristianKorean.