1. Tổng quan
Francisco José Rodrigues da Costa (sinh ngày 1 tháng 12 năm 1974), thường được biết đến với tên Costinha (Costinha[kɔʃˈtiɲɐ]Portuguese), là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha từng thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự và sau này trở thành huấn luyện viên.
Costinha nổi tiếng với khả năng tắc bóng, định vị vị trí, thể lực, sức bền và cường độ làm việc cao. Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, ông đã thi đấu cho các câu lạc bộ ở Bồ Đào Nha, Pháp, Nga, Tây Ban Nha và Ý. Ông đã giành được tám danh hiệu lớn cùng FC Porto, bao gồm chức vô địch UEFA Champions League mùa giải 2003-04.
Ở cấp độ quốc tế, Costinha đã có hơn 50 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha, tham dự một kỳ World Cup và hai kỳ Giải vô địch châu Âu, trong đó có việc góp mặt trong đội hình giành vị trí Á quân tại Euro 2004. Sau khi giải nghệ cầu thủ, ông chuyển sang vai trò huấn luyện viên, dẫn dắt các đội bóng như Beira-Mar, Paços Ferreira, Académica và Nacional. Ông cũng được trao tặng Huân chương Infante D. Henrique với cấp bậc Sĩ quan.
2. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Costinha sinh ra tại Lisbon, thủ đô của Bồ Đào Nha. Cha ông là người Angola và đã di cư đến Lisbon vào những năm 1960. Từ thời thơ ấu, ông đã là một người hâm mộ cuồng nhiệt của câu lạc bộ Sporting CP.
2.1. Thời thơ ấu và Khởi nghiệp ban đầu
Costinha bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ở Segunda Divisão (giải hạng ba Bồ Đào Nha) với các câu lạc bộ như Clube Oriental de Lisboa, A.D. Machico và C.D. Nacional. Trong giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp, ông đã có những đóng góp đáng kể cho các đội bóng này:
- 1994-1995:** Tại Clube Oriental de Lisboa, ông ra sân 26 trận và ghi được 3 bàn thắng.
- 1995-1996:** Chuyển sang A.D. Machico, ông thi đấu 30 trận và ghi 5 bàn.
- 1996-1997:** Khoác áo C.D. Nacional, Costinha ra sân 27 trận và ghi 4 bàn.
Những màn trình diễn này đã giúp ông thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ lớn hơn.
3. Sự nghiệp cầu thủ

Sự nghiệp cầu thủ của Costinha trải dài qua nhiều quốc gia và đạt được nhiều thành công đáng kể cả ở cấp câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia.
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Costinha đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ trong suốt sự nghiệp của mình, nổi bật nhất là thời gian khoác áo AS Monaco và FC Porto, nơi ông đạt được những đỉnh cao danh vọng.
3.1.1. Monaco
Vào mùa hè năm 1997, Costinha đã ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ La Liga Valencia CF, nhưng sau đó đã rút lui khỏi thỏa thuận khi huấn luyện viên Jorge Valdano muốn cho ông đến Villarreal CF theo dạng cho mượn. Sau đó, ông nhận được sự quan tâm từ câu lạc bộ Pháp AS Monaco và gia nhập đội bóng này dưới sự ảnh hưởng của người đại diện Jorge Mendes.
Mặc dù có một mùa giải đầu tiên (1997-98) khá dè dặt, Costinha nhanh chóng trở thành một thành viên quan trọng của đội một. Ông đã góp công lớn vào chức vô địch Ligue 1 mùa giải 1999-2000 với 28 lần ra sân và một bàn thắng. Ngoài ra, ông cũng là một phần của đội hình tài năng đã loại Manchester United khỏi UEFA Champions League vào năm 1998 theo luật bàn thắng sân khách. Tổng cộng, Costinha đã có 84 lần ra sân và ghi 3 bàn cho Monaco.
3.1.2. Porto
Costinha gia nhập Porto vào tháng 5 năm 2001 theo hợp đồng 5 năm. Ông có trận ra mắt tại Primeira Liga vào ngày 12 tháng 8 năm 2001, khi gần 27 tuổi, trong trận thua 0-1 trước Sporting CP và bị truất quyền thi đấu. Tuy nhiên, ông nhanh chóng trở thành một yếu tố tiền vệ không thể thiếu trong hai chức vô địch quốc gia liên tiếp của Porto ở các mùa giải 2002-03 và 2003-04.
Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên José Mourinho, Costinha đã cùng FC Porto đạt được thành công vang dội. Vào ngày 9 tháng 3 năm 2004, ông đã ghi bàn vào lưới Manchester United ở vòng 16 đội UEFA Champions League, góp phần loại đối thủ này. Porto sau đó đã tiến thẳng đến chức vô địch, đánh bại đội bóng cũ của ông là Monaco với tỷ số 3-0 trong trận chung kết. Ông cũng là cầu thủ chủ chốt trong đội hình Porto giành Taça de Portugal 2002-03, UEFA Cup 2002-03, Supertaça Cândido de Oliveira 2003 và 2004, cùng với Intercontinental Cup 2004. Costinha cũng nổi tiếng với sự ăn ý đặc biệt cùng người đồng đội Maniche ở hàng tiền vệ, tạo nên một cặp đôi ăn ý bổ sung cho nhau. Tổng cộng, ông đã có 109 lần ra sân và ghi 13 bàn cho Porto.
3.1.3. Các câu lạc bộ sau này
Mặc dù vẫn là cầu thủ đá chính trong phần lớn mùa giải 2004-05, Costinha đã được bán cho Dynamo Moscow vào tháng 5 năm 2005 với giá 4.00 M EUR, cùng với các đồng đội Maniche và Giourkas Seitaridis, sau khi Derlei đã ra đi vào tháng Giêng. Tháng tiếp theo, ông bị đình chỉ thi đấu sau một sự cố trong trại tập huấn ở Israel.
Vì không thể thích nghi, ông chuyển đến Atlético Madrid với hợp đồng hai năm trước mùa giải 2006-07. Dù không có nhiều cơ hội ra sân do sự hiện diện của Peter Luccin và Maniche, Costinha đã sử dụng kinh nghiệm dày dặn của mình để tạo ảnh hưởng tích cực đến các cầu thủ trẻ trong phòng thay đồ.
Vào tháng 8 năm 2007, Costinha được Atlético Madrid thanh lý hợp đồng và gia nhập Atalanta ở Serie A. Tại đây, ông rất hiếm khi ra sân trong suốt thời gian khoác áo đội bóng này - chỉ một trận đấu duy nhất trong mùa giải đầu tiên (2007-08) - do chấn thương nghiêm trọng và sau đó là vì không được coi là đủ thể lực để thi đấu, mặc dù ông là cầu thủ nhận lương cao nhất đội một (700.00 K EUR mỗi năm, với hợp đồng dự kiến hết hạn vào tháng 6 năm 2010). Câu lạc bộ đã cố gắng thỏa thuận chấm dứt hợp đồng với ông và cũng đã nỗ lực không thành công để hủy bỏ hợp đồng thông qua Giải đấu bóng đá Ý.
Vào ngày 23 tháng 2 năm 2010, Costinha rời Atalanta theo thỏa thuận chung. Ông ngay lập tức giải nghệ.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Costinha ra mắt đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha vào ngày 14 tháng 10 năm 1998, trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước Slovakia tại vòng loại Euro 2000. Ông vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 67 thay cho Rui Costa.
Ông được triệu tập vào đội hình tham dự vòng chung kết Euro 2000, nơi ông đã ghi bàn thắng bằng đầu ở phút bù giờ vào lưới Romania, giúp Bồ Đào Nha giành chiến thắng 1-0. Costinha tiếp tục góp mặt tại Euro 2004 và FIFA World Cup 2006. Trong giải đấu World Cup 2006, vào ngày 25 tháng 6, ông đã tham gia vào "Trận Nuremberg" khét tiếng - trận đấu vòng 16 đội với Hà Lan. Ông là một trong bốn cầu thủ bị truất quyền thi đấu sau khi nhận hai thẻ vàng, trong đó thẻ vàng thứ hai là do lỗi dùng tay chơi bóng. Bồ Đào Nha đã giành chiến thắng 1-0 trong trận đấu đó.
Costinha kết thúc sự nghiệp quốc tế của mình với 53 lần ra sân và 2 bàn thắng. Ông hiếm khi được triệu tập trong vòng loại Euro 2008.
Các bàn thắng quốc tế của Costinha:
4. Phong cách thi đấu
Costinha được biết đến là một tiền vệ phòng ngự xuất sắc với những kỹ năng nổi bật. Điểm mạnh chính của ông là khả năng tắc bóng hiệu quả và kỹ năng định vị vị trí vượt trội, giúp ông thường xuyên cắt đứt các pha tấn công của đối phương và giành lại quyền kiểm soát bóng.
Ngoài ra, Costinha còn sở hữu thể lực bền bỉ, sức bền cao và cường độ làm việc không ngừng nghỉ trên sân. Ông là một cầu thủ có thể lực dồi dào, luôn di chuyển và tranh chấp liên tục, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ hàng phòng ngự. Đặc biệt, ông có khả năng bọc lót tuyệt vời cho người đồng đội Maniche khi tiền vệ này dâng cao tấn công, tạo nên sự cân bằng và vững chắc cho tuyến giữa của đội bóng.
5. Sự nghiệp Giám đốc và Huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Costinha tiếp tục gắn bó với bóng đá ở vai trò quản lý và huấn luyện.
5.1. Vai trò Giám đốc
Vào ngày 23 tháng 2 năm 2010, Costinha giải nghệ và ngay sau đó được bổ nhiệm làm Giám đốc thể thao tại Sporting CP, thay thế Ricardo Sá Pinto, người đồng đội cũ của ông ở đội tuyển quốc gia. Tuy nhiên, vào ngày 9 tháng 2 năm 2011, một ngày sau cuộc phỏng vấn trên kênh Sport TV trong đó ông chỉ trích ban lãnh đạo câu lạc bộ, Costinha đã bị sa thải.
Vào tháng 6 năm 2011, với cùng vai trò giám đốc thể thao, Costinha gia nhập Servette FC của Thụy Sĩ, nơi đội bóng này được dẫn dắt bởi người đồng hương João Alves. Có thông tin cho rằng cặp đôi này không hợp nhau về một số vấn đề, và vào tháng 11 năm 2011, Alves bị miễn nhiệm và được thay thế bởi João Carlos Pereira. Kết quả của đội bóng tệ hơn dưới thời Pereira, và vào tháng 4 năm 2012, cả Pereira và Costinha đều bị sa thải, với việc Alves được phục chức huấn luyện viên. Costinha được cho là đã phản đối các điều khoản chấm dứt hợp đồng, cho rằng hợp đồng của ông kéo dài đến tháng 6 năm 2013.
5.2. Vai trò Huấn luyện viên
Costinha bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên trưởng của mình vào ngày 18 tháng 2 năm 2013, khi được bổ nhiệm dẫn dắt Beira-Mar, thay thế Ulisses Morais. Trận ra mắt của ông diễn ra 5 ngày sau đó, với thất bại 0-1 trước Vitória de Setúbal. Ông rời câu lạc bộ vào ngày 22 tháng 5 cùng năm, sau khi đội bóng bị xuống hạng từ giải đấu hàng đầu Primeira Liga.
Vào ngày 12 tháng 6 năm 2013, Costinha được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tại câu lạc bộ cùng hạng Paços de Ferreira, đội vừa giành quyền tham dự vòng loại Champions League lần đầu tiên trong lịch sử. Người đồng đội cũ của ông ở đội tuyển Bồ Đào Nha và ba câu lạc bộ, Maniche, được bổ nhiệm làm trợ lý. Tuy nhiên, Costinha đã bị sa thải chỉ sau bốn tháng (ngày 29 tháng 10 năm 2013) do kết quả kém cỏi của đội.
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2016, Costinha tiếp quản Académica de Coimbra, đội bóng vừa bị xuống hạng từ giải đấu hàng đầu Primeira Liga. Maniche một lần nữa làm trợ lý cho ông cho đến khi rời đi vì lý do cá nhân vào tháng 10.
Vào ngày 30 tháng 5 năm 2017, Costinha được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Nacional. Trong năm đầu tiên của ông (2017-18), Nacional đã trở lại giải đấu hàng đầu với tư cách là nhà vô địch LigaPro.
Costinha rời Nacional một năm sau đó (ngày 24 tháng 5 năm 2019) theo thỏa thuận chung, do đội bóng xuống hạng khi đứng thứ hai từ dưới lên. Một trong những điểm nhấn tiêu cực là thất bại 0-10 trước đội vô địch sau đó là S.L. Benfica, vào ngày 10 tháng 2 năm 2019. Costinha đã nhận trách nhiệm về trận thua này, phát biểu: "0-10 là một sự sỉ nhục và tôi là người phải chịu trách nhiệm."
Costinha trở lại Nacional - một lần nữa bị xuống hạng từ giải đấu chính - vào ngày 28 tháng 6 năm 2021, với hợp đồng một năm. Ông rời đội vào ngày 20 tháng 9 cùng năm, sau khi chỉ giành được một chiến thắng và một trận hòa trong năm trận đấu.
6. Danh hiệu và Thành tựu
Costinha đã đạt được nhiều danh hiệu cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình:
- Monaco
- Ligue 1: 1999-2000
- Trophée des Champions: 1997, 2000
- Porto
- Primeira Liga: 2002-03, 2003-04
- Taça de Portugal: 2002-03
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2003, 2004
- UEFA Champions League: 2003-04
- UEFA Cup: 2002-03
- Cúp bóng đá liên lục địa: 2004
- Bồ Đào Nha
- Á quân Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2004
- Huấn luyện viên
- Nacional
- LigaPro: 2017-18
- Huân chương
- Huân chương Infante D. Henrique (Sĩ quan)
- Nacional
7. Thống kê sự nghiệp
Các phần dưới đây trình bày chi tiết thống kê về số lần ra sân và bàn thắng của Costinha trong sự nghiệp cầu thủ ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cũng như thống kê về sự nghiệp huấn luyện viên của ông.
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||
Monaco | 1997-98 | Ligue 1 | 11 | 0 | 11 | 0 | ||||||||
1998-99 | Ligue 1 | 21 | 2 | 21 | 2 | |||||||||
1999-00 | Ligue 1 | 28 | 1 | 28 | 1 | |||||||||
2000-01 | Ligue 1 | 24 | 0 | 24 | 0 | |||||||||
Tổng cộng | 94 | 3 | 94 | 3 | ||||||||||
Porto | 2001-02 | Primeira Liga | 29 | 3 | 29 | 3 | ||||||||
2002-03 | Primeira Liga | 23 | 5 | 23 | 5 | |||||||||
2003-04 | Primeira Liga | 27 | 2 | 27 | 2 | |||||||||
2004-05 | Primeira Liga | 30 | 3 | 30 | 3 | |||||||||
Tổng cộng | 109 | 13 | 109 | 13 | ||||||||||
Dynamo Moscow | 2005 | Ngoại hạng Nga | 10 | 0 | 10 | 0 | ||||||||
Atlético Madrid | 2006-07 | La Liga | 24 | 0 | 24 | 0 | ||||||||
Atalanta | 2007-08 | Serie A | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 | ||
2008-09 | Serie A | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | |||
2009-10 | Serie A | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 | ||||
Tổng sự nghiệp | 238 | 16 | 238 | 16 |
- Lưu ý: Thống kê này chưa bao gồm dữ liệu từ các câu lạc bộ khởi nghiệp ban đầu của Costinha (Clube Oriental de Lisboa, A.D. Machico, C.D. Nacional), nơi ông đã có tổng cộng 83 lần ra sân và ghi 12 bàn.
7.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 1998 | 1 | 0 |
1999 | 0 | 0 | |
2000 | 8 | 1 | |
2001 | 1 | 0 | |
2002 | 2 | 1 | |
2003 | 8 | 0 | |
2004 | 15 | 0 | |
2005 | 6 | 0 | |
2006 | 12 | 0 | |
Tổng cộng | 53 | 2 |
7.3. Thống kê cấp huấn luyện viên
Đội bóng | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng % | |||
Beira-Mar | 2013 | 2013 | 2|2|7|12|18|-6|18.18 | |||||||
Paços Ferreira | 2013 | 2013 | 2|2|10|15|31|-16|14.29 | |||||||
Académica | 2016 | 2017 | 20|13|15|48|38|+10|41.67 | |||||||
Nacional | 2017 | 2019 | 29|22|30|123|140|-17|35.80 | |||||||
Nacional | 2021 | 2021 | 1|1|3|5|12|-7|20.00 | |||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 54|38|67|203|239|-36|33.96 |
8. Đánh giá và Ảnh hưởng
Costinha được nhìn nhận là một trong những tiền vệ phòng ngự có ảnh hưởng lớn trong thế hệ của mình, đặc biệt là với sự nghiệp đỉnh cao tại FC Porto. Khả năng tắc bóng quyết liệt, định vị chiến thuật thông minh, cùng với thể lực dồi dào và cường độ làm việc không ngừng đã biến ông thành một "lá chắn thép" đáng tin cậy trước hàng phòng ngự. Sự ăn ý của ông với Maniche ở tuyến giữa là một ví dụ điển hình về sự phối hợp ăn ý và hiệu quả, nơi Costinha luôn sẵn sàng bọc lót cho đồng đội khi cần.
Ông là trụ cột quan trọng trong thời kỳ hoàng kim của Porto dưới thời José Mourinho, góp phần không nhỏ vào việc giành Champions League và nhiều danh hiệu quốc nội khác. Kinh nghiệm dày dặn của Costinha cũng được thể hiện rõ khi ông chuyển đến Atlético Madrid, nơi ông dù không ra sân thường xuyên nhưng vẫn có tầm ảnh hưởng tích cực đến tinh thần và sự phát triển của các cầu thủ trẻ trong phòng thay đồ.
Sau khi chuyển sang vai trò huấn luyện viên, Costinha cũng đã có những thành công nhất định, đáng chú ý là việc đưa Nacional trở lại giải đấu hàng đầu Bồ Đào Nha với chức vô địch LigaPro mùa giải 2017-18. Những đóng góp của ông cho bóng đá Bồ Đào Nha đã được công nhận bằng Huân chương Infante D. Henrique, một trong những huân chương cao quý của Bồ Đào Nha.