1. Tổng quan
Charles Poor "CharlieEnglish" Kindleberger (ngày 12 tháng 10 năm 1910 - ngày 7 tháng 7 năm 2003) là một nhà sử học kinh tế người Mỹ và tác giả của hơn 30 cuốn sách. Ông được biết đến rộng rãi với vai trò then chốt trong việc phát triển thuyết ổn định bá quyền, một khuôn khổ lý thuyết nhấn mạnh sự cần thiết của một cường quốc bá quyền để duy trì hệ thống tiền tệ quốc tế ổn định, qua đó thúc đẩy hợp tác và ngăn chặn sự sụp đổ kinh tế toàn cầu. Quan điểm này phản ánh một cách tiếp cận ủng hộ vai trò điều tiết và hợp tác quốc tế trong quản lý kinh tế. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, Manias, Panics, and CrashesCuồng loạn, Hoảng loạn và Sụp đổEnglish, về các bong bóng thị trường chứng khoán đầu cơ, đã tái bản vào năm 2000 sau dot-com bubbleEnglish, khẳng định khả năng phân tích sâu sắc của ông về các khủng hoảng tài chính và cảnh báo về rủi ro từ sự mở rộng tín dụng thiếu kiểm soát và sự bỏ qua các rủi ro tiềm ẩn. Ông được tạp chí The Economist mệnh danh là "bậc thầy" về thể loại khủng hoảng tài chính.
Với tư cách là một trong những kiến trúc sư hàng đầu của Kế hoạch Marshall, Kindleberger đã đóng góp không nhỏ vào công cuộc tái thiết châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thể hiện cam kết mạnh mẽ của ông đối với sự ổn định và thịnh vượng toàn cầu thông qua hợp tác quốc tế. Phương pháp nghiên cứu của ông, chú trọng vào cách tiếp cận lịch sử và kể chuyện thay vì các mô hình toán học trừu tượng, đã mang lại cái nhìn sâu sắc và dễ tiếp cận hơn về các hiện tượng kinh tế phức tạp, góp phần định hình tư duy về kinh tế quốc tế và lịch sử tài chính từ góc độ thực tiễn và nhân văn.
2. Cuộc đời và Giáo dục ban đầu
Charles P. Kindleberger đã trải qua quá trình giáo dục nền tảng vững chắc và có kinh nghiệm học tập quốc tế sớm, điều này đã định hình sâu sắc tư duy và phương pháp nghiên cứu sau này của ông.
2.1. Bối cảnh và Nguồn gốc
Kindleberger sinh ra tại Thành phố New York, Hoa Kỳ vào ngày 12 tháng 10 năm 1910.
2.2. Học vấn
Ông tốt nghiệp Kent School vào năm 1928, sau đó hoàn thành bằng cử nhân tại Đại học Pennsylvania vào năm 1932. Năm 1937, ông nhận bằng tiến sĩ từ Đại học Columbia.
Trong mùa hè năm 1931, Kindleberger đã có chuyến du lịch đến châu Âu và tham dự một hội thảo do Salvador de Madariaga tổ chức. Khi Madariaga được bổ nhiệm làm Đại sứ Tây Ban Nha tại Hoa Kỳ, Kindleberger đã tiếp tục tham gia các buổi diễn thuyết tại Viện Nghiên cứu Quốc tế ở Geneva, do Sir Alfred Zimmern dẫn dắt. Những trải nghiệm giáo dục và tiếp xúc với các nhà tư tưởng quốc tế từ sớm đã góp phần xây dựng nền tảng cho sự nghiệp và các lý thuyết kinh tế quốc tế của ông.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Charles P. Kindleberger trải dài qua nhiều lĩnh vực, từ công chức chính phủ đến giáo sư đại học, nổi bật với những đóng góp quan trọng trong chính sách kinh tế quốc tế và nghiên cứu học thuật.
3.1. Hoạt động công chức
Kindleberger đã có nhiều năm phục vụ trong các cơ quan chính phủ và tổ chức quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách kinh tế.
Trong khi viết luận án tiến sĩ, Kindleberger làm việc tạm thời tại bộ phận quốc tế của Bộ Tài chính Hoa Kỳ dưới sự chỉ đạo của Harry Dexter White. Sau đó, ông làm việc toàn thời gian tại Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York từ năm 1936 đến 1939. Từ năm 1939 đến 1940, ông chuyển đến Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) ở Thụy Sĩ, và từ năm 1940 đến 1942, ông làm việc tại Ban Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, ông phục vụ trong Cục Tình báo Chiến lược (OSS). Từ năm 1945 đến 1947, ông là Trưởng phòng Các vấn đề Kinh tế Đức và Áo tại Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.
3.1.1. Đóng góp vào Kế hoạch Marshall
Kindleberger là một trong những kiến trúc sư hàng đầu của Kế hoạch Marshall, một chương trình tái thiết kinh tế quy mô lớn nhằm giúp Tây Âu phục hồi sau chiến tranh. Từ năm 1945 đến 1947, ông giữ chức Quyền Giám đốc Văn phòng Chính sách An ninh Kinh tế tại Bộ Ngoại giao và một thời gian ngắn từ năm 1947 đến 1948, ông là cố vấn cho Chương trình Phục hồi Châu Âu (European Recovery ProgramEnglish).
Trong một cuộc phỏng vấn năm 1973, ông mô tả công việc không ngừng nghỉ để phát triển và khởi động Kế hoạch Marshall với sự đam mê đặc biệt: "Chúng tôi ý thức được một cảm giác phấn khích tột độ về kế hoạch. George Marshall là một người đàn ông vĩ đại, rất vĩ đại-dù có chút kỳ quặc nhưng vĩ đại-giống như một vị thần Olympus về phẩm chất đạo đức. Chúng tôi thức trắng đêm, đêm này qua đêm khác. Công việc đầu tiên trong kinh tế mà tôi biết được thực hiện trên máy tính đã sử dụng máy tính của Lầu Năm Góc vào ban đêm cho Kế hoạch Marshall. Tôi có một cảm giác hài lòng vô cùng khi làm việc chăm chỉ như vậy cho nó." Những đóng góp của ông đã được ghi nhận bằng Huân chương Sao Đồng (Bronze Star) năm 1944 và Huân chương Công trạng (Legion of Merit) năm 1945.
3.1.2. Vụ Harry Dexter White
Dù bản thân Kindleberger không bị điều tra chống cộng trong những năm 1950, nhưng mối quan hệ của ông với Harry Dexter White, một quan chức cấp cao của Bộ Tài chính bị buộc tội có liên hệ với cộng sản, đã gây ra nhiều rắc rối cho ông sau này. Kindleberger nhớ lại: "...Tôi làm việc tại Bộ Tài chính dưới sự chỉ đạo của Harry Dexter White. Điều đó đã gây cho tôi rất nhiều rắc rối sau này vì ông ấy gặp rắc rối, và bất cứ ai bị liên lụy bởi ông ấy cũng gặp rắc rối. FBI đã nghe lén các cuộc điện thoại của tôi và những điều tôi nói trong quá trình làm việc tại Bộ Ngoại giao, sau đó cung cấp tin đồn và một số thông tin sai lệch cho các nhà bình luận như George Sokolsky. J. Edgar Hoover đã cung cấp cho họ những tin đồn đó." Mặc dù vụ việc này gây khó khăn cá nhân cho Kindleberger, nó không làm suy giảm uy tín học thuật hay sự nghiệp của ông.
3.2. Hoạt động học thuật
Sau năm 1948, Kindleberger được bổ nhiệm làm Giáo sư Kinh tế Quốc tế tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), nơi ông đã có những đóng góp to lớn cho lĩnh vực này. Ông nghỉ hưu khỏi vị trí toàn thời gian vào năm 1976 và tiếp tục làm giảng viên cao cấp cho đến khi hoàn toàn nghỉ dạy vào năm 1981. Ông cũng từng giữ chức Giáo sư Kinh tế Quốc tế Ford tại MIT.
3.3. Kinh nghiệm chuyên môn khác
Ngoài các vai trò trong chính phủ và học viện, Kindleberger còn tham gia vào các nhóm làm việc của Hội đồng Quan hệ Đối ngoại (Council on Foreign Relations), một tổ chức nghiên cứu chính sách đối ngoại có ảnh hưởng của Hoa Kỳ. Kinh nghiệm tại các tổ chức như Ngân hàng Dự trữ Liên bang, Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), và Bộ Ngoại giao đã mang lại cho ông một cái nhìn thực tiễn và đa chiều về kinh tế quốc tế.
4. Các Lý thuyết và Tác phẩm kinh tế chính
Charles P. Kindleberger nổi bật với cách tiếp cận độc đáo trong kinh tế học và những đóng góp khái niệm sâu sắc, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế quốc tế và phân tích khủng hoảng tài chính.
4.1. Phương pháp nghiên cứu và Đặc điểm
Là một nhà sử học kinh tế, Kindleberger đã sử dụng phương pháp tiếp cận kể chuyện và lịch sử để khám phá kiến thức, thay vì dựa vào các mô hình toán học phức tạp. Ông thường nói rằng "Đây là câu chuyện được kể một cách đơn giản, không có bảng biểu hay đồ thị." Phương pháp nghiên cứu của ông không nhằm mục đích chứng minh lý thuyết, mà để rút ra kết luận thông qua việc kiểm chứng các sự kiện lịch sử. Ông đặc biệt coi trọng việc thu thập, kiểm tra và phân loại các trường hợp thú vị, tiếp cận công việc như một nhà khoa học tự nhiên. Nhà kinh tế học Robert Solow thậm chí đã ví cách nghiên cứu của Kindleberger với Charles Darwin trên chuyến hải trình trên tàu Beagle, nhấn mạnh sự tỉ mỉ trong thu thập dữ liệu và quan sát thực tế.
4.2. Thuyết ổn định bá quyền
Trong các tác phẩm như The World in Depression 1929-1939Thế giới trong Khủng hoảng: 1929-1939English xuất bản năm 1973 và 1986, Kindleberger đã trình bày một quan điểm quốc tế độc đáo về nguyên nhân và bản chất của Đại Khủng hoảng. Ông lập luận rằng một cường quốc bá quyền là cần thiết để duy trì một nền kinh tế thế giới ổn định. Ông cho rằng sự kéo dài và mức độ nghiêm trọng của Đại Khủng hoảng là do sự do dự của Hoa Kỳ trong việc tiếp quản vai trò lãnh đạo kinh tế thế giới khi Vương quốc Anh không còn đủ khả năng sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Kindleberger kết luận rằng "để nền kinh tế thế giới được ổn định, cần phải có một nhân tố ổn định-một nhân tố ổn định duy nhất," mà trong bối cảnh các năm giữa hai cuộc chiến tranh, ông ám chỉ đến Hoa Kỳ.
Trong chương cuối của cuốn sách "Giải thích Khủng hoảng 1929", Kindleberger liệt kê năm trách nhiệm mà Hoa Kỳ lẽ ra phải đảm nhận để ổn định nền kinh tế thế giới:
- Duy trì một thị trường tương đối mở cho hàng hóa khẩn cấp.
- Cung cấp khoản vay dài hạn chống chu kỳ hoặc ít nhất là ổn định.
- Giám sát sự ổn định tương đối của tỷ giá hối đoái.
- Đảm bảo sự phối hợp các chính sách kinh tế vĩ mô của các quốc gia.
- Hành động như một người cho vay cuối cùng bằng cách chiết khấu hoặc cung cấp thanh khoản trong một khủng hoảng tài chính.
Kindleberger rất hoài nghi về quan điểm chủ nghĩa tiền tệ của Milton Friedman và Anna Schwartz về nguyên nhân của Khủng hoảng, coi nó quá hẹp và có thể là giáo điều. Ông cũng bác bỏ cái mà ông gọi là cách giải thích "ngẫu nhiên" hoặc "tình cờ" của Paul Samuelson. The World in Depression đã được John Kenneth Galbraith ca ngợi là "cuốn sách hay nhất về chủ đề này." Đối với Kindleberger, vấn đề chính của các tổ chức quốc tế là chúng cung cấp các hàng hóa công cộng mà các quốc gia có động lực để ăn theo. Theo Mancur Olson, Kindleberger lập luận rằng giải pháp cho vấn đề ăn theo là cần có một chủ thể đủ lớn (một bá quyền) và sẵn sàng gánh chịu chi phí hợp tác một mình.
4.3. Phân tích khủng hoảng tài chính
Tác phẩm Manias, Panics, and Crashes: A History of Financial CrisesCuồng loạn, Hoảng loạn và Sụp đổ: Lịch sử các Khủng hoảng Tài chínhEnglish của Kindleberger vẫn được sử dụng rộng rãi trong các chương trình Master of Business AdministrationEnglish (MBA) ở Hoa Kỳ. Trong đó, ông đã đưa ra những phân tích sâu sắc về các mô hình bong bóng đầu cơ và sự sụp đổ.
Ông đã nhận diện một số mô hình rõ ràng của bong bóng kinh tế:
- Bong bóng giá tài sản phụ thuộc vào sự mở rộng tín dụng. Có một mô hình mà người cho vay tích cực cho vay đối với những người đi vay không có kỳ vọng tăng thu nhập.
- Bong bóng giá tài sản tồn tại những rủi ro bị bỏ qua. Người cho vay tin rằng các sản phẩm nợ mới là an toàn, và chính những khoản nợ (trái phiếu) tưởng chừng an toàn này đã khuếch đại bong bóng.
Trong những năm cuối đời, Kindleberger đặc biệt chú ý đến thị trường bất động sản. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2002 với The Wall Street Journal, ông đã nói rằng các ngân hàng đồng loạt cố gắng bán các khoản vay thế chấp nhà ở là một dấu hiệu nguy hiểm. Sau khi Kindleberger qua đời vào năm 2003, Khủng hoảng cho vay thế chấp dưới chuẩn đã xảy ra, khẳng định tầm nhìn xa của ông.
4.4. Các lý thuyết và khái niệm kinh tế khác
Kindleberger không chỉ tập trung vào khủng hoảng tài chính mà còn có những đóng góp quan trọng khác. Trong cuốn Europe's Postwar Growth. The Role of Labor SupplySự tăng trưởng sau chiến tranh của châu Âu. Vai trò của cung lao độngEnglish năm 1967, ông đã tranh luận rằng sự tăng trưởng bùng nổ của Tây Âu trong vài năm sau Chiến tranh thế giới thứ hai sẽ không thể xảy ra nếu không có nguồn lao động nhập cư từ các nước như Đông Đức cũ, Thổ Nhĩ Kỳ, Nam Tư, Tây Ban Nha và Algérie. Ông cũng đã phân tích và làm rõ "Lợi ích của tiền tệ quốc tế" trong một bài báo năm 1972 trên Journal of International EconomicsEnglish.
5. Các tác phẩm và ấn phẩm chính
Kindleberger đã viết 30 cuốn sách, bắt đầu với International Short-Term Capital MovementsEnglish vào năm 1937, và 29 cuốn còn lại từ năm 1950 trở đi. Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính của ông:
- International Short-term Capital MovementsEnglish (Nhà xuất bản Đại học Columbia, 1937)
- International EconomicsEnglish (Irwin, 1953)
- Economic DevelopmentEnglish (New York, 1958)
- Foreign Trade and the National EconomyEnglish (Yale, 1962)
- Europa and the DollarEnglish (Cambridge, Massachusetts, London, 1966)
- Europe's Postwar Growth. The Role of Labor SupplyEnglish (Cambridge, Massachusetts, 1967)
- American Business AbroadEnglish (New Haven, London, 1969)
- The Benefits of International MoneyEnglish. Tạp chí Kinh tế Quốc tế 2 (Tháng 11 năm 1972): 425-442.
- The World in Depression: 1929-1939English (Nhà xuất bản Đại học California, 1973; tái bản và mở rộng năm 1986)
- Manias, Panics, and Crashes: A History of Financial CrisesEnglish (Macmillan, 1978)
- Historical Economics - Art or Science?English (1990)
- A Financial History of Western EuropeEnglish (New York, 1984)
- World Economic Primacy: 1500 - 1990English (Nhà xuất bản Đại học Oxford, 1996)
- Centralization versus PluralismEnglish (Nhà xuất bản Copenhagen Business School, 1996)
- Economic Laws and Economic HistoryEnglish (Nhà xuất bản Đại học Cambridge, 1997)
6. Đời tư và Cái chết
Charles P. Kindleberger có một cuộc sống gia đình ổn định và qua đời ở tuổi 92.
6.1. Đời tư
Kindleberger đã kết hôn với Sarah Miles Kindleberger trong 59 năm. Họ có bốn người con: Charles P. Kindleberger III, Richard S. Kindleberger (một phóng viên của Boston Globe), Sarah Kindleberger, và E. Randall Kindleberger.
6.2. Cái chết
Ông qua đời vì đột quỵ vào ngày 7 tháng 7 năm 2003, tại Cambridge, Massachusetts.
7. Giải thưởng và Danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Charles P. Kindleberger đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu học thuật uy tín:
- Năm 1944: Huân chương Sao Đồng
- Năm 1945: Huân chương Công trạng
- Năm 1954: Được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ
- Năm 1966: Tiến sĩ danh dự, Đại học Paris
- Năm 1977: Tiến sĩ danh dự, Đại học Ghent
- Năm 1978: Giải Harms, Viện Kinh tế Thế giới (Institut für WeltwirtschaftGerman), Kiel
- Năm 1981: Giáo sư thỉnh giảng tại Middlebury College ở Vermont
- Năm 1984: Tiến sĩ Khoa học danh dự, Đại học Pennsylvania
- Năm 1984: Chủ tịch Hiệp hội Kinh tế Hoa Kỳ
- Năm 1987: Được bầu làm thành viên của Hội Triết học Hoa Kỳ
- Năm 1989: Huy chương Hai trăm năm, Đại học Georgetown
8. Di sản và Đánh giá
Charles P. Kindleberger để lại một di sản sâu sắc trong lĩnh vực kinh tế học quốc tế và lịch sử tài chính, được cả giới học thuật và công chúng đánh giá cao.
8.1. Đánh giá tích cực
Kindleberger được ca ngợi là "bậc thầy" về thể loại khủng hoảng tài chính bởi The Economist, nhấn mạnh khả năng phân tích và hiểu biết sâu sắc của ông về các chu kỳ tăng trưởng và sụp đổ. Cuốn sách The World in Depression của ông đã được John Kenneth Galbraith đánh giá là "cuốn sách hay nhất về chủ đề này." Phương pháp nghiên cứu độc đáo của ông, tập trung vào cách tiếp cận lịch sử và kể chuyện thay vì các mô hình toán học khô khan, đã giúp các tác phẩm của ông trở nên dễ tiếp cận và có sức ảnh hưởng lâu dài. Những đóng góp của ông trong việc xây dựng Kế hoạch Marshall cũng được xem là một thành tựu quan trọng, thể hiện vai trò của ông trong việc thúc đẩy ổn định kinh tế quốc tế.
8.2. Phê bình và Tranh cãi
Các nguồn tài liệu không ghi nhận những phê bình học thuật đáng kể về các lý thuyết kinh tế của Kindleberger. Tuy nhiên, ông đã đối mặt với những khó khăn cá nhân và tranh cãi liên quan đến mối quan hệ của ông với Harry Dexter White tại Bộ Tài chính. Dù ông không bị điều tra chống cộng, việc làm việc dưới quyền White đã khiến ông bị FBI nghe lén điện thoại và bị đưa tin đồn thất thiệt cho các nhà bình luận, gây ra những phiền toái không đáng có trong sự nghiệp. Đây là một ví dụ về những thách thức mà cá nhân có thể phải đối mặt do bối cảnh chính trị nhạy cảm.
8.3. Ảnh hưởng và Tác động
Các tác phẩm của Kindleberger, đặc biệt là Manias, Panics, and CrashesEnglish, vẫn được sử dụng rộng rãi trong các chương trình MBA ở Hoa Kỳ, minh chứng cho tính thời sự và hữu ích của những phân tích của ông về bong bóng kinh tế và khủng hoảng tài chính. Những nhận định của ông về sự phụ thuộc của bong bóng vào mở rộng tín dụng và rủi ro bị bỏ qua đã trở thành công cụ phân tích quan trọng. Đặc biệt, việc ông cảnh báo về sự nguy hiểm của thị trường bất động sản và các khoản vay thế chấp nhà ở vào năm 2002, ngay trước khi Khủng hoảng cho vay thế chấp dưới chuẩn bùng nổ, đã khẳng định tầm nhìn xa và ảnh hưởng thực tiễn của ông đối với việc hiểu và dự báo các khủng hoảng kinh tế. Di sản của ông tiếp tục định hình các cuộc thảo luận về kinh tế vĩ mô quốc tế, vai trò của các cường quốc trong ổn định toàn cầu và bản chất của các chu kỳ tài chính.