1. Tổng quan
Mancur Lloyd Olson Jr. (sinh ngày 22 tháng 1 năm 1932 - mất ngày 19 tháng 2 năm 1998) là một nhà kinh tế học và nhà khoa học chính trị người Mỹ, nổi tiếng với những đóng góp sâu sắc vào kinh tế học thể chế mới. Ông đã dành phần lớn sự nghiệp giảng dạy tại Đại học Maryland, College Park. Các nghiên cứu của Olson tập trung vào vai trò của tài sản tư nhân, thuế, hàng hóa công cộng, hành động tập thể, và quyền hợp đồng trong phát triển kinh tế. Công trình của ông không chỉ phân tích các động lực kinh tế mà còn đi sâu vào cách thức các cấu trúc chính trị và xã hội ảnh hưởng đến sự thịnh vượng của các quốc gia. Dưới góc độ trung tả, Olson đã làm rõ cách các nhóm lợi ích đặc biệt có thể cản trở sự phát triển kinh tế và gây ra suy thoái, đồng thời nhấn mạnh vai trò thiết yếu của các thể chế dân chủ và quyền tư pháp độc lập trong việc thúc đẩy quản trị tốt và lợi ích công cộng. Những lý thuyết của ông, đặc biệt là về hành động tập thể và sự tương tác giữa các hình thái chính phủ với sự thịnh vượng, đã có ảnh hưởng lớn đến cả kinh tế học và khoa học chính trị.
2. Cuộc đời và Học vấn
Mancur Olson đã trải qua một tuổi thơ và quá trình giáo dục học thuật định hình nên tư duy và những đóng góp sau này của ông.
2.1. Tuổi thơ và Giáo dục sớm
Mancur Olson sinh ngày 22 tháng 1 năm 1932 tại Grand Forks, North Dakota, Hoa Kỳ. Ông là con của một gia đình nhập cư người Na Uy. Ông lớn lên trên một trang trại gần Buxton, North Dakota, nằm sát biên giới bang với Climax, Minnesota. Olson từng cho biết tên của ông, Mancur, khá phổ biến trong các cộng đồng người di cư Scandinavia ở Bắc Mỹ và là một biến thể của tên tiếng Ả Rập, MansoorMan-suaArabic.
2.2. Học vấn
Olson tốt nghiệp Đại học bang North Dakota vào năm 1954. Sau đó, ông nhận học bổng Rhodes danh giá và theo học tại University College, Đại học Oxford từ năm 1954 đến 1956. Ông tiếp tục con đường học vấn của mình và nhận bằng Tiến sĩ kinh tế học từ Đại học Harvard vào năm 1963. Trong thời gian học tiến sĩ, ông cũng đã phục vụ trong Không quân Hoa Kỳ trong hai năm, từ 1961 đến 1963.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Mancur Olson được đánh dấu bằng những đóng góp quan trọng trong cả lĩnh vực công và học thuật, mà ông duy trì cho đến cuối đời.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và Công việc công
Trong thời gian phục vụ trong Không quân Hoa Kỳ, Olson đã là giảng viên tại Khoa Kinh tế của Học viện Không quân Hoa Kỳ từ năm 1961 đến 1963. Sau đó, ông làm trợ lý giáo sư tại Đại học Princeton từ năm 1963. Tiếp theo, ông giữ vị trí Thứ trưởng Bộ Y tế, Giáo dục và Phúc lợi Hoa Kỳ trong hai năm tại Washington, D.C., nơi ông đóng góp vào các chính sách công quan trọng.
3.2. Sự nghiệp học thuật
Năm 1969, Olson gia nhập Khoa Kinh tế của Đại học Maryland, College Park, nơi ông gắn bó cho đến khi qua đời. Tại đây, ông đã xây dựng sự nghiệp học thuật vững chắc, thực hiện các nghiên cứu đột phá và truyền đạt kiến thức cho nhiều thế hệ sinh viên, củng cố vị thế của mình như một trong những nhà tư tưởng hàng đầu trong lĩnh vực kinh tế học và khoa học chính trị.
4. Những đóng góp học thuật chính
Mancur Olson đã có những đóng góp trí tuệ đột phá, định hình lại cách hiểu về hành động tập thể, tăng trưởng kinh tế và mối quan hệ giữa các hình thái chính phủ với sự thịnh vượng.
4.1. Lý thuyết Hành động tập thể
Trong tác phẩm đầu tiên và nổi tiếng nhất của mình, Lô gic của Hành động tập thể: Hàng hóa công và Lý thuyết nhóm (xuất bản năm 1965, tái bản lần 2 năm 1971), Olson đã đưa ra một lý thuyết cơ bản về hành động tập thể. Ông lập luận rằng động lực thúc đẩy mọi người hành động trong nhóm là các ưu đãi. Các thành viên của các nhóm lớn thường không hành động vì lợi ích chung trừ khi họ được thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân (dù là kinh tế hay xã hội). Trong khi các nhóm nhỏ có thể dễ dàng hành động dựa trên các mục tiêu chung, thì các nhóm lớn sẽ không làm việc hướng tới các mục tiêu chung trừ khi các thành viên cá nhân của họ được khuyến khích một cách đầy đủ. Lý thuyết này đã thách thức quan điểm truyền thống cho rằng các nhóm tự động hành động vì lợi ích chung của họ, nhấn mạnh vai trò của các "người đi nhờ" (free-riders) và sự cần thiết của các cơ chế khuyến khích để duy trì sự hợp tác trong các nhóm lớn.
4.2. Lý thuyết Tăng trưởng và Suy thoái kinh tế
Năm 1982, Olson mở rộng phạm vi công trình của mình trong cuốn sách Sự trỗi dậy và suy tàn của các quốc gia, nhằm giải thích sự tăng trưởng kinh tế và suy thoái kinh tế. Ông lập luận rằng các nhóm lợi ích như nông dân trồng bông, các nhà sản xuất thép và công đoàn có động cơ để hình thành các nhóm vận động hành lang và gây ảnh hưởng đến các chính sách có lợi cho họ. Những chính sách này thường có xu hướng bảo hộ, điều này sẽ làm tổn hại đến tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, vì lợi ích của những chính sách như vậy tập trung vào một số ít, trong khi chi phí của chúng lại được phân tán rộng khắp toàn dân, nên sẽ có rất ít sự phản kháng của công chúng đối với chúng. Khi các liên minh phân phối tích lũy, các quốc gia bị gánh nặng bởi chúng sẽ rơi vào suy thoái kinh tế. Công trình này của ông đã ảnh hưởng đến việc xây dựng giả thuyết Calmfors-Driffill về đàm phán tập thể, một trong những đóng góp quan trọng trong việc lý giải các vấn đề liên quan đến sự cứng nhắc xã hội và kinh tế. Từ góc độ trung tả, Olson đã chỉ ra rằng các nhóm lợi ích, dù có thể có ý định tốt, lại thường tạo ra những rào cản cản trở sự phát triển công bằng và bền vững của nền kinh tế, dẫn đến tình trạng trì trệ và bất bình đẳng.
4.3. Lý thuyết về các hình thái chính phủ và sự thịnh vượng
Trong cuốn sách cuối cùng của mình, Quyền lực và Thịnh vượng (xuất bản năm 2000), Olson đã phân biệt giữa các tác động kinh tế của các hình thái chính phủ khác nhau, đặc biệt là chuyên chế, vô chính phủ, và dân chủ. Olson lập luận rằng trong tình trạng vô chính phủ, một "lưu manh lang thang" (roving bandit) chỉ có động cơ để cướp bóc và phá hủy, vì họ không có sự ổn định để hưởng lợi lâu dài từ sự thịnh vượng của vùng đất. Ngược lại, một "lưu manh định cư" (stationary bandit) - tức là một bạo chúa - có động cơ khuyến khích một mức độ thành công kinh tế nhất định vì họ mong đợi sẽ duy trì quyền lực đủ lâu để hưởng lợi từ sự thành công đó. Kẻ cướp định cư, do đó, bắt đầu thực hiện chức năng quản lý, bảo vệ công dân và tài sản của họ khỏi những kẻ cướp lang thang. Olson coi sự chuyển đổi từ lưu manh lang thang sang lưu manh định cư là những hạt mầm của nền văn minh, mở đường cho sự phát triển của các thể chế. Cuối cùng, dân chủ, bằng cách trao quyền cho những người phù hợp với nguyện vọng của dân chúng, sẽ cải thiện các khuyến khích cho một chính phủ tốt hơn, vì nó gắn kết lợi ích của người cai trị với lợi ích của người dân. Công trình này của Olson có ảnh hưởng lớn trong việc phân tích trật tự chính trị và kinh tế được cấu trúc trong các nhà nước quân phiệt và xã hội, đồng thời cung cấp một cơ sở quan trọng để hiểu về sự phát triển của các thể chế nhà nước từ những hình thức sơ khai nhất.
5. Hoạt động chính sách và Ảnh hưởng
Mancur Olson không chỉ là một nhà lý thuyết xuất chúng mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động chính sách, mở rộng ảnh hưởng của mình ra ngoài giới học thuật.
5.1. Thành lập và Hoạt động của Trung tâm IRIS
Để đưa các ý tưởng của mình đến với các nhà hoạch định chính sách, Olson đã thành lập Trung tâm Cải cách Thể chế trong Khu vực Phi chính thức (Center for Institutional Reform in the Informal SectorIRIS CenterEnglish), được tài trợ bởi USAID (Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ). Có trụ sở tại Đại học Maryland, Trung tâm IRIS tìm cách cung cấp một nền tảng trí tuệ cho các dự án cải cách pháp lý và kinh tế được thực hiện bởi USAID tại các quốc gia từng theo chủ nghĩa cộng sản đang nỗ lực chuyển đổi sang các chính phủ dân chủ dựa trên thị trường và được quản lý bởi pháp quyền. Trung tâm này đặc biệt tích cực ở Đông và Trung Âu cũng như Liên Xô cũ. Ngoài ra, Trung tâm IRIS cũng tham gia tích cực vào các dự án ở Nam Mỹ, Châu Phi và Châu Á, nơi nó trở thành một người ủng hộ mạnh mẽ quyền tư pháp độc lập. Trung tâm này đã tài trợ cho hội nghị đầu tiên về tham nhũng ở Châu Phi nói tiếng Pháp vào những năm 1990, khi chủ đề này vẫn còn rất nhạy cảm. Trung tâm IRIS tiếp tục hoạt động sau khi Olson qua đời, nhưng cuối cùng đã được sáp nhập vào các chương trình khác tại Đại học Maryland.
5.2. Ảnh hưởng chính sách rộng lớn
Các lý thuyết của Olson về hành động tập thể, nhóm lợi ích và vai trò của các thể chế trong phát triển kinh tế đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế và khoa học chính trị. Ông đã đóng góp vào việc thúc đẩy các cuộc đối thoại về cải cách thể chế, tầm quan trọng của độc lập tư pháp và các nỗ lực chống tham nhũng trên toàn cầu. Những phân tích của ông đã giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về cách các cấu trúc xã hội và chính trị có thể cản trở hoặc thúc đẩy sự thịnh vượng, đặc biệt là trong bối cảnh các nền kinh tế chuyển đổi. Từ góc độ trung tả, Olson đã cung cấp một khung phân tích mạnh mẽ để nhìn nhận các vấn đề về bất bình đẳng và kém hiệu quả kinh tế do sự chiếm đoạt của các nhóm thiểu số gây ra, từ đó định hướng cho các chính sách nhằm tạo ra một xã hội công bằng và hiệu quả hơn.
6. Đời sống cá nhân và Qua đời
Bên cạnh sự nghiệp học thuật lẫy lừng, Mancur Olson còn có một đời sống cá nhân riêng và đã ra đi ở tuổi 66.
6.1. Đời sống cá nhân
Olson kết hôn với vợ mình, bà Alison, vào năm 1959. Hai vợ chồng có ba người con. Vào thời điểm qua đời, ông đang sống tại College Park, Maryland.
6.2. Qua đời
Vào ngày 19 tháng 2 năm 1998, Mancur Olson, ở tuổi 66, đột ngột ngã quỵ bên ngoài văn phòng của mình sau khi trở về từ bữa trưa. Ông không bao giờ tỉnh lại và qua đời ngay trong ngày hôm đó. Nguyên nhân cái chết sau đó được xác định là một cơn đau tim. Ông và con trai sơ sinh của mình được chôn cất tại nghĩa trang nhà thờ thời thơ ấu của ông, nhà thờ Lutheran Na Uy Grue, gần trang trại gia đình và thị trấn quê hương Buxton, Quận Traill, North Dakota.
7. Di sản và Đánh giá
Di sản của Mancur Olson vẫn tiếp tục ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực kinh tế học và khoa học chính trị, đồng thời ông cũng được vinh danh thông qua nhiều giải thưởng và hoạt động tưởng niệm.
7.1. Di sản và Ảnh hưởng học thuật
Các lý thuyết của Olson, đặc biệt là trong Lô gic của Hành động tập thể và Sự trỗi dậy và suy tàn của các quốc gia, đã có tác động lâu dài và sâu sắc đến kinh tế học thể chế mới, khoa học chính trị và các lĩnh vực liên quan khác. Công trình của ông đã cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ để phân tích các vấn đề như hiệu ứng người đi nhờ, sự hình thành của nhóm lợi ích và tác động của chúng đến phát triển kinh tế và pháp quyền. Nhiều học giả sau này đã xây dựng và mở rộng những ý tưởng của ông, chứng tỏ tính bền vững và khả năng ứng dụng rộng rãi trong việc giải thích các hiện tượng xã hội và kinh tế phức tạp.
7.2. Giải thưởng và Tưởng niệm
Để vinh danh những đóng góp to lớn của Olson, Hiệp hội Khoa học Chính trị Hoa Kỳ đã thành lập Giải thưởng Olson dành cho luận án tiến sĩ xuất sắc nhất trong lĩnh vực kinh tế chính trị. Vào năm 2013, Đại học Maryland đã công bố việc thành lập một chức giáo sư được tài trợ mới - Giáo sư Kinh tế Mancur Olson - nhằm vinh danh ông. Giáo sư Kinh tế Peter Murrell của Đại học Maryland là người đầu tiên được bổ nhiệm vào vị trí Giáo sư Mancur Olson này.
8. Các tác phẩm chính
Mancur Olson là tác giả của nhiều cuốn sách và bài báo khoa học có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực kinh tế học và khoa học chính trị.
8.1. Sách
- The Economics of the Wartime Shortage: A History of British Food Supplies in the Napoleonic War and in World Wars I and II (Duke University Press, 1963)
- The Logic of Collective Action: Public Goods and the Theory of Groups (Harvard University Press, 1965, tái bản lần 2 năm 1971)
- The No-Growth Society (đồng biên tập với Hans H. Landsberg, Norton, 1974)
- A New Approach to the Economics of Health Care (biên tập, American Enterprise Institute for Public Policy Research, 1981)
- The Rise and Decline of Nations: Economic Growth, Stagflation, and Social Rigidities (Yale University Press, 1982)
- A Not-so-dismal Science: A Broader View of Economies and Societies (đồng biên tập với Satu Kahkonen, Oxford University Press, 2000)
- Power and Prosperity: Outgrowing Communist and Capitalist Dictatorships (Oxford University Press, 2000)
- A New Institutional Approach to Economic Development (đồng biên tập với Satu Kahkonen, Vistaar Pub., 2001)
8.2. Bài báo
- "Towards a Mature Social Science" (International Studies Quarterly, tháng 3 năm 1983)
- "Space, Agriculture, and Organization" (American Journal of Agricultural Economics, tháng 12 năm 1985)
- "Dictatorship, Democracy, and Development" (American Political Science Review, tháng 9 năm 1993)
- "The Economics of Autocracy and Majority Rule: The Invisible Hand and the Use of Force" (cùng với Martin C. McGuire, The Journal of Economic Literature, tháng 3 năm 1996)