1. Tiểu sử
Cao Phương Khiết sinh ngày 29 tháng 9 năm 1998 tại Nanjing, Jiangsu, Trung Quốc. Với chiều cao 1.78 m, cô là một tay vợt thuận tay phải và thi đấu chủ yếu ở nội dung đơn nữ.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Cao Phương Khiết bắt đầu từ rất sớm, với những thành công nổi bật ở cấp độ trẻ trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp và đạt được nhiều thành tích quốc tế quan trọng.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Trong sự nghiệp thi đấu trẻ, Cao Phương Khiết đã khẳng định tài năng của mình thông qua nhiều giải đấu lớn. Cô là thành viên chủ chốt của đội tuyển trẻ Trung Quốc giành huy chương vàng tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới vào các năm 2015 và 2016. Ngoài ra, cô cũng góp công lớn vào tấm huy chương vàng đồng đội hỗn hợp tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á năm 2016 diễn ra ở Băng Cốc, Thái Lan.
Tại cùng giải Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á năm 2016, Cao Phương Khiết còn giành được huy chương đồng ở nội dung đơn nữ sau khi thất bại trước Gregoria Mariska Tunjung của Indonesia với tỷ số 13-21, 21-13, 10-21 trong trận bán kết.
Bên cạnh các giải đấu trẻ, cô cũng đã đạt được thành tích đáng chú ý ở cấp độ chuyên nghiệp khi là á quân tại giải Giải China International Challenge năm 2016, một tín hiệu cho thấy tiềm năng phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp của cô.
2.2. Thành tích đồng đội chính
Cao Phương Khiết đã đạt được nhiều thành công đáng kể cùng đội tuyển Trung Quốc tại các giải đấu đồng đội lớn. Cô đã giành được những tấm huy chương quý giá, khẳng định vị thế của mình trong các giải đấu đồng đội quốc tế.
Các thành tích đồng đội chính của cô bao gồm:
- Cúp Uber:
- Huy chương đồng tại Cúp Uber 2018 ở Băng Cốc, Thái Lan.
- Đại hội Thể thao châu Á:
- Huy chương bạc tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 ở Jakarta-Palembang, Indonesia trong nội dung đồng đội nữ.
- Giải vô địch cầu lông đồng đội hỗn hợp châu Á:
- Huy chương vàng tại Giải vô địch cầu lông đồng đội hỗn hợp châu Á 2023 ở Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
- Giải vô địch cầu lông đồng đội châu Á:
- Huy chương bạc tại Giải vô địch cầu lông đồng đội châu Á 2018 ở Alor Setar, Malaysia.
2.3. Thành tích tại BWF World Tour và Superseries
Trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, Cao Phương Khiết đã gặt hái được nhiều thành công tại các giải đấu cấp cao do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) tổ chức, bao gồm BWF World Tour và BWF Superseries.
2.3.1. BWF World Tour
BWF World Tour được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và chính thức triển khai vào năm 2018, là một chuỗi các giải đấu cầu lông chuyên nghiệp do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) phê chuẩn. Hệ thống này bao gồm các cấp độ như World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 (thuộc HSBC World Tour) và BWF Tour Super 100. Cao Phương Khiết đã giành được 2 danh hiệu và đạt vị trí á quân 3 lần tại các giải đấu thuộc hệ thống này.
Dưới đây là kết quả thi đấu của cô ở nội dung đơn nữ:
| Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | Giải cầu lông Singapore mở rộng | Super 500 | Nhật Bản Sayaka Takahashi | 23-25, 14-21 | Á quân |
| 2022 | Giải cầu lông Indonesia Masters Super 100 | Super 100 | Nhật Bản Riko Gunji | 21-10, 21-12 | Vô địch |
| 2023 | Giải cầu lông Mỹ mở rộng | Super 300 | Thái Lan Supanida Katethong | 15-21, 16-21 | Á quân |
| 2024 | Giải cầu lông Ma Cao mở rộng | Super 300 | Trung Hoa Đài Bắc Lin Hsiang-ti | 21-23, 21-9, 21-11 | Vô địch |
| 2024 | Giải cầu lông Trung Quốc Masters | Super 750 | Hàn Quốc An Se-young | 12-21, 8-21 | Á quân |
2.3.2. BWF Superseries
BWF Superseries được ra mắt vào ngày 14 tháng 12 năm 2006 và triển khai vào năm 2007, là một chuỗi các giải đấu cầu lông chuyên nghiệp cấp cao do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) phê chuẩn. Các cấp độ của BWF Superseries bao gồm Superseries và Superseries Premier. Mỗi mùa giải Superseries bao gồm mười hai giải đấu trên khắp thế giới được giới thiệu từ năm 2011. Các vận động viên thành công sẽ được mời tham dự Superseries Finals, được tổ chức vào cuối mỗi năm.
Vào năm 2017, Cao Phương Khiết đã gây ấn tượng mạnh tại giải BWF Superseries Premier ở Giải cầu lông Trung Quốc mở rộng 2017. Cô đã thi đấu từ vòng loại và lần lượt đánh bại các hạt giống hàng đầu như Nozomi Okuhara, P. V. Sindhu và Carolina Marín để tiến vào trận chung kết. Cô kết thúc giải đấu ở vị trí á quân.
Dưới đây là kết quả thi đấu của cô ở nội dung đơn nữ:
| Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2017 | Giải cầu lông Trung Quốc mở rộng | Nhật Bản Akane Yamaguchi | 13-21, 15-21 | Á quân |
2.4. Các thành tích quốc tế khác
Ngoài các giải đấu BWF World Tour và BWF Superseries, Cao Phương Khiết cũng đã đạt được nhiều thành công cá nhân đáng kể tại các giải đấu quốc tế khác do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) tổ chức, bao gồm hệ thống Giải Grand Prix BWF và BWF International Challenge/Series.
2.4.1. BWF Grand Prix
Giải Grand Prix BWF có hai cấp độ: Grand Prix và Grand Prix Gold. Đây là một chuỗi các giải đấu cầu lông do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) phê chuẩn và được tổ chức từ năm 2007 đến 2017. Cao Phương Khiết đã giành được một danh hiệu tại giải đấu này.
Dưới đây là kết quả thi đấu của cô ở nội dung đơn nữ:
| Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2017 | Giải cầu lông Hàn Quốc Masters | Hàn Quốc Lee Jang-mi | 21-19, 21-5 | Vô địch |
2.4.2. BWF International Challenge/Series
BWF International Challenge và BWF International Series là các giải đấu quốc tế khác nằm trong hệ thống của Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF), tạo cơ hội cho các vận động viên tích lũy điểm và kinh nghiệm thi đấu. Cao Phương Khiết đã giành được 2 danh hiệu và đạt vị trí á quân 1 lần tại các giải đấu này.
Dưới đây là kết quả thi đấu của cô ở nội dung đơn nữ:
| Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2016 | Giải China International Challenge | Trung Quốc Hui Xirui | 11-21, 21-19, 17-21 | Á quân |
| 2022 (II) | Giải Indonesia International | Nhật Bản Riko Gunji | 21-9, 21-11 | Vô địch |
| 2022 | Giải Malaysia International | Trung Hoa Đài Bắc Chiu Pin-chian | 21-10, 21-16 | Vô địch |