1. Cuộc sống ban đầu và nền tảng cá nhân
Aljaž Bedene sinh ngày 18 tháng 7 năm 1989 tại Ljubljana, Slovenia. Cha anh, Branko, làm việc trong ngành nha khoa (theo nguồn tiếng Anh) hoặc một công ty máy tính (theo nguồn tiếng Indonesia), và mẹ anh, Darlen, làm việc cho Bộ Quốc phòng. Aljaž có một người em trai sinh đôi tên là Andraž Bedene, cũng là một tay vợt quần vợt và cả hai thường xuyên đối đầu nhau trong các trận chung kết giải đấu.
Aljaž bắt đầu chơi quần vợt từ năm 7 tuổi, ban đầu với một cây vợt nhựa. Anh có biệt danh là Ali hoặc Benke, và có thể nói được tiếng Anh, tiếng Slovenia và tiếng Croatia.
Năm 2008, Aljaž quyết định chuyển đến Vương quốc Anh để theo đuổi sự nghiệp quần vợt vì cảm thấy sự phát triển của mình bị đình trệ do những hạn chế ở Slovenia. Anh sống tại Welwyn Garden City từ năm 2008 cùng bạn gái, ngôi sao nhạc pop Kimalie, cựu thành viên nhóm Foxy Teens của Slovenia. Bedene từng tập luyện tại Học viện Global Tennis Connections ở Gosling.
Bề mặt sân yêu thích của anh là sân cứng. Khi lớn lên, anh thần tượng Michael Schumacher và Fernando González. Sở thích của anh bao gồm chơi bóng đá và đi dạo cùng bạn bè và gia đình. Anh cũng là người hâm mộ của câu lạc bộ bóng đá Real Madrid và câu lạc bộ bóng rổ Union Olimpija.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Aljaž Bedene trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ những bước khởi đầu ở các giải đấu Futures và Challenger đến việc đạt được thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp và tham gia các giải Grand Slam. Anh cũng trải qua những quyết định quan trọng về việc thay đổi quốc tịch để đại diện cho đội tuyển quốc gia.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp (2008-2010)
Aljaž Bedene bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2008. Trong năm đầu tiên, anh tham gia hai giải ITF Futures nhưng đều thua ở những vòng đấu đầu tiên. Tại Slovenia F2, anh thua Grega Žemlja với tỉ số 4-6, 4-6. Tại Slovenia F3, anh thắng John Millman 6-2, 6-3 trước khi thua Max Raditschnigg 6-3, 6-7(2), 4-6. Anh kết thúc mùa giải với thứ hạng 1659.
Năm 2009, anh đạt tứ kết tại giải Austria F2 và lọt vào vòng hai ở bốn giải Futures liên tiếp. Anh cũng vào bán kết tại Bosnia và Herzegovina F2 sau khi thắng một số trận. Anh lọt vào trận chung kết Futures đầu tiên tại Slovenia F2, nơi anh thua đồng hương Marko Tkalec 7-5, 3-6, 4-6. Lần thứ hai anh vào chung kết Futures là tại Austria F5, thua Johannes Ager 3-6, 6-7(2). Sau đó, anh liên tiếp giành các danh hiệu tại Slovakia F2 (thắng Martin Fafl 6-0, 2-0 bỏ cuộc), Austria F7 (thắng Benoît Paire 6-4, 6-0), Austria F9 (thắng Nicolas Reissig 6-1, 6-2), Croatia F9 (thắng Attila Balázs 6-2, 7-6(11)), và Turkey F13 (thắng Aldin Šetkić 6-2, 6-1). Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 304.
Năm 2010 đánh dấu lần đầu tiên Bedene tham gia các giải ATP Challenger Tour. Anh bỏ cuộc ở giải Ljubljana Challenger khi đối đầu với Grega Žemlja. Anh vào vòng chính giải Barletta Challenger nhưng thua Albert Ramos ở vòng hai. Tương tự, anh cũng vào vòng chính Blumenau Challenger và Curitiba Challenger nhưng không tiến sâu. Anh lọt vào chung kết giải Bosnia và Herzegovina F3 Futures nhưng thua Michal Schmid 7-5, 2-6, 6-7(4). Anh cũng tham dự vòng loại Giải quần vợt Wimbledon 2010, vượt qua vòng một trước khi thua Marsel Ilhan ở vòng hai. Cuối mùa giải, anh dính chấn thương cổ tay, khiến anh phải nghỉ thi đấu cho đến đầu năm 2011. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 540.
2.2. Vươn lên top 100 và ra mắt Grand Slam (2011-2014)
Năm 2011, Bedene khởi đầu mùa giải với tứ kết tại Turkey F1 và bán kết tại Turkey F2 (bỏ cuộc khi đối đầu Dušan Lajović). Anh ra mắt giải ATP Tour tại Giải quần vợt Erste Bank Mở rộng ở Viên, đánh bại Ivo Karlović (bỏ cuộc) ở vòng một trước khi thua Tommy Haas ở vòng hai. Anh cũng giành danh hiệu Challenger đầu tiên tại Barletta, Ý (thắng Filippo Volandri). Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 165.
Năm 2012 là một năm đột phá khi Bedene lọt vào Top 100 thế giới, đạt vị trí số 83 vào ngày 30 tháng 7, sau khi giành danh hiệu Challenger thứ tư trong năm. Anh giành các danh hiệu Challenger tại Casablanca (thắng Nicolas Devilder), Barletta (thắng Potito Starace), Košice (thắng Simon Greul), và Vũ Hán (thắng Josselin Ouanna). Anh cũng lần đầu tiên lọt vào tứ kết một giải ATP Tour tại Giải quần vợt Erste Bank Mở rộng ở Viên. Anh tham dự vòng loại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2012, Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2012 và Giải quần vợt Wimbledon 2012 nhưng chưa vào được vòng chính Grand Slam. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 98.
Năm 2013, Bedene lần đầu tiên lọt vào bán kết một giải ATP Tour tại Giải quần vợt Chennai Mở rộng, đánh bại hạt giống số 6 Robin Haase và hạt giống số 4 Stan Wawrinka trước khi thua hạt giống số 2 Janko Tipsarević. Anh ra mắt Grand Slam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2013, thua Benjamin Becker ở vòng một. Anh giành thêm các danh hiệu Challenger tại Rome (thắng Filippo Volandri) và Banja Luka (thắng Diego Schwartzman). Anh cũng đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đôi là số 127 thế giới vào ngày 7 tháng 10. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 87.
Năm 2014, Bedene lần đầu tiên lọt vào vòng ba một giải ATP Tour Masters 1000 tại Giải quần vợt Miami Mở rộng. Vào ngày 9 tháng 5, anh tuyên bố đã nộp đơn xin cấp hộ chiếu Vương quốc Anh, với sự hỗ trợ pháp lý từ Hiệp hội Quần vợt Sân cỏ. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 145.
2.3. Đại diện cho Vương quốc Anh và các trận chung kết ATP Tour (2015-2017)
Năm 2015, Aljaž Bedene khởi đầu mùa giải tại Giải quần vợt Chennai Mở rộng, nơi anh lần đầu tiên lọt vào chung kết một giải ATP Tour, đánh bại Lukáš Lacko, Feliciano López, Guillermo García López và Roberto Bautista Agut trước khi thua Stan Wawrinka 4-6, 3-6. Vào ngày 26 tháng 3, Bedene, lúc đó đứng thứ 83 thế giới, đã được cấp quốc tịch Vương quốc Anh và trở thành tay vợt số 2 của Anh Quốc, chỉ sau Andy Murray.
Bedene dự định kháng cáo một quy định mới cấm các tay vợt đại diện cho nhiều quốc gia trong Davis Cup, vì anh đã từng chơi ba trận đấu vô nghĩa cho Slovenia vào các năm 2010, 2011 và 2012. Vào ngày 30 tháng 5, Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) thông báo rằng anh sẽ không được phép đại diện cho Vương quốc Anh trong Davis Cup, bác bỏ kháng cáo của LTA. Trường hợp của Bedene dựa trên việc đơn xin hộ chiếu của anh được nộp trước khi quy định mới (có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1) được áp dụng. Vào ngày 17 tháng 11, Bedene và đại diện LTA đã đến Prague để kháng cáo lần nữa, nhưng phiên điều trần bị hoãn đến tháng 3 năm 2016. Bedene lọt vào Top 50 vào ngày 19 tháng 10 năm 2015. Anh cũng giành các danh hiệu Challenger tại Giải quần vợt Irving Tennis Classic (thắng Tim Smyczek), Rome (thắng Adam Pavlásek) và Todi (thắng Nicolás Kicker). Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 45.

Năm 2016, vào ngày 20 tháng 3, ITF quyết định Bedene không đủ điều kiện đại diện cho Vương quốc Anh tại Davis Cup hoặc Thế vận hội. Bedene cân nhắc tìm kiếm phán quyết từ Tòa án Trọng tài Thể thao. Vào tháng 3, anh chia tay huấn luyện viên James Davidson và được đội trưởng Davis Cup Leon Smith giám sát tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng. Bedene lần đầu tiên tiến vào vòng ba một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, nơi anh bị Novak Djokovic đánh bại. Anh thua ở chung kết giải Giải quần vợt Irving Tennis Classic trước Marcel Granollers. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 101.
Năm 2017, Bedene giành danh hiệu Challenger tại Giải quần vợt Irving Tennis Classic (thắng Mikhail Kukushkin), Giải quần vợt Verrazzano Mở rộng (thắng Benoît Paire) và Giải quần vợt Open Città della Disfida (thắng Gastão Elias). Anh lọt vào chung kết ATP Tour lần thứ hai tại Giải quần vợt Hungary Mở rộng nhưng thua Lucas Pouille. Anh cũng lọt vào vòng ba Giải quần vợt Wimbledon. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 49.
2.4. Trở lại Slovenia và thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp (2018-2021)
Năm 2018, Aljaž Bedene trở lại đại diện cho Slovenia. Anh lọt vào trận chung kết Giải quần vợt Argentina Mở rộng vào tháng 2, đánh bại Jiří Veselý, Albert Ramos Viñolas, Diego Schwartzman và Federico Delbonis, nhưng thua Dominic Thiem. Đây là trận chung kết ATP Tour thứ ba của anh. Nhờ thành tích này, anh đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là số 43 thế giới ở nội dung đơn vào ngày 19 tháng 2 năm 2018. Anh cũng giành danh hiệu Challenger tại Giải quần vợt Orléans Mở rộng (thắng Antoine Hoang). Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 67.
Năm 2019, Bedene lọt vào chung kết ATP Tour lần thứ tư tại Giải quần vợt Moselle Mở rộng, nơi anh thua Jo-Wilfried Tsonga. Anh cũng lọt vào vòng ba Giải quần vợt Mỹ Mở rộng và giành danh hiệu Challenger tại Giải quần vợt Slovenia Mở rộng ở Portorož (thắng Viktor Durasovic). Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 58.
Năm 2020, anh lần đầu tiên giành chiến thắng tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, lọt vào vòng hai. Anh cũng lọt vào vòng ba tại Giải quần vợt Cincinnati Masters và Giải quần vợt Pháp Mở rộng. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 58.
Năm 2021, Bedene khởi đầu mùa giải tại Giải quần vợt Great Ocean Road Mở rộng, lọt vào vòng ba (thua Jannik Sinner). Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, anh thua ở vòng một. Anh đã gây bất ngờ khi đánh bại hạt giống số 5 Jannik Sinner ở vòng một giải Giải quần vợt Nam Pháp Mở rộng trước khi thua Egor Gerasimov ở vòng hai. Anh lọt vào vòng ba tại Giải quần vợt Dubai Championships và vòng hai tại Giải quần vợt Miami Mở rộng, đều thua Kei Nishikori. Trên sân đất nện, anh lọt vào tứ kết Giải quần vợt Sardegna Mở rộng (thua Taylor Fritz) và đánh bại Sebastian Korda ở vòng một giải Giải quần vợt Serbia Mở rộng (thua Aslan Karatsev ở vòng hai). Anh cũng lọt vào vòng một Giải quần vợt Ý Mở rộng với tư cách người thua cuộc may mắn. Tại Giải quần vợt Lyon Mở rộng, anh gây bất ngờ khi đánh bại hạt giống số 4 David Goffin ở vòng hai nhưng thua Lorenzo Musetti ở tứ kết. Anh lọt vào vòng hai tại Giải quần vợt Emilia-Romagna Mở rộng và vòng hai tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng (thua Diego Schwartzman). Trên sân cỏ, anh thua ở vòng một tại Giải quần vợt Queen's Club Championships và Giải quần vợt Eastbourne Quốc tế. Anh lọt vào vòng ba Giải quần vợt Wimbledon lần thứ hai trong sự nghiệp (thua Matteo Berrettini). Cuối cùng, anh thua ở vòng một tại Giải quần vợt Croatia Mở rộng Umag. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí 109.
2.5. Giải nghệ (2022)
Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022, Aljaž Bedene trở lại sau tám tháng nghỉ thi đấu và sử dụng xếp hạng được bảo vệ của mình. Anh đạt đến vòng ba, lần thứ ba trong sự nghiệp anh đạt được thành tích này tại một giải Grand Slam, nơi anh bị hạt giống số một Novak Djokovic đánh bại.
Anh tuyên bố sẽ giải nghệ vào cuối mùa giải, sau trận đấu Davis Cup của Slovenia, để trở thành một người đại diện cầu thủ. Anh cũng đã thi đấu ở vòng một Giải quần vợt Wimbledon 2022 và vòng một Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2022.
3. Thành tích và kỷ lục sự nghiệp
Aljaž Bedene đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp của mình, mặc dù chưa từng giành được danh hiệu ATP Tour. Anh đã lọt vào bốn trận chung kết ở cấp độ Tour và đạt được nhiều danh hiệu trên các giải Challenger và Futures.
3.1. Các trận chung kết ATP Tour
Aljaž Bedene đã lọt vào 4 trận chung kết ATP Tour ở nội dung đơn, nhưng đều kết thúc với vị trí á quân:
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Bề mặt | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 1 năm 2015 | Giải quần vợt Chennai Mở rộng, Ấn Độ | ATP Tour 250 | Sân cứng | Stan Wawrinka | 4-6, 3-6 |
Á quân | 0-2 | Tháng 4 năm 2017 | Giải quần vợt Hungary Mở rộng, Hungary | ATP Tour 250 | Lucas Pouille | 3-6, 1-6 | |
Á quân | 0-3 | Tháng 2 năm 2018 | Giải quần vợt Argentina Mở rộng, Argentina | ATP Tour 250 | Dominic Thiem | 2-6, 4-6 | |
Á quân | 0-4 | Tháng 9 năm 2019 | Giải quần vợt Moselle Mở rộng, Pháp | Sân cứng (trong nhà) | Jo-Wilfried Tsonga | 7-6(7-4), 6-7(4-7), 3-6 |
3.2. Các trận chung kết Challenger và Futures Tour
Aljaž Bedene đã có một hồ sơ thành công đáng kể tại các giải đấu Challenger và Futures.
- Đơn nam: 27 trận chung kết (21 thắng, 6 thua)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Bề mặt | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 6 năm 2009 | Slovenia F2, Maribor | Futures | Đất nện | Marko Tkalec | 7-5, 3-6, 4-6 |
Thua | 0-2 | Tháng 7 năm 2009 | Austria F5, Telfs | Futures | Đất nện | Johannes Ager | 3-6, 6-7(2-7) |
Thắng | 1-2 | Tháng 7 năm 2009 | Slovakia F2, Piešťany | Futures | Đất nện | Martin Fafl | 6-0, 2-0 bỏ cuộc |
Thắng | 2-2 | Tháng 8 năm 2009 | Austria F7, St Pölten | Futures | Đất nện | Benoît Paire | 6-4, 6-0 bỏ cuộc |
Thắng | 3-2 | Tháng 9 năm 2009 | Austria F9, Wels | Futures | Đất nện | Nicolas Reissig | 6-1, 6-2 |
Thắng | 4-2 | Tháng 10 năm 2009 | Croatia F9, Dubrovnik | Futures | Đất nện | Attila Balázs | 6-2, 7-6(13-11) |
Thắng | 5-2 | Tháng 11 năm 2009 | Turkey F13, Antalya | Futures | Đất nện | Aldin Šetkić | 6-2, 6-1 |
Thua | 5-3 | Tháng 5 năm 2010 | Bosnia and Herzegovina F3, Doboj | Futures | Đất nện | Michal Schmid | 7-5, 2-6, 6-7(4-7) |
Thắng | 6-3 | Tháng 3 năm 2011 | Open Barletta Trofeo Dimiccoli & Boraccino, Barletta | Challenger | Đất nện | Filippo Volandri | 7-5, 6-3 |
Thua | 6-4 | Tháng 10 năm 2011 | Croatia F12, Solin | Futures | Đất nện | Nick van der Meer | 6-3, 4-6, 2-6 |
Thắng | 7-4 | Tháng 2 năm 2012 | Morocco Tennis Tour - Casablanca, Casablanca | Challenger | Đất nện | Nicolas Devilder | 7-6(8-6), 7-6(7-4) |
Thắng | 8-4 | Tháng 4 năm 2012 | Open Barletta Trofeo Dimiccoli & Boraccino, Barletta | Challenger | Đất nện | Potito Starace | 6-2, 6-0 |
Thắng | 9-4 | Tháng 6 năm 2012 | Košice Open, Košice | Challenger | Đất nện | Simon Greul | 7-6(7-1), 6-2 |
Thua | 9-5 | Tháng 7 năm 2012 | ATP China International Tennis Challenge, An-Ning | Challenger | Đất nện | Grega Žemlja | 6-1, 5-7, 3-6 |
Thắng | 10-5 | Tháng 7 năm 2012 | ATP China Challenger International, Vũ Hán | Challenger | Sân cứng | Josselin Ouanna | 6-3, 4-6, 6-3 |
Thắng | 11-5 | Tháng 5 năm 2013 | Roma Open, Rome | Challenger | Đất nện | Filippo Volandri | 6-4, 6-2 |
Thắng | 12-5 | Tháng 9 năm 2013 | Banja Luka Challenger, Banja Luka | Challenger | Đất nện | Diego Schwartzman | 6-3, 6-4 |
Thắng | 13-5 | Tháng 6 năm 2014 | Distal & ITR Group Tennis Cup, Todi | Challenger | Đất nện | Márton Fucsovics | 2-6, 7-6(7-4), 6-4 |
Thắng | 14-5 | Tháng 3 năm 2015 | Irving Tennis Classic, Irving | Challenger | Sân cứng | Tim Smyczek | 7-6(7-3), 3-6, 6-3 |
Thắng | 15-5 | Tháng 5 năm 2015 | Garden Open, Rome | Challenger | Đất nện | Adam Pavlásek | 7-5, 6-2 |
Thắng | 16-5 | Tháng 7 năm 2015 | Distal & ITR Group Tennis Cup, Todi | Challenger | Đất nện | Nicolás Kicker | 7-6(7-3), 6-4 |
Thua | 16-6 | Tháng 3 năm 2016 | Irving Tennis Classic, Irving | Challenger | Sân cứng | Marcel Granollers | 1-6, 1-6 |
Thắng | 17-6 | Tháng 3 năm 2017 | Irving Tennis Classic, Irving | Challenger | Sân cứng | Mikhail Kukushkin | 6-4, 3-6, 6-1 |
Thắng | 18-6 | Tháng 4 năm 2017 | Verrazzano Open, Sophia Antipolis | Challenger | Đất nện | Benoît Paire | 6-2, 6-2 |
Thắng | 19-6 | Tháng 4 năm 2017 | Open Città della Disfida, Barletta | Challenger | Đất nện | Gastão Elias | 7-6(7-4), 6-3 |
Thắng | 20-6 | Tháng 9 năm 2018 | Open d'Orléans, Orléans | Challenger | Sân cứng | Antoine Hoang | 4-6, 6-1, 7-6(8-6) |
Thắng | 21-6 | Tháng 8 năm 2019 | Tilia Slovenia Open, Portorož | Challenger | Sân cứng | Viktor Durasovic | 7-5, 6-3 |
- Đôi nam: 7 trận chung kết (3 thắng, 4 thua)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Bề mặt | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 1 năm 2009 | Austria F3 | Futures | Thảm | Andrej Martin | Gerald Melzer Nicolas Reissig | 6-3, 6-2 |
Thắng | 2-0 | Tháng 8 năm 2009 | Austria F7 | Futures | Đất nện | Andraž Bedene | Pascal Brunner Michael Linzer | 6-4, 6-3 |
Thắng | 3-0 | Tháng 9 năm 2011 | Ljubljana, Slovenia | Challenger | Đất nện | Grega Žemlja | Roberto Bautista Agut Iván Navarro | 6-3, 6-7(10-12), [12-10] |
Thua | 3-1 | Tháng 5 năm 2012 | Bosnia and Herzegovina F2 | Futures | Đất nện | Damir Džumhur | Tomislav Ternar Lukas Weinhandl | 3-6, 6-7(4-7) |
Thua | 3-2 | Tháng 5 năm 2012 | Slovenia F1 | Futures | Đất nện | Grega Žemlja | Mislav Hižak Tristan-Samuel Weissborn | Bỏ cuộc |
Thua | 3-3 | Tháng 7 năm 2013 | Portorož, Slovenia | Challenger | Sân cứng | Blaž Rola | Marin Draganja Mate Pavić | 3-6, 6-1, [6-10] |
Thua | 3-4 | Tháng 9 năm 2013 | Trnava, Slovakia | Challenger | Đất nện | Jaroslav Pospíšil | Marin Draganja Mate Pavić | 5-7, 6-4, [6-10] |
3.3. Các trận thắng trước những người chơi top 10
Bedene đã giành được hai chiến thắng đáng chú ý trước các tay vợt nằm trong Top 10 thế giới:
4. Thống kê thành tích qua các giải đấu
Dưới đây là bảng thống kê thành tích của Aljaž Bedene tại các giải đấu lớn, bao gồm các giải Grand Slam, ATP Masters 1000, và tổng quan sự nghiệp ở cả nội dung đơn và đôi nam.
4.1. Thống kê thành tích đơn nam qua các giải đấu
Giải đấu | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grand Slam | ||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | Q2 | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | 2R | 1R | A | 0 / 9 | 1-9 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | Q2 | 1R | A | 1R | 3R | 2R | 1R | 1R | 3R | 2R | 3R | 0 / 9 | 8-9 |
Wimbledon | A | Q2 | A | Q1 | 1R | 1R | 2R | 1R | 3R | 2R | 1R | NH | 3R | 1R | 0 / 9 | 6-9 |
Mỹ Mở rộng | A | A | A | Q2 | 1R | Q3 | 2R | 1R | 1R | 1R | 3R | 1R | A | 1R | 0 / 8 | 3-8 |
T-B | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-4 | 0-2 | 2-4 | 2-4 | 3-4 | 1-4 | 2-4 | 3-3 | 3-3 | 2-3 | 0 / 35 | 18-35 |
ATP Tour Masters 1000 | ||||||||||||||||
Giải quần vợt Indian Wells Masters | A | A | A | A | 1R | A | Q1 | 1R | A | A | A | NH | A | 1R | 0 / 3 | 0-3 |
Giải quần vợt Miami Mở rộng | A | A | A | A | 2R | 3R | Q1 | 2R | 1R | 1R | 1R | NH | 2R | 1R | 0 / 8 | 5-8 |
Giải quần vợt Monte-Carlo Masters | A | A | A | A | A | A | A | 2R | A | 2R | 1R | NH | A | A | 0 / 3 | 2-3 |
Madrid Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | NH | A | A | 0 / 0 | 0-0 |
Rome Masters | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 2R | 3R | Q1 | Q2 | 1R | A | 0 / 4 | 3-4 |
Canada Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | NH | A | A | 0 / 0 | 0-0 |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | Q1 | A | A | A | A | A | A | 3R | A | A | 0 / 1 | 2-1 |
Thượng Hải Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | 2R | A | A | NH | A | 0 / 1 | 1-1 | |
Paris Masters | A | A | A | A | A | A | 2R | A | A | A | A | 1R | A | A | 0 / 2 | 1-2 |
T-B | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-2 | 2-1 | 1-1 | 2-4 | 2-3 | 3-3 | 0-2 | 2-2 | 1-2 | 0-2 | 0 / 22 | 14-22 |
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||||
Số giải tham dự | 0 | 0 | 1 | 4 | 18 | 9 | 17 | 19 | 18 | 19 | 20 | 12 | 15 | 10 | 162 | |
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | |
Tổng số thắng-thua | 0-0 | 1-0 | 1-2 | 4-4 | 11-18 | 5-9 | 17-17 | 12-19 | 19-18 | 21-19 | 20-17 | 10-12 | 15-15 | 4-10 | 140-160 | |
Tỉ lệ thắng (%) | - | 100% | 33% | 50% | 38% | 36% | 50% | 39% | 51% | 52% | 53% | 45% | 50% | 29% | 46.67% | |
Thứ hạng cuối năm | 303 | 540 | 165 | 98 | 87 | 145 | 45 | 101 | 49 | 67 | 58 | 58 | 109 |
4.2. Thống kê thành tích đôi nam qua các giải đấu
Giải đấu | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | SR | T-B | Tỉ lệ thắng (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grand Slam | |||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | 1R | A | A | 1R | 1R | 1R | A | 0 / 4 | 0-4 | 0% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | 2R | A | 1R | A | A | A | 1R | 2R | 1R | 1R | 0 / 6 | 2-6 | 25% |
Wimbledon | 1R | A | 1R | A | A | A | A | NH | A | 1R | 0 / 3 | 0-3 | 0% |
Mỹ Mở rộng | A | A | 1R | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
T-B | 1-2 | 0-0 | 0-3 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-2 | 1-2 | 0-2 | 0-2 | 0 / 14 | 2-14 | 13% |
5. Tham gia đội tuyển quốc gia
Aljaž Bedene đã tham gia các giải đấu đồng đội cấp quốc gia, đặc biệt là Davis Cup, đại diện cho cả Slovenia và Vương quốc Anh trong sự nghiệp của mình. Quyết định thay đổi quốc tịch của anh đã gây ra một số tranh cãi và hạn chế về khả năng đại diện cho các đội tuyển.
Ban đầu, anh đại diện cho Slovenia từ năm 2008. Sau khi nhập tịch Vương quốc Anh vào tháng 3 năm 2015, anh đã cố gắng đại diện cho Vương quốc Anh tại Davis Cup. Tuy nhiên, ITF đã bác bỏ yêu cầu của anh vì anh đã chơi ba trận đấu vô nghĩa cho Slovenia trước đó, theo quy định mới cấm một tay vợt đại diện cho hai quốc gia. Sau các lần kháng cáo không thành công, Bedene đã quyết định trở lại đại diện cho Slovenia từ mùa giải 2018.
- Thành tích đơn nam (9 thắng - 1 thua)
Phiên bản | Vòng | Ngày | Đối đầu | Bề mặt | Đối thủ | Thắng/Thua | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 Europe/Africa Zone Group II | Vòng 1 | 03-07-2010 | Na Uy | Sân cứng (trong nhà) | Stian Boretti | Thắng | 6-3, 6-2 |
2011 Europe/Africa Zone Group I | Vòng 2 | 07-10-2011 | Ý | Sân đất nện | Fabio Fognini | Thua | 2-6, 2-2, bỏ cuộc |
2012 Europe/Africa Zone Group I | Vòng 1 | 02-12-2012 | Đan Mạch | Sân cứng (trong nhà) | Thomas Kromann | Thắng | 6-3, 3-6, 6-4 |
2018 Europe/Africa Zone Group II | Vòng 1 | 03-02-2018 | Ba Lan | Sân cứng (trong nhà) | Kamil Majchrzak | Thắng | 6-3, 6-4 |
04-02-2018 | Hubert Hurkacz | Thắng | 6-4, 7-5 | ||||
Play-off | 07-04-2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sân đất nện | Altuğ Çelikbilek | Thắng | 6-4, 6-2 | |
08-04-2018 | Cem İlkel | Thắng | 7-6(7-4), 6-2 | ||||
2019 Europe/Africa Zone Group II | Vòng 1 | 13-09-2019 | Ai Cập | Sân đất nện | Karim-Mohamed Maamoun | Thắng | 7-5, 4-1, bỏ cuộc |
14-09-2019 | Mohamed Safwat | Thắng | 7-5, 7-5 | ||||
2022 Davis Cup World Group II | Play-off | 16-09-2022 | Estonia | Sân đất nện | Kristjan Tamm | Thắng | 6-7(5-7), 6-3, 6-4 |
- Thành tích đôi nam (2 thắng - 2 thua)
Phiên bản | Vòng | Ngày | Đối đầu | Bề mặt | Đối tác | Đối thủ | Thắng/Thua | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 Europe/Africa Zone Group II | Vòng 1 | 04-02-2018 | Ba Lan | Sân cứng (trong nhà) | Blaž Rola | Marcin Matkowski Mateusz Kowalczyk | Thua | 7-5, 6-7(5-7), 4-6 |
Play-off | 08-04-2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sân đất nện | Tom Kočevar-Dešman | Cem İlkel Anıl Yüksel | Thua | 3-6, 6-3, 3-6 | |
2019 Europe/Africa Zone Group II | Vòng 1 | 14-09-2019 | Ai Cập | Sân đất nện | Blaž Rola | Sherif Sabry Mohamed Safwat | Thắng | 7-5, 6-3 |
2022 Davis Cup World Group II | Play-off | 18-09-2022 | Estonia | Sân đất nện | Blaž Kavčič | Kenneth Raisma Mattias Siimar | Thắng | 6-3, 3-6, 6-1 |