1. Sự nghiệp cầu thủ
Alireza Mansourian đã trải qua một sự nghiệp cầu thủ đa dạng, thi đấu cho các câu lạc bộ ở Iran, Singapore, Hy Lạp và Đức, trước khi trở lại Iran và giải nghệ tại câu lạc bộ Esteghlal. Ông cũng là thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Iran trong giai đoạn cuối thập niên 1990.
1.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Mansourian sinh ra tại Tehran, Iran. Trong những năm đầu sự nghiệp, ông thi đấu cho câu lạc bộ Pars Khodro từ năm 1993 đến 1995. Năm 1995, ông chuyển đến Esteghlal, một trong những câu lạc bộ lớn nhất Iran.
Năm 1996, ông có trải nghiệm thi đấu ở S.League của Singapore, khoác áo câu lạc bộ Balestier Khalsa FC. Một năm sau đó, năm 1997, ông tiếp tục ở lại Singapore để thi đấu cho Geylang United. Sau đó, Mansourian trở lại Esteghlal trong giai đoạn 1997-1998.
Năm 1998, Mansourian chuyển đến Hy Lạp để gia nhập câu lạc bộ Skoda Xanthi. Điều đáng chú ý là người hâm mộ của Xanthi đã đóng góp tiền để giúp hoàn tất thương vụ chuyển nhượng này. Ông thi đấu cho Skoda Xanthi trong một mùa rưỡi, tham gia 29 trận đấu. Đến tháng 12 năm 1999, Mansourian tiếp tục sự nghiệp ở Hy Lạp với câu lạc bộ Apollon Smyrnis trong sáu tháng, ra sân 6 trận và ghi được 1 bàn thắng. Sau khi Apollon xuống hạng, ông chuyển đến Đức và thi đấu cho FC St. Pauli trong hai mùa giải (2000-2002).
Cuối cùng, Mansourian trở lại Iran và thi đấu cho Esteghlal một lần nữa từ năm 2002 đến 2008. Trong giai đoạn này, ông được bổ nhiệm làm đội trưởng của đội. Mansourian đã nói lời giã biệt với sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2007-08, mùa giải mà Esteghlal đã giành chức vô địch Cúp Hazfi.
1.2. Sự nghiệp quốc tế
Mansourian đã có tổng cộng 47 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Iran và ghi được 7 bàn thắng. Ông ra mắt đội tuyển vào tháng 5 năm 1996.
Ông đã tham gia Cúp bóng đá châu Á 1996, ra sân trong tất cả 6 trận đấu và cùng đội tuyển Iran giành vị trí thứ ba. Mansourian cũng góp mặt trong 17 trận đấu thuộc khuôn khổ Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 khu vực châu Á, giúp Iran giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 sau 5 kỳ vắng mặt. Tại World Cup 1998, ông đã thi đấu 2 trận.
Năm 1998, Mansourian cùng đội tuyển Iran giành huy chương vàng môn bóng đá nam tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 diễn ra tại Bangkok, Thái Lan.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Alireza Mansourian đã chuyển sang công tác huấn luyện và dẫn dắt nhiều đội bóng lớn ở Iran.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp huấn luyện viên
Vào năm 2009, Mansourian bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên trưởng tại câu lạc bộ Pas Hamedan trong vòng bốn tháng. Đến tháng 8 năm 2010, huấn luyện viên Afshin Ghotbi đã chọn Mansourian làm trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển quốc gia Iran. Sau khi Ghotbi từ chức huấn luyện viên trưởng, Mansourian được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền cho đến khi Carlos Queiroz được bổ nhiệm. Trong vai trò này, ông đã dẫn dắt Iran giành chiến thắng 1-0 trước Nga.
2.2. Đội tuyển U-23 Iran
Vào ngày 28 tháng 4 năm 2011, Mansourian trở thành huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Iran. Ông nắm giữ vị trí này cho đến ngày 2 tháng 1 năm 2014, khi ông từ chức và được thay thế bởi Nelo Vingada. Trong giai đoạn từ ngày 1 tháng 3 năm 2012 đến ngày 2 tháng 1 năm 2014, ông cũng là huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Iran.
2.3. Naft Tehran
Ngày 31 tháng 5 năm 2014, Mansourian được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Naft Tehran thuộc Giải bóng đá vô địch quốc gia Iran. Trong mùa giải đầu tiên tại đây, ông đã giúp Naft Tehran giành vị trí thứ ba tại giải vô địch quốc gia và lọt vào trận chung kết Cúp Hazfi 2015, nơi họ để thua Zob Ahan.
Đội bóng của Mansourian cũng thể hiện phong độ ấn tượng tại AFC Champions League 2015. Naft Tehran vượt qua vòng bảng với vị trí thứ hai, sau đó đánh bại Al-Ahli của Ả Rập Xê Út ở vòng 16 đội nhờ luật bàn thắng sân khách. Tuy nhiên, họ đã để thua Al-Ahli Dubai ở vòng tứ kết. Cuối mùa giải đó, Esteghlal đã ngỏ lời mời Mansourian về dẫn dắt đội sau khi sa thải Amir Ghalenoei, nhưng các cuộc đàm phán đã đổ vỡ do Naft Tehran từ chối nhả huấn luyện viên của mình. Mansourian sau đó đã ký gia hạn hợp đồng hai năm vào ngày 19 tháng 8 năm 2015.
Naft Tehran bắt đầu mùa giải tiếp theo với việc bán đi nhiều ngôi sao như Kamal Kamyabinia sang Persepolis, Hossein Ebrahimi sang Foolad, và Leandro Padovani sang Sepahan. Dù phải đối mặt với nhiều vấn đề tài chính trong suốt mùa giải, Mansourian vẫn giúp Naft Tehran kết thúc ở vị trí thứ năm. Sau khi mùa giải kết thúc, ông chính thức từ chức và rời câu lạc bộ. Vào cuối năm 2015, ông đã nhận được lời đề nghị từ câu lạc bộ Anh Brighton & Hove Albion, nhưng ông đã từ chối để có thể tiếp quản câu lạc bộ cũ Esteghlal Tehran, do áp lực lớn từ người hâm mộ yêu cầu ông trở lại.

2.4. Esteghlal
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2016, Mansourian chính thức được công bố là huấn luyện viên trưởng của Esteghlal, ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ.
Tuy nhiên, vào ngày 20 tháng 9 năm 2017, ông đã từ chức khỏi vị trí của mình sau 16 tháng dẫn dắt đội bóng. Trợ lý của ông, Mick McDermott, đã tiếp quản vai trò huấn luyện viên tạm quyền sau sự ra đi của Mansourian.
2.5. Zob Ahan
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2018, Mansourian trở thành huấn luyện viên trưởng của Zob Ahan, thay thế Omid Namazi.
Ông đảm nhiệm vị trí này cho đến ngày 18 tháng 12 năm 2019, khi Mansourian và câu lạc bộ Zob Ahan quyết định chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận chung.
2.6. Các câu lạc bộ khác
Ngoài các đội bóng nổi bật đã kể trên, Mansourian còn đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên tại một số câu lạc bộ khác:
- Tractor (2020)
- Aluminium Arak (2021)
- Sanat Naft Abadan (2021-2022)
- Foolad (2023)
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là tổng hợp các thống kê về sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của Alireza Mansourian.
3.1. Thống kê cầu thủ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | ||
---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | ||
Skoda Xanthi | 1998-99 | Alpha Ethniki | 17 | 0 |
1999-00 | 12 | 0 | ||
Tổng cộng | 29 | 0 | ||
Apollon Smyrnis | 1999-00 | Alpha Ethniki | 6 | 1 |
FC St. Pauli | 2000-01 | 2. Bundesliga | 11 | 0 |
2001-02 | Bundesliga | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 0 | ||
Esteghlal | 2002-03 | Iran Pro League | 16 | 0 |
2003-04 | 14 | 2 | ||
2004-05 | 26 | 2 | ||
2005-06 | 25 | 0 | ||
2006-07 | 23 | 2 | ||
2007-08 | 26 | 2 | ||
Tổng cộng | 130 | 8 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 180 | 9 |
Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|
1996 | 15 | 1 |
1997 | 18 | 4 |
1998 | 14 | 2 |
Tổng cộng | 47 | 7 |
3.2. Bàn thắng quốc tế
Các bàn thắng của Alireza Mansourian cho đội tuyển quốc gia Iran:
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 6 năm 1996 | Sultan Qaboos Sports Complex, Muscat, Oman | Sri Lanka | 4-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 1996 | |
2 | 11 tháng 6 năm 1997 | Sân vận động Azadi, Tehran, Iran | Maldives | 9-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 | |
3 | ||||||
4 | 13 tháng 6 năm 1997 | Sân vận động Azadi, Tehran, Iran | Syria | 2-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 | |
5 | 17 tháng 10 năm 1997 | Sân vận động Azadi, Tehran, Iran | Trung Quốc | 4-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 | |
6 | 14 tháng 4 năm 1998 | Sân vận động Takhti, Tabriz, Iran | Kuwait | 1-1 | Giao hữu | |
7 | 5 tháng 12 năm 1998 | Sân vận động Sri Nakhon Lamduan, Sisaket, Thái Lan | Lào | 6-1 | Đại hội Thể thao châu Á 1998 |
3.3. Thống kê huấn luyện viên
Thống kê huấn luyện viên của Alireza Mansourian tính đến ngày 2 tháng 12 năm 2020:
Đội | Từ | Đến | Thống kê | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Tỷ lệ thắng % | |||
Pas | 6 tháng 7 năm 2009 | 4 tháng 10 năm 2009 | 1|3|6|9|16|-7|10.00 | |||||||
Iran | 22 tháng 1 năm 2011 | 9 tháng 2 năm 2011 | 1|0|0|1|0|+1|100.00 | |||||||
Iran U-23 | 28 tháng 4 năm 2011 | 17 tháng 2 năm 2012 | 2|0|1|3|3|0|66.67 | |||||||
Iran U-22 | 1 tháng 3 năm 2012 | 2 tháng 1 năm 2014 | 12|1|1|33|11|+22|85.71 | |||||||
Naft Tehran | 1 tháng 6 năm 2014 | 1 tháng 6 năm 2016 | 39|20|18|112|73|+39|50.65 | |||||||
Esteghlal | 1 tháng 6 năm 2016 | 20 tháng 9 năm 2017 | 26|13|11|76|51|+25|52.00 | |||||||
Zob Ahan | 15 tháng 11 năm 2018 | 18 tháng 12 năm 2019 | 16|17|15|54|54|0|33.33 | |||||||
Tractor | 17 tháng 9 năm 2020 | Hiện tại | 1|2|1|2|2|0|25.00 | |||||||
Tổng cộng | 98|56|53|277|190|+87|47.34 |
4. Danh hiệu
Alireza Mansourian đã giành được nhiều danh hiệu đáng chú ý trong cả sự nghiệp cầu thủ lẫn huấn luyện viên.
4.1. Danh hiệu cầu thủ
Esteghlal
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Iran:
- Vô địch: 1997-98, 2005-06
- Á quân: 2003-04
- Cúp Hazfi:
- Vô địch: 1995-96, 2007-08
- Á quân: 2003-04
- AFC Champions League:
- Á quân: 1998-99
Iran
- Đại hội Thể thao châu Á 1998: Huy chương vàng bóng đá nam
4.2. Danh hiệu huấn luyện viên
Naft Tehran
- Cúp Hazfi:
- Á quân: 2014-15
Esteghlal
- Giải bóng đá chuyên nghiệp Vịnh Ba Tư:
- Á quân: 2016-17
4.3. Danh hiệu cá nhân
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng của IFCA: Tháng 3 năm 2015