1. Đầu đời và sự nghiệp ban đầu
1.1. Tuổi thơ và khởi đầu sự nghiệp bóng đá
Alex Sandro Lobo da Silva sinh ngày 26 tháng 1 năm 1991 tại Catanduva, bang São Paulo, Brasil. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình trong hệ thống đào tạo trẻ của Clube Atlético Paranaense vào năm 2006. Sau những màn trình diễn ấn tượng trong đội hình trẻ và một phong độ rất tốt tại Copa Parana với đội U-23, Alex Sandro đã được triệu tập lần đầu tiên vào đội một vào tháng 10 năm 2008.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Alex Sandro đã có một hành trình thi đấu đáng chú ý qua nhiều câu lạc bộ, từ quê nhà Brazil đến các giải đấu hàng đầu châu Âu, trước khi trở lại Brazil.
2.1. Clube Atlético Paranaense
Alex Sandro có trận ra mắt đội một vào ngày 18 tháng 10 năm 2008 trong trận đấu thuộc Campeonato Brasileiro Série A gặp Sport Club Internacional. Năm 2009, anh đóng vai trò quan trọng trong hành trình vô địch Campeonato Paranaense của Atlético, ra sân 8 trận. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 25 tháng 1 năm 2009 trong trận gặp Rio Branco Sport Club, tự mình rê bóng qua thủ môn để ghi bàn. Tính đến tháng 10 năm 2009, anh đã ra sân 9 trận ở Brasileiro, tổng cộng 269 phút.
2.2. Santos FC
Năm 2010, Alex Sandro được Santos FC ký hợp đồng cho mượn có thời hạn hai năm. Clube Atlético Paranaense đã bán quyền đăng ký của anh cho các nhà đầu tư, sử dụng câu lạc bộ Uruguay Deportivo Maldonado làm bên trung gian để giữ quyền sở hữu. Theo báo cáo tài chính năm 2010 của Atlético Paranaense, câu lạc bộ đã nhận được 1.11 M BRL từ Deportivo Maldonado cho các giao dịch cầu thủ không được nêu tên.
2.3. FC Porto
Vào ngày 23 tháng 7 năm 2011, câu lạc bộ Primeira Liga của Bồ Đào Nha FC Porto đã ký hợp đồng với Alex Sandro với giá 9.60 M EUR từ câu lạc bộ trung gian Deportivo Maldonado. Anh ký hợp đồng 5 năm với điều khoản giải phóng hợp đồng trị giá 50.00 M EUR. Trong thời gian thi đấu cho Porto, Alex Sandro đã cùng đội bóng giành hai chức vô địch Primeira Liga vào các mùa giải 2011-12 và 2012-13, cùng với Supertaça Cândido de Oliveira năm 2013. Anh cũng đóng góp vào việc Porto lọt vào tứ kết UEFA Champions League mùa giải 2014-15.

2.4. Juventus FC
Vào ngày 20 tháng 8 năm 2015, Alex Sandro gia nhập nhà vô địch Serie A của Ý Juventus với mức phí 26.00 M EUR theo hợp đồng 5 năm. Tại đây, anh đã trải qua nhiều mùa giải thành công, trở thành trụ cột ở vị trí hậu vệ trái và giành được nhiều danh hiệu quốc nội.

2.4.1. Mùa giải 2015-16
Anh có trận ra mắt câu lạc bộ vào ngày 12 tháng 9 năm 2015 trong trận hòa 1-1 trên sân nhà với A.C. ChievoVerona tại Serie A. Juventus đã có khởi đầu mùa giải khó khăn, nhưng Alex Sandro đã đóng vai trò quan trọng trong sự trở lại của đội bóng. Vào ngày 21 tháng 11 năm 2015, anh kiến tạo cho Paulo Dybala ghi bàn, giúp Juventus đánh bại đối thủ A.C. Milan 1-0. Bốn ngày sau, vào ngày 25 tháng 11, anh tiếp tục kiến tạo bàn thắng quyết định cho Mario Mandžukić trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Manchester City F.C. tại UEFA Champions League, giúp câu lạc bộ giành vé vào vòng 16 đội. Vào ngày 17 tháng 1 năm 2016, Alex Sandro ghi bàn thắng đầu tiên cho Juventus - và bàn đầu tiên tại Serie A - từ rìa vòng cấm trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Udinese Calcio. Vào ngày 17 tháng 2, anh phải nghỉ thi đấu 10 ngày do chấn thương cơ đùi trái, bỏ lỡ trận lượt đi vòng 16 đội Champions League gặp FC Bayern Munich. Anh trở lại trong trận lượt về tại Munich, nơi Juventus bị loại mặc dù anh có màn trình diễn cá nhân mạnh mẽ. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên tại Torino với cú đúp danh hiệu Serie A và Coppa Italia. Anh vào sân thay người cho Patrice Evra trong trận chung kết Coppa Italia gặp Milan tại Sân vận động Olimpico ở Roma, trận đấu được quyết định bởi bàn thắng duy nhất của Álvaro Morata trong hiệp phụ.
2.4.2. Mùa giải 2016-17
Mặc dù ghi một bàn phản lưới nhà trong trận thua 1-3 trên sân khách trước Genoa C.F.C., Alex Sandro vẫn duy trì phong độ cao. Một loạt các màn trình diễn ấn tượng đã giúp anh chiếm vị trí hậu vệ trái chính thức từ Patrice Evra. Evra cuối cùng chuyển đến Olympique de Marseille vào tháng 1 năm 2017. Alex Sandro kết thúc mùa giải với 43 lần ra sân trên mọi đấu trường, nhiều hơn 11 trận so với mùa trước, trở thành một trong những cầu thủ được huấn luyện viên Massimiliano Allegri sử dụng nhiều nhất. Anh cũng cải thiện khả năng ghi bàn, ghi 3 bàn tại giải VĐQG khi Juventus hoàn tất cú đúp giải VĐQG và cúp quốc gia thứ ba liên tiếp. Danh hiệu duy nhất mà Alex Sandro bỏ lỡ là UEFA Champions League, khi Juventus thua 1-4 trong trận chung kết trước Real Madrid C.F. tại Sân vận niệm Thiên niên kỷ ở Cardiff. Alex Sandro đóng vai trò quan trọng trong bàn gỡ hòa tạm thời của Mario Mandžukić trong hiệp một, cung cấp đường chuyền mà Gonzalo Higuaín đã đỡ ngực cho cầu thủ người Croatia. Tuy nhiên, trong hiệp hai, màn trình diễn của Alex Sandro và các đồng đội kém thuyết phục hơn, và một trong những sai lầm của anh đã dẫn đến bàn thắng của cựu đồng đội ở U-20 Brazil và Porto là Casemiro. Trước trận chung kết, anh đã đóng vai trò quan trọng trong hành trình của Bianconeri, đặc biệt là ở tứ kết UEFA Champions League gặp FC Barcelona, nơi những màn trình diễn phòng ngự xuất sắc đã giúp vô hiệu hóa mối đe dọa tấn công của Lionel Messi, và giúp Juventus giữ sạch lưới trong cả hai lượt trận.
2.4.3. Mùa giải 2017-18
Trong mùa giải thứ ba của mình với Juventus, Alex Sandro đã có 39 lần ra sân trên mọi đấu trường, ghi 4 bàn, tất cả đều ở Serie A từ 26 lần ra sân tại giải VĐQG; anh kết thúc mùa giải 2017-18 bằng việc giành cú đúp quốc nội thứ ba liên tiếp cùng câu lạc bộ.
2.4.4. Mùa giải 2018-19
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2018, Alex Sandro có lần ra sân thứ 50 tại UEFA Champions League (không tính vòng loại) trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước Manchester United F.C.. Anh có lần ra sân thứ 100 tại Serie A với Juventus vào ngày 30 tháng 3 năm 2019, trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Empoli F.C.. Trong trận đấu tiếp theo của Juventus tại giải VĐQG vào ngày 2 tháng 4, chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Cagliari Calcio, anh có lần ra sân thứ 150 cho câu lạc bộ. Vào ngày 20 tháng 4, anh ghi bàn gỡ hòa tạm thời khi Juventus lội ngược dòng đánh bại đối thủ ACF Fiorentina 2-1 trên sân nhà và giành chức vô địch Serie A 2018-19.
2.4.5. Mùa giải 2019-20
Vào ngày 24 tháng 8 năm 2019, trong trận mở màn mùa giải Serie A 2019-20, Alex Sandro kiến tạo bàn thắng cho Giorgio Chiellini trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước Parma Calcio 1913. Vào ngày 18 tháng 12, anh cung cấp hai pha kiến tạo, một cho Paulo Dybala và một cho Cristiano Ronaldo, trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước UC Sampdoria.
2.4.6. Mùa giải 2023-24
Vào ngày 25 tháng 5 năm 2024, Alex Sandro ghi bàn thắng cuối cùng của mùa giải cho Juventus bằng một cú đánh đầu trong trận đấu cuối cùng của anh cho câu lạc bộ, giúp đội bóng giành chiến thắng 2-0 tại Serie A trước AC Monza. Trận đấu này giúp Juventus kết thúc ở vị trí thứ ba tại giải VĐQG, đủ điều kiện tham dự UEFA Champions League mùa giải tiếp theo. Trong trận đấu này, anh có lần ra sân thứ 327 cho Juventus, cân bằng kỷ lục của Pavel Nedvěd về số lần ra sân nhiều nhất cho câu lạc bộ của một cầu thủ không phải người Ý.
2.5. CR Flamengo
Vào ngày 26 tháng 8 năm 2024, Alex Sandro gia nhập câu lạc bộ Brasil CR Flamengo. Anh ký hợp đồng đến ngày 31 tháng 12 năm 2026. Alex Sandro ra mắt trong trận đấu Campeonato Brasileiro Série A giữa Flamengo và CR Vasco da Gama, diễn ra vào ngày 15 tháng 9 năm 2024, kết thúc với tỷ số hòa 1-1. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong màu áo Flamengo vào ngày 2 tháng 10 năm 2024, trong chiến thắng 1-0 trước Sport Club Corinthians Paulista tại Sân vận động Maracanã, trong trận bán kết lượt đi Copa do Brasil.
3. Sự nghiệp quốc tế
Alex Sandro đã có một sự nghiệp quốc tế phong phú, đại diện cho Brazil ở nhiều cấp độ khác nhau, từ đội trẻ đến đội tuyển quốc gia.
3.1. Đội tuyển trẻ
Alex Sandro là một phần của hệ thống đào tạo trẻ tài năng của Clube Atlético Paranaense, nơi đã sản sinh ra nhiều hậu vệ xuất sắc trong thời gian ngắn. Sau khi là thành viên của đội U-18 Brazil, Alex Sandro được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Brazil vào tháng 8 năm 2009, ra mắt trong một trận giao hữu ở tuổi 18.
Anh là thành viên của các đội đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2011 tại Peru, cũng như Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2011 tại Colombia. Anh cũng góp mặt trong trận chung kết giải đấu đó gặp đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Bồ Đào Nha, trận đấu mà Brazil đã giành chiến thắng 3-2 trong hiệp phụ. Anh cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Brazil giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London.
3.2. Đội tuyển quốc gia
Alex Sandro có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Brasil vào ngày 10 tháng 11 năm 2011 trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước đội tuyển bóng đá quốc gia Gabon. Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào ngày 12 tháng 10 năm 2018, trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trong trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út.
Anh đã bỏ lỡ việc được triệu tập vào đội hình Brazil tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 và Giải vô địch bóng đá thế giới 2018. Vào tháng 5 năm 2019, Alex Sandro được huấn luyện viên Tite đưa vào đội hình 23 người của Brazil tham dự Copa América 2019 trên sân nhà. Trong trận đấu cuối cùng vòng bảng của Brazil vào ngày 22 tháng 6, chiến thắng 5-0 trước đội tuyển bóng đá quốc gia Peru, Alex Sandro vào sân thay người cho Filipe Luís. Trong trận tứ kết gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Paraguay vào ngày 27 tháng 6, anh lại vào sân thay người cho Filipe Luís bị chấn thương trong hiệp một; sau trận hòa 0-0, Brazil tiến vào bán kết với chiến thắng 4-3 trên chấm luân lưu. Alex Sandro đá chính trong trận Chung kết Copa América 2019 gặp Peru vào ngày 7 tháng 7, tại Sân vận động Maracanã; trận đấu kết thúc với chiến thắng 3-1 cho Brazil. Anh cũng giành Superclásico de las Américas vào năm 2018.
Vào ngày 17 tháng 6 năm 2021, anh ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 4-0 trước Peru trong trận đấu vòng bảng thứ hai của Brazil tại Copa América 2021, giải đấu diễn ra trên sân nhà. Vào ngày 7 tháng 11 năm 2022, Alex Sandro được điền tên vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2022.
4. Phong cách thi đấu

Alex Sandro là một hậu vệ nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng và có xu hướng tấn công, đồng thời cũng là một người tắc bóng mạnh mẽ và có khả năng đọc trận đấu tốt nhờ tốc độ và khả năng phán đoán của mình. Anh có khả năng chơi ở bất cứ đâu dọc hành lang cánh trái; mặc dù chủ yếu là một hậu vệ cánh, anh cũng được sử dụng như một hậu vệ biên và một tiền vệ cánh. Đôi khi anh cũng được triển khai ở vị trí cao hơn, như một tiền đạo cánh hoặc tiền vệ tấn công, và thậm chí là một trung vệ lệch trái trong hàng thủ ba người. Anh được mô tả là một cầu thủ có "khả năng chạy mạnh mẽ, có thể rê bóng vượt qua đối thủ trong các tình huống một đối một và là một người tạt bóng xuất sắc". Vị trí thi đấu, thể chất và phong cách chơi của anh đã được so sánh với đồng hương và nhà vô địch Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 Roberto Carlos.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Atlético Paranaense | 2008 | Série A | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2009 | 16 | 0 | 0 | 0 | - | 8 | 1 | 24 | 1 | |||
| Tổng cộng | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 25 | 1 | ||
| Santos (cho mượn) | 2010 | Série A | 24 | 1 | 4 | 1 | - | 1 | 1 | 29 | 3 | |
| 2011 | 6 | 0 | - | 11 | 0 | 7 | 0 | 24 | 0 | |||
| Tổng cộng | 30 | 1 | 4 | 1 | 11 | 0 | 8 | 1 | 53 | 3 | ||
| Porto | 2011-12 | Primeira Liga | 7 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 12 | 1 |
| 2012-13 | 25 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 5 | 0 | 36 | 1 | ||
| 2013-14 | 26 | 0 | 6 | 0 | 11 | 0 | 5 | 0 | 48 | 0 | ||
| 2014-15 | 28 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 40 | 1 | ||
| 2015-16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |||
| Tổng cộng | 87 | 3 | 7 | 0 | 29 | 0 | 14 | 0 | 137 | 3 | ||
| Juventus | 2015-16 | Serie A | 22 | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 | - | 32 | 2 | |
| 2016-17 | 27 | 3 | 4 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 43 | 3 | ||
| 2017-18 | 26 | 4 | 2 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 39 | 4 | ||
| 2018-19 | 31 | 1 | 2 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 43 | 1 | ||
| 2019-20 | 29 | 1 | 5 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 41 | 1 | ||
| 2020-21 | 26 | 2 | 3 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | ||
| 2021-22 | 28 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | 1 | 0 | 40 | 2 | ||
| 2022-23 | 25 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | - | 37 | 0 | |||
| 2023-24 | 16 | 1 | 2 | 0 | - | - | 18 | 1 | ||||
| Tổng cộng | 230 | 14 | 30 | 1 | 62 | 1 | 5 | 0 | 327 | 16 | ||
| Flamengo | 2024 | Série A | 7 | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 | - | 13 | 1 | |
| Tổng cộng sự nghiệp | 371 | 18 | 45 | 3 | 104 | 1 | 35 | 2 | 555 | 24 | ||
5.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
|---|---|---|---|
| Brasil | 2011 | 2 | 0 |
| 2012 | 4 | 0 | |
| 2013 | 0 | 0 | |
| 2014 | 0 | 0 | |
| 2015 | 0 | 0 | |
| 2016 | 0 | 0 | |
| 2017 | 4 | 0 | |
| 2018 | 3 | 1 | |
| 2019 | 10 | 0 | |
| 2020 | 0 | 0 | |
| 2021 | 12 | 1 | |
| 2022 | 5 | 0 | |
| Tổng cộng | 40 | 2 | |
Bàn thắng và kết quả liệt kê bàn thắng của Brazil trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Alex Sandro.
| STT. | Ngày | Địa điểm | Số lần ra sân | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | 12 tháng 10 năm 2018 | Sân vận động Đại học King Saud, Riyadh, Ả Rập Xê Út | Ả Rập Xê Út | 2-0 | 2-0 | Giao hữu | |
| 2. | 17 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Olympic Nilton Santos, Rio de Janeiro, Brasil | Peru | 1-0 | 4-0 | Copa América 2021 |
6. Danh hiệu
Alex Sandro đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Santos FC
- Copa do Brasil: 2010
- Copa Libertadores: 2011
- Campeonato Paulista: 2010, 2011
- FC Porto
- Primeira Liga: 2011-12, 2012-13
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2013
- Juventus
- Serie A: 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19, 2019-20
- Coppa Italia: 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2020-21, 2023-24
- Supercoppa Italiana: 2018
- Á quân UEFA Champions League: 2016-17
- Flamengo
- Copa do Brasil: 2024
- Supercopa do Brasil: 2025
6.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- U-20 Brazil
- Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới: 2011
- Giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ: 2011
- Brazil
- Copa América: 2019
- Superclásico de las Américas: 2018
- U-23 Brazil
- Huy chương bạc Thế vận hội Mùa hè: 2012
6.3. Danh hiệu cá nhân
- O Jogo Đội hình tiêu biểu của năm: 2012, 2013
- Serie A Đội hình tiêu biểu của năm: 2016-17, 2017-18
- Đề cử FIFA FIFPro World11: 2019 (hậu vệ thứ 20)