1. Cuộc đời
1.1. Sinh và bối cảnh
Aleksandr Igorevich Grischuk sinh ngày 31 tháng 10 năm 1983 tại Moskva, Liên Xô (nay là Nga). Ông mang quốc tịch Nga và bắt đầu sự nghiệp cờ vua từ khi còn rất trẻ.
2. Sự nghiệp cờ vua
Sự nghiệp cờ vua của Aleksandr Grischuk trải dài qua nhiều thập kỷ, với những thành tích nổi bật ở cả cấp độ trẻ, chuyên nghiệp cá nhân và đồng đội, đặc biệt là trong các thể loại cờ nhanh và cờ chớp.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và thời kỳ trẻ

Năm 1992, Grischuk đã giành hạng nhì tại Giải vô địch cờ vua thế giới lứa tuổi dưới 10 ở Duisburg. Đến năm 1996, ông xếp thứ 21 tại Giải đấu Thanh niên Thế giới dành cho lứa tuổi dưới 14 và đồng hạng ba ở cùng hạng mục tại Giải vô địch Cờ nhanh Disney.
Tháng 1 năm 1998, Grischuk trở thành Kiện tướng FIDE. Ông xếp thứ 24 tại giải đấu thuộc Cúp Nga ở Moskva với 6/9 điểm và thứ 18 tại Nizhny Novgorod. Trong lần tham dự Giải vô địch cờ vua Nga đầu tiên, ông xếp thứ 44 với 5/11 điểm. Với tư cách là Kiện tướng Quốc tế và là một trong những ứng cử viên hàng đầu về xếp hạng, ông đồng hạng 8 tại Giải vô địch Thanh niên Thế giới lứa tuổi dưới 16.
Tháng 1 năm 1999, Grischuk đồng hạng 13 tại Giải Hotel Anibal Mở rộng, nơi ông đã đánh bại hạt giống số ba Artashes Minasian ở vòng ba. Ông khởi đầu mạnh mẽ tại Giải Hotel Ubeda Mở rộng nhưng sau đó tụt xuống đồng hạng 7 với 6,5/10 điểm. Tháng 3 cùng năm, ông xếp thứ 9 tại Giải Bled Mở rộng với 6/9 điểm, và tháng 7, ông xếp thứ 11 tại Giải Biel MTO Mở rộng với 7/10 điểm. Tại Porto San Giorgio, Grischuk xếp thứ 4 với 6,5/9 điểm. Tháng 11 năm 1999, ông ghi được 7/9 điểm để chia sẻ vị trí dẫn đầu với Sergei Volkov tại Giải tưởng niệm Chigorin. Ông có bốn ván hòa khi thi đấu ở bàn dự bị tại Giải vô địch đồng đội châu Âu được tổ chức ở Batumi, sau đó bị loại khỏi Giải vô địch Nga ở tứ kết bởi Alexei Bezgodov.
Tháng 1 năm 2000, Grischuk đạt chuẩn Đại kiện tướng lần đầu tiên tại Giải Hotel Ubeda Mở rộng, ghi 7/10 điểm và xếp thứ 4, sau đó xếp thứ 4 tại Giải Reykjavik Mở rộng với 6,5/9 điểm. Tại Giải New York Mở rộng, ông xếp thứ 10 với 6,5/9 điểm. Tháng 6 năm 2000, ông vô địch Giải Lausanne Young Masters sau khi đánh bại Ruslan Ponomariov trong trận chung kết. Thành công này giúp ông lần đầu tiên lọt vào Top 100 của FIDE ở vị trí thứ 78 với Elo 2606 và là kỳ thủ trẻ thứ ba thế giới vào tháng 7 năm 2000. Grischuk xếp thứ 4 theo hệ số phụ với 5/9 điểm tại Cúp Biển Bắc. Với tư cách là một Đại kiện tướng, ông xếp thứ ba với 6/11 điểm tại Vòng chung kết Cúp Nga lần thứ 4 ở Elista và vô địch Giải Torshavn International vào tháng 10 nhờ hơn Ponomariov về hệ số phụ.
2.2. Tham dự Giải vô địch thế giới
Grischuk đã có nhiều lần tham gia các giải đấu hàng đầu trong chu kỳ Giải vô địch cờ vua thế giới. Tại Giải vô địch cờ vua thế giới FIDE 2000, khi mới 17 tuổi, ông đã lọt vào đến bán kết, nơi ông để thua Alexei Shirov với tỷ số 1,5-2,5. Bốn năm sau, tại Giải vô địch cờ vua thế giới FIDE 2004, ông tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng khi vào đến tứ kết, nhưng đã để thua Rustam Kasimdzhanov với tỷ số 1-3; Kasimdzhanov sau đó đã trở thành nhà vô địch của giải đấu.
Năm 2005, Grischuk lọt vào top 10 tại Cúp cờ vua thế giới 2005, qua đó giành quyền tham dự Giải đấu Ứng cử viên năm 2007. Tại giải đấu này, ông lần lượt đánh bại Vladimir Malakhov (+2 -0 =3) và Sergei Rublevsky (hòa +1 -1 =4, thắng cờ nhanh playoff +2 -0 =1), để tiến vào vòng chung kết Giải vô địch cờ vua thế giới FIDE 2007 gồm tám kỳ thủ. Tuy nhiên, tại giải đấu đó, ông chỉ đạt 5,5/14 điểm và xếp cuối cùng.
Trong chu kỳ Giải vô địch cờ vua thế giới 2012, Grischuk xếp thứ ba tại FIDE Grand Prix 2008-2010, trở thành dự bị số một cho Giải đấu Ứng cử viên. Sau khi kỳ thủ số hai thế giới Magnus Carlsen rút lui, Grischuk đã được chọn thay thế. Tại Giải đấu Ứng cử viên năm 2011, Grischuk được xếp hạt giống thứ 6 trong số tám kỳ thủ. Ông đối mặt với Levon Aronian ở vòng đầu tiên, và sau khi hòa 2-2 trong bốn ván cờ tiêu chuẩn, Grischuk thắng ở vòng cờ nhanh playoff với tỷ số 2,5-1,5 để vào bán kết. Tại bán kết, ông gặp kỳ thủ số bốn thế giới và cựu vô địch thế giới Vladimir Kramnik. Grischuk đã thắng ở vòng cờ chớp playoff với tỷ số 1,5-0,5 để tiến vào trận chung kết, nơi ông đối mặt với nhà vô địch Cúp cờ vua thế giới 2009 Boris Gelfand. Sau năm ván hòa liên tiếp, Gelfand đã thắng ván cuối cùng để giành chiến thắng chung cuộc 3,5-2,5, giành quyền thách đấu với Viswanathan Anand cho danh hiệu Vô địch thế giới.
Grischuk tiếp tục tham gia Giải đấu Ứng cử viên 2013 tại Luân Đôn từ ngày 15 tháng 3 đến ngày 1 tháng 4, kết thúc ở vị trí thứ sáu với 6,5/14 điểm (+1 =11 -2). Ông cũng tham gia Giải đấu Ứng cử viên 2018 và 2020-2021. Giải đấu Ứng cử viên 2020-2021 đã bị FIDE gián đoạn sau ngày thứ 7 do Đại dịch COVID-19. Vào thời điểm gián đoạn, ông kém một điểm so với cặp dẫn đầu là đồng hương Ian Nepomniachtchi và Đại kiện tướng người Pháp Maxime Vachier-Lagrave. Từ ngày 19 đến 27 tháng 4 năm 2021, Grischuk tiếp tục thi đấu tại Giải đấu Ứng cử viên, được FIDE nối lại sau hơn một năm. Ông kết thúc ở vị trí thứ sáu với 7/14 điểm.
Trong tháng 2 và 3 năm 2022, Grischuk tham gia FIDE Grand Prix 2022. Ở chặng đầu tiên, ông xếp thứ ba tại Bảng A với kết quả 3/6. Ở chặng thứ hai, ông xếp thứ tư tại Bảng A với kết quả 2/6, kết thúc ở vị trí thứ 22 chung cuộc với hai điểm.
2.3. Thành tích tại các giải đấu lớn

Tháng 9 năm 2001, Grischuk ghi được 4/6 điểm tại Giải Russia-Chess Summit đầu tiên. Tháng 1 năm 2002, ông xếp thứ hai tại giải Corus đầu tiên của mình với 8,5/13 điểm, kém Evgeny Bareev nửa điểm. Năm 2004, ông đồng hạng nhất tại giải Poikovsky (cùng với Sergey Rublevsky) và xếp thứ hai tại Giải vô địch Nga (sau Garry Kasparov).
Năm 2009 là một năm thành công rực rỡ đối với Grischuk. Ông đã vô địch Linares sau khi được mời thay thế Veselin Topalov (người đang bận thi đấu trận tranh ngôi thách đấu Gata Kamsky). Ông vô địch giải đấu này nhờ hơn Vasyl Ivanchuk về hệ số phụ. Cuối năm 2009 (tháng 12), Grischuk vô địch Giải vô địch cờ vua Nga sau khi bất bại trong giải với kết quả 6,5/9 điểm (+4=5), vượt qua các đấu thủ mạnh khác như Peter Svidler và Dmitry Jakovenko. Năm 2010, Grischuk tiếp tục được mời tham gia giải Linares và kết thúc ở vị trí thứ nhì (6/10 điểm, +3-1=6), kém nhà vô địch Topalov nửa điểm.
Tháng 11 năm 2014, ông giành vị trí thứ nhất với 5,5/7 điểm tại Giải cờ vua Tashir tưởng niệm Tigran Petrosian ở Moskva. Thành tích này đã giúp ông vượt qua mốc Elo 2800. Tháng 7 năm 2016, Grischuk thắng trận đấu bốn ván với Đinh Lập Nhân tại Ôn Châu, Trung Quốc, với tỷ số 2,5-1,5. Tháng 2 năm 2017, Grischuk đồng hạng nhất với Maxime Vachier-Lagrave và Shakhriyar Mamedyarov tại sự kiện đầu tiên của chuỗi FIDE Grand Prix 2017, được tổ chức ở Sharjah, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, và giành vị trí thứ nhất nhờ hơn về hệ số phụ. Tháng 7 năm 2017, ông đánh bại Dư Ương Nghĩa 3-1 trong trận đấu đỉnh cao giữa Trung Quốc và Nga tại Gia Dục Quan, Trung Quốc. Tháng 12 năm 2017, Grischuk vô địch giải Cờ Basque nam tại IMSA Elite Mind Games ở Hoài An, Trung Quốc.
Cuối tháng 5 năm 2019, Grischuk tham gia Giải FIDE Grand Prix 2019 tại Moskva, một phần của chu kỳ vòng loại cho Giải vô địch cờ vua thế giới 2020. Giải đấu này có 16 kỳ thủ tham gia. Grischuk đã bị đồng hương Đại kiện tướng Ian Nepomniachtchi đánh bại trong vòng playoff cờ nhanh ở trận chung kết giải đấu. Với việc về nhì, Grischuk đã giành được 7 điểm Grand Prix. Sau đó, Grischuk lọt vào bán kết tại Riga và vô địch giải đấu Hamburg, tổng cộng giành được 20 điểm Grand Prix. Ông đã được xác nhận đủ điều kiện tham dự Giải đấu Ứng cử viên 2020 sau ngày thứ hai của Grand Prix Jerusalem.
2.4. Kết quả thi đấu đồng đội
Grischuk đã đạt được nhiều thành công vang dội trong các giải đấu đồng đội, đặc biệt là tại Olympic cờ vua và Giải vô địch đồng đội thế giới.
Tại các kỳ Olympic cờ vua, ông đã giành được các huy chương sau:
Kỳ Olympic | Kết quả cá nhân | Kết quả đồng đội |
---|---|---|
Istanbul 2000 | 7,5/10 (Đồng) | Vàng |
Bled 2002 | 7/11 (hạng 18) | Vàng |
Calvia 2004 | 6,5/11 (hạng 30) | Bạc |
Turin 2006 | 7/11 (hạng 25) | Hạng 6 |
Dresden 2008 | 4,5/8 (hạng 10) | Hạng 5 |
Khanty-Mansiysk 2010 | 6/9 (hạng 4) | Bạc |
Istanbul 2012 | 7/11 (hạng 5) | Bạc |
Tromso 2014 | 6/9 (hạng 10) | Hạng 4 |
Baku 2016 | 6,5/9 | Đồng |
Ngoài ra, tại Giải vô địch đồng đội thế giới, Grischuk đã giành được ba huy chương vàng đồng đội, một huy chương bạc đồng đội, một huy chương vàng cá nhân, hai huy chương bạc và một huy chương đồng.
2.5. Cờ chớp và cờ nhanh
Aleksandr Grischuk được biết đến rộng rãi là một trong những kỳ thủ cờ chớp và cờ nhanh xuất sắc nhất thế giới, từng giữ kỷ lục về hệ số điểm trên Internet Chess Club.
Ông đã ba lần giành chức vô địch Giải vô địch cờ chớp thế giới:
- Năm 2006, ông vô địch Giải vô địch cờ chớp thế giới tại Rishon Lezion, Israel, với 10,5/15 điểm, thắng 10 ván.
- Năm 2012, ông giành chức vô địch cờ chớp thế giới lần thứ hai tại Astana, Kazakhstan, với 20/30 điểm.
- Tháng 10 năm 2015, Grischuk lần thứ ba vô địch Giải cờ chớp thế giới tại Berlin, Đức, với 15,5/21 điểm, hơn nửa điểm so với Maxime Vachier-Lagrave và Vladimir Kramnik.
Năm 2023, ông tiếp tục khẳng định vị thế của mình khi vô địch giải Tata Steel India Blitz mở rộng, vượt qua các kỳ thủ mạnh như Nodirbek Abdusattorov và Praggnanandhaa Rameshbabu (đồng hạng nhì).
2.6. Các ván đấu đáng chú ý
Grischuk nổi tiếng với khả năng chơi cờ tấn công và đã có nhiều ván đấu ấn tượng trong sự nghiệp. Một trong những ván đấu đáng chú ý nhất là trận đấu của ông với kỳ thủ hàng đầu thế giới Evgeny Bareev vào năm 2001, nơi Grischuk giành chiến thắng chỉ sau 17 nước đi.
Grischuk - Bareev, 2001
1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. c3 Nc6 5. Nf3 Nh6 6. Bd3 cxd4 7. Bxh6 gxh6 8. cxd4 Bd7 9. Nc3 Qb6 10. Bb5 Rg8 11. O-O Nxe5 12. Nxe5 Bxb5 13. Qh5 Rg7 14. Rfe1 Rd8 15. Nxb5 Qxb5 16. Nxf7 Rxf7 17. Rxe6+ 1-0
Tình huống sau nước đi 17. Rxe6+:
Một khả năng xảy ra tiếp theo là: 17...Be7 18. Rxe7+ Kxe7 19. Re1+ Kd6 20. Qxf7 Qd7 21. Qf6+ Kc7 22. Re7. Nước đi 17. Rxe6+ đã dẫn đến việc Hậu đen bị khóa và không thể di chuyển, buộc Bareev phải đầu hàng.
2.7. Xếp hạng và Elo

Aleksandr Grischuk liên tục duy trì vị trí trong top các kỳ thủ hàng đầu thế giới trong nhiều năm. Vào tháng 7 năm 2000, ông lần đầu tiên xuất hiện trong Top 100 của FIDE ở vị trí thứ 78, với Elo 2606.
Thứ hạng cao nhất mà ông từng đạt được là hạng 6 thế giới vào tháng 7 năm 2003. Mức xếp hạng Elo cao nhất trong sự nghiệp của Grischuk là 2733, đạt được vào tháng 1 năm 2009. Tháng 4 năm 2009, ông cũng đạt được mức điểm Elo cao nhất của mình. Tháng 11 năm 2014, sau khi vô địch Giải cờ vua Tashir, ông đã vượt qua mốc Elo 2800, một cột mốc danh giá trong cờ vua.
3. Đời tư
3.1. Hôn nhân và gia đình
Aleksandr Grischuk từng kết hôn với Đại kiện tướng cờ vua Ukraina Natalia Zhukova. Hiện tại, ông đã kết hôn với Đại kiện tướng người Ukraina-Nga Kateryna Lagno. Họ có ba người con chung.
4. Đánh giá và ảnh hưởng
4.1. Đánh giá tổng quan sự nghiệp
Aleksandr Grischuk được công nhận là một trong những kỳ thủ hàng đầu thế giới trong suốt hai thập kỷ qua. Ông không chỉ là một đối thủ mạnh ở các giải đấu cờ tiêu chuẩn mà còn là một chuyên gia cờ nhanh và cờ chớp. Với ba chức vô địch thế giới cờ chớp, ông đã khẳng định vị thế là một trong những kỳ thủ nhanh nhất và chính xác nhất trong các thể loại cờ có thời gian giới hạn. Khả năng thích nghi và trình độ cao ở nhiều định dạng cờ đã giúp ông duy trì sự nghiệp đỉnh cao và được giới chuyên môn đánh giá cao.
4.2. Ảnh hưởng đến cờ vua
Mặc dù không có những đóng góp lý thuyết lớn lao hay phát triển một trường phái cờ vua mới, Aleksandr Grischuk đã tạo ảnh hưởng đáng kể thông qua phong cách thi đấu năng động và thành tích nổi bật của mình. Đặc biệt, sự thống trị của ông trong cờ chớp đã truyền cảm hứng cho nhiều kỳ thủ trẻ tập trung vào việc phát triển kỹ năng trong các thể loại cờ tốc độ. Các ván đấu của ông, như ván thắng Bareev chỉ sau 17 nước, là ví dụ điển hình về sự sáng tạo và khả năng tận dụng sai lầm của đối thủ ở đẳng cấp cao nhất. Ông là một hình mẫu về sự bền bỉ và khả năng cạnh tranh ở đỉnh cao của cờ vua thế giới.