1. Tổng quan
Boris Abramovich Gelfand (בוריס אברמוביץ' גלפנדHebrew; Барыс Абрамавіч ГельфандBelarusian; Борис Абрамович ГельфандRussian) là một đại kiện tướng cờ vua người Belarus-Israel. Sinh ngày 24 tháng 6 năm 1968, Gelfand là một trong những kỳ thủ hàng đầu thế giới trong nhiều thập kỷ, nổi tiếng với lối chơi chiến lược sâu sắc và sự kiên định. Ông từng sáu lần là ứng cử viên cho chức vô địch cờ vua thế giới và là người thách đấu chính thức cho danh hiệu Giải vô địch cờ vua thế giới 2012. Gelfand đã giành chiến thắng tại nhiều giải đấu lớn như Wijk aan Zee, Tilburg, Moskva, Linares và Dos Hermanas, khẳng định vị thế của mình trong làng cờ vua quốc tế. Ông duy trì vị trí trong top 30 kỳ thủ hàng đầu của FIDE từ tháng 1 năm 1990 đến tháng 10 năm 2017.
2. Cuộc đời và bối cảnh
Boris Gelfand sinh ra và lớn lên trong một gia đình kỹ sư tại Minsk, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia khi đó.
2.1. Tuổi thơ và những bước đầu đến với cờ vua
Boris Abramovich Gelfand sinh ngày 24 tháng 6 năm 1968 tại Minsk, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia (nay là Belarus), trong một gia đình người Do Thái Belarus. Cha mẹ ông, Abram và Nella, đều là kỹ sư. Năm lên 5 tuổi, cha ông đã mua tặng ông một cuốn sách về cờ vua có tựa đề Hành trình đến Vương quốc Cờ vua, do Averbakh và Beilin chấp bút, khơi dậy niềm đam mê cờ vua của ông từ rất sớm.
2.2. Giáo dục và huấn luyện cờ vua ban đầu
Nhận thấy tài năng bẩm sinh của Gelfand, Eduard Zelkind trở thành huấn luyện viên đầu tiên của ông từ năm 1974 đến năm 1979. Sau đó, ông theo học Tamara Golovey trong hai năm và IM Albert Kapengut trong mười hai năm. Từ năm 1980 đến 1983, Gelfand theo học tại Trường Tigran Petrosian, nơi ông có cơ hội gặp gỡ cựu vô địch thế giới Tigran Petrosian. Petrosian đã để lại một lời khuyên sâu sắc cho Gelfand: "Đừng bao giờ di chuyển quân mà không có một ý tưởng đằng sau nó, ngay cả khi chơi cờ chớp. Luôn luôn suy nghĩ!". Những thành công ban đầu của Gelfand bao gồm chiến thắng tại Giải tưởng niệm Sokolsky năm 1983, giành liên tiếp hai chức vô địch Cờ vua Belarus vào năm 1984 và 1985. Năm 1985, ông vô địch Giải trẻ Liên Xô với 9/11 điểm và xếp thứ hai sau Yury Balashov tại Giải quốc tế Minsk năm 1986.
3. Sự nghiệp cờ vua
Sự nghiệp cờ vua chuyên nghiệp của Boris Gelfand bắt đầu từ những thành công ở lứa tuổi trẻ và dần vươn lên đỉnh cao, tham gia nhiều chu kỳ giải vô địch thế giới và giành được nhiều chiến thắng cá nhân nổi bật.
3.1. Sự nghiệp trẻ và những bước khởi đầu chuyên nghiệp
Vào tháng 7 năm 1987, Gelfand lần đầu tiên xuất hiện trong danh sách hệ số Elo của FIDE và gần như ngay lập tức lọt vào top 100 thế giới. Ông trở thành Nhà vô địch trẻ châu Âu năm 1987, đồng hạng nhì tại Giải trẻ Sư phụ Liên Xô tổ chức ở Uzhgorod, và đồng hạng sáu tại một giải đấu vòng loại Giải vô địch Liên Xô ở Sverdlovsk năm 1987 với 10/17 điểm. Những thành công này đã giúp Gelfand lọt vào top 40 kỳ thủ hàng đầu thế giới vào tháng 7 năm 1988. Sau khi đồng hạng nhất tại Giải trẻ Sư phụ Liên Xô năm 1988 ở Vilnius và Giải OHRA B ở Amsterdam, ông xếp thứ hai tại Giải vô địch trẻ thế giới sau Joël Lautier về hệ số phụ, và đồng hạng nhất với Sergey Dolmatov tại giải vòng loại Giải vô địch Liên Xô ở Klaipeda. Gelfand cùng chia sẻ danh hiệu trẻ châu Âu với Alexey Dreev vào tháng 12 năm 1988, vô địch Giải tưởng niệm Barcza tổ chức tại Debrecen, Hungary, với 7/10 điểm và dẫn dắt đội Belarus giành vị trí thứ ba tại Giải vô địch đồng đội trẻ Liên Xô ở Kramatorsk.
Tại lần đầu tiên tham dự Giải vô địch Liên Xô tổ chức ở Odessa vào năm 1989, Gelfand đồng hạng nhì với Alexander Beliavsky, Dolmatov và Vereslav Eingorn, và nhận giải thưởng cho "số lượng vật chất hy sinh lớn nhất trong suốt giải đấu". Ngay sau đó, ông vô địch Giải Palma de Mallorca Mở rộng với 7½/9 điểm. Ông được FIDE phong danh hiệu Đại kiện tướng vào năm 1989.
3.2. Nổi lên trở thành kỳ thủ hàng đầu thế giới
Năm 1990, Gelfand nhận được lời mời tham dự các giải đấu lớn, giành vị trí thứ hai sau Garry Kasparov với 7½/11 điểm tại Linares và Dortmund, đồng hạng nhất với Vassily Ivanchuk tại Giải Interzonal Manila và thứ ba tại Tilburg. Đầu năm 1991, tại các Trận đấu Ứng viên, Gelfand đánh bại Predrag Nikolic với tỉ số 5½-4½ nhưng sau đó bị Nigel Short loại ở vòng tiếp theo với tỉ số 3-5. Mặc dù thất vọng, Gelfand vẫn giành vị trí thứ nhất tại Belgrade với 7½/11 điểm và đồng hạng nhì với Kasparov tại Reggio Emilia, chỉ kém Viswanathan Anand nửa điểm. Ông đồng hạng nhất với Valery Salov tại Wijk aan Zee năm 1992, đồng hạng nhì tại Munich, thua Michael Adams trong trận chung kết giải Tilburg loại trực tiếp và đồng hạng nhất với Anand tại Giải tưởng niệm Alekhine tổ chức ở Moskva.
Vị trí thứ hai vững chắc tại Munich năm 1993 là tiền đề cho chiến thắng giải đấu lớn nhất của ông cho đến thời điểm đó: Giải Interzonal Biel với 9/13 điểm, giành suất tham dự các Trận đấu Ứng viên năm 1994. Gelfand tiếp tục đánh bại Adams 5-3 ở tứ kết và Vladimir Kramnik 4½-3½ ở bán kết, trước khi để thua Anatoly Karpov trong trận Chung kết Ứng viên 6-3 vào năm 1995.
Gelfand luôn có mặt trong top 20 kỳ thủ hàng đầu thế giới, vô địch các giải đấu Dos Hermanas và Cap d'Agde năm 1994, Belgrade năm 1995, đồng hạng nhất tại Tilburg và Vienna năm 1996, đứng thứ ba tại Dortmund và đồng hạng nhì tại Groningen. Ông cũng đứng thứ ba tại một giải đấu Biel mạnh và thứ hai tại Giải tưởng niệm Rubinstein tổ chức tại Polanica Zdroj. Thành tích tốt nhất của Gelfand tại các Giải vô địch thế giới loại trực tiếp của FIDE là vào năm 1997, khi ông lần lượt đánh bại Joël Lautier (4-2), Vladislav Tkachiev (3½-2½) và Dreev (2.5-1.5) trước khi bị loại ở bán kết bởi kỳ thủ sau này vô địch giải, Anand (1½-½).
Năm 1998, Gelfand vô địch Giải tưởng niệm Rubinstein, thua trận chung kết giải đấu loại trực tiếp Cap d'Agde trước Karpov sau khi hết thời gian ở ván cờ chớp quyết định trong khi đang ở thế thắng. Ông vô địch giải Sigeman & Co năm 1999 tổ chức tại Malmö và Giải tưởng niệm Rubinstein năm 2000. Năm 2001, Gelfand đồng hạng nhất ở nội dung cờ nhanh của giải Melody Amber (sau đó giành vị trí thứ nhất tuyệt đối vào năm sau) và đứng thứ ba tại Astana. Năm tiếp theo, ông đồng hạng nhất tại NAO Masters ở Cannes, vô địch giải đấu loại trực tiếp Cap d'Agde và tham gia trận đấu cờ nhanh "Nga đấu Thế giới", ghi được 6/10 điểm cho đội Thế giới chiến thắng. Ông cũng tham gia giải Dortmund, là Giải đấu Ứng viên cho Giải vô địch cờ vua thế giới truyền thống 2004, nhưng chỉ đứng thứ ba trong bảng đấu vòng loại nên không thể tiến vào vòng loại trực tiếp.

Năm 2003, ông đồng hạng ba tại Enghien và năm 2004 vô địch tại Pamplona. Gelfand đồng hạng nhất tại Giải Invitational Bermuda và Biel năm 2005. Ông cũng đứng thứ sáu tại Cúp cờ vua thế giới 2005, giành một suất tham dự các Trận đấu Ứng viên năm 2007. Năm 2006, Gelfand đồng hạng năm với Sergey Karjakin với 7/13 điểm tại Corus và đồng hạng ba tại Dortmund.
3.3. Các chu kỳ Giải vô địch cờ vua thế giới
Boris Gelfand đã có nhiều lần tham gia các chu kỳ Giải vô địch cờ vua thế giới, thể hiện sự kiên trì và tài năng của mình ở cấp độ cao nhất.
3.3.1. Các lần xuất hiện ban đầu tại vòng Ứng viên
Trước chu kỳ năm 2007, Gelfand đã nhiều lần góp mặt trong các vòng tuyển chọn và vòng Ứng viên tranh chức vô địch thế giới. Năm 1991, ông tham gia các trận đấu Ứng viên và đánh bại Predrag Nikolic, nhưng sau đó bị Nigel Short loại. Tại chu kỳ 1996, ông đã tiến rất sâu, đánh bại Michael Adams và Vladimir Kramnik tại các trận đấu Ứng viên, nhưng cuối cùng để thua Anatoly Karpov ở chung kết Ứng viên năm 1995.
Tại Giải vô địch thế giới loại trực tiếp của FIDE năm 1997, Gelfand tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng, đánh bại Joël Lautier, Vladislav Tkachiev và Alexey Dreev trước khi bị Viswanathan Anand loại ở bán kết. Năm 2002, ông tham dự Giải Dortmund, một giải đấu Ứng viên cho Giải vô địch cờ vua thế giới truyền thống 2004, nhưng không thể vượt qua vòng bảng. Dù vậy, tại Cúp cờ vua thế giới 2005, ông xếp thứ sáu, giành được suất tham dự các Trận đấu Ứng viên năm 2007.
3.3.2. Giai đoạn giữa các chu kỳ giải vô địch thế giới
Sau Giải vô địch thế giới 2007, Gelfand hòa trận đấu với David Navara 2-2, lọt vào bán kết Cúp cờ nhanh ACP ở Odessa, đồng hạng nhất với Shirov, Ivan Sokolov và Daniel Fridman tại giải cờ nhanh Calatrava và đồng hạng ba tại Tưởng niệm Tal. Ông còn thi đấu cho Israel tại Đại hội Thể thao Maccabiah 2009 ở Israel.
3.3.3. Giải vô địch cờ vua thế giới 2007
Gelfand đã giành chiến thắng trong các trận đấu Ứng viên của mình trước Rustam Kasimdzhanov với tỉ số 5½-3½ và Gata Kamsky với tỉ số 3½-1½, qua đó giành quyền tham dự Giải vô địch thế giới năm 2007 tổ chức tại Thành phố México. Mặc dù chỉ được xếp hạng bảy dựa trên hệ số Elo của FIDE tại Giải vô địch cờ vua thế giới 2007, Gelfand đã gây bất ngờ khi kết thúc đồng hạng nhì (đứng thứ ba theo hệ số phụ) cùng với Vladimir Kramnik, chỉ kém Viswanathan Anand một điểm. Anand sau đó đã trở thành nhà vô địch thế giới mới.
3.3.4. Thách đấu Giải vô địch cờ vua thế giới 2012
Tại Cúp cờ vua thế giới 2009, Gelfand là hạt giống số một. Ông đã đánh bại Judit Polgár, đương kim vô địch trẻ thế giới Maxime Vachier-Lagrave, Dmitry Jakovenko và Sergey Karjakin để lọt vào trận chung kết. Tại chung kết, ông đối mặt với cựu vô địch thế giới FIDE Ruslan Ponomariov và giành chiến thắng chung cuộc với tỉ số 7-5 sau loạt tie-break. Nhờ chiến thắng này, Gelfand đã đủ điều kiện tham dự Giải đấu Ứng viên Giải vô địch cờ vua thế giới 2012.
Tháng 5 năm 2011, Gelfand tham gia Giải đấu Ứng viên tại Kazan, Nga, nơi ông được xếp hạt giống thứ tư. Ở tứ kết, ông giành chiến thắng 2½-1½ trước Shakhriyar Mamedyarov sau một ván đấu phức tạp ở phòng thủ Najdorf khi cầm quân đen để tiến vào bán kết. Tại bán kết, ông đối mặt với kỳ thủ người Mỹ Gata Kamsky. Sau khi hòa 2-2 ở bốn ván cờ tiêu chuẩn đầu tiên, Kamsky thắng ván thứ ba của loạt cờ nhanh để dẫn trước 2-1, buộc Gelfand phải thắng khi cầm quân đen trong ván cờ nhanh cuối cùng để tránh bị loại. Gelfand đã hoàn thành nhiệm vụ này và sau đó thắng loạt cờ chớp 2-0 để tiến vào chung kết. Trong trận chung kết, ông đối mặt với Alexander Grischuk. Sau năm ván hòa liên tiếp, Gelfand đã thắng ván thứ sáu và cũng là ván cuối cùng khi cầm quân trắng bằng Phòng thủ Grünfeld để giành chiến thắng chung cuộc 3½-2½. Với tư cách là người chiến thắng Giải đấu Ứng viên, Gelfand đã giành quyền thách đấu Anand cho chức vô địch thế giới năm 2012.
Trận đấu tranh chức vô địch thế giới năm 2012 được tổ chức tại Moskva vào tháng 5 năm 2012. Gelfand đã dẫn trước trong trận đấu sau khi thắng ván thứ bảy, nhưng sau đó để thua ván thứ tám chỉ trong 17 nước, đây là ván đấu quyết định ngắn nhất trong lịch sử Giải vô địch thế giới. Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa 6-6 sau 12 ván cờ tiêu chuẩn. Tuy nhiên, Anand đã giành chiến thắng trong loạt cờ nhanh tie-break với tỉ số 2½-1½ để bảo vệ thành công danh hiệu của mình. Gelfand đã nhận được 1.02 M USD, tương đương 40% tổng số tiền thưởng.
3.4. Sự nghiệp sau thách đấu Giải vô địch cờ vua thế giới
Ngay sau trận đấu tranh chức vô địch thế giới năm 2012, Gelfand tiếp tục duy trì phong độ đỉnh cao. Ông đồng hạng nhất với Veselin Topalov và Mamedyarov tại sự kiện FIDE Grand Prix ở Luân Đôn, giành 7/11 điểm với chiến thắng ở ván cuối cùng trước Kasimdzhanov. Ông cũng tham gia Giải đấu Ứng viên Giải vô địch cờ vua thế giới 2013 diễn ra tại Luân Đôn từ ngày 15 tháng 3 đến ngày 1 tháng 4 năm 2013, kết thúc ở vị trí thứ năm với 6½/14 điểm.
Trong giải đấu Giải tưởng niệm Alekhine năm 2013, diễn ra từ ngày 20 tháng 4 đến ngày 1 tháng 5, Gelfand đồng hạng nhất với Levon Aronian, người giành chiến thắng nhờ hệ số phụ thứ hai (số ván thắng). Ông ghi được 5½/9 điểm. Tháng 6 năm 2013, Gelfand giành chiến thắng tại Tưởng niệm Tal, đánh bại Alexander Morozevich, Fabiano Caruana và Hikaru Nakamura, ghi được 6/9 điểm, hơn Magnus Carlsen nửa điểm. Nhờ đó, ông giành thêm 18 điểm Elo và đạt mức Elo cao nhất trong sự nghiệp của mình cho đến thời điểm đó là 2773.
Gelfand đã phục hồi phong độ sau khi bị Maxime Vachier-Lagrave loại ở vòng bốn tại Cúp cờ vua, bằng cách đồng hạng nhất với Caruana tại sự kiện FIDE Grand Prix cuối cùng ở Paris. Ông giành thêm 11,9 điểm Elo và một lần nữa đạt mức Elo cá nhân kỷ lục 2777. Ông kết thúc ở vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng tổng thể Grand Prix với 325 điểm, bỏ lỡ một suất tham dự giải Ứng viên do kết quả không tốt tại các sự kiện Tashkent và Bắc Kinh. Ông đồng hạng nhất với Caruana tại sự kiện FIDE Grand Prix tiếp theo tổ chức ở Baku.
3.5. Các chiến thắng giải đấu tiêu biểu
Boris Gelfand đã giành nhiều chiến thắng tại các giải đấu cờ vua quốc tế lớn trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách các chiến thắng tiêu biểu:
- Giải Palma de Mallorca Mở rộng (1989)
- Giải Belgrade (1991, 1995)
- Giải Wijk aan Zee (1992, 1994)
- Giải tưởng niệm Alekhine, Moskva (1992, đồng hạng)
- Giải Interzonal Biel (1993)
- Giải Dos Hermanas (1994)
- Giải Cap d'Agde (1994)
- Giải Tilburg (1996, đồng hạng)
- Giải Vienna (1996, đồng hạng)
- Giải tưởng niệm Rubinstein, Polanica Zdroj (1998, 2000)
- Giải Sigeman & Co, Malmö (1999)
- Giải NAO Masters, Cannes (2002, đồng hạng)
- Giải đấu loại trực tiếp Cap d'Agde (2002)
- Giải Pamplona (2004)
- Giải Invitational Bermuda (2005, đồng hạng)
- Giải Biel (2005, đồng hạng)
- Cúp cờ nhanh ACP (2009)
- Cúp cờ vua thế giới (2009)
- Giải đấu Ứng viên tranh chức vô địch thế giới (2011)
- Giải FIDE Grand Prix Luân Đôn (2012, đồng hạng)
- Giải tưởng niệm Alekhine (2013, đồng hạng)
- Giải tưởng niệm Tal (2013)
- Giải FIDE Grand Prix Paris (2013, đồng hạng)
- Giải FIDE Grand Prix Baku (2014, đồng hạng)
4. Thành tích cờ vua đồng đội
Boris Gelfand đã có những đóng góp đáng kể cho các đội tuyển cờ vua quốc gia tại nhiều giải đấu quốc tế.
4.1. Các kỳ Olympiad cờ vua
Gelfand đã tham gia tổng cộng 11 kỳ Olympiad Cờ vua, đại diện cho Liên Xô một lần vào năm 1990, Belarus hai lần vào năm 1994 và 1996, và Israel tám lần từ năm 2000 đến 2014. Tổng cộng, ông đã ghi được 62½ điểm từ 105 ván đấu (+26 thắng =73 hòa -6 thua). Thành tích cụ thể tại các kỳ Olympiad cờ vua được trình bày trong bảng dưới đây:
Olympiad | Thành tích cá nhân | Thành tích đồng đội |
---|---|---|
Novi Sad 1990 | 6/9 (thứ 10) | Huy chương vàng |
Moskva 1994 | 6/11 (thứ 45) | thứ 12 |
Yerevan 1996 | 6/10 (thứ 24) | thứ 33 |
Istanbul 2000 | 7/11 (thứ 18) | thứ 5 |
Bled 2002 | 5/8 | thứ 9 |
Calvià 2004 | 6/11 (thứ 43) | thứ 5 |
Torino 2006 | 5/9 (thứ 46) | thứ 4 |
Dresden 2008 | 7½/10 (Huy chương bạc) | Huy chương bạc |
Khanty-Mansiysk 2010 | 4½/9 (thứ 19) | Huy chương đồng |
Istanbul 2012 | 4½/8 (thứ 15) | thứ 26 |
Tromsø 2014 | 5/9 (thứ 22) | thứ 9 |
4.2. Các giải đấu đồng đội quốc tế khác
Ngoài các kỳ Olympiad cờ vua, Gelfand còn tham gia hai lần tại Giải vô địch cờ vua đồng đội thế giới (đại diện cho Israel), năm lần tại Giải vô địch cờ vua đồng đội châu Âu (đại diện cho Liên Xô năm 1989, và Israel từ 1999-2005) và một lần tại Giải vô địch đồng đội Liên Xô (đại diện cho Belarus). Ông đã giành được một huy chương vàng đồng đội và hai huy chương bạc đồng đội tại Giải vô địch đồng đội châu Âu. Thành tích của ông tại các giải đấu đồng đội quốc tế khác được liệt kê dưới đây:
Sự kiện đồng đội | Thành tích cá nhân | Thành tích đồng đội |
---|---|---|
Giải vô địch đồng đội Liên Xô 1986 | 6/9 | thứ 7 |
Giải vô địch đồng đội châu Âu 1989 | 4/6 (thứ 8) | Huy chương vàng |
Giải vô địch đồng đội châu Âu 1999 | 2½/7 (thứ 32) | thứ 7 |
Giải vô địch đồng đội châu Âu 2001 | 5/8 (thứ 4) | thứ 6 |
Giải vô địch đồng đội châu Âu 2003 | 5½/9 (thứ 8) | Huy chương bạc |
Giải vô địch đồng đội châu Âu 2005 | 4½/8 (thứ 12) | Huy chương bạc |
Giải vô địch cờ vua đồng đội thế giới 2005 | 3½/7 (thứ 5) | thứ 6 |
Giải vô địch cờ vua đồng đội thế giới 2010 | 3/7 (thứ 6) | thứ 7 |
5. Phong cách thi đấu
Gelfand được biết đến với nhận thức vị trí mạnh mẽ và lối chơi chiến lược chính xác. Vladimir Kramnik, trong lời tựa cuốn tự truyện Những ván đấu đáng nhớ nhất của tôi của Gelfand, đã viết: "Ông ấy không chỉ là một kỳ thủ rất toàn diện - và điều này chỉ số ít người đạt được - có khả năng chơi tốt như nhau ở những dạng thế trận đa dạng nhất... Sự nhất quán không ngừng nghỉ trong việc thực hiện các ý tưởng chiến lược của ông, theo tôi, là đặc điểm chính của kỳ thủ Boris Gelfand." Jacob Aagaard cũng nhận xét: "Nhưng Gelfand không phải là một người tấn công bẩm sinh; thay vào đó, ông ấy là một kỳ thủ chiến lược sâu sắc, thích đi sâu vào logic của một thế trận - và duy trì quyền kiểm soát."
Gelfand chia sẻ rằng ông đã cố gắng học hỏi từ tất cả các kỳ thủ nhưng bị ấn tượng sâu sắc nhất bởi "Akiba Rubinstein" của Yury Razuvaev và Valery Myrachvery. Ông nói: "Sự cố gắng chơi sâu sắc trong khai cuộc, và cái gọi là 'kế hoạch dài hạn', tức là khi một ván đấu được chơi từ đầu đến cuối theo một ý chính... Đó là điều tôi thích ở cờ vua, và nó đến từ Akiba."
Về các khai cuộc ưa thích, Gelfand nổi tiếng là người thường mở ván đấu bằng 1.d4 khi cầm quân trắng. Khi cầm quân đen, ông là một chuyên gia trong các khai cuộc như Najdorf Sicilia, Phòng thủ Petroff, Phòng thủ Slav và Phòng thủ Ấn Độ cánh vua. Trong trận đấu Giải vô địch thế giới năm 2012, đội của Anand đã ghi nhận sự thay đổi đột ngột của ông từ các khai cuộc Najdorf Sicilia và Petroff dự kiến sang Sicilia Sveshnikov và Grünfeld. Lời khuyên từ Tigran Petrosian trong thời gian học tại trường của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến Gelfand: "Tôi nhớ Tigran Petrosian đã nói với tôi: 'Đừng bao giờ di chuyển quân mà không có một ý tưởng đằng sau nó, ngay cả khi chơi cờ chớp. Luôn luôn suy nghĩ!'"
6. Cuộc sống cá nhân
Năm 1998, Boris Gelfand đã di cư đến Israel và định cư tại Rishon LeZion, nơi ông trở thành kỳ thủ cờ vua có thứ hạng cao nhất của Israel. Ông đã kết hôn với Maya và có hai người con, một con gái và một con trai. Ngoài cờ vua, Gelfand còn là một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt và là cổ động viên của câu lạc bộ FC Barcelona.
7. Các tác phẩm đã xuất bản
Boris Gelfand đã chấp bút hoặc đồng chấp bút một số tác phẩm quan trọng về cờ vua, chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc của mình. Các tác phẩm đã xuất bản của ông bao gồm:
- My Most Memorable Games (Những ván đấu đáng nhớ nhất của tôi) (2005)
- Positional Decision Making in Chess (Ra quyết định vị trí trong cờ vua) (2015, đồng tác giả với Jacob Aagaard)
- Dynamic Decision Making in Chess (Ra quyết định động trong cờ vua) (2017, đồng tác giả với Jacob Aagaard)
8. Di sản và đánh giá
Boris Gelfand đã để lại dấu ấn đáng kể trong thế giới cờ vua với sự nghiệp bền bỉ, phong cách thi đấu độc đáo và những đóng góp cho lý thuyết khai cuộc.
8.1. Ảnh hưởng đến cờ vua
Với lối chơi chiến lược sâu sắc và khả năng thích nghi cao, Gelfand đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ kỳ thủ. Ông được đánh giá là một kỳ thủ toàn diện, có khả năng chơi tốt trong nhiều dạng thế trận khác nhau, từ các vị trí chiến lược chậm đến những trận đấu phức tạp hơn. Sự nhất quán trong việc thực hiện các ý tưởng chiến lược của ông đã trở thành một hình mẫu cho nhiều người. Đặc biệt, việc ông là chuyên gia ở các khai cuộc như Najdorf Sicilia, Phòng thủ Petroff, Phòng thủ Slav và Phòng thủ Ấn Độ cánh vua đã góp phần phát triển và làm phong phú thêm lý thuyết khai cuộc. Lời khuyên từ Tigran Petrosian mà ông chia sẻ cũng truyền cảm hứng cho việc tư duy sâu sắc trong mỗi nước đi, ngay cả trong cờ chớp.
8.2. Đánh giá chung
Gelfand được cộng đồng cờ vua và giới truyền thông đánh giá cao về sự bền bỉ và kiên trì trong sự nghiệp. Việc ông duy trì vị trí trong top 30 kỳ thủ hàng đầu của FIDE trong gần ba thập kỷ (từ tháng 1 năm 1990 đến tháng 10 năm 2017) là một minh chứng rõ ràng cho tài năng và sự cống hiến của ông. Mặc dù không giành được danh hiệu Vô địch thế giới, việc ông lọt vào trận chung kết năm 2012 và thể hiện phong độ ấn tượng đã khẳng định vị thế của ông là một trong những kỳ thủ vĩ đại nhất không vô địch thế giới. Những chiến thắng tại các giải đấu lớn và thành tích đồng đội nổi bật tại các kỳ Olympiad Cờ vua và Giải vô địch đồng đội châu Âu càng củng cố tầm quan trọng của Gelfand trong lịch sử cờ vua. Ông được coi là một kỳ thủ đáng kính, người luôn nỗ lực đạt đến mức cao nhất trong bộ môn của mình.