1. Tổng quan
Aleksandar Rakić (Александар РакићAleksandar RakićSerbian; sinh ngày 17 tháng 1 năm 1987 tại Novi Sad, Serbia) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Serbia thi đấu ở vị trí tiền đạo. Anh đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại nhiều câu lạc bộ ở Serbia, Armenia, Maldives, Israel, Ấn Độ và Indonesia, nổi bật với khả năng ghi bàn mạnh mẽ. Rakić từng là Vua phá lưới Liga 1 (Indonesia) vào năm 2018. Hiện tại, anh đang thi đấu cho câu lạc bộ PSIM Yogyakarta.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Aleksandar Rakić bắt đầu từ năm 2005 tại Serbia và đã trải dài qua nhiều quốc gia khác nhau ở châu Âu và châu Á, nơi anh để lại dấu ấn của mình với khả năng ghi bàn ấn tượng.
2.1. Sự nghiệp ban đầu
Rakić khởi đầu sự nghiệp vào năm 2005, bắt đầu thi đấu cho FK Cement Beočin tại giải Serbian League Vojvodina. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này từ mùa giải 2005-06 đến 2006-07, với 23 lần ra sân và 1 bàn thắng trong mùa đầu tiên và 24 lần ra sân không bàn thắng ở mùa thứ hai.
Từ năm 2007 đến 2009, anh chuyển đến FK Palilulac Beograd thi đấu tại Serbian League Belgrade.
Sau đó, Rakić trở lại FK Cement Beočin từ mùa giải 2009-10 đến 2012-13. Trong giai đoạn này, anh đã có 27 lần ra sân và ghi 13 bàn thắng ở mùa 2010-11, tiếp tục với 20 lần ra sân và 3 bàn thắng ở cả hai mùa 2011-12 và 2012-13.
2.2. Giai đoạn tại Giải bóng đá Ngoại hạng Armenia
Năm 2013, Aleksandar Rakić chuyển đến Giải bóng đá Ngoại hạng Armenia, nơi anh đã trải qua một giai đoạn thi đấu thành công. Anh đã ghi tổng cộng 22 bàn thắng sau 70 trận ra sân cho hai câu lạc bộ FC Ararat Yerevan và FC Gandzasar Kapan.
Tại FC Ararat Yerevan, anh thi đấu từ mùa 2013-14 đến 2015-16. Anh có 28 lần ra sân và ghi 10 bàn ở mùa 2013-14, 26 lần ra sân và 10 bàn ở mùa 2014-15, và 6 lần ra sân cùng 1 bàn thắng ở mùa 2015-16. Tổng cộng, anh ghi 21 bàn sau 60 trận tại giải vô địch quốc gia cho Ararat Yerevan.
Trong mùa giải 2015-16, anh cũng thi đấu cho FC Gandzasar Kapan tại Giải bóng đá Ngoại hạng Armenia, ra sân 10 lần và ghi 1 bàn thắng.
2.3. Chuyển đến châu Á
Sau giai đoạn tại Armenia, Rakić có một thời gian ngắn trở lại Serbia thi đấu cho FK Inđija tại Serbian First League trong mùa 2016-17, ghi 4 bàn sau 10 trận.
Năm 2017, anh chuyển đến châu Á, gia nhập Maziya S&RC ở Maldives, nơi anh thi đấu tại Dhivehi Premier League. Anh ra sân 14 lần và ghi 3 bàn thắng trong giải quốc nội, đồng thời ghi 3 bàn trong 6 trận đấu tại giải đấu cấp châu lục.
Sau đó, anh đến Israel và thi đấu cho Hapoel Marmorek FC tại Liga Leumit trong mùa 2017-18, ra sân 5 lần và ghi 1 bàn.
2.4. Chennai City FC
Vào tháng 2 năm 2018, Rakić gia nhập câu lạc bộ I-League của Ấn Độ, Chennai City FC, thay thế cho cầu thủ Murilo de Almeida. Anh ra mắt trong trận hòa 0-0 trước Mohun Bagan AC. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Chennai City trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Churchill Brothers SC. Tổng cộng, Rakić đã ra sân 5 trận và ghi 2 bàn thắng cho Chennai City FC.
2.5. PS TIRA
Vào tháng 3 năm 2018, Rakić chuyển từ Ấn Độ đến Đông Nam Á để gia nhập và thi đấu cho câu lạc bộ Indonesia là PS TIRA tại Liga 1, sau khi anh được Chennai City FC bán đi.
Rakić ra mắt cùng PS TIRA trong trận đấu ở tuần đầu tiên của Liga 1 2018 khi đội của anh có chuyến làm khách đến Sân vận động Gelora Bandung Lautan Api đối đầu với Persib Bandung vào ngày 26 tháng 3 năm 2018. Trong trận đấu đó, anh ra sân từ đầu và ghi bàn thắng đầu tiên cho PS TIRA ở thời gian bù giờ của hiệp hai, giúp trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 1-1.
Vào ngày 21 tháng 4 năm 2018, Rakić đã lập một hat-trick cho đội của mình, ghi bàn ở các phút 19, 26 và 45, dù PS TIRA để thua sát nút 4-3 trên sân khách trước PSM Makassar. Anh kết thúc mùa giải 2018 với 21 bàn thắng sau 34 lần ra sân tại Liga 1 (Indonesia), trở thành Vua phá lưới của giải đấu.
2.6. Sự nghiệp sau đó
Sau những thành công tại PS TIRA, Rakić tiếp tục sự nghiệp ở Indonesia. Anh chuyển đến Madura United FC vào năm 2019, thi đấu tại Liga 1. Trong mùa giải này, anh có 29 lần ra sân và ghi được 12 bàn thắng ở giải VĐQG, cùng với 9 bàn trong 14 trận đấu tại cúp quốc gia.
Sau đó, anh thi đấu cho PS Barito Putera từ năm 2020 đến 2021. Anh ra sân 3 lần trong mùa giải 2020 và 17 lần với 5 bàn thắng trong mùa giải 2021 tại Liga 1.
Trong năm 2021, anh cũng có một thời gian thi đấu cho Persikabo 1973 (đội bóng trước đây là PS TIRA), ra sân 11 lần và ghi 4 bàn. Anh cũng có một giai đoạn ngắn thi đấu cho FK Krupa ở Premier League of Bosnia and Herzegovina trong mùa 2020-21, ra sân 7 lần mà không ghi bàn.
Hiện tại, anh đang thi đấu cho câu lạc bộ PSIM Yogyakarta.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Aleksandar Rakić tính đến ngày 29 tháng 3 năm 2022.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FK Cement Beočin | 2005-06 | Serbian League Vojvodina | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 |
2006-07 | Serbian League Vojvodina | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
Tổng cộng | 47 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | 1 | ||
FK Palilulac Beograd | 2007-08 | Serbian League Belgrade | ||||||||
2008-09 | Serbian League Belgrade | |||||||||
Tổng cộng | ! 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
FK Cement Beočin | 2009-10 | Vojvodina League West | ||||||||
2010-11 | Serbian League Vojvodina | 27 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | |
2011-12 | Serbian League Vojvodina | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 3 | |
2012-13 | Serbian League Vojvodina | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 3 | |
Tổng cộng | ! 67 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 67 | 19 | ||
FC Ararat Yerevan | 2013-14 | Armenian Premier League | 28 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 |
2014-15 | Armenian Premier League | 26 | 10 | 2 | 1 | 0 | 0 | 28 | 11 | |
2015-16 | Armenian Premier League | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | |
Tổng cộng | 60 | 21 | 4 | 1 | 0 | 0 | 64 | 22 | ||
FC Gandzasar Kapan | 2015-16 | Armenian Premier League | 10 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 2 |
FK Inđija | 2016-17 | Serbian First League | 10 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 |
Maziya S&RC | 2017 | Dhivehi Premier League | 14 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 21 | 6 |
Hapoel Marmorek | 2017-18 | Liga Leumit | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Chennai City FC | 2017-18 | I-League | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 |
TIRA | 2018 | Liga 1 | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 |
Madura United | 2019 | Liga 1 | 29 | 12 | 14 | 9 | 0 | 0 | 43 | 21 |
PS Barito Putera | 2020 | Liga 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2021 | Liga 1 | 17 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 5 | |
Tổng cộng | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | ||
Persikabo 1973 | 2021 | Liga 1 | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 |
FK Krupa | 2020-21 | Premier League of Bosnia and Herzegovina | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 318 | 94 | 22 | 11 | 6 | 3 | 346 | 108 |
4. Danh hiệu
Aleksandar Rakić đã giành được một số danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình:
Với câu lạc bộ
- FK Cement Beočin
- Á quân Vojvodina League West: 2009-10
- Maziya
- Vô địch Malé League: 2017
- Vô địch Maldivian FA Charity Shield: 2017
Cá nhân
- Vua phá lưới Liga 1: 2018