1. Tiểu sử

Cuộc đời của Alberto Ginastera được đánh dấu bằng sự cống hiến không ngừng nghỉ cho âm nhạc, từ những năm tháng đầu đời tại Buenos Aires cho đến khi ông trở thành một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của châu Mỹ.
1.1. Xuất thân và thời thơ ấu
Alberto Evaristo Ginastera sinh ngày 11 tháng 4 năm 1916 tại Buenos Aires, Argentina. Cha ông là người Tây Ban Nha (một số nguồn cho là người Catalan), và mẹ ông là người Ý. Trong những năm cuối đời, ông thích sử dụng cách phát âm họ của mình theo tiếng Catalan và tiếng Ý - `dʒinaˈsteːraCatalan`, với âm 'G' mềm mại như trong tiếng Anh 'George' - hơn là âm 'J' của tiếng Tây Ban Nha (`xinaˈsteɾaSpanish`).
1.2. Giáo dục và sự nghiệp ban đầu

Ginastera theo học tại Nhạc viện Williams ở Buenos Aires và tốt nghiệp vào năm 1938. Với tư cách là một giáo sư trẻ, ông đã giảng dạy tại Liceo Militar General San Martín. Từ năm 1945 đến 1947, ông có chuyến thăm Hoa Kỳ, nơi ông theo học Aaron Copland tại Tanglewood. Sau khi trở về Buenos Aires, ông giữ nhiều vị trí giảng dạy và đồng sáng lập Hiệp hội các nhà soạn nhạc. Năm 1949, ông thành lập Học viện Âm nhạc và Nghệ thuật Biểu diễn, nay được biết đến với tên gọi Nhạc viện Gilardo Gilardi.
1.3. Các giai đoạn sự nghiệp sau này và di sản
Năm 1968, Ginastera trở lại Hoa Kỳ, và đến năm 1970, ông chuyển đến châu Âu. Ông qua đời tại Geneva, Thụy Sĩ, vào ngày 25 tháng 6 năm 1983, hưởng thọ 67 tuổi, và được an táng tại Nghĩa trang Cimetière des Rois ở đó.
Ginastera đã đào tạo nhiều thế hệ nhạc sĩ nổi tiếng. Trong số các học trò đáng chú ý của ông có Ástor Piazzolla (người đã học với ông vào năm 1941), Alcides Lanza, Jorge Antunes, Waldo de los Ríos, Jacqueline Nova, Blás Atehortua và Rafael Aponte-Ledée.
2. Đặc điểm âm nhạc và phân kỳ sáng tác
Phong cách âm nhạc của Ginastera phát triển qua nhiều giai đoạn, phản ánh sự kết hợp độc đáo giữa truyền thống dân gian Argentina và các kỹ thuật sáng tác hiện đại.
2.1. Phong cách âm nhạc và nguồn cảm hứng
Âm nhạc của Ginastera nổi bật với phong cách rõ ràng, thường xuyên sử dụng kỹ thuật ostinato (sự lặp lại dai dẳng của một mô típ). Ông lấy cảm hứng sâu sắc từ truyền thống Gauchesco của Argentina, coi gaucho (người cưỡi ngựa bản địa không đất đai của đồng bằng) là biểu tượng của đất nước. Ngoài ra, các tác phẩm của ông còn kết hợp các yếu tố từ các truyền thuyết tiền Colombia cổ đại, như trong bản `Cantata para América MágicaSpanish` (1960) dành cho giọng soprano kịch tính và 53 nhạc cụ bộ gõ. Ginastera cũng khám phá chủ nghĩa nguyên thủy và vô điệu tính, và cuối cùng đã sử dụng cả kỹ thuật mười hai âm và vi phân âm trong các tác phẩm của mình.
2.2. Đặc điểm theo từng giai đoạn sáng tác
Ginastera tự phân loại các tác phẩm của mình thành ba giai đoạn riêng biệt, thể hiện sự phát triển trong phong cách và cách ông sử dụng các yếu tố âm nhạc truyền thống Argentina:
- Chủ nghĩa Dân tộc Khách quan (`Objective NationalismEnglish`, 1934-1948): Trong giai đoạn này, các tác phẩm của ông thường tích hợp các chủ đề dân gian Argentina một cách trực tiếp và rõ ràng.
- Chủ nghĩa Dân tộc Chủ quan (`Subjective NationalismEnglish`, 1948-1958): Bắt đầu từ năm 1948, Ginastera bắt đầu sử dụng các yếu tố truyền thống một cách trừu tượng hơn. Mặc dù không trực tiếp sử dụng các bài dân ca, nhưng bản sắc Argentina vẫn hiện diện rõ nét trong các tác phẩm của ông.
- Tân Biểu hiện Chủ nghĩa (`Neo-ExpressionismEnglish`, 1958-1983): Từ năm 1958, giai đoạn này chứng kiến sự chuyển đổi sang một phong cách hiện đại hơn, trong đó các yếu tố dân gian được xử lý bằng các kỹ thuật liên tục và phức tạp hơn, bao gồm cả việc sử dụng kỹ thuật mười hai âm và vi phân âm.
3. Tác phẩm chính
Các tác phẩm của Alberto Ginastera trải rộng trên nhiều thể loại, từ opera hoành tráng đến các bản nhạc piano tinh tế, thể hiện sự đa dạng và chiều sâu trong sáng tác của ông.
3.1. Opera
- Don Rodrigo, Op. 31 (1963-1964)
- Bomarzo, Op. 34 (1966-1967), tác phẩm này đã bị cấm biểu diễn tại Argentina cho đến năm 1972.
- Beatrix Cenci, Op. 38 (1971), dựa trên vở kịch The Cenci (1819) của Percy Bysshe Shelley.
3.2. Ballet
- Panambí, Op. 1 (1935)
- Estancia, Op. 8 (1941)
3.3. Tác phẩm cho dàn nhạc giao hưởng
- Tổ khúc từ Panambí, Op. 1a (1937)
- Các điệu múa từ Estancia, Op. 8a (1943)
- Obertura para el "Fausto" criollo (Khúc dạo đầu cho "Faust" Criollo), Op. 9 (1943)
- Ollantay: 3 Chương giao hưởng, Op. 17 (1947)
- Variaciones concertantes (Biến tấu hòa tấu), Op. 23 (1953)
- Pampeana số 3, Op. 24 (1954)
- Concerto per corde (Concerto cho dàn nhạc dây), Op. 33 (1965)
- Estudios Sinfonicos (Nghiên cứu giao hưởng), Op. 35 (1967)
- Popol Vuh, Op. 44 (1975-1983, bỏ dở khi nhà soạn nhạc qua đời)
- Glosses sobre temes de Pau Casals (Ghi chú về các chủ đề của Pau Casals) cho dàn nhạc dây, Op. 46 (1976)
- Glosses sobre temes de Pau Casals cho dàn nhạc đầy đủ, Op. 48 (1976-1977)
- Iubilum, Op. 51 (1979-1980)
3.4. Tác phẩm hòa tấu
- Piano:
- Concerto Piano số 1, Op. 28 (1961)
- Concerto Piano số 2, Op. 39 (1972)
- Violin:
- Concerto Violin, Op. 30 (1963)
- Cello:
- Concerto Cello số 1, Op. 36 (1968)
- Concerto Cello số 2, Op. 50 (1980-1981)
- Harp:
- Concerto Harp, Op. 25 (1956-1965)
- Concierto argentino (Concerto Argentina) cho piano và dàn nhạc (1937, không có số opus)
3.5. Tác phẩm thính phòng và nhạc khí
- Duo, cho sáo và oboe, Op. 13 (1945)
- Pampeana số 1, cho violin và piano, Op. 16 (1947)
- Tứ tấu đàn dây số 1, Op. 20 (1948)
- Pampeana số 2, cho violoncello và piano, Op. 21 (1950)
- Tứ tấu đàn dây số 2, Op. 26 (1958, sửa đổi 1968)
- Ngũ tấu piano, Op. 29 (1963)
- Tứ tấu đàn dây số 3, cho soprano và tứ tấu đàn dây, Op. 40 (1973)
- Puneña số 1, cho sáo, Op. 41 (1973, bỏ dở khi nhà soạn nhạc qua đời)
- Puneña số 2 ("Hommage à Paul Sacher"), cho violoncello, Op. 45 (1976)
- Sonata cho guitar, Op. 47 (1976, sửa đổi 1981)
- Sonata cho cello và piano, Op. 49 (1979)
- Fanfare cho bốn kèn trumpet, Op. 51a (1980)
3.6. Tác phẩm cho piano
- Danzas argentinas (Các điệu múa Argentina), Op. 2 (1937)
- Tres piezas (Ba tiểu phẩm), Op. 6 (1940)
- Malambo, Op. 7 (1940)
- "Pequena Danza" (Điệu múa nhỏ) từ ballet Estancia, Op. 8 (1941)
- 12 Preludios americanos (12 khúc dạo đầu Mỹ Châu), Op. 12 (1944)
- Suite de danzas criollas (Tổ khúc các điệu múa Criollo), Op. 15 (1946, sửa đổi 1956)
- Rondó sobre temas infantiles argentinos (Rondo trên các chủ đề thiếu nhi Argentina), Op. 19 (1947), dành tặng cho các con ông là Alex và Georgina.
- Sonata Piano số 1, Op. 22 (1952)
- Bản chuyển soạn Toccata Organ của Domenico Zipoli (1970)
- Sonata Piano số 2, Op. 53 (1981)
- Sonata Piano số 3, Op. 54 (1982), tác phẩm cuối cùng của Ginastera, gồm một chương duy nhất.
- Danzas argentinas para los ninos (Các điệu múa Argentina cho trẻ em, chưa hoàn thành)
3.7. Tác phẩm thanh nhạc và hợp xướng
- 2 Bài hát, cho giọng và piano, Op. 3 (1938). Bài số 1, "Canción del árbol del olvido" (Bài ca cây quên lãng), là một trong những bài hát nổi tiếng nhất của ông.
- Cantos del Tucumán (Các bài ca của Tucumán), cho giọng, sáo, harp, bộ gõ và violin, Op. 4 (1938)
- Psalm 150 (Thánh vịnh 150), cho hợp xướng hỗn hợp, hợp xướng thiếu nhi và dàn nhạc giao hưởng, Op. 5 (1938)
- 5 canciones populares argentinas (5 bài hát dân gian Argentina), cho giọng và piano, Op. 10 (1943)
- Las horas de una estancia (Những giờ trong một trang trại), cho giọng và piano, Op. 11 (1943)
- Lamentaciones de Jeremias Propheta (Lời than của Tiên tri Jeremiah), cho hợp xướng, Op. 14 (1946)
- Cantata para América mágica (Cantata cho châu Mỹ huyền diệu), cho soprano kịch tính và dàn nhạc bộ gõ, Op. 27 (1960)
- Cantata Bomarzo, cho các nghệ sĩ độc tấu, người dẫn chuyện và dàn nhạc thính phòng, Op. 32 (1964). Tác phẩm này khác với vở opera Bomarzo Op. 34.
- Milena, cho soprano và dàn nhạc giao hưởng, Op. 37 (1971)
- Serenata (Dạ khúc), cho baritone, violoncello, ngũ tấu kèn gỗ, bộ gõ, harp và contrabass, Op. 42 (1973)
- Turbae ad passionem gregorianam, cho các nghệ sĩ độc tấu, hợp xướng, hợp xướng nam và dàn nhạc, Op. 43 (1975)
- Canción del beso robado (Bài ca nụ hôn bị đánh cắp), cho giọng và piano (năm sáng tác không rõ)
3.8. Tác phẩm cho organ
- Toccata, Villancico y Fuga, Op. 18 (1947)
- Variazioni e Toccata sopra Aurora lucis rutilat (Biến tấu và Toccata trên Aurora lucis rutilat), Op. 52 (1980), dành tặng cho W. Stuart Pope và được công diễn lần đầu bởi Marilyn Mason tại hội nghị quốc gia của American Guild of Organists năm 1980 tại Minneapolis.
3.9. Nhạc kịch và nhạc phim
- Don Basilio malcasado (1940)
- Doña Clorinda la descontenta (1941)
- Malambo (1942)
- Rosa de América (1945)
- Las antiguas semillas (1947)
- Nace la libertad (1949)
- El puente (1950)
- Facundo, el tigre de los llanos (1952)
- Caballito criollo (1953)
- Su seguro servidor (1954)
- Los maridos de mamá (1956)
- Enigma de mujer (1956)
- Spring of Life (1957)
- Hay que bañar al nene (1958)
- El límite (1958)
- A María del corazón (1960)
- La doncella prodigiosa (1961)
3.10. Tác phẩm bị tác giả rút lại
- Piezas Infantiles (Các tiểu phẩm thiếu nhi), cho piano (1934)
- Impresiones de la Puna (Ấn tượng của Puna), cho sáo và tứ tấu đàn dây (1934)
- Concierto argentino (Concerto Argentina), cho piano và dàn nhạc (1936)
- El arriero canta (Người chăn gia súc hát), cho hợp xướng (1937)
- Sonatina, cho harp (1938)
- Giao hưởng số 1 ("Porteña") (1942)
- Giao hưởng số 2 ("Elegíaca") (1944)
4. Ảnh hưởng và đánh giá
Ginastera đã để lại một di sản âm nhạc phong phú và có tầm ảnh hưởng sâu rộng, không chỉ trong lĩnh vực nhạc cổ điển mà còn lan tỏa sang các thể loại khác.
4.1. Ảnh hưởng đến các nhạc sĩ và thể loại sau này
Ginastera có ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ nhạc sĩ sau này. Ástor Piazzolla, một trong những học trò đầu tiên của ông vào năm 1941, đã phát triển một phong cách âm nhạc độc đáo kết hợp tango truyền thống với các yếu tố nhạc cổ điển và jazz.
Âm nhạc của Ginastera cũng vượt ra ngoài ranh giới của nhạc cổ điển. Ban nhạc progressive rock nổi tiếng Emerson, Lake & Palmer (EL&P) đã đưa một bản chuyển thể từ chương thứ tư của Concerto Piano số 1 của Ginastera vào album `Brain Salad SurgeryEnglish` (1973) của họ, với tên gọi "Toccata". Khi Keith Emerson đến xin phép Ginastera để chuyển thể tác phẩm, Ginastera đã hết lời ca ngợi bản phối lại này.
Ngoài ra, nhạc trưởng Tsutsumi Shunsaku của Nhật Bản đã nhận giải thưởng cao nhất tại Cuộc thi Âm nhạc Quốc tế Geneva năm 1978, với Ginastera là một trong những giám khảo. Sau đó, Tsutsumi đã chỉ huy buổi biểu diễn ra mắt tác phẩm Estancia của Ginastera tại Nhật Bản.
4.2. Ý nghĩa văn hóa và phê bình
Âm nhạc của Ginastera đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc văn hóa Argentina và Mỹ Latinh. Các tác phẩm của ông thường lấy cảm hứng từ truyền thống dân gian Argentina, đặc biệt là văn hóa gaucho, biểu tượng của đất nước.
Tác phẩm `Cantata para América MágicaSpanish` (1960), dựa trên các truyền thuyết tiền Colombia cổ đại, đã có buổi ra mắt tại Bờ Tây Hoa Kỳ do Los Angeles Percussion Ensemble dưới sự chỉ huy của Henri Temianka và William Kraft tại Đại học California, Los Angeles (UCLA) vào năm 1963.
Một trong những vở opera của ông, Bomarzo (Op. 34), đã bị cấm biểu diễn tại Argentina cho đến năm 1972, cho thấy sự ảnh hưởng và đôi khi gây tranh cãi của các tác phẩm của ông trong bối cảnh xã hội và chính trị.
5. Danh mục đĩa nhạc
Dưới đây là một số bản thu âm nổi bật các tác phẩm của Alberto Ginastera:
- Bomarzo, The Opera Society of Washington, chỉ huy Julius Rudel; bản thu âm năm 1967 được tái phát hành trên Sony Classical vào năm 2016.
- Cantata para América Mágica, Raquel Adonaylo (soprano); Los Angeles Percussion Ensemble, chỉ huy William Kraft. Bản thu âm LP, analog, 33⅓ rpm, stereo, 0.3 m (12 in) Columbia Masterworks MS 6447. New York: Columbia Records, 1963.
- Cantata para America Magica, McGill Percussion Ensemble, chỉ huy P. Béluse, Elise Bédard (soprano), McGill Records CD, 1997.
- Complete works for piano (Toàn bộ tác phẩm cho piano), Andrzej Pikul (piano), Dux Recording Producers, 2007.
- Tứ tấu đàn dây số 1, Paganini Quartet, Decca Gold Label.
- Art Songs of Latin-America (Các bài hát nghệ thuật Mỹ Latinh), Patricia Caicedo (soprano) & Pau Casan (piano) - Albert Moraleda Records, Barcelona, 2001 - bao gồm Cinco canciones populares argentinas của Ginastera và Canción al árbol del olvido.
- Flores Argentinas: Canciones de Ginastera y Guastavino (Những bông hoa Argentina: Các bài hát của Ginastera và Guastavino) / Inca Rose Duo: Annelise Skovmand (giọng hát); Pablo González Jazey (guitar). Cleo Productions, Cleo Prod 1002, 2007. Bao gồm các bản chuyển soạn của González Jazey cho giọng hát và guitar của Cinco canciones populares argentinas Op. 10 và Dos canciones Op. 3.
- Bản chuyển soạn của Concerto Piano số 1; chương thứ tư; với tên "Toccata", Emerson, Lake & Palmer, Brain Salad Surgery, 1973.
- Nissman Plays Ginastera: The Three Piano Concertos (Nissman chơi Ginastera: Ba concerto piano). Barbara Nissman (piano); Kenneth Kiesler (chỉ huy); University of Michigan Symphony Orchestra. (CD) Pierian 0048 (2012).
- Toàn bộ tác phẩm độc tấu piano và thính phòng/piano, Barbara Nissman (piano) cùng Aurora Natola-Ginastera (cello), Ruben Gonzales (violin) và Laurentian String Quartet. Three Oranges Recordings (3OR-01).
- Alberto Ginastera, "A Man of Latin America", A Masterclass with Barbara Nissman. Three Oranges Recordings (3OR-30), 2022.
- Popol Vuh - The Mayan Creation, Estancia, Panambi, Suite de Danzas Criollas (công diễn thế giới bản dàn nhạc), Ollantay. Gisele Ben-Dor (chỉ huy). London Symphony Orchestra, Jerusalem Symphony Orchestra, BBC National Orchestra of Wales. Naxos, 2010.
- Panambi, Estancia (complete Ballets), Gisele Ben-Dor (chỉ huy). Luis Gaeta (người dẫn chuyện/baritone trầm). London Symphony Orchestra. Naxos, 1998 & 2006.
- Glosses on Themes of Pablo Casals, Variaciones concertantes. Gisele Ben-Dor (chỉ huy). London Symphony Orchestra. Israel Chamber Orchestra. Naxos 1995 & 2010.
- John Antill: tổ khúc ballet Corroboree và Ginastera: tổ khúc ballet Panambi, London Symphony Orchestra, chỉ huy Sir Eugene Goossens, LP stereo Everest, SDBR 3003.
- Tứ tấu đàn dây - "Ginastera: String Quartets," Cuarteto Latinoamericano, cùng Claudia Montiel (soprano) [Elan 82270].
- Concerto Piano số 1 và Sonata Piano số 1, Hilde Somer (piano); Ernst Märzendorfer (chỉ huy); Vienna Philharmonia Orchestra; Desto (D-402/DS-6402).
- 2022 - Eclipse Deutsche Grammophon, 4862383. Hilary Hahn (violin) cùng Andrés Orozco-Estrada và Frankfurt Radio Symphony, nhiều nhà soạn nhạc khác.