1. Early life and personal background
Alan Ball sinh ngày 12 tháng 5 năm 1945 tại Farnworth, Lancashire, là con trai của Alan Ball Sr., một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp, sau này là chủ quán rượu, và vợ ông, Violet Duckworth. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi còn là học sinh, chơi cho Ashton United, đội bóng do cha ông quản lý ở Giải Lancashire Combination. Ball từng có mâu thuẫn với hiệu trưởng trường Farnworth Grammar vì bỏ lỡ các trận đấu của đội trường do đã ký hợp đồng và thi đấu cho Wolverhampton Wanderers. Ông rời trường Farnworth Grammar mà không có bằng cấp nào.
Sau khi Ball rời trường, Wolves đã quyết định không ký hợp đồng chuyên nghiệp với ông. Tiền vệ này sau đó bắt đầu tập luyện với Bolton Wanderers, nhưng họ cũng từ chối ký hợp đồng chuyên nghiệp, vì huấn luyện viên Bill Ridding cho rằng ông quá nhỏ con.
2. Playing career
Alan Ball có một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp lừng lẫy, để lại dấu ấn sâu đậm tại nhiều câu lạc bộ và đặc biệt là vai trò không thể thiếu trong đội tuyển quốc gia Anh, đỉnh cao là chức vô địch World Cup 1966.
2.1. Club career
Hành trình thi đấu chuyên nghiệp của Alan Ball trải dài qua nhiều câu lạc bộ, mỗi giai đoạn đều ghi dấu những đóng góp và thành tựu đáng kể.
2.1.1. Blackpool
Blackpool đã ký hợp đồng với Ball sau khi cha ông nhờ một người bạn cũ, vốn là huấn luyện viên ở đó và từng là đồng đội của ông. Ball được thử việc vào tháng 9 năm 1961 và ngay lập tức được ký hợp đồng học việc. Ông trở thành cầu thủ chuyên nghiệp vào tháng 5 năm 1962 và có trận ra mắt Football League vào ngày 18 tháng 8 năm 1962 trong trận thắng 2-1 trước Liverpool tại Anfield. Với 17 tuổi và 98 ngày, ông trở thành cầu thủ trẻ nhất lịch sử Blackpool ra mắt giải đấu. Ngày 21 tháng 11 năm 1964, Ball ghi hat-trick chuyên nghiệp đầu tiên trong trận hòa 3-3 với Fulham tại Craven Cottage.
Tại Blackpool, ông nhanh chóng trở thành cầu thủ ngôi sao của câu lạc bộ, góp phần giữ vững vị thế của Blackpool tại Hạng Nhất.
2.1.2. Everton
Những màn trình diễn của Ball trong đội tuyển Anh vô địch World Cup 1966 đã thu hút sự chú ý của nhiều câu lạc bộ lớn hơn Blackpool. Cuối cùng, ông được bán cho Everton vào tháng 8 năm 1966 với mức phí kỷ lục 112.00 K GBP, trở thành mức phí chuyển nhượng cao nhất mà một câu lạc bộ Anh phải trả vào thời điểm đó.
Tại Everton, Ball đã hòa nhập và trở thành một phần của bộ ba tiền vệ được coi là xuất sắc nhất thế hệ của Everton, bên cạnh Colin Harvey và Howard Kendall (họ vẫn được gọi một cách trìu mến là "Bộ ba thần thánh"). Everton đã lọt vào chung kết Cúp FA 1968 nhưng thua West Bromwich Albion và bị Manchester City loại ở bán kết năm sau. Ball là một cầu thủ có tầm ảnh hưởng lớn trong đội hình khi Everton giành chức vô địch Hạng Nhất mùa giải 1969-70, vượt qua sự thách thức muộn màng từ Leeds United. Cùng năm đó, ông cũng giành được Siêu cúp Anh.
Trở lại cấp độ câu lạc bộ, Everton một lần nữa thất bại ở bán kết Cúp FA năm 1971, khi bàn thắng mở tỷ số của Ball bị vượt qua bởi hai pha lập công từ đối thủ vùng Merseyside là Liverpool, đội sau đó thua Arsenal ở chung kết. Ball đã thi đấu 259 trận cho Everton, ghi tổng cộng 79 bàn thắng.
2.1.3. Arsenal
Vào ngày 22 tháng 12 năm 1971, Arsenal đã trả một khoản phí kỷ lục 220.00 K GBP để đưa Ball về Highbury. Ông 26 tuổi và đang ở đỉnh cao phong độ khi gia nhập Arsenal; ông có trận ra mắt gặp Nottingham Forest vào ngày 27 tháng 12 năm 1971.
Tuy nhiên, Arsenal không thể bảo vệ danh hiệu vô địch giải đấu của họ vào mùa giải 1971-72 và cũng mất Cúp FA khi Leeds United đánh bại họ 1-0 trong trận chung kết kỷ niệm tại Wembley.

Ball tiếp tục thi đấu cho Arsenal trong suốt thời gian này, ban đầu là một thành viên gần như thường xuyên của đội một, bao gồm 50 lần ra sân vào mùa giải 1972-73. Tuy nhiên, đội hình giành cú đúp của Arsenal sớm tan rã và những người thay thế không đủ khả năng; Ball vẫn là một trong số ít những cầu thủ chất lượng trong đội hình Arsenal, và ông được trao băng đội trưởng câu lạc bộ vào năm 1974. Vào tháng 4 năm 1974, Ball bị gãy chân, khiến ông phải bỏ lỡ giai đoạn đầu mùa giải 1974-75, trong đó Arsenal kết thúc ở vị trí thứ 16. Ball cũng bỏ lỡ giai đoạn đầu mùa giải 1975-76 sau một chấn thương trong trận giao hữu tiền mùa giải tại Crewe Alexandra, Arsenal sau đó kết thúc ở vị trí thứ 17 mùa giải đó. Bertie Mee từ chức huấn luyện viên Arsenal vào mùa hè năm 1976 và rõ ràng huấn luyện viên mới Terry Neill muốn đưa câu lạc bộ theo một hướng mới. Ở tuổi 31, Ball tiếp tục thi đấu cho Arsenal cho đến tháng 12 năm 1976, khi ông được bán cho Southampton với mức phí 60.00 K GBP. Tổng cộng ông đã có 217 lần ra sân cho Pháo thủ, ghi 52 bàn thắng.
2.1.4. Southampton
Việc Ball chuyển đến Southampton có một sự đối xứng đặc biệt: ông đến Everton, Arsenal và Southampton vào các năm 1966, 1971 và 1976, khi mỗi câu lạc bộ đều đang là đương kim vô địch Cúp FA. Ông đã giúp Southampton giành quyền thăng hạng trở lại Hạng Nhất vào mùa giải 1978 và giành huy chương á quân Cúp Liên đoàn năm 1979 sau khi họ bị Nottingham Forest đánh bại 3-2.
2.1.5. North American and later clubs
Sau đó, Ball chuyển đến thi đấu tại Giải bóng đá Bắc Mỹ (NASL), gia nhập Philadelphia Fury với tư cách cầu thủ vào tháng 5 năm 1978. Ông được bổ nhiệm làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên sau khi cựu huấn luyện viên của Newcastle United, Richard Dinnis, bị sa thải vào tháng 6. Một mùa giải sau, khi không còn là huấn luyện viên, ông được bán cho Vancouver Whitecaps vào tháng 6 năm 1979. Ông gần như ngay lập tức tạo ra tác động lớn với Whitecaps và giúp họ giành chức vô địch NASL Soccer Bowl vào tháng 9 năm đó. Ông cũng giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất vòng đấu loại trực tiếp 1979, ghi 7 bàn sau 9 trận.
Ông trở lại Anh Quốc vào tháng 2 năm 1980 với tư cách cầu thủ kiêm huấn luyện viên của câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của mình, Blackpool, sau khi hoàn tất phần còn lại của hợp đồng với Vancouver. Tổng giám đốc của Blackpool, Freddie Scott, đã tạm thời đảm nhiệm vị trí này trong thời gian đó. Việc bổ nhiệm Ball đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ những người hâm mộ Blackpool, và ông trở lại với sự nhiệt tình, mong muốn mang lại thời kỳ tốt đẹp cho câu lạc bộ, và vẫn còn đủ năng lượng để thỉnh thoảng ra sân.
Năm sau đó, vận rủi gần đây của Blackpool thậm chí còn tồi tệ hơn. Câu lạc bộ dần trượt xuống khu vực xuống hạng, và chỉ một số màn trình diễn kiên cường (bao gồm bốn chiến thắng trong sáu trận cuối cùng) đã giúp họ kết thúc ở vị trí thứ 18 và trụ hạng thành công. Trong mùa giải, Ball đã mang về một số gương mặt mới và cũng sẵn sàng đặt cược vào các cầu thủ trẻ. Một trong những động thái không được lòng người hâm mộ nhất của ông là việc bán Tony Kellow, một cầu thủ rất được yêu thích tại Bloomfield Road. Mùa giải 1980-81 bắt đầu tương tự, với Blackpool chật vật ở gần cuối bảng xếp hạng. Sự lạc quan có mặt trong giai đoạn tiền mùa giải đã biến thành sự tức giận khi màn trình diễn của đội không đáp ứng được những lời hứa của Ball.
Sau chiến thắng ở vòng đầu tiên Cúp FA trước hàng xóm Fleetwood Town vào ngày 22 tháng 11, Ball đã công khai chỉ trích người hâm mộ vì cáo buộc họ không mong muốn đội bóng thành công nhiều như ông. Cuối cùng, mọi thứ trở nên quá sức đối với cả huấn luyện viên và câu lạc bộ, và ngay sau trận thua tại Brentford vào ngày 28 tháng 2 năm 1981, hợp đồng của Ball bị chấm dứt ngay lập tức và mối tình yêu mến đã kết thúc trong sự đổ nát. Blackpool bị xuống hạng vào cuối mùa giải. Vào tháng 3 năm 2005, Ball cuối cùng đã bình luận về thời gian ông làm huấn luyện viên Blackpool. Ông nói, "Jack Charlton, một người bạn tốt, đã đề nghị tôi một vai trò huấn luyện tại Sheffield Wednesday, và nhìn lại, lẽ ra tôi nên làm điều đó thay vì: tích lũy một chút kinh nghiệm. Một điều khác tôi nên làm là giữ lại Stan Ternent. Tôi đã thay thế anh ấy làm huấn luyện viên, nhưng anh ấy rất giỏi. Tôi nghĩ tôi hơi tự cao, hơi bướng bỉnh, và tôi nghĩ làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên sẽ không có vấn đề gì đối với tôi. Nó khó hơn rất nhiều so với tôi nghĩ, và không được giúp đỡ bởi việc đối phó với ban lãnh đạo."
Vào tháng 3 năm 1981, Ball được mời trở lại Southampton để chơi cùng các cựu binh và đồng đội cũ ở đội tuyển Anh là Mick Channon và Kevin Keegan. Ông rời Southampton vào tháng 10 năm 1982 để thi đấu cho câu lạc bộ Eastern của Hồng Kông, trước khi gia nhập Bristol Rovers vào tháng 1 năm 1983, nơi ông ở lại cho đến khi giải nghệ vào mùa giải 1983-84. Khi Ball cuối cùng giải nghệ thi đấu, ông đã chơi 975 trận đấu chính thức trong 21 năm.
2.2. International career
Sự nghiệp thi đấu quốc tế của Alan Ball cùng đội tuyển Anh là một phần rực rỡ, đỉnh cao là chức vô địch World Cup 1966.
2.2.1. 1966 FIFA World Cup triumph
Mặc dù đang thi đấu cho một đội bóng Blackpool gặp nhiều khó khăn, nhưng sự cần cù, bền bỉ và khả năng phân phối bóng của Ball đã được huấn luyện viên đội tuyển Anh Alf Ramsey chú ý. Ông đã có trận ra mắt quốc tế vào ngày 9 tháng 5 năm 1965 trong trận hòa 1-1 với Nam Tư tại Belgrade, ba ngày trước sinh nhật thứ 20 của mình. Ramsey đang chuẩn bị cho World Cup một năm sau đó, giải đấu mà Anh sẽ đăng cai, và đang phát triển một hệ thống mà theo đó Anh có thể triển khai các tiền vệ có khuynh hướng phòng ngự và cần cù, điều mà không hoàn toàn được đảm bảo từ những cầu thủ chạy cánh thông thường. Kết quả là, Ball trở thành một công cụ hữu ích để Ramsey sử dụng - có khả năng chơi rộng thông thường hoặc ở trung tâm nhưng vẫn sở hữu năng lượng để hỗ trợ phòng ngự khi cần thiết.
Ball là thành viên trẻ nhất trong đội hình 22 người được Ramsey lựa chọn cho giải đấu, chỉ mới 21 tuổi. Mặc dù đội tuyển Anh đã nổi lên như một tập thể anh hùng từ giải đấu, Ball là một trong nhiều cầu thủ được coi là thành công cá nhân, đặc biệt khi ông là một trong những người ít kinh nghiệm hơn với không có thành tích đã được chứng minh ở cấp độ cao nhất. Thật vậy, ông, Geoff Hurst và Martin Peters đã giành được tín nhiệm lớn và sự ca ngợi vĩnh cửu từ giải đấu - và tất cả họ vẫn chỉ có số lần khoác áo đội tuyển ở mức một chữ số vào thời điểm họ được điền tên vào đội hình cho trận chung kết gặp Tây Đức.
98.000 khán giả tại Wembley đã chứng kiến một màn trình diễn cá nhân xuất sắc của Ball. Tràn đầy năng lượng, ông tiếp tục làm việc, chạy nước rút và lùi về phòng ngự trong khi các đồng đội và đối thủ đều đã kiệt sức. Với chưa đầy 15 phút còn lại, ông giành được một quả phạt góc bên cánh phải và nhanh chóng thực hiện. Hurst tung cú sút từ rìa vòng cấm địa, bóng đập vào không trung rồi rơi xuống mu bàn chân của Peters, người đã đưa Anh dẫn trước 2-1. Người Đức gỡ hòa khi trận đấu chỉ còn vài giây, khiến trận đấu phải bước vào hiệp phụ. Bằng cách nào đó, điều này đã tiếp thêm năng lượng cho lối chơi của Ball và hình ảnh ông liên tục chạy khắp sân Wembley, tất tụt xuống mắt cá chân, là một trong những hình ảnh đáng nhớ nhất của dịp này. Chính pha truy cản và đường chuyền thấp của ông đã tạo ra bàn thắng thứ hai đầy tranh cãi của Hurst, và bàn thắng thứ ba của Anh; ông cũng đang lao lên sân, không bị kèm và la hét đòi bóng, khi Hurst đưa bóng lên để sút tung lưới ghi bàn thắng hat-trick lịch sử ở cú sút cuối cùng của trận đấu. Ball trở về dự buổi tiếp đón công dân tại Walkden, Lancashire sau thành công ở World Cup, nơi ông sống cùng cha mẹ và chị gái. Trận chung kết của Ball đánh dấu lần cuối cùng một cầu thủ của Blackpool được khoác áo đầy đủ cho đội tuyển Anh.
2.2.2. 1970 and 1974 FIFA World Cups

Đến lúc này, Ball là một trong những cái tên đầu tiên trên bảng đội hình của huấn luyện viên Ramsey cho đội tuyển Anh và ông nằm trong đội hình đã di chuyển đến độ cao của México để tham dự World Cup 1970 với tư cách là đương kim vô địch. Ball nổi tiếng với cú sút trúng xà ngang khi Anh thua Brasil 1-0 trong một trận đấu vòng bảng. Anh đã thắng các trận đấu vòng bảng khác và tiến vào một cuộc đối đầu khác với Tây Đức ở tứ kết, nhưng cái nóng đã làm suy yếu sự cần cù tự nhiên của Ball. Anh để mất lợi thế dẫn 2-0 và triều đại vô địch thế giới của họ kết thúc với trận thua 3-2.
Trong một trận đấu vòng loại cho World Cup 1974 gặp Ba Lan tại Chorzów vào ngày 6 tháng 6 năm 1973, Ball trở thành cầu thủ Anh thứ hai bị truất quyền thi đấu trong một trận đấu quốc tế chính thức, sau khi nắm cổ họng Lesław Ćmikiewicz và lên gối vào háng anh ta trong một cuộc xô xát giữa các cầu thủ. Kết quả là, ông đã bỏ lỡ trận lượt về tại Sân vận động Wembley, trận đấu đã trở thành một trong những trận đấu tai tiếng nhất trong lịch sử bóng đá Anh, kết thúc với tỷ số hòa 1-1. Anh đã không đủ điều kiện tham dự World Cup do không giành chiến thắng.
2.2.3. England captaincy and international retirement
Huấn luyện viên Ramsey bị sa thải và Joe Mercer tạm quyền, người mà Ball chưa bao giờ ra sân do chấn thương. Tuy nhiên, mối quan hệ của Ball với đội tuyển quốc gia đã được cải thiện và sau đó trở nên tồi tệ không thể cứu vãn khi Don Revie được bổ nhiệm làm người kế nhiệm chính thức của Ramsey. Ball được trao băng đội trưởng sau khi Emlyn Hughes bị loại và ông đã giữ vị trí này trong sáu trận liên tiếp, không trận nào Anh thua. Các trận đấu đó bao gồm chiến thắng 2-0 trước đương kim vô địch thế giới, Tây Đức vào tháng 3 năm 1975 và chiến thắng 5-1 trước Scotland vào tháng 5 năm 1975.
Sau khi dính chấn thương trong một trận giao hữu tiền mùa giải cho Arsenal tại Crewe Alexandra, Ball không được triệu tập vào đội tuyển Anh, chứ đừng nói đến việc giữ băng đội trưởng, khi Revie công bố đội hình cho trận đấu với Thụy Sĩ. Ball chỉ biết tin khi vợ ông nhận được cuộc gọi từ một nhà báo hỏi về phản ứng của cô. Ở tuổi 30, sự nghiệp quốc tế của Ball đã kết thúc đột ngột và cay đắng sau 72 lần ra sân và 8 bàn thắng. Tuy nhiên, ông là thành viên cuối cùng của đội hình vô địch World Cup 1966 rời sân khấu quốc tế (mặc dù không phải là người cuối cùng trong đội hình, vì Ian Callaghan đã bất ngờ được Ron Greenwood triệu tập vào năm 1977).
2.3. Style of play
Được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất từng chơi cho Everton, Ball là một tiền vệ toàn diện và quyết đoán với kỹ thuật tốt, sở hữu mức độ bền bỉ cao, khả năng chuyền bóng chính xác và có thể tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội cũng như tự mình ghi những bàn thắng ngoạn mục. Chủ yếu là một tiền vệ tấn công box-to-box luôn lao lên phía khung thành đối phương, Ball cũng sẽ hỗ trợ các hậu vệ của đội mình khi họ gặp khó khăn. Ken Rogers lưu ý rằng tinh thần rực lửa của Ball là chìa khóa cho thành công của ông với tư cách là một cầu thủ bóng đá. Ball cũng nổi bật với vai trò là một người truyền động lực, với John Morrissey lưu ý rằng bất cứ khi nào Ball chơi phối hợp một chạm với bất kỳ đồng đội nào của mình, họ sẽ được truyền động lực để chơi tốt.
3. Managerial career
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Alan Ball tiếp tục sự nghiệp bóng đá với vai trò huấn luyện viên, dẫn dắt nhiều câu lạc bộ khác nhau và đối mặt với cả thành công lẫn thử thách.
3.1. Blackpool
Ball nối lại sự nghiệp huấn luyện của mình vào tháng 5 năm 1984 với Portsmouth và đã đạt được thành công lớn. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 1980, ông trở lại câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của mình, Blackpool, với tư cách cầu thủ kiêm huấn luyện viên. Ông đã trở lại với sự nhiệt tình và mong muốn mang lại những điều tốt đẹp cho câu lạc bộ, đồng thời vẫn còn đủ năng lượng để thỉnh thoảng ra sân.
Năm sau đó, vận rủi gần đây của Blackpool thậm chí còn tồi tệ hơn. Câu lạc bộ dần trượt xuống khu vực xuống hạng, và chỉ một số màn trình diễn kiên cường (bao gồm bốn chiến thắng trong sáu trận cuối cùng) đã giúp họ kết thúc ở vị trí thứ 18 và trụ hạng thành công. Một trong những động thái không được lòng người hâm mộ nhất của ông là việc bán Tony Kellow, một cầu thủ rất được yêu thích tại Bloomfield Road. Mùa giải 1980-81 bắt đầu tương tự, với Blackpool chật vật ở gần cuối bảng xếp hạng. Sự lạc quan đã biến thành sự tức giận khi màn trình diễn của đội không đáp ứng được những lời hứa của Ball.
Sau chiến thắng ở vòng đầu tiên Cúp FA vào ngày 22 tháng 11, Ball đã công khai chỉ trích người hâm mộ vì cáo buộc họ không mong muốn đội bóng thành công nhiều như ông. Cuối cùng, mọi thứ trở nên quá sức đối với cả huấn luyện viên và câu lạc bộ, và ngay sau trận thua tại Brentford vào ngày 28 tháng 2 năm 1981, hợp đồng của Ball bị chấm dứt ngay lập tức. Blackpool bị xuống hạng vào cuối mùa giải. Vào tháng 3 năm 2005, Ball bình luận về thời gian ông làm huấn luyện viên Blackpool, nói rằng lẽ ra ông nên tích lũy kinh nghiệm làm trợ lý huấn luyện viên và giữ lại Stan Ternent - người mà ông đã thay thế. Ông thừa nhận mình đã hơi tự cao và bướng bỉnh khi nghĩ rằng vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên sẽ dễ dàng.
3.2. Portsmouth (first spell)
Ball trở lại sự nghiệp huấn luyện vào tháng 5 năm 1984 với Portsmouth và đã đạt được thành công lớn. Họ chỉ suýt lỡ cơ hội thăng hạng lên Hạng Nhất trong hai mùa giải đầu tiên dưới thời ông, và cuối cùng ông đã dẫn dắt họ lên giải đấu hàng đầu vào năm 1987. Tuy nhiên, họ đã bị xuống hạng chỉ sau một mùa giải trở lại giữa các đội bóng ưu tú, và Ball đã bị sa thải vào tháng 1 năm 1989 vì không thể tạo ra một thách thức thăng hạng nghiêm túc và do một xung đột cá nhân nghiêm trọng với chủ tịch Portsmouth lúc bấy giờ là Jim Gregory.
3.3. Stoke City
Tháng sau, ông gia nhập Colchester United với tư cách trợ lý cho Jock Wallace và vào tháng 10 năm 1989, ông đảm nhiệm một vị trí tương tự dưới thời Mick Mills tại Stoke City. Tuy nhiên, Mills đã bị sa thải hai tuần sau đó và Ball được thăng chức lên ghế huấn luyện viên. Ông đi đến kết luận rằng đội hình mà ông thừa hưởng đơn giản là không đủ tốt và đã loại bỏ Chris Kamara, Dave Bamber, Leigh Palin, Carl Saunders, Gary Hackett và Nicky Morgan. Vào đội hình là Tony Ellis, Lee Sandford, Tony Kelly, Dave Kevan, Paul Barnes và Noel Blake. Đó là một canh bạc lớn của Ball khi thay đổi quá nhiều cầu thủ trong đội hình quá nhanh, và nó đã không thành công. Stoke vẫn đứng cuối bảng và bị xuống hạng Giải Hạng Ba lần đầu tiên trong 63 năm lịch sử của câu lạc bộ.
Mục tiêu tiếp theo của Ball là giành quyền trở lại ngay lập tức Giải Hạng Nhì, điều này có vẻ là một mục tiêu khả thi khi sau 12 trận đấu trong mùa giải 1990-91, họ là một trong những ứng cử viên cho việc thăng hạng. Nhưng phong độ của Stoke đã sa sút và với một số kết quả đáng xấu hổ, đội bóng đã tụt xuống bảng xếp hạng, cho đến sau trận thua 4-0 trên sân khách trước Wigan Athletic, Ball đã bị sa thải. Stoke tiếp tục kết thúc ở vị trí thứ 14, vị trí thấp nhất trong giải đấu của họ.
3.4. Exeter City and England national team assistant
Vào tháng 7 năm 1991, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của đội bóng Hạng Ba Exeter City. Mặc dù Exeter gặp khó khăn (phong độ của họ gần như không được cải thiện do ngân sách eo hẹp), Ball đã cố gắng giữ họ ở Hạng Ba (Giải Hạng Nhì mới từ khi thành lập Premier League vào năm 1992) vào năm 1993, mặc dù vào thời điểm ông rời đi, họ đang trên đà xuống hạng. Từ tháng 2 đến tháng 8 năm 1992, ông cũng làm huấn luyện viên cho đội tuyển Anh dưới thời Graham Taylor, bao gồm cả Giải vô địch châu Âu 1992, giải đấu mà Anh không thành công, khi họ không thể vượt qua vòng bảng tại Thụy Điển.
3.5. Southampton
Vào tháng 1 năm 1994, Ball rời Exeter để tiếp quản vai trò huấn luyện viên tại Southampton, thay thế Ian Branfoot không được lòng. Vào thời điểm ông được bổ nhiệm, Southampton dường như chắc chắn sẽ xuống hạng, khi đã trải qua gần như toàn bộ mùa giải cho đến thời điểm đó ở khu vực xuống hạng. Nhiệm vụ đầu tiên của Ball với tư cách huấn luyện viên là thiết lập lại vai trò của Matthew Le Tissier trong đội và đảm bảo rằng các cầu thủ khác nhận ra rằng anh là tài sản lớn nhất của câu lạc bộ. Le Tissier đã đáp lại bằng cách ghi sáu bàn trong bốn trận đầu tiên của Ball trên cương vị huấn luyện, bao gồm một hat-trick vào ngày 14 tháng 2 năm 1994 trong chiến thắng 4-2 trước Liverpool. Trong nửa sau của mùa giải 1993-94, Le Tissier đã chơi 16 trận dưới sự dẫn dắt của Ball, ghi 15 bàn.
Sau ba thất bại trong giai đoạn Lễ Phục sinh, The Saints vẫn nằm trong khu vực xuống hạng. Trong sáu trận cuối cùng, The Saints đã ghi 15 bàn (tám bàn từ Le Tissier) và giành được 10 điểm, đủ để xác nhận trụ hạng vào ngày cuối cùng của mùa giải.
Vào đầu mùa giải tiếp theo, 1994-95, Ball đã ký hợp đồng với thủ môn Bruce Grobbelaar nhưng quan trọng hơn là ký hợp đồng mới ba năm với Le Tissier. Mặc dù không thắng bất kỳ trận nào trong bốn trận đầu tiên của họ (bao gồm trận thua 5-1 trước Newcastle), The Saints, được hỗ trợ bởi ba bàn thắng từ cầu thủ cho mượn Ronnie Ekelund, sau đó đã thắng bốn trong năm trận vào tháng 9, đưa họ lên vị trí thứ bảy trên bảng xếp hạng. Sau đó, họ đã sa sút và chỉ thắng thêm hai trận cho đến giữa tháng 3, rơi vào khu vực xuống hạng. Vào ngày 22 tháng 3 năm 1995, The Saints đã thi đấu trên sân nhà với Newcastle và bị dẫn 1-0 khi còn bốn phút; tuy nhiên, đội đã ghi ba bàn, bao gồm hai bàn trong thời gian bù giờ, để giành một chiến thắng đáng kinh ngạc và vô giá.
Kết quả này đã truyền cảm hứng cho The Saints, đội đã thắng năm trong số 10 trận còn lại và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 10.
3.6. Manchester City
Bất chấp thành công này, Ball đã bị cám dỗ rời đi vào tháng 7 năm 1995 để trở thành huấn luyện viên của Manchester City dưới quyền sở hữu của cựu đồng đội đội tuyển Anh Francis Lee. Việc ông rời khỏi The Dell khá gay gắt và trong nhiều năm sau đó, những lần Ball trở lại The Dell đều bị một số bộ phận người hâm mộ The Saints la ó.
Nhiệm kỳ của Ball tại Maine Road gây tranh cãi, ở chỗ nhiều nhà quan sát và người hâm mộ cảm thấy ông được bổ nhiệm vì tên tuổi và tình bạn với chủ tịch hơn là vì bất kỳ tiêu chí nào với tư cách là một huấn luyện viên (và họ lập luận rằng huấn luyện viên trước đó Brian Horton, được bổ nhiệm bởi người tiền nhiệm của Lee là Peter Swales, đã không làm gì sai). Điều này có thể tranh cãi, vì City đã kết thúc ở vị trí thứ 16 và 17 dưới thời Horton, sau khi kết thúc ở vị trí thứ năm, thứ năm và sau đó là thứ chín dưới thời người tiền nhiệm của Horton là Peter Reid.
Ball đã trao Paul Walsh, người đã ghi 15 bàn thắng ở giải đấu và cúp cho City vào mùa giải 1994-95, cùng tiền mặt, cho Portsmouth để đổi lấy Gerry Creaney, người đã ghi bốn bàn cho City vào mùa giải 1995-96. Nhưng một khởi đầu khủng khiếp cho mùa giải 1995-96 đã khiến City phải chịu tám thất bại và không thắng một trận nào trong 11 trận mở màn. Tháng 11 chứng kiến sự thay đổi vận mệnh khi City cuối cùng đã giành chiến thắng một trận đấu giải đấu ở lần thử thứ 12 và tiếp theo là một trận hòa và hai chiến thắng, giúp họ kết thúc tháng ngoài khu vực xuống hạng và Ball được chọn làm Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng Premier League vào tháng 11 năm 1995.
Phong độ của City sau đó sa sút, và đội hòa 2-2 với Liverpool vào ngày cuối cùng của mùa giải. Các đội bóng khác có nguy cơ xuống hạng đã thể hiện tốt hơn, và City đã bị xuống hạng do hiệu số bàn thắng bại, sau bảy mùa giải liên tiếp thi đấu ở giải đấu hàng đầu. Hội đồng quản trị vẫn tin tưởng vào Ball, nhưng ông đã từ chức ba trận đấu vào mùa giải Hạng Nhất tiếp theo. Ông cảm thấy rằng ông đã buộc phải bán những cầu thủ giỏi nhất của họ do tình hình tài chính khó khăn của City.
3.7. Portsmouth (second spell)
Vào tháng 1 năm 1998, Ball đã được Brian Howe liên hệ, người đã thông báo rằng ông sẽ thực hiện một cuộc thầu tiếp quản câu lạc bộ và ông muốn Ball quản lý câu lạc bộ. Điều này đã dẫn đến việc Ball trở lại Portsmouth với tư cách huấn luyện viên vào tháng 2 năm 1998, tuy nhiên việc tiếp quản không thành công. Khi ông được bổ nhiệm, Pompey đang kém vài điểm ở cuối bảng và trải qua một cuộc khủng hoảng tài chính gần như chết người, rơi vào tình trạng tiếp nhận ủy thác trong hơn một năm. Năm 1998, ông đã dàn xếp một cuộc thoát hiểm thần kỳ khi hai đội bóng cũ của ông (Stoke City và Manchester City) bị xuống hạng sau khi Pompey thắng 3-1 tại Bradford City vào ngày cuối cùng của mùa giải. Ông cũng giúp họ trụ hạng trong mùa giải 1998-99, nhưng hợp đồng của ông đã bị chấm dứt vào ngày 9 tháng 12 năm 1999 khi câu lạc bộ ở nửa dưới của Giải Hạng Nhất, đã tích lũy được 20 điểm trong 21 trận. Việc ông ra đi diễn ra sáu tháng sau khi câu lạc bộ được cứu khỏi bờ vực phá sản bởi chủ sở hữu mới Milan Mandaric. Khi ông nghỉ hưu, Ball, 54 tuổi, là người cuối cùng còn lại trong số những người chiến thắng World Cup của Anh vẫn đang làm công việc quản lý.
4. Personal life
Alan Ball được giáo dục tại trường Farnworth Grammar School. Cha của Ball, Alan Ball Sr., cũng là một cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên chuyên nghiệp, đã qua đời trong một vụ tai nạn ô tô ở Síp vào tháng 1 năm 1982. Vào tháng 4 năm 2021, con trai của Ball, Jimmy, đã trở thành thế hệ thứ ba trong gia đình làm huấn luyện viên ở Football League sau khi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền tại Forest Green Rovers.
Ball luôn là một nhân vật đặc biệt nhờ vóc dáng nhỏ bé, mái tóc đỏ và giọng nói cao. Ông đã viết một cuốn tự truyện, "Ball of Fire" vào năm 1967, được cập nhật thành It's All About a Ball vào năm 1978. Cuốn tự truyện thứ ba của ông, Playing Extra Time (2004) đã nhận được nhiều lời khen ngợi, mang lại cái nhìn sâu sắc về những thăng trầm của ông trong thế giới bóng đá.
Vào tháng 4 năm 2004, Ball đã tham gia trận đấu tôn vinh Roger Frapwell của Nhà thờ Testwood Baptist tại sân BAT, Totton, gần Southampton, mặc chiếc áo số 7 như ông đã làm trong chiến thắng World Cup 1966. Trong đội hình đó còn có cựu huấn luyện viên của The Saints Dave Merrington và cựu hậu vệ của The Saints Francis Benali. Toàn bộ số tiền thu được từ trận đấu đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương SCRATCH.
Với tư cách một người đàn ông của gia đình, Ball đã phải vật lộn trong thầm lặng sau khi vợ và sau đó là con gái út của ông đều được chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo. Lesley, người mà ông kết hôn vào ngày 21 tháng 5 năm 1967 tại nhà thờ giáo xứ St Stephen, Kearsley, Lancashire, đã qua đời vào ngày 16 tháng 5 năm 2004, ở tuổi 57, sau ba năm chiến đấu với ung thư buồng trứng. Alan và Lesley, những người đã bên nhau năm năm trước khi kết hôn, có ba người con chung: Mandy, Keely và Jimmy. Họ cũng có ba cháu.
Ông vẫn ở lại nhà gia đình tại Warsash, và từ giữa năm 2005, Ball có mối quan hệ đang tiến triển với người bạn thời thơ ấu Valerie Beech, vợ cũ của cựu cầu thủ Bolton Harry Beech. Vào tháng 5 năm 2005, Ball đã đưa huy chương vô địch World Cup và mũ kỷ niệm giải đấu của mình lên sàn đấu giá để gây quỹ cho gia đình, nói rằng: "Chúng chỉ là những món đồ trang sức chiếm chỗ, tôi không nghĩ tôi đã nhìn chúng trong nhiều năm rồi. Ký ức của tôi về World Cup quan trọng hơn những thứ đó đối với tôi, và gia đình tôi còn quan trọng hơn nữa." Các vật phẩm này đã được bán với giá 140.00 K GBP.
Ball là ông chú của các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp John McAtee và James McAtee.
5. Death
Ball, 61 tuổi, qua đời vào rạng sáng ngày 25 tháng 4 năm 2007 tại nhà riêng ở Hook, Fareham, Hampshire, sau khi bị nhồi máu cơ tim trong lúc cố gắng dập tắt đám cháy trong vườn nhà mình. Đám cháy bùng phát khi một đống lửa - nơi ông đốt rác vườn - bùng cháy trở lại và lan sang hàng rào gần đó. Tang lễ của ông được tổ chức tại Nhà thờ chính tòa Winchester vào ngày 3 tháng 5 năm 2007. Nhiều đồng nghiệp cũ trong bóng đá của Ball đã đến dự, và chiếc mũ lưỡi trai mà ông nổi tiếng hay đội đã được đặt trên quan tài của ông.
Cúp tưởng niệm Alan Ball, một trận đấu từ thiện giữa hai đội gồm các cựu cầu thủ quốc tế, theo hình thức "Anh vs Thế giới", đã được tổ chức vào ngày 29 tháng 7 năm 2007, với số tiền thu được sẽ dành cho Quỹ Bobby Moore vì nghiên cứu ung thư và Warwickshire cùng Northamptonshire Dịch vụ cứu thương hàng không.
6. Legacy and honours
Alan Ball để lại một di sản phong phú trong bóng đá, với nhiều danh hiệu và sự vinh danh cả trong sự nghiệp cầu thủ lẫn huấn luyện viên.
6.1. Honours and awards
Dưới đây là các danh hiệu và giải thưởng chính mà Alan Ball đã nhận được trong sự nghiệp của mình:
Với tư cách cầu thủ
- Everton
- Giải bóng đá hạng nhất Anh: 1969-70
- Siêu cúp Anh: 1970
- Á quân Cúp FA: 1967-68
- Arsenal
- Á quân Cúp FA: 1971-72
- Southampton
- Á quân Giải bóng đá hạng nhì Anh: 1977-78
- Á quân Cúp Liên đoàn bóng đá Anh: 1978-79
- Vancouver Whitecaps
- North American Soccer League Soccer Bowl: 1979
- North American Soccer League National Conference Western Division: 1979
- Anh
- Giải vô địch bóng đá thế giới: 1966
Giải thưởng cá nhân
- Giải thưởng "Rothmans Golden Boots": 1970, 1973
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Southampton: 1977-78
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Arsenal: 1973-74
- Cầu thủ xuất sắc nhất vòng đấu loại trực tiếp 1979
Với tư cách huấn luyện viên
- Portsmouth
- Á quân Giải bóng đá hạng nhì Anh: 1986-87 (dẫn dắt câu lạc bộ thăng hạng)
- Giải thưởng cá nhân
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng Premier League: Tháng 11 năm 1995
Vinh danh và ghi nhận
- Năm 2000, Ball và bốn thành viên khác của đội tuyển Anh vô địch World Cup được phong tặng MBE vì những đóng góp của họ cho bóng đá. Ball, cùng với Roger Hunt, Nobby Stiles, Ray Wilson và George Cohen, đã phải chờ hơn ba thập kỷ để được công nhận chính thức về những thành tựu của họ.
- Năm 2003, Ball được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Anh.
- Năm 2011, Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Canada đã giới thiệu đội Vancouver Whitecaps vô địch NASL năm 1979. Ball là một thành viên quan trọng của đội hình này. Ông cũng được vinh danh là Đội hình tiêu biểu NASL hạng 2 (Best XI) trong mùa giải đó.
- Ball được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng tại Bloomfield Road, khi nó chính thức được khai trương bởi cựu cầu thủ Blackpool Jimmy Armfield vào tháng 4 năm 2006. Do Hiệp hội Người hâm mộ Blackpool tổ chức, người hâm mộ Blackpool trên toàn thế giới đã bình chọn những anh hùng vĩ đại nhất mọi thời đại của họ. Năm cầu thủ từ mỗi thập kỷ được giới thiệu; Ball nằm trong danh sách thập niên 1960.
- Ball được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng của Everton, "Everton Giants" vào năm 2001, và vào đầu mùa giải 2003-04, trong khuôn khổ lễ kỷ niệm 125 năm thành lập câu lạc bộ, ông đã được người hâm mộ bầu chọn là thành viên của đội hình vĩ đại nhất mọi thời đại.
6.2. Tributes and memorials
Cúp tưởng niệm Alan Ball, một trận đấu từ thiện giữa hai đội gồm các cựu cầu thủ quốc tế, theo hình thức "Anh vs Thế giới", đã được tổ chức vào ngày 29 tháng 7 năm 2007, với số tiền thu được sẽ dành cho Quỹ Bobby Moore vì nghiên cứu ung thư và Warwickshire cùng Northamptonshire Dịch vụ cứu thương hàng không.
7. Career statistics
7.1. Club
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||||||||||||||
Ashton United | 1960-61 | Lancashire Combination | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | ||||||||||||||
Blackpool | 1962-63 | Hạng Nhất | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||||||||||||||
1963-64 | Hạng Nhất | 31 | 13 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 14 | |||||||||||||||
1964-65 | Hạng Nhất | 39 | 11 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 13 | |||||||||||||||
1965-66 | Hạng Nhất | 41 | 16 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | 17 | |||||||||||||||
Tổng cộng | 116 | 40 | 5 | 1 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 126 | 44 | ||||||||||||||||
Everton | 1966-67 | Hạng Nhất | 41 | 15 | 6 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 51 | 18 | ||||||||||||||
1967-68 | Hạng Nhất | 34 | 20 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 20 | |||||||||||||||
1968-69 | Hạng Nhất | 40 | 16 | 5 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 | 18 | |||||||||||||||
1969-70 | Hạng Nhất | 37 | 10 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 12 | |||||||||||||||
1970-71 | Hạng Nhất | 39 | 2 | 6 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 1 | 0 | 55 | 9 | |||||||||||||||
1971-72 | Hạng Nhất | 17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 3 | |||||||||||||||
Tổng cộng | 208 | 66 | 22 | 6 | 13 | 4 | 10 | 4 | 1 | 0 | 254 | 80 | ||||||||||||||||
Arsenal | 1971-72 | Hạng Nhất | 18 | 3 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 5 | ||||||||||||||
1972-73 | Hạng Nhất | 40 | 10 | 8 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 14 | |||||||||||||||
1973-74 | Hạng Nhất | 36 | 13 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 13 | |||||||||||||||
1974-75 | Hạng Nhất | 30 | 9 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 10 | |||||||||||||||
1975-76 | Hạng Nhất | 39 | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 9 | |||||||||||||||
1976-77 | Hạng Nhất | 14 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | |||||||||||||||
Tổng cộng | 177 | 45 | 29 | 7 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 218 | 52 | ||||||||||||||||
Hellenic (cho mượn) | 1976 | National Football League | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||||||||||||
Southampton | 1976-77 | Hạng Nhì | 23 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 2 | ||||||||||||||
1977-78 | Hạng Nhì | 41 | 5 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 5 | |||||||||||||||
1978-79 | Hạng Nhất | 42 | 2 | 6 | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 56 | 3 | |||||||||||||||
1979-80 | Hạng Nhất | 26 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 1 | |||||||||||||||
Tổng cộng | 132 | 9 | 17 | 2 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 161 | 11 | ||||||||||||||||
Philadelphia Fury (cho mượn) | 1978 | NASL | 25 | 5 | - | - | - | - | 25 | 5 | ||||||||||||||||||
1979 | NASL | 8 | 0 | - | - | - | - | 8 | 0 | |||||||||||||||||||
Tổng cộng | 33 | 5 | - | - | - | - | 33 | 5 | ||||||||||||||||||||
Vancouver Whitecaps | 1979 | NASL | 15 | 8 | - | - | - | - | 15 | 8 | ||||||||||||||||||
1980 | NASL | 16 | 2 | - | - | - | - | 16 | 2 | |||||||||||||||||||
Tổng cộng | 31 | 10 | - | - | - | - | 31 | 10 | ||||||||||||||||||||
Blackpool | 1980-81 | Hạng Ba | 30 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 38 | 5 | ||||||||||||||
Southampton | 1980-81 | Hạng Nhất | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | ||||||||||||||
1981-82 | Hạng Nhất | 41 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 47 | 1 | |||||||||||||||
1982-83 | Hạng Nhất | 12 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 1 | |||||||||||||||
Tổng cộng | 63 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 73 | 2 | ||||||||||||||||
Floreat Athena (cho mượn) | 1982 | West Australian Football League | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | ||||||||||||||
Eastern | 1982-83 | Giải hạng Nhất Hồng Kông | 12 | 0 | 12 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Bristol Rovers | 1983-84 | Hạng Ba | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 2 | ||||||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 821+ | 187+ | 76+ | 16+ | 48+ | 7+ | 16+ | 4+ | 4+ | 0+ | 977+ | 214+ |
7.2. International
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 1965 | 4 | 1 |
1966 | 13 | 0 | |
1967 | 5 | 3 | |
1968 | 6 | 0 | |
1969 | 8 | 0 | |
1970 | 10 | 3 | |
1971 | 7 | 0 | |
1972 | 5 | 1 | |
1973 | 7 | 0 | |
1974 | 1 | 0 | |
1975 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 72 | 8 |
Bàn thắng quốc tế
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Anh trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Ball.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 16 tháng 5 năm 1965 | Stockholm, Thụy Điển | Thụy Điển | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
2. | 27 tháng 5 năm 1967 | Vienna, Áo | Áo | 1-0 | 1-0 | |
3. | 21 tháng 10 năm 1967 | Cardiff, Wales | Wales | 3-0 | 3-0 | British Home Championship 1967-68 |
4. | 6 tháng 12 năm 1967 | London, Anh | Liên Xô | 1-0 | 2-2 | Giao hữu |
5. | 25 tháng 2 năm 1970 | Brussels, Bỉ | Bỉ | 1-0 | 3-1 | |
6. | 3-1 | |||||
7. | 21 tháng 5 năm 1970 | Bogotá, Colombia | Colombia | 4-0 | 4-0 | |
8. | 27 tháng 5 năm 1972 | Glasgow, Scotland | Scotland | 1-0 | 1-0 | British Home Championship 1971-72 |
7.3. Manager
Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | |||
Blackpool | 1 tháng 7 năm 1980 | 28 tháng 2 năm 1981 | 34 | 7 | 10 | 17 | - |
Portsmouth | 11 tháng 5 năm 1984 | 17 tháng 1 năm 1989 | 222 | 94 | 58 | 70 | - |
Stoke City | 7 tháng 11 năm 1989 | 23 tháng 2 năm 1991 | 62 | 17 | 21 | 24 | - |
Exeter City | 6 tháng 8 năm 1991 | 20 tháng 1 năm 1994 | 135 | 36 | 43 | 56 | - |
Southampton | 21 tháng 1 năm 1994 | 2 tháng 7 năm 1995 | 67 | 22 | 24 | 21 | - |
Manchester City | 3 tháng 7 năm 1995 | 27 tháng 8 năm 1996 | 49 | 13 | 14 | 22 | - |
Portsmouth | 26 tháng 1 năm 1998 | 9 tháng 12 năm 1999 | 97 | 28 | 26 | 43 | - |
Tổng cộng | 666 | 217 | 196 | 253 | - |