1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Adama Traoré sinh ngày 28 tháng 6 năm 1995 tại Bamako, Mali. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, thể hiện tài năng và niềm đam mê với môn thể thao này ngay từ khi còn nhỏ.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Năm 2007, khi mới 12 tuổi, Adama Traoré đã gia nhập Học viện JMG Bamako tại quê nhà. Anh đã trải qua 5 năm đào tạo tại học viện này, nơi anh được rèn luyện các kỹ năng cơ bản và phát triển tiềm năng bóng đá của mình. Sau đó, anh chuyển đến câu lạc bộ AS Bakaridjan thuộc Malian Première Division, nơi anh chỉ có thể thi đấu ba trận trước khi gặp phải chấn thương.
2. Sự nghiệp Câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Adama Traoré bắt đầu tại Mali và nhanh chóng mở rộng sang các giải đấu hàng đầu ở Pháp, Bồ Đào Nha, Bỉ, Thổ Nhĩ Kỳ và Anh, trước khi trở lại Thổ Nhĩ Kỳ.
2.1. Khởi đầu tại Mali và Pháp
Traoré bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ AS Bakaridjan ở Mali trong mùa giải 2013-14, ra sân 3 lần nhưng không ghi được bàn thắng nào.
Vào tháng 1 năm 2014, Traoré ký hợp đồng với câu lạc bộ Lille thuộc Ligue 1 của Pháp. Ngay lập tức, anh được cho mượn đến câu lạc bộ Royal Mouscron-Péruwelz tại Belgian Second Division. Tại đây, anh có 2 lần ra sân ở giải đấu và 1 lần ra sân trong vòng play-off thăng hạng của giải hạng nhì Bỉ, không ghi được bàn thắng nào.
Sau khi trở lại Lille, anh có trận ra mắt Ligue 1 vào ngày 24 tháng 9 năm 2014, trong trận thua 0-1 trên sân khách trước Nice. Bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của anh cho Lille được ghi vào ngày 7 tháng 1 năm 2015, trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Thonon Évian Savoie F. C.. Tổng cộng, anh đã ra sân 24 trận và ghi 2 bàn cho Lille.
2.2. Monaco và các lần cho mượn
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2015, Traoré chuyển đến AS Monaco với bản hợp đồng bốn năm trị giá khoảng 14.00 M EUR. Anh có trận ra mắt tại UEFA Champions League vào ngày 4 tháng 8 năm 2015, trong chiến thắng 4-0 trước Young Boys ở vòng loại thứ ba, khi vào sân thay người ở phút 80 cho Mario Pašalić. Trong suốt thời gian ở Monaco, anh đã ra sân 27 lần và ghi 5 bàn thắng.
Trong thời gian thi đấu cho Monaco, Adama Traoré đã có nhiều lần được cho mượn đến các câu lạc bộ khác:
- Rio Ave (2017):** Vào tháng 1 năm 2017, anh được cho mượn đến câu lạc bộ Rio Ave FC của Primeira Liga (Bồ Đào Nha) cho đến cuối mùa giải. Anh đã chơi 7 trận và ghi 1 bàn thắng duy nhất trong chiến thắng trước Boavista vào ngày 1 tháng 4.
- Cercle Brugge (2019):** Vào tháng 1 năm 2019, anh tiếp tục được cho mượn đến câu lạc bộ Cercle Brugge KSV thuộc Belgian First Division A. Anh ra sân 8 lần nhưng không ghi được bàn thắng nào.
- FC Metz (2019-2020):** Vào ngày 31 tháng 8 năm 2019, anh được cho mượn đến câu lạc bộ Metz cũng thuộc Ligue 1 trong một mùa giải. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Metz vào ngày 23 tháng 11, san bằng tỉ số trong trận hòa 1-1 trên sân nhà với Reims. Tổng cộng, anh đã ra sân 16 trận và ghi 1 bàn cho Metz.
2.3. Các giải đấu Thổ Nhĩ Kỳ và Anh
Vào ngày 11 tháng 9 năm 2020, Traoré chuyển đến câu lạc bộ Hatayspor của Süper Lig (Thổ Nhĩ Kỳ) với bản hợp đồng hai năm kèm tùy chọn gia hạn năm thứ ba. Anh đã có 54 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho Hatayspor.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2022, Traoré ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Hull City thuộc EFL Championship (Anh). Anh có trận ra mắt cho Hull City vào ngày 25 tháng 2 năm 2023, khi vào sân thay người ở phút 78 trong trận thua 0-1 trước Bristol City. Vào ngày 10 tháng 4 năm 2023, Traoré ghi bàn thắng đầu tiên cho Hull City, đó là bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Millwall. Anh được câu lạc bộ thông báo sẽ được giải phóng hợp đồng vào mùa hè năm 2024. Tổng cộng, anh đã ra sân 37 lần và ghi 3 bàn cho Hull City.
2.4. Câu lạc bộ Hiện tại
Vào ngày 25 tháng 6 năm 2024, Adama Traoré được công bố sẽ ký hợp đồng với câu lạc bộ Amedspor thuộc TFF 1. Lig của Thổ Nhĩ Kỳ sau khi hợp đồng với Hull City của anh hết hạn. Tính đến tháng 2 năm 2025, anh đã ra sân 23 trận và ghi 5 bàn cho Amedspor.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Adama Traoré đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, từ các đội tuyển trẻ đến đội tuyển quốc gia Mali, nơi anh đã đạt được những thành tích cá nhân và tập thể quan trọng.

3.1. Đội U-20 và Các giải thưởng Lớn
Traoré là một phần của đội tuyển U-20 Mali tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2015 tại New Zealand. Trong suốt giải đấu, anh đã thể hiện phong độ xuất sắc với 4 bàn thắng và 3 pha kiến tạo, giúp Mali giành được huy chương đồng. Với màn trình diễn ấn tượng này, anh đã được trao giải thưởng Quả bóng vàng Adidas, vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
3.2. Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia
Vào ngày 9 tháng 10 năm 2015, Traoré có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Mali trong chiến thắng giao hữu 4-1 trước Burkina Faso. Bàn thắng quốc tế đầu tiên của anh được ghi vào ngày 4 tháng 9 năm 2016, trong chiến thắng 5-2 trước Bénin tại vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017.
Anh đã được triệu tập vào đội hình 23 người của Mali tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2017 tại Gabon vào ngày 4 tháng 1 năm 2017, nhưng không được sử dụng trong các trận đấu khi đội bị loại ở vòng bảng. Hai năm sau, vào ngày 16 tháng 6 năm 2019, anh lại có tên trong đội hình 23 người của Mali tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2019 tại Ai Cập. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2019, anh đã ghi bàn trong trận mở màn của Mali, giúp đội giành chiến thắng 4-1 trước Mauritania. Tính đến tháng 10 năm 2024, anh đã có 41 lần ra sân và ghi 5 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Mali.
4. Các Thành tựu Chính
Trong sự nghiệp của mình, Adama Traoré đã đạt được những thành tựu đáng kể, đặc biệt là ở cấp độ trẻ:
- Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới:
- Huy chương đồng: 2015 (với đội tuyển U-20 Mali)
- Quả bóng vàng Adidas (Cầu thủ xuất sắc nhất): 2015
5. Đời tư
Adama Traoré được biết đến với biệt danh Adama Noss Traoré (Adama Noss TraoréFrench) để phân biệt với một cầu thủ bóng đá khác có cùng tên Adama Traoré (sinh ngày 5 tháng 6 năm 1995), người cũng là đồng đội của anh tại Metz và cùng sinh vào tháng 6 năm 1995.
6. Thống kê Sự nghiệp
6.1. Thống kê Câu lạc bộ
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Adama Traoré theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
AS Bakaridjan | 2013-14 | Malian Première Division | 3 | 0 | - | - | - | - | 3 | 0 | ||||
Lille | 2013-14 | Ligue 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2014-15 | Ligue 1 | 20 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 24 | 2 | ||
Tổng cộng | 20 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 24 | 2 | |||
Royal Excel Mouscron (cho mượn) | 2013-14 | Belgian Second Division | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 0 | 3 | 0 | |
Monaco | 2015-16 | Ligue 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | - | 8 | 0 | |
2016-17 | Ligue 1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | - | 7 | 2 | ||
2017-18 | Ligue 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 3 | ||
2018-19 | Ligue 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | - | 7 | 0 | ||
2019-20 | Ligue 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 22 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 27 | 5 | |||
Rio Ave (cho mượn) | 2016-17 | Primeira Liga | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 7 | 1 | ||
Cercle Brugge (cho mượn) | 2018-19 | Belgian Pro League | 5 | 0 | 0 | 0 | - | - | 34 | 0 | 8 | 0 | ||
Metz (cho mượn) | 2019-20 | Ligue 1 | 15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 16 | 1 | ||
Hatayspor | 2020-21 | Süper Lig | 35 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 36 | 0 | |||
2021-22 | Süper Lig | 17 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 18 | 1 | ||||
Tổng cộng | 52 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 54 | 1 | |||||
Hull City | 2022-23 | Championship | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 12 | 1 | ||
2023-24 | Championship | 24 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 25 | 2 | |||
Tổng cộng | 36 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 37 | 3 | ||||
Amedspor | 2024-25 | TFF 1. Lig | 22 | 5 | 1 | 0 | - | - | - | 23 | 5 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 182 | 18 | 5 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 201 | 18 |
Ghi chú:
1 Số lần ra sân trong vòng play-off thăng hạng của Giải bóng đá hạng nhì Bỉ.
2 Một lần ra sân tại UEFA Champions League, một lần ra sân tại UEFA Europa League.
3 Số lần ra sân tại UEFA Champions League.
4 Số lần ra sân trong vòng play-off UEFA Europa League của Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ.
6.2. Thống kê Đội tuyển Quốc gia
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Adama Traoré cho đội tuyển quốc gia Mali theo năm:
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mali | 2014 | 4 | 0 |
2015 | 3 | 0 | |
2016 | 2 | 1 | |
2017 | 2 | 0 | |
2019 | 9 | 4 | |
2020 | 1 | 0 | |
2021 | 10 | 0 | |
2022 | 4 | 0 | |
2024 | 7 | 0 | |
Tổng cộng | 41 | 5 |
Danh sách các bàn thắng quốc tế của Adama Traoré:
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 9 năm 2016 | Sân vận động 26 tháng 3, Bamako, Mali | Bénin | 4-1 | 5-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
2 | 26 tháng 3 năm 2019 | Sân vận động Léopold Sédar Senghor, Dakar, Sénégal | Sénégal | 1-0 | 1-2 | Giao hữu |
3 | 23 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Suez, Suez, Ai Cập | Mauritania | 3-0 | 4-1 | Cúp bóng đá châu Phi 2019 |
7. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Adama Traoré được đánh giá là một tiền vệ tài năng với khả năng kiểm soát bóng, chuyền bóng và dứt điểm tốt. Anh đã thể hiện tiềm năng lớn ngay từ khi còn trẻ, đặc biệt là tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2015 khi giành được giải thưởng Quả bóng vàng và góp phần quan trọng vào tấm huy chương đồng của đội tuyển U-20 Mali.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Traoré đã có cơ hội thi đấu tại nhiều giải đấu hàng đầu châu Âu như Ligue 1, Primeira Liga, Belgian Pro League, Süper Lig và EFL Championship, cho thấy sự thích nghi và khả năng của anh ở các môi trường bóng đá khác nhau. Mặc dù gặp phải một số chấn thương, anh vẫn duy trì được sự nghiệp ổn định và tiếp tục đóng góp cho các câu lạc bộ mà anh khoác áo, cũng như là một thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Mali.