1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Zeljko Kalac đã có một hành trình sự nghiệp chuyên nghiệp dài và đầy biến động, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau tại Úc, Anh, Hà Lan, Ý và Hy Lạp.
1.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Lớn lên trong cộng đồng người Croatia tại Sydney, Kalac bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Sydney United, một câu lạc bộ thi đấu tại National Soccer League của Úc. Ở tuổi 16, ông được đưa vào đội một cùng với thủ môn số một Tony Franken. Ông đã ra sân 11 trận đầu tiên của mùa giải 1989-90 khi Franken vắng mặt, sau đó trở lại băng ghế dự bị trong suốt mùa giải 1990-91 khi Franken duy trì phong độ tốt.
Khi Franken chuyển đến đối thủ địa phương APIA Leichhardt vào mùa giải sau, Kalac phải cạnh tranh vị trí với Mark Bosnich (một đối thủ cũ tại Marconi Fairfield), người vừa trở về từ một thời gian không thành công tại Manchester United. Kalac đã đá chính 21 trên 26 trận trong mùa giải 1991-92 khi Bosnich chuyển đến Aston Villa cuối mùa giải. Khi APIA Leichhardt bị loại khỏi NSL vì khó khăn tài chính cuối mùa giải 1991-92, Franken trở lại Sydney United, nhưng vị trí chính thức không còn rõ ràng như trước. Kalac và Franken chia sẻ số lần ra sân trong mùa giải 1992-93, và Kalac trở thành lựa chọn số một trong mùa giải 1993-94, giúp Sydney United giành vị trí thứ ba trước khi bị loại ở bán kết. Ông tiếp tục là lựa chọn số một trong mùa giải 1994-95, một lần nữa giúp đội lọt vào bán kết.
Năm 1995, Kalac theo chân nhiều cầu thủ Úc khác chuyển đến châu Âu, gia nhập câu lạc bộ Anh Leicester City ở Giải hạng Nhất Anh. Tại đây, ông chỉ có 3 lần ra sân cho đội một: một trận ở giải vô địch quốc gia, một trận ở Cúp Liên đoàn, và lần cuối cùng là vào sân thay người trong trận chung kết play-off Giải hạng Nhất 1996 với Crystal Palace khi tỉ số là 1-1. Ông vào sân ở phút cuối cùng của hiệp phụ vì huấn luyện viên Martin O'Neill tin rằng với thể hình to lớn của Kalac, ông sẽ có khả năng cản phá phạt đền trong loạt luân lưu. Nhưng Steve Claridge đã ghi bàn ở phần sân đối diện bằng cú sút cuối cùng của trận đấu, chỉ 20 giây sau khi Kalac vào sân, và Leicester được thăng hạng Ngoại hạng Anh mà không cần loạt luân lưu.
Khi Kevin Poole vẫn là thủ môn số một của Leicester, một thỏa thuận chuyển nhượng Kalac đến Wolves cùng với đồng hương Úc Steve Corica với giá 1.75 M GBP đã được thống nhất. Tuy nhiên, Kalac không thể có được giấy phép lao động ở Anh và sau quá trình kháng cáo kéo dài, thỏa thuận đã đổ vỡ, buộc ông phải trở lại Sydney United. Mùa giải tiếp theo ở NSL, ông chơi mọi trận đấu cho Sydney United, giúp họ có mùa giải thành công nhất trong hơn một thập kỷ, dễ dàng giành chức vô địch giải đấu trước khi bị đánh bại ở trận chung kết. Một lần nữa, Kalac có cơ hội chuyển đến Anh vào năm 1997 với Portsmouth. Terry Venables, người cũng đang huấn luyện đội tuyển quốc gia Úc vào thời điểm đó, đã tìm cách ký hợp đồng với Kalac nhưng ông một lần nữa bị từ chối giấy phép lao động và thỏa thuận không thành.
1.2. Roda JC
Năm 1998, Kalac ký hợp đồng với câu lạc bộ Eredivisie của Hà Lan, Roda JC, nơi ông được kỳ vọng sẽ lấp đầy khoảng trống sau sự ra đi của Ruud Hesp một năm trước đó. Ông nhanh chóng trở thành thủ môn số một của câu lạc bộ trong bốn năm. Sau khi suýt chút nữa xuống hạng trong mùa giải 1997-98, sự xuất hiện của Kalac đã giúp Roda vươn lên vị trí thứ năm trong mùa giải 1998-99, giành quyền tham dự UEFA Cup. Mùa giải 1999-2000 ít thành công hơn ở giải vô địch quốc gia (kết thúc ở vị trí thứ tám), nhưng Kalac đã giúp Roda nâng cao Cúp KNVB năm 2000, một thành tựu mà ông đánh giá là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong sự nghiệp của mình. Một mùa giải 2000-01 đầy hứa hẹn (kết thúc ở vị trí thứ tư) đã mang lại một suất dự UEFA Cup vào năm sau, một chiến dịch đáng nhớ. Roda tiến xa đến vòng 4, đối đầu với A.C. Milan và buộc phải phân định thắng thua bằng loạt sút luân lưu. Sau một số pha cứu thua trong thời gian thi đấu chính thức, Kalac đã cản phá hai quả phạt đền trong loạt sút luân lưu từ José Mari và Kakha Kaladze, nhưng Roda vẫn bị loại với tỉ số luân lưu 2-3.
1.3. Perugia
Vào tháng 7 năm 2002, Kalac được câu lạc bộ Serie A Perugia ký hợp đồng. Ông nhanh chóng khẳng định vị trí thủ môn số một, giúp đội bóng giành quyền tham dự Intertoto Cup năm 2003. Đội bóng Ý sau đó đã giành chiến thắng trong trận chung kết cúp, với Kalac không để thủng lưới bàn nào trong suốt giải đấu. Tuy nhiên, mùa giải quốc nội kết thúc bằng việc Perugia xuống hạng sau khi đứng thứ tư từ dưới lên và thua trong trận play-off với Fiorentina. Kalac ở lại với Perugia ở Serie B trong mùa giải 2004-05, ra sân 29 lần khi Perugia kết thúc ở vị trí thứ ba nhưng sau đó bị xuống hạng Serie C1 do khó khăn tài chính.
1.4. A.C. Milan
Sau khi Perugia tiếp tục xuống hạng, Kalac gia nhập AC Milan vào mùa hè năm 2005 dưới dạng chuyển nhượng tự do. Ông phải đến tháng 2 năm 2006 mới có trận ra mắt trong màu áo Milan, khi thủ môn chính thức Dida bị chấn thương mắt cá chân trong trận lượt đi vòng đấu loại trực tiếp Champions League gặp Bayern München. Kết quả là, ông đã có trận đấu Serie A đầu tiên kể từ năm 2004, giữ sạch lưới trước Palermo và Empoli. Ông cũng thi đấu tại Coppa Italia cho đến khi Milan bị loại bởi đội yếu hơn Palermo với tổng tỉ số 1-3.
Vào ngày 21 tháng 11 năm 2006, Kalac có lần ra sân thứ hai tại UEFA Champions League cho Milan khi ông vào sân từ băng ghế dự bị trong 15 phút cuối của trận đấu vòng bảng gặp AEK Athens. Dida bị rách dây chằng đầu gối và dự kiến phải nghỉ thi đấu từ hai đến ba tháng, điều này cuối cùng đã mang lại cho Kalac cơ hội ra sân nhiều hơn cho Milan. Trận đấu đầy đủ đầu tiên của Kalac trong mùa giải 2006-07 là vào ngày 25 tháng 11 năm 2006, trong chiến thắng 1-0 của Milan trước Messina tại Serie A.
Vào ngày 14 tháng 1 năm 2007, Kalac bị chấn thương trong trận đấu với Reggina và được thay thế bởi Dida đã bình phục trong trận đấu tiếp theo với Lazio. Những lo ngại về chấn thương thủ môn này đã thúc đẩy huấn luyện viên Carlo Ancelotti ký hợp đồng với thủ môn Marco Storari từ Messina, người trở thành thủ môn thứ ba của Milan, với thủ môn kỳ cựu Valerio Fiori là thứ tư. Storari đã thay thế Dida và Kalac trong các trận đấu Serie A của Milan gặp Livorno và Siena vào giữa tháng 2, khi cả hai đều vắng mặt vì chấn thương. Mặc dù có sự cạnh tranh bổ sung này, Kalac đã bình phục chấn thương kịp thời để thi đấu cho Milan trong trận lượt đi vòng 16 đội UEFA Champions League gặp Celtic vào ngày 20 tháng 2. Trong trận đấu Serie A tiếp theo gặp Sampdoria năm ngày sau đó, Dida vẫn có thể trở lại sau gần một tháng nghỉ thi đấu và sau đó vẫn giữ vị trí thủ môn cho đến khi bị chấn thương vai vào giữa tháng 4, điều này cho phép Kalac có thêm hai lần ra sân ở Serie A trước khi Dida trở lại khung gỗ trong trận lượt đi bán kết UEFA Champions League gặp Manchester United vào ngày 24 tháng 4. Kalac kết thúc mùa giải thứ hai tại Milan với 10 lần ra sân ở Serie A và 3 lần ra sân khác ở Champions League.
Vào tháng 3 năm 2007, Kalac đã ký gia hạn hợp đồng với Milan, giữ ông ở lại San Siro ít nhất đến năm 2009. Trong mùa giải 2007-08, ông lại có những lần ra sân ở Champions League sau khi Dida bị treo giò vì hành vi ăn vạ trong trận đấu với Celtic, giúp Milan vượt qua vòng bảng. Kalac đã có một số lần ra sân ở Serie A, sau khi Dida gặp phải nhiều chấn thương và phong độ kém cỏi vào giữa mùa giải. Kalac đặc biệt giữ sạch lưới trong trận đấu trên sân khách với Fiorentina vào ngày 3 tháng 2 năm 2008 khi ông cản phá một pha tấn công của Fiorentina chỉ vài khoảnh khắc trước tiếng còi mãn cuộc, một pha cứu thua đã nhận được lời khen ngợi từ giới truyền thông và huấn luyện viên Ancelotti. Cuối tháng đó, ông lại giữ sạch lưới tại Emirates Stadium trong trận hòa 0-0 với Arsenal ở trận lượt đi vòng 16 đội UEFA Champions League, thực hiện một số pha cứu thua tốt trong hiệp hai và được UEFA bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Ở trận lượt về, ông để thủng lưới hai bàn vào cuối trận khi Milan bị Arsenal loại sau trận thua 0-2 tại San Siro.
Sự trở lại của Christian Abbiati sau thời gian cho mượn tại Atlético Madrid và màn trình diễn kém cỏi trong trận thua 0-5 của Milan trước Chelsea tại Russian Railways Cup vào ngày 4 tháng 8 năm 2008 đã chấm dứt giai đoạn thi đấu ngắn ngủi của Kalac trong đội hình chính. Ông sau đó bị xuống hạng làm thủ môn thứ ba, sau Abbiati và Dida, và không còn thi đấu cho Milan cho đến khi ra sân ở hiệp hai trong trận giao hữu với Hannover 96 vào ngày 29 tháng 1 năm 2009, và một lần ra sân ở Serie A gặp Juventus vào ngày 10 tháng 5 do thay thế người bị chấn thương. Ông được Milan giải phóng hợp đồng vào ngày 11 tháng 8, sau một thỏa thuận đạt được với câu lạc bộ.
1.5. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2009, Kalac ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Giải vô địch quốc gia Hy Lạp Kavala, cùng với thủ môn đồng nghiệp Charles Itandje và Fanis Katergiannakis, người đã vô địch UEFA Euro 2004. Ông có trận ra mắt tại Giải vô địch quốc gia Hy Lạp trong trận hòa 2-2 trên sân nhà với Panathinaikos vào ngày 18 tháng 10 năm 2009. Sau khi kết thúc mùa giải 2009-10 với Kavala, Kalac tuyên bố giải nghệ khỏi bóng đá cấp câu lạc bộ.
2. Sự nghiệp quốc tế
Kalac là một tuyển thủ Úc trong hơn 14 năm, nhưng ông đã dành nhiều năm làm dự bị cho Mark Bosnich và sau này là Mark Schwarzer. Ông được chọn là thành viên của đội hình Úc tham dự FIFA World Cup 2006, ra sân một lần.
2.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Ông là thành viên của đội tuyển Úc tại Giải vô địch bóng đá U-16 thế giới 1989, là thủ môn dự bị sau Schwarzer. Ông lại là thành viên đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1991, một lần nữa là lựa chọn thứ hai, nhưng lần này là sau Bosnich.
2.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Trận ra mắt quốc tế đầy đủ đầu tiên của ông là gặp Malaysia vào ngày 11 tháng 8 năm 1992, thay thế cho Robert Zabica. Úc thua 0-1, và ông được thay thế trong trận đấu tiếp theo bởi đồng đội câu lạc bộ Tony Franken.
2.3. FIFA World Cup 2006
Trong trận đấu cuối cùng vòng bảng của Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 giữa Croatia và Úc, huấn luyện viên Guus Hiddink đã bất ngờ chọn Kalac thay vì Schwarzer. Khi Úc cần một trận hòa hoặc tốt hơn để đi tiếp và tỉ số hòa 1-1 trong hiệp hai, Kalac đã lóng ngóng một cú sút xa từ Niko Kovač và để thủng lưới một bàn mà sau này ông mô tả là "bàn thắng chết tiệt". May mắn cho Kalac và các cầu thủ Úc, Harry Kewell đã ghi bàn sau đó trong hiệp đấu và họ tiến vào vòng 16 đội. Sau trận đấu, Kalac nói về sự nhẹ nhõm của mình: "Bạn nhìn xuống đất để mong nó nuốt chửng mình. Rõ ràng là đối với tôi, thật nhẹ nhõm khi có được kết quả đó." Màn trình diễn của ông đã gây ra những chỉ trích ở Úc, đặc biệt là vì Kalac bản thân có gốc gác Croatia.
2.4. Giã từ sự nghiệp quốc tế
Kalac tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế vào ngày 4 tháng 10 năm 2006. Ông đã chơi trận đấu cuối cùng của mình gặp Paraguay vào ngày 7 tháng 10, cùng với các tuyển thủ quốc tế khác cùng giã từ sự nghiệp là Tony Popovic, Tony Vidmar và Stan Lazaridis, vào sân thay người ở phút 90 cho Schwarzer.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2011, Kalac được công bố đã ký hợp đồng làm huấn luyện viên thủ môn tại câu lạc bộ A-League Sydney FC. Mặc dù Frank Farina bị sa thải vào cuối mùa giải 2013-14, Kalac đã chọn ở lại câu lạc bộ, làm việc dưới quyền huấn luyện viên mới Graham Arnold. Vào cuối mùa giải 2014-15, khi còn một năm trong hợp đồng, ông được công bố sẽ rời Sydney FC, và cuối cùng được thay thế bởi một trong những huấn luyện viên thân cận nhất của Arnold, John Crawley.
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2015, Kalac được công bố sẽ gia nhập đối thủ cùng thành phố Western Sydney Wanderers, tái hợp với huấn luyện viên đồng nghiệp Tony Popovic, người mà ông đã làm việc cùng tại Sydney FC. Vào ngày 1 tháng 10 năm 2017, Kalac rời vị trí huấn luyện viên thủ môn tại Wanderers để theo huấn luyện viên Tony Popovic và trợ lý huấn luyện viên Andrés Carrasco đến Karabükspor tại Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ. Ông được thay thế bởi huấn luyện viên thủ môn đồng nghiệp Davide Del Giovine, người đã làm việc cùng ông với tư cách là người học việc tại Sydney FC và trong thời gian ông ở Wanderers.
Vào tháng 7 năm 2018, Kalac gia nhập Melbourne City với tư cách là huấn luyện viên thủ môn của họ. Trong mùa giải 2020-21, Kalac gia nhập Sydney United 58 với tư cách là quản lý của họ, đây là lần đầu tiên ông giữ một vị trí quản lý đầy đủ. Kalac đã ký hợp đồng với Adrian Vranic, Danijel Nizic, Jacob Esposito và cựu cầu thủ Brisbane Roar và Newcastle Jets, Devante Clut.
4. Đời tư
Kalac có một con gái tên Abby và một con trai tên Oliver, người cũng là một thủ môn đang chơi cho Sydney United 58 tại National Premier Leagues NSW.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 1 tháng 9 năm 2009
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Úc | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Đại Dương/Châu Á | Tổng cộng | |||||||
1989-90 | Sydney United | NSL | 11 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||
1990-91 | 0 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||||
1991-92 | 21 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||||
1992-93 | 11 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||||
1993-94 | 25 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||||
1994-95 | 24 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||||
Anh | Giải vô địch | FA Cup | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
1995-96 | Leicester City | Hạng Nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | 0 | ||
Úc | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Đại Dương/Châu Á | Tổng cộng | |||||||
1996-97 | Sydney United | NSL | 7 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||
1997-98 | 15 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||||
Hà Lan | Giải vô địch | KNVB Cup | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
1998-99 | Roda JC | Eredivisie | 33 | 0 | ? | ? | ? | ? | ||||
1999-2000 | 30 | 0 | ? | ? | 4 | 0 | ? | ? | ||||
2000-01 | 20 | 0 | ? | ? | 0 | 0 | ? | ? | ||||
2001-02 | 32 | 0 | ? | ? | 7 | 0 | ? | ? | ||||
Ý | Giải vô địch | Coppa Italia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2002-03 | Perugia | Serie A | 22 | 0 | 6 | 0 | 22 | 0 | 30 | 0 | ||
2003-04 | 29 | 0 | 0 | 0 | 113 | 0 | 424 | 0 | ||||
2004-05 | Serie B | 29 | 0 | 3 | 0 | 32 | 0 | |||||
2005-06 | Milan | Serie A | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | ||
2006-07 | 10 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0 | ||||
2007-08 | 25 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 32 | 0 | ||||
2008-09 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||
Hy Lạp | Giải vô địch | Cúp Hy Lạp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2009-10 | Kavala | Superleague | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||||
Tổng cộng | Úc | 114 | 0 | ? | ? | ? | ? | |||||
Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | 0 | ||||
Hà Lan | 115 | 0 | ? | ? | 11 | 0 | ? | ? | ||||
Ý | 118 | 0 | 18 | 0 | 22 | 0 | 160234 | 0 | ||||
Hy Lạp | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 350 | 0 | ? | ? | 1 | 0 | 33 | 0 | ? | ? |
1Bao gồm một trận đấu ở Vòng loại trực tiếp
2Bao gồm 2 trận đấu ở UEFA Intertoto Cup 2002
3Bao gồm 6 trận đấu ở UEFA Intertoto Cup 2003
4Bao gồm hai trận đấu ở Vòng loại trực tiếp xuống hạng
5.2. Thống kê cấp quốc tế
Đội tuyển quốc gia Úc | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
1992 | 1 | 0 |
1993 | 0 | 0 |
1994 | 5 | 0 |
1995 | 7 | 0 |
1996 | 7 | 0 |
1997 | 6 | 0 |
1998 | 3 | 0 |
1999 | 0 | 0 |
2000 | 9 | 0 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 0 | 0 |
2003 | 1 | 0 |
2004 | 7 | 0 |
2005 | 4 | 0 |
2006 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 54 | 0 |
6. Danh hiệu

Leicester City
- Vòng loại trực tiếp Giải hạng Nhất: 1996
Sydney United
- National Soccer League Vô địch: 1996-97
Roda JC
- KNVB Cup: 2000
Perugia
- UEFA Intertoto Cup: 2003
A.C. Milan
- UEFA Champions League: 2006-07
- UEFA Super Cup: 2007
- FIFA Club World Cup: 2007
Úc
- FIFA Confederations Cup: Á quân, 1997
- OFC Nations Cup: 1996, 2000, 2004