1. Cuộc đời và Giáo dục
Zulkifeli bin Mohd. Zin có một hành trình học vấn và đào tạo quân sự đầy đủ, đặt nền tảng vững chắc cho sự nghiệp nổi bật của mình trong lực lượng vũ trang Malaysia.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục ban đầu
Zulkifeli bin Mohd. Zin sinh ngày 14 tháng 6 năm 1956 tại Pasir Mas, bang Kelantan, Liên bang Mã Lai. Ông theo học tại trường Maktab Sultan Ismail (Đại học Sultan Ismail College - SIC) ở Kota Bharu, Kelantan, một trong những cơ sở giáo dục lâu đời và danh tiếng nhất tại bang này.
1.2. Giáo dục và Đào tạo quân sự
Sau khi hoàn thành chương trình giáo dục ban đầu, Zulkifeli bin Mohd. Zin tiếp tục con đường sự nghiệp quân sự. Năm 1974, ông hoàn tất khóa đào tạo sĩ quan tại Học viện Quân sự Hoàng gia Sandhurst danh tiếng ở Anh. Quá trình đào tạo chuyên nghiệp của ông còn bao gồm việc tốt nghiệp từ Trường Tham mưu Lực lượng Vũ trang Malaysia (MTAT) và Trường Quốc phòng Lực lượng Vũ trang Malaysia (MPAT). Đáng chú ý, cả hai trường này sau đó đã được hợp nhất thành một dưới Trung tâm Nghiên cứu Quốc phòng Quốc gia (Puspahanas). Ngoài ra, ông còn sở hữu bằng thạc sĩ Khoa học Quốc phòng từ Đại học Quốc phòng Malaysia.
2. Sự nghiệp quân sự
Sự nghiệp quân sự của Zulkifeli bin Mohd. Zin kéo dài từ năm 1974 đến năm 2016, trải qua nhiều vị trí từ cấp thấp đến cấp cao nhất trong Lực lượng Vũ trang Malaysia, thể hiện khả năng lãnh đạo và quản lý xuất sắc của ông.
2.1. Giai đoạn đầu phục vụ quân đội
Vào ngày 9 tháng 8 năm 1974, sau khi tốt nghiệp Học viện Quân sự Hoàng gia Sandhurst, Zulkifeli bin Mohd. Zin chính thức được phong quân hàm Trung úy và được điều động về Trung đoàn Hoàng gia Mã Lai thứ 2 với vai trò chỉ huy trung đội. Trong những năm đầu sự nghiệp, ông đã nắm giữ nhiều vị trí tham mưu tại Bộ Chỉ huy Lục quân Malaysia và các viện huấn luyện, bao gồm Sĩ quan Tham mưu tại Bộ Chỉ huy Lục quân và Huấn luyện viên Lừa tại Trung tâm Huấn luyện Lục quân ở Johor Bahru. Từ năm 1999 đến năm 2000, ông đảm nhiệm chức vụ Giám đốc Bộ binh tại Bộ Chỉ huy Lục quân.
2.2. Các vị trí chỉ huy và tham mưu chủ chốt
Khi mang quân hàm Đại tá, Zulkifeli bin Mohd. Zin từng giữ chức vụ Tham mưu trưởng Trung tâm Huấn luyện Chiến đấu Lục quân (PULADA) và Đại tá Tài nguyên tại Bộ Chỉ huy Lục quân.
Năm 2002, ông được thăng cấp Chuẩn tướng và giữ chức Trợ lý Chỉ huy Sư đoàn Dự bị. Ông cũng chỉ huy Lữ đoàn Bộ binh số 8 (8 Bgd) tại Kelantan từ năm 2003 đến năm 2004.

Với sự tin tưởng cao của bộ chỉ huy quân sự, ông được thăng cấp Thiếu tướng và được giao nhiệm vụ lãnh đạo Phái đoàn Giám sát Quốc tế (IMT) tại Mindanao, Philippines, với vai trò chỉ huy nhóm giám sát từ ngày 9 tháng 10 năm 2004 đến ngày 31 tháng 8 năm 2005. Sau đó, ông là Chỉ huy Sư đoàn Bộ binh số 3 (3 Div) từ ngày 17 tháng 10 năm 2005 đến ngày 31 tháng 1 năm 2007, và là Chỉ huy Bộ Chỉ huy Dã chiến Lục quân từ ngày 2 tháng 1 năm 2007 đến ngày 1 tháng 6 năm 2008.
2.3. Nhiệm kỳ Tổng Tham mưu trưởng Lục quân
Là một nhà lãnh đạo tận tâm, Zulkifeli bin Mohd. Zin được bổ nhiệm làm Phó Tổng Tham mưu trưởng Lục quân vào ngày 2 tháng 6 năm 2008, và giữ chức vụ này cho đến ngày 20 tháng 5 năm 2010. Sau đó, ông được bổ nhiệm làm Tổng Tham mưu trưởng Lục quân Malaysia (Panglima Tentera Darat - PTDMalay). Trong thời gian này, ông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển Lục quân Malaysia, nâng cao khả năng tác chiến và hiệu quả hoạt động của lực lượng.
2.4. Nhiệm kỳ Tổng Tham mưu trưởng Lực lượng Quốc phòng và Nghỉ hưu
Với sự tin tưởng lớn từ chính phủ và quân đội, Zulkifeli bin Mohd. Zin được bổ nhiệm làm Tổng Tham mưu trưởng Lực lượng Quốc phòng Malaysia thứ 18, chức vụ quân sự cao nhất của quốc gia, có hiệu lực từ ngày 15 tháng 6 năm 2011. Trong nhiệm kỳ này, ông chịu trách nhiệm chỉ đạo và điều phối toàn bộ các hoạt động của lực lượng vũ trang Malaysia. Sau một sự nghiệp quân sự kéo dài và đầy cống hiến, ông chính thức nghỉ hưu vào ngày 16 tháng 12 năm 2016.

3. Sự nghiệp sau quân ngũ
Sau khi nghỉ hưu từ Lực lượng Vũ trang Malaysia, Zulkifeli bin Mohd. Zin tiếp tục cống hiến cho đất nước trong vai trò công chức, đặc biệt là ở lĩnh vực an ninh quốc gia.
3.1. Tổng Giám đốc Hội đồng An ninh Quốc gia
Vào ngày 15 tháng 8 năm 2016, ngay cả khi vẫn giữ chức Tổng Tham mưu trưởng Lực lượng Quốc phòng, Zulkifeli bin Mohd. Zin đã được bổ nhiệm làm Tổng Giám đốc đầu tiên của Hội đồng An ninh Quốc gia Malaysia (NSC; Majlis Keselamatan Negara - MKNMalay). Việc bổ nhiệm một nhân vật có nền tảng quân sự vào vị trí này là một sự thay đổi đáng kể, bởi trước đó, chức danh người đứng đầu NSC là "Tổng Thư ký" và thường chỉ dành cho các quan chức dân sự cấp cao trong Chính phủ Malaysia. Vai trò này nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm an ninh và quốc phòng trong bối cảnh các thách thức an ninh ngày càng phức tạp. Ông giữ chức vụ này cho đến khi được thay thế bởi Engku Hamzah Tuan Mat vào ngày 1 tháng 9 năm 2018.


4. Đời tư
Zulkifeli bin Mohd. Zin kết hôn với Puan Sri Datin Seri Umi Kalsom Wan Awang và họ có hai con gái.
5. Danh hiệu và Khen thưởng
Trong suốt cuộc đời và sự nghiệp phục vụ quốc gia, Zulkifeli bin Mohd. Zin đã nhận được nhiều danh hiệu và khen thưởng cao quý từ cả Malaysia và các quốc gia khác, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông.
5.1. Danh hiệu cấp quốc gia Malaysia
Ông đã được trao tặng nhiều huân chương và danh hiệu từ Chính phủ Liên bang Malaysia và các chính quyền bang khác nhau:
| Huân chương/Danh hiệu | Cấp bậc | Năm |
|---|---|---|
![]() Huân chương Người bảo vệ Vương quốc (KMN) | Sĩ quan | 2002 |
Huân chương Người bảo vệ Vương quốc (JMN) | Đồng hành | 2005 |
Huân chương Công lao (PJN) | Chỉ huy | 2008 (Được phong Datuk) |
Huân chương Trung thành với Hoàng gia Malaysia (PSM) | Chỉ huy | 2011 (Được phong Tan Sri) |
Huân chương Người bảo vệ Vương quốc (PMN) | Chỉ huy | 2012 (Được phong Tan Sri) |
| Bang/Lãnh thổ Liên bang | Huân chương/Danh hiệu | Cấp bậc | Năm |
|---|---|---|---|
| Lãnh thổ Liên bang | Huân chương Vương miện Lãnh thổ (PMW) | Chỉ huy Kỵ sĩ | 2009 (Được phong Datuk) |
Huân chương Vương miện Lãnh thổ (SUMW) | Đại Kỵ sĩ | 2016 (Được phong Datuk Seri Utama) | |
| Kedah | Huân chương Trung thành với Hoàng gia Kedah (SDK) | Đồng hành | 2000 |
Huân chương Trung thành với Hoàng gia Kedah (DSDK) | Đồng hành Kỵ sĩ | 2004 (Được phong Dato) | |
Huân chương Vương miện Kedah (DGMK) | Chỉ huy Kỵ sĩ | 2008 (Được phong Dato' Wira) | |
Huân chương Trung thành với Sultan Abdul Halim Mu'adzam Shah (DHMS) | Chỉ huy Kỵ sĩ | 2011 (Được phong Dato' Paduka) | |
Huân chương Trung thành với Hoàng gia Kedah (SSDK) | Đại Đồng hành Kỵ sĩ | 2012 (Được phong Dato' Seri) | |
| Kelantan | Huân chương Vương miện Cao quý Kelantan (DPKK) | Chỉ huy Kỵ sĩ | 2004 (Được phong Dato) |
Huân chương Vương miện Kelantan (SPMK) | Đại Chỉ huy Kỵ sĩ | 2011 (Được phong Dato) | |
| Malacca | Huân chương Malacca (DMSM) | Đồng hành Hạng I | 2006 (Được phong Datuk) |
Huân chương Malacca (DCSM) | Chỉ huy Kỵ sĩ | 2012 (Được phong Datuk Wira) | |
| Negeri Sembilan | Huân chương Trung thành với Tuanku Muhriz (SSTM) | Đại Kỵ sĩ | 2011 (Được phong Dato' Seri) |
| Pahang | Huân chương Vương miện Pahang (SIMP) | Đại Kỵ sĩ | 2008 (Được phong Dato' Indera) |
Huân chương Sultan Ahmad Shah của Pahang (SSAP) | Đại Kỵ sĩ | 2010 (Được phong Dato' Sri) | |
| Penang | Huân chương Người bảo vệ bang (DPPN) | Chỉ huy Kỵ sĩ | 2011 (Được phong Dato' Seri) |
| Perak | Huân chương Taming Sari (SPTS) | Đại Chỉ huy Kỵ sĩ | 2011 (Được phong Dato' Seri Panglima) |
| Perlis | Huân chương Vương miện Perlis (SPMP) | Đại Chỉ huy Kỵ sĩ | 2011 (Được phong Dato' Seri) |
| Sabah | Huân chương Kinabalu (SPDK) | Đại Chỉ huy | 2013 (Được phong Datuk Seri Panglima) |
| Sarawak | Huân chương Ngôi sao Sarawak (PNBS) | Chỉ huy Kỵ sĩ | 2015 (Được phong Dato Sri) |
| Selangor | Huân chương Vương miện Selangor (SPMS) | Đại Chỉ huy Kỵ sĩ | 2012 (Được phong Dato' Seri) |
| Terengganu | Huân chương Vương miện Terengganu (SPMT) | Đại Chỉ huy Kỵ sĩ | 2012 (Được phong Dato) |
5.2. Danh hiệu quốc tế
Ngoài các danh hiệu trong nước, Zulkifeli bin Mohd. Zin còn được vinh danh bởi nhiều quốc gia khác:
| Quốc gia | Huân chương/Giải thưởng | Năm |
|---|---|---|
| Philippines | Chỉ huy Huân chương Danh dự Philippines (CLH) | 2005 |
| Brunei | ![]() Huân chương Paduka Keberanian Laila Terbilang (DPKT) | 2012 |
| Indonesia | ![]() Ngôi sao Yudha Dharma, Hạng 1 | 2012 |
| Indonesia | Ngôi sao Kartika Eka Paksi, Hạng 1 | 2012 |
| Singapore | ![]() Huân chương Utama Bakti Cemerlang (Quân đội) (DUBC) | 2014 |
| Thái Lan | Đại Thập tự Kỵ sĩ Huân chương Vương miện Thái Lan | 2014 |



