1. Thông tin cá nhân
1.1. Xuất xứ và Gia đình
Yohan Carlos Concepción Flande sinh ngày 27 tháng 1 năm 1986 tại El Seibo, tỉnh El Seibo, Dominica. Anh là một cầu thủ ném bóng thuận tay trái và thuận ném trái. Anh có mối quan hệ họ hàng với Henry Sosa, một cầu thủ ném bóng chuyên nghiệp khác, hiện đang thi đấu cho Fubon Guardians.
2. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Yohan Flande bắt đầu tại Hoa Kỳ với Philadelphia Phillies, sau đó anh chuyển sang Atlanta Braves và Colorado Rockies trước khi đến Hàn Quốc và Mexico.
2.1. Bóng chày chuyên nghiệp Hoa Kỳ
Yohan Flande đã trải qua một phần đáng kể sự nghiệp của mình tại các giải đấu Minor League và Major League Baseball (MLB) ở Hoa Kỳ.
2.1.1. Philadelphia Phillies
Flande được Philadelphia Phillies ký hợp đồng với tư cách là cầu thủ tự do quốc tế vào ngày 13 tháng 12 năm 2004.
- Năm 2006, anh ra mắt chuyên nghiệp tại Dominican Summer League (DSL) với đội Dominican Summer League Phillies. Anh có 13 lần ra sân, đạt 6 trận thắng, 1 trận thua và ERA là 2.08.
- Năm 2007, anh tiếp tục thi đấu tại DSL, có 13 lần ra sân, đạt 3 trận thắng, 2 trận thua và ERA là 2.36.
- Năm 2008, anh thi đấu cho đội Gulf Coast League Phillies tại Gulf Coast League, có 10 lần ra sân, đạt 4 trận thắng, 1 trận thua và ERA là 2.19.
- Năm 2009, anh thi đấu cho đội Clearwater Threshers cấp độ A+, có 13 lần ra sân, đạt 7 trận thắng, 1 trận thua và ERA là 2.52. Vào tháng 6 cùng năm, anh được thăng cấp lên đội Reading Phillies cấp độ AA. Anh có 13 lần ra sân, đạt 4 trận thắng, 4 trận thua và ERA là 4.58. Cùng năm, anh được chọn tham gia All-Star Futures Game. Vào ngày 17 tháng 11, Phillies đã ký hợp đồng Major League với anh, đưa anh vào danh sách 40 cầu thủ.
- Năm 2010, anh có 27 lần ra sân cho Reading cấp độ AA, đạt 10 trận thắng, 8 trận thua và ERA là 4.38. Vào ngày 7 tháng 12 cùng năm, anh bị Phillies giải phóng hợp đồng.
2.1.2. Atlanta Braves
Sau khi bị Philadelphia Phillies giải phóng hợp đồng, Yohan Flande đã ký hợp đồng Minor League với Atlanta Braves vào ngày 21 tháng 12 năm 2010.
- Năm 2011, anh có 33 lần ra sân cho đội Gwinnett Braves cấp độ AAA, đạt 8 trận thắng, 8 trận thua và ERA là 4.01.
- Năm 2012, anh có 29 lần ra sân cho Gwinnett cấp độ AAA, đạt 6 trận thắng, 11 trận thua và ERA là 4.21.
- Năm 2013, anh thi đấu cho cả Gwinnett cấp độ AAA và đội Mississippi Braves cấp độ AA. Tại Gwinnett cấp độ AAA, anh có 31 lần ra sân, đạt 9 trận thắng, 7 trận thua và ERA là 4.18. Vào ngày 5 tháng 11 năm 2013, anh trở thành cầu thủ tự do.
2.1.3. Colorado Rockies
Yohan Flande đã ký hợp đồng Minor League với Colorado Rockies vào ngày 4 tháng 2 năm 2014.
- Anh bắt đầu mùa giải 2014 với đội Colorado Springs Sky Sox cấp độ AAA. Vào ngày 25 tháng 6 năm 2014, anh được Rockies ký hợp đồng Major League và ra mắt MLB trong trận đấu với St. Louis Cardinals. Anh ném bóng trong 5 hiệp, thực hiện 4 lượt loại đối phương bằng kỹ thuật ném bóng (strikeout) và để mất 4 điểm trên 6 cú đánh. Mặc dù vậy, anh không nhận được quyết định thắng hay thua trong trận đấu này. Vào ngày 30 tháng 6, trong trận đấu với Washington Nationals, anh ném 5.1 hiệp, để mất 6 cú đánh và 3 điểm, nhận trận thua đầu tiên tại MLB. Anh có 16 lần ra sân (10 lần xuất phát) trong mùa giải này, đạt 0 trận thắng, 6 trận thua và ERA là 5.16. Vào ngày 8 tháng 7, anh bị giáng xuống cấp độ AAA Colorado Springs. Anh được tái thăng cấp một lần vào tháng 7 và một lần nữa vào tháng 9 khi đội hình được mở rộng.
- Vào ngày 4 tháng 2 năm 2015, Flande bị chỉ định để phân công (DFA) sau khi Kyle Kendrick gia nhập đội. Sau đó, anh ký hợp đồng minor league và được chỉ định đến đội New Britain Rock Cats cấp độ AA. Anh được gọi lại lên Major League vào ngày 14 tháng 5. Vào ngày 28 tháng 7 năm 2015, anh giành chiến thắng MLB đầu tiên trong trận đấu với Chicago Cubs, giúp Rockies giành chiến thắng 7-2. Trong mùa giải 2015, anh có 19 lần ra sân (10 lần xuất phát) cho Colorado, ghi nhận ERA là 4.74 với 43 strikeout trong 68.1 hiệp ném bóng. Vào ngày 2 tháng 12 năm 2015, Flande không được Rockies tái ký hợp đồng và trở thành cầu thủ tự do.
- Vào ngày 28 tháng 12 năm 2015, Rockies đã tái ký hợp đồng Minor League với Flande. Trong mùa giải 2015, anh đã để mất cú home run dài nhất trong số các cầu thủ ném bóng của Major League, với khoảng cách 150 m (493 ft).
- Vào năm 2016, anh bắt đầu mùa giải với đội Albuquerque Isotopes cấp độ AAA. Vào ngày 25 tháng 6, anh được ký hợp đồng Major League và được đưa vào danh sách 25 cầu thủ. Vào ngày 2 tháng 7, anh lại bị DFA.
2.2. Bóng chày chuyên nghiệp Hàn Quốc
Yohan Flande đã có một thời gian thi đấu tại KBO League (Giải bóng chày chuyên nghiệp Hàn Quốc).
2.2.1. Samsung Lions
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2016, Yohan Flande đã ký hợp đồng với Samsung Lions của KBO League để thay thế cho Allen Webster bị chấn thương và rời đội.
- Trận ra mắt tại KBO League của anh diễn ra vào ngày 23 tháng 7, trong trận đấu với KT Wiz tại Suwon. Anh ném 6.1 hiệp ném bóng, chỉ để mất 2 cú đánh, 3 lần đi bóng, 1 cú home run và thực hiện 9 lượt loại đối phương bằng kỹ thuật ném bóng.
- Tuy nhiên, vào ngày 31 tháng 8, trong trận đấu với Nexen Heroes tại Daegu, anh chỉ ném 2.2 hiệp ném bóng, để mất 7 cú đánh và 8 điểm (6 điểm kiếm được), buộc phải rời sân sớm.
- Một tuần sau đó, vào ngày 7 tháng 9, trong trận đấu tái đấu với KT Wiz tại Daegu, anh tiếp tục có màn trình diễn kém hiệu quả, ném 4.2 hiệp ném bóng, để mất 8 cú đánh và 8 điểm (8 điểm kiếm được), và cũng bị rời sân sớm.
- Kết thúc mùa giải 2016, Flande có tổng cộng 13 lần ra sân, đạt 2 trận thắng, 6 trận thua và ERA là 7.60. Sau mùa giải, Samsung Lions đã thông báo không tái ký hợp đồng với anh.
2.3. Bóng chày chuyên nghiệp Mexico
Sau khi rời KBO League, Yohan Flande tiếp tục sự nghiệp của mình tại các giải đấu chuyên nghiệp ở Mexico.
2.3.1. Rieleros de Aguascalientes
Vào ngày 10 tháng 4 năm 2017, Yohan Flande đã ký hợp đồng với đội Rieleros de Aguascalientes thuộc Giải bóng chày Mexico. Anh tiếp tục tái ký hợp đồng cho mùa giải 2018 và trở thành cầu thủ tự do sau khi mùa giải kết thúc.
2.3.2. Algodoneros de Unión Laguna
Vào ngày 27 tháng 5 năm 2019, Flande đã ký hợp đồng với đội Algodoneros de Unión Laguna thuộc Giải bóng chày Mexico. Anh bị giải phóng hợp đồng vào ngày 8 tháng 7 năm 2019.
3. Thành tích sự nghiệp
Dưới đây là tổng hợp các số liệu thống kê quan trọng của Yohan Flande trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại Major League Baseball (MLB) và KBO League.
3.1. Major League Baseball (MLB)
| Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Hoàn thành trận | Giữ sạch lưới | Không đi bóng | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Đối mặt người đánh | Hiệp ném bóng | Cú đánh cho phép | Home run cho phép | Đi bóng cho phép | Đi bóng cố ý | Chạm bóng cho phép | Strikeout | Ném bóng lỗi | Balk | Điểm mất | Điểm kiếm được | ERA | WHIP |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | COL | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | .000 | 241 | 59.0 | 55 | 5 | 16 | 2 | 2 | 34 | 0 | 0 | 34 | 34 | 5.19 | 1.20 |
| 2015 | COL | 19 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | .500 | 296 | 68.1 | 73 | 14 | 25 | 3 | 1 | 43 | 1 | 1 | 36 | 36 | 4.74 | 1.43 |
| 2016 | COL | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 20 | 3.2 | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12.27 | 3.00 | |
| Tổng MLB (3 năm) | 37 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0 | 1 | .250 | 557 | 131.0 | 136 | 19 | 44 | 6 | 3 | 77 | 1 | 1 | 76 | 75 | 5.15 | 1.37 | |
3.2. Korean Baseball Organization (KBO)
| Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Hoàn thành trận | Giữ sạch lưới | Không đi bóng | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Đối mặt người đánh | Hiệp ném bóng | Cú đánh cho phép | Home run cho phép | Đi bóng cho phép | Đi bóng cố ý | Chạm bóng cho phép | Strikeout | Ném bóng lỗi | Balk | Điểm mất | Điểm kiếm được | ERA | WHIP |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | Samsung | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | .250 | 330 | 68.2 | 92 | 13 | 33 | 0 | 1 | 56 | 1 | 4 | 66 | 58 | 7.60 | 1.82 |
3.3. Thống kê phòng ngự
| Năm | Đội | Cầu thủ ném bóng (P) | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Bắt bóng | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | ||
| 2014 | COL | 16 | 6 | 8 | 0 | 0 | 1.000 |
| 2015 | COL | 19 | 4 | 12 | 1 | 0 | .941 |
| 2016 | COL | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | .500 |
| Tổng MLB | 37 | 10 | 21 | 2 | 0 | .939 | |
3.4. Số áo
- 58 (2014 - 1 tháng 7 năm 2016)
- 2 (18 tháng 7 năm 2016 - cuối mùa 2016)