1. Overview
Henry Sosa Esther (sinh ngày 28 tháng 7 năm 1985) là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Dominica hiện đang thi đấu ở vị trí người ném bóng cho đội Conspiradores de Querétaro thuộc Mexican League. Sự nghiệp của anh đã trải qua nhiều giải đấu quốc tế hàng đầu, bao gồm Major League Baseball (MLB) tại Hoa Kỳ, KBO League (KBO) ở Hàn Quốc, và Chinese Professional Baseball League (CPBL) ở Đài Loan. Tại CPBL, anh được đăng ký với tên gọi 索沙SosaChinese.
Sosa bắt đầu sự nghiệp của mình trong hệ thống San Francisco Giants và có trận ra mắt MLB với Houston Astros. Tuy nhiên, anh nổi tiếng hơn với vai trò một pitcher ngoại quốc kỳ cựu và có ảnh hưởng tại KBO League, thi đấu cho Kia Tigers, Nexen Heroes, LG Twins, và SK Wyverns, cũng như tại CPBL với Fubon Guardians và Rakuten Monkeys. Anh được biết đến với khả năng duy trì phong độ ổn định và lòng yêu mến dành cho Hàn Quốc, nơi anh đã trải qua phần lớn sự nghiệp quốc tế của mình.
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Henry Sosa Esther sinh ngày 28 tháng 7 năm 1985 tại tỉnh El Seibo thuộc Cộng hòa Dominica. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình khi được đội San Francisco Giants ký hợp đồng với tư cách là một cầu thủ tự do nghiệp dư vào ngày 23 tháng 4 năm 2004. Năm 2006, anh chính thức ra mắt tại giải đấu chuyên nghiệp với đội AZL Giants thuộc hệ thống Minor League của Giants.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Henry Sosa là một hành trình dài và đa dạng, đưa anh qua nhiều giải đấu và quốc gia khác nhau, thể hiện sự bền bỉ và khả năng thích nghi của một pitcher đẳng cấp.
3.1. Thời kỳ Minor League của San Francisco Giants
Henry Sosa bắt đầu con đường chuyên nghiệp của mình trong hệ thống San Francisco Giants vào năm 2006. Với đội AZL Giants, anh đạt thành tích 2 thắng - 1 thua với ERA là 3.90 trong 9 trận (6 trận xuất phát) và ghi được 41 lượt ném strikeout trong 32.33 inning thi đấu.
Năm 2007 là một mùa giải thành công khi anh thi đấu cho hai đội Augusta Greenjackets và San Jose Giants. Anh đạt thành tích ấn tượng 6 thắng - 0 thua với ERA 0.73 trong 13 trận (10 trận xuất phát) cùng Greenjackets, và 5 thắng - 5 thua với ERA 4.38 trong 14 trận xuất phát cùng San Jose Giants. Tổng cộng trong năm này, Sosa có thành tích 11 thắng - 5 thua với ERA 2.58 trong 27 trận (24 trận xuất phát), và đã có 139 lượt ném strikeout trong 125.66 inning thi đấu. Cũng trong năm đó, anh còn tham gia thi đấu cho đội Estrellas de Oriente thuộc Dominican Winter League tại quê nhà.
Vào năm 2008, Sosa tiếp tục thi đấu cho Augusta Greenjackets và San Jose Giants, đạt tổng thành tích 3 thắng - 4 thua với ERA 4.21 trong 57.66 inning thi đấu, trong đó chỉ có hai trận với đội Augusta.
3.2. Thời kỳ Houston Astros
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2011, Henry Sosa được San Francisco Giants trao đổi sang Houston Astros cùng với Jason Stoffel để đổi lấy cầu thủ chạy nội Jeff Keppinger. Anh có trận ra mắt tại Major League Baseball (MLB) vào ngày 10 tháng 8 năm 2011, đối đầu với Arizona Diamondbacks. Trong trận đấu này, anh xuất phát từ đầu và cho phép đối thủ ghi 4 điểm trong 6 inning, chịu thất bại. Chiến thắng đầu tiên của anh tại MLB được ghi nhận vào ngày 25 tháng 8, khi anh cho phép đối thủ ghi 1 điểm trong 6 inning trong trận đối đầu với đội cũ San Francisco Giants. Tổng cộng trong 10 trận xuất phát tại MLB, anh đạt thành tích 3 thắng - 5 thua với ERA 5.23.
3.3. Thời kỳ Kia Tigers
Sau khi rời MLB, Sosa chuyển đến KBO League của Hàn Quốc và gia nhập Kia Tigers vào ngày 24 tháng 5 năm 2012, với tư cách là cầu thủ thay thế cho Horacio Ramirez. Trong mùa giải 2012, anh có một màn trình diễn đáng chú ý vào ngày 28 tháng 9, khi anh ném một trận hoàn chỉnh mà không cho phép đối thủ ghi điểm (shutout) với 150 cú ném, đánh dấu lần đầu tiên trong lịch sử đội Kia Tigers có một pitcher đạt được 4 trận đấu hoàn chỉnh liên tiếp. Anh tiếp tục thi đấu cho Kia Tigers trong mùa giải 2013, nhưng sau đó đã bị giải phóng hợp đồng do gặp vấn đề về kiểm soát bóng.
3.4. Thời kỳ Minor League của Los Angeles Dodgers
Sau khi bị Kia Tigers giải phóng hợp đồng vào cuối năm 2013, Sosa trở lại Hoa Kỳ và ký hợp đồng minor league với Los Angeles Dodgers vào tháng 12 năm 2013. Anh được chuyển đến đội Triple-A Albuquerque Isotopes. Trong 7 trận xuất phát cho Isotopes, anh đạt thành tích 1 thắng - 2 thua với ERA 3.72 và có 27 lượt ném strikeout. Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 5 năm 2014, anh bị đội giải phóng hợp đồng sau sự gia nhập của Jeff Bennett.
3.5. Thời kỳ Nexen Heroes
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2014, Sosa ký hợp đồng với Nexen Heroes thuộc KBO League để thay thế cho Brandon Knight. Trong mùa giải này, anh đã ghi nhận 10 chiến thắng, đạt thành tích 10 thắng - 2 thua, và xuất sắc giành danh hiệu "vua tỷ lệ thắng" tại KBO League. Trong trận đấu thứ 5 của 2014 Korean Series, anh đã thể hiện phong độ xuất sắc với 6.1 inning không cho đối thủ ghi điểm, đủ điều kiện để trở thành người chiến thắng. Tuy nhiên, đội đã bị lội ngược dòng sau đó do lỗi của Kang Jung-ho và cú ném hỏng ăn của Son Seung-lak. Sau mùa giải, Sosa và đội Nexen Heroes không đạt được thỏa thuận tái ký hợp đồng do yêu cầu về mức lương lớn từ phía anh, khiến anh trở thành cầu thủ tự do.
3.6. Thời kỳ LG Twins
Vào tháng 12 năm 2014, Henry Sosa ký hợp đồng với LG Twins của KBO League. Anh đã tái ký hợp đồng với LG Twins cho các mùa giải 2016, 2017 và 2018, thể hiện sự ổn định và giá trị của mình đối với đội bóng. Trong các mùa giải 2015 và 2016, anh đều đạt được 10 chiến thắng. Đặc biệt vào năm 2017, anh đã ghi nhận 11 chiến thắng, thành tích tốt nhất của mình tại Hàn Quốc. Trong giai đoạn này, anh trở thành một trong những pitcher ngoại quốc kỳ cựu và nổi tiếng nhất tại KBO League, cùng với Dustin Nippert. Anh trở thành cầu thủ tự do sau khi mùa giải 2018 kết thúc.
3.7. Thời kỳ Fubon Guardians (lần đầu)
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2019, Sosa ký hợp đồng với Fubon Guardians của Chinese Professional Baseball League (CPBL). Trong 12 trận đấu đã thi đấu, anh đạt thành tích 8 thắng - 2 thua với ERA 1.56. Nhờ màn trình diễn xuất sắc này, anh đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất tháng (thể loại Pitcher) của CPBL trong tháng 3 và tháng 4 năm 2019.
3.8. Thời kỳ SK Wyverns
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2019, Sosa ký hợp đồng với SK Wyverns của KBO League để thi đấu phần còn lại của mùa giải 2019. Quyền sở hữu của anh được chuyển nhượng giữa Fubon Guardians và SK Wyverns. Sosa được đưa về để thay thế cho Brock Dykxhoorn. Trong thời gian thi đấu cho SK Wyverns, anh đã ghi nhận 9 chiến thắng. Sau khi mùa giải kết thúc, anh trở thành cầu thủ tự do một lần nữa.
3.9. Thời kỳ Fubon Guardians (lần thứ hai)
Vào ngày 13 tháng 12 năm 2019, Sosa tái ký hợp đồng với Fubon Guardians cho mùa giải 2020, đánh dấu lần thứ hai anh thi đấu cho đội bóng này. Anh tiếp tục giữ vững vị trí trong đội hình xuất phát và trong tháng 9 năm 2020, anh thắng cả 5 trận đã thi đấu với ERA 1.66, giúp anh giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của CPBL. Trong mùa giải 2020, Sosa đã có 29 lần xuất phát, dẫn đầu giải đấu về số lần xuất phát, và có 4 trận hoàn chỉnh cùng 1 trận shutout. Anh cũng đạt 15 chiến thắng với ERA 3.38 và ghi nhận chỉ số WAR cao nhất cho một pitcher là 5.61.
Vào ngày 14 tháng 3 năm 2021, Sosa là người ném bóng mở màn cho Guardians trong trận đấu với CTBC Brothers. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 3 trong một trận đấu với Rakuten Monkeys, Sosa đã bị chấn thương đầu gối trái và gục xuống sân sau một cú ném. Anh được đưa ra khỏi danh sách thi đấu vào ngày hôm sau và phải trải qua phẫu thuật dây chằng chéo trước (ACL) vào ngày 19 tháng 4. Sau đó, anh trở về quê nhà để phục hồi chức năng vào ngày 7 tháng 5 và bị Fubon giải phóng hợp đồng vào ngày 12 tháng 7. Trong mùa giải 2021, anh chỉ thi đấu 2 trận, đạt 1 chiến thắng với ERA 1.80.
3.10. Thời kỳ Rakuten Monkeys
Vào ngày 8 tháng 1 năm 2022, Sosa ký hợp đồng với Rakuten Monkeys của Chinese Professional Baseball League. Trong 5 trận xuất phát cho đội, anh đạt thành tích 2 thắng - 3 thua và ERA 2.73 với 11 lượt ném strikeout trong 33 inning. Vào ngày 7 tháng 7 cùng năm, Sosa được giải phóng hợp đồng theo nguyện vọng của mình để tìm kiếm cơ hội ở Mexican League.
3.11. Thời kỳ Mexican League
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2022, Sosa ký hợp đồng với Diablos Rojos del México của Mexican League. Trong 5 trận (4 trận xuất phát) cho México, anh đạt thành tích 1 thắng - 1 thua với ERA 6.75 và 15 lượt ném strikeout trong 20 inning. Anh bị đội giải phóng hợp đồng vào ngày 19 tháng 1 năm 2023.
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2023, Sosa tiếp tục thi đấu tại Mexican League khi ký hợp đồng với Piratas de Campeche. Trong 7 trận xuất phát cho Campeche, anh đạt thành tích 2 thắng - 2 thua với ERA 3.94 và 25 lượt ném strikeout trong 32 inning thi đấu. Anh rời đội vào ngày 5 tháng 8 cùng năm.
3.12. Thời kỳ Independent League
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2023, Sosa ký hợp đồng với Spire City Ghost Hounds thuộc Atlantic League of Professional Baseball, một giải đấu độc lập. Trong 5 trận xuất phát cho Spire City, anh có thành tích 2 thắng - 2 thua với ERA 5.53 và 26 lượt ném strikeout trong 27.66 inning thi đấu. Tuy nhiên, anh bị Ghost Hounds giải phóng hợp đồng vào ngày 9 tháng 9 năm 2023.
3.13. Thời kỳ Conspiradores de Querétaro
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2024, Sosa ký hợp đồng với Conspiradores de Querétaro, một đội mới tham gia Mexican League. Trong 20 trận (12 trận xuất phát) cho Querétaro, anh ghi nhận thành tích 6 thắng - 4 thua với ERA 6.63 và 64 lượt ném strikeout trong 73.33 inning thi đấu.
4. Điểm nhấn sự nghiệp và giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Henry Sosa đã đạt được nhiều điểm nhấn và giải thưởng quan trọng tại các giải đấu mà anh tham gia:
- Tại KBO League, anh là cầu thủ đầu tiên của Kia Tigers đạt được 4 trận hoàn chỉnh liên tiếp, bao gồm một trận shutout 150 cú ném vào năm 2012.
- Năm 2014, khi thi đấu cho Nexen Heroes, anh đã xuất sắc giành danh hiệu "vua tỷ lệ thắng" tại KBO League với tỷ lệ thắng ấn tượng nhất giải đấu.
- Tại Chinese Professional Baseball League (CPBL), Sosa đã hai lần được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng ở hạng mục pitcher: lần đầu vào tháng 3-4 năm 2019 và lần thứ hai vào tháng 9 năm 2020, cả hai đều với Fubon Guardians.
- Vào năm 2020, anh dẫn đầu giải đấu CPBL về số lần xuất phát (29 trận) và số trận hoàn chỉnh (4 trận). Ngoài ra, anh còn ghi nhận chỉ số WAR cao nhất cho một pitcher là 5.61, cho thấy giá trị vượt trội của anh đối với đội bóng.
5. Đặc điểm cá nhân và giai thoại
Ngoài những thành tích nổi bật trên sân đấu, Henry Sosa còn được biết đến với những đặc điểm cá nhân thú vị và các giai thoại liên quan đến cuộc sống của anh, đặc biệt là trong thời gian anh thi đấu tại Hàn Quốc.
5.1. Sở thích cá nhân và các giai thoại
Sosa được biết đến là một ngoại binh rất yêu mến Hàn Quốc. Anh từng tiết lộ món ăn Hàn Quốc yêu thích của mình là cá đù vàng khô (굴비gulbiKorean). Có một giai thoại kể rằng trong thời gian thi đấu cho Kia Tigers, anh đã ăn đến 30 con cá đù vàng khô. Anh cũng là người thẳng thắn bảo vệ Hàn Quốc trước những bình luận tiêu cực. Năm 2014, khi cựu cầu thủ NC Dinos Adam Wilk đăng tải những lời chỉ trích về Hàn Quốc trên Twitter, Sosa đã lên tiếng phản bác mạnh mẽ, khẳng định rằng "Adam đang lan truyền thông tin sai lệch, Hàn Quốc là một đất nước đáng sống". Sau đó, anh đã bày tỏ niềm hạnh phúc lớn khi được ký hợp đồng với Nexen Heroes với tư cách là cầu thủ thay thế.
5.2. Biệt danh
Trong cộng đồng người hâm mộ bóng chày, Henry Sosa có hai biệt danh nổi bật tùy thuộc vào màn trình diễn của anh trên sân:
- Khi anh có những cú ném không tốt và phong độ xuống dốc, anh thường được người hâm mộ gọi là "Mabsosa" (맙소사MabsosaKorean), một cách chơi chữ dựa trên họ của anh và từ tiếng Hàn có nghĩa là "Ôi Chúa ơi" hay "Trời ơi".
- Ngược lại, khi anh thể hiện phong độ xuất sắc và mạnh mẽ, anh được gọi là "Sosian" (소사이언SosianKorean), một biệt danh gợi liên tưởng đến nhân vật Super Saiyan trong văn hóa đại chúng, ám chỉ sức mạnh vượt trội của anh.
6. Số áo
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Henry Sosa đã sử dụng nhiều số áo khác nhau tại các câu lạc bộ mà anh thi đấu:
- 65 (2011)
- 98 (2012)
- 58 (2013)
- 92 (2014)
- 50 (2015 - 2018)
- 44 (2019 - đầu mùa giải; 2020 - đầu mùa giải 2021)
- 61 (giữa mùa giải 2019 - cuối mùa giải)
- 40 (2022)
7. Mức lương
Mức lương hàng năm của Henry Sosa trong các hợp đồng đã công bố, chủ yếu trong giai đoạn thi đấu tại KBO League:
- 2012: 210.00 K USD (trong đó 50.00 K USD tiền ký hợp đồng, 160.00 K USD lương)
- 2013: 300.00 K USD (trong đó 50.00 K USD tiền ký hợp đồng, 250.00 K USD lương)
- 2014: 200.00 K USD (trong đó 50.00 K USD tiền ký hợp đồng, 150.00 K USD lương), chưa bao gồm các khoản tùy chọn.
- 2015: 600.00 K USD (trong đó 200.00 K USD tiền ký hợp đồng, 400.00 K USD lương)
- 2016 - 2017: 900.00 K USD (trong đó 400.00 K USD tiền ký hợp đồng, 500.00 K USD lương)
- 2018: 1.20 M USD
8. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê chi tiết về kỹ năng ném bóng (pitching) và phòng thủ (defensive) của Henry Sosa trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại các giải đấu lớn.
8.1. Thống kê pitching theo năm
Năm | Đội | Số trận | Bắt đầu | Trọn trận | Shutout | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỷ lệ thắng | Số người đối mặt | Inning thi đấu | Hits chống chịu | Home Runs chống chịu | Walks | IBB | HBP | Strikeouts | Wild Pitches | Balks | Runs cho phép | Earned Runs cho phép | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | HOU | 10 | 10 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | .375 | 231 | 53.33 | 54 | 7 | 23 | 1 | 3 | 38 | 3 | 1 | 31 | 31 | 5.23 | 1.44 |
2012 | KIA | 23 | 23 | 4 | 1 | 9 | 8 | 0 | 0 | .529 | 614 | 147.33 | 137 | 9 | 39 | 1 | 8 | 104 | 3 | 1 | 62 | 58 | 3.54 | 1.20 |
2013 | 29 | 28 | 0 | 0 | 9 | 9 | 0 | 1 | .500 | 748 | 164.66 | 196 | 11 | 68 | 3 | 9 | 143 | 10 | 1 | 111 | 100 | 5.47 | 1.60 | |
2014 | NEX | 20 | 20 | 0 | 0 | 10 | 2 | 0 | 0 | .833 | 537 | 125.0 | 140 | 18 | 45 | 0 | 3 | 98 | 3 | 0 | 66 | 64 | 4.61 | 1.48 |
2015 | LG | 32 | 30 | 2 | 1 | 10 | 12 | 0 | 1 | .455 | 809 | 194.33 | 199 | 16 | 36 | 0 | 5 | 177 | 6 | 1 | 102 | 87 | 4.03 | 1.21 |
2016 | 33 | 33 | 0 | 0 | 10 | 9 | 0 | 0 | .526 | 870 | 199.0 | 258 | 12 | 38 | 2 | 9 | 107 | 6 | 0 | 121 | 114 | 5.16 | 1.49 | |
2017 | 30 | 29 | 2 | 1 | 11 | 11 | 1 | 0 | .500 | 769 | 185.0 | 189 | 11 | 38 | 0 | 3 | 153 | 3 | 0 | 86 | 80 | 3.88 | 1.22 | |
2018 | 27 | 27 | 1 | 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | .500 | 760 | 181.33 | 192 | 16 | 28 | 0 | 4 | 181 | 6 | 0 | 83 | 71 | 3.52 | 1.22 | |
2019 | FUB | 12 | 12 | 2 | 1 | 8 | 2 | 0 | 0 | .800 | 325 | 86.66 | 60 | 5 | 10 | 0 | 0 | 85 | 5 | 0 | 17 | 15 | 1.56 | 0.81 |
SK | 16 | 16 | 0 | 0 | 9 | 3 | 0 | 0 | .750 | 387 | 94.33 | 85 | 15 | 23 | 0 | 2 | 96 | 3 | 1 | 42 | 40 | 3.82 | 1.14 | |
Tổng cộng 2019 | 28 | 28 | 2 | 1 | 17 | 5 | 0 | 0 | .773 | 712 | 181.0 | 145 | 20 | 33 | 0 | 2 | 181 | 8 | 1 | 59 | 55 | 2.73 | 1.09 | |
2020 | FUB | 29 | 29 | 4 | 1 | 15 | 5 | 0 | 0 | .750 | 828 | 194.33 | 230 | 12 | 37 | 0 | 4 | 172 | 6 | 1 | 90 | 73 | 3.38 | 1.37 |
2021 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 41 | 10.0 | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1.80 | 1.40 | |
2022 | RAK | 5 | 5 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | .400 | 141 | 33.0 | 30 | 2 | 13 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 10 | 10 | 2.73 | 1.30 |
Ghi chú: Các số liệu in đậm là thành tích cao nhất trong giải đấu tương ứng của năm đó.
8.2. Thống kê phòng thủ theo năm
Năm | Đội | Pitcher | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Số lượt putout | Số lượt kiến tạo | Số lỗi | Số lượt double play | Tỷ lệ phòng thủ | ||
2019 | FUB | 12 | 0 | 9 | 0 | 0 | 1.000 |
2020 | 29 | 13 | 19 | 2 | 1 | .941 | |
Tổng CPBL | 41 | 13 | 28 | 2 | 1 | .953 |
8.3. Tổng kết sự nghiệp theo giải đấu
Giải đấu | Số năm | Số trận | Bắt đầu | Trọn trận | Shutout | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỷ lệ thắng | Inning thi đấu | Hits chống chịu | Home Runs chống chịu | Walks | HBP | Strikeouts | Runs cho phép | Earned Runs cho phép | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MLB | 1 | 10 | 10 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | .375 | 53.33 | 54 | 7 | 23 | 3 | 38 | 31 | 31 | 5.23 | 1.44 |
KBO | 8 | 210 | 206 | 9 | 4 | 77 | 66 | 1 | 2 | .538 | 1291.33 | 1396 | 108 | 315 | 43 | 1057 | 673 | 614 | 4.28 | 1.33 |
CPBL | 4 | 48 | 48 | 6 | 2 | 26 | 10 | 0 | 0 | .722 | 324.0 | 333 | 19 | 61 | 4 | 278 | 121 | 100 | 2.78 | 1.21 |
Ghi chú: Dữ liệu tổng kết được cập nhật đến hết mùa giải 2022 cho CPBL, và cuối mùa giải 2019 cho KBO và 2011 cho MLB. Số năm được tính dựa trên số mùa giải anh ấy có tham gia thi đấu tại giải đấu đó.