1. Tổng quan

Wallace Stevens (2 tháng 10 năm 1879 - 2 tháng 8 năm 1955) là một nhà thơ hiện đại người Hoa Kỳ. Ông sinh ra tại Reading, Pennsylvania, được giáo dục tại Đại học Harvard và sau đó là Trường Luật New York. Phần lớn cuộc đời, ông làm việc với tư cách là giám đốc điều hành cho một công ty bảo hiểm ở Hartford, Connecticut, cân bằng giữa sự nghiệp kinh doanh và niềm đam mê thơ ca.
Thế giới thơ ca của Stevens tập trung vào mối quan hệ phức tạp giữa tưởng tượng và thực tại, khám phá cách con người kiến tạo ý nghĩa trong một thế giới phi tôn giáo. Các tác phẩm của ông thường mang tính triết học và thiền định, sử dụng ngôn ngữ phong phú, hình ảnh độc đáo và biểu tượng sâu sắc. Giai đoạn sáng tác đầu tiên của ông bắt đầu với việc xuất bản tập thơ Harmonium (1923), bao gồm các bài thơ nổi tiếng như "The Emperor of Ice-Cream", "Sunday Morning", "The Snow Man", và "Thirteen Ways of Looking at a Blackbird". Các tác phẩm quan trọng khác của ông bao gồm Ideas of Order (1936), The Man with the Blue Guitar (1937), và The Auroras of Autumn (1950). Tập Collected Poems (1954) của ông đã đoạt Giải Pulitzer cho Thơ ca vào năm 1955. Stevens được coi là một trong những nhân vật chủ chốt của thơ ca hiện đại Mỹ, với ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ nhà thơ sau này.
2. Cuộc đời và sự nghiệp
Wallace Stevens đã dành phần lớn cuộc đời mình để cân bằng giữa sự nghiệp thành công trong lĩnh vực bảo hiểm và niềm đam mê sáng tác thơ ca, tạo nên một di sản văn học độc đáo.
2.1. Sinh và thời niên thiếu
Stevens sinh năm 1879 tại Reading, Pennsylvania, trong một gia đình theo đạo Lutheran có nguồn gốc Hà Lan và Đức. Ông cố ngoại của ông, John Zeller, là một người tị nạn tôn giáo đã định cư ở Thung lũng Susquehanna vào năm 1709. Gia đình ông thuộc tầng lớp khá giả, với cha là một luật sư thành đạt.
2.2. Giáo dục và hôn nhân
Là con trai của một luật sư giàu có, Stevens theo học Đại học Harvard từ năm 1897 đến 1900 với tư cách là sinh viên đặc biệt ba năm không cấp bằng. Tại Harvard, ông từng là chủ tịch của tờ The Harvard Advocate vào năm 1901. Trong thời gian sống ở Boston, Stevens đã được giới thiệu trực tiếp với nhà triết học George Santayana và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cuốn sách Interpretations of Poetry and Religion của Santayana. Con gái ông, Holly Stevens, sau này đã tái bản các bức thư của cha mình vào năm 1977 và nhắc lại sự tận tâm lâu dài của cha cô đối với Santayana. Trong một trong những nhật ký đầu đời, Stevens kể lại việc dành một buổi tối với Santayana vào đầu năm 1900 và bày tỏ sự đồng cảm với Santayana về một bài đánh giá tiêu cực về Interpretations được xuất bản vào thời điểm đó. Sau những năm tháng ở Harvard, Stevens chuyển đến Thành phố New York và làm nhà báo một thời gian ngắn. Sau đó, ông theo học Trường Luật New York và tốt nghiệp với bằng luật vào năm 1903, nối gót hai người anh trai khác cũng có bằng luật.

Năm 1904, trong một chuyến trở về Reading, Stevens gặp Elsie Viola Kachel (1886-1963), một phụ nữ trẻ từng làm nhân viên bán hàng, thợ làm mũ và thư ký tốc ký. Sau một thời gian dài tìm hiểu, ông kết hôn với cô vào năm 1909, bất chấp sự phản đối của cha mẹ ông, những người cho rằng cô kém học và thuộc tầng lớp thấp hơn. Tờ The New York Times đưa tin vào năm 2009 rằng "Không ai trong gia đình ông tham dự đám cưới, và Stevens không bao giờ đến thăm hay nói chuyện với cha mẹ mình trong suốt cuộc đời của cha ông." Con gái của họ, Holly, sinh năm 1924. Cô được rửa tội theo đạo Giám lý và sau này đã biên tập các bức thư và tuyển tập thơ của cha mình sau khi ông qua đời.
Năm 1913, gia đình Stevens thuê một căn hộ ở Thành phố New York từ nhà điêu khắc Adolph Alexander Weinman. Weinman đã tạo một bức tượng bán thân của Elsie. Hồ sơ nổi bật của cô có thể đã được sử dụng trên đồng xu 10 xu Mercury dime (1916-1945) và đồng xu 50 xu Walking Liberty Half Dollar của Weinman. Trong những năm sau này, Elsie Stevens bắt đầu biểu hiện các triệu chứng bệnh tâm thần và cuộc hôn nhân của họ bị ảnh hưởng, nhưng cặp đôi vẫn duy trì mối quan hệ vợ chồng. Trong tiểu sử của Stevens, Paul Mariani kể rằng cặp đôi phần lớn đã xa cách, cách nhau gần một thập kỷ về tuổi tác, mặc dù vẫn sống chung một nhà vào giữa những năm 1930. Mariani viết: "có những dấu hiệu rạn nứt gia đình cần xem xét. Ngay từ đầu, Stevens, người đã không chung phòng ngủ với vợ trong nhiều năm, đã chuyển vào phòng ngủ chính với phòng làm việc riêng ở tầng hai."
2.3. Sự nghiệp
Sau khi làm việc tại một số công ty luật ở New York từ năm 1904 đến 1907, Stevens được thuê làm luật sư cho American Bonding Company vào tháng 1 năm 1908. Đến năm 1914, ông trở thành phó chủ tịch văn phòng New York của Equitable Surety Company of St. Louis, Missouri. Khi công việc này bị dư thừa sau một vụ sáp nhập vào năm 1916, ông gia nhập trụ sở chính của Hartford Accident and Indemnity Company và chuyển đến Hartford, Connecticut, nơi ông sống phần đời còn lại.

Sự nghiệp của Stevens với tư cách là một doanh nhân-luật sư ban ngày và một nhà thơ trong thời gian rảnh rỗi đã nhận được sự chú ý đáng kể, như được tóm tắt trong cuốn The Wallace Stevens Case của Thomas Grey. Grey đã tóm tắt một phần trách nhiệm trong cuộc sống hàng ngày của Stevens liên quan đến việc đánh giá các yêu cầu bảo hiểm bảo lãnh như sau: "Nếu Stevens từ chối một yêu cầu và công ty bị kiện, ông sẽ thuê một luật sư địa phương để bào chữa vụ án tại nơi xét xử. Stevens sẽ hướng dẫn luật sư bên ngoài thông qua một lá thư xem xét các sự kiện của vụ án và đưa ra lập trường pháp lý cơ bản của công ty; sau đó ông sẽ rút khỏi vụ án, ủy quyền mọi quyết định về thủ tục và chiến lược kiện tụng."
Năm 1917, Stevens và vợ chuyển đến số 210 Farmington Avenue, nơi họ ở trong bảy năm tiếp theo và nơi ông hoàn thành cuốn sách thơ đầu tiên của mình, Harmonium. Từ năm 1924 đến 1932, ông cư trú tại số 735 Farmington Avenue. Năm 1932, ông mua một ngôi nhà kiểu Colonial xây dựng vào những năm 1920 tại số 118 Westerly Terrace, nơi ông sống đến cuối đời. Theo Mariani, Stevens đã độc lập về tài chính với tư cách là giám đốc điều hành bảo hiểm vào giữa những năm 1930, kiếm được 20.00 K USD mỗi năm, tương đương khoảng 350.00 K USD vào năm 2016. Điều này diễn ra trong bối cảnh Đại suy thoái, khi nhiều người Mỹ thất nghiệp và phải tìm thức ăn trong thùng rác. Harriet Monroe, khi đánh giá Harmonium cho tạp chí Poetry, đã viết: "Niềm vui mà người ta hít thở như một mùi hương từ thơ ca của Wallace Stevens là sự tuôn trào tự nhiên từ niềm vui trong sáng, không vướng bận và triết lý hài hước của chính ông về vẻ đẹp của mọi vật như chúng vốn có."
Đến năm 1934, Stevens đã được bổ nhiệm làm phó chủ tịch công ty. Sau khi ông đoạt Giải Pulitzer vào năm 1955, ông được đề nghị một vị trí giảng viên tại Harvard nhưng đã từ chối vì điều đó sẽ yêu cầu ông từ bỏ công việc tại The Hartford. Suốt cuộc đời, Stevens là một người bảo thủ về chính trị. William York Tindall, một nhà phê bình, đã mô tả ông là một người Cộng hòa theo khuôn mẫu của Robert A. Taft.
2.4. Du lịch và giao lưu cá nhân
Stevens đã thực hiện nhiều chuyến thăm tới Key West, Florida, từ năm 1922 đến 1940, thường ở tại khách sạn Casa Marina bên bờ Đại Tây Dương. Ông lần đầu tiên đến thăm vào tháng 1 năm 1922, trong một chuyến công tác. "Nơi đây là một thiên đường," ông viết cho Elsie, "thời tiết giữa mùa hè, bầu trời trong xanh rực rỡ và trong vắt, biển xanh và xanh lá cây vượt xa những gì em từng thấy." Ảnh hưởng của Key West đối với thơ ca của Stevens thể hiện rõ trong nhiều bài thơ được xuất bản trong hai tuyển tập đầu tiên của ông, Harmonium và Ideas of Order.
Vào tháng 2 năm 1935, Stevens gặp nhà thơ Robert Frost tại Casa Marina. Hai người đàn ông đã tranh cãi, và Frost kể lại rằng Stevens đã say rượu và hành động không đúng mực. Theo Mariani, Stevens thường xuyên ghé thăm các quán rượu lậu trong thời kỳ cấm rượu với cả bạn bè luật sư và những người quen biết trong giới thơ ca.
Năm sau, Stevens có một cuộc cãi vã với Ernest Hemingway tại một bữa tiệc ở nhà một người quen chung trên Đại lộ Waddell ở Key West. Stevens bị gãy tay, dường như do đánh vào hàm Hemingway, và bị Hemingway đánh ngã xuống đường nhiều lần. Stevens sau đó đã xin lỗi. Mariani kể lại như sau:
"trực diện trước Stevens là kẻ thù không đội trời chung của Trí tưởng tượng của ông-nhà thơ phản thơ (Hemingway), nhà thơ của thực tại phi thường, như Stevens sau này sẽ gọi ông ta, điều đó đặt ông ta vào cùng một hạng mục với nhà thơ phản thơ khác, William Carlos Williams, ngoại trừ việc Hemingway trẻ hơn mười lăm tuổi và nhanh hơn Williams nhiều, và ít thân thiện hơn rất nhiều. Thế là nó bắt đầu, với Stevens vung tay vào Hemingway đeo kính, người dường như lắc lư như một con cá mập, và Papa đánh ông ta một-hai và Stevens ngã xuống 'một cách ngoạn mục,' như Hemingway sẽ nhớ lại, vào một vũng nước mưa mới."
Năm 1940, Stevens thực hiện chuyến đi cuối cùng đến Key West. Frost lại ở Casa Marina, và một lần nữa hai người đàn ông lại tranh cãi. Theo Mariani, cuộc trao đổi ở Key West vào tháng 2 năm 1940 bao gồm những bình luận sau:
Stevens: Thơ của ông quá học thuật.
Frost: Thơ của ông quá hành chính.
Stevens: Vấn đề của ông, Robert, là ông viết về các chủ đề.
Frost: Vấn đề của ông, Wallace, là ông viết về những thứ lặt vặt.
2.5. Bệnh tật cuối đời và qua đời
Theo Mariani, Stevens có một thân hình to lớn, béo phì trong phần lớn cuộc đời, cao 0.2 m (6 in) và nặng tới 109 kg (240 lb). Một số bác sĩ đã yêu cầu ông ăn kiêng. Vào ngày 28 tháng 3 năm 1955, Stevens đến gặp Bác sĩ James Moher vì sức khỏe suy giảm. Cuộc kiểm tra của Moher không tiết lộ điều gì, và ông yêu cầu Stevens chụp X-quang và thụt barium vào ngày 1 tháng 4, cả hai đều không cho thấy gì. Vào ngày 19 tháng 4, Stevens đã trải qua một loạt xét nghiệm đường tiêu hóa cho thấy viêm túi thừa, sỏi mật và dạ dày bị chướng nặng. Stevens được đưa vào Bệnh viện St. Francis và vào ngày 26 tháng 4, ông được Bác sĩ Benedict Landry phẫu thuật.
Người ta xác định rằng Stevens bị ung thư dạ dày ở vùng dưới gần ruột già và gây tắc nghẽn quá trình tiêu hóa thức ăn bình thường. Ung thư đường tiêu hóa dưới có tính chất ác tính gần như luôn là một chẩn đoán tử vong vào những năm 1950. Điều này được giấu kín với Stevens, nhưng con gái ông, Holly, đã được thông báo đầy đủ và được khuyên không nên nói với cha mình. Stevens được xuất viện trong tình trạng tạm thời cải thiện vào ngày 11 tháng 5 và trở về nhà để hồi phục. Vợ ông kiên quyết cố gắng chăm sóc ông khi ông hồi phục nhưng bà đã bị đột quỵ vào mùa đông trước đó và không thể giúp đỡ như bà mong muốn. Stevens vào Bệnh viện Avery Convalescent vào ngày 20 tháng 5.
Đến đầu tháng 6, ông vẫn đủ ổn định để tham dự một buổi lễ tại Đại học Hartford để nhận bằng Tiến sĩ danh dự về Nhân văn học. Vào ngày 13 tháng 6, ông đến New Haven để nhận bằng Tiến sĩ Văn học danh dự từ Đại học Yale. Vào ngày 20 tháng 6, ông trở về nhà và kiên quyết làm việc trong vài giờ. Vào ngày 21 tháng 7, Stevens được tái nhập viện vào Bệnh viện St. Francis và tình trạng của ông xấu đi. Vào ngày 1 tháng 8, mặc dù nằm liệt giường, ông đã hồi phục đủ để nói vài lời tạm biệt với con gái mình trước khi ngủ thiếp đi sau khi giờ thăm bệnh thông thường kết thúc; ông được phát hiện đã qua đời vào sáng hôm sau, ngày 2 tháng 8, lúc 8:30 sáng. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Cedar Hill ở Hartford.
Mariani cho biết bạn bè của Stevens biết rằng trong suốt những năm tháng và nhiều chuyến thăm Thành phố New York, Stevens có thói quen ghé thăm Nhà thờ Thánh Patrick để thiền định. Stevens đã tranh luận về các câu hỏi về thần học trong những tuần cuối đời với Cha Arthur Hanley, tuyên úy của Bệnh viện St. Francis ở Hartford, nơi Stevens trải qua những ngày cuối đời vì ung thư dạ dày và cuối cùng đã cải đạo sang Công giáo vào tháng 4 năm 1955 bởi Hanley. Sự cải đạo được cho là vào lúc lâm chung này bị tranh cãi, đặc biệt là bởi con gái của Stevens, Holly, người không có mặt vào thời điểm cải đạo, theo Hanley. Tuy nhiên, sự cải đạo đã được xác nhận bởi cả Hanley và một nữ tu có mặt vào thời điểm cải đạo và rước lễ. Ông có một mối quan hệ thư từ lâu dài với nữ tu Công giáo, nhà phê bình văn học và nhà thơ M. Bernetta Quinn, người mà ông yêu mến tác phẩm và có mối quan hệ thân thiết. Cáo phó của Stevens trên tờ báo địa phương rất ít chi tiết theo yêu cầu của gia đình về cái chết của ông. Cáo phó cho Stevens xuất hiện trên tạp chí Poetry được giao cho William Carlos Williams, người cảm thấy phù hợp khi so sánh thơ của Stevens với Vita Nuova của Dante và Paradise Lost của John Milton. Cuối đời, Stevens đã bỏ dở tham vọng lớn hơn của mình là viết lại Thần khúc của Dante cho những người "sống trong thế giới của Charles Darwin chứ không phải thế giới của Plato".
3. Thế giới thơ ca và tư tưởng
Thế giới thơ ca của Wallace Stevens là một không gian phức tạp và sâu sắc, nơi ông khám phá các chủ đề triết học về tưởng tượng, thực tại và ý nghĩa của sự tồn tại trong thời đại hiện đại.
3.1. Thơ đầu tay và "Harmonium"
Tập thơ đầu tay của Stevens, Harmonium, được xuất bản lần đầu vào năm 1923 và tái bản lần thứ hai vào năm 1930. Mặc dù ban đầu không bán chạy, tác phẩm này đã nhận được sự chú ý đáng kể từ các nhà phê bình. Harriet Monroe, khi đánh giá Harmonium cho tạp chí Poetry, đã ca ngợi "niềm vui trong sáng, không vướng bận và triết lý hài hước" của Stevens. Các bài thơ trong tập này, như "The Emperor of Ice-Cream", "Sunday Morning", "The Snow Man", và "Thirteen Ways of Looking at a Blackbird", thể hiện phong cách ban đầu của ông với việc sử dụng ngôn ngữ phong phú, hình ảnh độc đáo và sự khám phá mối quan hệ giữa tưởng tượng và thực tại. Dù ông đã viết thơ từ khi còn là sinh viên đại học tại Harvard, nhưng tác phẩm lớn đầu tiên của ông (bốn bài thơ từ một chuỗi có tựa đề "Phases" trong số tháng 11 năm 1914 của tạp chí Poetry) được viết khi ông 35 tuổi.
3.2. Các tập thơ và tác phẩm chính
Sau Harmonium, Stevens tiếp tục sáng tác và cho ra đời nhiều tập thơ quan trọng khác, đánh dấu sự phát triển trong phong cách và chủ đề của ông. Giai đoạn thứ hai trong sự nghiệp của ông bắt đầu với Ideas of Order (1936), tiếp theo là Owl's Clover (1936) và The Man with the Blue Guitar (1937). Những tác phẩm này được tập hợp trong Transport to Summer (1947). Giai đoạn thứ ba và cuối cùng của ông bắt đầu với việc xuất bản The Auroras of Autumn (1950), sau đó là The Necessary Angel: Essays On Reality and the Imagination (1951), một tập tiểu luận triết học.
Nhiều bài thơ của Stevens, như "Anecdote of the Jar", "The Man with the Blue Guitar", "The Idea of Order at Key West", "Of Modern Poetry", và "Notes Towards a Supreme Fiction", đều đề cập đến nghệ thuật tạo ra nghệ thuật và đặc biệt là thơ ca. Tập The Collected Poems of Wallace Stevens (1954) của ông đã đoạt Giải Pulitzer cho Thơ ca vào năm 1955. Stevens là một trong số ít nhà thơ mà phần lớn các tác phẩm chính được sáng tác khi ông đã gần 40 tuổi, và nhiều tác phẩm kinh điển của ông được viết sau khi ông bước sang tuổi 50.
3.3. Tưởng tượng và thực tại
Mối quan hệ giữa tưởng tượng và thực tại là một chủ đề trung tâm và phức tạp trong thơ ca của Stevens. Đối với Thomas Grey, một nhà viết tiểu sử của Stevens chuyên chú ý đến Stevens với tư cách là một luật sư kinh doanh, Stevens đã liên hệ thơ ca của mình với khả năng tưởng tượng của một nhà thơ, trong khi gán các nhiệm vụ luật sư của mình nhiều hơn cho thực tế kiếm sống trong cuộc sống cá nhân. Grey nhận thấy bài thơ "A Rabbit as King of the Ghosts" hữu ích để hiểu cách Stevens tách biệt thơ ca và nghề nghiệp của mình, viết: "Luật pháp và văn xuôi của nó tách biệt với thơ ca, và mang lại một hình thức giải thoát cho Stevens bằng cách tương phản với thơ ca, như người giao sữa (được miêu tả là người theo chủ nghĩa hiện thực trong bài thơ) giải tỏa khỏi ánh trăng, như việc đi bộ quanh khu nhà giải tỏa sự mê mải như thôi miên của người viết. Nhưng ưu tiên đã rõ ràng: tưởng tượng, thơ ca và sự bí mật, được theo đuổi sau giờ làm là chính yếu, tự bản thân chúng là tốt; lý trí, văn xuôi và sự rõ ràng, được thực hiện trong giờ làm, là thứ yếu và mang tính công cụ."
Trong tạp chí Southern Review, Hi Simons viết rằng phần lớn thơ của Stevens thời kỳ đầu là chủ nghĩa lãng mạn chủ quan non nớt, trước khi ông trở thành một người theo chủ nghĩa hiện thực và tự nhiên trong phong cách trưởng thành hơn và được công nhận rộng rãi hơn của những năm sau này. Stevens, với tác phẩm trở nên thiền định và triết học, đã trở thành một nhà thơ của những ý tưởng. Ông viết: "Bài thơ phải chống lại trí tuệ / Gần như thành công." Về mối quan hệ giữa ý thức và thế giới, trong tác phẩm của Stevens, "tưởng tượng" không tương đương với ý thức, cũng như "thực tại" không tương đương với thế giới tồn tại bên ngoài tâm trí chúng ta. Thực tại là sản phẩm của tưởng tượng khi nó định hình thế giới. Bởi vì nó liên tục thay đổi khi chúng ta cố gắng tìm những cách thỏa mãn về mặt tưởng tượng để cảm nhận thế giới; thực tại là một hoạt động, không phải là một đối tượng tĩnh. Chúng ta tiếp cận thực tại với một sự hiểu biết từng phần, ghép nối các phần của thế giới trong nỗ lực làm cho nó có vẻ mạch lạc. Để hiểu thế giới là xây dựng một thế giới quan thông qua một sự thực hành tích cực của trí tưởng tượng. Đây không phải là một hoạt động triết học khô khan, mà là một sự gắn kết đầy đam mê trong việc tìm kiếm trật tự và ý nghĩa. Do đó, Stevens đã viết trong "The Idea of Order at Key West":
Oh! Cơn thịnh nộ đáng chúc phúc vì trật tự, Ramon nhợt nhạt,
Cơn thịnh nộ của người tạo ra để sắp xếp những từ của biển,
Những từ của những cánh cổng thơm ngát, lờ mờ sao,
Và của chính chúng ta và nguồn gốc của chúng ta,
Trong những ranh giới ma quái hơn, những âm thanh sắc nét hơn.
Trong Opus Posthumous, Stevens viết, "Sau khi từ bỏ niềm tin vào Chúa, thơ ca là bản chất thay thế nó như sự cứu rỗi của cuộc đời." Nhưng khi nhà thơ cố gắng tìm một hư cấu để thay thế những vị thần đã mất, ông ngay lập tức gặp phải một vấn đề: kiến thức trực tiếp về thực tại là không thể.
Stevens gợi ý rằng chúng ta sống trong sự căng thẳng giữa những hình dạng chúng ta mang lấy khi thế giới tác động lên chúng ta và những ý tưởng về trật tự mà trí tưởng tượng của chúng ta áp đặt lên thế giới. Thế giới ảnh hưởng đến chúng ta trong các hoạt động bình thường nhất của chúng ta: "Trang phục của một người phụ nữ Lhassa, / Tại vị trí của nó, / Là một yếu tố vô hình của nơi đó / Được làm cho hữu hình." Như Stevens nói trong tiểu luận "Imagination as Value" của mình, "Sự thật dường như là chúng ta sống trong các khái niệm của trí tưởng tượng trước khi lý trí thiết lập chúng."
3.4. Siêu tưởng (Supreme Fiction)
Notes Toward a Supreme Fiction là một tác phẩm thơ trữ tình gồm ba phần, mỗi phần chứa 10 bài thơ, với một lời tựa và lời bạt mở đầu và kết thúc toàn bộ tác phẩm. Nó được xuất bản lần đầu vào năm 1942 và đại diện cho một nỗ lực toàn diện của Stevens để trình bày quan điểm của ông về nghệ thuật viết thơ. Stevens đã nghiên cứu nghệ thuật biểu đạt thơ ca trong nhiều tác phẩm và bài thơ của mình, bao gồm The Necessary Angel, nơi ông viết, "Trí tưởng tượng mất đi sức sống khi nó ngừng bám vào cái có thật. Khi nó bám vào cái không thật và làm tăng cường cái không thật, trong khi hiệu ứng đầu tiên của nó có thể phi thường, thì hiệu ứng đó là hiệu ứng tối đa mà nó sẽ từng có."
Trong suốt sự nghiệp thơ ca của mình, Stevens quan tâm đến câu hỏi phải nghĩ gì về thế giới khi các khái niệm tôn giáo không còn đủ nữa. Giải pháp của ông có thể được tóm tắt bằng khái niệm "Siêu tưởng" (Supreme Fiction), một ý tưởng sẽ phục vụ để sửa chữa và cải thiện các khái niệm tôn giáo cũ cùng với các khái niệm cũ về ý tưởng về Chúa mà Stevens đã chỉ trích. Trong ví dụ này từ bài thơ châm biếm "A High-Toned Old Christian Woman", Stevens chơi đùa với các khái niệm về những ý niệm thực tại dễ tiếp cận ngay lập tức, nhưng cuối cùng không thỏa mãn:
Thơ ca là Siêu tưởng tối cao, thưa bà.
Hãy lấy luật đạo đức và biến nó thành một gian giữa
Và từ gian giữa xây dựng thiên đường ma ám. Như vậy,
Lương tâm được chuyển đổi thành những cây cọ
Như những cây đàn gió, khao khát những bài thánh ca.
Chúng ta đồng ý về nguyên tắc. Điều đó rõ ràng. Nhưng hãy lấy
Luật đối lập và biến nó thành một hàng cột,
Và từ hàng cột chiếu một vở kịch mặt nạ
Vượt ra ngoài các hành tinh. Như vậy, sự thô tục của chúng ta,
Không được thanh tẩy bằng bia mộ, cuối cùng được thỏa mãn,
Cũng được chuyển đổi thành những cây cọ,
Uốn lượn như saxophone. Và cọ đổi cọ,
Thưa bà, chúng ta lại trở về nơi chúng ta đã bắt đầu.
Những chiếc saxophone uốn lượn bởi vì, như J. Hillis Miller nói về Stevens trong cuốn sách Poets of Reality của mình, chủ đề dao động phổ quát là một chủ đề nhất quán trong suốt thơ ca của Stevens: "Rất nhiều bài thơ của Stevens cho thấy một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng trong chuyển động dao động hoặc xoay tròn không mục đích." Cuối cùng, thực tại vẫn còn đó.
Siêu tưởng là sự khái niệm hóa thực tại dường như cộng hưởng trong sự đúng đắn của nó, đến mức nó dường như đã nắm bắt được, dù chỉ trong chốc lát, một điều gì đó thực tế và có thật.
Tôi là thiên thần của thực tại,
được nhìn thấy trong chốc lát đứng ở cửa.
Tuy nhiên tôi là thiên thần cần thiết của trái đất,
Vì, trong tầm nhìn của tôi, bạn lại thấy trái đất,
Thanh thoát khỏi cái cứng nhắc và bướng bỉnh, cái bộ con người bị khóa chặt,
Và, trong tiếng nghe của tôi, bạn nghe thấy tiếng rên rỉ bi thảm của nó
Dâng lên một cách lỏng lẻo trong những sự trì hoãn lỏng lẻo,
Như những lời nước trôi;
Một hình ảnh nửa thấy, hoặc thấy trong chốc lát, một người đàn ông
Của tâm trí, một hiện hình được trang phục trong
Những bộ trang phục nhẹ nhàng đến nỗi một cái quay
Của vai tôi và nhanh chóng, quá nhanh, tôi đã biến mất?
Trong một trong những bài thơ cuối cùng của mình, "Final Soliloquy of the Interior Paramour", Stevens mô tả trải nghiệm về một ý tưởng làm thỏa mãn trí tưởng tượng và viết, "Thế giới tưởng tượng là điều tốt đẹp tối thượng." Stevens đặt suy nghĩ này vào tâm trí cá nhân con người và viết về sự tương thích của nó với cách giải thích thơ ca của riêng ông về Chúa, viết: "Trong ranh giới sống động của nó, trong tâm trí,/ Chúng ta nói Chúa và trí tưởng tượng là một.../ Ngọn nến cao nhất đó thắp sáng bóng tối biết bao."
3.5. Phê bình thơ ca về tôn giáo cũ
Kiến thức tưởng tượng thuộc loại được mô tả trong "Final Soliloquy" nhất thiết phải tồn tại trong tâm trí, vì nó là một khía cạnh của trí tưởng tượng không bao giờ có thể đạt được trải nghiệm trực tiếp về thực tại.
Chúng ta nói Chúa và trí tưởng tượng là một...
Ngọn nến cao nhất đó thắp sáng bóng tối biết bao.
Từ ánh sáng này, từ tâm trí trung tâm
Chúng ta tạo ra một nơi ở trong không khí buổi tối,
Trong đó việc ở cùng nhau là đủ.
Stevens kết luận rằng Chúa và trí tưởng tượng của con người được đồng nhất chặt chẽ, nhưng cảm giác đúng đắn đã tồn tại trong một thời gian dài với ý tưởng tôn giáo cũ về Chúa có thể được tiếp cận lại. Siêu tưởng này sẽ là một cái gì đó cũng trung tâm đối với sự tồn tại của chúng ta, nhưng đương thời với cuộc sống của chúng ta, theo cách mà ý tưởng tôn giáo cũ về Chúa không bao giờ có thể trở lại. Nhưng với ý tưởng đúng đắn, chúng ta có thể tìm lại được sự an ủi tương tự mà chúng ta từng tìm thấy trong các ý tưởng tôn giáo cũ. "[Stevens] cũng tìm thấy một giá trị nhất định trong sự tiếp xúc hoàn toàn với thực tại. Chỉ bằng kiến thức trần trụi này, ông mới có thể đạt được bản ngã tinh thần của mình để chống lại các lực lượng phân rã của cuộc sống... Dù tâm trí là một lực lượng mạnh mẽ... nó không thể tìm thấy những điều tuyệt đối. Thiên đường nằm xung quanh người nhìn thấy trong sự cảm nhận thế giới bằng giác quan của mình...; mọi thứ xung quanh ông đều là một phần của sự thật."
... Thơ ca
Vượt quá âm nhạc phải thay thế
Thiên đường trống rỗng và những bài thánh ca của nó,
Chính chúng ta trong thơ ca phải thay thế chúng
Theo cách này, các bài thơ của Stevens mang những thái độ là hệ quả của những khao khát tinh thần trước đó vẫn tồn tại trong dòng chảy vô thức của trí tưởng tượng. "Bài thơ làm tươi mới cuộc sống để chúng ta chia sẻ, / Trong chốc lát, ý tưởng đầu tiên... Nó thỏa mãn / Niềm tin vào một khởi đầu vô nhiễm / Và gửi chúng ta, được chắp cánh bởi một ý chí vô thức, / Đến một kết thúc vô nhiễm." "Ý tưởng đầu tiên" là thực tại thiết yếu đứng trước tất cả những thực tại khác, sự thật thiết yếu đó; nhưng vì mọi kiến thức đều phụ thuộc vào thời gian và địa điểm của nó, nên siêu tưởng đó chắc chắn sẽ là tạm thời. Đây là thiên thần cần thiết của thực tại chủ quan-một thực tại phải luôn được định tính-và như vậy, luôn bỏ lỡ mục tiêu ở một mức độ nào đó-luôn chứa đựng các yếu tố phi thực tế.
Miller tóm tắt lập trường của Stevens:
Mặc dù sự tan biến của bản ngã này theo một cách nào đó là sự kết thúc của mọi thứ, nhưng theo một cách khác, đó là sự giải phóng hạnh phúc. Giờ đây chỉ còn hai thực thể sau khi các vị thần đã chết: con người và tự nhiên, chủ thể và khách thể. Tự nhiên là thế giới vật lý, có thể nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào, hiện diện với tất cả các giác quan, và con người là ý thức, cái không gì nhận lấy tự nhiên và biến nó thành một cái gì đó không thật...
3.6. Ảnh hưởng của Nietzsche
Các khía cạnh trong tư tưởng và thơ ca của Stevens chịu ảnh hưởng từ các tác phẩm của Friedrich Nietzsche. Ví dụ, bài thơ "Description without Place" của Stevens trực tiếp nhắc đến nhà triết học:
Nietzsche ở Basel đã nghiên cứu cái ao sâu
Của những sự biến màu này, làm chủ
Sự chuyển động và sự chuyển động của các hình thức của chúng
Trong chuyển động rất loang lổ của thời gian trống rỗng.
Các học giả đã cố gắng truy tìm một số ảnh hưởng của Nietzsche đối với tư tưởng của Stevens. Mặc dù mối quan hệ trí tuệ của Stevens với Nietzsche phức tạp, nhưng rõ ràng là ông chia sẻ quan điểm của Nietzsche về các chủ đề như tôn giáo, sự thay đổi và cá nhân. Milton J. Bates viết:
"trong một bức thư năm 1948 gửi Rodriguez Feo, [Stevens] đã bày tỏ tâm trạng mùa thu của mình với một ám chỉ đến Nietzsche: 'Sự rỉ ra này đau đớn làm sao mặc dù có những quả bí ngô và băng giá của sương muối và sự tấn công của sách vở, tranh ảnh, âm nhạc và con người. Nó đã kết thúc, Zarathustra nói; và người ta đến Câu lạc bộ Canoe và uống vài ly Martini và một miếng sườn lợn và nhìn xuống những khoảng trống của dòng sông và tham gia vào sự tan rã, sự phân hủy, cái kết thúc mê ly' (L 621). Dù Nietzsche sẽ nghĩ gì về Câu lạc bộ Canoe và ẩm thực của nó, ông ấy sẽ đánh giá cao phần còn lại của bức thư, trong đó lên án một thế giới nơi kẻ yếu giả vờ mạnh mẽ và kẻ mạnh giữ im lặng, nơi cuộc sống tập thể gần như đã loại bỏ những người có cá tính."
4. Tiếp nhận phê bình và ảnh hưởng
Wallace Stevens đã trải qua một quá trình tiếp nhận phê bình đa dạng, từ những đánh giá ban đầu cho đến các phân tích học thuật sâu sắc, và có ảnh hưởng đáng kể đến nền văn học Mỹ thế kỷ 20.
4.1. Tiếp nhận phê bình
Sự tiếp nhận ban đầu đối với thơ ca của Stevens diễn ra sau khi tuyển tập thơ đầu tiên của ông, Harmonium, được xuất bản vào đầu những năm 1920. Các bình luận về các bài thơ được đưa ra bởi các nhà thơ đồng nghiệp và một số ít nhà phê bình bao gồm William Carlos Williams và Hi Simons. Trong cuốn sách của mình về thơ ca của Stevens, Helen Vendler viết rằng phần lớn sự tiếp nhận ban đầu đối với các bài thơ của ông đều hướng đến việc đọc theo nghĩa biểu tượng, thường sử dụng phép thay thế đơn giản các ẩn dụ và hình ảnh cho các ý nghĩa tương đương được khẳng định của chúng. Đối với Vendler, phương pháp tiếp nhận và diễn giải này thường bị hạn chế về tính hữu ích và cuối cùng sẽ được thay thế bằng các hình thức đánh giá và phê bình văn học hiệu quả hơn.
Sau khi Stevens qua đời vào năm 1955, việc diễn giải văn học về thơ ca và tiểu luận phê bình của ông bắt đầu phát triển mạnh mẽ với các cuốn sách đầy đủ được viết về các bài thơ của ông bởi các học giả văn học nổi tiếng như Vendler và Harold Bloom. Hai cuốn sách của Vendler về thơ ca của Stevens đã phân biệt các bài thơ ngắn và dài của ông và gợi ý rằng chúng nên được xem xét dưới các hình thức diễn giải và phê bình văn học riêng biệt. Các nghiên cứu của bà về các bài thơ dài hơn nằm trong cuốn sách On Extended Wings và liệt kê các bài thơ dài hơn của Stevens bao gồm "The Comedian as the Letter C", "Sunday Morning", "Le Monocle de Mon Oncle", "Like Decorations in a Nigger Cemetery", "Owl's Clover", "The Man with the Blue Guitar", "Examination of the Hero in a Time of War", "Notes Toward a Supreme Fiction", "Esthetique du Mal", "Description without Place", "Credences of Summer", "The Auroras of Autumn", và bài thơ cuối cùng và dài nhất của ông, "An Ordinary Evening in New Haven". Một nghiên cứu đầy đủ khác về thơ ca của Stevens vào cuối thế kỷ 20 là The Comic Spirit of Wallace Stevens của Daniel Fuchs.
Sự quan tâm đến việc đọc và tiếp nhận thơ ca của Stevens vẫn tiếp tục vào đầu thế kỷ 21, với một tập đầy đủ dành trong Thư viện Hoa Kỳ cho các tác phẩm và thơ ca đã được sưu tầm của ông. Trong cuốn sách của mình về việc đọc Stevens như một nhà thơ của cái mà ông gọi là "thơ triết học", Charles Altieri trình bày cách đọc của riêng mình về các nhà triết học như Hegel và Wittgenstein trong khi trình bày một diễn giải suy đoán về Stevens theo cách tiếp cận này. Trong cuốn sách năm 2016 của mình Things Merely Are: Philosophy in the Poetry of Wallace Stevens, Simon Critchley chỉ ra một sự tinh chỉnh trong việc đánh giá sự tương tác giữa thực tại và thơ ca trong các bài thơ của Stevens, viết: "Những bài thơ cuối đời của Steven kiên quyết cho thấy tâm trí không thể nắm bắt được bản chất tối thượng của thực tại đối diện với nó. Thực tại rút lui trước trí tưởng tượng định hình và sắp xếp nó. Do đó, thơ ca là trải nghiệm của sự thất bại. Như Stevens đã nói trong một bài thơ nổi tiếng cuối đời, nhà thơ cho chúng ta những ý tưởng về sự vật, chứ không phải bản thân sự vật."
Sự tiếp nhận và diễn giải thơ ca của Stevens đã lan rộng và có nhiều định hướng khác nhau. Trong cuốn sách The Fluent Mundo của mình, Leonard và Wharton định nghĩa ít nhất bốn trường phái diễn giải, bắt đầu với những người ủng hộ chính của Stevens được tìm thấy trong các nhà phê bình Harvey Pearce và Helen Regeuiro, những người ủng hộ luận điểm "rằng thơ ca sau này của Stevens phủ nhận giá trị của trí tưởng tượng vì một cái nhìn không bị cản trở về 'chính sự vật'". Trường phái diễn giải tiếp theo mà Leonard và Wharton xác định là trường phái Lãng mạn, do Vendler, Bloom, James Baird và Joseph Riddel dẫn đầu. Một trường phái thứ ba trong diễn giải Stevens coi Stevens phụ thuộc nặng nề vào triết học lục địa thế kỷ 20 bao gồm J. Hillis Miller, Thomas J. Hines và Richard Macksey. Một trường phái thứ tư coi Stevens hoàn toàn theo cách tiếp cận và giọng điệu của Husserl hoặc Heidegger và do Hines, Macksey, Simon Critchley, Glauco Cambon và Paul Bove dẫn đầu. Bốn trường phái này đôi khi có sự đồng ý và bất đồng về quan điểm; ví dụ, Critchley đọc diễn giải của Bloom về Stevens là thuộc trường phái chống hiện thực trong khi coi Stevens không thuộc trường phái diễn giải thơ ca chống hiện thực.
4.2. Ảnh hưởng văn học
Ngay từ đầu, các nhà phê bình và các nhà thơ đồng nghiệp đã ca ngợi Stevens. Hart Crane đã viết cho một người bạn vào năm 1919, sau khi đọc một số bài thơ sẽ tạo nên Harmonium, "Có một người mà tác phẩm của ông khiến hầu hết chúng ta phải run sợ." Quỹ Thơ ca (Poetry Foundation) tuyên bố rằng "đến đầu những năm 1950, Stevens được coi là một trong những nhà thơ đương đại vĩ đại nhất của Mỹ, một nghệ sĩ mà những trừu tượng chính xác của ông đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến các nhà văn khác." Một số nhà phê bình, như Randall Jarrell và Yvor Winters, đã ca ngợi tác phẩm đầu đời của Stevens nhưng lại chỉ trích những bài thơ trừu tượng và triết học sau này của ông.
Harold Bloom, Helen Vendler và Frank Kermode nằm trong số các nhà phê bình đã củng cố vị trí của Stevens trong tuyển tập văn học phương Tây như một trong những nhân vật chủ chốt của thơ ca hiện đại Mỹ thế kỷ 20. Bloom đã gọi Stevens là "một phần quan trọng của thần thoại Mỹ" và không giống như Winters và Jarrell, Bloom đã trích dẫn những bài thơ sau này của Stevens, như "Poems of our Climate," là một trong những tác phẩm hay nhất của ông.
Khi bình luận về vị trí của Stevens giữa các nhà thơ đương đại và các nhà thơ trước đó, nhà viết tiểu sử của ông, Paul Mariani, đã nói, "Vòng tròn các nhà thơ-triết gia thực sự của Stevens bao gồm Ezra Pound và T. S. Eliot cũng như John Milton và các nhà lãng mạn vĩ đại. Nói rộng hơn, E. E. Cummings chỉ là một cái bóng của một nhà thơ, trong khi Blackmur (một nhà phê bình và nhà xuất bản đương đại) thậm chí còn không thèm nhắc đến Williams, Marianne Moore, hay Hart Crane."
5. Phê bình về phân biệt chủng tộc
Có nhiều bằng chứng khác nhau về sự khinh miệt của Stevens đối với người gốc Phi, ví dụ, việc ông sử dụng cụm từ "nigger mystics" trong bài thơ "Prelude to Objects" và tiêu đề bài thơ "Like Decorations in a Nigger Cemetery". Thái độ này còn được minh họa rõ hơn qua giai thoại sau: "Nó xảy ra trong cuộc họp của ủy ban Giải thưởng Sách Quốc gia đã trao giải thưởng thơ ca cho Marianne Moore. Năm giám khảo, bao gồm Wallace Stevens... đã dành thời gian xem ảnh các cuộc họp trước đây của các giám khảo Giải thưởng Sách Quốc gia. Gwendolyn Brooks xuất hiện trong một trong số đó. Khi nhìn thấy bức ảnh, Stevens nhận xét, 'Ai là kẻ mọi đen đó?'... Nhận thấy phản ứng của nhóm đối với câu hỏi của mình, ông hỏi, 'Tôi biết các bạn không thích nghe người ta gọi một quý bà là kẻ mọi đen, nhưng đó là ai?'" Những giai thoại và việc sử dụng ngôn ngữ nhạy cảm này đã trở thành một khía cạnh gây tranh cãi trong di sản của Stevens, cho thấy một quan điểm phê phán về vấn đề phân biệt chủng tộc trong tác phẩm và cuộc đời ông.
6. Stevens trong văn hóa đại chúng
Thơ ca và cuộc đời của Wallace Stevens đã truyền cảm hứng hoặc được nhắc đến trong nhiều lĩnh vực văn hóa đại chúng, minh họa cho sự ảnh hưởng lan tỏa của ông.
Năm 1976, sau khi khám phá các kỹ thuật khắc axit của Pablo Picasso từ Atelier Crommelynck, David Hockney đã tạo ra một bộ 20 bản khắc axit có tên The Blue Guitar. Trang bìa của cuốn sách đề cập đến nguồn cảm hứng kép của Hockney là "The Blue Guitar: Etchings By David Hockney Who Was Inspired By Wallace Stevens Who Was Inspired By Pablo Picasso". Các bản khắc axit này đề cập đến các chủ đề của một bài thơ của Stevens, The Man with the Blue Guitar. Petersburg Press đã xuất bản bộ tác phẩm này vào tháng 10 năm 1977. Cùng năm đó, Petersburg cũng xuất bản một cuốn sách trong đó văn bản của bài thơ đi kèm với các hình ảnh.
Cả hai tựa đề của một câu chuyện đầu đời của John Crowley, lần đầu tiên được xuất bản vào năm 1978 với tên "Where Spirits Gat Them Home", sau đó được tập hợp vào năm 1993 với tên "Her Bounty to the Dead", đều lấy từ bài thơ "Sunday Morning". Các tựa đề của hai tiểu thuyết của D. E. Tingle, Imperishable Bliss (2009) và A Chant of Paradise (2014), cũng đến từ "Sunday Morning". John Irving trích dẫn bài thơ "The Plot Against the Giant" của Stevens trong tiểu thuyết The Hotel New Hampshire của mình. Trong bộ phim Badlands của Terrence Malick, biệt danh của các nhân vật chính là Red và Kit, một tham chiếu có thể đến bài thơ "Red Loves Kit" của Stevens.
Nick Cave đã trích dẫn các câu "And the waves, the waves were soldiers moving" trong bài hát "We Call Upon the Author" của mình. Chúng đến từ bài thơ "Dry Loaf" của Stevens. Sau đó, Vic Chesnutt đã thu âm một bài hát có tên "Wallace Stevens" trong album North Star Deserter của mình. Bài hát này nhắc đến bài thơ "Thirteen Ways of Looking at a Blackbird" của Stevens.
Stevens đã được vinh danh bằng một con tem bưu chính của Hoa Kỳ vào năm 2012.
7. Giải thưởng
Trong suốt cuộc đời, Stevens đã nhận được nhiều giải thưởng để ghi nhận công trình của mình, bao gồm:
- Giải Bollingen cho Thơ ca (1949)
- Giải thưởng Sách Quốc gia cho Thơ ca (1951, 1955) cho The Auroras of Autumn và The Collected Poems of Wallace Stevens
- Huy chương Frost (1951)
- Giải Pulitzer cho Thơ ca (1955) cho Collected Poems
