1. Thời thơ ấu và giáo dục
Vincent d'Indy sinh ra và lớn lên trong một môi trường gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến con đường âm nhạc và tư tưởng của ông, đồng thời sớm bộc lộ năng khiếu âm nhạc qua quá trình học tập bài bản từ khi còn nhỏ.
1.1. Gia đình và tuổi thơ
Vincent d'Indy chào đời tại Paris, Pháp vào ngày 27 tháng 3 năm 1851, trong một gia đình quý tộc lâu đời ở Ardèche, miền Nam nước Pháp. Gia đình ông theo chủ nghĩa bảo hoàng và Công giáo La Mã thuần thành. Ông cố của ông là chính trị gia Joseph Isaïe Saint-Ange d'Indy. Môi trường gia đình này đã định hình sâu sắc quan điểm chính trị và xã hội bảo thủ của d'Indy sau này.
1.2. Học vấn âm nhạc ban đầu
Ngay từ nhỏ, Vincent d'Indy đã được học piano từ bà nội, người sau đó đã gửi ông đến học với các giáo sư danh tiếng như Antoine François Marmontel và Louis Diémer. Từ năm 14 tuổi, ông bắt đầu học hòa âm với Albert Lavignac. Khi 16 tuổi, một người chú đã giới thiệu cho ông chuyên luận về phối khí của Hector Berlioz, điều này đã truyền cảm hứng mạnh mẽ và thôi thúc ông trở thành một nhà soạn nhạc. D'Indy đã sáng tác một bản tứ tấu piano và gửi cho César Franck, người thầy của một người bạn ông. Franck đã nhận ra tài năng của d'Indy và khuyến khích ông theo đuổi sự nghiệp sáng tác.

1.3. Nhạc viện Paris và César Franck
Năm 1871, sau khi trở về từ Chiến tranh Pháp-Phổ, d'Indy nhập học Nhạc viện Paris và theo học lớp organ của César Franck cho đến năm 1875. Tại đây, ông không chỉ học organ mà còn được Franck hướng dẫn về sáng tác. Năm 1875, ông đạt giải nhất organ. Trong thời gian này, để tích lũy kinh nghiệm thực tế, ông cũng tham gia vào dàn nhạc với vai trò nhạc công bộ gõ tại Théâtre du Châtelet và là nhạc trưởng hợp xướng cho Concerts Colonne.
2. Sự nghiệp ban đầu và bước tiến
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự và quá trình học tập tại Nhạc viện Paris, Vincent d'Indy nhanh chóng bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình, dần dần khẳng định vị thế trong giới nghệ thuật Pháp và có những tiếp xúc quan trọng với các nhà soạn nhạc lớn của Đức.
2.1. Chiến tranh Pháp-Phổ và các hoạt động âm nhạc đầu tiên
Năm 19 tuổi, Vincent d'Indy đã tình nguyện tham gia Vệ binh Quốc gia trong Chiến tranh Pháp-Phổ. Ngay sau khi chiến tranh kết thúc, ông nhanh chóng trở lại cuộc sống âm nhạc. Một trong những tác phẩm đầu tiên của ông được trình diễn là bản Symphonie italienne (Giao hưởng Ý), dưới sự chỉ huy của Jules Pasdeloup. Tác phẩm này đã nhận được sự ngưỡng mộ từ các nhà soạn nhạc đồng nghiệp như Georges Bizet và Jules Massenet, những người mà ông đã quen biết trước đó.
2.2. Tiếp xúc với âm nhạc Đức và Wagner
Vào mùa hè năm 1873, d'Indy đã có chuyến thăm Đức, nơi ông gặp gỡ và tiếp xúc với các nhà soạn nhạc vĩ đại như Franz Liszt và Johannes Brahms. Đến năm 1876, ông có mặt tại buổi công diễn đầu tiên của chu kỳ opera Ring của Richard Wagner tại Lễ hội Bayreuth. Trải nghiệm này đã tạo ấn tượng sâu sắc trong ông, khiến d'Indy trở thành một tín đồ cuồng nhiệt của Wagner. Mặc dù ngưỡng mộ sâu sắc Wagner, d'Indy vẫn giữ thái độ phê phán đối với "sự cường điệu và cuồng loạn của các anh hùng Wagner" theo lời nhận xét của Claude Debussy, và cố gắng đưa vào các tác phẩm opera của mình nền tảng là tình yêu Kitô giáo và sự giản dị cao cả.
2.3. Các sáng tác lớn đầu tiên
Những năm đầu sự nghiệp chứng kiến sự ra đời của nhiều tác phẩm quan trọng của Vincent d'Indy. Bản overture Les Piccolomini của ông đã được trình diễn trong một buổi hòa nhạc của Pasdeloup vào ngày 25 tháng 1 năm 1874. Năm 1875, bản giao hưởng dành tặng János Hunyadi của ông được trình diễn. Cũng trong năm đó, ông đóng một vai nhỏ trong buổi công diễn opera Carmen của Bizet.
Năm 1878, bản ballad giao hưởng La Forêt enchantée (Khu rừng bị bùa phép) của ông được trình diễn. Đến năm 1882, ông được nghe Parsifal của Wagner. Tác phẩm hợp xướng Le Chant de la cloche (Khúc hát tiếng chuông đồng) ra mắt vào năm 1883, và với tác phẩm này, ông đã giành được giải thưởng âm nhạc của Paris. Năm 1884, thơ giao hưởng Saugefleurie (Hoa Salvia) của ông được công diễn lần đầu tiên. Khoảng thời gian này cũng chứng kiến sự xuất hiện của tổ khúc piano Poème des montagnes (Thơ những ngọn núi). Năm 1887, tổ khúc cung Rê cho trumpet, hai flute và tứ tấu dây của ông ra mắt. Cùng năm đó, ông còn tham gia vào quá trình sản xuất Lohengrin của Wagner dưới vai trò nhạc trưởng hợp xướng. Vở nhạc kịch Fervaal đã chiếm giữ thời gian sáng tác của ông từ năm 1889 đến 1895.

3. Hoạt động sư phạm và các tổ chức
Vincent d'Indy không chỉ là một nhà soạn nhạc mà còn là một nhà giáo dục âm nhạc tận tâm, người đã đóng góp quan trọng vào việc cải cách giáo dục âm nhạc tại Pháp thông qua việc thành lập các tổ chức và truyền bá triết lý giảng dạy của riêng mình.
3.1. Thành lập Schola Cantorum de Paris
Lấy cảm hứng từ những bài học của Franck và sự bất mãn với chất lượng giảng dạy tại Nhạc viện Paris, Vincent d'Indy, cùng với Charles Bordes và Alexandre Guilmant, đã đồng sáng lập Schola Cantorum de Paris vào năm 1894. Ban đầu, ngôi trường này được thành lập với mục đích giảng dạy và nghiên cứu nhạc nhà thờ. Tuy nhiên, từ năm 1900, Schola Cantorum đã mở rộng phạm vi giảng dạy âm nhạc nói chung, và d'Indy tiếp tục giảng dạy tại đây cho đến cuối đời.
3.2. Vai trò hiệu trưởng và triết lý giảng dạy
Vincent d'Indy trở thành hiệu trưởng của Schola Cantorum vào năm 1904 (một số nguồn cho rằng từ năm 1911). Với vai trò này, ông đã nỗ lực truyền bá tinh thần và nguyên tắc giảng dạy của thầy mình, César Franck. Triết lý giảng dạy của ông tại Schola Cantorum nhấn mạnh "nền tảng vững chắc về kỹ thuật hơn là sự độc đáo" theo đánh giá của The Oxford Companion to Music. Tuy nhiên, Grove's Dictionary of Music and Musicians nhận xét rằng ảnh hưởng của d'Indy với tư cách là một nhà giáo dục là "rất lớn và sâu rộng, với những lợi ích cho âm nhạc Pháp vượt xa những chỉ trích về sự giáo điều và sự không khoan dung chính trị". D'Indy cũng tiếp tục giảng dạy tại Nhạc viện Paris và dạy kèm riêng trong khi vẫn giữ chức vụ tại Schola Cantorum.
3.3. Ảnh hưởng đến Hội Âm nhạc Quốc gia Pháp
D'Indy đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của Hội Âm nhạc Quốc gia Pháp (Société nationale de musique), nơi thầy ông, Franck, là một trong những thành viên sáng lập vào năm 1871. Giống như Franck, d'Indy tôn sùng âm nhạc Đức và ông không hài lòng với quy tắc của hội chỉ chấp nhận các tác phẩm và nhà soạn nhạc Pháp. Năm 1885, ông trở thành đồng thư ký của hội và thành công trong việc bãi bỏ quy tắc này vào năm 1886, điều này đã khiến các nhà sáng lập hội là Romain Bussine và Camille Saint-Saëns từ chức để phản đối. Franck đã từ chối chức danh chủ tịch chính thức của hội, nhưng khi ông qua đời vào năm 1890, d'Indy đã đảm nhiệm vị trí này. Tuy nhiên, chế độ lãnh đạo của ông đã gây xa lánh một thế hệ các nhà soạn nhạc Pháp trẻ hơn, những người này, dẫn đầu bởi Maurice Ravel, đã thành lập một hội ly khai mang tên Société musicale indépendante (Hiệp hội Âm nhạc Độc lập) vào năm 1910, thu hút các nhà soạn nhạc trẻ hàng đầu từ Pháp và các quốc gia khác. Trong nỗ lực thúc đẩy việc sáp nhập hai tổ chức trong Thế chiến thứ nhất, d'Indy đã từ chức chủ tịch Hội Âm nhạc Quốc gia để nhường chỗ cho Gabriel Fauré "tiến bộ" hơn, nhưng kế hoạch này không thành công.
4. Phong cách âm nhạc và các tác phẩm chính
Phong cách âm nhạc của Vincent d'Indy là sự kết hợp đa dạng giữa các ảnh hưởng từ những người thầy và thần tượng của ông, đồng thời thể hiện sự theo đuổi các cấu trúc vững chắc và việc sử dụng các yếu tố dân gian.
4.1. Đặc điểm các sáng tác của ông
Các sáng tác của Vincent d'Indy thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ Hector Berlioz, César Franck và Richard Wagner. Ảnh hưởng của Franck chủ yếu thể hiện trong hình dáng các giai điệu của ông, của Wagner trong quá trình phát triển chủ đề, và của Berlioz trong cách phối khí. Âm nhạc của d'Indy kết hợp các yếu tố dân gian và hiện thực với những sắc thái tôn giáo và huyền bí, pha trộn truyền thống văn hóa Pháp với ảnh hưởng của âm nhạc Đức. Ông là người đứng đầu "trường phái Franck", đặc biệt trong việc sử dụng phương pháp chu kỳ. D'Indy không ngừng theo đuổi các hình thức kiến trúc âm nhạc vững chắc, đặc biệt trong các tác phẩm khí nhạc. Ông cũng quan tâm đến âm nhạc dân gian và đã sử dụng các chất liệu này trong sáng tác của mình, ví dụ như bản Bản giao hưởng trên khúc ca miền núi Pháp (Symphony on a French Mountain Air). Tuy nhiên, sự tôn sùng nổi tiếng của ông dành cho Beethoven và Franck đã phần nào làm lu mờ tính cách cá nhân trong các sáng tác của chính ông, đặc biệt là các tác phẩm dàn nhạc tuyệt vời mô tả miền Nam nước Pháp.

4.2. Đóng góp vào sự phục hưng âm nhạc cổ
Vincent d'Indy đã có những đóng góp quan trọng vào việc phục hưng các tác phẩm âm nhạc cổ điển đã bị lãng quên trong thời đại của ông. Ông đã nghiên cứu, phục hồi, xuất bản và trình diễn nhiều tác phẩm, ví dụ như các Thánh ca Gregorian và các tác phẩm của Claudio Monteverdi (như opera L'incoronazione di Poppea), Jean-Philippe Rameau, Christoph Willibald Gluck và Johann Sebastian Bach. Ông thậm chí đã tự chỉnh lý và xuất bản các bản sonata cho cello và bè trầm (Op. 14) của Antonio Vivaldi dưới dạng các concerto cho cello vào năm 1922.
4.3. Tổng quan các tác phẩm chính
Vincent d'Indy đã sáng tác một lượng lớn tác phẩm trải rộng nhiều thể loại:
- Các vở opera (6 tác phẩm):
- Attendez-moi sous l'orme (Hãy đợi tôi dưới cây du) op.13 (operetta)
- Le Chant de la cloche (Khúc hát tiếng chuông đồng) op.18 (1879-1883)
- Fervaal op.40 (1889-1895)
- L'Étranger (Người lạ) op.53 (1898-1901)
- La Légende de Saint-Christophe (Huyền thoại về Thánh Christophe) op.67 (1908-1915)
- Le Rêve de Cinyras (Giấc mơ của Cinyras) op.80 (1922-1923)
- Giao hưởng:
- Giao hưởng số 1 cung La thứ Italienne (Giao hưởng Ý) (không số opus)
- Bản giao hưởng trên khúc ca miền núi Pháp op.25 (1886)
- Giao hưởng số 2 cung Si giáng trưởng op.57 (1903)
- Giao hưởng số 3 cung Rê trưởng Sinfonia brevis de bello gallico (Bản giao hưởng ngắn về cuộc chiến tranh Gallic) op.70
- Các tác phẩm dàn nhạc:
- Ballad giao hưởng La Forêt enchantée (Khu rừng bị bùa phép) op.8 (1878)
- Thơ giao hưởng Wallenstein (Wallenstein) op.12 (1873-1881)
- Lied (Khúc ca) op.19 cho viola và dàn nhạc
- Thơ giao hưởng Saugefleurie (Hoa Salvia) op.21
- Tổ khúc Karadec op.34
- Tableaux de Voyage (Bức tranh du hành) op.36
- Biến tấu giao hưởng Istar op.42 (1896)
- Tổ khúc dàn nhạc Medée (Medea) op.47
- Biến tấu hợp xướng Choral Varié op.55
- Thơ giao hưởng Jour d'été à la montagne (Ngày hè trên núi) op.61 (1905)
- Souvenirs (Kỷ niệm) op.62 (viết khi người vợ đầu tiên qua đời)
- Tổ khúc giao hưởng Poème des Rivages (Thơ những bến bờ) op.77 (4 khúc) (1920-1921)
- Diptyque Méditerranéen (Song họa Địa Trung Hải) op.87
- Concerto:
- Concerto cung Si thứ cho piano, flute, cello và dàn nhạc dây op.89
- Nhạc thính phòng:
- Lục tấu dây cung Si giáng trưởng op.92
- Tứ tấu dây số 1 cung Rê trưởng op.35
- Tứ tấu dây số 2 cung Mi trưởng op.45
- Tứ tấu dây số 3 cung Rê giáng trưởng op.96
- Tứ tấu piano cung La thứ op.7
- Ngũ tấu piano cung Sol thứ op.81
- Tam tấu piano số 1 cung Si giáng trưởng op.29
- Tam tấu piano số 2 cung Sol trưởng op.98
- Tam tấu cho clarinet, cello và piano
- Chant et Danse (Ca và Vũ) op.50 (cho flute, oboe, 2 clarinet, 2 bassoon, kèn cor)
- Tác phẩm piano:
- Poème des montagnes (Thơ những ngọn núi) op.15
- Tableaux de Voyage (Bức tranh du hành) op.33
- Chủ đề và biến tấu, khúc phức điệu và khúc ca op.85
- Khúc biến tấu dựa trên những khúc luân vũ Pháp cổ op.99
- Tác phẩm organ:
- Tiểu phẩm (Khúc dạo đầu) cung Mi giáng thứ
- Hợp xướng:
- Le Chant de la cloche (Khúc hát tiếng chuông đồng) op.18 (có phiên bản sân khấu)
- 6 Bài dân ca Pháp, Tập 1 op.90
- 6 Bài dân ca Pháp, Tập 2 op.100
- Ca khúc:
- Chef de troupe (Đội trưởng) op.11
- Chansons de la Mer (Ca khúc biển cả) op.43
5. Đời tư và những năm cuối đời
Những năm cuối đời của Vincent d'Indy chứng kiến những thay đổi quan trọng trong cuộc sống cá nhân và sự tăng cường của những quan điểm chính trị, xã hội vốn đã bảo thủ của ông.
5.1. Gia đình và các cuộc hôn nhân sau này
Khoảng năm 1874, Vincent d'Indy kết hôn với Isabelle de Pampelonne, một trong những người chị em họ của ông, và họ có ba người con. Cái chết của Isabelle vào năm 1905 đã loại bỏ một ảnh hưởng ổn định trong cuộc đời nhà soạn nhạc. Theo nhà viết tiểu sử Robert Orledge, d'Indy trở nên "ngày càng dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công có động cơ chính trị nhằm vào Schola Cantorum và lo ngại về những xu hướng suy đồi nguy hiểm trong âm nhạc đương đại cả ở Pháp và Đức". Dù trải qua sự suy giảm tạm thời trong ý chí sáng tác, sau Thế chiến thứ nhất, ông đã tái hôn với Caroline Janson vào năm 1920, một người phụ nữ trẻ hơn ông nhiều tuổi, bất chấp sự phản đối của các con. Orledge viết rằng cuộc hôn nhân này đã "mang lại một sự tái sinh sáng tạo thực sự, được chứng kiến trong các tác phẩm lấy cảm hứng từ Địa Trung Hải, thanh bình trong thập kỷ cuối đời của ông". Ông đã rời bỏ biệt thự của mình ở Cévennes để chuyển đến sống cùng vợ mới tại Agay trên Côte d'Azur để tập trung vào việc sáng tác.
5.2. Quan điểm chính trị và xã hội
Sau cái chết của người vợ đầu tiên vào năm 1905, những ý tưởng thẩm mỹ của d'Indy trở nên "ngày càng phản động và giáo điều", còn quan điểm chính trị của ông thì "cánh hữu và bài Do Thái". Ông đã tham gia Ligue de la patrie française (Liên đoàn Tổ quốc Pháp) trong vụ Vụ Dreyfus, một động thái thể hiện rõ xu hướng chính trị cực đoan của mình. Vở nhạc kịch thứ ba của ông, La Légende de Saint-Christophe (Huyền thoại về Thánh Christophe), theo Orledge, là "một sự tôn vinh chủ nghĩa khu vực Công giáo truyền thống đối lập với nền dân chủ tự do hiện đại và các giá trị tư bản". Điều này cho thấy d'Indy đã dùng âm nhạc của mình để thể hiện quan điểm tư tưởng, đối lập với những xu hướng tiến bộ của thời đại.
5.3. Sự nghiệp chỉ huy và các sáng tác cuối cùng
Sau Thế chiến thứ nhất, Vincent d'Indy tăng cường hoạt động với tư cách là một nhạc trưởng, thực hiện các chuyến lưu diễn hòa nhạc khắp châu Âu và Hoa Kỳ. Tháng 12 năm 1905, ông từng có chuyến lưu diễn tại Hoa Kỳ với tư cách chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng Boston, trình diễn các tác phẩm của các nhà soạn nhạc Pháp như Gabriel Fauré và Claude Debussy. Các tác phẩm lớn cuối cùng của ông, được sáng tác sau cuộc hôn nhân thứ hai, bao gồm bốn khúc thơ Poème des Rivages, Diptych Méditerranéen, concerto cho piano và hòa tấu thính phòng, và tứ tấu dây số 3. Ông qua đời vào ngày 2 tháng 12 năm 1931 tại quê nhà Paris, hưởng thọ 80 tuổi, và được an táng tại Nghĩa trang Montparnasse.

6. Di sản và đánh giá
Di sản của Vincent d'Indy trong lịch sử âm nhạc Pháp là một chủ đề phức tạp, phản ánh cả những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực sư phạm và những tranh cãi xoay quanh các quan điểm chính trị, xã hội của ông.
6.1. Đánh giá lịch sử
Vincent d'Indy được đánh giá là một nhân vật quan trọng trong lịch sử âm nhạc Pháp. Ảnh hưởng của ông với tư cách là một nhà giáo dục được mô tả là "rất lớn và sâu rộng", với những lợi ích cho âm nhạc Pháp vượt xa những chỉ trích về sự giáo điều và sự không khoan dung chính trị của ông. Mặc dù vậy, ngày nay rất ít tác phẩm của d'Indy được trình diễn thường xuyên trong các phòng hòa nhạc. Sự tôn sùng của ông dành cho Beethoven và César Franck được cho là đã làm lu mờ đi tính cách độc đáo trong các sáng tác của chính ông, đặc biệt là những bản nhạc giao hưởng mô tả miền Nam nước Pháp của ông.
6.2. Phê bình và tranh cãi
Vincent d'Indy là một nhân vật gây tranh cãi do những quan điểm và hành động của ông. Những chỉ trích nhắm vào ông bao gồm sự giáo điều, sự không khoan dung chính trị, và những ý tưởng thẩm mỹ ngày càng phản động và giáo điều. Đặc biệt, quan điểm cánh hữu và bài Do Thái của ông đã gây ra nhiều tranh cãi. Việc ông gia nhập Ligue de la patrie française (Liên đoàn Tổ quốc Pháp) trong vụ Vụ Dreyfus là một minh chứng rõ ràng cho xu hướng này.
Trong lĩnh vực giáo dục, mặc dù ảnh hưởng tổng thể của ông được công nhận, The Oxford Companion to Music nhận xét rằng Schola Cantorum dưới sự điều hành của ông khuyến khích "nền tảng vững chắc về kỹ thuật hơn là sự độc đáo", và số lượng học viên xuất sắc không thể sánh bằng những sinh viên giỏi nhất của Nhạc viện Paris. Ngay cả một trong những học trò của ông, Erik Satie, cũng từng viết một cách gay gắt rằng: "Tại sao tôi lại đến học với d'Indy? Những gì tôi đã viết trước đó tràn đầy sự quyến rũ. Còn bây giờ thì sao? Thật vô nghĩa! Thật nhàm chán!". Những lời lẽ này cho thấy sự bất đồng về phương pháp và tư tưởng giữa d'Indy với một số thế hệ nhạc sĩ trẻ hơn. Sự lãnh đạo của d'Indy tại Hội Âm nhạc Quốc gia Pháp cũng đã gây xa lánh các nhà soạn nhạc trẻ, dẫn đến việc Maurice Ravel và những người khác thành lập một hội ly khai.
6.3. Các học trò nổi bật
Trong số nhiều học trò của Vincent d'Indy, có một số người đã trở thành những nhân vật nổi bật trong giới âm nhạc Pháp và quốc tế:
- Albéric Magnard
- Albert Roussel
- Joseph Canteloube (người sau này đã viết tiểu sử về d'Indy)
- Arthur Honegger
- Darius Milhaud
- Yvonne Rokseth
- Erik Satie (một học trò không điển hình, người sau này phê phán gay gắt phương pháp giảng dạy của ông)
- Cole Porter (người chỉ học một thời gian ngắn tại Schola Cantorum)
- Celia Torra
- Pierre Capdevielle
- Léon Destroismaisons
- Déodat de Séverac
- Eugène Lapierre
- Leevi Madetoja
- Rodolphe Mathieu
- Helena Munktell
- Ahmet Adnan Saygun
- Anne Terrier Laffaille
- Emiliana de Zubeldia
- Xian Xinghai
- Guillaume Lekeu (d'Indy đã hoàn thiện bản sonata cho cello của Lekeu sau khi ông qua đời)
- Bohuslav Martinů
- Một số học trò người Nhật Bản như Ōnuma Tetsu, Konoe Hidemaro, Takagi Tōroku, Komatsu Kōsuke.
6.4. Hoạt động tưởng niệm
Để vinh danh Vincent d'Indy, một số hoạt động tưởng niệm đã được thực hiện:
- Trường nhạc tư thục École de musique Vincent-d'Indy ở Montreal, Canada, được đặt theo tên của nhà soạn nhạc.
- Tiểu hành tinh 11530 d'Indy, được phát hiện vào năm 1992, cũng được đặt tên theo ông.
6.5. Tác phẩm và xuất bản
Bên cạnh các sáng tác âm nhạc, Vincent d'Indy cũng là một nhà lý luận và tác giả. Các tác phẩm viết chính của ông bao gồm:
- Bộ ba tập Cours de composition musicale (Bài giảng về sáng tác âm nhạc, 1903-1912), dựa trên các bài giảng của ông tại Schola Cantorum, là một công trình quan trọng về lý thuyết âm nhạc.
- Các công trình nghiên cứu về César Franck (xuất bản năm 1906) và Beethoven (xuất bản năm 1912). Tờ The Times nhận xét rằng nghiên cứu về Franck là "một trong những cuốn tiểu sử hiện đại Pháp sống động và cá tính nhất", còn nghiên cứu về Beethoven cho thấy "sự tỉ mỉ trong quá trình nghiên cứu cả đời mà ông đã dành cho bậc thầy này".
Các tác phẩm này đã được dịch ra nhiều thứ tiếng, bao gồm tiếng Nhật Bản, ví dụ, Cours de Composition Musicale đã được Ikeuchi Tomojiro dịch thành 5 tập (1941-1943), và cuốn Beethoven được Fujihara Seiichi dịch (1943) cũng như Komatsu Kōsuke dịch (1954).