1. Sự nghiệp cầu thủ
Szabolcs Huszti bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ những năm tháng thơ ấu và dần khẳng định bản thân qua các cấp độ trẻ trước khi ra mắt chuyên nghiệp và tạo dựng những bước đột phá đầu tiên.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Szabolcs Huszti sinh ngày 18 tháng 4 năm 1983 tại Miskolc, Hungary. Tên họ của anh, Huszti, có nghĩa là "từ Khust", một thành phố hiện nay thuộc Ukraina. Anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ tại các câu lạc bộ Tapolca Bauxit và sau đó là Ferencváros, nơi anh đã trải qua quá trình đào tạo và phát triển tài năng.
1.2. Ra mắt chuyên nghiệp và bước đột phá
Huszti ra mắt chuyên nghiệp vào năm 2002 trong màu áo Ferencváros, một câu lạc bộ hàng đầu của Hungary. Ngay sau trận ra mắt đội một, anh được cho mượn đến câu lạc bộ đồng hương FC Sopron vào tháng 12 năm 2003. Trong sáu tháng thi đấu cho Sopron, Huszti đã ghi được 6 bàn thắng sau 14 lần ra sân, thể hiện phong độ ấn tượng.
Với màn trình diễn xuất sắc này, anh được gọi trở lại câu lạc bộ chủ quản Ferencváros cho mùa giải 2004-05. Huszti có màn tái xuất rực rỡ, ghi bàn ngay trong trận đấu trở lại gặp Győr và nhanh chóng khẳng định vị trí của mình như một cầu thủ đá chính thường xuyên trong đội hình.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Szabolcs Huszti đã trải qua nhiều câu lạc bộ ở các giải đấu khác nhau tại Châu Âu và Châu Á, để lại dấu ấn ở mỗi nơi anh đặt chân tới.
2.1. Ferencváros và FC Metz
Thời gian của Huszti tại quê nhà không kéo dài quá một mùa giải. Mặc dù nhận được sự quan tâm từ các câu lạc bộ lớn như Rangers F.C. và West Bromwich Albion, anh cuối cùng đã chuyển đến FC Metz của Ligue 1 Pháp vào mùa hè năm 2005. Tuy nhiên, mùa giải đầu tiên của anh tại Metz đầy khó khăn khi câu lạc bộ phải đối mặt với nguy cơ xuống hạng và cuối cùng đã không thể trụ lại ở giải đấu cao nhất. Huszti cũng không nhận được nhiều cơ hội ra sân tại đây. Việc đội bóng xuống hạng đã thúc đẩy anh tìm kiếm một bến đỗ mới sau chỉ một năm.
2.2. Giai đoạn đầu tại Hannover 96
Vào tháng 7 năm 2006, Huszti chuyển đến câu lạc bộ Hannover 96 thuộc Bundesliga Đức với mức phí chỉ 210.00 K GBP. Anh có trận ra mắt Bundesliga vào ngày 13 tháng 8 năm 2006, đối đầu với nhà đương kim vô địch lúc bấy giờ là Werder Bremen. Với sự linh hoạt trong lối chơi - anh có thể thi đấu tốt ở cả hai cánh (dù thuận chân trái), ở giữa hàng tiền vệ hoặc thậm chí là một tiền vệ tấn công nhô cao - Huszti nhanh chóng trở thành một nhân tố không thể thiếu trong đội hình Hannover.
Trong mùa giải đầu tiên, anh ghi được 6 bàn thắng, đáng nhớ nhất là bàn thắng duy nhất mang về chiến thắng gây sốc 1-0 trước Bayern München ngay trên sân khách. Huszti một lần nữa trở thành "hung thần" của Bayern München khi anh ghi bàn từ một cú đá phạt cong tuyệt đẹp giúp Hannover thắng 1-0 vào đầu mùa giải 2008-09. Bàn thắng này đặc biệt ý nghĩa, vì Hannover đã không đánh bại được Bayern trên sân nhà trong suốt 20 năm.
Ở mùa giải 2007-08, Huszti củng cố vị thế là một cầu thủ chủ chốt tại Hannover, giúp đội bóng có một mùa giải thành công khi luôn nằm ở nửa trên bảng xếp hạng. Anh được đánh giá là một trong những tiền vệ nổi bật nhất tại giải đấu cao nhất của Đức, ra sân gần như tất cả các trận và ghi được 10 bàn thắng cùng 7 pha kiến tạo.
2.3. Zenit St. Petersburg
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2009, Huszti chuyển đến FC Zenit St. Petersburg của Nga để thay thế Andrei Arshavin, người đã chuyển sang Arsenal. Anh cũng là một trong những mục tiêu chính của Glasgow Celtic trong kỳ chuyển nhượng, nhưng Zenit đã vượt mặt câu lạc bộ Scotland với lời đề nghị 2.50 M EUR.
Huszti gia nhập đội bóng tại trại tập luyện ở Thổ Nhĩ Kỳ vào đầu tháng 2 năm 2009. Anh ghi bàn ngay trong trận đấu chính thức đầu tiên vào ngày 18 tháng 2 năm 2009 cho Zenit, bàn thắng vào lưới VfB Stuttgart chỉ sau 1 phút 53 giây trong khuôn khổ Cúp UEFA. Hai tháng sau, anh có trận ra mắt giải quốc gia trong trận đấu với Lokomotiv Moscow khi vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Viktor Fayzulin. Trong thời gian ở Zenit, anh đã giành được hai danh hiệu Giải bóng đá Ngoại hạng Nga (2010, 2011-12), một Cúp bóng đá Nga (2009-10) và một Siêu cúp bóng đá Nga (2011).

2.4. Trở lại Hannover 96 và Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc
Vào ngày 23 tháng 7 năm 2012, Huszti trở lại Hannover 96 sau ba năm, ký hợp đồng ba năm có thời hạn đến tháng 6 năm 2015. Trong trận đấu đầu tiên sau khi trở lại, anh đã góp 4 pha kiến tạo trong trận gặp VfL Wolfsburg.
Đến ngày 16 tháng 7 năm 2014, Hannover 96 thông báo về việc chuyển nhượng Huszti đến câu lạc bộ Changchun Yatai tại Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 26 tháng 7 năm 2014, trong trận hòa 2-2 trên sân nhà với Beijing Guoan. Bàn thắng đầu tiên của anh tại Trung Quốc được ghi vào ngày 3 tháng 8, giúp Changchun giành chiến thắng 2-1 trước nhà đương kim vô địch Guangzhou Evergrande.
2.5. Eintracht Frankfurt và những năm cuối sự nghiệp cầu thủ
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2015, Huszti ký hợp đồng 18 tháng với câu lạc bộ Eintracht Frankfurt tại Bundesliga.
Sau đó, Huszti nhận được lời đề nghị từ câu lạc bộ cũ của anh là Changchun Yatai của Trung Quốc. Báo chí Đức đưa tin mức lương anh nhận được hàng năm là 3.30 M EUR. Vào ngày 12 tháng 3 năm 2017, anh có lần ra mắt thứ hai trong màu áo Changchun trong trận thua 0-1 trên sân khách trước Guangzhou R&F F.C.. Vào ngày 9 tháng 4, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong lần thứ hai thi đấu cho Yatai, một cú đá phạt trực tiếp trong trận hòa 1-1 trên sân nhà với Liaoning Whowin. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 7 năm 2017, trong trận thua 2-3 trên sân khách trước Shandong Luneng, anh vô tình tự làm chấn thương đầu gối của mình vào cuối trận, buộc anh phải kết thúc sớm cả mùa giải và thời gian thi đấu thứ hai tại Yatai.
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2018, sau mười hai năm rưỡi thi đấu ở nước ngoài, Huszti trở về quê nhà Hungary và trở thành cầu thủ của Videoton FC (nay là Fehérvár FC). Vào ngày 7 tháng 4, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ từ một cú đá phạt trên sân nhà trước Újpest trong chiến thắng 3-0. Trong mùa giải 2018-19, đội bóng đã lọt vào vòng bảng UEFA Europa League, nơi họ kết thúc ở vị trí thứ ba trong bảng. Trong mùa giải đầy đủ đầu tiên của mình, anh đã cùng Videoton giành Cúp bóng đá Hungary (Magyar Kupa).
Szabolcs Huszti tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào năm 2020, sau một ca phẫu thuật đầu gối.
3. Sự nghiệp quốc tế
Szabolcs Huszti là một thành viên quan trọng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary trong giai đoạn anh thi đấu chuyên nghiệp.
3.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và những thành công ban đầu
Huszti lần đầu tiên được triệu tập lên Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary dưới thời huấn luyện viên Lothar Matthäus khi anh còn đang thi đấu cho FC Sopron dưới dạng cho mượn. Anh có trận ra mắt quốc tế chính thức vào ngày 25 tháng 4 năm 2004, trong trận giao hữu với Nhật Bản, và anh đã ghi bàn ngay trong trận đấu đó, góp phần vào chiến thắng của Hungary.
Vào tháng 8 năm 2004, Huszti tiếp tục ghi hai bàn thắng cho đội tuyển quốc gia trong một màn trình diễn xuất sắc được bình chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu, trong trận đấu trên sân khách với Scotland.
3.2. Tranh cãi và việc giã từ sự nghiệp quốc tế
Tuy nhiên, sự nghiệp quốc tế của Huszti đã gặp phải một trở ngại lớn vào tháng 6 năm 2007. Huấn luyện viên trưởng lúc bấy giờ là Péter Várhidi đã đình chỉ anh khỏi đội tuyển quốc gia cho đến cuối năm sau khi Huszti bỏ dở trại tập huấn trước hai trận đấu vòng loại Euro 2008. Huszti tuyên bố lý do anh rời đi là vì anh không chắc liệu mình có được điền tên vào đội hình xuất phát hay không.
Vào ngày 6 tháng 2 năm 2008, Huszti đã trở lại đội tuyển quốc gia trong trận hòa 1-1 với Slovakia.
Tuy nhiên, vào ngày 9 tháng 9 năm 2010, Huszti đã tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế. Anh công bố một lá thư ngỏ sau trận đấu vòng loại Euro 2012 với Moldova, trong đó anh nêu nhiều lý do cho quyết định của mình, bao gồm mong muốn tập trung vào sự nghiệp câu lạc bộ và không hài lòng với bầu không khí xung quanh đội tuyển quốc gia. Sau thông báo này, cựu tuyển thủ Hungary và tiền vệ của Hertha BSC là Pál Dárdai đã đề xuất thảo luận về những tranh cãi giữa Huszti và huấn luyện viên Sándor Egervári, cho rằng Huszti là một trong những cầu thủ Hungary xuất sắc nhất lúc bấy giờ và có thể rất hữu ích cho vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014. Nhiều năm sau, khi đội tuyển quốc gia Hungary giành quyền tham dự UEFA Euro 2016, Huszti vẫn khẳng định rằng anh không có ý định trở lại đội tuyển.
4. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Szabolcs Huszti được biết đến là một tiền vệ đa năng với phong cách thi đấu nổi bật. Anh được đánh giá cao nhờ khả năng rê bóng khéo léo, tốc độ ấn tượng và khả năng chuyền bóng chính xác, cùng với kỹ năng ghi bàn từ tuyến hai. Chân trái của anh là một vũ khí lợi hại, được sử dụng để thực hiện những cú sút xa và đá phạt có độ chính xác cao. Sự linh hoạt trong lối chơi cho phép anh thi đấu hiệu quả ở nhiều vị trí: hai cánh (mặc dù anh thuận chân trái), trung tâm hàng tiền vệ, hoặc thậm chí là một tiền vệ tấn công nhô cao. Điều này đã giúp anh trở thành một cầu thủ chủ chốt và có giá trị ở mọi đội bóng mà anh khoác áo.
5. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Szabolcs Huszti đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện.
Vào ngày 16 tháng 2 năm 2021, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Debreceni VSC cùng với Gábor Toldi. Trận đấu đầu tiên của anh trên cương vị huấn luyện viên là vào tháng 2 năm 2021 tại Nemzeti Bajnokság II, khi Debreceni VSC đối đầu với Szeged-Csanád Grosics Akadémia tại Szent Gellért Fórum. Đội bóng của Huszti đã giành chiến thắng thuyết phục 5-0.
Vào ngày 17 tháng 10 năm 2022, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Fehérvár FC. Đến ngày 6 tháng 12 năm 2022, câu lạc bộ thông báo rằng Huszti và trợ lý Gábor Toldi sẽ hoán đổi vị trí, với Toldi về mặt kỹ thuật trở thành huấn luyện viên trưởng, nhưng Huszti vẫn sẽ là người đưa ra các quyết định cuối cùng. Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 3 năm 2023, anh đã bị miễn nhiệm vị trí của mình do những kết quả không mấy khả quan của đội bóng.
6. Danh hiệu và Thành tích
Trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình, Szabolcs Huszti đã đạt được nhiều danh hiệu cấp câu lạc bộ và các giải thưởng cá nhân.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Ferencváros
- Giải vô địch Hungary: Á quân 2002-03, 2004-05
- Cúp bóng đá Hungary: Á quân 2004-05
- Zenit St. Petersburg
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: 2010, 2011-12
- Cúp bóng đá Nga: 2009-10
- Siêu cúp bóng đá Nga: 2011
- Videoton
- Nemzeti Bajnokság I: 2017-18
- Cúp bóng đá Hungary: 2018-19
6.2. Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ trẻ Hungary của năm: 2004
- Liên đoàn bóng đá Hungary đề cử Cầu thủ nội địa xuất sắc nhất năm: 2006, 2013
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê chính xác tính đến ngày 28 tháng 9 năm 2019
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Ferencváros | |||||||||
2003-04 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2004-05 | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 3 | |
Tổng cộng | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 3 | |
FC Sopron (cho mượn) | |||||||||
2003-04 | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | |
FC Metz | |||||||||
2005-06 | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
Hannover 96 | |||||||||
2006-07 | 31 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 34 | 5 | |
2007-08 | 33 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 35 | 10 | |
2008-09 | 17 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 18 | 3 | |
Tổng cộng | 81 | 17 | 6 | 1 | 4 | 2 | 87 | 18 | |
Zenit St. Petersburg | |||||||||
2009 | 19 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 23 | 3 | |
2010 | 13 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 15 | 2 | |
2011-12 | 26 | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 30 | 4 | |
Tổng cộng | 58 | 7 | 6 | 0 | 4 | 2 | 68 | 9 | |
Hannover 96 | |||||||||
2012-13 | 21 | 9 | 2 | 0 | 11 | 5 | 34 | 14 | |
2013-14 | 30 | 10 | 2 | 1 | 0 | 0 | 32 | 11 | |
Tổng cộng | 51 | 19 | 4 | 1 | 11 | 5 | 66 | 25 | |
Changchun Yatai | |||||||||
2014 | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 3 | |
2015 | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 6 | |
Tổng cộng | 39 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 9 | |
Eintracht Frankfurt | |||||||||
2015-16 | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 | |
2016-17 | 15 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 18 | 2 | |
Tổng cộng | 30 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 33 | 3 | |
Changchun Yatai | |||||||||
2017 | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 4 | |
Tổng cộng | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 4 | |
Videoton | |||||||||
2017-18 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | |
2018-19 | 27 | 5 | 9 | 4 | 11 | 2 | 47 | 11 | |
2019-20 | 7 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | 2 | |
Tổng cộng | 43 | 7 | 9 | 4 | 15 | 3 | 67 | 14 | |
Tổng kết sự nghiệp | 374 | 76 | 27 | 6 | 31 | 10 | 432 | 92 |
7.2. Thống kê quốc tế
Tính đến ngày 3 tháng 9 năm 2010
Mùa giải | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|
2004 | 7 | 3 |
2005 | 10 | 1 |
2006 | 8 | 2 |
2007 | 3 | 0 |
2008 | 10 | 0 |
2009 | 8 | 1 |
2010 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 51 | 7 |
Danh sách bàn thắng quốc tế
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Hungary trước.
# | Ngày | Nơi tổ chức | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 25 tháng 4 năm 2004 | ZTE Arena, Zalaegerszeg, Hungary | Nhật Bản | 3-2 | 3-2 | Giao hữu |
2. | 18 tháng 8 năm 2004 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | Scotland | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
3. | 2-0 | |||||
4. | 4 tháng 6 năm 2005 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | Iceland | 3-2 | 3-2 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
5. | 24 tháng 5 năm 2006 | Szusza Ferenc Stadion, Budapest, Hungary | New Zealand | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
6. | 6 tháng 9 năm 2006 | Bilino Polje Stadium, Zenica, Bosnia và Hercegovina | Bosnia và Hercegovina | 1-0 | 3-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
7. | 5 tháng 9 năm 2009 | Sân vận động Ferenc Puskás, Budapest, Hungary | Thụy Điển | 1-1 | 1-2 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |